Biểu hiện stress ở người nhiễm HIV/AIDS tại Thành phố Hồ Chí Minh

Tài liệu Biểu hiện stress ở người nhiễm HIV/AIDS tại Thành phố Hồ Chí Minh: TAÏP CHÍ KHOA HOÏC ÑAÏI HOÏC SAØI GOØN Soá 11 (36) - Thaùng 1/2016 65 Biểu hiện stress ở người nhiễm HIV/AIDS tại Thành phố Hồ Chí Minh Stress manifestation in people living with HIV/AIDS in Ho Chi Minh City CN. Trương Kim Huyền Trân Trường Đại học Sư phạm TP.HCM B.A. Truong Kim Huyen Tran Ho Chi Minh City University of Education Tóm tắt i i r nh y u nghi n c u ề h c rạng i u hi n r người nhi m H S. Nghi n c u h c hi n r n c người rư ng h nh nhi m H S u ây gọi người c H hi n ng inh ng ại Th nh ph H Ch Minh. K u h ch h y c . người c H r m c nh ch n m c r n ng. K u c ng ng hời ch h y hi ch u c ng c r ph n n người c H r ng h c i u hi n r nhiều nh m c m c n c c i u hi n r m c h h m nh n h c m h nh i. C h c i c ngh h ng ề i u hi n r gi n m n gi c c nh m h nh i nguy cơ h c nh u. Từ khóa: Abstract This paper reviews a part but a growing body of research into the situation of stress manifestation in the people living with HIV (PLHIV). A questionnai...

pdf10 trang | Chia sẻ: Đình Chiến | Ngày: 30/06/2023 | Lượt xem: 226 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Biểu hiện stress ở người nhiễm HIV/AIDS tại Thành phố Hồ Chí Minh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TAÏP CHÍ KHOA HOÏC ÑAÏI HOÏC SAØI GOØN Soá 11 (36) - Thaùng 1/2016 65 Biểu hiện stress ở người nhiễm HIV/AIDS tại Thành phố Hồ Chí Minh Stress manifestation in people living with HIV/AIDS in Ho Chi Minh City CN. Trương Kim Huyền Trân Trường Đại học Sư phạm TP.HCM B.A. Truong Kim Huyen Tran Ho Chi Minh City University of Education Tóm tắt i i r nh y u nghi n c u ề h c rạng i u hi n r người nhi m H S. Nghi n c u h c hi n r n c người rư ng h nh nhi m H S u ây gọi người c H hi n ng inh ng ại Th nh ph H Ch Minh. K u h ch h y c . người c H r m c nh ch n m c r n ng. K u c ng ng hời ch h y hi ch u c ng c r ph n n người c H r ng h c i u hi n r nhiều nh m c m c n c c i u hi n r m c h h m nh n h c m h nh i. C h c i c ngh h ng ề i u hi n r gi n m n gi c c nh m h nh i nguy cơ h c nh u. Từ khóa: Abstract This paper reviews a part but a growing body of research into the situation of stress manifestation in the people living with HIV (PLHIV). A questionnaire was administered to 117 PLHIV who are living in Ho Chi Minh City. The survey of 117 cases found that 80.3% of PLHIV were under stress from mild to severe level. Study results indicated that the major of surveyed PLHIV had experienced emotional manifestation the most, then physical, intellectual and behavioural manifestation. Differences between PLHIV gender and between PLHIV with various risk behaviours were found. Keywords: stress manifestation, HIV/AIDS, PLHIV, Ho