Giáo trình môn: kế toán quản trị

Tài liệu Giáo trình môn: kế toán quản trị

pdf86 trang | Chia sẻ: ntt139 | Lượt xem: 931 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Giáo trình môn: kế toán quản trị, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ 01Ố M c tiêu: ụ - Trình bày đ c khái ni m k toán qu n tr .ượ ệ ế ả ị - Phân bi t đ c s gi ng và khác nhau gi a k toán qu n tr và k toán tàiệ ượ ự ố ữ ế ả ị ế chính. - V n d ng đ c vai trò c a k toán qu n tr trong vi c th c hi n ch c năngậ ụ ượ ủ ế ả ị ệ ự ệ ứ qu n lý.ả - L a ch n và s d ng các k thu t nghi p v c b n v k toán qu n tr , đoự ọ ử ụ ỹ ậ ệ ụ ơ ả ề ế ả ị l ng k t qu c a các m t ho t đ ng, các đ n v , các nhà qu n tr và nhânườ ế ả ủ ặ ạ ộ ơ ị ả ị viên trong t ch c.ổ ứ - Tham gia m t cách tích c c v i vai trò là m t thành ph n c a đ i ngũ qu n lýộ ự ớ ộ ầ ủ ộ ả - Trình bày đ c khái ni m, đ c đi m v chi phí.ượ ệ ặ ể ề - Phân lo i chi phí s n xu t theo ch c năng ho t đ ngạ ả ấ ứ ạ ộ - Phân lo i chi phí theo th i kỳ xác đ nh l i nhu n.ạ ờ ị ợ ậ - Phân lo i đ c chi phí s n xu t theo đ i t ng ch u chi phí.ạ ượ ả ấ ố ượ ị CH NG I: NH NG V N Đ CHUNG V K TOÁN QU N TRƯƠ Ữ Ấ Ề Ề Ế Ả Ị 1. Khái ni m, nhi m v , m c tiêu c a k toán qu n tr .ệ ệ ụ ụ ủ ế ả ị 1.1. Khái ni m.ệ K toán nói chung ra đ i t r t lâu. Nó ra đ i, t n t i qua các hình thái kinh t xãế ờ ừ ấ ờ ồ ạ ế h i. Cùng v i s phát tri n c a n n s n xu t hàng hóa. K toán ngày càng hoànộ ớ ự ể ủ ề ả ấ ế thi n, phát tri n c v n i dung và hình th c, th c s tr thành công c không thệ ể ả ề ộ ứ ự ự ở ụ ế thi u đ c trong qu n lý, ki m tra và ki m s át đi u hành các ho t đ ng kinh t tàiế ượ ả ể ể ơ ề ạ ộ ế chính c a đ n v .ủ ơ ị - Theo lu t k toán Vi t Nam (kho n 3, đi u 4): K toán qu n tr là vi c thu th p,ậ ế ệ ả ề ế ả ị ệ ậ x lý, phân tích và cung c p thông tin kinh t , tài chính theo yêu c u qu n tr vàử ấ ế ầ ả ị quy t đ nh kinh t , tài chính trong n i b đ n v k toán. ế ị ế ộ ộ ơ ị ế 1.2. Vai trò c a k toán qu n tr .ủ ế ả ị + Thu th p, x lý thông tin, s li u k toán theo ph m vi, n i dung k toán qu n trậ ử ố ệ ế ạ ộ ế ả ị c a đ n v xác đ nh theo t ng th i kỳ.ủ ơ ị ị ừ ờ + Ki m tra, giám sát các đ nh m c, tiêu chu n, d toán.ể ị ứ ẩ ự 2 + Cung c p thông tin theo yêu c u qu n tr n i b c a đ n v b ng báo cáo k toánấ ầ ả ị ộ ộ ủ ơ ị ằ ế qu n tr .ả ị + T ch c phân tích thông tin ph c v cho yêu c u l p k ho ch và ra quy t đ nhổ ứ ụ ụ ầ ậ ế ạ ế ị c a ban lãnh đ o doanh nghi p.ủ ạ ệ 1.3.M c tiêu c a k toán qu n tr .ụ ủ ế ả ị - Cung c p thông tin cho nhà qu n lý đ l p k ho ch và ra quy t đ nh. ấ ả ể ậ ế ạ ế ị - Tr giúp nhà qu n lý trong vi c đi u hành và ki m soát ho t đ ng c a t ch c. ợ ả ệ ề ể ạ ộ ủ ổ ứ - Thúc đ y các nhà qu n lý đ t đ c các m c tiêu c a t ch c. ẩ ả ạ ượ ụ ủ ổ ứ - Đo l ng hi u qu ho t đ ng c a các nhà qu n lý và các b ph n, đ n v tr cườ ệ ả ạ ộ ủ ả ộ ậ ơ ị ự thu c trong t ch c.ộ ổ ứ 2.K toán qu n tr và k toán tài chính.ế ả ị ế 2.1. Gi ng nhau.ố - C hai lo i k toán đ u d a trên nh ng ghi chép ban đ u c a k toán. ả ạ ế ề ự ữ ầ ủ ế - C hai lo i k toán đ u có m i quan h ch t ch v s li u thông tinả ạ ế ề ố ệ ặ ẽ ề ố ệ - C hai lo i k toán đ u có m i quan h trách nhi m c a nhà qu n lý. ả ạ ế ề ố ệ ệ ủ ả 2.2. Khác nhau. Ch tiêuỉ K toán tài chínhế K toán qu n trế ả ị Đ i t ng s d ngố ượ ử ụ thông tin Ch y u là các đ i t ng bênủ ế ố ượ ngoài doanh nghi pệ Đ i t ng bên trong n i bố ượ ộ ộ đ n vơ ị Nguyên t c trình bàyắ và cung c p thông tin ấ Tuân theo các nguyên t cắ chu n m c k toánẩ ự ế Linh ho t thích h p v i t ngạ ợ ớ ừ tình hu ngố Đ c đi m thông tin ặ ể Ch y u d i hình th c giáủ ế ướ ứ tr , thông tin th c hi n nh ngị ự ệ ữ nghi p v kinh t đã phát sinh.ệ ụ ế Thu th p t ch ng t ban đ uậ ừ ứ ừ ầ C hình th c giá tr và hi nả ứ ị ệ v t, thông tin ch y u h ngậ ủ ế ướ v t ng laiề ươ Thông tin th ng không có s nườ ẵ nên ph i thu th p t nhi uả ậ ừ ề ngu nồ V hình th c báo cáoề ứ s d ng ử ụ Báo cáo t ng h p, b t bu cổ ợ ắ ộ theo m uẫ Theo t ng b ph n( khôngừ ộ ậ theo khuôn m u)ẫ Kỳ báo cáo Đ nh kỳ(quý,năm)ị Th ng xuyên theo yêu c uườ ầ 3 c a nhà qu n trủ ả ị 3. Vai trò c a k toán qu n tr trong vi c th c hi n ch c năng qu n lý.ủ ế ả ị ệ ự ệ ứ ả 3.1. Quá trình qu n lý và ch c năng c a qu n lý.ả ứ ủ ả Đ làm t t ch c năng c b n c a mình nhà qu n tr c n th c hi n b n ho t đ ngể ố ứ ơ ả ủ ả ị ầ ự ệ ỗ ạ ộ c b n sau:ơ ả * L p k ho chậ ế ạ * T ch c và đi u hành ho t đ ng.ổ ứ ề ạ ộ * Ki m soát ho t đ ng.ể ạ ộ * Ra quy t đ nhế ị 3.1.1. L p k ho ch.ậ ế ạ 3.1.1. L p k ho ch.ậ ế ạ L p k ho ch là giai đo n đ u tiên c a quá trình ho t đ ng c a các doanh nghi pậ ế ạ ạ ầ ủ ạ ộ ủ ệ và đ làm t t ch c năng này nhà qu n tr c n v ch ra các b c đi c th đ đ aể ố ứ ả ị ầ ạ ướ ụ ể ể ư ho t đ ng c a doanh nghi p h ng v các m c tiêu đã xác đ nh.ạ ộ ủ ệ ướ ề ụ ị 3.1.2.T ch c và đi u hành.ổ ứ ề M t t ch c có th đ c xác đ nh nh là m t nhóm ng i liên k t v i nhau độ ổ ứ ể ượ ị ư ộ ườ ế ớ ể th c hi n m t m c tiêu chung nào đó. ự ệ ộ ụ 3.1.3.Ki m soát ể Đ th c hi n ch c năng ki m tra, các nhà qu n lý s d ng các b c công vi c c nể ự ệ ứ ể ả ử ụ ướ ệ ầ thi t đ đ m b o cho t ng b ph n và c t ch c đi theo đúng k ho ch đã v chế ể ả ả ừ ộ ậ ả ổ ứ ế ạ ạ ra. 3.1.4.Ra quy t đ nh.ế ị Ra quy t đ nh là vi c th c hi n nh ng l a ch n h p lý trong s các ph ng án khácế ị ệ ự ệ ữ ự ọ ợ ố ươ nhau. 3.2. Ph ng pháp nghi p v c a k toán qu n tr .ươ ệ ụ ủ ế ả ị 3.2.1. Đ c đi m v n d ng c a ph ng pháp k toán trong k toán qu n tr .ặ ể ậ ụ ủ ươ ế ế ả ị V ph ng pháp ch ng t k toánề ươ ứ ừ ế 4 - K toán qu n tr cũng d a vào nh ng ch ng t ban đ u c a k toán.ế ả ị ự ữ ứ ừ ầ ủ ế - K toán qu n tr còn ph i thi t l p h th ng ch ng t riêng ế ả ị ả ế ậ ệ ố ứ ừ V ph ng pháp tài kho n k toánề ươ ả ế - K toán qu n tr t ch c chi ti t h n thành các ti u kho n c p 3,4,5,6ế ả ị ổ ứ ế ơ ể ả ấ - K toán qu n tr còn c n ph i m h th ng s k toán chi ti tế ả ị ầ ả ở ệ ố ổ ế ế V ph ng pháp tính giáề ươ Đ i v i k toán qu n tr , vi c tính giá các lo i tài s n mang tính linh ho t cao h nố ớ ế ả ị ệ ạ ả ạ ơ k toán tài chínhế Phân lo i chi phí trong k toán qu n tr cũng có cách phân lo i và nh n di n chi phíạ ế ả ị ạ ậ ệ riêng nh chi phí c hôi, chi phí chìm, bi n phí, đ nh phí.ư ơ ế ị - Vi c tính giá tài s n không ch tính giá th c t đã th c hi n mà còn tính giá chi ti tệ ả ỉ ự ế ự ệ ế đ i v i tài s n có liên quan đ n các ph ng án, tình hu ng quy t đ nh trong t ngố ớ ả ế ươ ố ế ị ươ lai. Ph ng pháp t ng h p cân đ iươ ổ ợ ố Ph ng pháp này th ng đ c k toán qu n tr s d ng trong v êc l p các báo cáoươ ườ ượ ế ả ị ử ụ ị ậ t ng h p cân đ i b ph n báo cáo n i bổ ợ ố ộ ậ ộ ộ Ngoài ra ph ng pháp này còn đ c KTQT đ l p các cân đ i trong d toánươ ượ ể ậ ố ự 3.2.2. Các ph ng pháp k thu t s d ng trong k toán qu n tr .ươ ỹ ậ ử ụ ế ả ị 3.2.2.1. Thi t k thông tin thành d ng so sánh đ c.ế ế ạ ượ K toán qu n tr ph i v n d ng đ làm cho thông tin thành d ng có ích đ i v i nhàế ả ị ả ậ ụ ể ạ ố ớ qu n tr . Các thông tin thu th p đ c k toán qu n tr s phân tích và thi t k chúngả ị ậ ượ ế ả ị ẽ ế ế d i d ng so sánh đ cướ ạ ượ VD: Doanh nghi p t nhân A d đ nh l i nhu n tăng 10% so v i quý tr c ệ ư ự ị ợ ậ ớ ướ 3.2.2.2. Phân lo i chi phí.ạ K toán qu n tr th ng phân lo i chi phí thành bi n phí và đ nh phí ngoài ra cònế ả ị ườ ạ ế ị m t s cách phân lo i khác nh chi phí s n xu t và chi phí ngoài s n xu t, chi phíộ ố ạ ư ả ấ ả ấ tr c ti p và gián ti pự ế ế 3.2.2.3. Trình bày theo cách phân lo i thông tin k toán theo d ng ph ngạ ế ạ ươ trình. 5 K toán qu n tr trình bày m i quan h thông tin theo d ng ph ng trình đ t đóế ả ị ố ệ ạ ươ ể ừ làm c s đ tính toán l p k ho ch nh ph ng trình d toán chi phí: Y= ax+bơ ở ể ậ ế ạ ư ươ ự 3.2.2.4.Trình bày d ng thông tin d i d ng đ th .ạ ướ ạ ồ ị Đ th là cách th hi n d th y và rõ ràng nh t m i quan h và xu h ng bi n thênồ ị ể ệ ễ ấ ấ ố ệ ướ ế c a thông tinủ CH NG II: PHÂN LO I CHI PHÍ VÀ PHÂN TÍCH BI N Đ NGƯƠ Ạ Ế Ộ C A CHI PHÍ.Ủ 1. Khái ni m, đ c đi m.ệ ặ ể 1.1. Khái ni m.ệ Chi phí là phí t n tài nguyên v t ch t, lao đ ng và phát sinh g n li n v i m c đíchổ ậ ấ ộ ắ ề ớ ụ kinh doanh Theo k toán qu n tr chi phí là dòng phí t n th c t g n li n v i ho t đ ng h ngế ả ị ổ ự ế ắ ề ớ ạ ộ ằ ngày khi t ch c th c hi n, ki m tra và ra quy t đ nh. Chi phí cũng có th là dòngổ ứ ự ệ ể ế ị ể phí t n c tính đ th c hi n d án, nh ng phí t n m t đi do l a chon ph ng án,ổ ướ ể ự ệ ự ữ ổ ấ ự ươ hy sinh c h i kinh doanhơ ộ 1.2. Đ c đi m chi phí.ặ ể M i m t lo i chi phí có m t đ c đi m riêngỗ ộ ạ ộ ặ ể 2. Phân lo i chi phí ạ 2.1. Phân lo i chi phí theo ch c năng ho t đ ng.ạ ứ ạ ộ Chi phí s n xu t là toàn b chi phí có liên quan đ n vi c ch t o s n ph m ho cả ấ ộ ế ệ ế ạ ả ẩ ạ cung c p d ch v ph c v trong m t kỳ nh t đ nh bao g m ba y u t c b n:ấ ị ụ ụ ụ ộ ấ ị ồ ế ố ơ ả Chi phí nguyên li u tr c ti p.ệ ự ế Chi phí lao đ ng tr c ti p.ộ ự ế Chi phí s n xu t chung.ả ấ a. Nguyên li u tr c ti p (direct material costs): Nguyên v t li u tiêu hao trong quáệ ự ế ậ ệ trình s n xu t mà c u t o thành th c th c a s n ph mả ấ ấ ạ ự ể ủ ả ẩ b.Chi phí lao đ ng tr c ti p.ộ ự ế 6 Chi phí lao đ ng TT là toàn b phí t n mà doanh nghi p b ra đ tr cho lao đ ngộ ộ ổ ệ ỏ ể ả ộ tr c ti p làm ra s n ph m.ự ế ả ẩ c. Chi phí s n xu t chung.ả ấ Chi phí s n xu t chung bao g m chi phí nguyên li u gián ti p, chi phí lao đ ng giánả ấ ồ ệ ế ộ ti p, chi phí kh u hao tài s n c đ nh, các chi phí ti n ích nh đi n, n c, và các chiế ấ ả ố ị ệ ư ệ ướ phí s n xu t khác.ả ấ 2.1.2. Chi phí ngoài s n xu t.ả ấ - Chi phí bán hàng: Chi phí bán hàng là nh ng chi phí phát sinh liên quan đ n vi cữ ế ệ tiêu th s n ph mụ ả ẩ - Chi phí qu n lý: Chi phí qu n lý là nh ng chi phí phát sinh liên quan đ n vi c tả ả ữ ế ệ ổ ch c, qu n lý hành chính và các chi phí liên quan đ n các ho t đ ng văn phòng làmứ ả ế ạ ộ vi c c a doanh nghi p mà không th x p vào lo i chi phí s n xu t hay chi phí bánệ ủ ệ ể ế ạ ả ấ hàng. 2.2. Phân lo i chi phí theo m i quan h v i th i kỳ xác đ nh l i nhu n.ạ ố ệ ớ ờ ị ợ ậ Chi phí s n ph m: Chi phí s n ph m là nh ng chi phí g n li n v i quá trình s nả ẩ ả ẩ ữ ắ ề ớ ả xu t s n ph m hay hàng hóa đ c mua vàoấ ả ẩ ượ Chi phí th i kỳ: T t c các chi phí không ph i là chi phí s n ph m đ c x p lo i làờ ấ ả ả ả ẩ ượ ế ạ chi phí th i kỳ. Nh ng chi phí này đ c ghi nh n là chi phí trong kỳ chúng phát sinhờ ữ ượ ậ và làm gi m làm gi m l i t c trong kỳ đó. ả ả ợ ứ Bài t p VD: Có tài li u d i đây c a doanh nghi p A trong năm nh sau( Đ n v :ậ ệ ướ ủ ệ ư ơ ị Tri u đ ng)ệ ồ 1. Tr giá nguyên v t li u tr c ti p t n kho: ị ậ ệ ự ế ồ Đ u năm:100ầ cu i năm: 120ố 2. Tr giá nguyên v t li u tr c ti p mua trong kỳ:250ị ậ ệ ự ế 3. Chi phí nhân viên phân x ng: 50ưở 4. Chi phí v t li u dùng chung trong phân x ng:20ậ ệ ưở 5. Chi phí d ng c s n xu t: 30ụ ụ ả ấ 6. Chi phí kh u hao TSCĐ s n xu t: 60ấ ả ấ 7. Chi phí d ch v mua ngoài dùng cho s n xu t: 10ị ụ ả ấ 8.Chi phí phân x ng khác:5ưở 7 9. Chi phí nhân công tr c ti p:150ự ế Yêu c u: Tính toán và t p h p chi phí NVLTT, chi phí NCTT và chi phí s n xu tầ ậ ợ ả ấ chung 2.3. Phân lo i chi phí theo m i quan h v i đ i t ng ch u chi phíạ ố ệ ớ ố ượ ị Chi phí tr c ti p đ i v i m t đ i t ng ch u chi phí là lo i chi phí liên quan tr cự ế ố ớ ộ ố ượ ị ạ ự ti p đ n đ i t ng ch u chi phí và có th tính tr c ti p cho đ i t ng đó m t cáchế ế ố ượ ị ể ự ế ố ượ ộ hi u qu , ít t n kém. ệ ả ố Chi phí gián ti p đ i v i m t đ i t ng ch u chi phí là lo i chi phí liên quan đ n đ iế ố ớ ộ ố ượ ị ạ ế ố t ng ch u chi phí, nh ng không th tính tr c ti p cho đ i t ng ch u chi phí đóượ ị ư ể ự ế ố ượ ị m t cách hi u qu . ộ ệ ả BÀI GI NG S 2 Ả ố M c tiêu: ụ - Phân lo i chi phí s n xu t theo cách ng x c a chi phí.ạ ả ấ ứ ử ủ - Tính toán và t p h p , phân b chi phí s n xu t.ậ ợ ổ ả ấ - Tính đ c t ng chi phí và l p đ c báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh theoượ ừ ậ ượ ế ả ả ấ mô hìh ng x c a chi phí.ứ ử ủ - Trình bày đ c khái ni m v phân tích bi n đ ng c a chi phíượ ệ ề ế ộ ủ - Phân tích đ c s bi n đ ng c a chi phí.ượ ự ế ộ ủ - Tính toán và t p h p chi phí NVLTT, chi phí NCTT, chi phí s n xu t chung.ậ ợ ả ấ CH NG II: PHÂN LO I CHI PHÍ VÀ PHÂN TÍCH BI NƯƠ Ạ Ế Đ NG C A CHI PHÍ( Ti p)Ộ Ủ ế 2.4. Phân lo i theo cách ng x c a chi phí.ạ ứ ử ủ 2.4.1. Bi n phí.