500 câu hỏi trắc nghiệm chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tài liệu 500 câu hỏi trắc nghiệm chứng khoán và thị trường chứng khoán: 500 CÂU H I TR C NGHI M CỎ Ắ Ệ Ơ B N V  CH NG KHOẢ Ề Ứ ÁN VÀ TH  TRỊ Ư NG CH NG KHOỜ Ứ ÁN Câu 1: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở a. Lãi su t c đ nhấ ố ị b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công tyậ ụ ộ ạ ộ ủ c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ d. Lãi su t t v n mà mình đ u t vào công tyấ ừ ố ầ ư Câu 2: Nhà đ u t mua 10 trái phi u có m nh giá 100 USD, có lai su t danh nghĩa 6%/năm v i giá 900 USD.ầ ư ế ệ ấ ớ V y hàng năm nhà đ u t s nh n đ c ti n lãi là:ậ ầ ư ẽ ậ ượ ề a. 60 USD b. 600 USD c. 570 USD d. 500 USD Câu 3: C phi u qu :ổ ế ỹ a. Đ c chia c t c.ượ ổ ứ b. Là lo i c phi u đ c phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i trên th tr ng.ạ ổ ế ượ ượ ổ ứ ạ ị ườ c. Ng i s h u có quy n bi u quy t.ườ ở ữ ề ể ế d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phép phát hành.ộ ầ ổ ế ư ượ Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c pớ ị ườ ơ ấ a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ố ầ ư ề ế b. Làm tăng l ng ti n trong l u t...

pdf109 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1033 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 500 câu hỏi trắc nghiệm chứng khoán và thị trường chứng khoán, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
500 CÂU H I TR C NGHI M CỎ Ắ Ệ Ơ B N V  CH NG KHOẢ Ề Ứ ÁN VÀ TH  TRỊ Ư NG CH NG KHOỜ Ứ ÁN Câu 1: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở a. Lãi su t c đ nhấ ố ị b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công tyậ ụ ộ ạ ộ ủ c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ d. Lãi su t t v n mà mình đ u t vào công tyấ ừ ố ầ ư Câu 2: Nhà đ u t mua 10 trái phi u có m nh giá 100 USD, có lai su t danh nghĩa 6%/năm v i giá 900 USD.ầ ư ế ệ ấ ớ V y hàng năm nhà đ u t s nh n đ c ti n lãi là:ậ ầ ư ẽ ậ ượ ề a. 60 USD b. 600 USD c. 570 USD d. 500 USD Câu 3: C phi u qu :ổ ế ỹ a. Đ c chia c t c.ượ ổ ứ b. Là lo i c phi u đ c phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i trên th tr ng.ạ ổ ế ượ ượ ổ ứ ạ ị ườ c. Ng i s h u có quy n bi u quy t.ườ ở ữ ề ể ế d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phép phát hành.ộ ầ ổ ế ư ượ Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c pớ ị ườ ơ ấ a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ố ầ ư ề ế b. Làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư c. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư d. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nhệ ầ ế ị Câu 5: Th tr ng th c pị ườ ứ ấ a. Là n i các doanh nghi p hy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái phi u.ơ ệ ộ ố ạ ệ ổ ế ế b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng ơ ạ ứ ấ ượ c. Là n i mua bán các ch ng khoán đa phát hànhơ ứ d. Là th tr ng ch ng khoán kém phát tri n ị ườ ứ ể Câu 6: Hình th c b o lãnh mà trong đó các nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a tứ ả ả ế ẽ ộ ứ ủ ổ ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là:ứ ọ ể ế ượ ọ a. B o lãnh t t c ho c không ả ấ ả ặ b. B o lãnh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố c. B o lãnh v i cam k t ch c ch n.ả ớ ế ắ ắ d. B o lãnh v i h n m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể Câu 7: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ố ớ ầ ư ệ ọ ấ ồ ơ a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên H i đ ng Qu n Tr và Ban Giám đ c.ơ ế ị ộ ồ ả ị ố c. Đ n xin phép phát hành.ơ d. B n cáo b chả ạ Câu 8: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là:ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ a. Th i gian, giá, s l ngờ ố ượ b. Giá, th i gian, s l ngờ ố ượ c. S l ng, th i gian, giáố ượ ờ d. Th i gian, s l ng, giáờ ố ượ Câu 9: L nh gi i h n là l nh:ệ ớ ạ ệ a. Đ c u tiên th c hi n tr c các lo i l nh khácượ ư ự ệ ướ ạ ệ b. Đ c th c hi n t i m c giá mà ng i đ t l nh ch đ nhượ ự ệ ạ ứ ườ ặ ệ ỉ ị c. Đ c th c hi n t i m c giá kh p l nhượ ự ệ ạ ứ ớ ệ d. Ng i đ t bán và ng i đ t mua đ u có u tiên gi ng nhau.ườ ặ ườ ặ ề ư ố Câu 10: L nh dùng đ bán đ c đ a raệ ể ượ ư a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ c. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ d. Ngay t i giá tr tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ Câu 11: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán:ớ ố ứ a. Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ b. H ng l i t s t giá ch ng khoánưở ợ ừ ụ ứ c. H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ d. H n ch r i roạ ế ủ Câu 12: Các ch tiêu nào sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n:ỉ ả ỉ ủ ơ ả a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l i c a công tyỉ ả ả ờ ủ b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công tyỉ ả ả ủ c. T s P/Eỷ ố d. Ch s giá c a th tr ng ch ng khoánỉ ố ủ ị ườ ứ Câu 13: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá t 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là:ứ ừ ồ ế ồ a. 100đ b. 200đ c. 300đ d. 500đ Câu 14: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ông ta mua c phi u đó m t nămừ ổ ế ủ ớ ổ ế ổ ế ộ tr c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2 USD/c phi u. V y thu nh p tr cướ ớ ổ ế ừ ậ ổ ứ ổ ế ậ ậ ướ thu c a ông t 100 c phi u A là:ế ủ ừ ổ ế a. 1000 USD b. 1200 USD c. 1300 USD d. T t c đ u saiấ ả ề Câu 15: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ b. 100.000 đ ngồ c. 10.000 đ ngồ d. 200.000 đ ngồ Câu 16: N u m t trái phi u đ c bán v i giá th p h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ấ ơ ệ a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế d. Không có c s đ so sánhơ ở ể Câu 17: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có th iị ạ ế ế ờ ạ ế ờ h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u trên nh th nào?ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế a. L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế b. L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế c. L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế d. Còn tùy tr ng h p c th .ườ ợ ụ ể Câu 18: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h d đoán giá c a c phi u:ườ ố ứ ự ệ ộ ố ọ ự ủ ổ ế a. Tăng lên b. Gi m điả c. Không thay đ iổ d. Không câu nào đúng. Câu 19: Gi s c phi u A có giá đóng c a phiên giao d ch tr c là: 101.000 đ ng, theo quy ch giao d ch ả ử ổ ế ử ở ị ướ ồ ế ị ở th tr ng ch ng khoán Vi t Nam hi n nay, m c giá nào s là m c đ t l nh h p l trong các m c giá sau:ị ườ ứ ệ ệ ứ ẽ ứ ặ ệ ợ ệ ứ a. 101.500 đ ngồ b. 100.000 đ ngồ c. 106.050 đ ngồ d. 95.000 đ ngồ Câu 20: L nh d ng đ mua đ c đ a ra:ệ ừ ể ượ ư a. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ c. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ d. Ngay t i giá th tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ Câu 21: Th tr ng v n là th tr ng giao d ch.ị ườ ố ị ườ ị a. Các công c tài chính ng n h nụ ắ ạ b. Các công c tài chính trung và dài h nụ ạ c. Kỳ phi uế d. Ti n tề ệ Câu 22: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a:ị ườ ứ ộ ộ ậ ủ a. Th tr ng tín d ngị ườ ụ b. Th tr ng liên ngân hàngị ườ c. Th tr ng v nị ườ ố d. Th tr ng mị ườ ở Câu 23: Th ng d v n phát sinh khi:ặ ư ố a. Công ty làm ăn có l•i b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m iệ ổ ế ớ c. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ Câu 24: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả a. C phi u ph thôngổ ế ổ b. C phi u u đ•iổ ế ư c. Trái phi u công tyế d. T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ Câu 25: Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ở ỹ a. Có ch ng ch đ c niêm y t trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ườ ứ b. Liên t c phát hành ch ng ch quụ ứ ỉ ỹ c. Không mua l i ch ng ch quạ ứ ỉ ỹ d. Ch phát hành ch ng ch qu m t l nỉ ứ ỉ ỹ ộ ầ Câu 26: Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ỹ a. Phát hành ch ng ch qu nhi u l nứ ỉ ỹ ề ầ b. Có th đ c niêm y t ch ng ch qu trên th tr ng ch ng khoánể ượ ế ứ ỉ ỹ ị ườ ứ c. Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u tượ ề ạ ứ ỉ ỹ ừ ầ ư d. Đ c quy n phát hành b sung ra công ch ngượ ề ổ ứ Câu 27: M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:ụ ệ ẻ a. Đ d dàng qu n lý ể ễ ả b. Đ b o v công chúng đ u tể ả ệ ầ ư c. Đ thu phí phát hànhể d. Đ d dàng huy đ ng v nể ễ ộ ố Câu 28: Năm N, Công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đ•i. H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c t c. Nh v yổ ế ỹ ổ ế ư ộ ồ ả ị ế ị ả ệ ổ ứ ư ậ m i c phi u đ c tr c t c là:ỗ ổ ế ượ ả ổ ứ a. 1500 đ b. 2000 đ c. 1000 đ d. 1300 đ Câu 29: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ a. Là ch n chungủ ợ b. M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư c. Đ c u tiên tr l i c ph n đ• góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ d. Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ Câu 30: Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoàn tr :ả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ ả a. Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trướ ả ế ấ ả ả ả b. Tr c thuướ ế c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trả ế ấ ả ả ả d. Tr c các c đông n m gi c phi u u đ•i và c phi u ph thôngướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế ổ Câu 31: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng Vi t Nam là:ộ ữ ề ệ ổ ế ầ ầ ở ệ a. Có v n t i thi u là 10 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả b. Có v n t i thi u là 10 t USD, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph iố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả có l•i. c. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả d. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả Câu 32: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t đ c quyỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ượ đ nh theo pháp lu t Vi t Nam là:ị ậ ệ a. 25% t ng s c phi uổ ố ổ ế b. 49% t ng s c phi uổ ố ổ ế c. 30% t ng s c phi uổ ố ổ ế d. 27% t ng s c phi uổ ố ổ ế Câu 33: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ữ ề ệ ể ế ế ệ a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghiổ ầ ệ ữ ạ ệp nhà n c có v n đi u l đ• góp t iướ ố ề ệ ạ th i đi m xin phép niêm y t t 10 t VND tr lên.ờ ể ế ừ ỷ ở b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ ệ ữ ạ ệ n c có v n đi u l đ• góp t i th iướ ố ề ệ ạ ờ đi m xin phép niêm y t t 5 tể ế ừ ỷ VND tr lên.ở c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ ệ ữ ạ ệ n c, doanh nghi p t nhân có v nướ ệ ư ố đi u l đ• góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VND tr lên.ề ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở d. Không câu nào đúng. Câu 34: Qu đ u t ch ng khoán theo quy đ nh c a Vi t Nam là qu :ỹ ầ ư ứ ị ủ ệ ỹ a. Đ u t t i thi u 40% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ b. Đ u t t i thi u 50% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoánầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ c. Đ u t t i thi u 60% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ d. Đ u t t i thi u 70% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ Câu 35: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng:ổ ứ ả ệ ố ổ ế a. 60 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự b. 70 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự c. 80 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự d. 90 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự Câu 36: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a Công ty niêm y t ph i n m gi .ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công ty.ấ ố ổ ầ ủ b. ít nh t 20% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ơ ữ ể ừ ế d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế Câu 37: T ch c phát hành, t ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên:ổ ứ ổ ứ ế ố a. 3 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ b. 4 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ c. 5 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ d. 6 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ Câu 38: T ch c phát hành, t ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ng trong th i gian:ổ ứ ổ ứ ế ả ố ấ ườ ờ a. 10 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả b. 24 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả c. 30 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả d. 14 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả Câu 39: Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ c:ườ ề ứ ượ a. Đ c t do mua, bán c phi u m i n i.ượ ự ổ ế ở ọ ơ b. Ch đ c m tài kho n giao d ch cho mình t i công ty ch ng khoán n i ỉ ượ ở ả ị ạ ứ ơ làm vi c.