Di truyền học

Tài liệu Di truyền học: DI TRUY N H CỀ Ọ Ch ng 1: C CH DI TRUY N VÀ BI N Dươ Ơ Ế Ề Ế Ị 1. C s v t ch t c a hi n t ng di truy n c p đ phân t làơ ở ậ ấ ủ ệ ượ ề ở ấ ộ ử a. prôtêin. b. ARN c. axit nuclêic. d. ADN 2. Trong t bào sinh d ng c a c th l ng b i gen th ng t n t i thành t ng c p alen. Nguyênế ưỡ ủ ơ ể ưỡ ộ ườ ồ ạ ừ ặ nhân vì a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ b. t bào sinh d ng, NST th ng t n t i theo t ng c p t ng đ ng.ở ế ưỡ ườ ồ ạ ừ ặ ươ ồ c. t n t i theo c p alen giúp các gen ho t đ ng t t h n.ồ ạ ặ ạ ộ ố ơ d. các gen luôn đ c s p x p theo t ng c p .ượ ắ ế ừ ặ 3. Ng i ta d a vào đ c đi m nào sau đây đ chia 3 lo i ARN là mARN, tARN, rARN?ườ ự ặ ể ể ạ a. c u hình không gian ấ b. s lo i đ n phânố ạ ơ c. kh i k ng và kích th cố ượ ướ d. ch c năng c a m i lo i.ứ ủ ỗ ạ 4. Nh ng mô t nào sau đây v NST gi i tính là ữ ả ề ớ đúng ? a. đa s đ ng v t, NST gi i tính g m có 1 c p, khác nhau 2 gi i.Ở ố ộ ậ ớ ồ ặ ở ớ b. NST gi i tính ch g m 1 c p NST đ ng d ng, k...

pdf66 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1469 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Di truyền học, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
DI TRUY N H CỀ Ọ Ch ng 1: C CH DI TRUY N VÀ BI N Dươ Ơ Ế Ề Ế Ị 1. C s v t ch t c a hi n t ng di truy n c p đ phân t làơ ở ậ ấ ủ ệ ượ ề ở ấ ộ ử a. prôtêin. b. ARN c. axit nuclêic. d. ADN 2. Trong t bào sinh d ng c a c th l ng b i gen th ng t n t i thành t ng c p alen. Nguyênế ưỡ ủ ơ ể ưỡ ộ ườ ồ ạ ừ ặ nhân vì a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ b. t bào sinh d ng, NST th ng t n t i theo t ng c p t ng đ ng.ở ế ưỡ ườ ồ ạ ừ ặ ươ ồ c. t n t i theo c p alen giúp các gen ho t đ ng t t h n.ồ ạ ặ ạ ộ ố ơ d. các gen luôn đ c s p x p theo t ng c p .ượ ắ ế ừ ặ 3. Ng i ta d a vào đ c đi m nào sau đây đ chia 3 lo i ARN là mARN, tARN, rARN?ườ ự ặ ể ể ạ a. c u hình không gian ấ b. s lo i đ n phânố ạ ơ c. kh i k ng và kích th cố ượ ướ d. ch c năng c a m i lo i.ứ ủ ỗ ạ 4. Nh ng mô t nào sau đây v NST gi i tính là ữ ả ề ớ đúng ? a. đa s đ ng v t, NST gi i tính g m có 1 c p, khác nhau 2 gi i.Ở ố ộ ậ ớ ồ ặ ở ớ b. NST gi i tính ch g m 1 c p NST đ ng d ng, khác nhau 2 gi i.ớ ỉ ồ ặ ồ ạ ở ớ c. đ ng v t, con cái mang c p NST gi i tính XX, con đ c mang c p NST gi i tính XY.Ở ộ ậ ặ ớ ự ặ ớ d. NST gi i tính ch có trong các t bào sinh d c.ớ ỉ ế ụ 5. Ôpêron là a. m t nhóm gen trên 1 đo n ADN có liên quan v ch c năng, có chung m t c ch đi uộ ở ạ ề ứ ộ ơ ế ề hoà. b. m t đo n phân t AND có m t ch c năng nh t đ nh trong quá trình đi u hoà.ộ ạ ử ộ ứ ấ ị ề c. m t đo n phân t axit nuclêic có ch c năng đi u hoà ho t đ ng c a gen c u trúc.ộ ạ ử ứ ề ạ ộ ủ ấ d. m t t p h p g m các gen c u trúc và gen đi u hoà n m c nh nhau.ộ ậ ợ ồ ấ ề ằ ạ 6. Gi s m t gen c a vi khu n có s nuclêôtit là 3000. H i s axit amin trong phân t prôtêin cóả ử ộ ủ ẩ ố ỏ ố ử c u trúc b c 1 đ c t ng h p t gen trên là bao nhiêu?ấ ậ ượ ổ ợ ừ a. 500 b. 499 c. 498 d. 750 7. Quá trình ho t hoá aa có vai tròạ a. g n aa vào tARN t ng ng nh enzim đ c hi u. b. g n aa vào tARN nh enzim n iắ ươ ứ ờ ặ ệ ắ ờ ố ligaza. c. kích ho t aa và g n nó vào tARN.ạ ắ d. s d ng năng l ng ATP đ kích ho t aa.ử ụ ượ ể ạ 8. Lo i ARN nào mang b ba đ i mã?ạ ộ ố a. mARN b. tARN c. rARN d. ARN c a vi rútủ 9. Đi u nào không đúng v i u đi m c a th đa b i v i th l ng b i?ề ớ ư ể ủ ể ộ ớ ể ưỡ ộ a. c quan sinh d ng l n h nơ ưỡ ớ ơ b. đ h u th l n h nộ ữ ụ ớ ơ c. phát tri n kho h nể ẻ ơ d. có s c ch ng ch u t t h nứ ố ị ố ơ 10. Đi m khác nhau c b n gi a gen c u trúc và gen đi u hoà làể ơ ả ữ ấ ề a. v c u trúc genề ấ b. v ch c năng c a Prôtêin do gen t ng h pề ứ ủ ổ ợ c. v kh năng phiên mã c a genề ả ủ d. v v trí phân b c a genề ị ố ủ 11. opêron Lac, khi có đ ng lactôz thì quá trình phiên mã di n ra vì lactôz g n v iỞ ườ ơ ễ ơ ắ ớ a. ch t c ch làm cho nó b b t ho tấ ứ ế ị ấ ạ b. vùng v n hành, kích ho t vùng v n hành.ậ ạ ậ c. enzim ARN pôlimêraza làm kích ho t enzim này.ạ d. prôtêin đi u hoà làm kích ho t t ng h p prôtêin.ề ạ ổ ợ 12. M i Nuclêôxôm đ c m t đo n ADN dài qu n quanh bao nhiêu vòng?ỗ ượ ộ ạ ấ a. qu n quanh ấ 4 11 vòng b. qu n quanh 2 vòng ấ 1 c. qu n quanh ấ 2 11 vòng d. qu n quanh ấ 4 31 vòng 13. Nguyên t c bán b o t n trong c ch nhân đôi c a ADN làắ ả ồ ơ ế ủ a. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi, có m t ADN gi ng v i ADN m còn ADNớ ượ ộ ố ớ ẹ kia đã có c u trúc thay đ i ấ ổ b. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi hoàn toàn gi ng nhau và gi ng v i ADNớ ượ ố ố ớ m ban đ uẹ ầ c. s nhân đôi x y ra trên hai m ch c a ADN theo hai chi u ng c nhauự ả ạ ủ ề ượ d. trong hai ADN m i hình thành m i ADN g m có m t m ch cũ và m t m ch m i t ng h pớ ỗ ồ ộ ạ ộ ạ ớ ổ ợ 14. Đ n v c u t o c b n c a NST làơ ị ấ ạ ơ ả ủ a. nuclêôtit b. ribônuclêotit c. axit amin. d. nuclêôxôm 15. Quá trình t ng h p chu i polipeptit s d ng l i khi ribôxômổ ợ ỗ ẽ ừ ạ a. g p b ba k t thúcặ ộ ế b. g p b ba đa nghĩa.ặ ộ c. tr t h t phân t mARNượ ế ử d. t bào h t axít aminế ế 16. Ph ng th c gây đ t bi n nào sau đây ươ ứ ộ ế không ph i c a đ t bi n gen?ả ủ ộ ế a. Thay 1 c p nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác.ặ ằ ặ b. Đ o v trí 1 c p nuclêôtit d c theo gen.ả ị ặ ọ c. Chuy n 1 c p nuclêotit t NST này sang NST khác.ể ặ ừ d. Thêm 1 c p nuclêotit vào gen.ặ 17. Đ t bi n gen làộ ế a. nh ng bi n đ i v t ch t di truy n x y ra trong c u trúc phân t c a NST.ữ ế ổ ậ ấ ề ả ấ ử ủ b. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen, liên quan đ n 1 hay m t s c p Nu trong gen.ữ ế ổ ấ ủ ế ộ ố ặ c. lo i đ t bi n x y ra trên phân t ADN.ạ ộ ế ả ử d. lo i đ t bi n làm thay đ i s l ng NST.ạ ộ ế ổ ố ượ 18. Th đ t bi n làể ộ ế a. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình tr iể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ộ b. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ki u hình trung gian ể ộ ế ể ệ ở ể c. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình l nể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ặ d. cá th mang đ t bi n đã bi u hi n ki u hìnhể ộ ế ể ệ ở ể 19. Tr ng h p đ t bi n gen nào gây h u qu l n nh t?ườ ợ ộ ế ậ ả ớ ấ a. M t c p nuclêotit đ u tiên.ấ ặ ầ b. Thêm 3 c p nuclêotit tr c mã k t thúc.ặ ướ ế c. Thay th 1 c p nuclêotit đo n gi a.ế ặ ở ạ ữ d. M t 3 c p nuclêotit tr c mã k t thúc.ấ ặ ướ ế 20. S x y ra đ t bi n ph thu c vàoự ả ộ ế ụ ộ a. lo i tác nhân đ t bi n và th i đi m x y ra đ t bi n.ạ ộ ế ờ ể ả ộ ế b. c ng đ . li u l ng c a tác nhân đ t bi n.ườ ộ ề ượ ủ ộ ế c. b n ch t c a gen hay NST b tác đ ng.ả ấ ủ ị ộ d. T t c đ u đúng.ấ ả ề 21. m t loài, có s l ng NST l ng b i 2n = 20. S l ng NST th 1 nhi m làỞ ộ ố ượ ưỡ ộ ố ượ ở ể ễ a. 2n -1 = 19 b. 2n +1 = 21 c. n = 10 d. 2n + 2 = 22 22. Trong t bào sinh d ng c a m t ng i th y có 47 NST đó làế ưỡ ủ ộ ườ ấ a. th h i ch ng Đao.ể ộ ứ b. th h i ch ng Ternerể ộ ứ c. th h i ch ng Klaiphent .ể ộ ứ ơ d. th d b iể ị ộ 23. sinh v t nhân th c, b ba m đ u quá trình d ch mã làỞ ậ ự ộ ở ầ ị a. GUA b. AUG c.GAU d. UUG 24. Phát bi u ể không đúng v đ t bi n gen làề ộ ế a. đ t bi n gen làm thay đ i v trí c a gen trên NST.ộ ế ổ ị ủ b. đ t bi n gen làm bi n đ i đ t ng t m t ho c m t s tính tr ng nào đó trên c th sinhộ ế ế ổ ộ ộ ộ ặ ộ ố ạ ơ ể v t.ậ c. đ t bi n gen là phát sinh các alen m i trong qu n th .ộ ế ớ ầ ể 2 d. đ t bi n gen là bi n đ i m t ho c m t s c p nuclêotit trong c u trúc c a gen.ộ ế ế ổ ộ ặ ộ ố ặ ấ ủ 25. C th sinh v t có b NST tăng thêm 1 chi c 1 c p nào đó đ c g i làơ ể ậ ộ ế ở ặ ượ ọ a. th tam nhi mể ễ b. th 1 nhi m.ể ễ c. th đa b i.ể ộ d. th tam b i.ể ộ 26. Vi c l ai kh i NST nh ng gen không mong mu n trong công tác ch n gi ng đ c ng d ng tệ ọ ỏ ữ ố ọ ố ượ ứ ụ ừ d ng đ t bi nạ ộ ế a. l p đo n NSTặ ạ b. đ o đo n NSTả ạ c. m t đo n nh .ấ ạ ỏ d. chuy n đo n NST.ể ạ 27. M t ng i đàn ông có nhóm máu O l y m t ng i v có nhóm máu A sinh ra m t đ a con cóộ ườ ấ ộ ườ ợ ộ ứ nhóm máu A và m t đ a có nhóm máu O. Câu nào sau đây là sai?ộ ứ a. B có ki u gen Iố ể oIo b. M có ki u gen Iẹ ể AIA. c. Đ a tr th nh t có ki u gen Iứ ẻ ứ ấ ể AIo d. Đ a tr th hai có ki u gen Iứ ẻ ứ ể oIo 28. Đ t bi n m t đo n NST s 21 ng i gây b nhộ ế ấ ạ ố ở ườ ệ a. ung th máu.ư b. mù màu c. ti ng khóc nh mèo.ế ư d. b ch t ng.ạ ạ 29. Ch n trình t thích h p c a các nuclêôtit trên ARN đ c t ng h p t m t đo n m ch khuôn là:ọ ự ợ ủ ượ ổ ợ ừ ộ ạ ạ AGXTTAGXA a. AGXUUAGXA b. UXGAAUXGU c. AGXTTAGXA d. TXGAATXGT 30. D ng đ t bi n phát sinh do không hình thành thoi vô s c trong quá trình phân bào là đ t bi nạ ộ ế ắ ộ ế a. t đa b i .ự ộ b. chuy n đo n NSTể ạ c. l ch b iệ ộ d. l p đo n NST.ặ ạ 31. M t đo n NST th ng gây nên h u quấ ạ ườ ậ ả a. gây ch t ho c gi m s c s ng.ế ặ ả ứ ố b. có th ch t khi còn là h p t .ể ế ợ ử c. không nh h ng gì t i s c s ng c a sinh v t. d. c th ch m t đi m t s tính tr ng nàoả ưở ớ ứ ố ủ ậ ơ ể ỉ ấ ộ ố ạ đó. 32. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p liên t c trên m ch khuôn ạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ ạ a. 3’→ 5’ b. 5’ → 3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có chi u nh t đ nhề ấ ị 33. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p không liên t c trên m ch khuônạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ ạ a. 3’→ 5’ b. 5’ → 3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có chi u nh t đ nhề ấ ị 34. D ng đ t bi n nào d i đây cây tr ng có th t o ra nh ng cây có c quan sinh d ng to, phátạ ộ ế ướ ở ồ ể ạ ữ ơ ưỡ tri n kho , ch ng ch u t t?ể ẻ ố ị ố a. Đ t bi n genộ ế b. Đ t bi n.ộ ế c. Đ t bi n l ch b i.ộ ế ệ ộ d. Đ t bi n đa b i th .ộ ế ộ ể 35. Câu có n i dung sai làộ a. Đ t bi n gen khi phát sinh s đ c tái b n qua c ch t nhân đôi c a ADN.ộ ế ẽ ượ ả ơ ế ự ủ b. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i x y ra trên phân t ADN.ộ ế ữ ế ổ ả ử c. T t c đ t bi n gen khi phát sinh đ u th hi n b ng ki u hình c a c th .