Tính toán thiết kế sàn lầu 4

Tài liệu Tính toán thiết kế sàn lầu 4: I .TÍNH TOÁN THIẾT KẾ SÀN LẦU 4: 1.Bố trí dầm sàn và phân loại ô sàn: Số ô sàn Kích thước (m) Ld/Lng Loại ô bản Lng Ld S1 3.8 5.5 1.45 Bản kê 4 cạnh S2 2.8 5.5 1.96 Bản kê S3 5.0 5.5 1.83 Bản kê S4 4.0 7.8 1.95 Bản kê S5 2.8 4.0 1.43 Bản kê S6 4.0 7.0 1.75 Bản kê S7 6.0 7.8 1.3 Bản kê S8 2.8 6.0 2.14 Bản dầm S9 6.0 7.0 1.16 Bản kê S10 2.2 6.0 2.73 Bản dầm S11 5.5 6.0 1.1 Bản kê S12 2.2 5.5 2.5 Bản dầm S13 5.2 5.5 1.05 Bản kê S14 1.8 2.4 1.33 Bản kê S15 1.8 3.2 1.78 Bản kê 2/ Tải trọng tác dụng lên ô sàn Cấu tạo bản sàn: Theo kích thứơc bản sàn chọn ô bản S7 có Lng = 6m hs = (1/40 -1/45)lng = (1/40 – 1/45) x 600 hs = 10 cm à * Sơ bộ chọn kích thước dầm: hd1 = (1/12 – 1/16) L chọn hd1 = 500mm -> bd1 = 250mm hd2 = (1/20 – 1/12)L chọn hd2 = 400mm -> bd2 =200mm b/ Tải tác dụng lên ô sàn: Loại tải...

doc8 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1265 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tính toán thiết kế sàn lầu 4, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
I .TÍNH TOÁN THIẾT KẾ SÀN LẦU 4: 1.Bố trí dầm sàn và phân loại ô sàn: Số ô sàn Kích thước (m) Ld/Lng Loại ô bản Lng Ld S1 3.8 5.5 1.45 Bản kê 4 cạnh S2 2.8 5.5 1.96 Bản kê S3 5.0 5.5 1.83 Bản kê S4 4.0 7.8 1.95 Bản kê S5 2.8 4.0 1.43 Bản kê S6 4.0 7.0 1.75 Bản kê S7 6.0 7.8 1.3 Bản kê S8 2.8 6.0 2.14 Bản dầm S9 6.0 7.0 1.16 Bản kê S10 2.2 6.0 2.73 Bản dầm S11 5.5 6.0 1.1 Bản kê S12 2.2 5.5 2.5 Bản dầm S13 5.2 5.5 1.05 Bản kê S14 1.8 2.4 1.33 Bản kê S15 1.8 3.2 1.78 Bản kê 2/ Tải trọng tác dụng lên ô sàn Cấu tạo bản sàn: Theo kích thứơc bản sàn chọn ô bản S7 có Lng = 6m hs = (1/40 -1/45)lng = (1/40 – 1/45) x 600 hs = 10 cm à * Sơ bộ chọn kích thước dầm: hd1 = (1/12 – 1/16) L chọn hd1 = 500mm -> bd1 = 250mm hd2 = (1/20 – 1/12)L chọn hd2 = 400mm -> bd2 =200mm b/ Tải tác dụng lên ô sàn: Loại tải trọng Thành phần cấu tạo Tải trọng tiêu chuẩn (kg/m2) Hệ số vượt tải Tải trọng tính toán (kg/m2) Tĩnh tải Gạch lót, δ=10mm, =2000kg/m3 20 1.1 22 Vữa δ =15mm, =1800kg/m3 27 1.2 32.4 Đan BTCT ,=2500kg/m3, δ =100mm, 250 1.1 275 Vữa tráng, δ =15mm, =1800kg/m3 27 1.2 32.4 Tĩnh tãi khu vệ sinh Gạch lót, δ =10mm, =2000kg/m3 20 1.1 22 Vữa lót δ =15mm, =1800kg/m3 27 1.2 