ệ c. S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ch c phát hànhở ữ ạ ế ố ổ ế ể ế ủ ộ ổ ứ d. Làm giám đ c m t công ty niêm y t.ố ộ ế Câu 40: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá d i 50.000đ ng làứ ướ ồ a. 100 đ b. 200 đ c. 300 đ d. 500 đ Câu 41: Doanh nghi p nhà n c c ph n hóa th c hi n bán đ u giá c phi u l n đ u ra công chúng b t bu cệ ướ ổ ầ ự ệ ấ ổ ế ầ ầ ắ ộ ph i th c hi n đ u giá qua trung tâm giao d ch ch ng khoán n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giáả ự ệ ấ ị ứ ế ố ượ ổ ầ tr :ị a. 10 t đ ng tr lênỷ ồ ở b. T 1 đ n 10 từ ế ỷ c. 5 t đ ng tr lênỷ ồ ở d. Tùy doanh nghi p có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ệ ố ự ệ ấ Câu 42: Khi nhà đ u t mua c ph n qua đ u giá t i Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán Hà N i, nhà đ u tầ ư ổ ầ ấ ạ ị ứ ộ ầ ư ph i đ t c c:ả ặ ọ a. 10% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể b. 15% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể c. 5% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể d. Không ph i đ t c c.ả ặ ọ Câu 43: Khi th c hi n bán c ph n c a doanh nghi p nhà n c, c đông chi n l c đ c phép mua:ự ệ ổ ầ ủ ệ ướ ổ ế ượ ượ a. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ b. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ c. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ c. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ Câu 44: Biên đ dao đ ng giá trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam do:ộ ộ ị ườ ứ ệ a. B tr ng B tài chính quy đ nh.ộ ưở ộ ị b. Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n c quy đ nh.ủ ị ủ ứ ướ ị c. Th ng đ c Ngân hàng Nhà n c quy đ nhố ố ướ ị d. Giám đ c Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán quy đ nhố ị ứ ị Câu 45: Đ i t ng công b thông tin th tr ng ch ng khoán g m:ố ượ ố ị ườ ứ ồ a. T ch c phát hành, t ch c niêm y t.ổ ứ ổ ứ ế b. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu .ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ c. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán.ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ ứ d. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý quổ ứ ổ ứ ế ả ỹ, công ty ch ng khoán, trung tâm giao d ch.ứ ị Câu 46: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t t c các trái phi u có th chuy n đ i đ u đ c trái ch đ i thànhạ ộ ờ ể ấ ị ế ấ ả ế ể ể ổ ề ượ ủ ổ c phi u ph thông thì:ổ ế ổ a. EPS tăng b. EPS không b nh h ng ị ả ưở c. EPS gi mả d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng ị ả ưở ị ả ưở Câu 47: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a công ty niêm y t ph i n m gi :ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công tyấ ố ổ ầ ủ b. ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ể ừ ế c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ Câu 48: Vi c phân ph i c phi u niêm y t ph i:ệ ố ổ ế ế ả a. Theo giá bán đ c xác đ nh trong b n cáo b ch đ• đăng ký v i ượ ị ả ạ ớ ủy ban Ch ng khoán Nhà n c ứ ướ b. Theo giá th a thu n v i nhà đ u t .ỏ ậ ớ ầ ư c. Theo giá th tr ng qua đ u giá.ị ườ ấ d. Theo giá u đ•i do H i đ ng qu n tr c a công ty phát hành quy t đ nh.ư ộ ồ ả ị ủ ế ị Câu 49: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v n:ị ườ ơ ộ ố a. Ng n h n.ắ ạ b. Trung h n.ạ c. Dài h nạ d. Ng n h n, trung h n và dài h nắ ạ ạ ạ Câu 50: Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán niêm y t t i:ầ ư ặ ệ ứ ế ạ a. y ban Ch ng khoánủ ứ b. Trung tâm Giao d ch ch ng khoánị ứ c. Công ty ch ng khoán.ứ Câu 51: Hình th c b o l•nh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bánứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ đ c h t, g i là:ượ ế ọ a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ b. B o l•nh v i c g ng t i đa.ả ớ ố ắ ố c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ Câu 52: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng ch ng khoán th c p.ậ ị ậ ị ề ị ườ ứ ứ ấ a) Th tr ng th c p là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ị ườ ứ ấ ơ ị ứ ẩ ấ b) Th tr ng th c p t o tính thanh kho n cho các c phiị ườ ứ ấ ạ ả ổ ếu đang l u hành.ư c) Th tr ng th c p t o cho ng i s h u ch ng khoán c h i đ rút v n đ u t c a h .ị ườ ứ ấ ạ ườ ở ữ ứ ơ ộ ể ố ầ ư ủ ọ d) Th tr ng th c p t o cho m i ng i đ u t c h i c c u l i danh m c đ u t c a mình.ị ườ ứ ấ ạ ọ ườ ầ ư ơ ộ ơ ấ ạ ụ ầ ư ủ Câu 53: C đông s h u c phi u u đ•i c t c Vi t Nam có quy n:ổ ở ữ ổ ế ư ổ ứ ở ệ ề I. Nh n c t c v i m c u đ•i.ậ ổ ứ ớ ứ ư II.Tham d và bi u quy t t t c các v n đ thu c th m quy n c a Đ i h i ự ể ế ấ ả ấ ề ộ ẩ ề ủ ạ ộ đ ng c đông.ồ ổ III. Khi công ty gi i th , đ c nh n l i m t ph n tài s n t ng ng v i s c ph n góp vào công ty.ả ể ượ ậ ạ ộ ầ ả ươ ứ ớ ố ổ ầ IV. Đ c nh n c t c u đ•i nh l•i su t trái phi u k c khi công ty làm ăn thua l .ượ ậ ổ ứ ư ư ấ ế ể ả ỗ a. I b. I và II c. I và III d. Chi IV e. I. III. IV f. T t cấ ả Câu 54: Công ty XYZ có 10.000 c phi u đang l u hành và tuyên b tr c t c b ng c phi u v i m c 30%.ổ ế ư ố ả ổ ứ ằ ổ ế ớ ứ Khách hàng c a b n có 100 c phi u XYZ. Sau khi nh n c t c b ng c phi u, t l s h u c ph n c a ôngủ ạ ổ ế ậ ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ ở ữ ổ ầ ủ ta trong công ty XYZ là bao nhiêu? a. 1% b. 1.3% c. 1.5% d. 1.1% Câu 55: Vi c đăng ký l u ký ch ng khoán t i TTGDCK đ c th c hi n b i:ệ ư ứ ạ ượ ự ệ ở a) Ng i s h u ch ng khoánườ ở ữ ứ b) T ch c phát hànhổ ứ c) T ch c b o l•nh phát hànhổ ứ ả d) Thành viên l u kýư Câu 56: Công ty SAM đ c phép phát hành 7.000.000 c phi u theo Đi u l công ty. Công ty phát hành đ cượ ổ ế ề ệ ượ 6.000.000 c phi u, trong đó có 1.000.000 c phi u ngân qu . V y Công ty SAM có bao nhiêu c phi u đangổ ế ổ ế ỹ ậ ổ ế l u hành?ư a. 7.000.000 c phi uổ ế b. 6.000.000 c phi uổ ế c. 5.000.000 c phi uổ ế d. 4.000.000 c phi uổ ế e. 3.000.000 c phi uổ ế c. Tiêu chu n giao d ch;ẩ ị d. C ch xác l p giá;ơ ế ậ Ph ng án:ươ I. a, b và c; II. a, b, c và d; III. b, c và d; IV. c và d; V. Ch c.ỉ Câu 57: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t i Trung tâm giao d ch ch ng khoán c n ph i có các b c:ể ị ư ế ạ ị ứ ầ ả ướ I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c h n ghép l nh và thông báo k t qu giao d ch cho công ty ch ng khoán.ị ứ ự ệ ệ ế ả ị ứ II. Nhà đ u t m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoán.ầ ư ở ả ặ ệ ứ III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a Trung tâm.ứ ậ ệ ệ ố ị ủ IV. Nhà đ u t nh n đ c ch ng khoán (n u là ng i mua) ho c ti n (n u là ng i bán) trên tài kho n c aầ ư ậ ượ ứ ế ườ ặ ề ế ườ ả ủ mình t i Công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c k t ngày mua bán.ạ ứ ệ ể ừ V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t .ứ ế ả ị ầ ư Anh (ch ) h•y ch ra trình t các b c giao d ch ch ng khoán theo các ph ng án sau:ị ỉ ự ướ ị ứ ươ a. I, II, III, IV, V b. I, III, V, II, IV c. II, I, V, IV, III d. II, III, I, V, IV e. Không có ph ng án nào đúng.ươ Câu 58: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30,5 nh sau:ố ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư Mua Giá Bán 1.100 (H) 30,9 200 (B) 500 (A) 30,8 - 300 (C) 30,6 500 (I) - 30,5 1000 (E) 600 (D) 30,4 700 (F) 500 (G) 30,3 - ATO 500 (J) H•y xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch: ị ố ượ ị 30.5,1000CP Câu 59: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 10200 đ ng, đ n v y t giá làả ử ử ủ ứ ị ướ ồ ơ ị ế 100 đ ng, biên đ dao đ ng giá là 2%. Các m c giá mà nhà đ u t có th đ t l nh trong phiên giao d ch t i là:ồ ộ ộ ứ ầ ư ể ặ ệ ị ớ a. 9998, 10998, 10608 b. 9900, 10000, 10100, 10300, 10300 c. 9900, 1000, 10100, 10500, 10600 d. 1000, 10100, 10200, 10300, 10400 c. Không ph ng án nào đúng.ươ Câu 60: Phi n đóng c a tu n n c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, VN.Index là 237,78 đi m, tăng 2,64 đi mế ử ầ ủ ị ườ ứ ệ ể ể so v i phi n đóng c a tu n n-1, t c là m c tăng t ng đ ng v i:ớ ế ủ ầ ứ ứ ươ ươ ớ a. 1,12% b. 1,11% c. 1% d. 1,2% Câu 61: Đ i v i các doanh nghi p nhà n c c ph n hóa và niêm y t ngay trên th tr ng ch ng khoán, đi uố ớ ệ ướ ổ ầ ế ị ườ ứ ề ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ c gi m nh :ệ ế ổ ế ẽ ượ ả ẹ a) V n đi u lố ề ệ b) Th i gian ho t đ ng có l•iờ ạ ộ c) Th i gian cam k t n m gi c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Ban Giám đ c, Ban ki m soát.ờ ế ắ ữ ổ ế ủ ộ ồ ả ị ố ể d) T l n m gi c a các c đông ngoài t ch c phát hànhỷ ệ ắ ữ ủ ổ ổ ứ Câu 62: Tr c t c b ng c phi u, s làm:ả ổ ứ ằ ổ ế ẽ a. Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty.ề ợ ỷ ệ ủ ổ b. Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ c. Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công tyả ề ợ ỷ ệ ủ ổ d. Không có câu nào đúng. Câu 63: Nêu khái ni m Giá tr tài s n ròng c a qu (NAV) và cách xác đ nh Giá tr tài s n ròng c a ch ng chệ ị ả ủ ỹ ị ị ả ủ ứ ỉ đ u t c a qu (NAVCPCCĐ1).ầ ư ủ ỹ Gi s m t qu có các kho n m c nh sau:ả ử ộ ỹ ả ụ ư Đ n v tính: đ ngơ ị ồ 1. Ti n m t và các công c tài chính t ng đ ng ti n m t: 1.500.000.000ề ặ ụ ươ ươ ề ặ 2. Các c phi u n m gi và th giá:ổ ế ắ ữ ị Tên c phi uổ ế S l ngố ượ Th giáị RÊ 200.000 29.000 AGF 100.000 39.500 SGH 50.000 16.000 HAP 20.000 42.000 GMD 80.000 51.000 BBC 180.000 22.500 3. T ng n :ổ ợ 3.020.000.000 H•y xác đ nh giá tr tài s n ròng c a qu và giá tr tài s n ròng c a m i c ph n c a qu n u t ng s cị ị ả ủ ỹ ị ả ủ ỗ ổ ầ ủ ỹ ế ổ ố ổ ph n hi n đang l u hành c a qu là 1 tri u c ph n.ầ ệ ư ủ ỹ ệ ổ ầ Gi¸ trÞ tµi s¶n rßng cña quü:18.000.000.000.Gi¸ trÞ tµi s¶n rßng cña 1 CP  lµ:18.000 Câu 64: Ch c năng th tr ng ch ng khoán th c p c a Trung tâm giao d ch ch ng khoán đ c th hi n, b i:ứ ị ườ ứ ứ ấ ủ ị ứ ượ ể ệ ở a. Đ u giá c ph n doanh nghi p nhà n c c ph n hóa;ấ ổ ầ ệ ướ ổ ầ b. Đ u th u trái phi u Chính ph và các tài s n chính;ấ ầ ế ủ ả c. Giao d ch ch ng khoán niêm y t/đăng ký giao d ch.ị ứ ế ị Câu 65: Môi gi i ch ng khoán là m t nghi p v kinh doanh ch ng khoán, trong đó m t công ty ch ng khoán đ iớ ứ ộ ệ ụ ứ ộ ứ ạ di n cho khách hàng ti n hành giao d ch ch ng khoán thông qua:ệ ế ị ứ a) C ch giao d ch t i S giao d ch ch ng khoán ho c th tr ng OTC, trong đó S giao d ch CK / Th tr ngơ ế ị ạ ở ị ứ ặ ị ườ ở ị ị ườ OTC cùng chia s trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch đó v i khách hàng.ẻ ệ ề ế ả ế ủ ị ớ b) C ch giao d ch t i S giao d ch trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giaoơ ế ị ạ ở ị ị ệ ề ế ả ế ủ d ch đó.ị c) C ch giao d ch t i th tr ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d chơ ế ị ạ ị ườ ị ệ ề ế ả ế ủ ị đó; d) b và c Câu 66: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l , gi s b n là ng i đ u t bán c phi u trên th tr ngỉ ễ ả ử ạ ườ ầ ư ổ ế ị ườ ch ng khoán t p trung và đ• đ c báo là bán thành công vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 (th 6). Th igianứ ậ ượ ị ứ ờ thanh toán theo quy đ nh hi n hành là T+3. Th i gian ti n đ c chuy n vào tài kho n c a b n là:ị ệ ờ ề ượ ể ả ủ ạ a) Ch nh t 18/7ủ ậ b) Th hai 19/7ứ c) Th ba 20/7ứ d) Th t 21/7ứ ư c) Các ph ng án trên đ u sai.ươ ề Câu 67: Vi c qu n lý ch ng khoán t i H th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ c th c hi nệ ả ứ ạ ệ ố ư ứ ậ ể ượ ự ệ a) Thông qua H th ng tài kho n l u ký ch ng khoán t i Trung tâm l u ký ch ng khoán đ i v i ch ng khoánệ ố ả ư ứ ạ ư ứ ố ớ ứ ghi s .ổ b) L u gi đ c bi t - l u gi ch ng ch ch ng khoán trong kho Trung tâm l u ký ch ng khoán đ ng tên ng iư ữ ặ ệ ư ữ ứ ỉ ứ ư ứ ứ ườ g i:ử c) Do t ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả d) a và b Câu 68: Khi l u gi ch ng khoán t p trung t i m t Trung tâm l u ký ch ng khoán, ng i đ u t đ c quy n:ư ữ ứ ậ ạ ộ ư ứ ườ ầ ư ượ ề a) Rút ch ng khoán ra b ng ch ng ch ;ứ ằ ứ ỉ b) Chuy n kho n ch ng khoán thông qua h th ng tài kho n m t i Trung tâm l u ký:ể ả ứ ệ ố ả ở ạ ư c) a và b Câu 69: Theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam, phát hành ch ng khoán ra công chúng là:ị ủ ậ ệ ứ a. Phát hành qua t ch c trung gian;ổ ứ b. Phát hành đ niêm y t;ể ế c. Có ít nh t 50 nhà đ u t ngoài t ch c phát hành;ấ ầ ư ổ ứ d. Có ít nh t 50 nhà đ u t .ấ ầ ư Ph ng án:ươ I: a, b và c II: a và c; III: a, b và d; IV: b và d Câu 70: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng ki n khoán và thụ ủ ệ ự ệ ậ ứ ế ị tr ng ch ng khoán là:ườ ứ a) B o v quy n l i c a ng i đ u t .ả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư b) Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th tr ng ch ng khoán công b ng, công khai, hi u qu .ầ ả ả ạ ộ ị ườ ứ ằ ệ ả c) Gi m thi u r i ro h th ng ả ể ủ ệ ố d) Đ ng i đ u t ngày càng có l•i.ể ườ ầ ư e) a), b) và c) f) C a), b), c) và d)ả Câu 71: Công ty c ph n là doanh nghi p, trong đó:ổ ầ ệ I. V n đi u l đ c chia thành nhi u ph n b ng nhau g i là c ph n.