Chi Mi y 1. S r hi n i n m ph n h ng h r nh h i r ng cu c ng. Đ i hi c n người c n n r như m ngu n ng c h c y nh m n c c g ng ư u h h n. r. Tuy nhi n n u c nhân gây r c ng h ng ng m c ư u h n ng ng ph c c h m ch c n người m rạng h i m cân ng é i c ng hẳng c c âu i m người nhi m H S i c i m i r i n r m i ng y ng. [3, tr.620] Người nhi m H c h ây nhi m nh ng c n ường nguy n nhân h c nh u. Tuy nhi n người nhi m H ây gọi người c H r c n ư c gi p ỡ ch m c ch họ hu c 66 nh m h nh i nguy cơ n . i c m hi u h c rạng c c i u hi n r c người c H i c m c n hi c ngh h c i n i m c i u y c n người i ch ư ng cu c ng p hơn. 2.1. h h h h Nghi n c u ư c h r n người rư ng h nh c H hi n ng inh ng ại Th nh ph H Ch Minh. 2.2. h h h Phương ph p nghi n c u ch y u ư c ng phương ph p iều r ng ng h i h ng n học. Ng i r c ph i h p c m phương ph p h r h c như u n ph ng n âu. K u i u h hu ề ư c ng ph n mềm SPSS . r ng nghi n c u n y. Đi m rung nh ĐT ư c phân ại h i n gi i i n c: * . i m ĐT . i m: * . i m ĐT 2. i m: * 2. i m ĐT .4 i m: Đ * .4 i m ĐT 4.2 i m: y * 4.2 i m ĐT . i m: y 3. 3.1. a M c r c người c H nghi n c u r ng ề i ư c chi m m c . M c r ư c ghi nh n r n cơ nh gi c ch nh h ch h nghi n c u ề m c c ng hẳng ng r ng ời ng âm c m nh r ng hời gi n n m r ại ây. STT M c r T n T Đi m rung nh Đ ch chu n 1 Kh ng r 23 19.7% 2.38 1.007 2 Stress nh 45 38.5% 3 S r 33 28.2% 4 S r n ng 13 11.1% 5 S r r n ng 3 2.6% K u ng h hi n m c r h nh gi c nh m h ch h nghi n c u. Nh n chung ph n n người c H c ng hẳng ng r ng cu c ng. C . người c H ch i n hân r nh 2 .2 người r m c . Tr ng hi c n hơn người c H ư c h i nh n nh r m c n ng ch n r n ng. T người c H h ng r r ng ng n m r ại ây m c . . Đi m rung nh m c r c n m u 2. ương ng i c ng hẳng ng m c nh ch chu n . . 67 1. 3.2. Th h ó K u ng 2 ch h y i m rung nh n ư c c c m i u hi n c r . C h h y m i u hi n r c i m rung nh c nh ư r i m c m c i .4 i m. Th h i i u hi n ề m c h h cơ h i i m rung nh .2 h i u hi n ề m nh n h c i . i m. S ch ch ch gi c c i u hi n ề m cơ h nh n h c h nh i h ng nhiều. M i u hi n c n ại c i m rung nh h p nh âm rạng c i 2. i m. S i u ch h y hi g p nh ng nh hu ng gây c ng hẳng h c ngh người c H hường uy n c i u hi n r m c m c. Tr ng hi c c i u hi n r c c m h c như c h h nh n h c h nh i i hi u hi n hi người c H r . S i c c m i u hi n h c hi r m âm rạng c c i m h p nh . i i m rung nh 2. c h nh n nh r ng ph n n người c H r ng h nhiều h ng c i u hi n âm rạng c hi r . M i u hi n r Đi m rung nh Đ ch chu n Th c C m c 3.45 0.950 1 Cơ h 3.25 0.813 2 Nh n h c 3.13 0.926 3 H nh i 2.99 0.873 4 Tâm rạng c 2.59 1.171 5 68 u 2. STT i u hi n r ề m c m c Đi m rung nh 1 Lo ng n ch n h y h ng c m h y n m niềm in người h c 3.58 2 Nhạy c m c ng ổn hương h y i hân 3.54 3 R u r r h c m h ng h c m h y cu c