ế Bi n phí (Chi phí kh bi n): là nh ng kho n chi phí thay đ i theo t ng s , t lế ả ế ữ ả ổ ổ ố ỷ ệ v i nh ng bi n đ i c a m c đ ho t đ ng hay bi n phí còn đ c đ nh nghĩa làớ ữ ế ổ ủ ứ ộ ạ ộ ế ượ ị nh ng thay đ i tr c ti p, ho c g n nh tr c ti p theo kh i l ng s n xu tữ ổ ự ế ạ ầ ư ự ế ố ượ ả ấ NVLTT, NCTT và m t s kho n chi phí chung nh t đ nh nh chi phí v đi n choộ ố ả ấ ị ư ề ệ máy móc thi t b .ế ị Bi n phí bao g m: Bi n phí c p b c và Bi n phí th c thu.ế ồ ế ấ ậ ế ự Bi n phí c p b c là kho n chi phí tăng thêm ho c gi m đi khi bi n đ ng nhi u hayế ấ ậ ả ạ ả ế ộ ề ít. 8 Bi n phí th c thu: là bi n phí bi n đ i t l thu n v i m c đ ho t đ ng nh ngế ự ế ế ổ ỷ ệ ậ ớ ứ ộ ạ ộ ư không thay đ i cho m i đ n v s n ph m s n xu t ra nh chi phí NVLTT, chi phíổ ỗ ơ ị ả ẩ ả ấ ư NCTT, chi phí v n chuy n, chi phí bán hàngậ ể 2.4.2. Đ nh phí.ị Đ nh phí( Chi phí b t bi n): Là các chi phí không thay đ i v t ng s dù có s thayị ấ ế ổ ề ổ ố ự đ i v m c đ trong m t ph m vi nh t đ nh ho c trong nh ng gi i h n bìnhổ ề ứ ộ ộ ạ ấ ị ạ ữ ớ ạ th ng.ườ Đ nh phí bao g m: Chi phí thuê nhà, chi phí thuê máy móc thi t b , b o hi m tài s n,ị ồ ế ị ả ể ả chi phí qu ng cáo, Chi phí l ng tính theo th i gian, kh u hao máy móc thi t b ả ươ ờ ấ ế ị 2.4.3. Chi phí h n h p.ỗ ợ Là chi phí mà b n thân nó bao g m c đ nh phí và bi n phí.ả ồ ả ị ế Ph ng trình chi phí có d ng:ươ ạ y= ax+b Trong đó y: T ng chi phí.ổ a: Bi n phí.ế x: M c đ ho t đ ng.b: Đ nh phí.ứ ộ ạ ộ ị VD: Có tài li u liên quan đ n ho t đông kinh doanh c a m t công ty nh sau: ệ ế ạ ủ ộ ư Ch tiêuỉ Số ti n( Đ ng)ề ồ Ti n thuê nhà ề 2.500.000 Thuê máy móc 1.500.000 Kh u hao tài s nấ ả 4.000.000 Qu ng cáoả 4.000.000 L ng qu n lý(th i gian)ươ ả ờ 3.000.000 L ng bán hàngươ 500đ/sp Chi phí v n chuy nậ ể 200 đ/sp Giá v nố 5000 đ/sp Hãy xác đ nh:ị Bi n phí?ế Đ nh phí?ị T ng chi phí trong kỳ c a doanh nghi pổ ủ ệ Bài t p 2ậ . 9 Trong tháng 1 năm 2009, công ty ABC th c hi n doanh thu bán hàng là 750.000.000ự ệ đ ng. Công ty đã mua 143.000.000 đ ng nguyên v t li u (tr c ti p). Các chi phíồ ồ ậ ệ ự ế khác phát sinh trong năm đ c phân b cho b ph n s n xu t, bán hàng, và qu n lýượ ổ ộ ậ ả ấ ả nh sau: ư Ch tiêuỉ B ph n s nộ ậ ả xu t ấ B ph n qu n lý ộ ậ ả B ph n bán hàng ộ ậ Kh u hao TSCĐ ấ 18.000.000 7.000.000 5.000.000 B o hi m ả ể 6.000.000 3.000.000 2.000.000 Ti n l ng ề ươ 310.000.000 90.000.000 20.000.000 C ng ộ 334.000.000 100.000.000 50.000.000 Hãy l p b ng kê chi phí s n xu t trong tháng 1 năm 2009ậ ả ả ấ 3.1. T p h p và phân b chi phíậ ợ ổ 3.1.1 T p h p và phân b chi phí tr c ti p.ậ ợ ổ ự ế Theo ph ng pháp này, chi phí s n xu t phát sinh đ c tính tr c ti p cho t ng đôíươ ả ấ ượ ự ế ừ t ng ch u chi phí nên đ m b o m c đ chính xác caoượ ị ả ả ứ ộ 3.1.2. T p h p và phân b chi phí gián ti p.ậ ợ ổ ế Ph ng pháp này áp d ng cho tr ng h p chi phí phát sinhliên quan đ n nhi u đ iươ ụ ườ ợ ế ề ố t ng t p h p chi phíượ ậ ợ Vi c phân b đ c ti n hành theo trình t :ệ ổ ượ ế ự Xác đ nh h s phân b .ị ệ ố ổ T ng chi phíổ c n phân bầ ổ H s phân b =ệ ố ổ T ng đ i l ng ổ ạ ượ tiêu chu n phân bẩ ổ - Xác đ nh m c chi phí phân b cho t ng đ i t ngị ứ ổ ừ ố ượ Ci=Ti*H Ci là chi phí phân b cho đ i t ng iổ ố ượ Ti là đ i l ng tiêu chu n phân b c a đ i t ng iạ ượ ẩ ổ ủ ố ượ H là h s phân bệ ố ổ 10 VD: T i doanh nghi p A có s li u v chi phí v t li u ph dùng cho phân x ng 1 chạ ệ ố ệ ề ậ ệ ụ ưở ế t o 2 lo i s n ph m trong kỳ là:12000000đạ ạ ả ẩ -Trong kỳ s m xu t hoàn thành 500 s n ph mA và 1000 s n ph m Bả ấ ả ẩ ả ẩ - Đ nh m c chi phí v t li u ph cho s n ph m A là 10000đ/sp; s n ph m B làị ứ ậ ệ ụ ả ẩ ả ẩ 5000đ/sp Hãy phân b chi phí v t li u cho t ng s n ph mổ ậ ệ ừ ả ẩ Bi t r ng tiêu chu n phân b v t li u tr c ti p là đ nh m c chi phí v t li u phế ằ ẩ ổ ậ ệ ự ế ị ứ ậ ệ ụ tr c ti pự ế 3.2. K toán chi phí cho vi c l p báo cáo.ế ệ ậ 3.2.1. K toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p. ế ậ ệ ự ế - Chi phí nguyên v t li u tr c ti p là toàn b chi phí v nguyên v t li u chính, n aậ ệ ự ế ộ ề ậ ệ ử thành ph m mua ngoài, v t li u ph , nhiên li u s d ng tr c ti p cho vi c s nẩ ậ ệ ụ ệ ử ụ ự ế ệ ả xu t ch t o s n ph m ho c th c hi n lao v , d ch v .ấ ế ạ ả ẩ ạ ự ệ ụ ị ụ TKSD TK 621: Chi phí NVLTT 3.2.2. Chi phí nhân công tr c ti pự ế - Chi phí nhân công tr c ti p là nh ng kho n ti n ph i tr cho công nhân tr c ti pự ế ữ ả ề ả ả ự ế làm ra s n ph m ho c tr c ti p th c hi n các lao v , d ch v g m ti n l ngả ẩ ạ ự ế ự ệ ụ ị ụ ồ ề ươ chính, các kho n ph c p, trích b o hi mả ụ ấ ả ể Chi phí NCTT đ c theo dõi trên TKTK 622ượ 3.2.3. K toán chi phí s n xu t chungế ả ấ - Chi phí s n xu t chung là nh ng kho n chi phí c n thi t khác ph c v cho quáả ấ ữ ả ầ ế ụ ụ trình s n xu t s n ph m phát sinh các phân x ng, b ph n s n xu tả ấ ả ẩ ở ưở ộ ậ ả ấ TK s dung :TK 627 Chi phí s n xu t chungử ả ấ Tiêu chu n s d ng đ phân b chi phí s n xu t chung có th là:Chi phí nhân côngẩ ử ụ ể ổ ả ấ ể tr c ti p.Chi phí nguyên v t li u tr c ti p. D toán ho c đ nh m c chi phí s n xu tự ế ậ ệ ự ế ự ạ ị ứ ả ấ chung.t ng chi phí nguyên v t li u tr c ti p và chi phí nhân công tr c ti pổ ậ ệ ự ế ự ế Tiêu chu n phân b CPSXC trong h th ng tính giá thành bao g m:chi phí v t li uẩ ổ ệ ố ồ ậ ệ tr c ti p th c t .Chi phí nhân công tr c ti p.Chi phí s n xu t chung.ự ế ự ế ự ế ả ấ 3.2.4. K toán t p h p và phân b chi phí s n xu t c a b ph n s n xu t ph tr .ế ậ ợ ổ ả ấ ủ ộ ậ ả ấ ụ ợ 11 B ph n s n xu t kinh doanh ph trong doanh nghi p là các phân x ng, b ph nộ ậ ả ấ ụ ệ ưở ộ ậ cung c p s n ph m,lao v , d ch v cho các phân x ngấ ả ẩ ụ ị ụ ưở Tk s d ng: TK 621,Tk622,Tk627, cu i kỳ k t chuy n sang Tk154 đ tính giáử ụ ố ế ể ể thành. 3.3. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí.ế ả ạ ộ ứ ử ủ Ch tiêuỉ S ti nố ề Doanh thu(1) Bi n phí(2)ế S d đ m phí(3=1-2)ố ư ả Đ nh phí(4)ị L i nhu n tr c thu (5=3-4)ợ ậ ướ ế Bài t p1: ậ Có s li u v m t doanh nghi p nh sau:ố ệ ề ộ ệ ư - Ti n thuê nhà: 20.000.000đề - Thuê máy móc: 10.000.000đ - Kh u hao máy móc: 5.000.000đấ - Qu ng cáo: 2.000.000đả - B o hi m: 5.000.000đả ể - Chi phí bán hàng: 4.000.000đ - Chi phí qu n lý: 3.000.000đ.ả - Giá v n: 250.000.000đố - Chi phí v n chuy n bán hàng: 1.500.000đậ ể bi t r ng trong kỳ doanh ngi p bán 15000 s n ph m, v i giá bán là 30.000đ/ sp.ế ằ ệ ả ẩ ớ Yêu c u: L p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chiầ ậ ế ả ạ ộ ứ ử ủ phí? L i gi i:ờ ả Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí c a doanhế ả ạ ộ ứ ử ủ ủ nghi p là: Đ n v ( tri u đ ng)ệ ơ ị ệ ồ - Doanh thu bán: 450 - Bi n phí: 255.5ế + Giá v n: 250ố + chi phí bán hàng: 4 + Chi phí vân chuy n : 1.5ể 12 -Hi u s g p(= doanh thu- bi n phí):194.5ệ ố ộ ế - Đ nh phí: 45ị + Thuê nhà: 20 + Thuê máy móc: 10 + Kh u hao máy móc: 5ấ + Chi phí qu n lý: 3ả + Qu ng cáo: 2ả + B o hi m: 5ả ể - L i nhu n tr c thu : (= S d đ m phí- Đ nh phí):149.5ợ ậ ướ ế ố ư ả ị 4. Phân tích bi n đ ng c a chi phí.ế ộ ủ 4.1. Khái ni m phân tích bi n đ ng c a chi phệ ế ộ ủ í. Phân tích bi n đ ng c a chi phí là quá trình thu th p thông tin, xem xét đ i chi u, soế ộ ủ ậ ố ế sánh s li u v tình hình chi phí hi n t i và quá kh c a doanh nghi p ố ệ ề ệ ạ ứ ủ ệ 4.2. Phân tích bi n đ ng c a chi phí.ế ộ ủ 4.2.1.Ph ng pháp c c đ i- c c ti u.ươ ự ạ ự ể Ph ng pháp c c đ i- c c ti u là ph ng pháp chênh l ch, ph ng pháp này phânươ ự ạ ự ể ươ ệ ươ tích chi phí trên c s kh o sát chi phí m c cao nh t và th p nh t.ơ ở ả ở ứ ấ ấ ấ Các b c ti n hành xây d ng công th c c tính chi phí nh sau:ướ ế ự ứ ướ ư b c 1: Kh o sát chi phí c ng đ c c đ i c c ti u theo ph ng trình:ướ ả ở ườ ộ ự ạ ự ể ươ y=ax+b B c 2: gi i ph ng trình 2 đi m c c đ i c c ti u t đó th a và b vào ph ngướ ả ươ ở ể ự ạ ự ể ừ ế ươ trình ban đ uầ VD: T i m t doanh nghi p có s li u sau: ạ ộ ệ ố ệ Tháng S gi máyố ờ Chi phí đi nệ 1 6.000 825 2 7.500 960 3 5.000 700 4 5.500 745 13 5 8.000 1.000 6 6.500 820 7 7.000 850 Dùng ph ng pháp c c đ i c c ti u đ xây d ng công th c c tính chi phí đi n.ươ ự ạ ự ể ể ự ứ ướ ệ L i gi i:ờ ả B c 1: Xây d ng ph ng trình 2 đi m c c đ i, c c ti u ta có 2 ph ng trình:ướ ự ươ ở ể ự ạ ự ể ươ 700=5000a+b 1000=8000a+b B c 2: Gi i ph ng trình ta có:ướ ả ươ a=0.1 b=200 T đó ph ng trình d đoán chi phí làừ ươ ự y=0.1x+200 4.2.2. Ph ng pháp đ th phân tán.ươ ồ ị Ph ng pháp này phân tích chi phí h n h p thông qua vi c quan sát và dùng đ thươ ỗ ợ ệ ồ ị bi u di n t t c các đi m v i chi phí và đ th t ng ng. Sau đó k đ ng th ngể ễ ấ ả ể ớ ồ ị ươ ứ ẻ ườ ẳ sao cho chúng đi qua nhi u đi m nh t. Đ ng th ng này c t tr c tung t i m t đi mề ể ấ ườ ẳ ắ ụ ạ ộ ể thì đi m đó là đ nh phíể ị L i gi i:ờ ả B c 1: Xây d ng ph ng trình 2 đi m c c đ i, c c ti u ta có 2 ph ng trình:ướ ự ươ ở ể ự ạ ự ể ươ 700=5000a+b 1000=8000a+b B c 2: Gi i ph ng trình ta có:ướ ả ươ 14 Doanh thu Chi phí M c đ ho t đ ngứ ộ ạ ộ a=0.1 b=200 T đó ph ng trình d đoán chi phí làừ ươ ự y=0.1x+200 4.2.3.Ph ng pháp bình ph ng bé nh t.ươ ươ ấ B c 1: kh o sát chi phí các c ng đ ho t đ ng khác nhau sau đó thi t l p hướ ả ở ườ ộ ạ ộ ế ậ ệ ph ng trình tuy n tính nh sau: ươ ế ư Y1=AX1+B Y2=AX2+B Nghi m c a h ph ng trình sau:ệ ủ ệ ươ ∑XY=A∑X2 +B∑X (1) ∑Y=A∑X+nB (2) Tháng S gi máyố ờ Chi phí đi nệ 1 6.000 825 2 7.500 960 3 5.000 700 4 5.500 745 5 8.000 1.000 6 6.500 820 7 7.000 850 Yêu c u dùng ph ng pháp bình ph ng bé nh t xác đ nh công th c d đoán chiầ ươ ươ ấ ị ứ ự phí. Bài gi i:ả T 2 ph ng trình ừ ươ ∑XY=A∑X2+B∑X (1) ∑Y=A∑X+nB (2) ta tính m t s ch tiêuộ ố ỉ Tháng S gi máy(x)ố ờ Chi phí đi n(y)ệ XY X2 1 6.000 825 4.950.0000 36.000.000 2 7.500 960 7.200.000 56.250.000 3 5.000 700 3.500.000 25.000.000 4 5.500 745 4.097.500 30.250.000 5 8.000 1.000 8.000.000 64.000.000 VD: Tại một doanh nghiệp có số liệu sau: 15 6 6.500 820 5.330.000 42.250.000 7 7.000 850 5.950.00 49.000.000 T ngổ 45.500 5900 39.027.500 302.750.000 H ph ng trình làệ ươ 302.750.000A+45.500B=39.027.500 45.500A+7B=5.900.000 Tìm ra A=96.785 cho 1000 gi máy hay A=96.785cho 1 gi máyờ ờ B=213.750 Nh v y công th c tính chi phí là ư ậ ự TH C HÀNHỰ Y=96,785X+213.750 Bài t p 1ậ : Có tài li u v doanh nghi p A trong kỳ nhý sau: đõn v ( tri u ệ ề ệ ị ệ đ ng)ồ Chi phí NVL mua vào: 200 Chi phi NCTT:25 B o hi m s n xu t: 5ả ể ả ấ Thuê TSCĐ: 10 Chi phí nhân viên phân xý ng: 3ở Chi phí b o trì máy móc thi t b s n xu t:2ả ế ị ả ấ Chi phí v t li u dùng trong phân xý ng s n xu t: 4ậ ệ ở ả ấ Chi phí d ch v mua ngoài dùng trong phân xý ng: 2ị ụ ở Chi phí kh u hao:3ấ Tr giá t n kho đ u kỳ và cu i kỳ nhý sau:ị ồ ầ ố - Nguyên v t li u Đ u kỳ cuôi kỳ ậ ệ ầ 100 150 Yêu c u:ầ Tính toán và t p h p chi phí NVLTT, Chi phí NCTT, Chi phí SXC.ậ ợ 16 Tr l i:ả ờ - Chi phí nguyên v t li u tr c ti p là: =100+200-150=150.ậ ệ ự ế - Chi phí nhân công tr c ti p: 25ự ế - Chi phí s n xu t chung là: 29.ả ấ Bao g m:ồ B o hi m s n xu t,Thuê TSCĐả ể ả ấ Chi phí nhân viên phân x ngưở Chi phí b o trì máy móc thi t b s n xu tả ế ị ả ấ Chi phí v t li u dùng trong phân x ng s n xu tậ ệ ưở ả ấ Chi phí d ch v mua ngoài dùng trong phân x ng, Chi phí kh u haoị ụ ưở ấ Bài t p 2ậ : Báo cáo k t qu kinh doanh c a m t doanh nghi p X trong kỳ nh sau:ế ả ủ ộ ệ ư Doanh thu: 240 Ti n l ng qu n lý: 10ề ươ ả Ti n l ng nhân viên bán hàng: 4ề ươ Thuê ph ng ti n: 16ươ ệ Mua NVL :76 Kh u hao thi t b bán hàng: 4ấ ế ị B o hi m: 3.2ả ể Chi phí ph c v : 20ụ ụ Chi phí NCTT: 43.2 L ng nhân viên phân x ng: 32ươ ưở Kh u hao TSCĐ phân x ng: 36ấ ở ưở B o trì phân x ng: 4.8ả ưở Chi phí qu ng cáo: 2.8ả Trong đó 80% ti n thuê ph ng ti n, 75% chi phí b o hi m và 90% chi phí ph c về ươ ệ ả ể ụ ụ đ c phân b cho phân x ng s n xu t, s còn l i phân b vào chi phí bán hàng.ượ ổ ưở ả ấ ố ạ ổ Yêu c u:ầ 1. Tính toán và t p h p chi phí NVLTT, Chi phí NCTT, Chi phí SXC.