32.4 Lớp chống thấm, δ =100mm, =1800kg/m3 18 1.2 21.6 Lớp vứa trèn, δ =10mm, = 1800kg/m3 18 1.2 21.6 Đan BTCT δ =100mm, =2500kg/m3 250 1.1 275 Vữa trát trần δ =15mm, =1800kg/m3 27 1.2 32.4 Hoạt tãi Phòng làm việc 200 1.2 240 Hành lang, cầu thang 300 1.2 360 Vệ sinh 150 1.2 180 Trọng lượng tường : gt = x l1 x bt x ht x n = 1800 x 5.5 * 0.1 x 3.3 x 1.1 = 3593.7kg g = = 3/ Tính tóan nội lực của các ô sàn ô bản kê 4 cạnh: ld/lng < 2 Ô bản Sơ đồ Ld/lng Các hệ số tra bản P= (p+g)l1l2 (kG/m2) Moment kG.m S1 1.45 m91 = 0.0209 12577.62 M1 = 263 m92 = 0.0100 M2 =126 K91 = 0.0469 MI =589.9 K92 = 0.0223 MII =280.5 S3 1.83 m90= 0.01932 9929.7 M1 =191.8 m92 = 0.00576 M2=57.2 K91 = 0.04182 MI = 415.3 K92=0.01256 MII= 124.7 S4 1.95 m91g1c hệ số tox 5.5 : – 130)mm= 0.0186 18776.2 M1=349.2 m92= 0.0049 M2= 92 K91=0.04 MI =751 K92=0.0107 MII =201 S5 1.43 m91=0.02094 8084.2 M 1 = 169.3 m92=0.01028 M2 = 83.1 K91=0.04706 MI = 380.4 K92=0.02298 MII = 185.8 S6 1.75 m91=0.0197 16850.4 M1 = 332 m92=0.0064 M 2= 107.8 K91=0.0431 MI = 726.3 K92=0.0141 MII = 237.6 S7 1.3 m91 = 0.0208 28164.24 M1 = 586 m92 = 90123 M2 =346.4 K91 = 0.0475 MI =1337.8 K92 = 0.0281 MII =791.4 S9 1.16 m91= 0.02008 25275.6 M1 =507.5 m92 = 0.01484 M2=375.1 K91 = 0.04624 MI = 1168.7 K92=0.03442 MII= 870 S11 1.1 m91= 0.0194 22898.7 M1=444.23 m92= 0.0161 M2= 368.67 K91=0.0450 MI =103044 K92=0.0372 MII =85.83 S13 1.05 m91=0.0187 17211.48 M 1 = 321.8 m92=0.0171 M2 = 294.3 K91=0.0437 MI = 752.1 K92=0.0394 MII = 678.1 S2 1.96 m91=0.01854 11115.72 M1 =206.1 m92=0.00484 M 2= 53.8 K91=0.03984 MI = 442.85 K92=0.01052 MII = 116.9 S14 1.33 m91=0.02092 m92=0.01182 K91=0.04744 K92=0.02696 3118.2 M1=91.05 M2=36.8 MI=148 MII=84 S15 1.78 m91=0.01958 m92=0.00618 K91=0.04262 K92=0.0135 M1=81.4 M2=25.7 MI=177.2 MII=56.2 Ô bản dầm: Ô bản Sơ đồ P= p + g Mg Mnh Mg S8 Mg Mhh 2.8 721.8 471.6 235.8 Mg S10 2.8 Mhh 2.2 721.8 291.1 145.6 Mg S12 2.2 2.8 Mhh Mg 585 236 118 4) Tính tóan và bố trí cốt thép: Chọn cốt thép AII -> Ra = R’a = 2800 kg/cm2 Bê tông M250 -> Rn = 110 kg/cm2 A = -> -> Fa = chọn lớp bảo vệ Bt a = 1.5 cm -> h0= hs – a = 10 -1.5 = 8.5 cm Ô bản M (kgm) A Fa (cm2) Fa chọn (%) S1 M1 = 263 0.04 0.980 1.127 6a200 0.16 M2 =126 0.019 0.99 0.53 6a200 0.16 MI =589.9 0.09 0.9525 