ấ ả ộ ế ề ể ệ ằ ể ủ ơ ể d. Đ t bi n gen có kh năng di truy n cho th h sau.ộ ế ả ề ế ệ 36. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư ....... TGG GXA XGT AGX TTT ......... ...........2........3.......4........5.......6............ Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i T s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽ a. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổ b. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổ c. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứ d. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ 37. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư ....... TGG GXA XGT AGX TTT ......... ...........2........3.......4........5.......6............ Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i A s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽ a. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổ b. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổ c. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứ d. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ 3 38. D ng đ t bi n gen gây bi n đ i ít nh t trong c u trúc c a chu i polipeptit t ng ng do gen đóạ ộ ế ế ổ ấ ấ ủ ỗ ươ ứ t ng h p làổ ợ a. thêm 1 c p nuclêôtit.ặ b. m t 1 c p nuclêôtit.ấ ặ c. thay th 1 c p nuclêôtit.ế ặ d. thay th 2 c p nuclêôtit.ế ặ 39. N u đ t bi n x y ra làm gen thêm 1 c p nuclêôtit thì s liên k t hidrô c a gen sế ộ ế ả ặ ố ế ủ ẽ a. tăng thêm 1 liên k t hidrô.ế b. tăng 2 liên k t hidrô.ế c. tăng 3 liên k t hidrô.ế d. b và c đúng. 40. Trong t nhiên, th đa b i ít g p đ ng v t vì ự ể ộ ặ ở ộ ậ a. đ ng v t khó t o th đa b i vì có v t ch t di truy n n đ nh h n.ộ ậ ạ ể ộ ậ ấ ề ổ ị ơ b. đa b i th d phát sinh nguyên phân mà th c v t sinh s n vô tính nhi u h n đ ng v t.ộ ể ễ ở ự ậ ả ề ơ ộ ậ c. th c v t có nhi u loài đ n tính mà đa b i d phát sinh c th đ n tính.ự ậ ề ơ ộ ễ ở ơ ể ơ d. c ch xác đ nh gi i tính đ ng v t b r i lo n gây c n tr trong quá trình sinh s n.ơ ế ị ớ ở ộ ậ ị ố ạ ả ở ả 41. H i ch ng Đao x y ra doộ ứ ả a. r i lo n phân li c a c p NST th 21.ố ạ ủ ặ ứ b. ng i m sinh con tu i quá caoườ ẹ ở ổ . c. s k t h p c a giao t bình th ng v i giao t có 2 NST s 21.ự ế ợ ủ ử ườ ớ ử ố d. c 3 câu đ uả ề đúng. 42. sinh v t nhân s , aa m đ u cho vi c t ng h p chu i pôlipeptit làỞ ậ ơ ở ầ ệ ổ ợ ỗ a. phêninalanin b. mêtionin c. foocmin mêtiônin d. glutamin 43. Gen là m t đo n ADN ộ ạ a. mang thông tin c u trúc c a phân t prôtêin.ấ ủ ử b. mang thông tin di truy n.ề c. mang thông tin mã hoá cho m t s n ph m xác đ nh ( chu i pôlipeptit hay phân t ARN )ộ ả ẩ ị ỗ ử d. ch a các b 3 mã hoá các axit amin.ứ ộ 44. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình ( gen c u trúc ) g m vùngỗ ể ấ ồ a. đi u hoà, mã hoá, k t thúc.ề ế b. kh i đ ng, mã hoá, k t thúc.ở ộ ế c. đi u hoà, v n hành, k t thúc.ề ậ ế d. đi u hoà, v n hành, mã hoá.ề ậ 45. sinh v t nhân th cỞ ậ ự a. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ả b. các gen không có vùng mã hoá liên t c.ụ c. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ả d. ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên t c.ầ ớ ụ 46. sinh v t nhân sỞ ậ ơ a. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ả b. các gen có vùng mã hoá không liên t c.ụ c. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ả d.ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên tuc.ầ ớ 47. B n ch t c a mã di truy n là ả ấ ủ ề a. m t b 3 mã hoá cho 1 axit amin.ộ ộ b. 3 nuclêotit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho 1 axit amin.ề ề ạ ạ ề c. trình t s p x p các nuclêôtit trong gen qui đ nh trình t s p x p các axit amin trongự ắ ế ị ự ắ ế prôtêin. d. các axit amin đ c mã hoá trong gen.ượ 48. Mã di truy n có tính thoái hoá vìề a. có nhi u b 3 khác nhau cùng mã hoá cho m t axit amin.ề ộ ộ b. có nhi u axit amin đ c mã hoá b i 1 b ba.ề ượ ở ộ c. có nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axit amin.ề ộ ồ ờ ề d. m t b ba mã hoá m t axit amin.ộ ộ ộ 49. Mã di truy n ph n ánh tính th ng nh t c a sinh gi i vìề ả ố ấ ủ ớ a. ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b 3, đ c đ c t 1 chi u liên t c t 5’ ổ ế ọ ậ ộ ượ ọ ừ ề ụ ừ 3’, có 4 mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ c hi u, có tính ph bi n.ở ầ ế ặ ệ ổ ế b. đ c đ c t m t chi u liên t c t 5’ 3’, có mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ cượ ọ ừ ộ ề ụ ừ ở ầ ế ặ hi u.ệ c. ph bi n cho m i sinh v t - đó là mã b ba, có tính đ c hi u, có tính ph bi n.ổ ế ọ ậ ộ ặ ệ ổ ế d. có mã m đ u, mã k t thúc, ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b ba.ở ầ ế ổ ế ọ ậ ộ 50. Mã di truy n ph n ánh tính đa d ng c a sinh gi i vìề ả ạ ủ ớ a. có 61 b ba, có th mã hoá cho kho ng 20 lo i axit amin, s s p x p theo m t trình tộ ể ả ạ ự ắ ế ộ ự nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã thông tin di truy n đ c tr ng cho loài.ặ ộ ạ ả ậ ề ặ ư b. s s p x p theo m t trình t nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã thông tin diự ắ ế ộ ự ặ ộ ạ ả ậ truy n đ c tr ng cho loài.ề ặ ư c. s s p x p theo nhi u cách khác nhau c a các b ba đã t o ra nhi u b n m t mã thông tinự ắ ế ề ủ ộ ạ ề ả ậ di truy n khác nhau.ề d. v i 4 lo i nuclêotit t o 64 b mã, có th mã hoá cho 20 lo i axit amin.ớ ạ ạ ộ ể ạ 51. Quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t cễ ắ a. b sung, bán b o t n.ổ ả ồ b. trong phân t ADN con có m t m ch c a m , m t m ch m i đ c t ng h p.ử ộ ạ ủ ẹ ộ ạ ớ ượ ổ ợ c. m ch m i t ng h p theo m ch khuôn c a m .ạ ớ ổ ợ ạ ủ ẹ d. m t m ch t ng h p liên t c, m t m ch t ng h p gián đo n.ộ ạ ổ ợ ụ ộ ạ ổ ợ ạ 52. c p đ phân t , nguyên t c b sung th hi n trong c chỞ ấ ộ ử ắ ổ ể ệ ơ ế a. nhân đôi, phiên mã, d ch mã.ị b. t ng h p ADN, ARN.ổ ợ c. t ng h p ADN, d ch mã.ổ ợ ị d. nhân đôi ADN, t ng h p ARN.ổ ợ 53. Quá trình phiên mã có ở a. virut, vi khu n.ẩ b. sinh v t nhân th c, vi khu nậ ự ẩ c. vi rut, vi khu n, sinh v t nhân th c.ẩ ậ ự d. sinh v t nhân th c, vi rut.ậ ự 54. Lo i ARN có ch c năng truy n đ t thông tin di truy n làạ ứ ề ạ ề a. ARN thông tin b. ARN v n chuy nậ ể c. ARN ribôxôm d. c a và c.ả 55. Quá trình nhân đôi ADN ch có 1 m ch đ c t ng h p liên t c, m ch còn l i t ng h p gián đo nỉ ạ ượ ổ ợ ụ ạ ạ ổ ợ ạ vì a. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c a polinucleotit ADN m vàủ ỉ ắ ầ ủ ẹ m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 5’ 3’ạ ứ ề b. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c a polinucleotit ADN mủ ỉ ắ ầ ủ ẹ và m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ ạ ứ ề c. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 5’ c a polinucleotit ADN m vàủ ỉ ắ ầ ủ ẹ m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ạ ứ ề d. hai m ch c a phân t ADN ng c chi u nhau và có kh năng nhân đôi theo nguyên t c bạ ủ ử ượ ề ả ắ ổ sung. 56. Trong quá trình nhân đôi c a ADN, enzim ADN polimeraza có vai tròủ a. tháo xo n phân t ADN b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, l p ráp các nucleotitắ ử ẻ ế ữ ạ ắ t do theo nguyên t c b sung.ự ắ ổ b. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADNẻ ế ữ ạ c. du i xo n phân t ADN, l p ráp các nucleotit t do theo nguyên t c b sungỗ ắ ử ắ ự ắ ổ d. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, cung c p năng l ng cho quá trình nhân đôi.ẻ ế ữ ạ ấ ượ 57. Đi m m u ch t trong quá trình nhân đôi ADN làm cho 2 ADN con gi ng v i ADN m là doể ấ ố ố ớ ẹ a. nguyên t c b sung, bán b o t nắ ổ ả ồ b. nguyên t c bán b o t nắ ả ồ c. s l p ráp tu n t các nucleotitự ắ ầ ự d. m t baz bé bù v i m t baz l n.ộ ơ ớ ộ ơ ớ 58. Các protein đ c t ng h p trong t bào nhân th c đ u ượ ổ ợ ế ự ề a. b t đ u b ng axit amin Met (Met – tARN)ắ ầ ằ b. b t đ u b ng axit foocmin –ắ ầ ằ Met c. k t thúc b ng Metế ằ d. b t đ u t m t ph c h p aa – tARN.ắ ầ ừ ộ ứ ợ 59. Theo quan đi m v opêron, các gen đi u hoà gi vai trò quan tr ng trong ể ề ề ữ ọ 5 a. t ng h p ch t c chổ ợ ấ ứ ế b. c ch s t ng h p protein vào lúc c n thi tứ ế ự ổ ợ ầ ế c. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p proteinằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợ d. vi c c ch và c m ng các gen c u trúc đ t ng h p protein theo nhu c u c a t bào.ệ ứ ế ả ứ ấ ể ổ ợ ầ ủ ế 60. Ho t đ ng c a gen ch u s ki m soát b iạ ộ ủ ị ự ể ở a. gen đi u hoàề b. c ch đi u hoà c chơ ế ề ứ ế c. c ch đi u hoà c m ngơ ế ề ả ứ d. c ch đi u hoà.ơ ế ề 61. Ho t đ ng đi u hoà c a gen E. coli ch u s ki m soát b iạ ộ ề ủ ở ị ự ể ở a. gen đi u hoàề b. c ch đi u hoà c chơ ế ề ứ ế c. c ch đi u hoà c m ngơ ế ề ả ứ d. c ch đi u hoà theo c ch và c m ng.ơ ế ề ứ ế ả ứ 62.M t trong nh ng đ c đi m c a quá trình tái b n AND sinh v t nhân th t ( eucaryôte) làộ ữ ặ ể ủ ả ở ậ ậ a. x y ra vào kì đ u c a quá trình nguyên phân.ả ầ ủ b. x y ra ngay tr c khi t bào b c vào giai đo n phân chia t bào.ả ướ ế ướ ạ ế c. quá trình tái b n và d ch mã có th di n ra đ ng th i trong nhân.ả ị ể ễ ồ ờ d. x y ra trong t bào ch t.ả ế ấ 63. S đi u hoà ho t đ ng c a gen nh mự ề ạ ộ ủ ằ a. t ng h p ra protein c n thi tổ ợ ầ ế b. c ch s t ng h p protein vào lúc c n thi tứ ế ự ổ ợ ầ ế c. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p proteinằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợ d. đ m b o cho ho t đ ng s ng c a t bào tr nên hài hoà.ả ả ạ ộ ố ủ ế ở 64. sinh v t nhân s , s đi u hoà các opêron ch y u di n ra trong giai đo nỞ ậ ơ ự ề ở ủ ế ễ ạ a. tr c phiên mãướ b. phiên mã. c. d ch mãị d. sau d h mã.ị 65. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà làơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ề a. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã.ơ ắ ủ ứ ế ể ả ở ạ ộ ủ b. mang thông tin cho vi c t ng h p 1 prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ u.ệ ổ ợ ứ ế ộ ở ầ c. mang thông tin cho vi c t ng h p 1 prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành.ệ ổ ợ ứ ế ộ ậ d. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin.ệ ổ ợ 66. sinh v t nhân th c, s đi u hoà ho t đ ng c a gen di n ra giai đo nỞ ậ ự ự ề ạ ộ ủ ễ ở ạ a. tr c phiên mã.ướ b. phiên mã. c. d ch mã.ị d. tr c phiên mã đ n sau d ch mã.ướ ế ị 67. Th đ t bi n là nh ng c th mang đ t bi n ể ộ ế ữ ơ ể ộ ế a. đã bi u hi n ra ki u hìnhể ệ ể b. NST c. gen tr i.ộ d. gen hay đ t bi n NSTộ ế 68. S phát sinh đ t bi n gen ph thu c vào ự ộ ế ụ ộ a. c ng đ , li u l ng, lo i tác nhân gây đ t bi n và c u trúc gen.ườ ộ ề ượ ạ ộ ế ấ b. m i quan h gi a ki u gen, môi tr ng và ki u hình.ố ệ ữ ể ườ ể c. s c đ kháng c a t ng c th .ứ ề ủ ừ ơ ể d. đi u ki n s ng c a sinh v t.ề ệ ố ủ ậ 69. Đ t bi n đi m có các d ngộ ế ể ạ a. m t, thêm, thay th 1 c p nuclêotit.ấ ế ặ b. m t, thêm 1 ho c vài c p nuclêôtit.ấ ặ ặ c. m t, thay th 1 ho c vài c p nuclêôtit.ấ ế ặ ặ d. thêm, thay th 1 ho c vài c p nuclêôtit.ế ặ ặ 70. Đ t bi n trong c u trúc c a gen ộ ế ấ ủ a. đòi h i m t s đi u ki n m i bi u hi n trên ki u hình.ỏ ộ ố ề ệ ớ ể ệ ể b. đ c bi u hi n ngay ra ki u hình.ượ ể ệ ể c. bi u hi n ngay c th mang đ t bi n.ể ệ ở ơ ể ộ ế d. bi u hi n khi tr ng thái đ ng h p t .ể ệ ở ạ ồ ợ ử 71. Đ t bi n thành gen l n bi u hi nộ ế ặ ể ệ a. ki u hình khi tr ng thái d h p t và đ ng h p t .ể ở ạ ị ợ ử ồ ợ ử b. ph n l n c th .ở ầ ớ ơ ể c. ki u hình khi tr ng thái đ ng h p t .ể ở ạ ồ ợ ử d. ngay c th mang đ t bi n.ở ơ ể ộ ế 6 72. D ng đ t bi n gen gây h u qu l n nh t v m c c u trúc c a gen làạ ộ ế ậ ả ớ ấ ề ặ ấ ủ a. m t 1 c p nuclêôtit đ u tiên.ấ ặ ầ b. m t 3 c p nuclêôtit tr c mã k t thúc.ấ ặ ướ ế c.thay th 1 nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác.ế ằ ặ d. t t c đ u sai.ấ ả ề 73. Guanin d ng hi m k t c p v i timin trong nhân đôi ADN t o nênạ ế ế ặ ớ ạ a. 2 phân t timin trên cùng đo n m ch ADN.ử ạ ạ b. đ t bi n A – T ộ ế → G – X. c. đ t bi n G – X ộ ế → A – T. d. s sai h ng ng u nhiên.ự ỏ ẫ 74. Tác nhân hoá h c nh 5 – Brôm uraxin là ch t đ ng đ ng c a timin gây đ t bi nọ ư ấ ồ ẳ ủ ộ ế a. thêm nu lo i Aạ b. m t nu lo i A.ấ ạ c. t o 2 phân t timin cùng m ch ADN.ạ ử ạ d. A –T → G – X. 75. Tác đ ng c a tia t ngo i ( UV) là t o raộ ủ ử ạ ạ a. đ t bi n thêm nu lo i Aộ ế ạ b. đ t m t nu lo i Aộ ấ ạ c. đimêtimin ( 2 phân t timin trên cùng m t đo n m ch ADN g n n i v i nhau)ử ộ ạ ạ ắ ố ớ d. đ t bi n A – T ộ ế → G - X 76. Tr ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p A –T b ng 1 c p G – X thì s liên k t hidrôườ ợ ấ ị ộ ế ế ặ ằ ặ ố ế sẽ a. tăng 1 b. tăng 2 c. gi m 1 ả d. gi m 2ả 77. Tr ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p G – X b ng 1 c p A – T thì s liên k tườ ợ ấ ị ộ ế ế ặ ằ ặ ố ế hydrô sẽ a. tăng 1 b. tăng 2 c. gi m 1ả d. gi m 2.ả 78. Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bình th ng t ng h pỗ ộ ế ổ ợ ớ ỗ ườ ổ ợ có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau v axit amin th 80. Gen c u trúc đã b đ t bi n d ngố ằ ư ề ứ ấ ị ộ ế ạ a. thay th 1 c p nu này b ng 1 căp nu khác b 3 th 80.ế ặ ằ ở ộ ứ b. m t c p nu v trí 80ấ ặ ở ị c. thêm 1 c p nu vào v trí 80.ặ ị d. thêm 1 c p nu vào v trí b 3 th 80.ặ ị ộ ứ 79. M t prôtêin bình th ng có 398 axit amin. Prôtêin đó b bi n đ i do axit amin th 15 b thay thộ ườ ị ế ổ ứ ị ế b ng 1 aa m i. D ng đ t bi n gen có th sinh ra prôtêin bi n đ i trên làằ ớ ạ ộ ế ể ế ổ a. thêm nu b 3 mã hoá axit amin th 15.ở ộ ứ b. m t nu b 3 mã hoá aa th 15.ấ ở ộ ứ c. thay th nu b 3 mã hoá aa th 15.ế ở ộ ứ d. thêm ho c thay th nu b 3 mã hoá th 15.ặ ế ở ộ ứ 80. Đ t bi n gen th ng gây h i cho c th mang đ t bi n vìộ ế ườ ạ ơ ể ộ ế a. làm bi n đ i c u trúc gen d n t i sinh v t không ki m soát đ c quá trình nhân đôi ADN.ế ổ ấ ẫ ớ ậ ể ượ b. làm sai l ch thông tin di truy n d n t i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p prôtêin.ệ ề ẫ ớ ố ạ ổ ợ c. làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ c prôtêin.ừ ệ ổ ợ ượ d. gen b bi n đ i d n t i không k t c v t ch t di truy n qua các th h .ị ế ổ ẫ ớ ế ụ ậ ấ ề ế ệ 81. Nguyên nhân gây đ t bi n doộ ế a. s b t c p không đúng, sai h ng ng u nhiên trong nhân đôi AND do tác nhân v t lí, hoáự ắ ặ ỏ ẫ ậ h c, sinh h c c a môi tr ng.ọ ọ ủ ườ b. sai h ng ng u nhiên trong nhân đôi AND, do tác nhân hoá h c, sinh h c c a môi tr ng.ỏ ẫ ọ ọ ủ ườ c. s b t c p không đúng do tác nhân v t lí c a môi tr ng, tác nhân sinh h c c a môiự ắ ặ ậ ủ ườ ọ ủ tr ng.ườ d. tác nhân v t lí, hoá h c.ậ ọ 82. Đi u không đúng v đ t bi n gen làề ề ộ ế a. gây h u qu di truy n l n các sinh v t vì làm bi n đ i c u trúc gen.ậ ả ề ớ ở ậ ế ổ ấ b. có th có l i có h i ho c trung tính.ể ợ ạ ặ c. có th làm cho sinh v t ngày càng đa d ng phong phú.ể ậ ạ d. là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá.ồ ệ ọ ố ế 83. Đ t bi n gen có ý nghĩa đ i v i ti n hoá vìộ ế ố ớ ế a. làm xu t hi n các alen m i, t ng đ t bi n trong qu n th có s l ng đ l n.ấ ệ ớ ổ ộ ế ầ ể ố ượ ủ ớ b. t ng đ t bi n trong qu n th có s l ng l n nh t.ổ ộ ế ầ ể ố ượ ớ ấ 7 c. đ t bi n gen không gây h u qu nghiêm tr ng.ộ ế ậ ả ọ d. đ t bi n gen là nh ng đ t bi n nh .ộ ế ữ ộ ế ỏ 84. C u trúc NST sinh v t nhân sấ ở ậ ơ a. ch là phân t ADN, m ch kép, d ng vòng, không liên k t v i prôtêin.ỉ ử ạ ạ ế ớ b. phân t ADN d ng vòng.ử ạ c. phân t ADN liên k t v i prôtêin.ử ế ớ d. phân t ARN.ử 85. Thành ph n hoá h c chính c a NST sinh v t nhân th c làầ ọ ủ ở ậ ự a. ADN và prôtêin d ng histôn.ạ b. ADN và prôtêin d ng phi hisôn.ạ c. ADN và các enzim nhân đôi. d. ADN và prôtêin d ng histôn và phi histôn.ạ 86. Hình thái NST trong kì đ u c a quá trình phân bào d ngầ ủ ở ạ a. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạ c. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi u.ắ ề 87. Hình thái NST trong kì gi a và kì sau c a quá trình phân bào d ngữ ủ ở ạ a. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạ c. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi u.ắ ề 88. Câu nào sau đây là đúng v i quá trình d ch mã?ớ ị a. trong quá trình d ch mã, mARN th ng g n v i t ng ribôxôm riêng r .ị ườ ắ ớ ừ ẽ b. trong quá trình d ch mã, mARN th ng g n v i m t nhóm ribôxôm t o thành pôliribôxômị ườ ắ ớ ộ ạ (pôlixôm), giúp tăng hi u su t t ng h p prôtêin.ệ ấ ổ ợ c. khi ribôxôm ti p xúc v i mã m đ u thì quá trình d ch mã s hoàn t t.ế ớ ở ầ ị ẽ ấ d. không có câu nào đúng. 89. Hình thái NST trong kì cu i c a quá trình phân bào d ngố ủ ở ạ a. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạ c. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi uắ ề 90. M i NST ch a m t phân t ADN dài g p hàng nghìn l n so v i đ ng kính c a nhân t bào doỗ ứ ộ ử ấ ầ ớ ườ ủ ế a. ADN có kh năng đóng xo nả ắ b. s gói b c ADN theo các m c xo n khác nhau.ự ọ ứ ắ c. ADN cùng v i prôtêin histôn t o nên các nuclêôxôm.ớ ạ d. có th d ng c c m nh.ể ở ạ ự ả 91. S thu g n c u trúc không gian c a NSTự ọ ấ ủ a. thu n l i cho s phân li các NST trong quá trình phân bàoậ ợ ự b. thu n l i cho s t h p các NST trong quá trình phân bào.ậ ợ ự ổ ợ c. thu n l i cho s phân li, s t h p các NST trong quá trình phân bào.ậ ợ ự ự ổ ợ d. giúp t bào ch a đ c nhi u NST.ế ứ ượ ề 92. M t nuclêôxôm g m ộ ồ a. m t đo n phân t ADN qu n ¼ vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn.ộ ạ ử ấ ố ầ ồ ử b. phân t ADN qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn.ử ấ ố ầ ồ ử c. phân t histôn đ c qu n quanh b i 1 đo n ADN dài 146 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ạ ặ d. 8 phân t histôn đ c qu n quanh b i 7/4 vòng xo n ADN dài 146 c p nuclêotit.ử ượ ấ ở ắ ặ 93. M c xo n 1 c a NST là ứ ắ ủ a. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 30nm.ợ ấ ễ ắ ườ c. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ 94. M c xo n 2 c a NST là ứ ắ ủ a. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 30nm.ợ ấ ễ ắ ườ c. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ 95. M c xo n 3 c a NST là ứ ắ ủ a. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 30nm.ợ ấ ễ ắ ườ c. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ 96. C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t tấ ủ ở ậ ự ứ ắ ậ ự a. phân t ADN ử → đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả → s i c b nợ ơ ả → s i nhi m s c ợ ễ ắ → 8 crômatic. b. phân t ADNử → s i c b n ợ ơ ả → đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả → s i nhi m s c ợ ễ ắ → crômatic c. phân t ADN ử → đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả → s i nhi m s cợ ễ ắ → s i c b n ợ ơ ả → crômatic d. phân t ADNử → s i c b n ợ ơ ả → s i nhi m s c ợ ễ ắ →đ n v c b n ơ ị ơ ả → nuclêôxôm→ crômatic. 97. M i loài sinh v t có b NST đ c tr ng b iỗ ậ ộ ặ ư ở a. s l ng, hình thái NST.ố ượ b. s l ng, c u trúc NST.ố ượ ấ c. s l ng không đ i.ố ượ ổ d. s l ng, hình d ng, c u trúc NST.ố ượ ạ ấ 98. Đ t bi n NST là nh ng bi n đ i v c u trúc và s l ng ộ ế ữ ế ổ ề ấ ố ượ a. ADN b. NST c. gen d. các nuclêotit 99. Nguyên nhân phát sinh đ t bi n c u trúc NST là do tác đ ng c aộ ế ấ ộ ủ a. tác nhân sinh h c, v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào.ọ ậ ọ ế ổ ộ b. tác nhân v t lí, hoá h c, sinh h c.ậ ọ ọ c. bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào, tác nhân sinh h c.ế ổ ộ ọ d. tác nhân v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào.ậ ọ ế ổ ộ 100. C ch phát sinh đ t bi n c u trúc NST làơ ế ộ ế ấ a. làm đ t, gãy NST, làm nh h ng t i quá trình nhân đôi ADN, ti p h p ho c trao đ i chéoứ ả ưở ớ ế ợ ặ ổ không đ u gi a các crômatic.ề ữ b. làm đ t, gãy NST, làm nh h ng t i quá trình nhân đôi ADN.ứ ả ưở ớ c. ti p h p ho c trao đ i chéo không đ u gi a các crômatic.ế ợ ặ ổ ề ữ d. làm đ t gãy NST d n đ n r i l an trao đ i chéo.