ậ ợ Bài t p 3ậ : T i m t doanh nghi p qua kh o sát v m i t ng quan gi a s gi máy ch y vàạ ộ ệ ả ề ố ươ ữ ố ờ ạ chi phí b o trì trong nhi u tháng nh sau: ả ề ư Tr l i:ả ờ Chi phí nguyên v t li u tr c ti p là:76ậ ệ ự ế Chi phí nhân công tr c ti p là: 43.2ự ế Chi phí s n xu t chung:108. ả ấ Bao g m:ồ - Chi phí ph c v s n xu t:20ụ ụ ả ấ - L ng nhân viên phân x ng:32ươ ưở - Kh u hao TSCĐ phân x ng:36ấ ở ưở - B o trì phân x ng:4.8ả ưở - Thuê ph ng ti n:12.8ươ ệ - B o hi m:2.4ả ể 17 Tháng Số giờ máy Chi phí bảo trì 1 12,000 3,300,000 2 15,000 3,840,000 3 10,000 2,800,000 4 11,000 2,980,000 5 16,000 4,000,000 6 13,000 3,280,000 7 14,000 3,400,000 8 13,800 3,360,000 Tr l i:ả ờ D a vào ph ng pháp c c đ i - c c ti u ta thi t l p ph ng trình:ự ươ ự ạ ự ể ế ậ ươ 2800000=10000A+B 4000000=16000A+B A=200 B=800000 Ph ng trình d toán chi phí có d ngươ ự ạ Y=200X+800000 Chi phí b o trì c a tháng 9 là ả ủ =200*14720+800000=3744000 Bài t p 4:ậ T i m t doanh nghi p trong kỳ xác đ nh chi phí đi n phát sinh trên c s kh o sát sạ ộ ệ ị ệ ở ở ả ố gi máy ch y nh sau:ờ ạ ư Yêu cầu: Xác định chi phí bảo trì của tháng 9, biết rằng số giờ máy chạy trong tháng 9 là: 14.720 giờ Tháng S gi máyố ờ Chi phí b o trìả 1 4.000 11.000.000 2 5.000 1.280.000 3 3.000 920.000 4 3.200 990.000 5 5.400 1.340.000 6 4.300 1.110.000 7 4.800 1.150.000 8 4.600 1.140.000 18 Yêu c u: Hãy s d ng ph ng pháp c c đ i c c ti u, ph ng pháp bình ph ng béầ ử ụ ươ ự ạ ự ể ươ ươ nh t đ xác đ nh chi phí đi n c a tháng 9, bi t r ng s gi máy ch y trong tháng 9ấ ể ị ệ ủ ế ằ ố ờ ạ là 14.840 gi .ờ Bài t p 5: ậ T i m t doanh nghi p có s li u sau: ạ ộ ệ ố ệ Dùng ph ng pháp c c đ i c c ti u, ph ng pháp bình ph ng bé nh t đ xây d ngươ ự ạ ự ể ươ ươ ấ ể ự công th c c tính chi phí đi n.ứ ướ ệ Tháng S gi máyố ờ Chi phí đi nệ 1 3.000 850 2 3.500 960 3 1.000 700 4 1.500 745 5 2.000 800 6 2.500 820 7 4.000 1000 19 BÀI GI NG SẢ Ố 3 M c tiêu:ụ - L p đ c báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh theo mô hình ng x c a chiậ ượ ế ả ả ấ ứ ử ủ phí - Ki m tra h c l c c a h c sinh.ể ọ ự ủ ọ - Trình bày nh ng khái ni m c b n v m i quan h gi a chi phí, kh i l ng,ữ ệ ơ ả ề ố ệ ữ ố ượ l i nhu n.ợ ậ - Trình bày khái ni m đi m hoà v n và các ph ng pháp xác đ nh đi m hoàệ ể ố ươ ị ể v n.ố TH C HÀNHỰ ế Bài t p 1ậ Công ty A ho t đ ng s n xu t kinh doanh 3 lo i s n ph m có tài li u nhạ ộ ả ấ ạ ả ẩ ệ ư sau: Chỉ tiêu Sản phẩm A B C Công ty Đ n giáơ 100 200 300 Biến phí 1 sp 60 150 210 20 Định phí 550.000 Sản phẩm tiêu thụ 3,000 4,000 5,000 Yêu c u: L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ầ ậ ế ả ngứ s c a chi phíử ủ Bài t p 2:ậ Có s li u v m t doanh nghi p nh sau:ố ệ ề ộ ệ ư - Ti n thuê nhà: 30.000.000đề - Thuê máy móc: 10.000.000đ - Kh u hao máy móc:25.000.000đấ - Hoa h ng bán hàng: 500đ/spồ - Qu ng cáo: 12.000.000đả - B o hi m: 15.000.000đả ể - Chi phí bán hàng: 2000 đ/sp - Chi phí qu n lý: 3.000.000đ.ả - Giá v n: 300.000.000đố -Chi phí v n chuy n bán hàng: 200 ss/spậ ể Bi t r ng trong kỳ doanh nghi p bán 15000 s n ph m, v i giá bán là 30.000đ/ sp.ế ằ ệ ả ẩ ớ Yêu c u: L p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chiầ ậ ế ả ạ ộ ứ ử ủ phí. Bài t p 3: ậ Doanh nghi p A có tình hình kinh doanh nh sau:ệ ư Giá bán l m i cái:4.000.000đẻ ỗ Giá mua:2.500.000đ Tình hình chi phí phát sinh trong tháng nh sau:ư Chi phí bán hàng: - Qu ng cáo: 8.000.000đ/ thángả Tr l i:ả ờ Báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí có d ng:ế ả ứ ử ủ ạ Ch tiêuS ti nDoanh thu2.600.000Bi n phí1.830.000S d đ m phí770.000Đ nh ỉ ố ề ế ố ư ả ị phí550.000L i nhu n tr c thu 220.000ợ ậ ướ ế 21 - Giao hàng: 40.000đ/cái - L ng bán hàng: 6 tri u/ thángươ ệ - Hoa h ng bán hàng: 5% doanh thuồ - Kh u hao thi t b bán hàng: 5 tr/thángấ ế ị Chi phí qu n lý doanh nghi p:ả ệ - L ng qu n lý: 12 tr/thángươ ả - Kh u hao thi t b văn phòng: 10 tr/ thángấ ế ị - Thu : 2.2 tr/tháng+2% doanh thuế - Chi phí qu n lý: 3 tr/ tháng+20.000đ/cáiả - Chi phí khác: 1.400.000đ/ tháng Yêu c u: L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí.ầ ậ ế ả ứ ử ủ CH NG III: PHÂN TÍCH M I QUAN H GI A CHI PHÍ, KH I L NG,ƯƠ Ố Ệ Ữ Ố ƯỢ L I NHU N VÀ THÔNG TIN THÍCH H P V I QUY T Đ NH NG N H NỢ Ậ Ợ Ớ Ế Ị Ắ Ạ 1. Khái ni m c b n thê hi n m i quan h gi a chi phí, kh i l ng và l iệ ơ ả ệ ố ệ ữ ố ượ ợ nhu n.ậ 1.1.S s đ m phí( Hi u s g pố ư ả ệ ố ộ ) S s đ m phí là m t ch tiêu đo l ng kh năng trang tr i các chi phí c đ nh vàố ư ả ộ ỉ ườ ả ả ố ị t o ra l i nhu n cho doanh nghi p .ạ ợ ậ ệ G i: x là s n l ng tiêu thọ ả ượ ụ g là giá bán đ n vơ ị a là bi n phí đ n v s n ph mế ơ ị ả ẩ b là đ nh phíị 22 s d đ m phí đ n v s n ph m =g-aố ư ả ơ ị ả ẩ s d đ m phí=(g-a)*xố ư ả Hay =doanh thu- chi phí kh bi n ả ế = L i nhu n tr c thu - đ nh phíợ ậ ướ ế ị Ph ng pháp s d đ m phí cũng đ c s d ng trong vi c xác đ nh l i nhu nươ ố ư ả ượ ử ụ ệ ị ợ ậ mong mu nố L i nhu n mong mu n= S d đ m phí- Đ nh phíợ ậ ố ố ư ả ị t đó s n l ng bán đ đ t l i nhu n mong mu n=(Đ nh phí+l i nhu n mongừ ả ượ ể ạ ợ ậ ố ị ợ ậ mu n)/S d đ m phí đv ố ố ư ả 1.2. T l s d đ m phí đ n v s n ph m.ỷ ệ ố ư ả ơ ị ả ẩ là t s gi a s d đ m phí và doanh thu, ho c là t s gi a s d đ m phíỷ ố ữ ố ư ả ặ ỷ ố ữ ố ư ả đ n v và giá bán.ơ ị Tỷ lệ số dư đảm phí (g-a)*x (g-a) đ n vơ ị sản phẩm Gx G T 1 và2 ta có doanh thu đ đ t l i nhu n mong mu nừ ể ạ ợ ậ ố =(Đ nh phí+l i nhu n mong mu n)/T l s d đ m phí đ n vị ợ ậ ố ỷ ệ ố ư ả ơ ị VD: Báo cáo thu nh p c a m t doanh nghi p trong kỳ nh sau:ậ ủ ộ ệ ư s l ng s n ph m bán ra 1500 spố ượ ả ẩ Giá bán đ n v sp: 2000đ/spơ ị Chi phí kh bi n đ n v s n ph m 500đ/spả ế ơ ị ả ẩ Đ nh phí là 1200 000đị Yêu c u: Xác đ nh s d đ m phíầ ị ố ư ả Xác đ nh s d đ m phí đ n v s n ph mị ố ư ả ơ ị ả ẩ Xác đ nh s n l ng hoà v n.ị ả ượ ố Gi s doanh nghi p mong mu n l i nhu n trong năm t i là 1 200 000 đ thì doanhả ử ệ ố ợ ậ ớ nghi p ph i bán bao nhiêu s n ph m và doanh thu bao nhiêu đ đ t l i nhu n mongệ ả ả ẩ ể ạ ợ ậ mu n?ố Doanh thu bán để đạt lợi nhuận mong muốn: Từ ph ng trình:Lươ ợi nhuận= Số d đư ảm phí- Định phí(1) Mà số d đư ảm phí= Tỷ lệ số d đư ảm phí đ n vơ ị sản phẩm *Doanh thu(2) 23 Tr l i:ả ờ 1.S d đ m phí đ n vố ư ả ơ ị =2000-500=1500đ/sp 2. S d đ m phí=1500*1500=2.250.000đố ư ả 3. S n l ng c n bán đ đ t l i nhu n 1. 200. 000đ là:ả ượ ầ ể ạ ợ ậ =(1. 200. 000+ 1. 200. 000)/500=4.800sp Doanh thu lúc này là: =(1.200.000+1.200.000)/(500/2.000)=9.600.000đ 1.2. K t c u chi phí.ế ấ K t c u chi phí là m t ch tiêu đo l ng m i quan h t tr ng t ng lo i chi phíế ấ ộ ỉ ườ ố ệ ỷ ọ ừ ạ ( bi n phí, đ nh phí) trong t ng chi phíế ị ổ VD: Báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng x c a chi phí c a 2 doanhế ả ứ ử ủ ủ nghi p X và Y:ệ Ch tiêuỉ Doanh nghi p Xệ Doanh nghi p Yệ T ng sổ ố % T ngổ số % Doanh thu 100 100 100 100 Bi n phíế 60 60 20 20 S d đ m phí ố ư ả 40 40 80 80 Đ nh phíị 30 70 L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 10 10 Khi doanh thu tăng 30% Khi doanh thu gi mả 30% K t c u chi phí c a m t t ch c có nh h ng r t l n đ n m c đ nh y ế ấ ủ ộ ổ ứ ả ưở ấ ớ ế ứ ộ ạ c m c a l i nhu n khi s n l ng thay đ i. N u m t doanh nghi p có cõ ả ủ ợ ậ ả ượ ổ ế ộ ệ c u chi phí trong đó chi phí c đ nh chi m t tr ng l n thì l i nhu n c a ấ ố ị ế ỷ ọ ớ ợ ậ ủ công ty s thay đ i nhi u khi s n l ng/doanh thu c a doanh nghi p, ẽ ổ ề ả ượ ủ ệ nghĩa là l i nhu n nh y c m v i s bi n đ ng c a s n l ng/doanh thu. ợ ậ ạ ả ớ ự ế ộ ủ ả ượ Ch tiêuỉ Doanh nghi p X ệ Doanh nghi p Y ệ T ngổ s ố % T ngổ s ố % Doanh thu 130 100 130 100 Bi n phíế 78 60 26 20 S d đ m phí ố ư ả 52 40 114 80 Đ nh phíị 30 70 Lãi thu n ầ 22 44 24 Nh ngữ nhân tố nhả h ngưở đ n k tế ế c u c aấ ủ chi phí là: - Xu h ng dài h n c a công ty trong t ng lai.ướ ạ ủ ươ - Biên đ giao đ ng c a doanh thu trong nh ng kỳ khác nhau.ộ ộ ủ ữ - Tính ch t c a qu n lý, nh n th c c a h v r i ro.ấ ủ ả ậ ứ ủ ọ ề ủ 1.4. Đòn b y kinh doanhẩ . - Đòn b y kinh doanh là m t ch tiêu ch rõ cách th c s d ng, b trí k t c u chiẩ ộ ỉ ỉ ứ ử ụ ố ế ấ phí trong m i quan h v i l i nhu n.ố ệ ớ ợ ậ - Đòn b y kinh doanh là th c đo l ng t c đ tăng gi m c a l i nhu n theo doanhẩ ướ ườ ố ộ ả ủ ợ ậ thu. Đ l n đòn b y kinh doanh=S d đ m phí/L i nhu n tr c thu .ộ ớ ẩ ố ư ả ợ ậ ướ ế Hay đ l n đòn b y kinh doanh=t c đ tăng c a l i nhu n/t c đ tăng c a doanhộ ớ ẩ ố ộ ủ ợ ậ ố ộ ủ thu. - Đ l n đòn b y kinh doanh cao đ nh y c m c a lãi l đ i v i m c đ ho tộ ớ ẩ ộ ạ ả ủ ỗ ố ớ ứ ộ ạ Ch tiêuỉ Doanh nghi p X ệ Doanh nghi p Y ệ T ng s ổ ố % T ng s ổ ố % Doanh thu 70 100 70 100 Bi n phíế 42 60 14 20 S d đ m phí ố ư ả 28 40 56 80 Đ nh phíị 30 70 Lãi thu n ầ (2) (14) VD: T i 2 doanh nghi p có s li u nh sau( Đ n v : tri u đ ng)ạ ệ ố ệ ư ơ ị ệ ồ Ch tiêuỉ Doanh nghi p Xệ Doanh nghi pệ Y Doanh thu 1000 1000 Bi n phíế 600 300 S d đ m phíố ư ả 400 700 Đ nhị phí 300 600 L i nh ânợ ụ 100 100 Yêu c u: Xác đ nh đòn b y kinh doanh c a 2 doanh nghi p trên?ầ ị ẩ ủ ệ Tr l i:ả ờ Đ l n đòn b y kinh doanh c a doanh nghi p X =400/100=4ộ ớ ẩ ủ ệ Đ l n đòn b y kinh doanh c a doanh nghi p Y=700/100=7 ộ ớ ẩ ủ ệ Ý nghĩa c a đòn b y kinh doanhủ ẩ 25 2.1.Khái ni m. ệ Phép phân tích hoà v n nh m tìm ra m c đ ho t đ ng đ doanh thu cân b ng v iố ằ ứ ộ ạ ộ ể ằ ớ t ng bi n phí và đ nh phí, t c là s không có l i nhu n ròng khi công ty ch đ tổ ế ị ứ ẽ ợ ậ ỉ ạ đ c đi m hoà v n. khi đó ta có: ượ ể ố Doanh thu= Bi n phí+ Đ nh phí.ế ị Phép phân tích hoà v n nh m cung c p thông tin:ố ằ ấ S n l ng, doanh thu đ doanh nghi p đ t đ c s cân b ng gi a thu nh p và chiả ượ ể ệ ạ ượ ự ằ ữ ậ phí. Ph m vi l i l c a doanh nghi p theo nh ng c c u- chi phí- Tiêu th - doanh thu.ạ ờ ỗ ủ ệ ữ ơ ấ ụ Ph m vi đ m b o an toàn v doanh thu đ đ t đ c m t m c l i nhu n mongạ ả ả ề ể ạ ượ ộ ứ ợ ậ mu n.ố 2.2. Ph ng pháp xác đ nh đi m hoà v n.ươ ị ể ố Có 2 ph ng pháp xác đ nh đi m hoà v n:ươ ị ể ố Ph ng pháp 1: Ti p c n theo ph ng trìnhươ ế ậ ươ . G i: x là s n l ng t i đi m hoà v nọ ả ượ ạ ể ố g là giá bán a là bi n phíế b là đ nh phí.ị T i đi m hòa v n doanh thu= Chi phíạ ể ố Ta có ph ng trình:gx-ax-b=0 -> x=b/(g-a)ươ T đó doanh thu hoà v n=x*gừ ố Doanh thu= Bi n phí+ Đ nh phíế ị Ph ng pháp 2: Ti p c n theo s d đ m phí 1 s n ph m.ươ ế ậ ố ư ả ả ẩ S n l ng hoà v n=đ nh phí/ S d đ m phí ĐVSPả ượ ố ị ố ư ả Doanh thu hoà v n= Đ nh phí/T l s d đ m phíố ị ỷ ệ ố ư ả T l s d đ m phí= S d đ m phí/ Doanh thuỷ ệ ố ư ả ố ư ả VD: Có tài li u v m t doanh nghi p X đ c k toán t p h p nh sau:đ n v : tri uệ ề ộ ệ ượ ế ậ ợ ư ơ ị ệ đ ngồ Ch tiêuỉ S ti nố ề Doanh thu 1000 Bi n phíế 600 S d đ m phíố ư ả 400 26 Đ nhị phí 300 L i nh ânợ ụ 100 Yêu c u: Xác đ nh s n l ng hoà v n, doanh thu hoà v n.ầ ị ả ượ ố ố N u công ty tiêu th 4000 sp thì l i hay l ? Tính đ l n đòn b y kinh doanh t i m cế ụ ờ ỗ ộ ớ ẩ ạ ứ tiêu th này.ụ Bi t r ng s n l ng tiêu th t i th i đi m l p báo cáo là 5000 sp.ế ằ ả ượ ụ ạ ờ ể ậ Bài gi i:ả S n l ng hoà v n =300/(400/5000)=3750 spả ượ ố Gia bán đ n v s n ph m =1000/5000=0.2 ( tri u đ ng)ơ ị ả ẩ ệ ồ Doanh thu hoà v n =0.2*3750=750(tri u đ ng)ố ệ ồ N u công ty tiêu th m c 4000sp thì công ty có lãiế ụ ở ứ Ch tiêuỉ S ti nố ề Doanh thu 800 Bi n phíế 480 S d đ m phíố ư ả 320 Đ nhị phí 300 L i nh ânợ ụ 20 V y đ l n đòn b y kinh doanh làậ ộ ớ ẩ = 320/20=16. S n l ng ả ượ Hoà v nố = Đ nh phíị S d đ m ố ư ả phí Doan h thu Hoà v nố = S n ả l ngượ Hoà v nố x Gía bán đ n ơ v s n ị ả ph mẩ S d đ m phíố ư ả L i nhu n ợ ậ tr c ướ thuế = 27 Đ l nộ ớ đòn b yẩ kinh BÀI GI NG SẢ Ố 4 M c tiêu:ụ - Ng i h c v đ c đ th hoà v n và xác đ nh ph ng trình l i nhu n.ườ ọ ẽ ượ ồ ị ố ị ươ ợ ậ - Ng i h c phân tích đ c ng d ng c a vi c phân tích m i quan h gi a chi phí,ườ ọ ượ ứ ụ ủ ệ ố ệ ữ kh i l ng, l i nhu n. vào vi c l a ch n ph ng án.ố ượ ợ ậ ệ ự ọ ươ - Trình bày đ c khái ni m v quy t đ nh ng n h n.ượ ệ ề ế ị ắ ạ 2.3. Đ th hoà v n và ph ng trình l i nhu n.ồ ị ố ươ ợ ậ 2.3.1. Đ th hoà v n.ồ ị ố Đ th hoà v n nh sau: ồ ị ố ư T ng doanh thuổ Chi phí Y=gx Y=ax+b Y=b s n l ngả ượ 2.3.2. Ph ng trình l i nhu n.ươ ợ ậ Ph ng pháp 1: Tính theo m i quan h chi phí- Kh i l ng- L i nh ân.ươ ố ệ ố ượ ợ ụ Ta có Doanh thu= Bi n phí+ Đ nh phí+ L i nhu nế ị ợ ậ gx=ax+b+LN 28 S n l ng đ đ t l i nhu n mong mu nả ượ ể ạ ợ ậ ố =(b+ L i nhu n mong mu n)/(g-a)ợ ậ ố Doanh thu đ đ t l i nhu n mong mu nể ạ ợ ậ ố = S n l ng đ đ t l i nhu n mong mu n* Đ n giá bánả ượ ể ạ ợ ậ ố ơ Ph ng pháp 2: Đ th l i nhu nươ ồ ị ợ ậ N u s n l ng tiêu th x<a: Doanh nghi p b lế ả ượ ụ ệ ị ỗ S n l ng tiêu th x=a: Doanh nghi p hoà v nả ượ ụ ệ ố S n l ng tiêu th x>a: Doanh nghi p có lãiả ượ ụ ệ VD: T i doanh nghi p Hà giang năm tr c tiêu th đ c 20.000 sp có tài li u v s nạ ệ ướ ụ ượ ệ ề ả ph m này nh sau:ẩ ư - Đ n giá bán 25000đơ - Bi n phí 1 sp: 15000đế - T ng đ nh phí ho t đ ng trong năm: 160.000.000đổ ị ạ ộ Yêu c u:ầ 1.L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phíậ ế ả ứ ử ủ 2. Xác đ nh:ị - Kh i l ng và doanh thu t i đi m hoà v nố ượ ạ ể ố - Đ l n đòn b y kinh doanhộ ớ ẩ 29 3.N u chi phí NCTT tăng 2000đ/sp thì ph i tiêu th bao nhiêu s n ph m trong nămế ả ụ ả ẩ nay đ đ t l i nhu n nh năm tr c.