ố ề ệ ượ ề ầ ằ ọ ổ ầ II. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v nổ ị ệ ữ ạ ề ụ ợ III. C đong có quy n t do chuy n nh ng t t c các lo i c ph n c a mình.ổ ề ự ể ượ ấ ả ạ ổ ầ ủ IV. Không h n ch s l ng c đông t i đaạ ế ố ượ ổ ố a. I và II b. I, II và III c. I, II và IV d. I, III và IV e. T t c đ u saiấ ả ề Câu 72: L nh th tr ng là l nh:ệ ị ườ ệ a) Mua, bán theo giá th tr ngị ườ b) L u gi s b nh đ n khi mua bán đ c m i thôiư ữ ở ổ ệ ế ượ ớ c) L nh đ t mua, bán ch ng khoán m t giá nh t đ nh đ th tr ng ch p ệ ặ ứ ở ộ ấ ị ể ị ườ ấ nh n.ậ d) Không có đáp án nào trên đúng. Câu 73: Lo i hình niêm y t nào sau đây mang tính ch t thâu tóm, sáp nh p công ty:ạ ế ấ ậ a. Niêm y t l n đ u;ế ầ ầ b. Niêm y t l i;ế ạ c. Niêm y t b sung;ế ổ d. Niêm y t c a sau;ế ử c. Niêm y t tách, g p c phi u.ế ộ ổ ế Câu 74: Th tr ng tài chính bao g m:ị ườ ồ a) Th tr ng ti n t và th tr ng v nị ườ ề ệ ị ườ ố b) Th tr ng h i đoái và th tr ng v nị ườ ố ị ườ ố c) Th tr ng ch ng khoán và th tr ng ti n tị ườ ứ ị ườ ề ệ d) Th tr ng thuê mua và th tr ng b o hi mị ườ ị ườ ả ể Câu 75: Th tr ng ch ng khoán bao g mị ườ ứ ồ a) Th tr ng v n và th tr ng thuê muaị ườ ố ị ườ b) Th tr ng c phi u và th tr ng trái phi uị ườ ổ ế ị ườ ế c) Th tr ng h i đoái và th tr ng cho vay ng n h nị ườ ố ị ườ ắ ạ d) T t c các câu trênấ ả Câu 76: Căn c và s luân chuy n c a các ngu n v n, TTCK chia làmứ ự ể ủ ồ ố a) Th tr ng n và th tr ng trái phi uị ườ ợ ị ườ ế b) Th tr ng t p trung và th tr ng OTCị ườ ậ ị ườ c) Th tr ng s c p và th tr ng th c pị ườ ơ ấ ị ườ ứ ấ d) C 3 câu trên đ u đúngả ề Câu 77: Căn c vào ph ng th c ho t đ ng, TTCK bao g m:ứ ươ ứ ạ ộ ồ a) Th tr ng th 3 và th tr ng OTCị ườ ứ ị ườ b) Th tr ng t p trung và th tr ng phi t p trungị ườ ậ ị ườ ậ c) C a & b đ u đúngả ề d) C a & b đ u sai.ả ề Câu 78: 1 công ty XYZ thông báo s ti n hành g p c phi u, đi u này s làmẽ ế ộ ổ ế ề ẽ a) Không thay đ i gìổ b) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ d) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s g p.ệ ươ ươ ớ ỉ ố ộ Câu 79: 1 Công ty XYZ thông báo s ti n hành tách c phi u, đi u này s làm ẽ ế ổ ế ề ẽ a) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố b) Không thay đ i gìổ c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ d) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ Câu 80: Ai trong s nh ng ng i sau đây là ch s h u công tyố ữ ườ ủ ở ữ I. Nh ng ng i n m gi trái phi uữ ườ ắ ữ ế II. Nh ng c đông có gi y b o đ m quy n mua c phi u m iữ ổ ấ ả ả ề ổ ế ớ III. Các c đông n m gi c phi u th ngổ ắ ữ ổ ế ườ IV. Các c đông n m gi c phi u u đ•iổ ắ ữ ổ ế ư a) I & II b) II & III c) Ch có Iỉ d) II, III &IV Câu 81: Th tr ng mua bán l n đ u các ch ng khoán m i phát hành làị ườ ầ ầ ứ ớ a) Th tr ng ti n tị ườ ề ệ b) Th tr ng s c pị ườ ơ ấ c) Th tr ng th c pị ườ ứ ấ d) Th tr ng chính th cị ườ ứ Câu 82: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ c phép phát hành kèm theo trái phi u ho c c phi u u đ•i, cho phépạ ứ ượ ế ặ ổ ế ư ng i n m gi nó đ c quy n mua 1 kh i l ng c phi u ph thông nh t đ nh theo 1 giá đ• đ c xác đ nhườ ắ ữ ượ ề ố ượ ổ ế ổ ấ ị ượ ị tr c trong 1 th i kỳ nh t đ nh.ướ ờ ấ ị a) C phi u u đ•iổ ế ư b) Trái phi uế c) Ch ng quy nứ ề d) Quy n mua c ph nề ổ ầ Câu 83: Ph ng th c phát hành qua đ u giá làươ ứ ấ a) Nh n bán ch ng khoán cho t ch c phát hành trên c s th a thu n v giá.ậ ứ ổ ứ ơ ở ỏ ậ ề b) T ch c phát hành tr c ti p bán cho các t ch c, cá nhân có nhu c u ổ ứ ự ế ổ ứ ầ c) Nh n bán l i ch ng khoán c a t ch c phát hànhậ ạ ứ ủ ổ ứ d) Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh i l ng trúng th uứ ự ơ ở ạ ố ượ ầ Câu 84: Quy trình giao d ch ch ng khoán là nh sau:ị ứ ư I. Khách hàng đ t l nh.ặ ệ II. Công ty ch ng khoán nh n và ki m tra l nhứ ậ ể ệ III. L nh đăng ký t i qu y giao d ch ho c máy chệ ạ ầ ị ặ ủ IV. L nh đ c chuy n đ n trung tâm giao d chệ ượ ể ế ị a) I, II, III & IV b) I, II, IV& III c) I, III, II & IV d) I, III, IV & II Câu 85: SGDCK là I. Th tr ng giao d ch t p trungị ườ ị ậ II. Giao d ch CK niêm y tị ế III. Th tr ng th ng l ngị ườ ươ ượ a) I & II b) I, II & III c) II & III d) T t c đ u đúngấ ả ề Câu 86: Nh ng di u này sau đây đúng v i ph m trù th tr ng th c pữ ề ớ ạ ị ườ ứ ấ I. Th tr ng giao d ch ch ng khoán mua đi bán l iị ườ ị ứ ạ II. T o tính thanh kho n cho v n đ u tạ ả ố ầ ư III. T o ra ng i đ u cạ ườ ầ ơ IV. T o ra v n cho t ch c phát hànhạ ố ổ ứ a) I & II b) I, II & III c) I, III & IV d) T t cấ ả Câu 87: Qu đ u t theo ngh đ nh 144 làỹ ầ ư ị ị I. Hình thành t v n góp c a ng i đ u từ ố ủ ườ ầ ư II. Đ c công ty qu n lý qu qu n lý ượ ả ỹ ả III. Dành t i thi u 60% giá tr tài s n đ đ u t vào ch ng khoánố ể ị ả ể ầ ư ứ IV. Ch đ c đ u t vào ch ng khán.ỉ ượ ầ ư ứ a) I, II & IV b) I, II & III c) II, III & IV d) T t c đ u saiấ ả ề Câu 88: Trên TTCK, hành vi có tiêu c c là:ự a) Giao d ch c a nhà đ u t l nị ủ ầ ư ớ b) Mua bán c phi u c a c đông và l•nh đ o các công ty niêm y tổ ế ủ ổ ạ ế c) Mua bán n i giánộ d) Mua bán l i chính c phi u c a công ty niêm y t.ạ ổ ế ủ ế Câu 89: S tách bi t gi a phòng môi gi i và phòng t doanh c a công ty ch ng khoán s làm cho:ự ệ ữ ớ ự ủ ứ ẽ a) Tăng chi phí giao d chị b) Tăng chi phí nghiên c u ứ c) Gây khó khăn cho công ty trong công vi cệ d) Khách hàng yên tâm và tin t ng vào công tyưở Câu 90: Phát hành thêm c phi u m i ra công chúng đ niêm y t ph i theo các quy đ nh d i đây, ngo i tr :ổ ế ớ ể ế ả ị ướ ạ ừ a) L n phát hành thêm cách l n phát hành tr c ít nh t 1 nămầ ầ ướ ấ b) Có k ho ch và đăng ký tr c v i UBCK 3 thángế ạ ướ ớ c) Giá tr c phi u phát hành thêm không l n h n t ng giá tr c phi u đang l u hànhị ổ ế ớ ơ ổ ị ổ ế ư d) T t cấ ả Câu 91: Đ i di n giao d ch t i TTGDCKạ ệ ị ạ a) Là ng i đ c thành viên c a TTGDCK c làm đ i di nườ ượ ủ ử ạ ệ b) Là công ty ch ng khoán đ c UBCK c p gi y phép ho t đ ng ứ ượ ấ ấ ạ ộ c) Là công ty ch ng khoán thành viên c a TTGDCKứ ủ Câu 92: TTGDCK t m ng ng giao d ch c a 1 lo i ch ng khoán khiạ ừ ị ủ ạ ứ a) Khi ch ng khoán không còn thu c di n b ki m soátứ ộ ệ ị ể b) Khi ch ng khoían b r i vào tình tr ng b ki m soátứ ị ơ ạ ị ể c) Tách, g p c phi u c a công ty niêm y t.ộ ổ ế ủ ế d) T t c đ u đúng.ấ ả ề Câu 93: Theo quy đ nh t i thông t 01/UBCK, b o l•nh phát hành Vi t Nam đ c th c hi n d i hình th c:ị ạ ư ả ở ệ ượ ự ệ ướ ứ a) C g ng cao nh tố ắ ấ b) T i thi u - t i đaố ể ố c) Cam k t ch c ch nế ắ ắ d) T t c ho c không ấ ả ặ Câu 94: B n cáo b ch tóm t t là tài li u mà t ch c phát hànhả ạ ắ ệ ổ ứ a) Cung c p cho các nhà đ u tấ ầ ư b) Cung c p cho nhân viên c a t ch c phát hànhấ ủ ổ ứ c) N p cho UBCKNN trong h s xin phép phát hành CKộ ồ ơ d) Dùng đ thăm dò th tr ng trong th i gian ch UBCKNN xem xét h s xin phép phát hành.ể ị ườ ờ ờ ồ ơ Câu 95: Ch c năng chính c a t ch c b o l•nh phát hành làứ ủ ổ ứ ả a) T v nư ấ b) Bao tiêu ch ng khoánứ c) Đ nh giá CK phát hànhị d) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ Câu 96: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng th c pậ ị ậ ị ề ị ườ ứ ấ a) Là n i chào bán các CK m i phát hànhơ ớ b) T o tính thanh kho n cho CKạ ả c) T o cho ng i s h u CK c h i rút v nạ ườ ở ữ ơ ộ ố d) Cho phép các nhà đ u t s p x p l i danh m c đ u tầ ư ắ ế ạ ụ ầ ư Câu 97: ý nghĩa c a vi c phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng làủ ệ ệ ẻ a) Phân bi t quy mô huy đ ng v nệ ộ ố b) Phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lýệ ố ượ ạ ầ ả c) Phân bi t lo i CK đ c phát hànhệ ạ ượ d) Phân bi t hình th c bán buôn hay bán lệ ứ ẻ Câu 98: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ c phát hành CK ra công chúng, đi u ki n nào là quan tr ngề ệ ể ả ượ ề ệ ọ nh tấ a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố b) Có s n ph m n i ti ngả ẩ ổ ế c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ Câu 99: Hi n nay Vi t Nam trong quy đ nh v phát hành CK ra công chúng thì t l CK phát hành ra bên ngoàiệ ở ệ ị ề ỷ ệ t i thi u ph i đ tố ể ả ạ a) 30% b) 20% c) 25% d) 15% Câu 100: Nh ng CK nào đ c phép niêm y t t i TTGDữ ượ ế ạ a) Trái phi u chính phế ủ b) C phi u c a các DN th c hi n c ph n hóa ổ ế ủ ự ệ ổ ầ c) CK c a các DN đ• đ c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúngủ ượ ấ ấ d) C a & cả Câu 101: M t công ty có c phi u u đ•i không tích lũy đang l u hành đ c tr c t c hàng năm là 7USD. Nămộ ổ ế ư ư ượ ả ổ ứ tr c do ho t đ ng kinh doanh không có l•i, công ty không tr c t c. Năm nay n u công ty tuyên b tr c t c,ướ ạ ộ ả ổ ứ ế ố ả ổ ứ c đông u đ•i n m gi c phi u s đ c nh n bao nhiêu.ổ ư ắ ữ ổ ế ẽ ượ ậ a) 7 USD b) 10 USD c) 14 USD d) T t c đ u saiấ ả ề Câu 102: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên giao d ch ụ ộ ụ ủ ị a) N p BCTC 6 thángộ b) Đóng góp l p qu h tr thanh toánậ ỹ ỗ ợ c) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d chộ ị ử ụ ệ ố ị d) T t c đ u đúngấ ả ề Câu 103: Ng i có gi y phép kinh doanh hành ngh CK đ c phépườ ấ ề ượ a) Cùng làmi c ho c góp v n vào 2 hay nhi u công ty CKệ ặ ố ề b) Làm GĐ 1 t ch c niêm y tổ ứ ế c) Tham gia kinh doanh ho t đ ng CKạ ộ d) Cho m n gi y phép hành nghượ ấ ề Câu 104: Các nhà phân tích k thu t ít quan tâm đ n ch tiêu nào trong s các ch tiêu sau đâyỹ ậ ế ỉ ố ỉ a) S l ng CK giao d chố ượ ị b) T l n trên v n c ph nỷ ệ ợ ố ổ ầ c) Xu h ng giáướ d) Giá m c a, đóng c aở ử ử Câu 105: Theo quy đ nh c a VN, công ty CK là lo i hình DNị ủ ạ I. DNNN II. Công ty liên doanh III. Công ty TNHH IV. Công ty CP V. Công ty h p danhợ a) Ch có I & IIỉ b) Ch có II & IIIỉ c) III & IV d) T t cấ ả Câu 106: Căn c vào đ c đi m và tính ch t, công ty CK làứ ặ ể ấ I. Công ty chuyên doanh II. Công ty đa năng III. Công ty đa năng toàn ph nầ IV. Công ty đa năng m t ph nộ ầ a) Ch s Iỉ ố b) II & III c) I & IV d) T t cấ ả Câu 107: Trong khi th c hi n t doanh, công ty CK ph i tuân th các nguyên t c sau:ự ệ ự ả ủ ắ I. Tách b ch tài kho n gi a công ty và khách hàngạ ả ữ II. Bình n th tr ngổ ị ườ III. Tuân th v gi i h n đ u t , lĩnh v c đ u tủ ề ớ ạ ầ ư ự ầ ư a) I & II b) II & III c) I, II, II d) T t c đ u saiấ ả ề Câu 108: Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr CKứ ủ ệ ố ư ừ I. Qu n lý các CK l u lý c a khách hàngả ư ủ II. Ghi nh n quy n s h uậ ề ở ữ III. Cungc p các thông tin v CK b gi m o, m t c pấ ề ị ả ạ ấ ắ IV. Phân ph i l•i, tr v n g c và c t c b ng ti n cho ng i s h u CKố ả ố ố ổ ứ ằ ề ườ ở ữ a) I, II b) I, II, III c) II, III, IV d) T t cấ ả Câu 109: Quy trình đăng ký làm thành viên l u ý c a TTGDCKư ủ I. N p h s đăng kýộ ồ ơ II. Ki m tra h sể ồ ơ III. Đóng qu h tr thanh toán và phí thành viênỹ ỗ ợ IV. Quy t đ nh ch p nh nế ị ấ ậ a) I, II, III, IV b) II, III, IV, I c) III, II, I, IV d) IV, III, II, I Câu 110: M tài kho n l u ký CKở ả ư I. Tài kho n CK giao d chả ị II. Tài kho n CK c m cả ầ ố III. Tài kho n CK ch niêm y t, ch rútả ờ ế ờ IV. Tài kho n thanh toán bù trả ừ a) I, II b) I, II, III c) I, III, IV d) T t cấ ả Câu 111: Tiêu chu n b n ch t đ o đ c ngh nghi p bao g mẩ ả ấ ạ ứ ề ệ ồ I. Có trình đ năng l cộ ự II. Làm vi c có tiêu chu n tay nghệ ẩ ề III. Có đ o đ c t tạ ứ ố IV. Có ni m t hào.ề ự a) I, II b) II, III c) I, II, III d) T t cấ ả Câu 112: Ch c năng c a ch s th tr ng ch ng khoán làứ ủ ỉ ố ị ườ ứ I. Phong vũ bi u ph n ánh n n kinh t ể ả ề ế II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a t ng doanh nghi p ơ ở ể ạ ộ ủ ừ ệ III. Là c s đ nhà đ u t t o l p danh m c đ u t có hi u quơ ở ể ầ ư ạ ậ ụ ầ ư ệ ả a) I b) II c) I, III d) I, II, III Câu 113: Lý do nào sau đây đúng v i b n kh ng ch ng khoánớ ả ố ứ a) Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ b) H ng l i t s s t giá CKưở ợ ừ ự ụ c) H ng l i t s tăng giá CKưở ợ ừ ự d) H n ch r i roạ ế ủ Câu 114: Công ty C ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả a) C phi u ph thôngổ ế ổ b) C phi u u đ•iổ ế ư c) Trái phi u công tyế d) T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ Câu 115: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ố ớ ầ ư ệ ọ ấ ồ ơ a) B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ b) Danh sách và s y u lý l ch thành viên HĐQT và BGĐơ ế ị c) Đ n xin phép phát hànhơ d) B n cáo b chả ạ Câu 116: N u 1 trái phi u đ c bán ra th p h n m nh gì thì:ế ế ượ ấ ơ ệ a) L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế b) L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế c) L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế d) Không có c s đ so sánh.ơ ở ể Câu 117: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có th iị ạ ế ế ờ ạ ế ờ h n 20 năm. Nh v y, NPH ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u nh th nào?ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế a) L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế b) L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế c) L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế d) Còn tùy tr ng h p c thườ ợ ụ ể Câu 118: DNNN th c hi n bán đ u giá c ph n l n đ u ra công chúng b t bu c ph i th c hi n đ u giá quaự ệ ấ ổ ầ ầ ầ ắ ộ ả ự ệ ấ TTGDCK n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giá tr :ế ố ượ ổ ầ ị a) 10 t đ ng tr nênỷ ồ ở b) T 1 đ n 10 t đ ngừ ế ỷ ồ c) 5 t đ ng tr nênỷ ồ ở d) Tùy DN có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ố ự ệ ấ Câu 119: Khi th c hi n bán CP c a DNNN, c đông chi n l c đ c phép muaự ệ ủ ổ ế ượ ượ a) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ b) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ c) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ d) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ Câu 120: Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán t i:ầ ư ặ ệ ứ ạ a) UBCK b) TTGDCK c) Công ty ch ng khoánứ d) T t c các n i trênấ ả ơ Câu 121: Kha l•i su t th tr ng tăng ho c gi m, giá c a các lo i CK nào sau đây s bi n đ ng m nh nh t.ấ ị ườ ặ ả ủ ạ ẽ ế ộ ạ ấ a) Trái phi u trung h nế ạ b) Trái phi u dài h nế ạ c) C phi uổ ế d) C phi u u đ•iổ ế ư Câu 122: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t trên thỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ị tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ườ ứ ệ a) 25% b) 27% c) 35% d) 49% Câu 121: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ a) Là ch n chungủ ợ b) M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư c) Đ c u tiên tr l i c ph n đ• góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ d) Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ Câu 122: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v n:ị ườ ơ ộ ố a) Ng n h nắ ạ b) Trung h nạ c) Dài h nạ d) C 3 y u t trênả ế ố Câu 123: S giao d ch ch ng khoán là:ở ị ứ a) Th tr ng giao d ch CK t p trungị ườ ị ậ b) Th tr ng giao d ch CK phi t p trungị ườ ị ậ c) 1 trong các ho t đ ng c a TTCK th c pạ ộ ủ ứ ấ d) C a & cả Câu 124: CK xác đ nh ng i s h u nó có:ị ườ ở ữ a) Quy n s h u đ i v i 1 công tyề ở ữ ố ớ b) Quy n ch n đ i v i 1 công tyề ủ ợ ố ớ c) Quy n ch n đ i v i chính ph hay chính quy n đ a ph ng ề ủ ợ ố ớ ủ ề ị ươ d) T t c các quy n trênấ ả ề Câu 125: C phi u trái phi u có cùng đ c tr ng là:ổ ế ế ặ ư a) Có l•i su t c đ nhấ ố ị b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công tyậ ạ ộ ủ c) Đ c quy n b u c t i HĐCĐượ ề ầ ử ạ d) Không có câu nào đúng Câu 126: Chính ph phát hành trái phi u nh m các m c đích ngo i tr :ủ ế ằ ụ ạ ừ a) Bù đ p thâm h t ngân sáchắ ụ b) Tài tr các công trình công c ngợ ộ c) Giúp đ các công tyỡ d) Đi u ti t ti n tề ế ề ệ Câu 127: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ c phát hành CK ra công chúng, đi u ki n nào là quan tr ngề ệ ể ả ượ ề ệ ọ nh t.ấ a) Có ban giám đ c đi u hành t tố ề ố b) Có s n ph m n i ti ngả ẩ ổ ế c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ Câu 128: Khi l•i su t th tr ng tăng lên giá trái phi u s :ấ ị ườ ế ẽ a) Tăng b) Gi mả c) Không thay đ iổ Câu 129: M t nhà đ u t mu n thu đ c l i v n thì khi nào là th i đi m đ mua trái phi u:ộ ầ ư ố ượ ợ ố ờ ể ể ế a) Khi l•i su t cao và d ki n s gi m xu ngấ ự ế ẽ ả ố b) Khi l•i su t th p và d ki n s tăng lênấ ấ ự ế ẽ c) Khi l•i su t n đ nh và d ki n không thay đ iấ ổ ị ự ế ổ d) Khi trái phi u th p và l•i su t d ki n s tăngế ấ ấ ự ế ẽ Câu 130: Ch c năng chính c a t ch c b o l•nh phát hành là:ứ ủ ổ ứ ả a) T v n.ư ấ b) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ c) Đ nh giá CK phát hànhị d) Bao tiêu m t ph n ho c toàn b s CK đ• phát hànhộ ầ ặ ộ ố Câu 131: Gi s ch s DowJones công nghi p ngày giao d ch là 120% phi u và t ng giá c a 30 lo i CK h pả ử ỉ ố ệ ị ế ổ ủ ạ ợ thành là 3015. Tính h s chia c a ngày giao d ch:ệ ố ủ ị a) 4 b) 0.15 c) 100.5 d) 0.25 Câu 132: Gi s giá đóng c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 9800đ. Đ n v y t giá 100đ, biên đả ử ử ứ ị ướ ơ ị ế ộ dao đ ng giá là 5% các m c giá mà nhà đ u t CK có th đ t l nh trong phiên giao d ch t i là:ộ ứ ầ ư ể ặ ệ ị ớ a) 9310, 9810, 10000, 10290 b) 9300, 9700, 9800, 10200 c) 9500, 9700, 9900, 10000, 10400 d) 9400, 9500, 9600, 9700, 10200 Câu 132: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây. Bi t r ng giá đóng c a c a ngày hôm tr c là 10500đị ở ử ệ ế ằ ử ủ ướ STT C ngộ d n bánồ Bán Giá Mua C ngộ d n muaồ 1 1000 A 1000 1000 M 3200 2 1200 B 200 10100 100 N 3200 3 1500 C 300 10200 500 O 3100 4 1900 D 400 10500 800 P 2600 5 2000 E 100 10600 700 Q 1800 6 3300 F 1300 10700 300 R 800 7 4200 G 900 10800 100 S 1100 8 4200 H 10900 200 T 800 9 4400 I 200 11100 U 700 10 4400 K 11300 500 V 500 11 4600 L 200 11400 Z 500 A Bán V500, T200, S100, R200 B bán R100, Q100 C bán Q 300 E bán P100 F bán P700 Nh v y giá m c a là 10.700đư ậ ở ử Câu 133: M t trong nh ng đi u ki n nào d i đây ch a ph i là đi u ki n t i thi u c a vi c phát hành l n đ uộ ữ ề ệ ướ ư ả ề ệ ố ể ủ ệ ầ ầ ra công chúng Vi t Nam ở ệ a) M c v n t i thi u là 10 t VNDứ ố ố ể ỷ b) Kinh doanh có l•i trong năm g n nh tầ ấ c) Đ i ngũ l•nh đ o c a công ty có năng l c qu n lý t tộ ạ ủ ự ả ố d) T i thi u 20% v n c ph n phát hành ra công chúngố ể ố ổ ầ Câu 134: Các t ch c có th tham gia ho t đ ng t i trung tâm ch ng khoán t p trung là:ổ ứ ể ạ ộ ạ ứ ậ I. Các nhà đ u t có t ch c.ầ ư ổ ứ II. Các nhà đ u t cá thầ ư ể III. Các công ty ch ng khoánứ IV. Các ngân hàng th ng m i đ c UBCK c p phêươ ạ ượ ấ a. Ch có Iỉ b. Ch có IIỉ c. Ch có IIỉ d. Không có câu nào đúng Câu 135: Khi công ty có l•i nó s :ẽ a. Tr c t c cho c phi u th ngả ổ ứ ổ ế ườ b. Tr l•i trái phi uả ế c. Tr c t c cho c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ế ư d. Không ph i tr l•i và c t cả ả ổ ứ Câu 136: Vi c tách c phi u trong s đ i di n đ tính ch s ch ng khoán theo ph ng pháp DownJoncs s làmệ ổ ế ố ạ ệ ể ỉ ố ứ ươ ẽ cho h s chia:ệ ố a. Tăng b. Gi mả c. Không đ iổ Câu 137: Đ i h i c đông s đi u:ạ ộ ổ ẽ ề a. H i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ể b. H i đ ng qu n tr , đ H i đ ng qu n tr ch n giám đ c và ban ki m soátộ ồ ả ị ể ộ ồ ả ị ọ ố ể c. H i đ ng qu n tr , ch t ch h i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ủ ị ộ ồ ả ị ể d. C 3 đ u saiả ề Câu 138: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày k t thúc nămị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế tài chính là T + 3 27/6 28/6 29/6 30/6 04/7 ------*------------------*--------------*-------------*--------------*------ Câu 139: Theo lu t pháp Vi t Nam các t ch c đ c phát hành c phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ổ ế a. Công ty TNHH b. Doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóa ệ ướ ự ệ ổ ầ c. Công ty CP và DN nhà n c th c hi n c ph n hóa ướ ự ệ ổ ầ d. Công ty CP Câu 140: Vi c phát hành c phi u làm tăng:ệ ổ ế a. N c a công tyợ ủ b. Tài s n c a công tyả ủ c. V n c ph n c a công tyố ổ ầ ủ d. C b và cả Câu 141: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u m i v i giá 90.000đ/CP nh ng hi n nay giá tr th tr ngộ ổ ế ề ổ ế ớ ớ ư ệ ị ị ườ là 100.000đ/CP. Theo đi u l c a công ty c 05 c phi u cũ đ c mua CP m i. V y giá c a quy n là:ề ệ ủ ứ ổ ế ượ ớ ậ ủ ề a. 3.000 b. 2.000 c. 20.000 d. 10.000 Câu 142: Theo lu t pháp Vi t Nam hi n hành, các t ch c đ c phép phát hành trái phi u là:ậ ệ ệ ổ ứ ượ ế a. Doanh nghi p t nhânệ ư b. Công ty CP và DN nhà n c ướ c. Công ty TNHH, công ty CP và DN Nhà n c ướ d. Công ty C ph nổ ầ Câu 143: Theo lu t pháp Vi t Nam hi n hành, các t ch c đ c phép phát hành trái phi u là:ậ ệ ệ ổ ứ ượ ế a. Doanh nghi p t nhânệ ư b. Công ty c ph n và doanh nghi p Nhà n c ổ ầ ệ ướ c. Công ty TNHH, Công ty CP và DN Nhà n c ướ d. Công ty C ph nổ ầ Câu 144: Hi n nay Vi t Nam, trong quy đ nh v vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng thì t l ch ngệ ở ệ ị ề ệ ứ ỷ ệ ứ khoán phát hành ra bên ngoài t i thi u ph i đ t là:ố ể ả ạ a. 30% b. 20% ho c ặ 15% Câu 145: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u v i giá 90.000đ/CP nh ng hi n nay giá th tr ng làộ ổ ế ề ổ ế ớ ư ệ ị ườ 100.000đ/CP theo đi u l c a công ty c 01 c phi u cũ đ c mua CP m i. V y giá quy n là:ề ệ ủ ứ ổ ế ượ ớ ậ ề a. 3.000 b. 2.000 c. 20.000 d. 10.000 Câu 146: Xác đ nh các l nh mua bán kh p l nh v i nhauị ệ ớ ệ ớ STT C ngộ d n bánồ Mua Giá Bán C ngộ d n muaồ 1 - A - 11.400 200 M 4.600 2 500 B 500 11.300 - N 4.400 3 500 C - 11.100 200 O 4.400 4 700 D 200 10.900 - P 4.200 5 800 E 100 10.800 900 Q 4.200 6 1,100 F 300 10.700 1.300 R 3.300 7 1,800 G 700 10.600 100 S 2.000 8 2,600 H 800 10.500 400 T 1.900 9 3,100 I 500 10.200 300 U 1.500 10 3,200 K 100 10.100 200 R 1.200 11 3,200 L - 10.000 1.000 S 1.000 A mua 0 B mua S: 500 D mua S: 200 E mua S: 200 R: 100 G mua R: 100 U: 300 T: 300 H mua T: 100 T ngổ 1.900 Câu 147: Xác đ nh giá m c a:ị ở ử STT C ngộ d n bánồ Mua Giá Bán C ngộ d n muaồ 1 1.000 A 1.000 10.000 - M 3.200 2 1.200 B 200 10.00 100 N 3.200 3 1.500 C 300 10.200 500 O 3.100 4 1.900 D 400 10.500 8000 P 3.600 5 2.000 E 100 10.600 7000 Q 1.800 6 3.300 F 1.300 10.700 300 R 1.100 7 4.200 G 900 10.800 100 S 800 8 4.200 H - 10.900 200 T 700 9 4.400 I 200 11.100 - U 500 10 4.400 K - 11.300 500 V 500 11 4.600 L 200 11.400 - Z - A bán V: 500 T: 200 S: 100 R: 200 B bán R: 100 Q: 100 C bán Q: 300 E bán P: 100 Nh v y giá m c a là: 10.700 đ ngư ậ ở ử ồ F bán P: 700 Câu 148: L nh d ng đ bán s đ t t i m c giá:ệ ừ ể ẽ ặ ạ ứ a. Th p h n giá th tr ngấ ơ ị ườ b. Cao h n giá th tr ngơ ị ườ c. B ng giá th tr ngằ ị ườ d. Tùy vào quy t đ nh c a nhà đ u tế ị ủ ầ ư Câu 149: L nh d ng đ mua đ t t i giá:ệ ừ ể ặ ạ a. Th p h n giá th tr ngấ ơ ị ườ b. Cao h n giá th tr ngơ ị ườ c. B ng giá th tr ngằ ị ườ d. Tùy thu c vào quy t đ nh c a nhà đ u tộ ế ị ủ ầ ư Câu 150: M c đích c a l nh AQT là:ụ ủ ệ a. Tăng giá kh p l nhớ ệ b. Tăng kh i l ng giao d chố ượ ị c. Gi m giá kh p l nhả ớ ệ d. Gi m kh i l ng giao d chả ố ượ ị Câu 151: L nh ATO là l nh đ c th c hi n:ệ ệ ượ ự ệ a. Tr c l nh gi i h nướ ệ ớ ạ b. Sau l nh gi i h nệ ớ ạ Câu 152: Vào ngày 1.1.2005, m t nhà đ u t mua 100 c phi u ABC v i giá 40.000/CP. T l ký qu là 50%.ộ ầ ư ổ ế ớ ỷ ệ ỹ Đ n ngày 1.50.2005, giá c phi u ABC tăng lên 47.000đ/CP. Gi s nhà đ u t này bán toàn b s c phi uế ổ ế ả ử ầ ư ộ ố ổ ế ABC đang có và trong th i gian này công ty ABC không chi tr c t c. V y t su t sinh l i cho nhà đ u t nàyờ ả ổ ứ ậ ỷ ấ ờ ầ ư là: a. 40% b. 35% c. 17.50% d. 8.75% Câu 153: Theo c ch ho t đ ng c a qu đ u t m thì:ơ ế ạ ộ ủ ỹ ầ ư ở I. Nhà đ u t không đ c quy n bán l i ch ng ch cho qu đ u t đ• phát hành ra nó.ầ ư ượ ề ạ ứ ỉ ỹ ầ ư II. Nhà đ u t đ c quy n bán l i cho qu đ u t m đ• phát hành ra nó.ầ ư ượ ề ạ ỹ ầ ư ở III. Qu có chi n l c đ u t dài h nỹ ế ượ ầ ư ạ IV. Qu có chi n l c đ u t ng n h nỹ ế ượ ầ ư ắ ạ a. I và IV đúng b. II và IV đúng c. I đúng d. II và III đúng Câu 154: Vào ngày 31.12.2005, 1 qu đ u t đóng có tình tr ng nh sau:ỹ ầ ư ạ ư - T ng s ch ng ch qu đang giao d ch trên th tr ng: 2 tri u ch ng ch qu .ổ ố ứ ỉ ỹ ị ị ườ ệ ứ ỉ ỹ - Ti n m t t i qu : 3.300.000đề ặ ạ ỹ - Các lo i ch ng khoán đang n m gi :ạ ứ ắ ữ Ch ng khoánứ S l ngố ượ Giá th tr ngị ườ AGF 1.000 35.000 REE 20.500 34.800 TMS 14.000 44.000 VTC 4.200 31.500 - Các kho n n hi n t i c a công ty: 500 tri u đ ngả ợ ệ ạ ủ ệ ồ - H•y xác đ nh giá tr tài s n ròng (NAV) c a qu đ u t và giá tr trên 1 ch ng ch qu .ị ị ả ủ ỹ ầ ư ị ứ ỉ ỹ Câu 155: Công ty XYZ đ nh phát hành thêm 2 tri u c phi u th ng. N u đi u này x y ta th c s thì:ị ệ ổ ế ườ ế ề ả ự ự I. Không nh h ng đ n t l n m gi c phi u c a các c đông hi n cóả ưở ế ỷ ệ ắ ữ ổ ế ủ ổ ệ II. Tài s n c a Công ty s gi m điả ủ ẽ ả III. V n ch s h u c a Công ty s tăng lên.ố ủ ở ữ ủ ẽ a. I và IV đúng b. II và III đúng c. II và IV đúng d. III và IV đúng Câu 156: Giá tham chi u c a c phi u BBC đang m c 21.000. V i biên đ dao đ ng là 3% thì các nhà đ u tế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ ầ ư có th đ t:ể ặ a. 11 m c giáứ b. 12 m c giáứ c. 13 m c giáứ d. 14 m c giáứ Câu 157: N u giá tham chi u c a c phi u IBM đang m c 101.000 v i biên đ giao đ ng 10% thì theo quyế ế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ đ nh c a Vi t Nam, nhà đ u t có th đ t đ c m c giá:ị ủ ệ ầ ư ể ặ ượ ứ a. 90.900 b. 100.000 c. 101.500 d. 111.100 Câu 158: N u giá tham chi u c a c phi u GMD đang m c 50.500 v i biên đ giao đ ng 5% thì theo quy đ nhế ế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ ị c a Vi t Nam, nhà đ u t có th đ t đ c m c giá:ủ ệ ầ ư ể ặ ượ ứ a. 51.100 b. 51.500 c. 53.100 d. 53.500 Câu 159: Các nhà đ u t l a ch n giai d ch bán bán khi h d đoán r ng:ầ ư ự ọ ị ọ ự ằ a. Giá CKhoán có xu h ng tăng trong t ng laiướ ươ b. Giá CKhoán có xu h ng gi m trong t ng laiướ ả ươ c. Giá CKhoán có th là b t kỳ theo xu h ng nàoể ấ ướ d. Giá CKhoán không thay đ iổ Câu 160: M t nhà đ u t đ n công ty CK c a mình và vay 7.500 c phi u VIH. Ông ta bán toàn b s c phi uộ ầ ư ế ủ ổ ế ộ ố ổ ế này v i giá là 21.000. Sau đó 2 tu n, giá c phi u VIH gi m xu ng còn 20.100. Ông ta quy t đ nh mua vào 7.500ớ ầ ổ ế ả ố ế ị c Phi u v i m c giá này đ tr l i công ty CK. Gi thi t r ng t l ký qu cho giao d ch bán kh ng là 40%,ổ ế ớ ứ ể ả ạ ả ế ằ ỷ ệ ỹ ị ố b qua phí môi gi i và ti n l•i vay ph i tr cho công ty, t l l i nhu n mà nhà đ u t thu đ c s là:ỏ ớ ề ả ả ỷ ệ ợ ậ ầ ư ượ ẽ a. 7.14% b. 10.71% c. 10.14% d. 71.71% Câu 162: Ch c năng c a ch s là:ứ ủ ỉ ố I. Là phòng vũ bi u ph n ánh n n kinh t ể ả ề ế II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a doanh nghi p ơ ở ể ạ ộ ủ ệ III. Là c s đ ng i đ u t l p danh m c đ u t có hi u quơ ở ể ườ ầ ư ậ ụ ầ ư ệ ả a. Ch Iỉ b. Ch IIỉ c. I,II,III Câu 163: Ch s bình quân DowJones bao g m:ỉ ố ồ I. 30 c phi u c a ngành công nghi p.