ng nh m ch n 3.44 4 Tâm rạng mọi h p ổ m hy ọng ương i ph rư c c m h y ch n ng 3.42 5 Kh ch u r ng người c m gi c è nén u c ch u ng c n hân 3.27 Đi m rung nh n h ng ề m c i u hi n r m c m c .4 ch chu n . . i u c h h y ph n n người c H hi r ều hường uy n c i u hi n r ề m c m c. Tr ng người c H hường uy n c i u hi n ng n ch n c m h y n m niềm in c i m rung nh c nh ạ . i m. K n c c i u hi n như nhạy c m h y i hân i . 4 i m r u r r c m h y cu c ng nh m ch n i .44 m hy ọng ương i ph rư c i .42 i m. i u hi n ch i hi u hi n hi r c ng i u hi n c i m h p nh r ng nh m c m gi c è nén u c ch u ng c n hân i .2 i m. 69 STT i u hi n r ề m cơ h Đi m rung nh 1 Kh h i n c h i 3.63 2 Nh c u ch ng m 3.51 3 Nh p im h y ổi i hi c u nh i ng ng c 3.14 4 T nh rạng n h ng i u chu u 3.03 5 Đ u nh c c h cơ p c ng m i h p c c cơ nh i cổ 2.95 i i m rung nh n h ng .2 ch chu n . c h h y i u hi n r m cơ h i hi u hi n người c H. Tr ng i u hi n ề ch c n ng h h p như h i h h u hi n hường uy n nh i . i m. K n i u hi n ề ch c n ng c h h n inh c h i u hi n nh c u ch ng m u hi n i m c hường uy n i . i m. i u hi n nh m c i m rung nh h p hơn ch h y m c i hi u hi n hi người c H r p rung ề ch c n ng c h im mạch h i u h h cơ. C h c c i u hi n u nh i ng ng c h y ổi nh p im i . 4 i m nh rạng n h ng i u chu u i . i m u nh c c ng m i h p c c cơ nh i cổ i 2. i m. STT i u hi n r ề m nh n h c Đi m rung nh 1 Kh p rung ch 3.39 2 Kh p p h ng in ph n n r uy nh 3.03 3 Tr nh gi m m u u n 2.97 Khi r c ng i u hi n ề m nh n h c ư c ph n n người c H nh n nh i hi u hi n i i m rung nh chung . i m ch chu n . 2 . i u hi n u hi n r nh h p rung ch ĐT . . i u hi n h p p h ng in ph n n r uy nh i u hi n r nh gi m m u u n c i m rung nh h p hơn n ư . 2. . 70 . STT i u hi n r ề m h nh i Đi m rung nh 1 Th y ổi h i u n ng ngh ch ư ng gi c ng 3.55 2 Th y ổi h i u n n u ng n nhiều hơn h c hơn 3.31 3 Gi m n ng u ng hi u u m i c 2.87 4 S p p u n hời gi n h ng hi u u 2.72 5 H nh ng ng ng ng hi u c n h n n n hư h ng ổ ỡ i nạn nh 2.50 Đi m rung nh n h ng ề m c i u hi n r m h nh i 2. ch chu n . . S i u c h ng i u hi n ch h y ph n n người c H r ng h hi r hường uy n c i u hi n h y ổi h i u n ng ngh r nh hư ng n ch ư ng gi c ng ĐT . . M i u hi n h c ề m h nh i i hi u hi n hi người c H r h y ổi h i u n n u ng hường ng y ĐT . n ng u ng hi u u m i c gi m ĐT 2. i c p p u n hời gi n h ng hi u u ĐT 2. 2 . e. ắ ắ STT i u hi n r ề m âm rạng c Đi m rung nh 1 Đ u c r ng r ng h c r i ạn 2.97 2 Ngh ng i ung ung u n u n h ng i r 2.68 3 Suy ngh i u c c i u n 2.62 4 Thường ngh ề c i ch h c m c ch n 2.07 Kh c i c c m i u hi n r c n ại hi r ph n n người c H r ng nghi n c u ch i h ng c i u hi n c tâm rạng c i i m rung nh chung 2. g n chạm i i m gi 2. i m gi m c m c Đ Đi âu c h ng i u hi n c h h y r ng người c H r ng h ch i hi r i hi họ c i u hi n u c r ng r ng h c r i ạn ĐT 2. ngh ng i ung ung u n u n h ng i r ĐT 2. uy ngh i u c c i u n ĐT 2. 