ể ạ ợ ậ ư ướ 4. V đ th đi m hoà v n theo yêu c u 2ẽ ồ ị ể ố ầ Tr l i:ả ờ 1. Báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí. Đ n v : tri uế ả ứ ử ủ ơ ị ệ đ ngồ Ch tiêuỉ S ti nố ề Doanh thu 500 Bi n phiế 300 S d đ m phiố ư ả 200 Đ nhị phi 160 L i nh ânợ ụ 40 2. Xác đinh: - Kh i l ng hoà v n=b/(g-a)=160/(25000-15000)=16000spố ượ ố - Doanh thu hoà v n=16000*25000=400ố - đ l n đòn b y kinh doanh=s d đ m phí/l i nhu n = 200/40=5ộ ớ ẩ ố ư ả ợ ậ 3. Chi phí NCTT tăng 2000đ/sp thì s n l ng hoà v n là:ả ượ ố Bi n phí tăng lên 2700đ/spế x= 160/(25000-17000)=20.000sp doanh thu hoà v n= 20.000*25000=50ố 4. V đ thẽ ồ ị 30 3. M t s ng d ng c a vi c phân tích m i quan h c a vi c phân tích chi phíộ ố ứ ụ ủ ệ ố ệ ủ ệ kh i l ng l i nhu n vào vi c l a ch n ph ng án.ố ượ ợ ậ ệ ự ọ ươ 3.1. Thay đ i đ nh phí và doanh thu.ổ ị VD1: Báo cáo k t qu kinh doanh c a công ty H theo mô hình ng x c a chi phí trongế ả ủ ứ ử ủ kỳ nh sau: Đ n v $ư ơ ị Nhà qu n lý hy v ng r ng n u tăng chi phí qu ng cáo hàng tháng lên thêmả ọ ằ ế ả $100.000thì doanh s bán s tăng 30%. H i công ty có nên đ u t thêm vào chi phíố ẽ ỏ ầ ư qu ng cáo hay không? ả Tr l i: ả ờ Doanh s tăng 30% t ng đ ng tăng 30%x$100.000 = $30.000. ng d ng kháiố ươ ươ Ứ ụ ni m t l s d đ m phí ta có: ệ ỷ ệ ố ư ả S d đ m phí tăng thêm: $12.000=(40%*$30.000) ố ư ả Tr : Chi phí b t bi n tăng thêm 10.000 ừ ấ ế Lãi thu n tăng thêm 2.000 ầ % thay đ i l i nhu n= % thay đ i doanh thu* H s đòn b y kinh doanhổ ợ ậ ổ ệ ố ẩ Tr l i: ả ờ S n l ngả ượ Chi phí Doanh thu Chi phí Đ nh phíị 16000 4 00 160 0 Ch tiêuỉ Doanh nghi p Hệ Doanh thu(400sp) 100.000 Bi n phiế 60.000 S d đ m phíố ư ả 40.000 Đ nhị phi 35.000 L i nh ânợ ụ 5.000 31 Doanh s tăng 30% t ng đ ng tăng 30%x$100.000 = $30.000. ng d ng kháiố ươ ươ Ứ ụ ni m t l s d đ m phí ta có: ệ ỷ ệ ố ư ả S d đ m phí tăng thêm: $12.000=(40%*$30.000) ố ư ả Tr : Chi phí b t bi n tăng thêm 10.000 ừ ấ ế Lãi thu n tăng thêm 2.000 ầ % thay đ i l i nhu n= % thay đ i doanh thu* H s đòn b y kinh doanhổ ợ ậ ổ ệ ố ẩ K t lu n: Theo các tính toán trên ta nh n th y, vi c đ u t thêm vào chi phíế ậ ở ậ ấ ệ ầ ư qu ng cáo hàng tháng $10.000 đã làm cho l i nhu n d ki n c a công ty tăng lênả ợ ậ ự ế ủ $2.000. Do v y, công ty nên xem xét đ th c hi n ph ng án này. ậ ể ự ệ ươ VD2: Tài li u v m t doanh nghi p nh sauệ ề ộ ệ ư Nhà qu n lý hy v ng r ng n u tăng chi phí qu ng cáo hàng tháng gi m 5.000thìả ọ ằ ế ả ả doanh s bán s gi m 500. H i công ty có nên đ u t thêm vào chi phí qu ng cáoố ẽ ả ỏ ầ ư ả hay không? Tr l i:ả ờ Chi phí qu ng cáo h ng tháng gi m 5000 thì doanh thu gi m 500ả ằ ả ả s d đ m phí gi m= t c đ gi m c a doanh thu* t l s d đ m phíố ư ả ả ố ộ ả ủ ỷ ệ ố ư ả t l s d đ m phí=60.000/200.000=30%ỷ ệ ố ư ả S d đ m phí gi m là=30%*500=150ố ư ả ả đ nh phí gi m là 5000ị ả do đó l i nhu n tăng 4850ợ ậ K t lu n: Theo các tính toán trên ta nh n th y, vi c gi m chi phí qu ng cáoế ậ ở ậ ấ ệ ả ả hàng tháng 5000 đã làm cho l i nhu n d ki n c a công ty tăng lên 4850. Do v y,ợ ậ ự ế ủ ậ công ty nên xem xét đ th c hi n ph ng án nàyể ự ệ ươ Ch tiêuỉ Doanh nghi p Hệ Doanh thu(200sp) 200.000 Bi n phiế 140.000 S d đ m phíố ư ả 60.000 Đ nhị phi 40.000 L i nh ânợ ụ 20.000 32 3.2. Chi phí kh bi n và doanh s bi n đ ng ả ế ố ế ộ VD1: V n gi s r ng công ty H ph n 3.1 ví d 1 hi n bán đ c 400 s nẫ ả ử ằ ở ầ ụ ệ ượ ả ph m/tháng. Nhà qu n lý d tính s d ng các b ph n c u thành r h n trong vi cẩ ả ự ử ụ ộ ậ ấ ẻ ơ ệ s n xu t s n ph m và đi u này s ti t ki m đ c $25/s n ph m. Tuy v y, do thayả ấ ả ẩ ề ẽ ế ệ ượ ả ẩ ậ th nguyên li u s n xu t nên ch t l ng s n ph m s b gi m xu ng chút ít vàế ệ ả ấ ấ ượ ả ẩ ẽ ị ả ố chính đi u này làm cho m c tiêu th hàng tháng có th gi m xu ng còn 350 s nề ứ ụ ể ả ố ả ph m. Quy t đ nh trên có đ c th c hi n hay không? ẩ ế ị ượ ự ệ Tr l i: ả ờ Do chi phí kh bi n đ n v gi m $25 cho nên s d đ m phí tính cho m t đ n vả ế ơ ị ả ố ư ả ộ ơ ị s n ph m tăng lên $ 25, t $100 thành $125. ả ẩ ừ S d đ m phí m i: $43.750 ($ 125 x 350 ) ố ư ả ớ Tr : S d đ m phí cũ: $40.000 ừ ố ư ả S d đ m phí tăng thêm $3.750 ố ư ả Ph n s d đ m phí tăng thêm $3.750 chính là ph n tăng thêm c a lãi thu n do chiầ ố ư ả ầ ủ ầ phí b t bi n không có s thay đ i. Do v y nên s d ng các b ph n c u thành rấ ế ự ổ ậ ử ụ ộ ậ ấ ẻ h n đ s n xu t s n ph mơ ể ả ấ ả ẩ Do đinh phí không đ i do đó l i nhu n tăng thêm 10.200 đ. Các nhà qu n t c n xemổ ợ ậ ả ị ầ xét l a ch n ph ng án tăng ch t l ng s n ph m.ự ọ ươ ấ ượ ả ẩ VD2: Nhà qu n tr c a công ty A tin r ng s d ng v t li u ch t l ng cao h n sả ị ủ ằ ử ụ ậ ệ ấ ượ ơ ẽ tăng ch t l ng s n ph m t đó s l ng s n ph m tiêu th s tăng t 500 lênấ ượ ả ẩ ừ ố ượ ả ẩ ụ ẽ ừ 580 sp. bi n phí tăng thêm 10đ/sp. Các b n có đ ngh các nhà qu n tr công ty Aế ạ ề ị ả ị có nên s d ng v t li u ch t l ng cao hay không?ử ụ ậ ệ ấ ượ Bi t r ng giá bán là 500 đ/spế ằ Bi n phí đ n v là 300 đ/spế ơ ị Đ nh phí là 80.000đ/spị Tr l i: ả ờ S l ng s n ph m tiêu th tăng do đó doanh thu tăng thêm 40.000đ/spố ượ ả ẩ ụ bi n phí tăng thêm =( 580*310)-(500*300)=29.800ế S d đ m phí tăng 10.200ố ư ả 33 VD: Xét đ bài ví d 1 ph n 3.1ề ụ ở ầ Đ tăng doanh s , nhà qu n lý d đ nh gi m giá bán $20/s n ph m đ ng th i tăngể ố ả ự ị ả ả ẩ ồ ờ chi phí qu ng cáo lên thêm $15.000/tháng. Nhà qu n lý hy v ng r ng n u th c hi nả ả ọ ằ ế ự ệ đi u này thì s n l ng tiêu th hàng tháng có th tăng lên 50%. Có nên th c hi nề ả ượ ụ ể ự ệ ph ng án trên hay không? ươ Tr l i:ả ờ S n l ng d ki n tiêu th đ c hàng tháng s là 400(1+50%) = 600 s n ph m. Doả ượ ự ế ụ ượ ẽ ả ẩ giá bán gi m $20/s n ph m nên s d đ m phí đ n v s gi m t ng ng $20,ả ả ẩ ố ư ả ơ ị ẽ ả ươ ứ gi m t $100 xu ng còn $80. ả ừ ố S d đ m phí m i: $48.000= ($80x600) ố ư ả ớ Tr : S d đ m phí cũ: $40.000 ừ ố ư ả S d đ m phí tăng lên: $8.000 ố ư ả Tr : Chi phí b t bi n tăng: $15.000 ừ ấ ế Lãi thu n gi m: $(7.000) ầ ả K t lu n: Vi c th c hi n các quy t đ nh trên s làm cho lãi thu n c a công tyế ậ ệ ự ệ ế ị ẽ ầ ủ gi m xu ng m t l ng $7.000, lúc này lãi thu n c a công ty là $(2000). Do v y,ả ố ộ ượ ầ ủ ậ công ty không nên th c hi n ph ng án trên. ự ệ ươ VD2: Xét ví d 1 ph n 3.1ụ ở ầ Do chi phí thuê m t b ng tăng t 20.000.000đ/ tháng lên 34.000.000đ/tháng nênặ ằ ừ doanh nghi p quy t đ nh tăng giá bán t 10.000đ/sp lên 12000đ/sp. Bi t r ng sệ ế ị ừ ế ằ ố l ng s n ph m tiêu th là 10.000sp Chi phí c đ nh ban đ u là 30.000.000đ.. B nượ ả ẩ ụ ố ị ầ ạ hãy đ a ra ý ki n c a mình v ph ng án trên.ư ế ủ ề ươ Tr l i:ả ờ Do giá bán tăng nên doanh thu tăng thêm 20.000.000đ Chi phí kh bi n không đ i do đó s d kh bi n tăng thêm 20.000.000đả ế ổ ố ư ả ế Đ nh phí tăng 14.000.000đị t đó l i nhu n tr c thu tăng 6.000.000đử ợ ậ ướ ế 3.3. Thay đ i đ nh phí giá bán và doanh thu.ổ ị 34 Doanh nghi p nên quy t đ nh ph ng án l a ch n nàyệ ế ị ươ ự ọ 3.4. Thay đ i đ nh phí bi n phí và doanh thu.ổ ị ế VD1: Ví d 1 ph n 3.1ụ ở ầ Nhà qu n lý mu n thay th vi c tr l ng cho ng i bán hàng v i m c l ng cả ố ế ệ ả ươ ườ ớ ứ ươ ố đ nh hi n nay là $6.000/tháng b ng cách chi tr l ng theo s l ng s n ph m bánị ệ ằ ả ươ ố ượ ả ẩ đ c v i m c $15/s n ph m. Nhà qu n lý cho r ng ph ng pháp tr l ng m i cóượ ớ ứ ả ẩ ả ằ ươ ả ươ ớ th thúc đ y vi c bán hàng và làm cho doanh s tăng 15%. Ph ng pháp tr l ngể ẩ ệ ố ươ ả ươ này có nên th c hi n hay không? ự ệ Tr l i:ả ờ Doanh s m i d ki n tăng lên 15%, đ t giá tr là $115.000. Vi c thay đ i ph ngố ớ ự ế ạ ị ệ ổ ươ pháp tr l ng s làm cho phí phí kh bi n tăng lên thành $165/s n ph m, đ ngả ươ ẽ ả ế ả ẩ ồ th i chi phí b t bi n gi m xu ng m t l ng $6.000. ờ ấ ế ả ố ộ ượ S d đ m phí m i: $39.100=(400*115%*$85) ố ư ả ớ S d đ m phí cũ: 40.000 ố ư ả S d đ m phí gi m: (900) ố ư ả ả C ng: Chi phí b t bi n gi m: (6.000) ộ ấ ế ả Lãi thu n tăng $5.100 ầ Nh v y, vi c thay đ i cách tr l ng đã làm tăng l i nhu n c a công ty lên thêmư ậ ệ ổ ả ươ ợ ậ ủ $5.100, do v y công ty nên xem xét th c hi n ph ng án này. ậ ự ệ ươ VD2: Doanh nghi p quy t đ nh chuy n m t ph n chi phí qu ng cáo sang hình th c đ uệ ế ị ể ộ ầ ả ứ ầ t sang ch t l ng s n ph m đi u này làm cho chi phí c đ nh gi m 5.000.000đ vàư ấ ượ ả ả ề ố ị ả chi phí kh bi n tăng 5.000.000đả ế Do s thay đ i này làm cho doanh s tăng 10%. B n hãy đ a ra ý ki n v l a ch nự ổ ố ạ ư ế ề ự ọ trên c a doanh nghi p.ủ ệ Bi t doanh s ban đ u là 15.000.000đế ố ầ Tr l iả ờ Do doanh s tăng 15.000.000đ mà 1 ph n chi phí c đinh chuy n chi chi phí khố ầ ố ể ả bi n nên chi phí kh bi n tăng 5.000.000đ. S d đ m phí gi m 5.000.000đ. l iế ả ế ố ư ả ả ợ 35 nhu n tr c thu không đ i dó đó nhà qu n tr không c n thi t l a ch n ph ng ánậ ướ ế ổ ả ị ầ ế ự ọ ươ này 4. Thông tin thích h p cho vi c ra quy t đ nh ng n h n.ợ ệ ế ị ắ ạ 4.1.Khái ni m v quy t đ nh ng n h n và đ c đi m c a nó.ệ ề ế ị ắ ạ ặ ể ủ Quy t đ nh kinh doanh là ch n l a m t ph ng án kinh doanh có hi u qu phù h pế ị ọ ự ộ ươ ệ ả ợ v i đi u ki n kinh doanh c a doanh nghiêp t nhi u ph ng án kinh doanh khácớ ề ệ ủ ừ ề ươ nhau Ra quy t đ nh là s l a ch n m t trong s các ph ng án hành đ ng ế ị ự ự ọ ộ ố ươ ộ Đ c đi m c a quy t đ nh ng n h n:ặ ể ủ ế ị ắ ạ - Quy t đ nh ng n h n th ng nh h ng ch y u đ n thu nh p trong m t kỳế ị ắ ạ ườ ả ưở ủ ế ế ậ ộ ng n h n(<1 năm), cho nên ph ng án phù h p l a ch n cho quy t đ nh ng n h nắ ạ ươ ợ ự ọ ế ị ắ ạ là l i nhu n mà doanh nghi p s thu đ c trong 1 năm ho c d i 1 năm t i caoợ ậ ệ ẽ ượ ạ ướ ớ h n các ph ng án khác.ơ ươ - M i tình hu ng trong quy t đ nh ng n h n là v n đ s d ng năng l c s n xu t,ỗ ố ế ị ắ ạ ấ ề ử ụ ự ả ấ ho t đ ng hi n th i c a doanh nghi p, không c n thi t ph i đ u t mua s m ho cạ ộ ệ ờ ủ ệ ầ ế ả ầ ư ắ ạ trang b thêm tài s n c đ nh đ tăng thêm năng l c s n xu t, năng l c ho t đ ng. ị ả ố ị ể ự ả ấ ự ạ ộ 4.2. Thông tin thích h p.ợ Phân tích thông tin thích h p là t p h p t t c thông tin thu và chi có liên quan đ nợ ậ ợ ấ ả ế ph ng án đang xem xét.ươ Mô hình phân tích thông tin thích h p bao g m các b c sau:ợ ồ ướ - T p h p t t c các thông tin liên quan đ n ngu n thu nh p và ngu n chi phíậ ợ ấ ả ế ồ ậ ồ c a các ph ng án kinh doanh đ c xem xétủ ươ ượ - Lo i b các kho n chi phí chìm, nh ng chi phí luôn t n t i nh ng ph ng ánạ ỏ ả ữ ồ ạ ở ữ ươ kinh doanh - Nh ng thông tin còn l i sau khi th c hi n 2 b c trên chính là thông tin thíchữ ạ ự ệ ướ h p cho vi c ra quy t đ nh ch n l a ph ng án kinh doanh.ợ ệ ế ị ọ ự ươ 4.2.1. Thông tin không thích h pợ . a. Chi phí chìm. 36 Chi phí chìm là nh ng chi phí đã x y ra và không tth tránh đ c dù nhà qu n trữ ẩ ể ượ ả ị quy t đ nh ti n hành ho t đ ng nào ho c ph ng án kinh doanh nào.ế ị ế ạ ộ ạ ươ b. Các kho n thu chi nh nhau .ả ư 4.2.2.Thông tin thích h pợ Thông tin thích h p ph i đ t đ c 2 tiêu chu n c b n sau:ợ ả ạ ượ ẩ ơ ả - Thông tin đó ph i liên quan đ n t ng lai.ả ế ươ - Thông tin đó ph i có s khác bi t gi a các ph ng án đang xem xét và l aả ự ệ ữ ươ ự ch n.ọ VD: M t doanh nghi p đang l a ch n 1 trong 2 ph ng án mua hay không mua máy m iộ ệ ự ọ ươ ớ v i s li u nh sau:ớ ố ệ ư Doanh thu d ki n 500 tri uự ế ệ Chi phí bán hàng và qu n lý d ki n là 100 tri uả ự ế ệ Tài li u khác nh sau:ệ ư Ch tiêuỉ Máy cũ Máy m iớ Giá mua m iớ 200 250 Th i h n s d ngờ ạ ử ụ 5 3 Chi phí ho t đ ng h ng nămạ ộ ằ 200 100 Chi phí kh u haoấ 40 - Giá tr còn l i trên sị ạ ổ 120 - Giá bán máy cũ n u mua máy m iế ớ 40 - Thông tin không thích h p: Doanh thu d ki n, chi phí bán hàng và chi phí quan lý,ợ ự ế giá tr thanh lý thu h i, giá tr còn l i trên s k toán( không có liên quan đ n t ngị ồ ị ạ ổ ế ế ươ lai). Cho bi t thông tin nào thích h p và thông tin nào không thích h p?ế ợ ợ Thông tin thích h p là: Chi phí ho t đ ng h ng nămợ ạ ộ ằ Chi phí kh u hao, giá bán máy cũ, giá mua máy m i.ấ ớ 37 BÀI GI NG SẢ Ố 5 M c tiêu:ụ  Ng i h c nh n bi t đu c các thông tin thích h p trong quy t đ nh kinh doanh.ườ ọ ậ ế ợ ợ ế ị  Ng i h c v n d ng làm bài t p v thông tin thích h p v i quy t đ ng kinhườ ọ ậ ụ ậ ề ợ ớ ế ị doanh. 4.3. Thông tin thích h p v i quy t đ nh ng n h n.ợ ớ ế ị ắ ạ 4.3.1. Quy t đ nh lo i b ho c kinh doanh 1 b ph n.ế ị ạ ỏ ạ ộ ậ Khi xem xét hu b hay duy trì m t b ph n s n xu t kinh doanh thua l nh ng v nỷ ỏ ộ ộ ậ ả ấ ỗ ư ẫ t o đ c m t m c s d đ m phí:ạ ượ ộ ứ ố ư ả  N u ch a có m t hàng thay th , thông tin thích h p chính là s d đ m phí b huế ư ặ ế ợ ố ư ả ị ỷ b .ỏ  N u có m t hàng thay th là nh ng thông tin gây nên chênh l ch. S d đ m phíế ặ ế ữ ệ ố ư ả c a các ph ng án l a ch n.