ứ ẫ ế ố ọ ổ 101. Đ t bi n m t đo n NST làộ ế ấ ạ a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ c. m t đo n NST đ t ra r i đ o ng c 180ộ ạ ứ ồ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố NST. d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế 102. Đ t bi n l p đo n NST làộ ế ặ ạ a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ c. m t đo n NST đ t ra,đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố NST. d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế 103. Đ t bi n đ o đo n NST làộ ế ả ạ a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ c. m t đo n NST đ t ra, đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố NST. d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế 104. Đ t bi n chuy nộ ế ể đo n NST làạ a. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượ b. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ượ c. m t đo n NST đ t ra, đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố NST. d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế 105. Lo i đ t bi n c u trúc NST có th làm gi m s l ng gen trên NST làạ ộ ế ấ ể ả ố ượ a. l p đo n, chuy n đo nặ ạ ể ạ b. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ c. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ d. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ 106. Lo i đ t bi n c u trúc NST có th làm tăng s l ng gen trên NST làạ ộ ế ấ ể ố ượ 9 a. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ b. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ c. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ d. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ 107. D ng đ t bi n c u trúc NST th ng gây h u qu l n nh t làạ ộ ế ấ ườ ậ ả ớ ấ a. m t đo n, đ o đo nấ ạ ả ạ b. đ o đo n, l p đo n.ả ạ ặ ạ c. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ d. m t đo n, chuy n đo n l n.ấ ạ ể ạ ớ 108. Đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l ng gen trên NST thu c th đ t bi n.ộ ế ấ ắ ắ ẫ ế ố ượ ộ ể ộ ế a. m t đo nấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo n.ể ạ 109. Đ t bi n c u trúc NST th ng gây ch t ho c gi m s c s ng c a sinh v t thu c đ t bi nộ ế ấ ườ ế ặ ả ứ ố ủ ậ ộ ộ ế a. m t đo n ấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo n.ặ ạ d. chuy n đo n.ể ạ 110. Đ t bi n c u trúc NST th ng gây ch t ho c m t kh năng sinh s n c a sinh v t thu c đ tộ ế ấ ườ ế ặ ấ ả ả ủ ậ ộ ộ bi nế a. m t đo n nhấ ạ ỏ b. đ o đo n.ả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo n l n.ể ạ ớ 111. Lo i đ t bi n c u trúc NST th ng ít nh h ng đ n s c s ng c a sinh v t làạ ộ ế ấ ườ ả ưở ế ứ ố ủ ậ a. m t đo nấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo n.ể ạ 112. Lo i đ t bi n c u trúc NST làm tăng c ng hay gi m b t s bi u hi n tính tr ng sinh v t làạ ộ ế ấ ườ ả ớ ự ể ệ ạ ở ậ a. m t đo n ấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo nể ạ 113. Trên m t cánh c a 1 NST m t loài th c v t g m các đo n có kí hi u nh sau: ABCDEFGH.ộ ủ ở ộ ự ậ ồ ạ ệ ư Do đ t bi n, ng i ta nh n th y NST b đ t bi n có trình t các đo n nh sau: ABCDEDEFGH,ộ ế ườ ậ ấ ị ộ ế ự ạ ư d ng đ t bi n đó làạ ộ ế a. l p đo nặ ạ b. đ o đo nả ạ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ 114. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDEFGH, m t đ t bi n x y ra làmộ ạ ườ ự ư ộ ộ ế ả NST có trình t các gen: ADCBEFGH, NST trên đã b đ t bi nự ị ộ ế a. l p đo nặ ạ b. đ o đo nả ạ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ 115. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDE*FGH ( d u * bi u hi n choộ ạ ườ ự ư ấ ể ệ tâm đ ng), m t đ t bi n x y ra làm NST có trình t các gen: ABCF*EDGH, d ng đ t bi n đã x yộ ộ ộ ế ả ự ạ ộ ế ả ra là a. đ o đo n ngoài tâm đ ngả ạ ộ b. đ o đo n có ch a tâm đ ngả ạ ứ ộ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ 116. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDE*FGH ( d u * bi u hi n choộ ạ ườ ự ư ấ ể ệ tâm đ ng), m t đ t bi n x y ra làm NST có trình t các gen: ABCD*EHGF, d ng đ t bi n đã x yộ ộ ộ ế ả ự ạ ộ ế ả ra là a. đ o đo n ngoài tâm đ ngả ạ ộ b. đ o đo n có ch a tâm đ ngả ạ ứ ộ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ 117. D ng đ t bi n c u trúc NST d n đ n m t s gen c a nhóm liên k t này chuy n sang nhóm liênạ ộ ế ấ ẫ ế ộ ố ủ ế ể k t khácế a. chuy n đo n.ể ạ b. l p đo nặ ạ c. m t đo nấ ạ d. đ o đo n.ả ạ 118. Ch t côxisin th ng đ c dùng đ gây đ t bi n th t đa b i vì nó có k năng ấ ườ ượ ể ộ ế ể ự ộ ả a. kích thích c quan sinh d ng phát tri n nên các b ph n b đ t bi n th ng có kích th cơ ưỡ ể ộ ậ ị ộ ế ườ ướ l n.ớ b. tăng c ng s trao đ i ch t t bào, tăng s c ch u đ ng sinh v t.ườ ự ổ ấ ở ế ứ ị ự ở ậ c. tăng c ng quá trình sinh t ng h p các ch t h u c .ườ ổ ợ ấ ữ ơ d. c n tr s hình thành thoi phân bào, làm cho NST không phân li.ả ở ự 119. C ch phát sinh đ t bi n s l ng NST làơ ế ộ ế ố ượ a. quá trình ti p h p và trao đ i chéo c a NST b r i lo n.ế ợ ổ ủ ị ố ạ b. quá trình nhân đôi c a NST b r i lo n.ủ ị ố ạ c. s phân li b t th ng c a 1 hay nhi u c p NST t i kì sau c a quá trình phân bàoự ấ ườ ủ ề ặ ạ ủ d. thoi phân bào không hình thành trong quá trình phân bào. 120. Đ t bi n l ch b i là s bi n đ i s l ng NST liên quan t i ộ ế ệ ộ ự ế ổ ố ượ ớ a. m t ho c m t s c p NSTộ ặ ộ ố ặ b. m t s c p NSTộ ố ặ 10 c. m t s ho c toàn b NSTộ ố ặ ộ d. m t ho c m t s ho c toàn b NST.ộ ặ ộ ố ặ ộ 121. Tr ng h p c th sinh v t trong b NST g m có b 2 NST c a 2 loài khác nhau làườ ợ ơ ể ậ ộ ồ ộ ủ a. th l ch b i.ể ệ ộ b. th đa b i ch nể ộ ẳ c. th d đa b iể ị ộ d. th l ngể ưỡ b i.ộ 122. Tr ng h p c th sinh v t có 1 c p NST tăng thêm 1 chi c là thườ ợ ơ ể ậ ặ ế ể a. ba nhi mễ b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. tam nhi m kép.ễ 123. Tr ng h p c th sinh v t b m t h n 1 c p NST là thườ ợ ơ ể ậ ị ấ ẳ ặ ể a.. không nhi mễ b. m t nhi mộ ễ c. đ n nhi m.ơ ễ d. đa b i l ch.ộ ệ 124. T ng s NST l ng b i bình th ng c a 1 loài có s l ng là 22, trong t bào cá th A c pổ ố ưỡ ộ ườ ủ ố ượ ế ể ở ặ th 5 , 6 đ u ch a 4 chi c, cá th đó là th ứ ề ứ ế ể ể a. t b iứ ộ b. th b n képể ố c. đa b i ch nộ ẳ d. th tam nhi m kép( th 3ể ễ ể kép). 125. M t loài có 2n = 22 NST, trong t bào cá th B có s NST c p th 2 có 3 chi c, cá th đó làộ ế ể ố ở ặ ứ ế ể thể a. ba b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l chơ ộ ệ 126. B NST l ng b i bình th ng c a m t loài có 12 NST, trong t bào cá th B ch có 1 NST ộ ưỡ ộ ườ ủ ộ ế ể ỉ ở c p th 4, cá th đó là thặ ứ ể ể a. m t ộ b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l ch.ơ ộ ệ 127. S l ng NST l ng b i c a 1 loài 2n = 8. S NST có th d đoán th 3 kép làố ượ ưỡ ộ ủ ố ể ự ở ể a. 18 b. 10 c. 7 d. 12 128. M t loài có b NST 2n = 24, s NST d đoán th 3 nhi m kép làộ ộ ố ự ở ể ễ a. 26 b. 27 c. 25 d. 23. 129. M t ph n có 47 NST trong đó có 3 NST X. Ng i đó thu c th ộ ụ ữ ườ ộ ể a. ba b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l ch.ơ ộ ệ 130. S tăng m t s nguyên l n s NST đ n b i c a m t loài là hi n t ngự ộ ố ầ ố ơ ộ ủ ộ ệ ượ a. t đa b iự ộ b. tam b iộ c. t b iứ ộ d. d đa b i.ị ộ 131. S th tinh gi a 2 giao t ( n + 1) s t o nênự ụ ữ ử ẽ ạ a. th b n ho c th ba képể ố ặ ể b. th baể c. th m tể ộ d. th không.ể 132. ng i tri u ch ng: c ng n, m t m t mí, khe m t x ch, l i dài và dày, ngón tay ng n,Ở ườ ệ ứ ổ ắ ắ ộ ắ ế ưỡ ắ ch m phát tri n, si đ n và th ng vô sinh là h u qu c a đ t bi nậ ể ầ ườ ậ ả ủ ộ ế a. l ch b i c p NST s 21ệ ộ ở ặ ố b. m t đo n NST s 21ấ ạ ố c. d b i th c p NST gi i tínhị ộ ể ở ặ ớ d. chuyên đo n nh NST s 21.ạ ỏ ở ố 133. Th đ n b i dùng đ ch c th sinh v t có b NST trong nhân t bào mang đ c đi mể ơ ộ ể ỉ ơ ể ậ ộ ế ặ ể a. m t 1 NST trong 1 c pấ ặ b. m t h n 1 c p NSTấ ẳ ặ c. m i c p NST ch còn l i m t chi cỗ ặ ỉ ạ ộ ế d. m t 1 NST trong c p NST gi iấ ặ ớ tính. 134. M t loài có 2n = 14, m t cá th trong loài có 21 NST, cá th đó thu c thộ ộ ể ể ộ ể a. d b iị ộ b. tam nhi m.ễ c. tam b iộ d. đa b i l ch.ộ ệ 135. M t loài có b NST 2n = 24. M t cá th c a loài trong t bào có 48 NST, cá th đó thu c thộ ộ ộ ể ủ ế ể ộ ể a. t b iứ ộ b. b n nhi mố ễ c. d b iị ộ d. l ch b i.ệ ộ 136. D đa b i là hi n t ng trong t bào ch a b NSTị ộ ệ ượ ế ứ ộ a. l ng b i c a loàiưỡ ộ ủ b. l ng b i c a 2 loàiưỡ ộ ủ c. l n h n 2n.ớ ơ d. đ n b i c a 2 loài.ơ ộ ủ 137. Trong t nhiên , đa b i th th ng g p ph bi n ự ộ ể ườ ặ ổ ế ở a. vi khu n.ẩ b. các loài sinh s n h u tínhả ữ c. th c v t. ự ậ d. n m.ấ 138. Đ i v i th đa b i đ c đi m không đúng làố ớ ể ộ ặ ể a. t bào có s l ng ADN tăng g p đôiế ố ượ ấ b. sinh t ng h p các ch t di n ra m nh m .ổ ợ ấ ễ ạ ẽ c. t bào to, c quan sinh d ng l n, ch ng ch u t t.ế ơ ưỡ ớ ố ị ố d. không có kh năng sinh s n..ả ả 11 139. sinh v t, các b ba quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã làỞ ậ ộ ị ệ ế ị a. UAA, UAG, UGA b. UAU, UUG, UGX c. UAU,UUX, UGG d. AAA, UUG, GGA 140. C u trúc siêu hi n vi c a NST sinh v t nhân th c, d ng s i có chi u ngang 11nm đ c g i làấ ể ủ ở ậ ự ạ ợ ề ượ ọ a. s i nhi m s c.ợ ễ ắ b. s i c b nợ ơ ả c. vùng x p cu nế ộ d. crômatic. 141. Gi s m t phân t mARN g m 2 lo i nu là A và U thì s lo i côđôn trong mARN t i đa cóả ử ộ ử ồ ạ ố ạ ố th làể a. 6 lo iạ b. 8 lo iạ c. 4 lo iạ d. 3 lo iạ 142. M t gen b đ t bi n nh ng thành ph n và s l ng nu c a gen không thay đ i. D ng đ t bi nộ ị ộ ế ư ầ ố ượ ủ ổ ạ ố ế có th x y ra đ i v i gen trên làể ả ố ớ a. thay th 1 c p A –T b ng m t c p T – A.ế ặ ằ ộ ặ b. thay th 1 c p A –T b ng m tế ặ ằ ộ c p G –Xặ c. m t m t c p T –A.ấ ộ ặ d. thêm m t c p T –A.ộ ặ 143. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v đ t bi n NST?ể ề ộ ế a. Đa b i là d ng đ t bi n s l ng NST trong đó t bào đ t bi n ch a nhi u h n 2 l n sộ ạ ộ ế ố ượ ế ộ ế ứ ề ơ ầ ố b NST đ n b i ( 3n, 4n, ...)ộ ơ ộ b. L ch b i là nh ng bi n đ i v s l ng NST x y ra m t hay m t s c p nào đó ( 2nệ ộ ữ ế ổ ề ố ươ ả ở ộ ộ ố ặ +1, 2n-1, ...). c. Đ t bi n c u trúc NST là nh ng bi n đ i trogn c u trúc c a t ng NST.ộ ế ấ ữ ế ổ ấ ủ ừ d. Đ t bi n đa b i ch y u g p nh ng loài đ ng v t b c cao.ộ ế ộ ủ ế ặ ở ữ ộ ậ ậ 144. Dùng côxisin tác đ ng vào l n nguyên phân đ u tiên c a h p t 2n có th t o raộ ầ ầ ủ ợ ử ể ạ a. th l ch b iể ệ ộ b. th b n.