ổ ế ủ ệ II. 20 c phi u c a ngành giao thông v n t iổ ế ủ ậ ả III. 15 c phi u c a ngành d ch v công c ngổ ế ủ ị ụ ộ IV. 20 c phi u c a ngành nông nghi p ổ ế ủ ệ a. I và II b. II và III c. I, II và III d. II, III và IV Câu 164: Trên th tr ng ch ng khoán có tiêu c c là:ị ườ ứ ự a. Giao d ch c a các nhà đ u t l nị ủ ầ ư ớ b. Mua bán c phi u c a c đông và l•nh đ o công ty niêm y tổ ế ủ ổ ạ ế c. Mua báo n i giánộ d. Mua bán l i c phi u c a chính t ch c niêm y tạ ổ ế ủ ổ ứ ế Câu 165: Ng i có th m quy n x ph t đ i v i các vi ph m v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán là:ườ ẩ ề ử ạ ố ớ ạ ề ứ ị ườ ứ a. Chánh thanh tra y ban CK nhà n c ủ ướ b. Giám đ c TTâm GDCK, S GDCKố ở c. Thanh tra viên chuyên ngành UBCK d. Ch t ch UB nhân dân c p huy n, Qu nủ ị ấ ệ ậ Câu 166: Nh ng n i dung chính v đ o đ c trong kinh doanh ch ng khoán:ữ ộ ề ạ ứ ứ I. Ph i trung th c, công b ng và công khaiả ự ằ II. Cung c p thông tin đ y đ và k p th iấ ầ ủ ị ờ III. Ph i b o v bí m t khách hàng.ả ả ệ ậ IV. M i quan h v i c quan qu n lý (ch p hành đúng lu t)ố ệ ớ ơ ả ấ ậ a. I và II b. II và III c. I, II và III d. T t cấ ả Câu 167: M tài kho n l u ký ch ng khoán:ở ả ư ứ I. Tài kho n ch ng khoán giao d chả ứ ị II. Tài kho n ch ng khoán c m cả ứ ầ ố III. Tài kho n ch ng khoán ch niêm y t, ch rútả ứ ờ ế ờ IV. Tài kho n ch ng khoán đ• giao d chả ứ ị a. I và II b. I, II và III c. II, III và IV d. T t cấ ả Câu 168: Quy trình đăng ký làm thành viên l u ký c a TT GDCKư ủ I. T ch c ho t đ ng l u ký n p h s đăng kýổ ứ ạ ộ ư ộ ồ ơ II. B ph n l u ký ki m tra h sộ ậ ư ể ồ ơ III. Đóng góp qu h tr thanh toán và phí thành viênỹ ỗ ợ IV. Ban giám đ c quy t đ nh ch p nh nố ế ị ấ ậ a. I, II, III và IV b. II, III, IV và I c. III, IV, II và I d. IV, III, II và I Câu 169: Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr ch ng khoánứ ủ ệ ố ư ừ ứ I. Qu n lý các ch ng khoán l u ký c a khách hàngả ứ ư ủ II. Ghi nh n quy n s h uậ ề ở ữ III. Cung c p các thông tin v ch ng khoáng gi m p, b m t c pấ ề ứ ả ạ ị ấ ắ IV. Phân ph i l•i, tr v n g c, và c t c b ng ti n cho ng i s h u ch ng khoán.ố ả ố ố ổ ứ ằ ề ườ ở ữ ứ a. I và II b. I, II và III c. II, III và IV d. T t cấ ả Câu 170: Trong khi th c hi n nghi p v t doanh. Công ty ch ng khoán ph i tuân th các nguyên t c nghự ệ ệ ụ ự ứ ả ủ ắ ề nghi p sau.ệ I. Tách b ch tài kho n c a công ty v i tài kho n c a khách hàng và u tiên khách hàng.ạ ả ủ ớ ả ủ ư II. Bình n th tr ngổ ị ườ III. Tuân th v gi i h n đ u t , lĩnh v c đ u t .ủ ề ớ ạ ầ ư ự ầ ư a. I và II b. II và III c. T t cấ ả Câu 171: Công ty CK bao g m các nghi p v sau:ồ ệ ụ I. Môi gi iớ II. T doanhự III. B o l•nh phát hànhả IV. Qu n lý danh m c đ u tả ụ ầ ư V. T v n đ u tư ấ ầ ư a. I và II b. I, II và III c. II, III và IV d. T t cấ ả Câu 172: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30.500 nh sau:ổ ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư Mua Giá Bán 200 (H) 30.900 400 (B) 300 (A) 30.800 500 (C) 30.600 1.100 (I) 30.500 800 (E) 500 (D) 30.400 500 (F) 600 (G) 30.300 700 ATO H•y xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch đ i v i m i nhà đ u t .ị ố ượ ị ố ớ ỗ ầ ư Câu 173: Theo quy đ nh c a Vi t Nam, công ty CK là lo i hình doanh nghi p nàoị ủ ệ ạ ệ I. DN nhà n c ướ II. Cty LDoanh III. Cty TNHH IV. Cty CPh nầ V. Cty h p danhợ a. Ch có I và IIỉ b. Ch có II và IIIỉ c. II, III và IV d. T t cấ ả Câu 174: Nh ng l i ích khi đ u t qua quữ ợ ầ ư ỹ I. Đa d ng hóa danh m c đ u t , phân tán r i roạ ụ ầ ư ủ II. Đ m b o đ u t có hi u qu h nả ả ầ ư ệ ả ơ III. Gi m chi phí giao d ch và nghiên c u ả ị ứ a. I và II b. II và III c. T t cấ ả Câu 175: Qu đ u t d ng m là:ỹ ầ ư ạ ở I. Phát hành ch ng ch ra công chúng m t l nứ ỉ ộ ầ II. Phát hành ch ng ch nhi u l n ra công chúngứ ỉ ề ầ III. S n sàng mua l i khi ng i n m gi ch ng ch đ nghẵ ạ ườ ắ ữ ứ ỉ ề ị IV. Không th c hi n mua l i khi ng i n m gi ch ng ch đ nghự ệ ạ ườ ắ ữ ứ ỉ ề ị V. Ch ng ch đ c niêm y t giao d ch trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ị ườ ứ VI. Ch ng ch không đ c niêm y t giao d ch trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ị ườ ứ a. I, III và V b. II, III và VI c. II, IV và V d. II, IV và VI Câu 176: Qu đ u t theo ngh quy t 114 là:ỹ ầ ư ị ế I. Qu hình thành t v n góp c a ng i đ u tỹ ừ ố ủ ườ ầ ư II. Qu đ c y thác cho công ty qu n lý qu qu n lý ỹ ượ ủ ả ỹ ả III. Qu ph i dành t i thi u 60%giá tr tài s n đ đ u t và CKhoánỹ ả ố ể ị ả ể ầ ư IV. Qu ch đ c đ u t vào Ckhoán và không đ c phép đ u t vào các lĩnh v c khác.ỹ ỉ ượ ầ ư ượ ầ ư ự a. I, II và IV b.I, II và III c. II, III và IV d. T t c đ u saiấ ả ề e. T t c đ u đúngấ ả ề Câu 177: Nh ng đi u nào sau đây đúng v i ph m trù th c p:ữ ề ớ ạ ứ ấ I. Th tr ng GDCK mua đi bán l iị ườ ạ II. T o tính thanh kho n cho v n đ u tạ ả ố ầ ư III. T o ra ng i đ u cạ ườ ầ ơ IV. T o v n đ u t cho t ch c phát hànhạ ố ầ ư ổ ứ a. I và II b. I, II và III c. I, III và IV d. T t cấ ả Câu 178: S GDCK là:ở I. Th tr ng giao d ch t p trungị ườ ị ậ II. Giao d ch CK niêm y tị ế III. Th tr ng th ng l ngị ườ ươ ượ a. I và II b. I, II và III c. II và III Câu 179: Quy trình giao d ch c a S GD CK là:ị ủ ở I. Khách hàng đ t l nhặ ệ II. Công ty CK nh n và ki m tra l nhậ ể ệ III. L nh đăng ký t i qu y giao d ch ho c máy chệ ạ ầ ị ặ ủ IV. L nh đ c chuy n đ n S giao d ch.ệ ượ ể ế ở ị a. I, II, III và IV b. I, II, IV và III c. I, III, II và IV d. I, III, IV và II Câu 180: Kho b c nhà n c phát hành trái phi u v i các n i dung sau:ạ ướ ế ớ ộ - M nh giá: 100.000đ/tpệ - Kỳ h n: 5 nămạ - Kh i l ng phát hành: 200 t đ ngố ượ ỷ ồ - Hình th c đ u th u c nh tranh l•i su tứ ấ ầ ạ ấ Ta có kh i l ng đ t th u c a ccthành viên đ u th u nh sau:ố ượ ặ ầ ủ ấ ầ ư Đ n v đ u th uơ ị ấ ầ Kh i l ng trái phi u (t đ ng)ố ượ ế ỷ ồ L•i su t (%/năm)ấ Đ n v đ u th uơ ị ấ ầ Kh i l ng trái phi u (t đ ng)ố ượ ế ỷ ồ L•i su t (%/năm)ấ A 110 50 8.7 8.8 B 100 100 8.75 8.8 C 50 60 8.75 9.0 L•i su t ch đ o c a B tài chính là: 8,75% nămấ ỉ ạ ủ ộ H•y xác đ nh kh i l ng và l•i su t trúng th u c a t ng đ n v đ u th u:ị ố ượ ấ ầ ủ ừ ơ ị ấ ầ a. 110 t l•i su t 8.75%ỷ ấ b. 60 t l•i su t 8.75%ỷ ấ c. 30 t l•i su t 8.75%ỷ ấ Câu 181: Ph ng th c phát hành qua đ u giá là:ươ ứ ấ a. Nh n bán ch ng khoán cho t ch c phát hành trên c s th a thu n v giáậ ứ ổ ứ ơ ở ỏ ậ ề b. T ch c phát hành tr c ti p bán c phi u cho t ch c, ca nhân có nhu c u.ổ ứ ự ế ổ ế ổ ứ ầ c. Nh n bán l i ch ng khoán c a t ch c phát hành đ mua l iậ ạ ứ ủ ổ ứ ể ạ d. Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh i l ng trúng th uứ ự ơ ở ạ ố ượ ầ Câu 182: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ c phép phát hành kèm theo trái phi u ho c c phi u u đ•i, choạ ứ ượ ế ặ ổ ế ư phép ng i n m gi nó đ c quy n mua m t kh i l ng c phi u ph thông nh t đ nh theo m tgiá đ• đ cườ ắ ữ ượ ề ộ ố ượ ổ ế ổ ấ ị ộ ượ xác đ nh tr c trong m t th i h n nh t đ nh.ị ướ ộ ờ ạ ấ ị a. C phi u u đ•iổ ế ư b. Trái phi uế c. Ch ng quy n ứ ề d. Quy n mua c ph nề ổ ầ Câu 183: Th tr ng mua bán l n đ u và ch ng khoán m i phát hành là:ị ườ ầ ầ ứ ớ a. Th tr ng ti n t .ị ườ ề ệ b. Th tr ng s c pị ườ ơ ấ c. Th tr ng th c pị ườ ứ ấ d. Th tr ng chính th cị ườ ứ Câu 184: Ai trong s nh ng ng i sau đây là ch s h u công tyố ữ ườ ủ ở ữ a. Nh ng ng i n m gi trái phi uữ ườ ắ ữ ế b. Nh ng c đông có gi y đ m b o quy n mua c ph n m iữ ổ ấ ẩ ả ề ổ ầ ớ c. Các c đông n m gi c phi u th ngổ ắ ữ ổ ế ườ d. Các c đông n m gi c phi u u đ•iổ ắ ữ ổ ế ư Câu 185: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế c phi u qu là: 40.000, không có c phi u u đ•i, HĐQT quy t đ nh tr 560 tri u đ ng c t c. Nh v y m iổ ế ỹ ổ ế ư ế ị ả ệ ồ ổ ứ ư ậ ỗ c ph n đ c tr c t c là:ổ ầ ượ ả ổ ứ a. 1.000đ b. 1.300đ c. 1.500đ d. 2.000đ Câu 186: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t t c các trái phi u có th chuy n đ i đ u đ c tr i ch đ i thànhạ ộ ờ ể ấ ị ế ấ ả ế ể ể ổ ề ượ ả ủ ổ c phi u ph thông thì:ổ ế ổ a. EPS tăng b. EPS gi mả c. EPS không b nh h ng ị ả ưở d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng.ị ả ưở ị ả ưở Câu 187: Ng i nào sau đây đ c coi là ch s h u chung c a doanh nghi p:ườ ượ ủ ở ữ ủ ệ a. Ng i n m gi gi y tườ ắ ữ ấ ờ b. Ng i n m gi trái phi u th ch pườ ắ ữ ế ế ấ c. Ng i s h u c phi u ph thôngườ ở ữ ổ ế ổ d. T t c các tr ng h p trênấ ả ườ ợ Câu 188: Ng i s h u c phi u ph thôngườ ở ữ ổ ế ổ a. Là ch s h u củ ở ữ ông ty b. Là ch n công tyủ ợ c. Không có quy n s h u công tyề ở ữ d. Là ch n c a công ty nh ng không có quy n s h u công tyủ ợ ủ ư ề ở ữ Câu 189: Ng i s h u c ph n ph thông:ườ ở ữ ổ ầ ổ a. Đ c b phi u đ b u ra H i đ ng qu n trượ ỏ ế ể ầ ộ ồ ả ị b. Đ c nh n l i v n góp khi c phi u đó dáo hượ ậ ạ ố ổ ế ạn a, b đ u đúngề a, b đ u saiề Câu 190: Khi công ty ho t đ ng có l•i, c đông ph thông:ạ ộ ổ ổ a. Đ c chia c t c tr c thuượ ổ ứ ướ ế b. Đ c chia c t c sau thuượ ổ ứ ế c. Đ c chia c t c sau khi chia c t c c phi u u đ•iượ ổ ứ ổ ứ ổ ế ư d. Đ c chia c t c sau thu sau khi đ• chia c t c cho c phi u u đ•iượ ổ ứ ế ổ ứ ổ ế ư Câu 191: M t c phi u u đ•i có th chuy n đ i thành c phi u th ng c a chính công ty đóthì đ c g i là:ộ ổ ế ư ể ể ổ ổ ế ườ ủ ượ ọ a. C phi u u đ•i tích lũyổ ế ư b. C phi u u đ•i có th hoán l iổ ế ư ể ạ c. C phi u u đ•i tham d chia ph nổ ế ư ự ầ d. C phi u u đ•i có th chuy n đ iổ ế ư ể ể ổ Câu 192: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ế ệ ổ ẽ a. Là ch n chungủ ợ b. M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư c. Đ c u tiên tr l i c ph n đ• đóng góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ d. Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ Câu 193: Khi công ty không có l•i, công ty v n ph i:ẫ ả a. Tr c t c cho c đông ph thôngả ổ ứ ổ ổ b. Tr l•i cho trái chả ủ c. Tr c t c cho c đông n m gi c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ắ ữ ổ ế ư d. Không tr l•i và c t cả ổ ứ Câu 194: C đông ph thông có quy n đ c trong các tr ng h p sau:ổ ổ ề ượ ườ ợ a. Gi th và h p nh t công ty ả ể ợ ấ b. L a ch n ban giám đ cự ọ ố c. S a đ i quy đ nh và đi u l công ty ử ổ ị ề ệ d. Ch a và cỉ Câu 195: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở a. L•i su t c đ nh.ấ ố ị b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty ậ ụ ộ ạ ộ ủ c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ d. Không câu nào đúng Câu 196: C phi u qu :ổ ế ỹ a. Đ c chia c t cượ ổ ứ b. Là lo i c phi u đ• phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i trên th tr ng.ạ ổ ế ượ ổ ứ ạ ị ườ c. Cho phép ng i s h u chúng có quy n bi u quy tườ ở ữ ề ể ế d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phát hànhộ ầ ổ ế ư ượ Câu 197: Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoàn tr :ả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ ả a. Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trướ ả ế ấ ả ả ả b. Tr c thuướ ế c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trả ế ấ ả ả ả d. Tr c các c đông n m gi c phi u u đ•i và c phi u ph thôngướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế ổ Câu 198: Trái phi u chuy n đ i có đ c tính sau:ế ể ổ ặ a. Trái ch có quy n đ i thành c phi u ph thông sau m t th i gian nh t đ nh.ủ ề ổ ổ ế ổ ộ ờ ấ ị b.Trái ch có quy n đ i l y m t trái phi u khác n u nh trái phi u chuy n đ i đó không tr l•i đúng th i h n.ủ ề ổ ấ ộ ế ế ư ế ể ổ ả ờ ạ C a, b đ u đúng.ả ề c. Không có ph ng án nào đúngươ Câu 199: S chi tr ti n l•i d a trên:ố ả ề ự a. M nh giáệ b. Giá tr chi t kh uị ế ấ c. Th giáị d. Tùy t ng tr ng h p c th .ừ ườ ợ ụ ể Câu 200: Câu nào đúng v i quy n mua c phi u (rights)ớ ề ổ ế a. Quy n mua tr c có th i h nề ướ ờ ạ b. Quy n mua tr c cho phép mua c phi u m i v i giá r h n chào m i ra công chúng trên th tr ng.