ủ ươ ự ọ VD:T i công ty th ng m i coopmark k toán ghi nh n s lli u qua b ng sau:ạ ươ ạ ế ậ ố ệ ả Ch tiêuỉ T ng c ng ổ ộ công ty Các c a hàngử Qu n 1ậ Qu n 3ậ Qu n5ậ Doanh thu 356,000 175,000 105,000 76,000 Bi n phí g m:ế ồ 147,000 70,000 35,000 42,000 _ Giá v nố 110,000 52,000 26,000 32,000 _Chi phí v n chuy nậ ể 15,000 7,000 4,000 4,000 _Chi phí bao bì 22,000 11,000 5,000 6,000 S d đ m phíố ư ả 209,000 105,000 70,000 34,000 Đ nh phí g m: ị ồ 125,000 59,000 30,000 36,000 _ L ng c đinhươ ố 50,000 29,500 10,500 10,000 _ B o hi m Xã h iả ể ộ 3,000 2,000 500 500 _ Chi phí qu ng cáoả 17,000 1,500 6,000 9,500 38 _ Kh u hao TSCĐấ 5,000 1,000 2,000 2,000 Chi phí thuê nhà 20,000 10,000 4,000 6,000 Chi phí qu n lý chungả 30,000 15,000 7,000 8,000 L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 84,000 46,000 40,000 -2,000 B n hãy đ a ra ý ki n c a mình có nên đóng c a c a hàng qu n5 hay không?ạ ư ế ủ ử ử ở ậ Tr l i:ả ờ Tuỳ theo quy t đ nh c a nhà qu n lýế ị ủ ả - Đóng c a do l i nhu n âm.ử ợ ậ - Không đóng c a do chi phí qu ng cáo và chi phí qu n lý có th phân b l i choử ả ả ể ổ ạ h p lýợ 4.3.2. Quy t đ nh t s n xu t hay mua ngoài.ế ị ự ả ấ M c tiêu c a ph ng pháp phân tích này là xác đ nh chi phí c a m i tr ng h pụ ủ ươ ị ủ ỗ ườ ợ nh h ng đ n doanh thu và chi phí t đó l a ch n tr ng h p nào đem l i l iả ưở ế ừ ự ọ ươ ợ ạ ợ nhu n cao nh tậ ấ Các y u t c n thi t đ phân tích quy t đ nh này g m:ế ố ầ ế ể ế ị ồ T s n xu t:ự ả ấ - C n dây chuy n s n xu t.Bi n phí đ n vầ ề ả ấ ế ơ ị - S gia tăng c a đ nh phí.ự ủ ị Đi mua ngoài: - Giá mua m i đ n v s n ph mỗ ơ ị ả ẩ - Ti n thuê hay ròng ti n ròng thu đ c t nhà x ng không s n xu t c a côngề ề ượ ừ ưở ả ấ ủ ty. - Giá ti t ki m đ c t vi c không s d ng máy móc.ế ệ ượ ừ ệ ử ụ Tình hu ng:ố Công ty ABC hi n có m t b ph n chuyên đóng gói thành ph m. Công su t c a bệ ộ ộ ậ ẩ ấ ủ ộ ph n này là 15.000 đ n v / sp. T ng nhu c u hi n t i c a công ty là 10.000 baoậ ơ ị ổ ầ ệ ạ ủ bì/năm. Chi phí bao bì trong năm nh sau(10.000 bao bì)ư Hi n công ty có ngu n mua bao bì v i giá 23 000 đ/ bao bì( ch t l ng và s l ngệ ồ ớ ấ ượ ố ượ Kho n m cả ụ T ng s ti nổ ố ề Tính trên 1 đvsp NVLTT 100,000 10 NCTT 50,000 5 Bi n phí s n xu t chungế ả ấ 20,000 2 Ti n l ng nhân viên phânề ươ x ngưở 20,000 2 Kh u hao máy móc s n xu tấ ả ấ 40,000 4 Đ nh phí ị quant lý chung phân bổ 20,000 2 C ng chi ộ phi 250,000 25 39 Tr l i:ả ờ Ta đi so sánh gi a ph ng án mua và t s n xu t qua s đ sau:ữ ươ ự ả ấ ơ ồ Do Chi phí kh u hao tài s n c đ nh và chi phí qu n lý là thông tin không thích h pấ ả ố ị ả ợ Do đó n u t s n xu t công ty s ti t ki m đ c 40 000đế ự ả ấ ẽ ế ệ ượ Công ty có 2 ph ng án l a ch nươ ự ọ Ph ng án 1: Mua ngoài.ươ Ph ng án 2: Ti p t c s n xu t do công ty có th tăng năng su t c a b ph n baoươ ế ụ ả ấ ể ấ ủ ộ ậ bì và b ph n s n xu t công ty đ t đáp ng cho mình. ho c công ty có th bánộ ậ ả ấ ể ự ứ ạ ể bao bì ra ngoài. 4.3.3.Quy t đ nh bán thành ph m hay quy t đ nh s n xu t thành ph m cu iế ị ẩ ế ị ả ấ ẩ ố cùng. Quy t đ nh này th ng g p các doanh nghi p s n xu t có quy trình s n xu t kh iế ị ườ ặ ở ệ ả ấ ả ấ ở đ u t m t lo i nguyên v t li u chung, qua giai đo n s n xu t ch bi n s t o raầ ừ ộ ạ ậ ệ ạ ả ấ ế ế ẽ ạ nhi u bán thành ph m khác nhau có th bán tr c ti p ho c s n xu t ti p thànhề ẩ ể ự ế ạ ả ấ ế thành ph m r i bán.ẩ ồ Nguyên t c chung đ quy t đ nh bán thành ph m hay ti p t c s n xu t thành thànhắ ể ế ị ẩ ế ụ ả ấ ph m :ẩ - N u doanh thu tăng thêm>Chi phí tăng thêm, thì s quy t đ nh ti p t c s nế ẽ ế ị ế ụ ả xu t r i m i tiêu th .ấ ồ ớ ụ - N u doanh thu tăng thêm<Chi phí tăng thêm, thì s quy t đ nh bán ngay thànhế ẽ ế ị ph m không ti p t c s n xu t ra thành ph mẩ ế ụ ả ấ ẩ VD: Công ty A ch bi n th c ph m t cá lóc. Công ty v a m 1 t n cá lóc n u bánế ế ự ẩ ừ ừ ổ ấ ế t i s ng thì giá bán là 35 000đ/1kg. còn n u ti p t c s n xu t thành th c ph m ănươ ố ế ế ụ ả ấ ự ẩ s n thì giá bán là 45 000đ/1kg.ẵ Kho n m cả ụ T s n xu tự ả ấ Mua ngoài NVLTT 100,000 NCTT 50,000 Bi n phí s n xu t chungế ả ấ 20,000 Ti n l ng nhân viên phânề ươ x ngưở 20,000 Chi phí mua ngoài 230000 C ng chi phíộ 190,000 230000 40 Bi t 10kg th t t i s ng thì ch bi n đ c 8kg th t ăn s n. Chi phí ch bi n thành 1ế ị ươ ố ế ế ượ ị ẵ ế ế kg th c ph m ăn s n làự ẩ ẵ Chi phí nhân công tr c ti p là 2500đự ế Bi n phí 3000đế b n hãy cho bi t công ty nên bán ngay hay ti p t c s n xu t thành th c ph m ănạ ế ế ụ ả ấ ự ẩ s n?ẵ Tr l i:ả ờ Ta có giá bán thành ph m( Th c ph m ăn s n) là: 800*45000=36 000 000đẩ ự ẩ ẵ Giá bán t i s ng là: 1.000 kg*35 000đ=35 000 000đươ ố Chênh l ch gi a 2 ph ng án là 1 000 000đệ ữ ươ Chi phí ch bi n thêm là 800*5500=4 400 000đế ế n u ch bi n ti p thì công ty l 3 400 000đ. Do đó công ty nên bán ngay th t s ng.ế ế ế ế ỗ ị ố 4.3.4. Quy t đ nh trong đi u ki n năng l c s n xu t có gi i h n.ế ị ề ệ ự ả ấ ớ ạ Các doanh nghi p th ng ph i đ ng tr c s l a ch n đ ra quy t đ nh nh thệ ườ ả ứ ướ ự ự ọ ể ế ị ư ế nào đ đ t hi u qu cao nh t đ i v i năng l c s n xu t có gi i h n c a mìnhể ạ ệ ả ấ ố ớ ự ả ấ ớ ạ ủ VD: Trong đi u ki n thi t b s n xu t có gi i h n, v i s v n ho t đ ng có gi iề ệ ế ị ả ấ ớ ạ ớ ố ố ạ ộ ớ h n, nh ng doanh nghi p l i nh n đ c nhi u đ n đ t hàng v i s l ng và ch tạ ư ệ ạ ậ ượ ề ơ ặ ớ ố ượ ấ l ng đa d ngượ ạ a. Tr ng h p ch có 1 đi u ki n gi i h nườ ợ ỉ ề ệ ớ ạ Trong tr ng h p này doanh nghi p c n ph i tính s d đ m phí và đ t chúngườ ợ ệ ầ ả ố ư ả ặ trong m i quan h v i đi u ki n năng l c có gi i h n, vì m c tiêu cu doanhố ệ ớ ề ệ ự ớ ạ ụ ả nghi p là làm sao t n d ng h t năng l c có gi i h n đ đ t đ c t ng s l i nhu nệ ậ ụ ế ự ớ ạ ể ặ ượ ổ ố ợ ậ cao nh t.ấ b. Trong ki u ki n có nhi u đi u ki n gi i h nề ệ ề ề ệ ớ ạ Trong tr ng h p này doanh nghi p s d ng ph ng pháp tính tuy n tính đ tìm raườ ợ ệ ử ụ ươ ế ể ph ng án s n xu t t i u và ph ng pháp này đ c th c h ên qua 4 b c:ươ ả ấ ố ư ươ ượ ự ị ướ B c 1: Xác đ nh m c tiêu và bi u di n chũng d i d ng ph ng trình đ i sướ ị ụ ể ễ ướ ạ ươ ạ ố B c 2: Xác đ nh các đi u ki n gi i h n và bi u di n chúng thành d ng ph ngướ ị ề ệ ớ ạ ể ễ ạ ươ trình đ i sạ ố B c 3; Xác đ nh vùng s n xu t t i u trên đ th , vùng này đ c gi i h n b ngướ ị ả ấ ố ư ồ ị ượ ớ ạ ằ đ ng bi u di n c a các ph ng trình đi u ki n h n ch và các tr c to đ .ườ ể ễ ủ ươ ề ệ ạ ế ụ ạ ộ 41 B c 4: Căn c vào vùng s n xu t t i u v i ph ng trình hàm m c tiêu, xác đ nhướ ứ ả ấ ố ư ớ ươ ụ ị ph ng trình s n xu t t i u.ươ ả ấ ố ư VD: T i công ty may vi t ti n đang ti n hành s n xu t 2 lo i s n ph m X và Y:-ạ ệ ế ế ả ấ ạ ả ẩ S n ph m X ph i tr i qua 3 giai đo n s n xu t thì hoàn t tả ẩ ả ả ạ ả ấ ấ - S n ph m Y ph i tr i qua 4 giai đo n s n xu t thì hoàn t t.ả ẩ ả ả ạ ả ấ ấ - T ng gi máy ch y gi i h n cho 4 công đo n là 880 gi trong đó:ổ ờ ạ ớ ạ ạ ờ Công đo n 1 gi i h n t i đa là 300 giạ ớ ạ ố ờ Công đo n 2 gi i h n t i đa là 250 giạ ớ ạ ố ờ Công đo n 3 gi i h n t i đa là 180 giạ ớ ạ ố ờ Công đo n 4 gi i h n t i đa là 150 giạ ớ ạ ố ờ Th i gian máy ch y m i giai đo n nh sau: ờ ạ ở ỗ ạ ư Giá bán đ n v s n ph m X,Y l n l t là 100 và 150ơ ị ả ẩ ầ ượ Bi n phí đ n v s n ph m là 60, 100ế ơ ị ả ẩ Công ty đúng tr c l a ch n c c u s n ph m s n xu t X và Y đ đ t l i nhu nướ ự ọ ơ ấ ả ẩ ả ấ ể ạ ợ ậ cao nh t. B n hãy đ a ra ý ki n ấ ạ ư ế c a mình?ủ tr l i:ả ờ G i x và y là s s n ph m X, Y c n s n xu tọ ố ả ẩ ầ ả ấ L i nhu n t i đa c n đ t đ c là LNợ ậ ố ầ ạ ượ Lãi trên bi n phí là:ế S n ph m X: 100-60=40ả ẩ s n ph m Y: 150-100=50 ả ẩ V y l i nhuân làậ ợ 50y+40x=LN Ph ng trình gi i h n:ươ ớ ạ S n ph m Xả ẩ S n ph m Yả ẩ Giai đo n 1ạ 15 10 Giai đo n 2ạ 10 10 Giai đo n 3ạ 10 Giai đo n 4ạ 5 10 42 15x+10y<300 10x+10y<250 10x<180 5x+10y<150 v đ thẽ ồ ị TH C HÀNHỰ Bài t p 1: ậ Báo cáo k t qu kinh doanh c a m t công ty nh sau đ n v nghìn đ ngế ả ủ ộ ư ơ ị ồ Ch tiêuỉ T ng c ngổ ộ Hàng may m cặ Hàng thi t bế ị Hàng gia d ngụ Doanh thu 800,000 360,000 320,000 120,000 Bi n phiế 424,000 200,000 144,000 80,000 s d đ m phiố ư ả 376,000 160,000 176,000 40,000 Đ nh phiị 286,000 122,000 108,000 56,000 Đ nh phí tr c ti pị ự ế 86,000 32,000 28,000 26,000 Đ nh phí gián ti pị ế 200,000 90,000 80,000 30,000 L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 90,000 38,000 68,000 -16,000 Yêu c u: B n hãy cho bi t công ty có nên ti p t c kinh doanh m t hàng gia d ngầ ạ ế ế ụ ặ ụ n a không? Vì sao?ữ tr l i:ả ờ Gi s doanh nghi p ti p t c kinh doanh 2 m t hàng trên trong tr ng h p:ả ử ệ ế ụ ặ ườ ợ + Đ nh phí gián ti p phân b cho 2 nghành còn l i thì l i nhu n gi m 30 000đị ế ổ ạ ợ ậ ả N u doanh nghi p không kinh doanh thì s d đ m phí gi m 40 000đ đ nh phí tr cế ệ ố ư ả ả ị ự ti p gi m 26 000đ do đó l i nhu n gi m 14 000đế ả ợ ậ ả Tóm l i nên ti p t c kinh doanh n u doanh nghi p ch a có ph ng án thay th . Vìạ ế ụ ế ệ ư ươ ế n u ng ng kinh doanh thì doanh nghi p s b l nhi u h n.ế ừ ệ ẽ ị ỗ ề ơ Bài t p 2: ậ Công ty honda đang s n xu t v xe có t ng nhu c u hàng năm là 10 000 v xe, cácả ấ ỏ ổ ầ ỏ chi phí nh sau: đ n v tri u đ ngư ơ ị ệ ồ Ch tiêuỉ Chi phí tính theo Đ n vơ ị T ng sổ ố NVLTT 24 240 NCTT 22 220 Bi n ế phí s n xu t chungả ấ 6 60 L ng nhân viên phân x ngươ ưở 14 140 Kh u hao TS phân x ngấ ở ưở 12 120 Chi phí chung phân bổ 18 180 C ngộ 96 960 43 Công ty X đ ngh cung cáp v xe cho công ty đúng ch t l ng và s l ng v i giáề ị ỏ ấ ượ ố ượ ớ 84.000đ/ v xe. V y công ty hon đa có nên mua ngoài hay ti p t c s n xu t?ỏ ậ ế ụ ả ấ Tr l iả ờ Các chi phí không thích h p khi đem ra so sánh là Chi phí kh u hao TSCĐ và chi phíợ ấ phân b do không có s chênh l ch= 300 000 000đổ ự ệ l p b ng so sánh các kho n chi phí còn l i ta có:ậ ả ả ạ đ n v tri u đ ngơ ị ệ ồ Ch tiêuỉ Chi phí tính theo S n xu tả ấ Mua ngoài NVLTT 240 NCTT 220 Bi n phí s n xu t chungế ả ấ 60 L ng nhân viên phân x ngươ ưở 140 Chi phí mua ngoài 840 C ngộ 660 840 Qua b ng trên n u công ty t s n xu t s ti t ki m 180 tri u đ ng so v i giá muaả ế ự ả ấ ẽ ế ệ ệ ồ ớ ngoài Tuy nhiên trong tr ng h p ngu n l c và ph ng ti n s d ng có th s d ng s nườ ợ ồ ự ươ ệ ử ụ ể ử ụ ả xu t s n ph m khác ho c cho thuê và cách này mang l i l i nhu n l n h n 180ấ ả ẩ ạ ạ ợ ậ ớ ơ tri u thì công ty nên mua v xe ngoài.ệ ỏ Bài t p 3:ậ Doanh nghi p A s n xu t th t heo có s li u sau:ệ ả ấ ị ố ệ Đ n v : nghìn đ ng ơ ị ồ Ch tiêuỉ Các lo i s n ph mạ ả ẩ X Y Z Giá tr tiêu th bán thành ph mị ụ ẩ 120 150 60 Giá tr bán thành ph mị ẩ 80 100 40 Chi phí ch bi nế ế 50 60 10 Giá tr tiêu th khi ch bi nị ụ ế ế 160 240 90 Thu nh p tăng thêmậ 40 90 30 Chi phí tăng thêm 50 60 10 Theo b n công ty có nên quy t đ nh bán bán thành ph m hay ti p t c ch bi nạ ế ị ẩ ế ụ ế ế thành thành ph m r i tiêu th ?ẩ ồ ụ Tr l i:ả ờ - Thu nh p tăng thêm thành ph m X40< Chi phí tăng thêm thành ph mX=50 doậ ẩ ẩ đó quy t đ nh bán ngay bán thành ph m.ế ị ẩ 44 - T ng t s n ph m Y nên ti p t c s n xu t r i m i bán thành ph mươ ự ả ẩ ế ụ ả ấ ồ ớ ẩ - S n ph m Z ti p túc s n xu tả ẩ ế ả ấ Bài 4: T i doanh nghi p A có t i đa 20.000 gi máy đ s d ng m i năm có sạ ệ ố ờ ể ử ụ ỗ ố li u nh sau: ệ ư Ch tiêuỉ Các lo i s n ph mạ ả ẩ X Y S gi máy c n s n xu tố ờ ầ ả ấ 3 2 Đ n giáơ 500 600 Bi n phiế 200 360 Nhu c u s n xu t s n ph m X và Y là nh nhauầ ả ấ ả ẩ ư và đ u ph i t n d ng h t côngề ả ậ ụ ế su t c a máy m i đ tho mãn nhu c u đó.ấ ủ ớ ủ ả ầ V y trong đi u ki n có gi i h n v công su t máy c a công ty, nhà qu n tr nênậ ề ệ ớ ạ ề ấ ủ ả ị quy t đ nh nên s n xu t lo i s n ph m nào đ đ t hi u qu cao nh t?ế ị ả ấ ạ ả ẩ ể ạ ệ ả ấ Tr l i:ả ờ L p b ng phân tích S d đ m phí ta cóậ ả ố ư ả Ch tiêuỉ s n ph m Xả ẩ S n ph m Yả ẩ S ti nố ề t l %ỷ ệ S ti nố ề t l %ỷ ệ Đ n giáơ 500 100 600 100 Bi n phíế 200 40 360 60 S d đ mố ư ả phí 300 60 240 40 B ng phân tích s d đ m phí trong đi u ki n b gi i h n ta cóả ố ư ả ề ệ ị ớ ạ Ch tiêuỉ s n ph m Xả ẩ S n ph m Yả ẩ S d đ m ố ư ả phi 300 240 S gi s n xu tố ờ ả ấ 3 3 S d đ m phí cho m t gi máyố ư ả ộ ờ 100 120 T ng s gi mổ ố ờ áy 20,000 20,000 T ng s d đ m phíổ ố ư ả 2,000,000 2,400,000 Qua b ng trên nên ch n s n ph m Y do t ng s d đ m phí l n h nả ọ ả ẩ ổ ố ư ả ớ ơ BÀI GI NG SẢ Ố 6 M c tiêu:ụ  Ng i h c v n d ng đ phân tích m i quan h chi phí, kh i l ng, l iườ ọ ậ ụ ể ố ệ ố ượ ợ nhu n.