2.602 8a160 0.35 MII =280.5 0.043 0.978 1.205 8a200 0.29 S3 M1 =191.8 0.0295 0.985 0.818 6a200 0.16 M2=57.2 0.008 0.995 0.242 6a200 0.16 MI = 415.3 0.064 0.967 1.804 8a140 0.23 MII= 124.7 0.019 0.99 0.529 8a200 0.29 S4 M1=349.2 0.054 0.972 1.509 6a160 0.2 M2= 92 0.014 0.993 0.389 6a200 0.16 MI =751 0.115 0.939 3.36 8a140 0.41 MII =201 0.108 0.943 3.123 8a160 0.35 S5 M 1 = 169.3 0.026 0.987 0.721 6a200 0.16 M2 = 83.1 0.013 0.993 0.352 6a200 0.16 MI = 380.4 0.058 0.97 1.648 8a200 0.29 MII = 185.8 0.028 0.986 0.792 8a200 0.29 S6 M1 = 332 0.05 0.974 1.432 6a200 0.16 M 2= 107.8 0.016 0.992 0.456 6a200 0.16 MI = 726.3 0.112 0.940 3.246 8a140 0.41 MII = 237.6 0.036 0.982 1.017 8a200 0.29 Mmin =0.05 % Mmax = Bảng chọn cốt thép cho sàn: Ô bản M (kGm) A Fa (cm2) Fa chọn (%) S7 M1 = 586 0.09 0.9525 2.585 8a200 0.29 M2 =346.4 0.053 0.972 1.497 6a200 0.16 MI =1337.8 0.205 0.885 6.351 10a120 0.74 MII =791.4 0.122 0.935 3.556 8a140 0.41 S9 M1 =507.5 0.078 0.96 2.221 6a120 0.26 M2=375.1 0.058 0.97 1.625 6a160 0.2 MI = 1168.7 0.18 0.900 5.456 10a140 0.65 MII= 870 0.134 0.928 3.939 8a120 0.47 S11 M1=444.23 0.068 0.965 1.934 6a140 0.23 M2= 368.67 0.056 0.971 1.595 10a160 0.55 MI =1030.44 0.158 0.91375 4.738 6a160 0.455 MII =851.13 0.13 0.930 3.848 10a200 0.46 S13 M 1 = 321.8 0.049 0.976 1.385 6a200 0.16 M2 = 294.3 0.045 0.977 1.265 6a200 0.16 MI = 752.1 0.115 0.939 3.365 8a140 0.41 MII = 678.1 0.104 0.945 3.015 8a160 0.35 S2 M1 = 206.1 0.03 0.985 0.879 6a200 0.16 M 2= 53.8 0.008 0.995 0.227 6a200 0.16 MI = 442.85 0.068 0.965 1.928 8a200 0.29 MII = 116.9 0.018 0.991 0.495 8a200 0.29 S14 M1=91.05 0.014 0.993 0.385 6a200 0.16 M2=36.8 0.0056 0.995 0.15 6a200 0.16 MI=148 0.023 0.9885 0.63 8a200 0.29 MII=84 0.013 0.9935 0.35 8a200 0.29 S15 M1=81.4 0.0135 0.99375 0.344 6a200 0.16 M2=25.7 0.004 0.995 0.1 6a200 0.16 MI=177.2 0.027 0.9865 0.7 8a200 0.29 MII=56.2 0.0086 0.9885 0.24 8a200 0.29 Ô bản M kg/m A Fa Fa chọn % S8 Mg =471.6 0.073 0.962 2.060 8a200 0.29 Mnh = 235.8 0.036 0.982 1.01 6a200 0.16 S10 Mg = 291.1 0.045 0.977 1.252 8a200 0.29 Mnh = 145.6 0.022 0.989 0.618 6a200 0.16 S12 Mg = 236 0.036 0.982 1.01 8a200 0.29 Mnh = 118 0.018 0.991 0.5 6a200 0.16

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doctmsantang4.doc