2 . Tr i ại ph n n người c H ư c h i h ng c i u hi n ngh ề c i ch h c m c ch n hi r ĐT 2. . 71 h: B & M i u hi n r Gi i tính Tổng u n Đi m rung nh Đ ch chu n K u n T K u t-test F Sig. Sig. Cơ h Nam 75 3.13 0.845 0.430 0.513 0.029 N 42 3.47 0.712 Tâm rạng c Nam 75 2.43 1.118 1.493 0.224 0.060 N 42 2.86 1.227 Hành vi Nam 75 2.80 0.888 1.477 0.227 0.002 N 42 3.32 0.747 C m c Nam 75 3.26 0.963 3.438 0.066 0.003 N 42 3.80 0.829 Nh n h c Nam 75 3.13 0.965 0.016 0.899 0.972 N 42 3.13 0.865 K u h ng m ch h y c c i u hi n ề m cơ h hi r h hi n h hường uy n i i n gi i i .4 i m r ng hi c c i u hi n r ề m cơ h ch i hi h hi n n m gi i i . i m. Đ i i i u hi n r ề m c m c i m rung nh nh n ư c người ph n ng c ng i H c hơn i n m gi i ng c ng i H i . i .2 i m. C n ch h y hi r n gi i hường uy n c nh ng i u hi n r ề m c m c n m gi i i hi m i c c c i u hi n n y. ng r n c ng ch h y u i m nh ng nh c phương i. C h h y r ng c gi r ig. r ng i m nh phương i ều n hơn . . Điều n y ch ng phương i gi n m n ng nh . K u i m nh ư c ghi nh n h nh ng nh c phương i. 2 r. gi r ig. r ng i m nh c h u n r ng c c i u hi n r ề m cơ h m h nh i m c m c c h c i c ngh ề rung nh gi gi i nh n m n . C h u ig. r ng i m nh c c c i u hi n r n ư . 2 ề m cơ h . 2 ề m h nh i . ề m c m c. 72 Q : Q ì dụ M i u hi n r H nh i nguy cơ Tổng u n Đi m rung nh Đ ch chu n Cơ h Tiêm chích ma túy 27 3.27 .763 QHTD không an toàn 60 3.31 .846 QHT ng gi i 12 2.88 .936 Khác 18 3.30 .683 C ng 117 3.25 .813 Tâm rạng c Tiêm chích ma túy 27 2.38 1.149 QHTD không an toàn 60 2.68 1.170 QHT ng gi i 12 2.73 1.363 Khác 18 2.47 1.121 C ng 117 2.59 1.171 Hành vi Tiêm chích ma túy 27 2.70 .929 QHTD không an toàn 60 3.02 .820 QHT ng gi i 12 2.80 .734 Khác 18 3.43 .908 C ng 117 2.99 .873 C m c Tiêm chích ma túy 27 3.20 .969 QHTD không an toàn 60 3.56 .898 QHT ng gi i 12 3.52 1.104 Khác 18 3.42 .999 C ng 117 3.45 .950 Nh n h c Tiêm chích ma túy 27 2.91 1.127 QHTD không an toàn 60 3.16 .834 QHT ng gi i 12 3.17 .980 Khác 18 3.35 .867 C ng 117 3.13 .926 73 ng h ng m r n ây ch h y u gi r i m rung nh c c c m i u hi n r c c nh m h nh i nguy cơ h c nh u. Đ i i i u hi n r ề m cơ h h u h người c H r ng h ều c i u hi n n y m c i hi. M c i hi c i u hi n r ề m cơ h ng i m 2. c nh m QHT ng gi i n .2 i m c nh m tiêm chích ma túy (TCMT) . i m c nh m Kh c . i m c nh m QHT h ng n n. Đ i i i u hi n r ề âm rạng c nh m QHT ng gi i nh m QHT h ng n n h i nh m c i m rung nh c nh ương ng i m c i hi i 2. i m 2. i m. Nh m Kh c nh m TCMT ch r ng h ng c i u hi n n y hi r i 2.4 2. i m. Đ i i i u hi n r ề m h nh i ch c nh m Kh c ng c c c i u hi n n y hi r i .4 i m ương ng i m c hường uy n. C c nh m c n ại ch i hi m i c c c i u hi n ề m h nh i hi r c h nh m QHT h ng n n i . 