ậ TÊN BÀI:TH C HÀNHỰ 45 Bài t p 1ậ : DC là m t c a hàng bán l đĩa phim (DVD). V i s n l ng đĩa bán ra d ki nộ ử ẻ ớ ả ượ ự ế trong năm là 200.000 chi c thì công ty đ t đ c m c l i nhu n d ki n làế ạ ượ ứ ợ ậ ự ế $200.000. Công ty bán đĩa phim v i giá $16/đĩa. Chi phí bi n đ i bao g m giá muaớ ế ổ ồ đĩa m i chi c $10 và chi phí l u kho &qu n lý là $2/đĩa. T ng chi phí c đ nh hàngỗ ế ư ả ổ ố ị năm c a công ty là $600.000. ủ Ban giám đ c công ty đang l p k ho ch cho năm t i, d báo r ng giá mua đĩa cóố ậ ế ạ ớ ự ằ th tăng 30%. ể Yêu c u: ầ 1. Xác đ nh đi m hoà v n c a công ty trong năm hi n hành. ị ể ố ủ ệ 2. L i nhu n c a công ty năm hi n t i s thay đ i th nào n u s l ng đĩa bánợ ậ ủ ở ệ ạ ẽ ổ ế ế ố ượ ra tăng 10% so v i d ki n.ớ ự ế Bài t p 2ậ : S li u d toán hàng năm c a Công ty ABC nh sau: ố ệ ự ủ ư Doanh thu $1.000.000 Chi phí: Đ nh phí Bi n phí ị ế Nguyên li u tr c ti p - $300.000 ệ ự ế Lao đ ng tr c ti p - 200.000 ộ ự ế S n xu t chung 100.000 150.000 ả ấ Chi phí bán hàng và qu n lý 110.000 50.000 ả T ng chi phí 210.000 700.000 910.000 ổ L i nhu n ho t đ ng d ki n $90.000 ợ ậ ạ ộ ự ế Yêu c u: ầ 1. Xác đ nh s n l ng và doanh thu hoà v n. ị ả ượ ố 3. N u chi phí c đ nh c a công ty tăng thêm $31.500 mà không có s thay đ i nàoế ố ị ủ ự ổ v doanh thu và chi phí khác, s n l ng hoà v n c a công ty s là bao nhiêu? ề ả ượ ố ủ ẽ 4. V đ th .ẽ ồ ị Bài t p 3ậ : Công ty XYZ s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m. Giá bán s n ph m làả ấ ụ ộ ạ ả ẩ ả ẩ $5/chi c. Chi phí c đ nh d ki n c a công ty là $60.000/tháng. Các chi phí bi n đ iế ố ị ự ế ủ ế ổ s n xu t và qu n lý hành chính c tính $3/chi c. Công ty có 2 nhân viên bán hàng,ả ấ ả ướ ế 46 đ c tr l ng theo hoa h ng bán hàng, v i m c 10% trên doanh thu bán hàng màượ ả ươ ồ ớ ứ h th c hi n đ c. ọ ự ệ ượ Yêu c u: ầ Gi s r ng, ban giám đ c công ty thay đ i k ho ch hi n t i b ng cách chi thêmả ử ằ ố ổ ế ạ ệ ạ ằ $5.000 cho qu ng cáo và tăng giá bán lên thành $6/chi c. N u 60.000 chi c đ cả ế ế ế ượ bán ra thì công ty đ t đ c l i nhu n bao nhiêu? ạ ượ ợ ậ Xác đ nh đi m hoà v n?ị ể ố V đ th đi m hoà v n.ẽ ồ ị ể ố Bài t p 4:ậ Công ty PC s n xu t và tiêu th 60.000 s n ph m trong năm 2005 v i m c giá đ nả ấ ụ ả ẩ ớ ứ ơ v là $20. Chi phí s n xu t bi n đ i đ n v là $8/s n ph m, và chi phí bi n đ i bánị ả ấ ế ổ ơ ị ả ẩ ế ổ hàng và qu n lý đ n v là $4/s n ph m. Chi phí c đ nh s n xu t hàng năm làả ơ ị ả ẩ ố ị ả ấ $188.000, và chi phí c đ nh bán hàng và qu n lý hàng năm là $64.000. ố ị ả Yêu c u: ầ 1. Tính s n l ng hoà v n c a công ty. ả ượ ố ủ 2. Công ty mu n đ t l i nhu n m c tiêu là $180.000 thì công ty ph i s n xu t vàố ạ ợ ậ ụ ả ả ấ tiêu th bao nhiêu s n ph m? ụ ả ẩ 3. Chi phí s n xu t bi n đ i c a công ty d ki n s tăng 10% trong năm t i. Trongả ấ ế ổ ủ ự ế ẽ ớ năm t i, doanh thu hoà v n c a công ty s th nào? ớ ố ủ ẽ ế 4. N u chi phí s n xu t bi n đ i c a công ty th c s tăng 10%, công ty s bán s nế ả ấ ế ổ ủ ự ự ẽ ả ph m v i giá bao nhiêu đ gi nguyên t l s d đ m phí nh năm tr c. ẩ ớ ể ữ ỷ ệ ố ư ả ư ướ Bài t p 5:ậ CEA, m t công ty t v n, cung c p các d ch v t v n thi t k cho các nhà th uộ ư ấ ấ ị ụ ư ấ ế ế ầ xây d ng. T l s d đ m phí c a công ty là 20%, và chi phí c đ nh hàng năm làự ỷ ệ ố ư ả ủ ố ị $100.000. Yêu c u ầ 1. Tính doanh thu hoà v n c a công ty. ố ủ 2. Đ đ t đ c m c l i nhu n sau thu $50.000 thì công ty ph i đ t đ c m c l iể ạ ượ ứ ợ ậ ế ả ạ ượ ứ ợ nhu n tr c thu là bao nhiêu? ậ ướ ế Bài t p 6ậ : 47 UP, m t c a hàng phân ph i pizza. Chi phí c đ nh hàng năm c a c a hàng làộ ử ố ố ị ủ ử $40.000. Giá bán m i chi c pizza là $10 và chi phí bi n đ i đ s n xu t và phânỗ ế ế ổ ể ả ấ ph i m i chi c pizza là $5. ố ỗ ế Yêu c u: ầ 1. Xác đ nh s n l ng hoà v n c a c a hàng. ị ả ượ ố ủ ử 2. T l s d đ m phí c a c a hàng là bao nhiêu? ỷ ệ ố ư ả ủ ử 3. D a vào t l s d đ m phí, tính doanh thu hoà v n c a c a hàng. ự ỷ ệ ố ư ả ố ủ ử 4. C a hàng ph i bán bao nhiêu pizza m i năm đ đ t đ c m c l i nhu n m cử ả ỗ ể ạ ượ ứ ợ ậ ụ tiêu là $50.000 (l i nhu n tr c thu ).ợ ậ ướ ế Bài t p 7ậ : ASC, m t công ty chuyên s n xu t m t h th ng linh ki n đ c s d ng trong cácộ ả ấ ộ ệ ố ệ ượ ử ụ h th ng radar c a máy bay. Chi phí c đ nh hàng năm c a công ty là $4.000.000.ệ ố ủ ố ị ủ Chi phí bi n đ i tính cho m t linh ki n là $2.000, và linh ki n này s đ c bán v iế ổ ộ ệ ệ ẽ ượ ớ giá $3.000. Trong năm tr c, công ty bán đ c 5.000 linh ki n này. ướ ượ ệ Yêu c u ầ 1. Xác đ nh đi m hoà v n c a công ty. ị ể ố ủ 2. N u chi phí c đ nh c a công ty tăng 10% thì đi m hoà v n c a công ty s thế ố ị ủ ể ố ủ ẽ ế nào? 3. Thu nh p tr c thu năm tr c c a công ty là bao nhiêu? ậ ướ ế ướ ủ 4. Ng i qu n lý bán hàng tin r ng n u giá bán gi m xu ng còn $2.500/linh ki nườ ả ằ ế ả ố ệ thì công ty s bán thêm đ c 1.000 m i năm. N u giá bán thay đ i thì đi m hoà v nẽ ượ ỗ ế ổ ể ố c a công ty s th nào? ủ ẽ ế Bài t p 8:ậ Doanh nghi p X năm 2009 tiêu th đ c 20 000sp có tài li u v s n ph m này nhệ ụ ượ ệ ề ả ẩ ư sau Đ n giá ban 30.000đ/1spơ bi n phí 1 sp là 18000đế T ng đ nh phí ho t đ ng trong năm là 192.000.000đổ ị ạ ộ Yêu c u:ầ 1. L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phíậ ế ả ứ ử ủ 2. Xác đ nh đi m hoà v nị ể ố 48 3. V đ th đi m hoà v n.ẽ ồ ị ể ố TÊN BÀI: D TOÁN S N XU T KINH DOANHỰ Ả Ấ 1.1. Khái ni m, vai trò cệ ủ d toánự 1.1.1.Khái ni m.ệ D toán là m t k ho ch chi ti t nêu ra nh ng kho n thu chi c a doanh nghi pự ộ ế ạ ế ữ ả ủ ệ trong m t th i kỳ nào đó. Nó ph n ánh m t k ho ch cho t ng lai, đ c bi u hi nộ ờ ả ộ ế ạ ươ ượ ể ệ d i d ng s l ng và giá tr .ướ ạ ố ượ ị 1.1.2. Vai trò c a d toánủ ự - D toán cung c p cho doanh nghi p thông tin v toàn b k ho ch kinh doanh c aự ấ ệ ề ộ ế ạ ủ doanh nghi p m t cách có h th ng và đ m b o vi c th c hi n các m c tiêu đã đệ ộ ệ ố ả ả ệ ự ệ ụ ề ra. Ngoài ra, vi c l p d toán còn có nh ng tác d ng khác nh sau:ệ ậ ự ữ ụ ư - K ho ch kinh doanh c a doanh nghi p m t cách có h th ng và đ m b o vi cế ạ ủ ệ ộ ệ ố ả ả ệ th c hi n các m c tiêu đã đ ra. ự ệ ụ ề - Xác đ nh rõ các m c tiêu c th đ làm căn c đánh giá vi c th c hi n sau này. ị ụ ụ ể ể ứ ệ ự ệ - L ng tr c nh ng khó khăn ti m n đ có ph ng án x lý k p th i và đúngườ ướ ữ ề ẩ ể ươ ử ị ờ đ n. ắ - Liên k t toàn b các ho t đ ng c a doanh nghi p b ng cách h p nh t các kế ộ ạ ộ ủ ệ ằ ợ ấ ế ho ch và m c tiêu c a các b ph n khác nhau. Chính nh v y, d toán đ m b oạ ụ ủ ộ ậ ờ ậ ự ả ả các k ho ch và m c tiêu c a các b ph n phù h p v i m c tiêu chung c a toànế ạ ụ ủ ộ ậ ợ ớ ụ ủ doanh nghi pệ - Đánh giá hi u qu qu n lý và thúc đ y hi u qu công vi c.ệ ả ả ẩ ệ ả ệ H th ng d toán s n xu t kinh doanh bao g m các ch tiêu sau:ệ ố ự ả ấ ồ ỉ - D toán v n b ng ti n.ự ố ằ ề - D toán hàng t n kho.ự ồ - D toán s l ng s n ph m s n xu t, d ch v .ự ố ượ ả ẩ ả ấ ị ụ - D toán chi phí s n xu t s n ph m d ch vự ả ấ ả ẩ ị ụ - D toán tiêu th s n ph m, hàng hoá, d ch v .ự ụ ả ẩ ị ụ - D toán chi phí bán hàng.ự 1. Khái quát v d toán s n xu t kinhề ự ả ấ doanh. 49 - D toán chi phí qu n lý doanh nghi p.ự ả ệ - D toán k t qu s n xu t kinh doanh.ự ế ả ả ấ - D toán b ng cân đ i k toánự ả ố ế 1.3 Trình t l p d toán.ự ậ ự S thành công c a m i d toán đ c xác đ nh ph n l n là do ph ng pháp và trìnhự ủ ọ ự ượ ị ầ ớ ươ t l p d toán. Thông th ng, d toán đ c chu n b t c p d i lênự ậ ự ườ ự ượ ẩ ị ừ ấ ướ S li u d toán c a c p d i (th ng đ c g i là d toán t l p - self-imposedố ệ ự ủ ấ ướ ườ ượ ọ ự ự ậ budget) đ c trình lên c p qu n lý cao h n đ xem xét tr c khi đ c ch p thu nượ ấ ả ơ ể ướ ượ ấ ậ Trình t l p d toán nh trên có nh ng u đi m là:ự ậ ự ư ữ ư ể M i c p qu n lý c a doanh nghi p đ u đ c tham gia vào quá trình xây d ng dọ ấ ả ủ ệ ề ượ ự ự toán. D toán đ c l p có khuynh h ng chính xác và đáng tin c y. . ự ượ ậ ướ ậ 1. Xây d ng các đ nh m c chi phí s n xu t kinh doanh.ự ị ứ ả ấ 1.1. Đ nh m c chi phí nguyên v t li u tr c ti p.ị ứ ậ ệ ự ế Đ i v i v t li u chính, khi xác đ nh đ nh m c chi phí c n xem xét 2 y u t :ố ớ ậ ệ ị ị ứ ầ ở ế ố + S l ng nguyên v t li u tiêu hao cho 1 đ n v s n ph mố ượ ậ ệ ơ ị ả ẩ + Đ n giá v n th c t c a nguyên v t li u đó.ơ ố ự ế ủ ậ ệ Đ nh m c sị ứ ố l ng NVL chính =ượ tiêu hao cho 1ĐVSP S l ng NVLố ượ chính tiêu hao đ +ể SX 1 ĐVSP S l ng NVLố ượ chính hao h tụ đ nh m cị ứ VD: Doanh nghi p X đinh s n xu t th c ph m ăn s n, S NVL d ki n đ s n xu t 1ệ ả ấ ự ẩ ẵ ố ự ế ể ả ấ đ n v s n ph m là 3 KG, hao h t trong quá trình s n xu t là 2%. Đ nh m c tiêu haoơ ị ả ẩ ụ ả ấ ị ứ NVl là bao nhiêu? Đ nh m c s l ng NVL chính tiêu hao cho 1 ĐVSP=ị ứ ố ượ = 3+3*0.2=3.06kg Đ nh m c chi phí ị ứ NVL = tiêu hao cho 1ĐVSP Đ nh m c s l ng NVL *ị ứ ố ượ chính tiêu hao cho 1 ĐVSP Đ nh m c đ n giáị ứ ơ NVL tiêu hao VD: 50 Doanh nghi p X đinh s n xu t th c ph m ăn s n, S NVL d ki n đ s n xu tệ ả ấ ự ẩ ẵ ố ự ế ể ả ấ 1 đ n v s n ph m là 3 KG, hao h t trong quá trình s n xu t là 2%. gi s đ nh m cơ ị ả ẩ ụ ả ấ ả ử ị ứ đ n giá NVL tiêu hao là 6 200 đ/1 kg. Hãy xác đ nh đ nh m c chi phí NVL tiêu haoơ ị ị ứ cho 1 đ n v s n ph m?ơ ị ả ẩ Đ nh m c chi phí NVL tiêu hao cho 1 ĐVSP là=3.06* 6200=18972đị ứ 2.2. Đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p.ị ứ ự ế Đ nh m c chi phí cũng bao g m 2 y u t là đ n giá và th i gianị ứ ồ ế ố ơ ờ Đ nh m c th i gian lao đ ng tr c ti p đ c th c hi n b ng m t trong hai ph ngị ứ ờ ộ ự ế ượ ự ệ ằ ộ ươ pháp sau: + B m gi đ xác đ nh th i gian c n thi t đ hoàn thành m t đ n v s n ph m.ấ ờ ể ị ờ ầ ế ể ộ ơ ị ả ẩ + Chí công vi c hoàn thành theo t ng thao tác k thu t, xác đ nh th i gian t ng thaoệ ừ ỹ ậ ị ờ ừ tác sau đó t ng h p th i gian hoàn thành 1 đ n v s n ph m.ổ ợ ờ ơ ị ả ẩ Đ n giá gi công công nhân bao g m: ti n l ng c b n, l ng ph , các kho nơ ờ ồ ề ươ ơ ả ươ ụ ả ph c p, các kho n trích theo l ng..ụ ấ ả ươ Công th c xác đ nh:ứ ị Đ nh m c chi ị ứ phí nhân công = tr c ti pự ế chi 1 ĐVSP Đ nh m c s l ngị ứ ố ượ th i gian lao đ ng xờ ộ tr c ti p cho 1 ĐVSPự ế Đ nh m c đ nị ứ ơ giá gi công laoờ đ ng tr c ti pộ ự ế VD: Th i gian c b n đ s n xu t 1 đvsp A là 4 gi . Thòi gian b o d ng máy mócờ ơ ả ể ả ấ ờ ả ưỡ là 0.2 gi , th i gian ngh ng i c a công nhân là 0.2g. Đ n giá ti n l ng c b n c aờ ờ ỉ ơ ủ ơ ề ươ ơ ả ủ 1 gi công đ nh m c là 3.000đ, Ph c p l ng là 300đ. Các kho n trích theo l ngờ ị ứ ụ ấ ươ ả ươ là 570đ. Hãy xác đ nh đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p?ị ị ứ ự ế Tr l iả ờ Đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p làị ứ ự ế =(4+0.2+0.2)*(3000+300+570)=17028đ Chú ý: Đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p nh ng đ n v khoán s n ph m. Kị ứ ự ế ở ữ ơ ị ả ẩ ế toán c n xác đ nh đ nh m c s n ph m hoàn thành m t đv th i gian và đ n giá tínhầ ị ị ứ ả ẩ ộ ờ ơ l ng cho 1 đvsp.ươ 51 Công th c tínhứ Đ nh m c chi ị ứ phí nhân công = Kh i l ng s n +ố ượ ả ph m hoàn ch nhẩ ỉ Đ n giá chi phíơ nhân công cho 1 đvsp 2.3. Đ nh m c chi phí s n xu t chung.ị ứ ả ấ Chi phí s n xu t chung bao g m c bi n phí và đ nh phíả ấ ồ ả ế ị a. Đ nh m c bi n phí s n xu t chungị ứ ế ả ấ Đ nh m c bi n phí s n xu t chung cũng đ c xây d ng theo đ nh m c giá và đ nhị ứ ế ả ấ ượ ự ị ứ ị m c th i gian . Đ nh m c giá cho phép ph n ánh bi n phí c a đ n giá chi phí s nứ ờ ị ứ ả ế ủ ơ ả xu t chung c n phân b . Đ nh m c th i gian ph n ánh s gi ho t đ ng đ c ch nấ ầ ổ ị ứ ờ ả ố ờ ạ ộ ượ ọ làm căn c phân b chi phí s n xu t chung cho 1 đ n v s n ph mứ ổ ả ấ ơ ị ả ẩ Công th c xác đ nh bi n phí s n xu t chung:ứ ị ế ả ấ b. đ nh phí s n xu t chungị ả ấ Đ nh m c đ nh phí s n xu t chung cũng đ c xây d n t ng t ph n bi n phíị ứ ị ả ấ ượ ự ươ ự ầ ế VD: Doanh nghi p X s n xu t 2 lo i s n ph m A va B có s li u nh sau:ệ ả ấ ạ ả ẩ ố ệ ư 1. T ng chi phí s n xu t chung kỳ tr c là 6 000 000đ. Trong đó bi n phí là 1ổ ả ấ ướ ế 500 000đ. đ nh phiílà 4 500 000đị 2. S n l ng s n ph m s n xu t kỳ tr c là: s n ph m A: 100 000spả ượ ả ẩ ả ấ ướ ả ẩ S n ph m B: 150 000spả ẩ 3. D ki n k ho ch s n xu t trong kỳ này là:ự ế ế ạ ả ấ s n ph m A: 150 000spả ẩ S n ph m B: 225 000spả ẩ 4. Tiêu chu n phân bô chi phí s n xu t chung là gi công đ nh m c s n ph mẩ ổ ả ấ ờ ị ứ ả ẩ A: 4.4gi /1spờ S n ph m B: 2 gi /1spả ẩ ờ Hãy xây d ng đ nh m c s n xu t chung?ự ị ứ ả ấ Đ nh m c chi ị ứ phí chung = cho 1 đvsp Đ n giá chi phí SX +ơ chung phân bổ Đ n v tiêu ơ ị chu n phânẩ b cho 1ổ đvsp 52 T ng s gi công lao đ ng là:ổ ố ờ ộ s n ph m A=4.4*150 000=660 000giả ẩ ờ S n ph m B là: 2*225 000=450 000giả ả ờ Chi phí s n xu t chung d ki n là:ả ấ ự ế Bi n phí ế =1500 000+(1 500 000*0.5)=2 250 000nghìn d ngồ Đ nh phí:=4500 000 nghìn đ ngị ồ D ki n đ n giá chi phí s n xu t chung là:ự ế ơ ả ấ Bi n phí 2250 000/(660 00+450 000)=2 027.03 đ/gi .