ể ố c. th d đa b i.ể ị ộ d. th t đaể ự b i.ộ 145. B ba đ i mã ( anticôđôn) có phân tộ ố ở ử a. ADN b. mARN c. rARN d. tARN. 146. Vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính làươ ồ ớ A. vùng ch a lôcut gen khác nhauứ B. vùng không ch a các gen.ứ C. vùng ch a các gen qui đ nh gi i tínhứ ị ớ D. vùng ch a các lôcut gen gi ng nhau.ứ ố 147. gà, v t nhi m s c th xác đ nh gi i tính làỞ ị ễ ắ ể ị ớ A. con cái: XX , con đ c: XYự B. con đ c: XO, con cáo XXự C. con cái XY, con đ c XXự C. con cái XO, con đ c XXư 148. ngô có 2n = 20, s nhóm gen liên k t làỞ ố ế A. 20 B. 15 C 10 D.5 149. Vùng t ng đ ng trên NST gi i tính làươ ồ ớ A. vùng ch a lôcut gen khác nhauứ B. vùng không ch a các gen.ứ C. vùng ch a các gen qui đ nh gi i tínhứ ị ớ D. vùng ch a các lôcut gen gi ng nhau.ứ ố 150. Ch c năng c a ARN v n chuy n làứ ủ ậ ể a. mang thông tin mã hoá cho chu i pôlipeptitỗ b. c u t o nên ribôxômấ ạ c. v n chuy n aa t i ribôxôm đ t ng h p prôtêinậ ể ớ ể ổ ợ d. v n chuy n nu t i ribôxôm t ng h p ADN.ậ ể ớ ổ ợ 151. loài ng a có 64 nhi m s c th trong b l ng b i, s nhóm gen liên k t loài này làỜ ự ễ ắ ể ộ ưỡ ộ ố ế ở A. 64 B 32 C. 23 D. 46 152. Phiên mã là quá trình A. t ng h p prôtêin.ổ ợ B. t ng h p axit amin.ổ ợ C. t ng h p ADN. D. t ng h pổ ợ ổ ợ mARN. 153. Hi n t ng di truy n nào làm tăng tính đa d ng c a sinh gi i do làm tăng bi n d t h p?ệ ượ ề ạ ủ ớ ế ị ổ ợ A. hoán v genị B. t ng tác gen.ươ C.tác đ ng đa hi u c a gen.ộ ệ ủ D. liên k t gen.ế 154. Ở m t loàiộ có s nhi m s c th trong b nhi m s c th l ng b i là 26 , s nhóm gen liênố ễ ắ ể ộ ễ ắ ể ưỡ ộ ố k t làế 12 A. 26 B. 15 C 13 D.10 155. m t loài có 2n = 48, s nhóm gen liên k t làỞ ộ ố ế A. 24 B. 48 C 42 D.20 156. Đ c đi m nào sau đây là sai khi nói v mã di truy n?ặ ể ề ề A. Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh1 lo i axit amin.ề ặ ệ ứ ề ộ ị ạ B. Mã di truy n đ c đ c t 1 đi m xác đ nh theo t ng b ba nuclêôtit mà không g i lênề ượ ọ ừ ể ị ừ ộ ố nhau. C. Mã di truy n mang tính ph bi n, t c là t t c các loài đ u có chung 1 b mã di truy n.ề ổ ế ứ ấ ả ề ộ ề D. Mã di truy n có tính thoái hoá, t c là nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh 1 lo i axitề ứ ề ộ ị ạ amin. 157. Quá trình nhân đôi ADN có s tham gia c a enzim nào sau đây?ự ủ A. ADN polimêraza. B. ARN polimêrraza. C. ADN Amilaza. D. ADN Prôtêaza. 158.Trên ARN v n chuy n có mangậ ể A. b ba đ i mã.ộ ố B. b ba mã sao.ộ C. b ba mã g c. D. b ba vô nghĩa.ộ ố ộ 159. Khác nhau trong quá trình phiên mã sinh v t nhân s và sinh v t nhân th c làở ậ ơ ậ ự A. t bào nhân s mARN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h p prôtêin,ở ế ơ ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ sinh v t nhân th c mARN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn l i v i nhau.ở ậ ự ượ ạ ỏ ố ạ ớ B. t bào nhân th c mARN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h pở ế ự ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ prôtêin, sinh vât nhân s mARN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn l i v i nhau.ở ơ ượ ạ ỏ ố ạ ớ C. t bào nhân s ADN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h p prôtêin, ở ế ơ ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ ở sinh v t nhân th c ADN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn v i nhau.ậ ự ượ ạ ỏ ố ớ D. t bào nhân th c sau khi ADN đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h p prôtêin,ở ế ự ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ sinh v t nhân s ADN đ c lo i b cá intrôn và n i các exôn v i nhau.ở ậ ơ ượ ạ ỏ ố ớ 160. D ch mã là quá trình ị A. t ng h p prôtêin.ổ ợ B. t ng h p axit amin.ổ ợ C. t ng h p ADN.ổ ợ D. t ng h pổ ợ ARN. 161. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà làơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ề A. mang thông tin qui đ nh prôtêin đi u hoà.ị ề B. n i ti p xúc v i enzim ARN pôlimeraza.ơ ế ớ C. mang thông tin qui đ nh enzim ARN pôlimeraza.ị D. n i liên k t v i prôtêin đi u hoà.ơ ế ớ ề 162. Nguyên nhân nào không ph iả là nguyên nhân gây ra đ t bi n gen?ộ ế A. Cho các cá th cùng loài lai v i nhau.ể ớ B. S k t c p không đúng trong ADN.ự ế ặ C. Tác đ ng c a các tác nhân lí hoá.ộ ủ D. Tác đ ng c a các tác nhân sinh h c.ộ ủ ọ 163. Câu nào sau đây là sai khi nói v đ t bi n gen?ề ộ ế A. Trong các d ng đ t bi n gen thì đ t bi n thêm ho c m t ít nh h ng h n đ t bi n thayạ ộ ế ộ ế ặ ấ ả ưở ơ ộ ế th 1 c p nuclêôtit.ế ặ B. Đ t bi n gen có th có l i, có h i, ho c trung tính.ộ ế ể ợ ạ ặ C. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen m i cung c p nguyên li u ch y u cho quá trình ti nộ ế ấ ệ ớ ấ ệ ủ ế ế hoá. D. Đ t bi n gen cũng có ý nghĩa cung c p nguyên li u cho ch n gi ng.ộ ế ấ ệ ọ ố 164. Nhi m s c th trong t bào sinh d ngễ ắ ể ế ưỡ A. t n t i thành t ng c p t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c và trình t các genồ ạ ừ ặ ươ ồ ố ề ướ ự t o thành b nhi m s c th 2n.ạ ộ ễ ắ ể B. t n t i thành t ng c p t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c và trình t các genồ ạ ừ ặ ươ ồ ố ề ướ ự t o thành b nhi m s c th n.ạ ộ ễ ắ ể C. t n t i thành t ng chi c t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c và trình t cácồ ạ ừ ế ươ ồ ố ề ướ ự gen t o thành b nhi m s c th 2n.ạ ộ ễ ắ ể D. t n t i thành t ng c p t ng đ ng khác nhau v hình thái, kích th c và trình t các genồ ạ ừ ặ ươ ồ ề ướ ự 13 t o thành b nhi m s c th 2n.ạ ộ ễ ắ ể 165. Đ t bi n nhi m s c th g m các d ngộ ế ễ ắ ể ồ ạ A. đ t bi n c u trúc và đ t bi n s l ng nhi m s c thộ ế ấ ộ ế ố ượ ễ ắ ể C. l ch b i và đa b i.ệ ộ ộ B. thêm đo n và đ o đo n nhi m s c th .ạ ả ạ ễ ắ ể D. đa b i ch n và đa b i l .ộ ẳ ộ ẻ 166. S không phân li c a1 c p nhi m s c th t ng đ ng t bào sinh d ng làm xu t hi n đi uự ủ ặ ễ ắ ể ươ ồ ở ế ưỡ ấ ệ ề gì? A. Trong c th s có 2 dòng t bào: dòng t bào bình th ng và dòng mang đ t bi n.ơ ể ẽ ế ế ườ ộ ế B. T t c các t bào c a c th mang đ t bi n.ấ ả ế ủ ơ ể ộ ế C. Ch c quan sinh d c mang t bào đ t bi n.ỉ ơ ụ ế ộ ế D. T t c các t bào sinh d ng đ u mang đ t bi n, còn t bào sinh d c thì không mang đ tấ ả ế ưỡ ề ộ ế ế ụ ộ bi n.ế 167. T bào th tam nhi m có s nhi m s c th làế ể ễ ố ễ ắ ể A. 2n + 1 B. 2n – 1 C. 2n + 2 D. 2n -2 168. Cho 1 m ch ADN có trình t 5’ AGG GGT TXX TTX 3’. Trình t trên m ch b sung làạ ự ự ạ ổ A. 3’ TXX XXA AGG AAG 5’ B. 5’ TXX XXA AGG AAG 3’ C. 3’ TXX GGA AGG AAG 5’ D. 5’ TXX GGA AGG AAG 3’ 169. Cho m ch mã g c c a gen có trinh t 3’ AGG GGT TXX TTX AAA 5’. Trình t các nuclêôtitạ ố ủ ự ự trên mARN là A. 5’ UXX XXA AGG AAG UUU 3’ B. 3’ UXX XXA AGG AAG UUU 5’ C. 5’ TXX XXA AGG AAG TTT 3’ D. 3’ TXX XXA AGG AAG TTT 5’ 170. Các t bào có b nhi m s c th nào sau đây là đa b i l ?ế ộ ễ ắ ể ộ ẻ A. 5n, 7n, 9n, 11n. B. 3n, 5n, 6n, 9n, 11n. C. 4n, 6n, 8n, 10n. D. 3n, 6n, 8n, 11n. 171. M t cá th có ki u gen: AABBDd, gi m phân bình th ng t o ra các giao tộ ể ể ả ườ ạ ử A. ABD, ABd, B. ABD, Abd C. ABd, BDd D. ABD, AbD 172. Cho các cá th có ki u gen AaBBDdEe t th ph n, th h sau có t l ki u hình A-BBD-E- làể ể ự ụ ấ ế ệ ỉ ệ ể A. 9/16 B. ¾ C. 9/8 D. 27/64 173. Đi m sáng t o trong ph ng pháp nghiên c u c a Menđen so v i các nhà nghiên c u di truy nể ạ ươ ứ ủ ớ ứ ề h c tr c là gì?ọ ướ A. S d ng ph ng pháp nghiên c u th c nghi m và đ nh l ng d a trên xác su t th ng kêử ụ ươ ứ ự ệ ị ượ ự ấ ố và kh o sát trên t ng tính tr ng riêng l .ả ừ ạ ẻ B. Nghiên c u t bào đ xác đ nh s phân li và t h p các nhi m s c th .ứ ế ể ị ự ổ ợ ễ ắ ể C. Làm thu n ch ng các cá th đ u dòng và nghiên c u cùng lúc nhi u tính tr ng.ầ ủ ể ầ ứ ề ạ D. Ch n cây đ u Hà Lan làm đ i t ng nghiên c u.ọ ậ ố ượ ứ 174. M t đo n phân t AND mang thông tin mã hoá m t chu i pôlipeptit hay m t phân t ARNộ ạ ử ộ ỗ ộ ử đ c g i làượ ọ A. mã di truy nề B. b ba mã hoá( côđôn) C .genộ D. b 3 đ i mã( anticôđôn)ộ ố 175. Vùng đi u hoà ( vùng kh i đ u)ề ở ầ A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mãệ ở ộ ể B. mang thông tin mã hoá các axít amin C. mang tín hi u k t thúc phiên mã.ệ ế D. Quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong phân t prôtêin.ị ự ắ ế ử 176. Vùng mã hoá A. mang tin hi u k t thúc quá trình phiên mãệ ế B. mang thông tin mã hoá các axit amin. C. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phi n mã.ệ ở ộ ể ễ D. mang b ba m đ u, các b ba mã hoá và b ba mã k t thúcộ ở ầ ộ ộ ế 177. Vùng k t thúcế A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.ệ ở ộ ể 14 B. quy đ nh trình t s p x p các aa trong phân t prôtêinị ự ắ ế ử C. mang tín hi u k t thúc phiên mã.ệ ế D. mang thông tin mã hoá các axít amin. 178. Mã di truy n có đ c đi mề ặ ể A. có tính ph bi nổ ế B. có tính đ c hi uặ ệ C. có tính thoái hoá D. c 3 câu đúng.ả 179. Mã di truy n mang tính ph bi n t c làề ổ ế ứ A. t t c các loài đ u dùng chung nhi u mã di truy n.ấ ả ề ề ề B. m t b ba mã di truy n ch mã hoá cho m t axít amin.ộ ộ ề ỉ ộ C. t t c các loài đ u dùng chung m t b ba mã di truy n, tr m t vài ngo i l .ấ ả ề ộ ộ ề ừ ộ ạ ệ D. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axít amin.ề ộ ị ộ 180. Mã di truy n có tính đ c hi u t c làề ặ ệ ứ A. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i aa.ộ ộ ỉ ộ ạ B. t t c các loài đ u dùng chung m t b ba mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ề C. nhi u b ba cùng xác đ nh m t aa.ề ộ ị ộ D. c B và C.ả 181. Mã di truy n mang tính thoái hoá t c làề ứ A. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ề B. nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i aa.ề ộ ộ ạ C. m t b ba mã di truy n ch mã hoá cho m t aa.ộ ộ ề ỉ ộ D. t t c các loài đ u dùng chung nhi u b ba mã di truy n.ấ ả ề ề ộ ề 182. Vai trò c a enzim ADN pôlimêraza trong quá trình nhân đôi ADN ủ A. tháo xo n phân t ADN.ắ ử B. b gãy cá liên k t hidrô gi a 2 m ch ADN.ẻ ế ữ ạ C. l p ráp các nu t do theo nguyên t c b sung v i m i m ch khuôn c a phân t ADN.