ề ướ ổ ế ớ ớ ẻ ơ ờ ị ườ c. Giá mua c phi u ghi trên quy n cao h n giá tr th tr ng hi n hànhổ ế ề ơ ị ị ườ ệ d. a và c Câu 201: Câu nào sau đây đúng v i h p đ ng quy n ch n:ớ ợ ồ ề ọ a. H p đ ng quy n ch n là h p đ ng b t bu c ph i th c hi nợ ồ ề ọ ợ ồ ắ ộ ả ự ệ b. H p đ ng quy n ch n gi ng nh h p đ ng t ng laiợ ồ ề ọ ố ư ợ ồ ươ c. Mua quy n ch n là mua quy n đ c mua ho c đ c bán ch không có nghĩa v ph i th c hi n.ề ọ ề ượ ặ ượ ứ ụ ả ự ệ d. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ề Câu 202: Các câu nào sau đây không đúng v i chung quy n:ớ ề a. Ch ng quy n có th i h n hi u l c ng nứ ề ờ ạ ệ ự ắ b. Ch ng quy n có th i h n hi u l c dàiứ ề ờ ạ ệ ự c. Ch ng quy n đ c phát hành tr c khi phát hành m t đ t c phi u m iứ ề ượ ướ ộ ợ ổ ế ớ d. Ch ng quy n đ c phát hành đi kèm v i ch ng khoán kém h p d nứ ề ượ ớ ứ ấ ẫ Câu 203: Ch c năng c a th tr ng s c p là:ứ ủ ị ườ ơ ấ a. Huy đ ng v nộ ố b. Ki m l i nhu n do kinh doanh chênh l ch giá.ế ợ ậ ệ c. Tăng tính thanh kho n c a ch ng khoánả ủ ứ Câu 204: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c pớ ị ườ ơ ấ a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ố ầ ư ề ế b. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư c. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh ệ ầ ế ị Câu 205: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p:ớ ị ườ ơ ắ a. T p trung v nậ ố b. Luân chuy n v nể ố c. Đi u hòa v nề ố d. T t cấ ả Câu 206: Ch c năng c a th tr ng th c p là:ứ ủ ị ườ ứ ấ a. Huy đ ng v nộ ố b. Xác đ nh giá ch ng khoán phát hành th tr ng s c pị ứ ở ị ườ ơ ấ c. T p trung v nậ ố d. T t c các ý trênấ ả Câu 207: Th tr ng th c p:ị ườ ứ ấ a. Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái phi u.ơ ệ ộ ố ạ ệ ổ ế ế b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng ơ ạ ứ ấ ượ c. Là n i mua bán các ch ng khoán đ• phát hànhơ ứ d. Là th tr ng ch ng khán kém phát tri n ị ườ ứ ể Câu 208: Hình th c b o l•nh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bánứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ đ c h t g i là:ượ ế ọ a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ b. B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ Câu 209: Hình th c chào bán mà trong đó có nhà b o l•nh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a tứ ả ế ẽ ộ ứ ủ ổ ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là:ứ ọ ể ế ượ ọ a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ b. B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ d. B o l•nh v i han m c t i th uả ớ ứ ố ể Câu 210: Hình th c chào bán trong đó l ng ch ng khoán không ban đ c s đ c tr l i cho t ch c phát hànhứ ượ ứ ượ ẽ ượ ả ạ ổ ứ đ c g i là:ượ ọ a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ b. B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ d. B o l•nh v i h ng m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể Câu 211: M c đích ch y u c a phát hành ch ng khoán ra công chúng là:ụ ủ ế ủ ứ a. Đ ch ng t công ty ho t đ ng có hi u quể ứ ỏ ạ ộ ệ ả b. Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh và nâng cao năng l c s n xu t ộ ố ể ở ộ ả ấ ự ả ấ c. Tăng s l ng c đông c a công ty.ố ượ ổ ủ d. Không có câu nào đúng. Câu 212: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là:ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ a. Giá, th i gian, s l ng.ờ ố ượ b. Th i gioan, giá, s l ng.ờ ố ượ c. S l ng, th i gian, giáố ượ ờ d. Th i gian, s l ng, giáờ ố ượ Câu 213: L nh gi i h n là:ệ ớ ạ a. L nh cho phép ng i mua mua m c giá đ• đ nh ho c t t h n.ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ b. L nh cho phép ng i bán, bán m c giá đ• đ nh ho c t t h n.ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ c. C a, b đ u đúng.ả ề d. C a, b đ u saiả ề Câu 214: L nh th tr ng:ệ ị ườ a. L nh s luôn th c hi n m c giá t t nh t có trên th tr ng.ệ ẽ ự ệ ở ứ ố ấ ị ườ b. L nh cho phép ng i bán, bán toàn b ch ng khoán mình đang có trong tài kho n m c giá đ c quy đ nhệ ườ ộ ứ ả ở ứ ượ ị tr c.ướ c. L nh cho phép ng i mua, mua ch ng khoán theo m c giá đ• đ nh ho c th p h nệ ườ ứ ứ ị ặ ấ ơ d. a, b, c đ u đúngề Câu 215: L nh d ng đ bán đ c đ a ra.ệ ừ ể ượ ư a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ c. Ho c cao h n, ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ư ị ườ ệ d. a, b, c đ u đúngề Câu 216: C đông s h u c phi u ph thông:ổ ở ữ ổ ế ổ a. T đ ng nh n c t c hàng quý khi công ty có l iự ộ ậ ổ ứ ờ b. Nh n m t t l c đ nh s l i nhu n c a công ty b ng ti n m tậ ộ ỷ ệ ố ị ố ợ ậ ủ ằ ề ặ c. Ch nh n c t c khi nào h i đ ng qu n tr tuyên b chi tr c t cỉ ậ ổ ứ ộ ồ ả ị ố ả ổ ứ d. T t c các câu trên.ấ ả Câu 217: C t c tr b ng c phi uổ ứ ả ằ ổ ế a. Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ề ợ ỷ ệ ủ ổ b. Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ c. Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công tyả ề ợ ỷ ệ ủ ổ d. Không có câu nào đúng Câu 218: Biên đ giao đ ng cho phép trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ộ ộ ị ườ ứ ệ a. + - 7% b. + - 5% c. + - 5% đ i v i c phi u và không gi i h n đ i v i trái phi uố ớ ổ ế ớ ạ ố ớ ế d. Không có câu nào đúng Câu 219: Công ty ch ng khoán ho t đ ng t i Vi t Nam ch đ c th c hi n các nghi p v sau:ứ ạ ộ ạ ệ ỉ ượ ự ệ ệ ụ a. Môi gi i và t v n đ u t ch ng khoán.ớ ư ấ ầ ư ứ b. Môi gi i t v n đ u t ch ng khoán và b o hành phát hành.ớ ư ấ ầ ư ứ ả c. Qu n lý doanh m c và t doanhả ụ ự d. C b và c có đ v n pháp đ nh theo t ng lo i hình kinh doanh ả ủ ố ị ừ ạ Câu 220: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ a. 10.000 đ ngồ b. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ c. 100.000 đ ngồ d. 200.000 đ ngồ Câu 221: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ b. 100.000 đ ngồ c. 10.000 đ ngồ d. 20.000 đ ngồ Câu 222: Nh ng đ i t ng nào sau đây đ c phép phát hành trái phi uữ ố ượ ượ ế a. Công ty c ph nổ ầ b. Công ty TNHH c. Doanh nghi p t nhânệ ư d. C a và bả Câu 223: Giá c phi u A trên b ng giao d ch đi n t c a công ty ch ng khoán có màu đ có nghĩa là:ổ ế ả ị ệ ử ủ ứ ỏ a. Bi u th c phi u A gi m giáể ị ổ ế ả b. Bi u th c phi u A tăng giáể ị ổ ế c. Bi u th c phi u A v n gi nguyên giá.ể ị ổ ế ẫ ữ d. Không câu nào đúng Câu 224: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n và 5 năm và trái phi u Y cóị ạ ế ế ờ ạ ế th i h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u nh th nào?ờ ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế a. L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế b. L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế c. L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế d. Còn tùy tr ng h p c th .ườ ợ ụ ể Câu 225: Th i h n thanh toán giao d ch ch ng khoán đ c quy đ nh trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ờ ạ ị ứ ượ ị ị ườ ứ ệ a. T + 1 b. T + 2 c. T + 3 d. T + 0 Câu 226: Các phiên giao d ch ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam đ c th c hi n vào:ị ứ ị ườ ứ ệ ượ ự ệ a. Bu i sáng các ngày th b y, ch nh t và các ngày l .ổ ứ ả ủ ậ ễ b. T t c các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và ngày l .ấ ả ầ ừ ứ ả ủ ậ ễ c. Bu i chi u các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và các ngày l .ổ ề ầ ừ ứ ả ủ ậ ễ d. T t c các ngày trong tu n.ấ ả ầ Câu 227: y ban ch ng khoán nhà n c thu c:ủ ứ ướ ộ a. Qu c h iố ộ b. Chính ph ủ c. B tài chínhộ d. Ngân hàng nhà n c Vi t Nam ướ ệ Câu 228: Văn b n pháp lu t cao nh t đi u ch nh các ho t đ ng c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam hi n nayả ậ ấ ề ỉ ạ ộ ủ ị ườ ứ ệ ệ là: a. Lu t ch ng khoán.ậ ứ b. Ngh đ nh 48/1998/NĐ-CP ngày 11/7/1998 c a Chính ph ị ị ủ ủ c. Ngh đ nh 144/2003/NĐ-CP ngày 27/11/2003 c a Chính ph ị ị ủ ủ d. T t c các câu trên.ấ ả Câu 229: u tiên trong giao d ch ch ng khoán treo ph ng th c kh p l nh th tr ng ch ng khoán Vi t NamƯ ị ứ ươ ứ ớ ệ ở ị ườ ứ ệ là: a. Giá b. Th i gianờ c. S l ngố ượ d. Ch có a và bỉ Câu 230: Giá c a trái phi u gi m khi:ủ ế ả a. L•i su t th tr ng t ngấ ị ườ ư b. L•i su t th tr ng gi mấ ị ườ ả c. L•i su t th tr ng không thay đ iấ ị ườ ổ d. Giá c a trái phi u không ph thu c vào l•i su t c a th tr ngủ ế ụ ộ ấ ủ ị ườ Câu 231: L nh d ng đ múa đ c đ a ra:ệ ừ ể ượ ư a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ Câu 232: M t trái phi u có m nh giá 1.000 USD, có l•i su t danh nghĩa là 8%/năm, đang đ c bán v i giá 950ộ ế ệ ấ ượ ớ USD. L•i su t hi n hành c a trái phi u này là:ấ ệ ủ ế a. 8% b. 8,42% c. 10,37% d. 10% Câu 233: Công ty X phát hành thêm đ t c phi u ph thông m i đ tăng v n b ng cách cung ng các đ c quy nợ ổ ế ổ ớ ể ố ằ ứ ặ ề ng n h n v i t l 4 quy n đ c mua m t c phi u m i theo giá 75 USD, giá tham chi u c a c phi u X sauắ ạ ớ ỷ ệ ề ượ ộ ổ ế ớ ế ủ ổ ế khi tăng v n là 90 USD.V y giá c a quy n là:ố ậ ủ ề a. 2.5 USD b. 3 USD c. 3.75 USD d. 15 USD Câu 234: Công ty X phát hành c phi u m i giá th c hi n theo quy n là 30 USD. Giá tham chi u c a c phi uổ ế ớ ự ệ ề ế ủ ổ ế đó sau đ t phát hành trên th tr ng là 40 USD. Giá tr c a m t quy n là 2 USD. V y s quy n c n có đ muaợ ị ườ ị ủ ộ ề ậ ố ề ầ ể m t c phi u là:ộ ổ ế a. 5 b. 3 c. 4 d. 6 Câu 235: Công ty A cung ng 300.000 c phi u ra công chúng v i giá 15 USD/ c phi u, l phí cho nhà qu n lýứ ổ ế ớ ổ ế ệ ả là 0,15 USD / c phi u, l phí cho nhà bao tiêu 0,2 USD / c phi u, hoa h ng cho nhóm bán là 0,65 USD / cổ ế ệ ổ ế ồ ổ phi u. V y t ng s ti n mà công ty phát hành nh n đ c là:ế ậ ổ ố ề ậ ượ a. 4.000.000 USD b. 4.200.000 USD c. 4.500.000 USD d. 5.000.000 USD Câu 236: M t trái phi u có l•i su t 5%/năm đ c phát hành theo m nh giá là 1000 USD. Hi n t i trái phi u đangộ ế ấ ượ ệ ệ ạ ế đ c bán v i giá là 900 USD và có th đ c thu h i theo m nh giá. V y s l•i hàng năm mà nhà đ u t thuượ ớ ể ượ ồ ệ ậ ố ầ ư đ c là:ượ a. 20 USD b. 50 USD c. 500 USD d. 5.000 USD Câu 237: Khi chào bán ra công chúng v i giá 12 USD m t c phi u, chênh l ch b o l•nh là 2 USD. V y t ch cớ ộ ổ ế ệ ả ậ ổ ứ phát hành nh n đ c bao nhiêu USD cho 10.000 c phi u.ậ ượ ổ ế a. 100.000 USD b. 120.000 USD c. 140.000 USD d. 20.000 USD Câu 238: N u giá c phi u X trên th tr ng là 23.800 đ. V i s ti n là 24 tri u, phí môi gi i là 0,5% nhà đ u tế ổ ế ị ườ ớ ố ề ệ ớ ầ ư có th mua t i đa bao nhiêu c phi u X:ể ố ổ ế a. 1003 b. 1000 c. 1010 d. 1005 Câu 239: Ông X v a bán 10 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD / c phi u. Ông ta mua c phi u đó m từ ổ ế ủ ớ ổ ế ổ ế ộ năm tr c đây v i giá 30 USD / c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2 USD / c phi u. V y thu nh pướ ớ ổ ế ừ ậ ổ ứ ổ ế ậ ậ tr c thu c a ông t 100 c phi u A là:ướ ế ủ ừ ổ ế a. 1000 USD b. 1200 USD c. 1300 USD d. T t c đ u sai.ấ ả ề Câu 240: M t trái phi u có m nh giá là 1000 USD, l•i su t hi n hành là 12% năm, đang đ c mua bán v i giáộ ế ệ ấ ệ ượ ớ 1600 USD. V y l•i su t danh nghĩa c a nó là bao nhiêu.ậ ấ ủ a. 13%. b. 15% c. 19,2% d. 19% Câu 241: M t trái phi u có th chuy n đ i đ c mua theo m nh giá là 1000 USD, giá chuy n đ i là 125 USD.ộ ế ể ể ổ ượ ệ ể ổ V y t l chuy n đ i là:ậ ỷ ệ ể ổ a. 2 b. 8 c. 12 d. 20 Câu 242: Hi n t i giá c phi u KHA trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là 45.700 đ ng/ c phi u, biên đệ ạ ổ ế ị ườ ứ ệ ồ ổ ế ộ giao đ ng đ i v i c phi u quy đ nh là + - 5%, đ n v y t giá là 100 đ ng. Trong phiên giao d ch ti p theo, giáộ ố ớ ổ ế ị ơ ị ế ồ ị ế nào mà nhà đ u t đ a ra d i đây là h p l .