ế ờ đ nh phí=4500 000/(660 000+450 000)=4 054.06dđ/giị ờ Đ nh phí chi phí s n xu t chung c a sp A là:ị ả ấ ủ Bi n phí 2027.03*4.4=8918.93ế Đ nh phí 4054.06*4.4=17837.86 đ/spị Đ nh m c s n xu t chung c a sp a là:ị ứ ả ấ ủ 8918.93+17.837.86=26756.79đ/sp Đ nh m c chi phí c a s n ph m b ladị ứ ủ ả ẩ Bi n phí 2027.03*2=4054.06đ/giế ờ Đ nh phí 4054.06*2=8108.12đ/giị ờ Đ nh m c s n xu t chung c a s n ph m B làị ứ ả ấ ủ ả ẩ 4054.06+8108.12=12162.18đ/giờ 3.L p d toán s n xu t kinh doanh.ậ ự ả ấ 3.1.D toán tiêu th .ự ụ D toán v tiêu th s n ph m đ c so n th o d a trên các d báo v tiêu th s nự ề ụ ả ẩ ượ ạ ả ự ự ề ụ ả ph m. Khi d báo v kh năng tiêu th s n ph m, doanh nghi p ph i xem xétẩ ự ề ả ụ ả ẩ ệ ả nhi u nhân t nh h ng nh : ề ố ả ưở ư  Kh i l ng s n ph m tiêu th c a các kỳ tr c. ố ượ ả ẩ ụ ủ ướ  Chính sách giá trong t ng lai. ươ  Các đ n đ t hàng ch a th c hi n. ơ ặ ư ự ệ  Các đi u ki n chung v kinh t . ề ệ ề ế  C nh tranh trong kinh doanh trên th tr ng. ạ ị ườ  Qu ng cáo và vi c đ y m nh tiêu th . ả ệ ẩ ạ ụ 53  Các y u t ph n ánh s v n đ ng c a n n kinh t nh t ng s n ph m xãế ố ả ự ậ ộ ủ ề ế ư ổ ả ẩ h i, thu nh p bình quân đ u ng i, công vi c làm, v.v ộ ậ ầ ườ ệ D toán tiêu th s n ph m đ c l p b ng cách nhân s l ng tiêu th d ki n v iự ụ ả ẩ ượ ậ ằ ố ượ ụ ự ế ớ giá bán. Công ty M D toán tiêu th s n ph m ự ụ ả ẩ Cho năm k t thúc 31 tháng 12 năm X ế Quý C ả năm 1 2 3 4 - Kh i l ng s n ph m dố ượ ả ẩ ự ki n ế - Giá bán - T ng doanh thu ổ 10.000 $20 $200.000 30.000 $20 $600.000 40.000 $20 $800.000 20.000 $20 $400.000 100.000 $20 $2.000.000 K ho ch thu ti n ế ạ ề Các kho n thu 31/12/X-1ả Doanh s qúy 1 ố Doanh s qúy 2 ố Doanh s qúy 3 ố Doanh s qúy 4 ố T ng ti n thu đ c ổ ề ượ $90.000 $140.000 $230.000 $60.000 $420.000 $480.000 $180.000 $560.000 $740.000 $240.000 $280.000 $520.000 $90.000 $200.000 $600.000 $800.000 $280.000 $1.970.000 Ghi chú: 70% doanh s hàng quý đ c thu trong quý, 30% còn l i đ c thu vào quýố ượ ạ ượ sau. 3.2.D toán s n xu tự ả ấ Nhu c u ph i s n xu t đ c xác đ nh b ng cách c ng s l ng tiêu th d ki nầ ả ả ấ ượ ị ằ ộ ố ượ ụ ự ế v i yêu c u t n kho cu i kỳ (c b ng s l ng và giá tr ), tr cho s l ng t n khoớ ầ ồ ố ả ằ ố ượ ị ừ ố ượ ồ đ u kỳ. Công ty M D toán s n xu t ầ ự ả ấ Cho năm k t thúc ngàyế 31 tháng 12 năm X Đ n v nghìn ơ ị Quý C ả Năm 1 2 3 4 Kh i l ng tiêu th dố ượ ụ ự ki n ế C ng: T n kho cu i kỳ ộ ồ ố T ng s yêu c u ổ ố ầ Tr : T n kho đ u kỳ ừ ồ ầ Kh i l ng c n s n xu t ố ượ ầ ả ấ 10 6 16 2 14 30 8 38 6 32 40 4 44 8 36 20 3 23 4 19 100 3 103 2 101 54 3.3.D toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p.ự ậ ệ ự ế D toán nguyên li u tr c ti p đ c so n th o đ ch ra nhu c u nguyên li u c nự ệ ự ế ượ ạ ả ể ỉ ầ ệ ầ thi t cho quá trình s n xu t. Vi c l p d toán nguyên li u nh m m c đích đ m b oế ả ấ ệ ậ ự ệ ằ ụ ả ả đ y đ nguyên li u ph c v s n xu t và nhu c u t n kho nguyên li u cu i kỳ. M tầ ủ ệ ụ ụ ả ấ ầ ồ ệ ố ộ ph n c a nhu c u nguyên li u này đã đ c đáp ng b i nguyên li u t n kho đ uầ ủ ầ ệ ượ ứ ở ệ ồ ầ kỳ, s còn l i ph i đ c mua thêm trong kỳ. ố ạ ả ượ Công ty M D toán nguyên li u tr c ti p ự ệ ự ế Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế 55 Ghi chú: 50% c a chi phí mua hàng quý đ c tr trong qúy, ph n còn l i đ c trủ ượ ả ầ ạ ượ ả trong quý ti p theo. ế 3.4.D toán chi phí nhân công tr c ti pự ự ế Nhu c u v lao đ ng tr c ti p đ c tính toán d a trên t ng s l ng s n ph m c nầ ề ộ ự ế ượ ự ổ ố ượ ả ẩ ầ s n xu t ra trong kỳ và đ nh m c th i gian lao đ ng tr c ti p c n thi t cho m t đ nả ấ ị ứ ờ ộ ự ế ầ ế ộ ơ v s n ph m. N u có nhi u lo i lao đ ng khác nhau g n v i quá trình s n xu t thìị ả ẩ ế ề ạ ộ ắ ớ ả ấ vi c tính toán ph i d a theo nhu c u t ng lo i lao đ ng. ệ ả ự ầ ừ ạ ộ L ng th i gian lao đ ng tr c ti p d ki n đem nhân v i đ n giá c a m t gi laoượ ờ ộ ự ế ự ế ớ ơ ủ ộ ờ đ ng tr c ti p đ có đ c s li u v chi phí lao đ ng tr c ti p d ki n. ộ ự ế ể ượ ố ệ ề ộ ự ế ự ế Công ty M D toán lao đ ng tr c ti p ự ộ ự ế Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế Quý C ả Năm 1 2 3 4 Kh i l ng tiêu th d ki n ố ượ ụ ự ế Nguyên li u c n cho 1 s n ph m (kg)ệ ầ ả ẩ Nhu c u nguyên li u cho s n xu t ầ ệ ả ấ C ng: Yêu c u t n kho cu i kỳ ộ ầ ồ ố T ng nhu c u nguyên li u (kg) ổ ầ ệ Tr : T n kho nguyên li u đ u kỳ ừ ồ ệ ầ Nguyên li u c n mua vào ệ ầ Chi phi mua nguyên li u ($0.6/kg) ệ 14 0.5 70 16 86 7 79 $47.4 32 0.5 160 18 178 16 162 $97.2 36 0.5 180 9.5 189.5 18 171.5 $102.9 19 0.5 95 7.5 102.5 9.5 93 $55.8 101 0.5 505 7.5 512.5 7 505.5 $303.3 K ho ch chi tr ti n mua nguyên li u ế ạ ả ề ệ Các kho n ph iả ả tr 31/12/X-1 ả Chi phí mua quý 1 Chi phí mua quý 2 Chi phí mua quý 3 Chi phí mua quý 4 T ng chi ti nổ ề m t ặ $25.8 23.7 49. 5 $23.7 48.6 $72.3 $48.6 51.45 100.05 $51.45 27.9 $79.35 $25.8 47.4 97.2 102.9 27.9 $301.2 56 BÀI GI NG SẢ Ố 8 Quý C ả Năm 1 2 3 4 Kh i l ng sp c n sx (đvsp)ố ượ ầ Đ nh m c th i gian LĐTTị ứ ờ c a 1sp(gi ) ủ ờ T ng nhu c u v th iổ ầ ề ờ gian LĐTT Đ n giá c a m t gi LĐTTơ ủ ộ ờ ($/gi ) ờ T ng chi phí LĐTTổ 14.000 0.8 11.200 7.5 $84.000 32.000 0.8 25.600 7.5 $192.000 36.000 0.8 28.800 7.5 $216.000 19.000 0.8 15.200 7.5 $114.0 00 101.000 0.8 80.800 7.5 $606.000 57 M c tiêu:ụ  Ng i h c l p đ c d toán s n xu t chi phí s n xu t chung, d toán thànhườ ọ ậ ượ ự ả ấ ả ấ ự ph m t n kho cu i kỳ, d toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanhẩ ồ ố ự ả nghi p, d toán v n b ng ti n, d toán k t qu s n xu t kinh doanh và dệ ự ố ằ ề ự ế ả ả ấ ự toán b ng cân đ i k toán.ả ố ế  Ng i h c th c hành l p d toán.ườ ọ ự ậ ự 3.3.D toán chi phí s n xu t chung.ự ả ấ D toán chi phí s n xu t chung cũng đ c s d ng đ xây d ng d toán v n b ngự ả ấ ượ ử ụ ể ự ự ố ằ ti n. Đi u c n l u ý là chi phí kh u hao tài s n c đ nh là m t kho n chi phí khôngề ề ầ ư ấ ả ố ị ộ ả thanh toán b ng ti n, do v y chi phí này ph i đ c lo i tr ra kh i t ng chi b ngằ ề ậ ả ượ ạ ừ ỏ ổ ằ ti n trong chi phí s n xu t chung. ề ả ấ Công ty M D toán chi phí s n xu t chung ự ả ấ Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế Quý C ả Năm 1 2 3 4 Th i gian LĐTT d ki n ờ ự ế Đ n giá SXC kh bi nơ ả ế ($/gi ) ờ T ng chi phí SXC khổ ả bi n d ki n đ c phânế ự ế ượ b ($) ổ Chi phí SXC b t bi n dấ ế ự ki n (1) ế T ng chi phí SXCổ Tr : Chi phí kh u hao ừ ấ Chi tr ti n cho chi phíả ề SXC ($) 11.200 2 22.400 60.600 83.000 15.000 68.000 25.600 2 51.200 60.600 111.800 15.000 96.800 28.800 2 57.600 60.600 118.200 15.000 103.200 15.200 2 30.400 60.600 91.000 15.000 76.000 80.800 2 161.600 242.400 404.000 60.000 344.000 Ghi chú: (1) Đ n giá phân b chi phí s n xu t chung b t bi n là $3/gi lao đ ngơ ổ ả ấ ấ ế ờ ộ tr c ti p. T ng chi phí s n xu t chung b t bi n c năm 242.400 ($3*80.800), t đóự ế ổ ả ấ ấ ế ả ừ tính ra chi phí s n xu t chung b t bi nả ấ ấ ế phân b cho m i quý là 60.600 (242.400:4).ổ ỗ Vi c tính toán này r t c n thi t vì hai lýệ ấ ầ ế do: M t là đ tính toán giá v n hàng bán trong d toán báo cáo thu nh p và hai là độ ể ố ự ậ ể 3.6. D toán thành ph m t n kho cu i kỳ ự ẩ ồ ố 58 xác đ nh tr giá thành ph m t n kho cu i kỳ. Tr giá c a thành ph m t n kho dị ị ẩ ồ ố ị ủ ẩ ồ ự ki n đ c g i là d toán thành ph m t n kho cu i kỳ. ế ượ ọ ự ẩ ồ ố Đ i v i công ty M, giá thành cho m t đ n v s n ph m là $13 g m $3 nguyên li uố ớ ộ ơ ị ả ẩ ồ ệ tr c ti p, $6 lao đ ng tr c ti p và $4 chi phí s n xu t chung đ c phân b . T ng trự ế ộ ự ế ả ấ ượ ổ ổ ị giá thành ph m t n kho cu i kỳ d ki n là $39.000. D toán thành ph m t n khoẩ ồ ố ự ế ự ẩ ồ cu i kỳ c a công ty M đ c trình bày trong b ng d i đây: ố ủ ượ ả ướ Công ty M D toán thành ph m t n kho cu i kỳ ự ẩ ồ ố Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế S l ng ố ượ Chi phí T ngổ c ng ộ + Chi phí s n xu t tính cho 1ả ấ đ n v : ơ ị - Nguyên li u tr c ti p ệ ự ế - Lao đ ng tr c ti p ộ ự ế - Chi phí s n xu t chung ả ấ T ng c ng ổ ộ + Thành ph m t n kho cu iẩ ồ ố kỳ: - Thành ph m t n kho cu iẩ ồ ố kỳ - Giá thành 1 đ n v ơ ị - Tr giá thành ph m t n khoị ẩ ồ cu i kỳ ố 5 kg 0.8 gi ờ 0.8gi ờ $0.6/kg $7.5/gi ờ $5/gi ờ $3 $6 $4 $13 3.000 $13 $39.000 D toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lý là d ki n các kho n chi phí s phátự ả ự ế ả ẽ sinh trong kỳ d toán ngoài lĩnh v c s n xu t. D toán chi phí l u thông và chi phíự ự ả ấ ự ư qu n lý có th đ c l p t nhi u b ng d toán c a nh ng ng i có trách nhi mả ể ượ ậ ừ ề ả ự ủ ữ ườ ệ trong khâu bán hàng và qu n lý l p ra. N u s l ng các kho n m c chi phí quáả ậ ế ố ượ ả ụ nhi u s có nhi u b ng d toán riêng bi t đ c l p theo t ng ch c năng l u thôngề ẽ ề ả ự ệ ượ ậ ừ ứ ư và qu n lý. ả Công ty M D toán chi phí l u thông và qu n lý ự ư ả Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế 3.7.D toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p.ự ả ệ 59 3.8 D toán v n b ng ti nự ố ằ ề D toán v n b ng ti n đ c thi t l p d a trên s li u c a các d toán đã trình bàyự ố ằ ề ượ ế ậ ự ố ệ ủ ự trên. Nó đ c c u t o g m 4 ph n nh sau: ở ượ ấ ạ ồ ầ ư 1. Ph n thu: Bao g m s d v n b ng ti n đ u kỳ c ng v i s ti n d ki n thuầ ồ ố ư ố ằ ề ầ ộ ớ ố ề ự ế đ c trong kỳ t vi c tiêu th s n ph m. ượ ừ ệ ụ ả ẩ 2. Ph n chi: Bao g m t t c các kho n chi b ng ti n đã đ c l p d toán. Nh ngầ ồ ấ ả ả ằ ề ượ ậ ự ữ kho n chi này bao g m chi ti n mua nguyên v t li u, chi cho lao đ ng tr c ti p, chiả ồ ề ậ ệ ộ ự ế cho s n xu t chung, v.vNgoài ra, còn có các kho n chi b ng ti n khác nh chiả ấ ả ằ ề ư n p thu , chi cho vi c mua s m tài s n, chi tr lãi vay ngân hàng, chi đ chia lãi choộ ế ệ ắ ả ả ể c đông, v.v ổ 3. Ph n cân đ i thu chi: Ph n này tính toán s chênh l ch gi a t ng thu và t ng chi.ầ ố ầ ố ệ ữ ổ ổ N u t ng chi l n h n t ng thu, công ty ph i có k ho ch vay m n thêm v n ế ổ ớ ơ ổ ả ế ạ ượ ố ở ngân hàng. Ng c l i, n u t ng thu vào l n h n t ng chi thì công ty có th tr b tượ ạ ế ổ ớ ơ ổ ể ả ớ n vay c a các kỳ tr c ho c đem đ u t ng n h n. ợ ủ ướ ặ ầ ư ắ ạ 4. Ph n tài chính: Cung c p s li u m t cách chi ti t cho vi c d ki n s ti n c nầ ấ ố ệ ộ ế ệ ự ế ố ề ầ đi vay và hoàn tr v n và lãi vay trong kỳ d toán. ả ố ự Quý C ả Năm 1 2 3 4 Kh i l ng tiêu th dố ượ ụ ự ki n ế Đ n giá phân b ơ ổ chi phí l u thông và qu nư ả lý kh bi n ($/s n ph m) ả ế ả ẩ Chi phí kh bi n d ki nả ế ự ế đ c phân b ượ ổ Chi phí l u thông và qu nư ả lý b t bi n: ấ ế - Qu ng cáo, khuy n mãi ả ế - L ng hành chính ươ - B o hi m ả ể - Thuê TSCĐ T ng chi phí l u thông vàổ ư qu n lý d ki n ả ự ế 10.000 1.8 18.000 40.000 35.000 - - 93.000 30.000 1.8 54.000 40.000 35.000 1.900 - 130.900 40.000 1.8 72.000 40.000 35.000 37.750 - 184.750 20.000 1.8 36.000 40.000 35.000 18.150 129.000 100.000 1.8 180.000 160.000 140.000 39.650 18.150 538.000 60 D toán nhu c u v n ti n ph i đ c l p cho t ng kỳ, th i gian càng ng n càng ti nự ầ ố ề ả ượ ậ ừ ờ ắ ệ l i. Nhi u doanh nghi p d toán ti n m t hàng tu n và các doanh nghi p có quy môợ ề ệ ự ề ặ ầ ệ l n thì l p d toán hàng ngày. Nh ng ph bi n, d toán v n b ng ti n đ c l pớ ậ ự ư ổ ế ự ố ằ ề ượ ậ hàng tháng ho c hàng quý. Công ty M ặ B ng d toánả ự v n b ng ti n ố ằ ề Cho năm k tế thúc ngày 31 tháng 12 năm X Quý C ả Năm 1 2 3 4 S d ti nố ư ề m t đ u kỳ ặ ầ C ng thu vàoộ trong kỳ: Thu vào t vi c bánừ ệ hàng T ng thuổ vào trong kỳ Tr chi ra: ừ NVLTT NCTT SXC L u thôngư và qu n lý ả Thu ế Mua s mắ tài s n ả Chia lãi c ph n ổ ầ T ngổ c ng chi ra ộ Cân đ i thuố chi Ho t đ ngạ ộ tài chính: Các kho n vayả (đ u kỳ) ầ Các kho n trả ả (cu i kỳ) ố Tr lãiả vay (lãi su tấ 10%) T ng ho tổ ạ đ ng tàiộ chính S d ti nố ư ề m t cu i kỳ ặ ố $42.500 230.000 272.500 49.500 84.000 68.000 93.000 18.000 30.000 10.000 352.500 ( 80.000 ) 120.000( 1) - - 120.000 $40.000 $40.000 480.000 520.000 72.300 192.000 96.800 130.900 18.000 20.000 10.000 540.000 (20.000 ) 60.000 - - 60.000 $40.000 $40.000 740.000 780.000 100.050 103.200 184.750 18.000 - 10.000 632.000 148.000 - (100.000) (7.500)(2 (107.500) $40.500 $40.500 520.000 560.500 79.350 114.000 76.000 129.150 18.000 - 10.000 426.500 134.000 - (80.000) (6.500) (2) (86.500) $47.500 $42.500 1.970.000 2.012.500 301.200 606.000 344.000 537.800 72.000 50.000 40.000 1.951.000 61.500 180.000 (180.000) (14.000) (14.000) $47.500 61 Ghi chú: - Công ty yêu c u s d ti n m t t i thi u là $40.000. Do v y, ti n vay ph i đầ ố ư ề ặ ố ể ậ ề ả ủ trang trãi cho ph n chi b thi u $80.000 và s d ti n m t t i thi u đ c yêu c uầ ị ế ố ư ề ặ ố ể ượ ầ $40.000, t ng c ng $120.000. ổ ộ - Chi ti n tr lãi vay ch d a trên v n đ c tr và th i gian hoàn tr . Thí d : Lãiề ả ỉ ự ố ượ ả ờ ả ụ c a quý 3 ch tính trên lãi c a $100.000 v n g c tr vào cu i quý 3: $100.000 * 10%ủ ỉ ủ ố ố ả ố * 3/4= $7.500. Lãi ti n vay c a quý 4 s đ c tính nh sau: ề ủ ẽ ượ ư $20.000*10%*1 (1 năm) = $2.000 $60.000*10%*3/4 = $4.500 C ng $6.500 ộ D toán báo cáo k t qu kinh doanh là m t tài li u ph n ánh l i nhu n d ki nự ế ả ộ ệ ả ợ ậ ự ế trong năm k ho ch, nó đ c s d ng đ so sánh, đánh giá quá trình th c hi n sauế ạ ượ ử ụ ể ự ệ này c a doanh nghi p. ủ ệ Công ty M D toán báo cáo k t qu kinh doanh Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ự ế ả ế 3.9.D toán k t qu s n xu t kinh doanh.