2 i m nh m QHT ng gi i i 2. i m nh m TCMT i 2. i m. Đ i i i u hi n r ề m c m c i m rung nh n m u .4 i m ch h y r ng người c H hường uy n c c c i u hi n ề m c m c hi r . Đi m rung nh c ng nh m h nh i nguy cơ h hi n nh m QHT h ng n n QHT ng gi i nh m Kh c c c c i u hi n r ề m c m c i n ư i m . . 2 .42 i m. Nh m TCMT ch r ng i hi m i c c c i u hi n n y hi r h ng u i m rung nh nh m .2 i m. Đ i i i u hi n r ề m nh n h c người c H c c nh m i hi m i c i u hi n n y. Nh m Kh c i . i m nh m QHT ng gi i i . i m nh m QHT h ng n n i . i m nh m TCMT i 2. i m. – i u hi n r K u T H m g n i y ri nc K u N Levene Statistic df1 df2 Sig. F Sig. Cơ h 0.582 3 113 0.628 0.934 0.427 Tâm rạng c 0.503 3 113 0.682 0.528 0.664 Hành vi 0.425 3 113 0.735 2.922 0.037 C m c 0.656 3 113 0.581 0.898 0.445 Nh n h c 1.711 3 113 0.169 0.854 0.468 74 i gi r ig. . . r ng i m nh phương i ch h y phương i ề i u hi n r ề m h nh i gi c c nh m h nh i nguy cơ h ng h c nh u m c ch c ngh h ng . K u phân ch N c h ng . 2 r. i m c ngh u n . in c y . r ng u phân ch N c h u n c nh m h c i c ngh h ng ề i u hi n r ề m h nh i gi c c nh m h nh vi nguy cơ i nh u. Phân ch âu N i Tur y T nh u i m nh ng c p. ng u ch h y c m h c i c ngh gi nh m i m ch ch m y nh m h c i m c ngh u n i m nh ch ch ch rung nh c p . 2 in c y . . Ph n n người c H r ng nghi n c u nh n nh n hân r m c nh ch n m c . i u hi n r c c m ư c u hi n nhiều m c h c nh u. Khi r c ng người c H hường uy n c i u hi n r m c m c. i u hi n r m c h h nh n h c h nh i i hi u hi n hi người c H r . n cạnh i u hi n r c ng c i u hi n h c nh u gi c c nh m h ch h . K u nghi n c u ch h y c h c i c ngh ề rung nh ề i u hi n r m cơ h m h nh i m c m c gi gi i nh n m n . Đ ng hời c h c i c ngh h ng ề i u hi n r ề m h nh i gi c c nh m h nh i nguy cơ i nh u c h gi nh m Ti m ch ch m y nh m Kh c. Kh ng i chọn H S r h nh m ph n c cu c ời m nh. n cạnh nh ng rường h p h c r u n âm c c r i r c c h nh i nguy cơ ng người c H nh ng người c cu c ng nh hường. Nhưng i nh ng chọn i m họ nh r h nh người ng c ng i H. Ch nh nh ng c i m âm c nhân uy nh m c i u hi n r c c nh m h ch h h c nh u. 1. Đ ng Phương Ki đ ố , N Kh học ã h i H N i. 2. H ng Trọng – Chu Nguy n M ng Ngọc (2008), d – T p N H ng Đ c Tp. H Ch Minh. 3. Elizabeth G. Balbin, Gail H. Ironson & G rg F. S m n S r n coping: the psychoneuroimmunology of H S B è ’ E d y and Metabolism, Vol. 13, No. 4, pp. 615-633. www.researchgate.net/publication/12415160_ Stress_and_coping_the_psychoneuroimmunol ogy_of_HIVAIDS/file/79e415092b3205b137. pdf Ngày nh n bài: 05/10/2015 Biên t p xong: 15/01/2016 Duy t ng: 2 2

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbieu_hien_stress_o_nguoi_nhiem_hivaids_tai_thanh_pho_ho_chi.pdf