ầ ư ư ướ ợ ệ a. 43.415 đ ngồ b. 47.100 đ ngồ c. 46.150 đ ngồ d. 48.100 đ ngồ Câu 243: Công ty X đ c phép phát hành 1 tri u c phi u th ng, công ty đ• phát hành đ c 600.000 c phi u,ượ ệ ổ ế ườ ượ ổ ế v a qua công ty đ• mua l i 40.000 c phi u th ng. Nh v y công ty X có bao nhiêu c phi u th ng đang l uừ ạ ổ ế ườ ư ậ ổ ế ườ ư hành. a. 40.000 b. 560.000 c. 600.000 d. 1.000.000 Câu 244: Phiên đóng c a tu n n c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, VN - Index là 237.78 đi m, tăng 2,64ử ầ ủ ị ườ ứ ệ ể đi m so v i phiên đóng c a tu n n -1, t c là m c tăng t ng đ ng v i:ể ớ ủ ầ ứ ứ ươ ươ ớ a. 1,12% b. 1,11% c. 1% d. 1,2% Câu 245: T i s giao d ch, trong phiên giao d ch sau khi t p h p đ c các l nh mua và bán c phi u X nh nạ ở ị ị ậ ợ ượ ệ ổ ế ậ th y nh sau:ấ ư I. m c giá 275 có: kh i l ng đ t mua là 720 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1.560 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế II. m c giá 274 có : kh i l ng đ t mua là 900 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1440 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế III. m c giá 273 có: Kh i l ng đ t mua là 1200 c phi u, và kh i l ng đ t mua là bán 1300 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế IV. m c giá 272 có: Kh i l ng đ t mua là 1400 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 640 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế V y giá đ c xác đ nh cho phiên giao d ch này c a c phi u X s là:ậ ượ ị ị ủ ổ ế ẽ a.272 b. 273 c. 274 d. 275 Câu 246: T i s giao d ch, trong phiên giao d ch sau khi t p h p đ c các l nh mua và bán c phi u X nh nạ ở ị ị ậ ợ ượ ệ ổ ế ậ th y nh sau:ấ ư I. m c giá 275 có: kh i l ng đ t mua là 720 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1.560 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế II. m c giá 274 có: kh i l ng đ t mua là 900 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1.440 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế III. m c giá 273 có: Kh i l ng đ t mua là 1200 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 900 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế IV. m c giá 272 có: Kh i l ng đ t mua là 1400 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 640 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế Giá phiên d ch tr c đó c a c phi u X là 273.5. V y giá đ c xác đ nh cho phiên giao d ch này c a c phi u Xị ướ ủ ổ ế ậ ượ ị ị ủ ổ ế s là:ẽ a. 272 b. 273 c. 274 d. 275 Câu 247: C phi u X có m c tăng tr ng g = 0, c t c nh n đ c hàng năm là 2.000 đ ng. V i m c t su t l iổ ế ứ ưở ổ ứ ậ ượ ồ ớ ứ ỷ ấ ợ nhu n yêu c u là 10%/năm thì giá c phi u X đ c xác đ nh là:ậ ầ ổ ế ượ ị a. 20.000 đ ngồ b. 10.000 đ ngồ c. 15.000 đ ngồ d. 21.000 đ ngồ Câu 248: C phi u X có m c tăng tr ng không đ i g = 5%/năm, c t c v a đ c chia tr c đó là 2.000ổ ế ứ ưở ổ ổ ứ ừ ượ ướ đ ng/c phi u, v i m c t su t l i nhu n yêu c u là 10%/năm, giá c phi u X đ c xác đ nh là:ồ ổ ế ớ ứ ỷ ấ ợ ậ ầ ổ ế ượ ị a. 42.000 đ ngồ b. 40.000 đ ngồ c. 41.500 đ ngồ d. 40.500 đ ngồ Câu 249: M t trái phi u có m nh giá 500.000 đ ng, l•i su t 5%/năm, th i h n trái phi u 3 năm, thanh toán theoộ ế ệ ồ ấ ờ ạ ế m nh giá vào cu i kỳ h n. N u l•i su t yêu c u là 6% thì giá trái phi u s là:ệ ố ạ ế ấ ầ ế ẽ a. 500.000 đ ngồ b. 490.000 đ ngồ c. 486.634,9 đ ngồ d. 499.602,6 đ ngồ Câu 250: Giá c a c phi u X đ c xác đ nh trong phiên giao d ch là 155 nh b ng d i đâyủ ổ ế ượ ị ị ư ả ướ Mua Giá Bán L nh muaệ SL Mua C ng d nộ ồ C ngộ d nồ SL bán L nh bánệ M1 600 600 Th tr ngị ườ M2 300 900 156 1600 500 B2 M3 400 1300 155 1.100 300 B3 M4 500 1800 154 800 200 B4 M5 100 1900 153 600 400 B5 M6 200 2100 152 200 100 B6 Th tr ngị ườ 100 100 B1 H•y cho bi t l nh mua nào đ c th c hi n:ế ệ ượ ự ệ a. M1: 600, M2: 300, M3: 400 b. M1: 600, M2: 300, M3: 200 c. M3: 300, M4: 500, M5: 400, M6: 200 d. M2: 300, M3: 400, M4: 400 Câu 251: Giá c a c phi u X đ c xác đ nh trong phiên giao d ch là: 155 nh b ng d i đây:ủ ổ ế ượ ị ị ư ả ướ Mua Giá Bán L nh muaệ SL Mua C ng d nộ ồ C ngộ d nồ SL bán L nh bánệ M1 600 600 Th tr ngị ườ M2 300 900 156 1600 500 B2 M3 400 1300 155 1.100 300 B3 M4 500 1800 154 800 200 B4 M5 100 1900 153 600 400 B5 M6 200 2100 152 200 100 B6 Th tr ngị ườ 100 100 B1 H•y cho bi t l nh bán nào đ c th c hi n:ế ệ ượ ự ệ a. B1: 100, B2: 500, B3: 200 b. B1: 100, B3: 300, B4: 200, B5: 400, B6: 100 c. B2: 100, B3: 300, B4: 200, B5; 400, B6: 100 d. B1: 100, B2: 100, B6: 100, B5: 400 < B4: 200, B3: 300 Câu 252: M t nhà đ u t bán 100 c phi u X v i giá 24.000 đ ng/c phi u. Phí môi gi i là 0,5% trên giá tr giaoộ ầ ư ổ ế ớ ồ ổ ế ớ ị d ch. V y s ti n nhà đ u t đó thu đ c là:ị ậ ố ề ầ ư ượ a. 2.400.000 đ ngồ b. 2.412.000 đ ngồ c. 2.388.000 đ ngồ d. 2.410.000 đ ngồ Câu 253: M t nhà đ u t mua đ c 200 c phi u Y v i giá 50.000đ/c phi u.Phí môi gi i là 0,5% trên giá trộ ầ ư ượ ổ ế ớ ổ ế ớ ị giao d ch. V y s ti n mà nhà đ u t ph i tr là:ị ậ ố ề ầ ư ả ả a. 10.000.000 đ ngồ b. 10.050.000 đ gồ c. 9.950.000 đ ngồ d. 10.500.000 đ ngồ Câu 254: Gi s c phi u A đang có giá phiên giao d ch tr c là 101.000 đ ng, theo quy đ nh y t giá c a Vi tả ử ổ ế ở ị ướ ồ ị ế ủ ệ Nam hi n nay, giá mà b n tr trong phiên giao d ch này nh th nào là h p l :ệ ạ ả ị ư ế ợ ệ a. 101.500 đ ngồ b. 100.000 đ ngồ c. 106.050 đ ngồ d. 95.000 đ ngồ Câu 255: Công ty X đang cung ng 300.000 c phi u ra công chúng v i giá 15 USD/ c phi u. L phí cho nhàứ ổ ế ớ ổ ế ệ qu n lý là 0,15 USD/ c phi u, l phí cho nhà b o l•nh là 0,2 USD/ c phi u, hoa h ng cho nhóm bán là 0,65ả ổ ế ệ ả ổ ế ồ USD / c phi u, nh v y, giá mà công chúng ph i tr khi mua m t c phi u là:ổ ế ư ậ ả ả ộ ổ ế a. 13,75 USD b. 14 USD c. 15 USD d. 14,5 USD Câu 256: Nhà đ u t có t ch c là:ầ ư ổ ứ a. Công chúng đ u tầ ư b. Các t ch c kinh t ổ ứ ế c. Qu đ u tỹ ầ ư d. Các công ty Câu 257: C phi u u đ•i c t c đ c tr c t c theo:ổ ế ư ổ ứ ượ ả ổ ứ a. T l c đ nhỷ ệ ố ị b. M c c t c cao h n c t c c phi u ph thôngứ ổ ư ơ ổ ứ ổ ế ổ c. T l c đ nh cao h n trái t cỷ ệ ố ị ơ ứ d. T l tuy t đ i t i đaỷ ệ ệ ố ố Câu 258: M t trong nh ng đi u ki n công ty tr c t c là:ộ ữ ề ệ ả ổ ứ a. Có l•i trong kỳ b. Có l•i tích lũy l iạ c. Có thăng d v nư ố d. T t c các tr ng h p trênấ ả ườ ợ Câu 259: Ngu n l i t c ti m năng c a trái phi u là:ồ ợ ứ ề ủ ế a. Ti n l•i đ nh kỳề ị b. Chênh l ch giá mua, bán trái phi uệ ế c. L•i c a l•i trái phi uủ ế d. T t c các ph ng án trênấ ả ươ Câu 260: Qu đ u t ch ng khán c a Vi t Nam là qu :ỹ ầ ư ứ ủ ệ ỹ a. Đ u t t i thi u 40% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ b. Đ u t t i thi u 50% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ c. Đ u t t i thi u 60% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ d. Đ u t t i thi u 70% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ Câu 261: Phát hành ch ng khoán ra công chúng theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam là:ứ ị ủ ậ ệ a. Chào bán cho ít nh t 100 nhà đ u t ngoài t ch c phát hànhấ ầ ư ổ ứ b. Chào bán ch ng khoán có th chuy n nh ng đ c ứ ể ể ượ ượ c. Ch u s đi u ch nh c a lu t doanh nghi p ị ự ề ỉ ủ ậ ệ d. C a và bả Câu 262: Chào bán so c p là:ấ a. Đ t phát hành c phi u b sung c a công ty đ i chúng cho r ng r•i công chúng.ợ ổ ế ổ ủ ạ ộ b. Phát hành trái phi u ra công chúngế c. Phát hành c phi u l n đ u ra công chúngổ ế ầ ầ d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề Câu 263: T ch c b•o l•nh phát hành Vi t Nam ch đ c b o l•nh cho m t đ t phát hành v i t ng giá tr cổ ứ ở ệ ỉ ượ ả ộ ợ ớ ổ ị ổ phi u không v t quá:ế ượ a. 20% v n có c a t ch c b o l•nh phát hành.ố ủ ổ ứ ả b. 25% v n có c a t ch c b o l•nh phát hànhố ủ ổ ứ ả c. 30% v n có c a t ch c b o l•nh phát hànhố ủ ổ ứ ả d. 35% v n có c a t ch c b o l•nh phát hànhố ủ ổ ứ ả Câu 264: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng:ổ ứ ả ệ ố ổ ế a. 60 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự b. 70 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự c. 80 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự d. 90 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự Câu 265: Ch ng nh n đăng ký phát hành ch ng khoán b thu h i trong tr ng h p sau:ứ ậ ứ ị ồ ườ ợ a. Sai sót trong b n cáo b ch gây thi t h i cho nhà đ u tả ạ ệ ạ ầ ư b. Phát hành ch đ t 85% s l ng ch ng khoán đ c phát hànhỉ ạ ố ượ ứ ượ c. Ch đ t đ c 100 nhà đ u tỉ ạ ượ ầ ư d. T t c các câu trên.ấ ả Câu 266: M t trái phi u có m nh giá 10.000 USD, th i h n 2 năm, l•i su t 5%/năm. N u l•i su t yêu c u làộ ế ệ ờ ạ ấ ế ấ ầ 10%/năm thì giá c a trái phi u s là:ủ ế ẽ a. 9132.23 USD b. 9005 USD c. 10005 USD d. 10132 USD Câu 267: C phi u X có t l tăng tr ng kỳ v ng không đ i theo các nhà phân tích ch ng khoán là 8%/năm. Cổ ế ỷ ệ ưở ọ ổ ứ ổ t c đ c tr trong l n g n nh t là 2 USD. N u nhà đ u t có ý đ nh bán c phi u đi sau khi đ• nh n c t c c aứ ượ ả ầ ầ ấ ế ầ ư ị ổ ế ậ ổ ứ ủ năm thì ph i bán v i giá bao nhiêu bi t r ng t l sinh l i yêu c u c a nhà đ u t là 12%/năm:ả ớ ế ằ ỷ ệ ờ ầ ủ ầ ư a. 58,32 USD b. 54 USD c. 55 USD d. 58 USD Câu 268: Sau khi có quy t đ nh h i ch ng nh n đăng ký phát hành, t ch c phát hành ph i hoàn tr ti n cho nhàế ị ồ ứ ậ ổ ứ ả ả ề đ u t trong vòng:ầ ư a. 15 ngày b. 30 ngày c. 45 ngày d. 60 ngày Câu 269: H i đ ng qu n tr , ban giám đ c, ban ki m soát c a công ty niêm y t ph i n m gi :ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ a. ít nh t 20% v n c ph n c a công ty k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ủ ể ừ ế b ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ể ừ ế c ít nh t 50% v n c phi u do mình s h u trong vòng 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế d. T t c các câu trên.ấ ả Câu 270: Biên đ giao đ ng giá trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam do:ộ ộ ị ườ ứ ệ a. B tr ng b tài chính quy đ nh.ộ ưở ộ ị b. Ch t ch y ban ch ng khoán nhà n c quy đ nhủ ị ủ ứ ướ ị c. Th ng đ c ngân hàng Nhà n c quy đ nhố ố ướ ị d. Giám đ c trung tâm giao d ch ch ng khoán quy đ nhố ị ứ ị Câu 271: Th i h n công b thông tin v báo cáo tài chính năm c a t ch c niêm y t ch m nh t là:ờ ạ ố ề ủ ổ ứ ế ậ ấ a. 5 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ b. 10 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ c. 15 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ d. 20 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ Câu 272: T ch c phát hành, t ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ng trong th i gian:ổ ứ ổ ứ ế ả ố ấ ườ ờ a. 10 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả b. 24 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả c. 30 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả d. 20 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả Câu 273: Công ty ch ng khoán có th ch ho t đ ng t i đaứ ể ỉ ạ ộ ố a. 30 ngày b. 45 ngày c. 60 ngày d. 90 ngày Câu 274: Khi ti n hành t doanh ch ng khoán, công ty ch ng khoán không đ c:ế ự ứ ứ ượ a. Đ u t trên 20% t ng s c phi u đang l u hành c a m t t ch c niêm y tầ ư ổ ố ổ ế ư ủ ộ ổ ứ ế b. Đ u t vào c phi u c a công ty đang có s h u 50% v n đi u l c a công ty ch ng khoán.ầ ư ổ ế ủ ở ữ ố ề ệ ủ ứ c. Đ u t 15% t ng s c phi u đang l u hành c a m t t ch c không niêm h t.ầ ư ổ ố ổ ế ư ủ ộ ổ ứ ế d. T t c đ u đúng.ấ ả ề Câu 275: Công ty ch ng khoán ph i duy trì t l v n kh d ng t i thi u trên t ng v n n đi u ch nh là:ứ ả ỷ ệ ố ả ụ ố ể ỏ ố ợ ề ỉ a. 3% b. 5% c. 6% d. 8% Câu 276: Công ty ch ng khoán ph i báo cáo y ban ch ng khoán khi v n kh d ng th p h n quy đ nh trongứ ả ủ ứ ố ả ụ ấ ơ ị vòng: a. 24 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ b. 32 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ c. 40 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ d. 48 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ Câu 278: Công ty qu n lý qu đ c phépả ỹ ượ a. Dùng tài s n qu đ cho vayả ỹ ể b. Dùng vón c a qu đ b o l•nh các kho n vayủ ỹ ể ả ả c. Vay đ tài tr cho ho t đ ng quể ợ ạ ộ ỹ d. T t c đ u saiấ ả ề Câu 279: M t công ty có l i nhu n sau thi u là 12.000.000.000 đ ng. S c phi u ph thông đang l u hành làộ ợ ậ ế ồ ố ổ ế ổ ư 5.000.000 c phi u, t ng s c phi u u đ•i tr giá 1.000.000.000 đ ng ph i tr l•i hàng năm là 50%. V y cổ ế ổ ố ổ ế ư ị ồ ả ả ậ ổ t c c a m i c phi u ph thông là:ứ ủ ỗ ổ ế ổ a. 2.000 đ ngồ b. 2.500 đ ngồ c. 2.300 đ ngồ d. 2.400 đ ngồ Câu 280: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đ•i. H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c t c. Nh v yổ ế ỹ ổ ế ư ộ ồ ả ị ế ị ả ệ ổ ứ ư ậ m i c ph n đ c tr c t c là:ỗ ổ ầ ượ ả ổ ứ a. 1500 đ ngồ b. 2000 đ ngồ c. 1000 đ ngồ d. 1300 đ ngồ Câu 281: Nhà đ u t A v a mua đ c 100 c phi u ph thông X v i giá 24.000 đ ng/c phi u, phí môi gi i làầ ư ừ ượ ổ ế ổ ớ ồ ổ ế ớ 0,5% t ng giá tr giao d ch. V y s ti n mà nhà đ u t A đ• b ra là:ổ ị ị ậ ố ề ầ ư ỏ a. 24.000.000 đ ngồ b. 24.150.000 đ ngồ c. 23.878.000 đ ngồ d. 24.120.000 đ ngồ Câu 282: M t công ty có c phi u đang đ c bán v i giá 20 USD / c phi u. N u t t c các trái ch c a công tyộ ổ ế ượ ớ ổ ế ế ấ ả ủ ủ đ u chuy n đ i thành c phi u th ng (Đ i v i trái phi u có th chuy n đ i thành c phi u th ng) thì:ề ể ổ ổ ế ườ ố ớ ế ể ể ổ ổ ế ườ a. EPS gi mả b. EPS tăng c. EPS không b nh h ng ị ả ưở d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng ị ả ưở ị ả ưở Câu 283: Các câu nào sau đây không ch c ch n v i quy n mua c phi u (rights)ắ ắ ớ ề ổ ế a. Giá tr n i t i c a quy n mua tr c.ị ộ ạ ủ ề ướ 1. B ng 0 n u h t th i h n hi u l c c a quy n ằ ế ế ờ ạ ệ ự ủ ề 2 > 0 n u quy n còn hi u l c.ế ề ệ ự b. M t quy n cho phép mua m t c phi u m iộ ề ộ ổ ế ớ c. Trong th i h n hi u l c c a quy n, ng i s h u quy n có th s d ng quy n đ mua c phi u m i ho cờ ạ ệ ự ủ ề ườ ở ữ ề ể ử ụ ề ể ổ ế ớ ặ bán nó trên th tr ng.ị ườ d. Tr c khi phát hành c phi u m i đ tăng v n, công ty b t bu c ph i phát hành quy n mua tr c.ướ ổ ế ớ ể ố ắ ộ ả ề ướ Câu 284: Ch c năng chính c a nhà b o l•nh phát hành là:ứ ủ ả a. Phân ph i ch ng khoán ra công và cung c p th tr ng c p 2.ố ứ ấ ị ườ ấ b. Phân ph i ch ng khoán ra công chúng và t v n cho t ch c phát hành các th t c pháp lý liên quanố ứ ư ấ ổ ứ ủ ụ đ n đ t phát hành.ế ợ c. Cung c p th tr ng c p 2 và cung c p tài chính cá nhân.ấ ị ườ ấ ấ d. Cung c p th tr ng c p 2 và t v n cho t ch c phát hành các th t c pháp lý liên quan đ n đ t phát hành.ấ ị ườ ấ ư ấ ổ ứ ủ ụ ế ợ Câu 285: Tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ệ ọ ấ ồ ơ a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên HDDQT và ban Giám đ c.