ự ế ả ả ấ 62 3.10.D toán b ng cân đ i k toánự ả ố ế D toán b ng cân đ i k toán ự ả ố ế D toán b ng cân đ i kự ả ố ế toán đ c l p d a vàoượ ậ ự s li u c a b ng cân đ iố ệ ủ ả ố k toán năm tr c và cácế ướ b ng d toán đ c thi tả ự ượ ế l p nh ng ph n trên. ậ ở ữ ầ Công ty M B ng cân đ i d toán ả ố ự Cho năm k t thúc ngàyế 31 tháng 12 năm Doanh s (100.000 đ n v x $20/1 đ n v ) ố ơ ị ơ ị Tr giá v n hàng bán (100.000 đ n v x $13/đ nừ ố ơ ị ơ v ) ị Lãi g p ộ Tr : Chi phí l u thông và qu n lý ừ ư ả Lãi thu n t ho t đ ng kinh doanh ầ ừ ạ ộ Tr : Chi tr lãi vay ừ ả Lãi thu n tr c thu ầ ướ ế Tr : Thu thu nh p ừ ế ậ Lãi thu n sau thu ầ ế $2.000.000 (1.300.000) 700.000 (537.800) 162.200 (14.000) 148.200 72.000 $76.200 Ch tiêu ỉ Năm tr c ướ D toán nămự nay TÀI S N. Ả A. Tài s n l u đ ng. ả ư ộ Ti n m t (a) ề ặ Các kho n ph i thu (b) ả ả T n kho nguyên li u (c) ồ ệ T n kho thành ph m (d) ồ ẩ B. Tài s n c đ nh. ả ố ị Đ t đai ấ Nhà x ng ưở Máy móc thi t b (e) ế ị Kh u hao TSCĐ (f) ấ T ng c ng tài s n ổ ộ ả NGU N V N. Ồ Ố A. N ph i tr . ợ ả ả Vay ngân hàng Các kho n ph i tr (g) ả ả ả B. Ngu n v n ch sồ ố ủ ở h u. ữ V n c đông ố ổ L i nhu n gi l i (h) ợ ậ ữ ạ T ng c ng ngu n v n ổ ộ ồ ố $162.700 42.500 90.000 4.200 26.000 $488.000 80.000 300.000 400.000 (292.000) $650.700 $25.800 - 25.800 $624.900 175.000 449.900 $650.700 $211.000 47.500 120.000 4.500 39.000 $478.000 80.000 300.000 450.000 (352.000) $689.000 $27.900 - 27.900 $661.100 175.000 486.100 $689.000 63 Ghi chú: (a). S d ti n m t cu i kỳ d ki n trong d toán v n b ng ti n; (b). 30% doanh số ư ề ặ ố ự ế ự ố ằ ề ố quý 4, l y t d toán v tiêu th s n ph m; (c). L y t d toán nguyên v t li u:ấ ừ ự ề ụ ả ẩ ấ ừ ự ậ ệ T n kho nguyên li u cu i kỳ 7.500 kg x 0.6$/kg = $4.500; (d). L y t d toán thànhồ ệ ố ấ ừ ự ph m t n kho cu i kỳ; (e). L y s li u trên b ng cân đ i k toán năm tr c c ngẩ ồ ố ấ ố ệ ả ố ế ướ ộ thêm 50.000 d ki n mua s m thêm trong năm d toán (400.000 + 50.000 =ự ế ắ ự 750.000); (f). L y s li u kh u hao trên b ng cân đ i năm tr c là $292.000 c ngấ ố ệ ấ ả ố ướ ộ thêm chi phí kh u hao d toán $60.000 trên b ng d toán chi phí s n xu t chungấ ự ả ự ả ấ (292.000 + 60.000 = $352.000); (g). 50% ti n mua nguyên li u quý 4, s li u l y tề ệ ố ệ ấ ừ d toán nguyên li u; (h). S d ngày 31/12/X-1 là $449.900, c ng lãi thu n sau thuự ệ ố ư ộ ầ ế d toán 76.200, tr cho ti n chia lãi c đông 40.000 ự ừ ế ổ TH C HÀNH D TOÁN S N XU T KINH DOANHỰ Ự Ả Ấ Bài t p 1ậ : Công ty XYZ d ki n s bán đ c 200.000 s n ph m trong tháng 7 năm 2006. Banự ế ẽ ượ ả ẩ giám đ c hy v ng r ng, t c đ tăng tr ng doanh thu là 5% m i tháng. Nhu c u t nố ọ ằ ố ộ ưở ỗ ầ ồ kho thành ph m cu i m i tháng b ng 80% s l ng s n ph m d ki n s tiêu thẩ ố ỗ ằ ố ượ ả ẩ ự ế ẽ ụ trong tháng t i. S l ng s n ph m t n kho ngày 30/6/2006 là 150.000 đ n v . M iớ ố ượ ả ẩ ồ ơ ị ỗ s n ph m s n xu t c n 4 kg nguyên v t li u v i gia mua d ki n là 12.000ả ẩ ả ấ ầ ậ ệ ớ ự ế đ ng/kg. Có 800.000 kg nguyên vât li u t n kho vào ngày 30/6/2006. ồ ệ ồ 64 Yêu c u ầ 1. L p d toán s n xu t c a công ty XYZ cho th i kỳ ba tháng 7, 8, và 9 năm 2006. ậ ự ả ấ ủ ờ 2. Gi s r ng, công ty l p k ho ch s n xu t 600.000 s n ph m trong quý 3 nămả ử ằ ậ ế ạ ả ấ ả ẩ 2006. Nhu c u t n kho nguyên v t li u cu i quí 3 b ng 25% t ng l ng nguyên vâtầ ồ ậ ệ ố ằ ổ ượ li u s d ng trong quí. Hãy tính chi phí mua nguyên v t li u c tính trong quý.ệ ử ụ ậ ệ ướ (câu h i này là đ c l p v i câu 1). ỏ ộ ậ ớ Bài làm 1. B ng d toán s n xu t c a công ty XYZả ự ả ấ ủ B ng d toán s n xu t k t thúc tháng 9 năm 2006ả ự ả ấ ế Ch tiêuỉ Tháng 7 8 9 Kh i l ng tiêu th d ki nố ượ ụ ự ế 20.000 21.000 22.050 T n kho cu i kỳồ ố 16.800 17.640 18.522 T n kho đ u kỳồ ầ 150.000 16.800 17.640 Kh i l ng c n s n xu tố ượ ầ ả ấ 158.200 20.160 21.168 2.Chi phí mua nguyên v t li u d kíên c a công ty là:ậ ệ ự ủ Ch tiêuỉ Quý 3 Kh i l ng c n s n xu tố ượ ầ ả ấ 600,000 Đ nh m c l ng NVL c a 1SPị ứ ượ ủ 4 Kh i l ng NVL c n s n xu tố ượ ầ ả ấ 2400.000 NVL t n kho cu i kỳồ ố 600.000 NVL t n kho đ u kỳồ ầ 800.000 T ng chi phí mua NVLổ 26.400.000.000 Bài t p 2ậ : Công ty N ghi nh n s li u quá kh v vi c thu ti n bán hàng cho nh ng giao d chậ ố ệ ứ ề ệ ề ữ ị bán hàng tr ch m nh sau: ả ậ ư 70% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng y ẽ ượ ề ấ 15% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng ti p theo ẽ ượ ề ế 10% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng th hai sau tháng bán hàng ẽ ượ ề ứ 5% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng th ba sau tháng bán hàng ẽ ượ ề ứ Doanh thu d toán cho 6 tháng t i năm 2006 nh sau: ự ớ ư Tháng 7 600.000.000 Tháng 8 700.000.000 Tháng 9 800.000.000 Tháng 10 1.000.000.000 65 Tháng 11 1.200.000.000 Tháng 12 900.000.000 Yêu c u: ầ 1. Tính t ng s ti n c tính s thu đ c trong tháng 10 năm 2006. ổ ố ề ướ ẽ ượ 2. Tính t ng s ti n c tính s thu đ c trong quí 4 t vi c bán hàng trong quí 4. ổ ố ề ướ ẽ ượ ừ ệ Tr l i:ả ờ 1. T ng s ti n c tính s thu đ c trong tháng 10 năm 2006 làổ ố ề ướ ẽ ượ T ng s ti n c tính thu đ c tháng 10ổ ố ề ướ ượ Ch tiêuỉ Tháng 7 8 9 10 Doanh thu d toánự 600,000,00 0 700,000,00 0 800,000,00 0 1,000,000,000 S ti n thu đ c(70%)ố ề ượ 420,000,00 0 490,000,00 0 560,000,00 0 700,000,000 S ti n thu đ c(15%)ố ề ượ 90,000,000 105,000,00 0 120,000,000 S ti n thu đ c(10%)ố ề ượ 60,000,000 70,000,000 S ti n thu đ c(5%)ố ề ượ 30,000,000 T ng s ti n thu đ cổ ố ề ượ 420,000,00 0 580,000,00 0 725,000,00 0 920,000,000 V y t ng s ti n thu đ c trong tháng 10 là 920 000 000đậ ổ ố ề ượ 2.T ng s ti n thu đ c trong quý 4 là:ổ ố ề ượ T ng s ti n c tính thu đ c tháng quý 4 ổ ố ề ướ ượ Ch tiêuỉ Tháng 10 11 12 Doanh thu d toánự 1,000,000,000 1,200,000,000,00 0 900,000,000 S ti n thu đ c(70%)ố ề ượ 700,000,000 840,000,000,000 630,000,000 S ti n thu đ c(15%)ố ề ượ 120,000,000 150,000,000 180,000,000,000 S ti n thu đ c(10%)ố ề ượ 70,000,000 80,000,000 100,000,000 S ti n thu đ c(5%)ố ề ượ 30,000,000 35,000,000 40,000,000 T ng s ti n thu đ cổ ố ề ượ 920,000,000 840,265,000,000 180,770,000,000 T ng s ti n thu trong quý 4 là ổ ố ề 1,021,955,000,00 đ 66 BÀI GI NG SẢ Ố 9 M c tiêu:ụ  Ng i h c l p đ c d toán s n xu t kinh doanhườ ọ ậ ượ ự ả ấ TH C HÀNH D TOÁN S N XUÂT KINH DOANHỰ Ự Ả Bài t p 3ậ : Công ty P l p d toán cho th i kỳ m t năm. D toán m c t n kho đ u kỳậ ự ờ ộ ự ứ ồ ầ và cu i kỳ (chi c) cho năm 2006 nh sau: ố ế ư 01/01/2006 31/12/2006 Nguyên v t li u tr c ti p 40.000 50.000 ậ ệ ự ế S n ph m d dang 10.000 10.000 ả ẩ ở Thành ph m 80.000 50.000 ẩ Yêu c u: ầ 1. N u công ty P d ki n s bán đ c 480.000 đ n v s n ph m trong năm, hãy tínhế ự ế ẽ ượ ơ ị ả ẩ s l ng s n ph m công ty ph i s n xu t trong năm. ố ượ ả ẩ ả ả ấ 67 2. N u 500.000 s n ph m đ c s n xu t trong năm, hãy tính s l ng nguyên vâtế ả ẩ ượ ả ấ ố ượ li u tr c ti p công ty mua vào trong năm. Bi t r ng 2 đ n v nguyên v t li u sệ ự ế ế ằ ơ ị ậ ệ ẽ đ c dùng đ s n xu t 1 đ n v s n ph m. ượ ể ả ấ ơ ị ả ẩ 1. S l ng s n ph m công ty c n s n xu t trong năm là:ố ượ ả ẩ ầ ả ấ S n l ng c n cho s n xu t=s n l ng d ki n tiêu th +T n cu i kỳ-t n đ u kỳả ượ ầ ả ấ ả ượ ự ế ụ ồ ố ồ ầ S n l ng tiêu thả ượ ụ 480000 S n l ng s n xu tả ượ ả ấ 45000 T n đàu kỳồ 80000 T n cu i kỳồ ố 50000 2. Ch tiêuỉ Quý 3 Kh i l ng c n s n xu t(1)ố ượ ầ ả ấ 50,000 Đ nh m c l ng NVL c a 1SP(2)ị ứ ượ ủ 2 Kh i l ng NVL c n s n xu t(3=1*2)ố ượ ầ ả ấ 100.000 NVL t n kho cu i kỳ(4)ồ ố 50.000 NVL t n kho đ u kỳ(5)ồ ầ 40.000 T ng NVL c n mua là(6=3+4-5)ổ ầ 110.000 Bài t p 4ậ : D ki n v tình hình tiêu th s n ph m c a Công ty H các tháng trongự ế ề ụ ả ẩ ủ quý 1, năm 2006 nh sau: ư Tháng 1: 1.100 s n ph m ả ẩ Tháng 2: 1.200 s n ph m ả ẩ Tháng 3: 1.900 s n ph m ả ẩ Yêu c u: ầ 1. Hãy l p d toán tiêu th s n ph m c a Công ty trong quý 1 (theo t ng tháng vàậ ự ụ ả ẩ ủ ừ t ng c ng c quý). Bi t r ng giá bán s n ph m d ki n là P = 100.000đ/s n ph m. ổ ộ ả ế ằ ả ẩ ự ế ả ẩ 2. L p d toán s n xu t cho Công ty trong quý 1 (theo t ng tháng và t ng c ng cậ ự ả ấ ừ ổ ộ ả quý). Bi t r ng, tình hình t n kho thành ph m d ki n c a công ty nh sau: ế ằ ồ ẩ ự ế ủ ư Ngày 01/01/2006: 850 s n ph m ả ẩ Ngày 31/01/2006: 750 s n ph m ả ẩ Ngày 28/02/2006: 800 s n ph m ả ẩ Ngày 31/03/2006: 200 s n ph m ả ẩ 68 3. L p các d toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p, d toán chi phí lao đ ng tr cậ ự ậ ệ ự ế ự ộ ự ti p và d toán chi phí s n xu t chung cho Công ty trong quý 1 (theo t ng tháng vàế ự ả ấ ừ t ng c ng c quý). Bi t r ng, đ nh m c chi phí s n xu t nh sau: ổ ộ ả ế ằ ị ứ ả ấ ư - Nguyên li u tr c ti p: 2 kg/s n ph m, v i m c giá 5.000đ/kg. ệ ự ế ả ẩ ớ ứ - Lao đ ng tr c ti p: 3 gi /s n ph m, v i m c giá 5.000đ/gi ộ ự ế ờ ả ẩ ớ ứ ờ - S n xu t chung phân b : ả ấ ổ + Kh bi n: 1.500đ/1 gi lao đ ng tr c ti p. ả ế ờ ộ ự ế + B t bi n: 15.500.000đ/tháng. ấ ế Bài làm: 1. L p d toán tiêu th s n ph m:ậ ự ụ ả ẩ Ch tiêuỉ Quý I Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 C ngộ Kh i l ng tiêu th d ki nố ượ ụ ự ế 1,100 1,200 1,900 4,200 Đ n giá bánơ 100,000 100,000 100,000 100,000 Doanh thu 110,000,000 120,000,000 190,000,000 420,000,000 2.L p d toán s n xu tậ ự ả ấ Ch tiêuỉ Quý I Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 C ngộ S l ng tiêu th d ki nố ượ ụ ự ế 1,100 1,200 1,900 4,200 S n l ng s n xu tả ượ ả ấ 1,000 1,150 1,300 3,450 T n đàu kỳồ 850 750 800 2,400 T n cu i kỳồ ố 750 800 200 1,750 3. L p d toán chi phí nguyên v t li uậ ự ậ ệ Chỉ tiêu Quý I TổngTháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Khối lượng cần sản xuất(1) 1,100 1,200 1,900   Định mức lượng NVL của 1SP(2) 2 2 2   Khối lượng NVL cần sản xuất(3=1*2) 2200 2400 3900 8,500 Định mức giá (đ/kg) 5,000 5,000 5,000 5,000 Tổng  chi phí NVL cần mua là 11.00.000 12.000.00 0 19.500.000 42.500.000 L p d toán chi phí lao đ ng tr c ti pậ ự ộ ự ế Ch tiêuỉ Quý I T ngổTháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Nhu c u s n xu t(1)ầ ả ấ 1,100 1,200 1,900 69 Đ nh m c th i gian s nị ứ ờ ả xu t 1sp(gi )(2)ấ ờ 3 3 3 T ng nhu c u(3=1*2)ổ ầ 3,300 3,600 5,700 Đ nh m c giá(đ ng)(4)ị ứ ồ 5,000 5,000 5,000 T ng chi phí lao đ ngổ ộ tr c ti p(5=3*4)ự ế 16,500,000 18,000,000 28,500,000 63,000,000 L p d toán s n xu t chungậ ự ả ấ Ch tiêuỉ Quý I Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 T ng nhu c u lao đ ng tr c ti p(1)ổ ầ ộ ự ế 3,300 3,600 5,700 Đ n giá bi n phí s n xu t chung(2)ơ ế ả ấ 1,500 1,500 1,500 T ng bi n phí s n xu tổ ế ả ấ chung(3=2*1) 4,950,000 5,400,000 8,550,000 Đ nh phí s n xu t chung(4)ị ả ấ 15,500,000 15,500,000 15,500,000 T ng chi phí s n xu t chung phânổ ả ấ b (5=4+3)ổ 20,450,000 20,900,000 24,050,000 Bài t p 5ậ : ABC, m t công ty s n xu t bàn gh cho h c sinh. K toán tr ng c aộ ả ấ ế ọ ế ưở ủ công ty đang l p d toán cho quí 1 năm 2006. Nhà qu n lý bán hàng d báo v tiêuậ ự ả ự ề th s n ph m c a công ty nh sau: ụ ả ẩ ủ ư Tháng 1 10.000 b bàn gh ộ ế Tháng 2 12.000 b bàn gh ộ ế Tháng 3 15.000 b bàn gh ộ ế M i b bàn gh c n 10 t m g có kích th c 30cmx30cm đ s n xu t và 1.5 giỗ ộ ế ầ ấ ỗ ướ ể ả ấ ờ lao đ ng tr c ti p. Giá bán c a m i b bàn gh là $50. M i t m g dùng đ đóngộ ự ế ủ ỗ ộ ế ỗ ấ ỗ ể bàn gh có giá mua là $0.5. Nhu c u t n kho nguyên li u (t m g ) m i tháng ph iế ầ ồ ệ ấ ỗ ỗ ả đáp ng đ c 10% yêu c u s n xu t trong tháng t i. Đ n giá ti n l ng lao đ ngứ ượ ầ ả ấ ớ ơ ề ươ ộ tr c ti p (bao g m c ph c p) là $20/1 gi lao đ ng. Nhu c u t n kho thành ph mự ế ồ ả ụ ấ ờ ộ ầ ồ ẩ cu i m i tháng ph i đáp ng 20% s l ng s n ph m tiêu th trong tháng t i. ố ỗ ả ứ ố ượ ả ẩ ụ ớ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftailieu.pdf
Tài liệu liên quan