ắ ự ắ ổ ớ ỗ ạ ủ ử D. c 3 câu đ u đúng.ả ề 183. Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo n Okazaki đ c n i l i v i nhau nh enzim n i làạ ượ ố ạ ớ ờ ố A. hêlicaza B. ADN giraza C. ADN ligaza D. ADN pôlimêraza. 184. Phiên mã là quá trình t ng h p nên ổ ợ A. ADN B.mARN C.prôtêin D. ADN và ARN 185. Giai đo n ho t hoá aa c a quá trình d ch mã di n ra ạ ạ ủ ị ễ ở A. t bào ch tế ấ B. nhân C. màng nhân D. nhân con. 186. ARN đ c t ng h p t m ch nào c a gen?ượ ổ ợ ừ ạ ủ A. t c 2 m ch.ừ ả ạ B. khi thì t m ch 1, khi thì t m ch 2.ừ ạ ừ ạ C. t m ch có chi u 5’ -3’.ừ ạ ề D. t m ch mang mã g c.ừ ạ ố 187. Hai nhà khoa h c pháp đã phát hi n ra c ch đi u hoà qua Ôpêron vi khu n đ ng ru tọ ệ ơ ế ề ở ẩ ườ ộ (E.côli) và đã nh n gi i th ng Noben v công trình này làậ ả ưở ề A. Jacôp và Paxtơ B. Jacôp và Mônô C. Mônô và paxtơ D. Paxt và Linnêơ CH NG II: ƯƠ TÍNH QUI LU T C A HI N T NG DI TRUY NẬ Ủ Ệ ƯỢ Ề 1. Tính tr ng là nh ng đ c đi mạ ữ ặ ể a. v hình thái,c u t o riêng bi t c a c th sinh v t.ề ấ ạ ệ ủ ơ ể ậ b. và đ c tính c a sinh v tặ ủ ậ c. khác bi t v ki u hình gi a các cá th sinh v t.ệ ề ể ữ ể ậ d. v sinh lí, sinh hoá, di truy n c a sinh v t.ề ề ủ ậ 2. Ki u gen là t h p các genể ổ ợ a. trong t bào c a c th sinh v t.ế ủ ơ ể ậ b. trên NST c a t bào sinh d ng.ủ ế ưỡ c. trên NST th ng c a t bào sinh d ngườ ủ ế ưỡ d. trên NST gi i tính c a t bào sinh d ng.ớ ủ ế ưỡ 3. Ki u hình làể 15 a. t h p toàn b các tính tr ng và đ c tính c a c th .ổ ợ ộ ạ ặ ủ ơ ể b. do ki u gen qui đ nh, không ch u nh h ng c a các y u t môi tr ng.ể ị ị ả ưở ủ ế ố ườ c. k t qu c a s tác đ ng qua l i gi a ki u gen và môi tr ng.ế ả ủ ự ộ ạ ữ ể ườ d. s bi u hi n ra bên ngoài c a ki u gen.ự ể ệ ủ ể 4. Th d ng h p là c th mangể ồ ợ ơ ể a. 2 alen gi ng nhau c a cùng m t gen b. 2 ho c nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen.ố ủ ộ ặ ề ố ủ ộ c. nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen d. 2 ho c nhi u alen khác nhau c a cùng m tề ố ủ ộ ặ ề ủ ộ gen. 5. Th d h p là c th mangể ị ợ ơ ể a. 2 alen gi ng nhau c a cùng m t gen. b. 2 ho c nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t genố ủ ộ ặ ề ố ủ ộ c. nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen. d. 2 ho c nhi u alen khác nhau c a cùng m tề ố ủ ộ ặ ề ủ ộ gen. 6. Khi lai b m khác nhau v 1 c p tính tr ng thu n ch ng t ng ph n thì th h th haiố ẹ ề ặ ạ ầ ủ ươ ả ở ế ệ ứ a. có s phân l theo t l 3 tr i : 1 l nự ỉ ệ ộ ặ b. đ u có ki u hình gi ng b m .ề ể ố ố ẹ c. có s phân li theo t l 1 tr i : 1 l nự ỉ ệ ộ ặ d. đ u có ki u hình khác b m .ề ể ố ẹ 7. Đi u ề không thu c b n ch t c a qui lu t phân li c a Menđen làộ ả ấ ủ ậ ủ a. m i tính tr ng c a c th do nhi u c p gen quy đ nh.ỗ ạ ủ ơ ể ề ặ ị b. m i tính tr ng c a c th do m t c p nhân t di truy n qui đ nh.ỗ ạ ủ ơ ể ộ ặ ố ề ị c. do s phân li đ ng đ u c a c p nhân t di truy n nên m i giao t ch ch a 1 nhân t c aự ồ ề ủ ặ ố ề ỗ ử ỉ ứ ố ủ c pặ d. các giao t là thu n khi t.ử ầ ế 8. Quy lu t phân li ậ không nghi m đúng trong đi u ki n ệ ề ệ a. b m thu n ch ng v c p tính tr ng đem laiố ẹ ầ ủ ề ặ ạ b. s l ng cá th thu đ c c a phép lai ph i đ l n.ố ượ ể ượ ủ ả ủ ớ c. tính tr ng do m t gen quy đ nh và ch u nh h ng c a môi tr ng.ạ ộ ị ị ả ưở ủ ườ d. tính tr ng do m t gen quy đ nh trong đó gen tr i át hoàn toàn gen l n.ạ ộ ị ộ ặ 9. cà chua, qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng. Khi lai 2 gi ng cà chua thu n ch ng qu đỞ ả ỏ ộ ớ ả ố ầ ủ ả ỏ v i qu vàng, đ i lai Fớ ả ờ 2 thu đ cượ a. 3 qu đ : 1 qu vàngả ỏ ả b. đ u qu đề ả ỏ c. 1 qu đ : 1 q a vàngả ỏ ủ d. 9 qu đ : 7 qu vàng.ả ỏ ả 10. cà chua, qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng. Khi lai 2 gi ng cà chua qu đ d h pỞ ả ỏ ộ ớ ả ố ả ỏ ị ợ v i quớ ả vàng, t l phân tínhỉ ệ đ i lai làờ a. 3 qu đ : 1 qu vàngả ỏ ả b. đ u qu đề ả ỏ c. 1 qu đ : 1 q a vàngả ỏ ủ d. 9 qu đ : 7 qu vàng.ả ỏ ả 11. Khi lai gà lông đen v i gà lông tr ng đ u thu n ch ng đ c Fớ ắ ề ầ ủ ượ 1 có màu lông đ m. Ti p t c choố ế ụ gà F1 giao ph i v i nhau thu đ c Fố ớ ượ 2 có t l 1 lông đen : 2 lông đ m : 1 lông tr ng. Tính tr ng màuỉ ệ ố ắ ạ lông gà đã di truy n theo quy lu tề ậ a. phân li b. tr i không hoàn toàn.ộ c. tác đ ng c ng g p.ộ ộ ộ d. tác đ ng b sung.ộ ổ 12. Đ bi t ki u gen có ki u hình tr i có th căn c vào k t qu c a ph ng phápể ế ể ể ộ ể ứ ế ả ủ ươ a. lai thu n ngh chậ ị b. t th ph n th c v t.ự ụ ấ ở ự ậ c. lai phân tích d. lai g n.ầ 13. Khi ki u gen c th mang tính tr ng tr i đ c xác đ nh là d h p, phép lai phân tích s có k tể ơ ể ạ ộ ượ ị ị ợ ẽ ế quả a. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình l n.ồ ể ể ặ b. đ ng tính các cá th con mang ki u hình tr i.ồ ể ể ộ c. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình trung gian.ồ ể ể d. phân tính, các cá th con mang ki u hình tr i và l n v i t l b ng nhau.ể ể ộ ặ ớ ỉ ệ ằ 14. C s t bào h c c a quy lu t phân li đ c l p làơ ở ế ọ ủ ậ ộ ậ a. s nhân đôi, phân li c a NST trong c p NST t ng đ ng.ự ủ ặ ươ ồ b. s nhân đôi, phân li đ c l p, t h p t do c a các NST.ự ộ ậ ổ ợ ự ủ 16 c. các gen n m trên các NST.ằ d. do có s ti p h p và trao đ i chéo.ự ế ợ ổ 15. V i n c p gen d h p t di truy n đ c l p thì s lo i giao t Fớ ặ ị ợ ử ề ộ ậ ố ạ ử 1 là a. 2n b. 3n c . 4n d. n    2 1 16. V i 4 c p gen d h p di truy n đ c l p thì s l ng các lo i ki u gen đ i lai làớ ặ ị ợ ề ộ ậ ố ượ ạ ể ở ờ a. 8 b. 16 c. 64 d. 81 17. Không th tìm th y đ c 2 ng i có cùng ki u gen gi ng h t nhau trên trái đ t, ngo i trể ấ ượ ườ ể ố ệ ấ ạ ừ tr ng h p sinh đôi cùng tr ng vì trong quá trình sinh s n h u tínhườ ợ ứ ả ữ a. t o ra m t s l ng l n bi n d t h pạ ộ ố ượ ớ ế ị ổ ợ b. d t o ra các bi n d di truy nễ ạ ế ị ề c. các gen t ng tác v i nhau.ươ ớ d. ch u nh h ng c a môi tr ng.ị ả ưở ủ ườ 18. Trong tr ng h p tr i hoàn toàn, t l phân tính 1: 1 s xu t hi n trong k t qu c a phép laiườ ợ ộ ỉ ệ ẽ ấ ệ ế ả ủ a. Aa x Aa b. Aa x aa c. AA x Aa d. b và c đúng. 19. V i n c p gen d h p phân li đ c l p qui đ nh n tính tr ng, thì s lo i ki u hình t i đa th hớ ặ ị ợ ộ ậ ị ạ ố ạ ể ố ở ế ệ Fn có th làể a. 2n b. 3n c. 4n d. n3 20. Qui lu t phân li đ c l p góp ph n gi i thích hi n t ngậ ộ ậ ầ ả ệ ượ a. các gen phân li ng u nhiên trong gi m phân và t h p t do trong th tinh.ẫ ả ổ ợ ự ụ b. bi n d t h p vô cùng phong phú loài giao ph i.ế ị ổ ợ ở ố c. hoán v gen.ị d. đ t bi n gen.ộ ế 21. Tr ng h p di truy n liên k t x y ra khiườ ợ ề ế ả a. b m thu n ch ng khác nhau v 2 c p tính tr ng t ng ph n.ố ẹ ầ ủ ề ặ ạ ươ ả b. các gen chi ph i các tính tr ng ph i tr i hoàn toàn.ố ạ ả ộ c. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên cùng m t c p NST t ng đ ng.ặ ị ặ ạ ằ ộ ặ ươ ồ d. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST t ng đ ng khác nhau.ặ ị ặ ạ ằ ặ ươ ồ 22. Trong qui lu t phân li đ c l p, n u P thu n ch ng khác nhau b i n c p tính tr ng t ng ph n.ậ ộ ậ ế ầ ủ ở ặ ạ ươ ả T l ki u hình Fỉ ệ ể ở n a. 9 : 3 : 3 : 1 b. 2n c. 3n d. (3 : 1)n 23. Hi n t ng di truy n liên k t v i tính là hi n t ngệ ượ ề ế ớ ệ ượ a. gen quy đ nh các tính tr ng gi i tính n m trên các NST.ị ạ ớ ằ b. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST gi i tính.ị ạ ườ ằ ớ c. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST Y.ị ạ ườ ằ d. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST Xị ạ ườ ằ 24. Menđen s d ng phép lai phân tích trong các thí nghi m c a mình đử ụ ệ ủ ể a. xác đ nh các cá th thu n ch ng.ị ể ầ ủ b. xác đ nh tính tr ng nào là tr i, tính tr ng nào là l n.ị ạ ộ ạ ặ c. ki m tra c th có ki u hình tr i mang c p nhân t di truy n đ ng h p t hay d h p t .ể ơ ể ể ộ ặ ố ề ồ ợ ử ị ợ ử d. xác đ nh t n s hoán v gen.ị ầ ố ị 25. Ki u gen nào đ c vi t d i đây là không đúng?ể ượ ế ướ a. ab AB b. aB Ab c. bb Aa d. ab Ab 26. Trong tr ng h p gen tr i hoàn toàn, khi lai gi a 2 b m thu n ch ng, khác nhau 2 c p tínhườ ợ ộ ữ ố ẹ ầ ủ ặ tr ng t ng ph n, sau đó cho Fạ ươ ả 1 t th ph n, t l ki u hình c a Fự ụ ấ ỉ ệ ể ủ 2 s làẽ a. 9 : 3 : 3 : 1 - g m 4 ki u hình, 9 ki u gen.ồ ể ể b. 9 : 6 : 1 - g m 3 ki u hình, 9ồ ể ki u genể c. 1 : 1: 1: 1 - g m 4 ki u hình, 4 ki u gen.ồ ể ể d. 3 : 1 - g m 2 ki u hình, 3 ki u gen.ồ ể ể 17 27. D a vào phân tích k t qu thí nghi m, Menden cho r ng màu s c và hình d ng h t đ u diự ế ả ệ ằ ắ ạ ạ ậ truy n đ c l p vìề ộ ậ a. t l phân ly t ng c p tính tr ng đ u 3 tr i : 1 l n.ỉ ệ ừ ặ ạ ề ộ ặ b. F2 xu t hi n các bi n d t h p.ấ ệ ế ị ổ ợ c. F2 có 4 ki u hình.ể d. T l m i ki u hình Fỉ ệ ỗ ể ở 2 b ng tích xác su t c a các tính tr ng h p thành nó.ằ ấ ủ ạ ợ 28. Ý nghĩa th c ti n c a quy lu t phân li đ c l p là gì?ự ễ ủ ậ ộ ậ a. T o ra ngu n bi n d t h p phong phú cung c p cho ch n gi ng.ạ ồ ế ị ổ ợ ấ ọ ố b. Gi i thích nguyên nhân c a s đa d ng c a nh ng loài sinh s n theo l i giao ph i.ả ủ ự ạ ủ ữ ả ố ố c. Cho th y sinh s n h u tính là b c ti n hoá quan tr ng c a sinh gi i.ấ ả ữ ướ ế ọ ủ ớ d. Ch ra s lai t o trong ch n gi ng là c n thi t.ỉ ự ạ ọ ố ầ ế 29. Theo quan ni m c a Menđen, m i tính tr ng c a c th doệ ủ ỗ ạ ủ ơ ể a. hai c p nhân t di truy n quy đ nh .ặ ố ề ị b. hai nhân t di truy n khác lo i quy đ nh.ố ề ạ ị c. m t nhân t di truy n quy đ nh.ộ ố ề ị d. m t c p nhân t di truy n quy đ nh .ộ ặ ố ề ị 30. Đi u nào sau đây ề không đúng v i m c ph n ng?ớ ứ ả ứ a. M c ph n ng không đ c di truy n ứ ả ứ ượ ề b. M c ph n ng là t p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ng ng v i nh ng đi u ki nứ ả ứ ậ ợ ể ủ ộ ể ươ ứ ớ ữ ề ệ môi tr ng khác nhauườ c. Tính tr ng s l ng có m c ph n ng r ng ạ ố ượ ứ ả ứ ộ d. Tính tr ng ch t l ng có m c ph n ng h pạ ấ ượ ứ ả ứ ẹ 31. B n đ di truy n có vai trò gì trong công tác gi ng?ả ồ ề ố a. D đoán đ c t n s các t h p gen m i trong các phép laiự ượ ầ ố ổ ợ ớ b. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng có giá tr kinh t ị ượ ị ị ạ ị ế c. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng không có giá tr kinh t ị ượ ị ị ạ ị ế d. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng c n lo i bị ượ ị ị ạ ầ ạ ỏ 32. Tác đ ng đa hi u c a gen làộ ệ ủ a. m t gen tác đ ng c ng g p v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ộ ộ ớ ể ị ề ạ b. m t gen tác đ ng b tr v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ổ ợ ớ ể ị ề ạ c. m t gen tác đ ng át ch gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ế ể ị ề ạ d. m t gen quy đ nh nhi u tính tr ngộ ị ề ạ 33. Màu da c a ng i do ít nh t m y gen qui đ nh theo ki u tác đ ng c ng g p?ủ ườ ấ ấ ị ể ộ ộ ộ a. hai gen b. ba gen c. 4 gen d. 5 gen 39. Màu lông đen th Himalaya đ c hình thành ph thu c vào y u t nào?ở ỏ ượ ụ ộ ế ố a. ch đ ánh sáng c a môi tr ng ế ộ ủ ườ b. nhi t đ ệ ộ c. đ m ộ ẩ d. ch đ dinh d ng.ế ộ ưỡ 40. Tr ng h p các gen không alen khi cùng hi n di n trong m t ki u gen s t o ki u hình riêngườ ợ ệ ệ ộ ể ẽ ạ ể bi t là ki u t ng tácệ ể ươ a. b sungổ b. át chế c. c ng g pộ ộ d. đ ng tr i.ồ ộ 41. Tr ng h p m i gen cùng lo i ( tr i ho c l n c a các gen không alen ) đ u góp ph n nh nhauườ ợ ỗ ạ ộ ặ ặ ủ ề ầ ư vào s bi u hi n tính tr ng là t ng tácự ể ệ ạ ươ a. b sung.ổ B. át chế c. c ng g pộ ộ d. đ ng tr i.ồ ộ 42. Khi cho giao ph n 2 th đ u th m thu n ch ng hoa đ th m và hoa tr ng v i nhau, Fấ ứ ậ ơ ầ ủ ỏ ẩ ắ ớ 1 thu đ cượ hoàn toàn đ u đ th m, Fậ ỏ ẳ 2 thu đ c 9/16 đ th m : 7/ 16 tr ng. Bi t r ng các gen qui đ nh tínhượ ỏ ẳ ắ ế ằ ị tr ng n m trên NST th ng. Tính tr ng trên ch u s chi ph i c a quy lu t t ng tác gen ki uạ ằ ườ ạ ị ự ố ủ ậ ươ ể a. c ng g pộ ộ b. b sungổ c. gen đa hi u ệ d. át chế 43. Khi m t gen đa hi u b đ t bi n s d n t i s bi n dộ ệ ị ộ ế ẽ ẫ ớ ự ế ị a. 1 tính trn gạ b. 1 trong s tính tr ng mà nó chi ph iố ạ ố c. 1 lo t tính tr ng mà nó chi ph iở ạ ạ ố d. toàn b ki u hình.ở ộ ể 44. Tr ng h p d n t i s di truy n liên k t làườ ợ ẫ ớ ự ề ế a. các tính tr ng khi phân li làm thành m t nhóm tính tr ng liên k tạ ộ ạ ế 18 b. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST khác nhauặ ị ặ ạ ằ ặ c. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng đang xét cùng n m trên 1 c p NST.ặ ị ặ ạ ằ ặ d. t t c các gen n mt rên cùng 1 NST ph i luôn di truy n cùng nhau.ấ ả ằ ả ề 45. S di truy n liên k t không hoàn toàn làmự ề ế a. khôi ph c l i ki u hình gi ng b m .ụ ạ ể ố ố ẹ b. h n ch xu t hi n bi n d t h pạ ế ấ ệ ế ị ổ ợ c. hình thành các tính tr ng ch a có b m .ạ ư ở ố ẹ d. t o ra nhi u bi n d t h p.ạ ề ế ị ổ ợ 46. S nhóm gen liên k t m i loài b ng số ế ở ỗ ằ ố a. tính tr ng c a loài.ạ ủ b. NST l ng b i c a loài.ưỡ ộ ủ c. NST trong b đ n b i n c a loài. ộ ơ ộ ủ d. giao t c a loài.ử ủ 47. C s t bào h c c a hi n t ng hoán v gen làơ ở ế ọ ủ ệ ượ ị a. trao đ i đo n t ng ng gi a 2 crômatic cùng ngu n g c kì đ u I c a gi m phân.ổ ạ ươ ứ ữ ồ ố ở ầ ủ ả b. trao đ i chéo giũa 2 crômatic khác ngu n g c trong c p NST t ng đ ng kì đ u I c aổ ồ ố ặ ươ ồ ở ầ ủ gi m phân.ả c. ti p h p gi a các NST t ng đ ng t i kì đ u c a gi m phân.ế ợ ữ ươ ồ ạ ầ ủ ả d. ti p h p gi a 2 crômatic cùng ngu n g c kì đ u I a gi m phân.ế ợ ữ ồ ố ở ầ ủ ả 48. B n đ di truy n làả ồ ề a. trình t s p x p và v trí t ng đ i c a các gen trên NST c a m t loài.ự ắ ế ị ươ ố ủ ủ ộ b. trình t s p x p và kho ng cách v t lý gi a các gen trên NST c a 1 loài .ự ắ ế ả ậ ữ ủ c. v trí các gen trên NST c a 1 loài.ị ủ d. s l ng các gen trên NST c a 1 loài.ố ượ ủ 49. Đi u không đúng v NST gi i tính ng i làề ề ớ ở ườ a. ch có trong t bào sinh d c.ỉ ế ụ b. t n t i c p t ng đ ng XX ho c không t ng đ ng hoàn toàn XY.ồ ạ ở ặ ươ ồ ặ ươ ồ c. s c p NST b ng 1ố ặ ằ d. ngoài các gen quy đ nh gi i tính còn có các gen quy đ nh tính tr ng th ng khác.ị ớ ị ạ ườ 50. Trong c p NST gi i tính XY, vùng không t ng đ ng ch a các genặ ớ ươ ồ ứ a. alen b. t n t i thành t ng c p t ng đ ng.ồ ạ ừ ặ ươ ồ c. di truy n t ng t nh các gen trên NST th ngề ươ ự ư ườ d. đ c tr ng cho t ng NST.ặ ư ừ 51. Trong gi i d giao XY, tính tr ng do cá gen đo n không t ng đ ng c a X qui đ nh di truy nớ ị ạ ở ạ ươ ồ ủ ị ề a. gi ng các gen trên NST th ngố ườ b. th ng ( b cho con trai.ặ ố c. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng mẹ 52. Trong gi i di giao XY, tính tr ng do các gen đo n không t ng đ ng c a Y quy đ nh di truy nớ ạ ở ạ ươ ồ ủ ị ề a. gi ng các gen n m trên NST th ngố ằ ườ b. th ng ( b cho con trai )ẳ ố c. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng m .ẹ 53. B NST c a ng i nam bình th ng làộ ủ ườ ườ a. 44A, 2X b. 44A, 1X, 1Y c. 46A, 2Y d. 46A, 1X, 1Y. 54. B nh mù màu, máu khó đông ng i di truy nệ ở ườ ề a. gi ng các gen n m trên NST th ngố ằ ườ b. th ng ( b cho con trai )ẳ ố c. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng m .ẹ 55. châu ch u, c p NST gi i tính làỞ ấ ặ ớ a. con cái: XX, con đ c XYự b. con cái XY, con đ c XX.ự c. con cái: XO, con đ c: XYự d. caíXX, con đ c XO.ự 56. chim, b m, c p NST gi i tính làỞ ướ ặ ớ a. con cái XX, con đ c XYự b. con cái XY, con đ c XXự c. con cái XO, con đ c XXự d. con cái XY, con đ c XOự 57. ng i b nh mù nàu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên NST gi i tính X gây nên ( XỞ ườ ệ ỏ ụ ộ ế ặ ằ ớ m), trên tr i M t ng ng quy đ nh m t bình th ng. M t c p v ch ng sinh đ c m t con trai bìnhộ ươ ứ ị ắ ườ ộ ặ ợ ồ ượ ộ th ng và m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này làườ ộ ể ủ ặ ợ ồ a. XMXM và XmY b. XMXm và XMY c. XMXm và XmY d. XMXM và XMY 19 58. B nh mù màu do gen l n gây nên, th ng th y nam, ít th y n vì nam gi i ệ ặ ườ ấ ở ấ ở ữ ớ a. ch c n 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.ỉ ầ ệ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệ b. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n và gen tr i m i bi u hi n.ầ ệ ể ệ ữ ầ ặ ộ ớ ể ệ c. ch c n 1 gen đã bi u hi n, n c n 1 gen l n m i bi u hi n.ỉ ầ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệ d. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.ầ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệ 59. ADN ngoài nhân có nh ng bào quanở ữ a. Plasmit, l p th , ti thạ ể ể b. nhân con, trung thể c. ribôxôm, l i n i ch t. ướ ộ ấ d. l i ngo i ch t, lizôxômướ ạ ấ 60. Khi nghiên c u di truy n qua t bào ch t, k t lu n rút ra t k t qu khác nhau gi a lai thu n vàứ ề ế ấ ế ậ ừ ế ả ữ ậ lai ngh ch làị a. nhân t bào có vai trò quan tr ng nh t trong s di truy n.ế ọ ấ ự ề b. c th m có vai trò quy t đ nh các tính tr ng c a c th con.ơ ể ẹ ế ị ạ ủ ơ ể c. phát hi n đ c tính tr ng đó do gen trong nhân hay do gen trong t bào ch t qui đ nhệ ượ ạ ở ế ấ ị d. t bào ch t có vai trò nh t đ nh trong di truy n.ế ấ ấ ị ề 61. Lai thu n ngh ch đã đ c s d ng đ phát hi n ra qui lu t di truy nậ ị ượ ử ụ ể ệ ậ ề a. t ng tác gen, tr i l n không hoàn toàn.ươ ộ ặ b. t ng tác gen, phân li đ c l p.ươ ộ ậ c. liên k t gen trên NST th ng và trên NST gi i tính, di truy n qua t bào ch tế ườ ớ ề ế ấ d. tr i, l n hoàn toàn, phân li đ c l pộ ặ ộ ậ 62. K t qu c a phép lai thu n ngh ch khác nhau theo ki u đ i con luôn có ki u hình gi ng m thìế ả ủ ậ ị ể ờ ể ố ẹ gen qui đ nh tính tr ng đóị ạ a. n m trên NST th ng.ằ ườ b. n m ngoài nhân.ằ c. có th n m trên NST th ng ho c gi i tínhể ằ ườ ặ ớ d. n m trên NST gi i tính.ằ ớ 63. Ki u hình c a c th là k t qu c a ể ủ ơ ể ế ả ủ a. s t ng tác gi a ki u gen v i môi tr ngự ươ ữ ể ớ ừơ b. quá trình phát sinh đ t bi nộ ế c. s truy n đ t nh ng tính tr ng c a b m cho con cái.ự ề ạ ữ ạ ủ ố ẹ d. s phát sinh các bi n d t h pự ế ị ổ ợ 64. M c ph n ng làứ ả ứ a. kh năng sinh v t có th ph n ng tr c nh ng đi u ki n b t l i c a môi tr ng.ả ậ ể ả ứ ướ ữ ề ệ ấ ợ ủ ườ b. m c đ bi u hi n ki u hình tr c nh ng đi u ki n môi tr ng khác nhau.ứ ộ ể ệ ể ướ ữ ề ệ ườ c. t p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen t ng ng v i các môi tr ng khac nhau.ậ ợ ể ủ ộ ể ươ ứ ớ ườ d. kh năng bi n đ i c a sinh v t tr c s thay đ i c a môi tr ng.ả ế ổ ủ ậ ướ ự ổ ủ ườ 65. Y u t qui đ nh m c ph n ng c a c th làế ố ị ứ ả ứ ủ ơ ể a. đi u ki n môi tr ngề ệ ườ b. th i kì sinh tr ngờ ưở c. ki u gen c a c thể ủ ơ ể d. th i kì phát tri n.ờ ể 66. Tính tr ng có m c ph n ng r ng th ng là nh ng tính tr ngạ ứ ả ứ ộ ườ ữ ạ a. ch t l ngấ ượ b. s l ngố ượ c. tr i, l n không hoàn toàn.ộ ặ d. tr i, l n hoàn toàn.ộ ặ 67. Trong m t gia đình, ng i b m c b nh máu khó đông, m d h p bình th ng thì xác xu t cácộ ườ ố ắ ệ ẹ ị ợ ườ ấ con m c b nh làắ ệ a. 100% b. 75% c. 50% d. 25% 68. ng i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng qui đ nh. N u b và m đ u là thỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ế ố ẹ ề ể d h p thì sác xu t sinh con b ch t ng là bao nhiêu?ị ợ ấ ạ ạ a. 12,5% b. 25%. c. 37,5%. d. 50% 69. B nh máu khó đông ng i do gen đ t bi n l n a n m trên NST gi i tính X qui đ nh. Gen A:ệ ở ườ ộ ế ặ ằ ớ ị máu đông bình th ng. M mang ki u gen d h p, b có ki u hình bình th ng. K t qu ki u hìnhườ ẹ ể ị ợ ố ể ườ ế ả ể con lai làở a. 75% bình th ng: 25% b b nh.ườ ị ệ b. 75% b b nh: 25% bình th ng.ị ệ ườ c. 50% b b nh: 50% bình th ng.ị ệ ườ d. 100% bình th ng.ườ 70. Cho bi t m t gen quy đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép laiế ộ ị ộ ạ ộ ộ ế AABb x aabb cho đ i con cóờ 20 a. 2 ki u gen, 2 ki u hìnhể ể b. 2 ki u gen, 1 ki u hìnhể ể c. 2 ki u gen, 3 ki u hìnhể ể d. 3 ki u gen 3 ki u hìnhể ể 71. Bi t 1 gen qui đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, các gen phân li đ c l p và t h p tế ị ộ ạ ộ ộ ộ ậ ổ ợ ự do. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x AaBbDd cho t l ki u hình tr i v c 3 c p tính tr ng Fế ỉ ệ ể ộ ề ả ặ ạ ở 1 là a. 27/ 64 b. 1/16 c. 9/64 d. 1/3 72. Theo câu trên phép lai AABBDd x AaBbDd cho t l ki u hình tr i v c 3 c p tính tr ng Fỉ ệ ể ộ ề ả ặ ạ ở 1 là a. 9/ 16 b. 3/4 c. 2/3 d. 1/4 73. Phép lai AaBbDd x Aa Bbdd cho t l ki u hình l n hoàn toàn v c 3 c p tính tr ng Fỉ ệ ể ặ ề ả ặ ạ ở 1 là a. 9/ 16 b. 3/ 32 c. 1/ 16 d. 1/32 74. Đ i v i sinh v t, liên k t gen hoàn toànố ớ ậ ế a. tăng bi n d t h p, t o ngu n nguyên li u phong phú cho ti n hoáế ị ổ ợ ạ ồ ệ ế b. tăng s ki u gen khác nhau đ i sau, làm cho sinh v t đa d ng phong phú.