ơ ế ị ố c. Đ n xin phép phát hành.ơ d. B n cáo b chả ạ Câu 286: N u m t c phi u đang đ c mua bán m c 35USD nh ng b n ch có đ mua c phi u đó v i giá làế ộ ổ ế ượ ở ứ ư ạ ỉ ể ổ ế ớ 30 USD, b n nên đ t l nh.ạ ặ ệ a. Th tr ngị ườ b. Gi i h nớ ạ c. a và b đ u đúngề d. a và b đ u saiề Câu 287: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán.ớ ố ứ a. H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ b. H n ch r i ro.ạ ế ủ Câu 288: Các ch tiêu sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n:ỉ ả ỉ ủ ơ ả a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l i c a công ty ỉ ả ả ờ ủ b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công ty ỉ ả ả ủ c. T s P/E.ỷ ố d. Ch s giá c a th tr ng ch ng khoán.ỉ ố ủ ị ườ ứ Câu 289: Đ d đoán xem vi c tăng, gi m giá ch ng khoán nào đó có ph i là kh i đ u m t xu h ng bi n đ ngể ự ệ ả ứ ả ở ầ ộ ướ ế ộ l n hay không, nhà phân tích k thu t s :ớ ỹ ậ ẽ a. Xem xét k các báo cáo tài chính.ỹ b. Đi thu nh p các tin đ nậ ồ c. S d ng bi u đử ụ ể ồ d. T t c các câu trênấ ả Câu 290: Công ty ABA có 10.000 c ph n đang l u hành và tuyên b tr c t c 30% c phi u khách hàng c aổ ầ ư ố ả ổ ứ ổ ế ủ b n có 100 c ph n ABA, sau khi nh n c t c b ng c phi u t l s h u công ty c a ông ta là bao nhiêu:ạ ổ ầ ậ ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ ở ữ ủ a. 1% b. 1,3% c. 1,5% d. 1,1% Câu 291: M t trái phi u có l•i su t cao đang bán v i giá cao h n m nh giá và đ c thu h i theo m nh giá. Bênộ ế ấ ớ ơ ệ ượ ồ ệ nào s h ng l i v đi u kho n b o v v l nh thu h i:ẽ ưở ợ ề ề ả ả ệ ề ệ ồ a. Nhà đ u t .ầ ư b. T ch c phát hànhổ ứ c. Ng i y thácườ ủ d. Công ty môi gi i ch ng khoánớ ứ Câu 292: Giao d ch theo ph ng th c kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ứ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá t 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là:ứ ừ ồ ế ồ a. 100 đ ngồ b. 200 đ ngồ c. 300 đ ngồ d. 500 đ ngồ Câu 293: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng Vi t Nam là:ộ ữ ề ệ ổ ế ầ ầ ở ệ a. Có v n t i thi u là 10 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả b. Có v n t i thi u là 10 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph iố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả có l•i. c. Có v n t i thi u là 5 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả d. Có v n t i thi u là 5 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả Câu 294: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niên y t đ c quyỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ượ đ nh theo pháp lu t Vi t Nam là:ị ậ ệ a. 25% T ng s c phi uổ ố ổ ế b. 49% T ng s c phi uổ ố ổ ế c. 30% T ng s c phi uổ ố ổ ế d. 27% T ng s c phi uổ ố ổ ế Câu 295: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ữ ề ệ ể ế ế ệ a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c có v n đi u l đ• góp t iổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ố ề ệ ạ th i đi m xin phép niêm y t t 10 t VNĐ tr lên.ờ ể ế ừ ỷ ở b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c có v n đi u l đ• góp t i th i đi mổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ố ề ệ ạ ờ ể xin phép niêm y t t 5 t VNĐ tr lên.ế ừ ỷ ở c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c, doanh nghi p t nhân có v n đi uổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ệ ư ố ề l đ• góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VNĐ tr lên.ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở d. Không câu nào đúng. Câu 296: M t trong các đi u ki n niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ề ệ ế ế ệ a. Ho t đ ng kinh doanh có l•i liên t c 2 năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài chính lànhạ ộ ụ ề ướ ế m nh.ạ b. Ho t đ ng kinh doanh có l•i liên t c 3 năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài chính lànhạ ộ ụ ề ướ ế m nh.ạ c. Ho t đ ng kinh doanh có l•i liên t c năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài chínhạ ộ ụ ề ướ ế lành m nh.ạ d. Không câu nào đúng. Câu 297: N u m t trái phi u đ c bán đúng b ng m nh giá c a nó thì:ế ộ ế ượ ằ ệ ủ a. L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a tráiphi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế b. L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế c. L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế d. Không có câu nào đúng. Câu 298: N u m t trái phi u đ c bán v i giá th p h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ấ ơ ệ a. L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a tráiphi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế b. L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế c. L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế d. Không có c s đ so sánh.ơ ở ể Câu 299: N u m t trái phi u đ c bán v i giá cao h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ơ ệ a. L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a tráiphi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế b. L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế c. L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế d. Không có câu nào đúng. Câu 300: Nhà đ u t s yêu c u m t l•i su t nh th nào n u mua trái phi u có đi u kho n cho phép nhà phátầ ư ẽ ầ ộ ấ ư ế ế ế ề ả hành có th mua l i:ể ạ a. Cao h n l•i su t các trái phi u khác có cùng kỳ h nơ ấ ế ạ b. Th p h n l•i su t các trái phi u khác có cùng kỳ h n.ấ ơ ấ ế ạ c. B ng l•i su t các trái phi u khác có cùng kỳ h n.ằ ấ ế ạ d. Tùy nhà phát hành. Câu 301: Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ c xác đ nh là 32.500 đ ng, nh v y nh ng l nh mua sau sị ổ ế ượ ị ồ ư ậ ữ ệ ẽ đ c th c hi n.ượ ự ệ a. L nh đ t mua > 32.500 đ ngệ ặ ồ b. L nh đ t mua = 32.500 đ ngệ ặ ồ c. L nh đ t mua < 32.500 đ ngệ ặ ồ d. Tr ng h p (a) ch c ch n đ c th c hi n và tr ng h p (b) có th đ c th c hi n tùy tr ng h pườ ợ ắ ắ ượ ự ệ ườ ợ ể ượ ự ệ ườ ợ c th .ụ ể Câu 302: Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ c xác đ nh là 52.000 đ ng, nh v y nh ng l nh bán sau sị ổ ế ượ ị ồ ư ậ ữ ệ ẽ đ c th c hiên:ượ ự a. L nh đ t bán > 52.000 đ ngệ ặ ồ b. L nh đ t bán = 52.000 đ ngệ ặ ồ c. L nh đ t bán < 52.000 đ ngệ ặ ồ Câu 303: Th tr ng OTC là:ị ườ a. Th tr ng giao d ch theo ph ng th c kh p l nhị ườ ị ươ ứ ớ ệ b. Th tr ng giao d ch theo ph ng th c th a thu nị ườ ị ươ ứ ỏ ậ c. Th tr ng giao d ch theo ph ng th c kh p l nh và ph ng th c th a thu n.ị ườ ị ươ ứ ớ ệ ươ ứ ỏ ậ d. Không có câu nào đúng. Câu 304: Trung tâm giao d ch ch ng khoán Hà N i là:ị ứ ộ a. N i giao d ch nh ng ch ng khoán đ• niêm y t.ơ ị ữ ứ ế b. N i giao d ch nh ng ch ng khoán ch a niêm y tơ ị ữ ứ ư ế c. C a và bả d. Ch mua bán trái phi u c a các công ty ỉ ế ủ Câu 305: Ch s VN - Index th i đi m cao nh t tính cho t i hi n nay là:ỉ ố ờ ể ấ ớ ệ a. 300 đi mể b. 400 đi mể c. Trên 1000 đi mể d. Không câu nào đúng. Câu 306: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h đi đoán giá c a c phi u s :ườ ố ứ ự ệ ộ ố ọ ủ ổ ế ẽ a. Tăng lên b. Gi m điả c. Không thay đ iổ d. Không câu nào đúng Câu 307: L i nhu n mà ng i bán ch ng khoán không nh n đ c là:ợ ậ ườ ứ ậ ượ a. (Giá cu i kỳ + C t c) - giá ban đ uố ổ ứ ầ b. Giá ban đ u - (c t c + giá cu i kỳ)ầ ổ ứ ố c. Giá ban đ u - Giá cu i kỳầ ố d. Giá cu i kỳ - giá ban đ uố ầ Câu 308: Trái phi u có th i gian dáo h n dài s cho nhà đ u t :ế ờ ạ ẽ ầ ư a. L•i su t n đ nh và gi t th tr ng n đ nh.ấ ổ ị ả ị ị ườ ổ ị b. L•i su t n đ nh và giá tr th tr ng bi n đ ngấ ổ ị ị ị ườ ế ộ c. L•i su t bi n đ ng và giá tr th tr ng n đ nhấ ế ộ ị ị ườ ổ ị d. L•i su t bi n đ ng và giá tr th tr ng bi n đ ng.ấ ế ộ ị ị ườ ế ộ Câu 309: Cái gì sau đây b nh h ng b i vi c phát hành trái phi u dài h n:ị ả ưở ở ệ ế ạ a. Tài s nả b. T ng s nổ ố ợ c. V n l u đ ngố ư ộ d. V n c ph nố ổ ầ Câu 310: Trong tr ng h p nào v n c đông s b pha lo•ng:ườ ợ ố ổ ẽ ị a. Tr c t c b ng ch ng khoánả ổ ứ ằ ứ b. Tách c phi uổ ế c. Trái phi u có th chuy n đ i đ c chuy n sang c phi u th ngế ể ể ổ ượ ể ổ ế ườ d. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ Câu 311: Ch c năng c a th tr ng tài chính là:ứ ủ ị ườ a. D n v n t n i th a v n sang n i thi u v nẫ ố ừ ơ ừ ố ơ ế ố b. Hình thành giá các tài s n, tài chínhả c. T o tính thanh kho n cho tài s n tài chínhạ ả ả d. T t c các ch c năng trên.ấ ả ứ Câu 312: Kênh tài chính gián ti p là:ế a. Th tr ng ch ng khoánị ườ ứ b. Th tr ng trái phi u.ị ườ ế d. S giao d ch ch ng khoánở ị ứ Câu 313: Th tr ng v n là th tr ng giao d ch:ị ườ ố ị ườ ị a. Các công c tài chính ng n h nụ ắ ạ b. Các công c tài chính trung và dài h nụ ạ c. Kỳ phi uế d. Ti n tề ệ Câu 314: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a:ị ườ ứ ộ ộ ậ ủ a. Th tr ng tín d ng.ị ườ ụ b. Th tr ng liên ngân hàngị ườ c. Th tr ng v nị ườ ố d. Th tr ng mị ườ ở Câu 315: Th tr ng ch ng khoán không ph i là:ị ườ ứ ả a. N i t p trung và phân ph i các ngu n v n ti t ki mơ ậ ố ồ ố ế ệ b. Đ nh ch tài chính tr c ti p.ị ế ự ế c. N i giao d ch c phi uơ ị ổ ế d. N i đ u th u các tín phi uơ ấ ầ ế Câu 316: Đ i t ng tham gia mua - bán ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán có th là:ố ượ ứ ị ườ ứ ể a. Chính ph ủ b. y ban ch ng khoán Nhà n c ủ ứ ướ c. Quĩ đ u t ch ng khoánầ ư ứ d. S giao d ch ch ng khoán.ở ị ứ Câu 317: T ch c nào không đ c phát hành trái phi u:ổ ứ ượ ế a. Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ b. Công ty h p danhợ c. Doanh nghi p Nhà n c ệ ướ d. Công ty c ph nổ ầ Câu 318: C quan qu n lý Nhà n c đ i v i TTCK là:ơ ả ướ ố ớ a. S giao d ch ch ng khoánở ị ứ b. Hi p h i kinh doanh ch ng khoán.ệ ộ ứ c. y ban ch ng khoánủ ứ d. y ban nhân dân thành phủ ố Câu 319: Các nguyên t c ho t đ ng c a TTCK t p trungắ ạ ộ ủ ậ a. Mua bán tr c ti pự ế b. Công khai thông tin c. Giao d ch th a thu nị ỏ ậ d. T t c đ u đúngấ ả ề Câu 320: Công khai thông tin v TTCK ph i th a m•n các yêu c u ngo i trề ả ỏ ầ ạ ừ a. Chính xác b. K p th iị ờ c. D ti p c nễ ế ậ d. u tiên khách hàngƯ Câu 321: Th tr ng ch ng khoán th c p là:ị ườ ứ ứ ấ a. Th tr ng huy đ ng v nị ườ ộ ố b. Th tr ng t o hàng hóa ch ng khoánị ườ ạ ứ c. Th tr ng t o tính thanh kho n cho ch ng khoánị ườ ạ ả ứ d. T t c đ u đúngấ ả ề Câu 322. Th tr ng ch ng khoán t p trung là th tr ng.ị ườ ứ ậ ị ườ a. Giao d ch th a thu n di n ra đ ng th i v i giao d ch kh p l nhị ỏ ậ ễ ồ ờ ớ ị ớ ệ b. Giao d ch kh p l nhị ớ ệ c. Giao d ch t t c các lo i ch ng khoánị ấ ả ạ ứ d. Giao d ch ch ng khoán c a công ty v a và nhị ứ ủ ừ ỏ Câu 323: Nh n đ nh nào là sai v th tr ng th c pậ ị ề ị ườ ứ ấ a. Là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ơ ị ứ ẩ ấ b. Là n i luân chuy n v n đ u tơ ể ố ầ ư c. Là n i t o c h i đ u t cho công chúng.ơ ạ ơ ộ ầ ư d. Là n i chuy n đ i s h u v ch ng khoánơ ể ổ ở ữ ề ứ Câu 324: Nh ng c phi u nào đ c t do chuy n nh ng:ữ ổ ế ượ ự ể ượ a. C phi u u đ•i c t cổ ế ư ổ ứ b. C phi u u đ•i bi u quy tổ ế ư ể ế c. C phi u ph thôngổ ế ổ d. C phi u quổ ế ỹ Câu 325: C đông ph thông có quy n:ổ ổ ề a. Nh n c t c tr c trái t cậ ổ ứ ướ ứ b. Nh n thanh lý tài s n đ u tiên khi công ty phá s nậ ả ầ ả c. B phi uỏ ế d. Nh n thu nh p c đ nhậ ậ ố ị Câu 326: Th ng d v n phát sinh khiặ ư ố a. Công ty làm ăn có l•i b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m iệ ổ ế ớ c. Công ty tăng v n khi phát hành thêm ch ng khoánố ứ d. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ Câu 327: Giá tráiphi u v n đ ngế ậ ộ a. Ng c chi u v i l•i su t th tr ngượ ề ớ ấ ị ườ b. Cùng chi u v i l•i su t th tr ngề ớ ấ ị ườ c. Không ch u nh h ng c a l•i su t th tr ngị ả ưở ủ ấ ị ườ d. T t c đ u sai.ấ ả ề Câu 328: Khi mua c phi u nhà đ u t quan tâm nh t đ n:ổ ế ầ ư ấ ế a. Giá c phi uổ ế b. Tình hình ho t đ ng c a công ty ạ ộ ủ c. Quan h cung c u c a c phi u trên th tr ngệ ầ ủ ổ ế ị ườ Câu 329: Khi mua trái phi u nhà đ u t quan tâm nh t đ n gì:ế ầ ư ấ ế a. M nh giá trái phi uệ ế b. L•i su t trái phi uấ ế c. Th i h n dáo h n c a trái phi uờ ạ ạ ủ ế d. Cách th c tr l•i trái phi uứ ả ế Câu 330: Công ty c ph n là doanh nghi p trong đóổ ầ ệ a. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v nổ ị ệ ữ ạ ề ụ ợ b.C đông có quy n t do chuy n đ i t t c các lo i c phi u c a mìnhổ ề ự ể ổ ấ ả ạ ổ ế ủ c. H n ch s l ng c đông t i đaạ ế ố ượ ổ ố d. T t c đ u đúng.ấ ả ề Câu 331: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả a. C phi u ph thôngổ ế ổ b. C phi u u đ•iổ ế ư c. Trái phi u công tyế d. T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ Câu 332: M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:ụ ệ ẻ a. Đ d dàng qu n lý ể ễ ả b. Đ b o v công chúng đ u tể ả ệ ầ ư c. Đ thu hút phát hànhể d. Đ d dàng huy đ ng v n.ể ễ ộ ố Câu 333

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf500 cau hoi trac nghiem chung khoan.pdf
Tài liệu liên quan