ố ể ở ờ ậ ạ c. tăng s ki u hình đ i sau, tăng kh năng thích nghi sinh v t.ố ể ở ờ ả ở ậ d. h n ch bi n d t h p, các gen trong cùng m t nhóm liên k t luôn di truy n cùng nh!uạ ế ế ị ổ ợ ộ ế ề 75. Các gen thu c các lôcut khác fhau cùng tham gia qui đ nh m t tính tr ng sinh v t gg i làộ ị ộ ạ ở ậ a. liên k t gen*ế b. tính đa hib u c a genủ c. t ng tác gi a các gen không alen.ươ ữ d. di truy n ngoài nhân.ề 76. Ngô, 3 c p gen không alen ( Aa, Bb, Dd) n m trên 3 c p NST t ng tác c ng g p cùng quyỎ ặ ằ ặ ươ ộ ộ đ nh tính tr ng chi u cao cây. S có m t c a m i gen tr i trong ki u gen làm cây cao thêm 5cm. Choị ạ ề ự ặ ủ ỗ ộ ể bi t cây th p nh t có chi u cao 130cm. Ki u gen c a cây cao 140 cm làế ấ ấ ề ể ủ a. AABBDD b. AaBBDD c. AabbDd d. aaBbdd 77. Theo câu 76, ki u gen c a cây cao nh t làể ủ ấ a. AABBDD b. AaBBDD c. AabbDd d. aaBbdd 78. Theo câu 76, chi u cao c a cây cao nh t làề ủ ấ a. 135cm b. 145cm c. 150 d. 160 79. Trong quá trình gi m phân m t c th có ki u gen ả ở ộ ơ ể ể ab AB đã xx y ra hoán v gen v i t n q 30%.ị ớ ầ ố Ch/ bi t không x y ra đ t bii n. T l giao t Ab làế ả ộ ỉ ệ ử a. 24%_ b. 32% c. 8% d. 16% 80. Lai phân tích cá th d h p hai c p gen liên k t hoàn toàn trên m t c p NST th ng, t l ki uể ị ợ ặ ế ộ ặ ườ ỉ ệ ể gen thu đ c đ i con làượ ở ờ a. 1 : 1 b. 1 : 2 : 1 c. 3 : 1 d. 1 : 1 : 1 : 1 81. Lo i giao t abd có t l 25% đ c t o ra t ki u genạ ử ỉ ệ ượ ạ ừ ể a. AaBbdd b. AaBbDd c. AABBDd d. aaBBDd 82. S lo i giao t có th t o ra t ki u gen AaBbDdố ạ ử ể ạ ừ ể a. 2 . 4 c. 6 d. 8 83. S lo i giao t có th t o ra t ki u gen aaBbddố ạ ử ể ạ ừ ể a. 2 . 3 c. 4 d. 6 84. Trong quá trình gi m phân m t c th có ki u gen ả ở ộ ơ ể ể Abd ABD đã x y ra hoán v gen gi a gen D vàả ị ữ d v i t n s là 20%. T l lo i giao t Abd làớ ầ ố ỉ ệ ạ ử a. 20% b. 40% c. 15% d. 10% 85. Đ c đi m nào sau đây không đúng khi nói v t n s hoán v gen?ặ ể ề ầ ố ị A. T l ngh ch v i kho ng cách gi a các genỉ ệ ị ớ ả ữ B. T n s hoán v gen luôn nh h n 50%ầ ố ị ỏ ơ C. t n s hoán v gen càng l n các gen càng xa nhau.ầ ố ị ớ D. T l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ậ ớ ả ữ ễ ắ ể 21 86. Tính tr ng đ c xác đ nh tr c ti p b iạ ượ ị ự ế ở A. gen B. prôtêin. C. ki u gen ể D. ki u hìnhể 87. Cây rau mác m c trong các môi tr ng khác nhau thì cho ra các lo i ki u hình khác nhau, là víọ ườ ạ ể d vụ ề A. đ t bi nộ ế B. t ng tác genươ C tác đ ng đa hi uộ ệ D. th ng bi nườ ế 88. Câu hoa c m tú c u có cùng m t ki u gen nh ng khi tr ng trong môi tr ng đ t có pH khácẩ ầ ộ ể ư ồ ườ ấ nhau thì s cho hoa có màu khác nhau. Màu s c hoa ph thu c vàoẽ ắ ụ ộ A. nhi t đệ ộ B. môi tr ng đ tườ ấ C. đ pH c a đ tộ ủ ấ D. lo i đ tạ ấ 89. Phép lai giúp Coren phát hi n ra gen n m ngoài nhân làệ ằ A. lai thu n ngh ch.ậ ị B. lai phân tích C. lai khác loài D. lai đ i gi i tínhổ ớ 90. Hi n t ng liên k t gen làệ ượ ế A. các gen trên cùng nhi m s c th không di truy n cùng nhauễ ắ ể ề B. các gen cùng n m trên m t nhi m s c th di truy n cùng nhau.ằ ộ ễ ắ ể ề C. các gen n m trên các nhi m s c th khác nhau di truy n cùng nhau.ằ ễ ắ ể ề D. các gen n m trên các nhi m s c th khác nhau không di truy n cùng nhau.ằ ễ ắ ể ề 81. Hi n t ng di truy n nào làm h n ch tính đa d ng c a sinh gi i do làm gi m bi n d t h p?ệ ượ ề ạ ế ạ ủ ớ ả ế ị ổ ợ A. hoán v genị B. t ng tác gen.ươ C. phân li đ c l p.ộ ậ D. liên k t gen.ế 82. Phép lai giúp Moocgan phát hi n ra s di truy n liên k t v i gi i tínhệ ự ề ế ớ ớ là A. lai thu n ngh ch.ậ ị B. lai phân tích C. lai khác loài D. lai đ i gi i tínhổ ớ 83. Đ c đi m nào sau đây không đúng khi nói v t n s hoán v gen?ặ ể ề ầ ố ị A. T l ngh ch v i kho ng cách gi a các genỉ ệ ị ớ ả ữ B. T n s hoán v gen luôn nh h n 50%ầ ố ị ỏ ơ C. t n s hoán v gen càng l n các gen càng xa nhau.ầ ố ị ớ D. T l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ậ ớ ả ữ ễ ắ ể 84. Phép lai giúp Coren phát hi n ra gen n m ngoài nhân làệ ằ A. lai thu n ngh ch.ậ ị B. lai phân tích C. lai khác loài D. lai đ i gi i tínhổ ớ 85. M t gi ng cà chua có alen A qui đ nh thân cao, a qui đ nh thân th p, B qui đ nh qu tròn, b quiộ ố ị ị ấ ị ả đ nh qu b u d c, các gen liên k t hoàn toàn. Phép lai nào d i đây cho t l ki u 1:2:1?ị ả ầ ụ ế ướ ỉ ệ ể A. Ab/aB x Ab/aB B. Ab/aB x Ab/ab C. AB/ab x Ab/aB C. AB/ab x Ab/ab 86. M t gi ng cà chua có alen A qui đ nh thân cao, a qui đ nh thân th p, B qui đ nh qu tròn, b quiộ ố ị ị ấ ị ả đ nh qu b u d c, các gen liên k t hoàn toàn. Phép lai nào d i đây cho ki u hình 100% thân cao,ị ả ầ ụ ế ướ ể qu tròn.ả A. Ab/aB x Ab/ab B. AB/AB x AB/Ab C. AB/ab x Ab/aB C. AB/ab x Ab/ab 87. . Đi m khác nhau gi a các hi n t ng di truy n phân li đ c l p và t ng tác gen là ể ữ ệ ượ ề ộ ậ ươ A. t l phân li v ki u hình th h con lai.ỉ ệ ề ể ở ế ệ B. th h lai Fế ệ 1 d h p v c hai c p gen.ị ợ ề ả ặ C. tăng bi n d t h p, làm tăng tính đa d ng c a sinh gi i.ế ị ổ ợ ạ ủ ớ D. 2 c p gen alen qui đ nh các tính tr ng n m trên nh ng nhi m s c th khác nhau.ặ ị ạ ằ ữ ễ ắ ể 88. Th b b ch t ng không t ng h p đ c s c t mêlanin nên lông màu tr ng, con ng i c a m tỏ ị ạ ạ ổ ợ ượ ắ ố ắ ươ ủ ắ có màu đ do nhìn th u c m ch máu trong đáy m t. Đây là hi n t ng di truy n theo qui lu tỏ ấ ả ạ ắ ệ ượ ề ậ A. tác đ ng đa hi u c a gen.ộ ệ ủ B. t ng tác c ng g p.ươ ộ ộ C. tác đ ng đa hi u c a gen.ộ ệ ủ D. liên k t gen hoàn toàn.ế 89. C s t bào h c c a hi n t ng hoán v gen là gì?ơ ở ế ọ ủ ệ ượ ị A. Trao đ i chéo gi a các crômatic trong nhi m s c th kép t ng đ ng kì đ u c a gi mổ ữ ễ ắ ể ươ ồ ở ầ ủ ả phân I. B. Hoán v gen x y ra nh nhau c 2 gi i đ c và cái.ị ả ư ở ả ớ ự C. Các gen n m trên cùng 1 nhi m s c th b t đôi không bình th ng trong kì đ u c a gi mằ ễ ắ ể ắ ườ ầ ủ ả 22 phân I. D. S phân li đ c l p và t h p t do c a các nhi m s c th .ự ộ ậ ổ ợ ự ủ ễ ắ ể 90. Đ c đi m nào sau đây th hi n qui lu t di truy n c a các gen ngoài nhân?ặ ể ể ệ ậ ề ủ A. Tính tr ng luôn di truy n theo dòng m .ạ ề ẹ B. M di truy n tính tr ng cho con trai.ẹ ề ạ C. B di truy n tính tr ng cho con trai.ố ề ạ D. Tính tr ng bi u hi n ch y u nam, ít bi u hi n n .ạ ể ệ ủ ế ở ể ệ ở ữ 91. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i t n s hoán v gen?ớ ầ ố ị A. Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v gen cáng l n.ầ ộ ầ ố ị ớ B. Luôn nh h n 50%.ỏ ơ C. T l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ậ ớ ả ữ ễ ắ ể D. T l ngh ch v i các l c liên k t gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ị ớ ự ế ữ ễ ắ ể 92. B nh máu khó đông ng i đ c xác đ nh b i gen l n h n m trên nhi m s c th gi i tính X.ệ ở ườ ượ ị ở ặ ằ ễ ắ ể ớ M t ng i ph n mang gen b nh th d h p l y ch ng kho m nh thì kh năng bi u hi n b nhộ ườ ụ ữ ệ ở ể ị ợ ấ ồ ẻ ạ ả ể ệ ệ c a nh ng đ a con h nh th nào?ủ ữ ứ ọ ư ế A. 50% con trai b b nh.ị ệ B. 25% con trai b b nh.ị ệ C. 100% con trai b b nh.ị ệ D. 12,5% con trai b b nh.ị ệ 93. M t ru i gi m cái m t đ mang m t gen l n m t tr ng n m trên nhi m s c th X giao ph i v iộ ồ ấ ắ ỏ ộ ặ ắ ắ ằ ễ ắ ể ố ớ m t ru i gi m đ c m t đ s cho ra Fộ ồ ấ ự ắ ỏ ẽ 1 nh th nào?ư ế A. 50% ru i đ c m t tr ng.ồ ự ắ ắ B. 100% ru i đ c m t tr ng.ồ ự ắ ắ C. 50% ru i cái m t tr ng.ồ ắ ắ D. 75% ru i m t đ , 25% ru i m t tr ng c đ c vàồ ắ ỏ ồ ắ ắ ở ả ự cái. 94. S m m d o ki u hình có ý nghĩa làự ề ẻ ể A. m t ki u gen có th bi u hi n thành nhi u ki u hình tr c các đi u ki n môi tr ngộ ể ể ể ệ ề ể ướ ề ệ ườ khác nhau. B. m t ki u hình có th do nhi u ki u gen qui đ nh trong các đi u ki n môi tr ng khácộ ể ể ề ể ị ề ệ ườ nhau. C. tính tr ng có m c ph n ng r ng.ạ ứ ả ứ ộ D. s đi u ch nh ki u hình theo s bi n đ i c a ki u gen.ự ề ỉ ể ự ế ổ ủ ể 95. Khi cho cây hoa màu đ lai v i cây hoa màu tr ng đ c Fỏ ớ ắ ượ 1 toàn hoa màu đ . Cho r ng m i genỏ ằ ỗ quy đ nh m t tính tr ng. K t lu n nào có th đị ộ ạ ế ậ ể ưưc rút ra t k t qu phép lai này?ừ ế ả A. Fở 2, m i c p tính tr ng xét rIêng r đ u phân li theo t l # : 1.ỗ ặ ạ ẽ ề ỉ ệ B, r phân li c a c p gen này ph thu c vào c p gen khác d n đ n s di truy n a a các tínhự ủ ặ ụ ộ ặ ẫ ế ự ề ủ tr ng ph thu c vào nhau.ạ ụ ộ C. s phân li c a c p gen này không ph thu c vào c p gen khác d n đ n s di truy n riêngự ủ ặ ụ ộ ặ ẫ ế ự ề r c a m i c p tính tr ng.ẽ ủ ỗ ặ ạ D. n u P khác nhau v n c p tính tr ng t ng ph n thì phân li ki u hình Fế ề ặ ạ ươ ả ể ở 2 là (3 + n)n. 96. Đi u ki n quan tr ng nh t c a quy lu t phân li đ c l p làề ệ ọ ấ ủ ậ ộ ậ A. b m ph i thu n ch ng v tính tr ng đem lai.ố ẹ ả ầ ủ ề ạ B. tính tr ng tr i ph i tr i hoàn toàn.ạ ộ ả ộ C. s l ng cá th ph i đ l n.ố ượ ể ả ủ ớ D. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng ph i n m trên các c p NST khác nhau.ặ ị ặ ạ ả ằ ặ 97. Ý nghĩa c a liên k t gen làủ ế A. h n ch s xu t hi n c a bi n d t h pạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợ B. làm tăng các bi n d tế ị ổ h p.ợ C. đ m b o s di truy n b n v ng c a t ng nhóm tính tr ng.ả ả ự ề ề ữ ủ ừ ạ D. c A và C đúng.ả 98. Hi n t ng hoán v gen có đ c đi mệ ượ ị ặ ể 23 A. các gen trên m t NST thì phân li cùng nhau trong quá trình phân bào hình thành nhóm genộ liên k t.ế B. trong quá trình gi m phân phát sinh giao t , hai gen t ng ng trên m t c p NST t ngả ử ươ ứ ộ ặ ươ đ ng có th đ i ch cho nhau.ồ ể ổ ổ C. kho ng cách gi a 2 c p gen càng l n thì t n s hoán v gen càng cao.ả ữ ặ ớ ầ ố ị D. c B và C đúng.ả 99. Ý fghĩa c a hoán v g%n là ủ ị A. làm tăng các bi n d t h p.ế ị ổ ợ B. các gen quý n m trên các NST khác nhau #ó th t h p v i nhau thành nhóm gen liên k tằ ể ổ ợ ớ ế mẛi. C. ng dd ng l p b n đ di truy n.ứ ậ ả ồ ề D. c A, B, C đúng.ả 100. M t t bào có ki u gen ộ ế ể Dd ab AB khi gi m phân bình th ng th c t cho m y lo i tinh trùng?ả ườ ự ế ấ ạ A. 1 B. 2 C.4 9. 8 101. M t c th có ki u gen ộ ơ ể ể Dd ab AB khi gi m phân có trao đ i chéo x y ra có th cho t i đa m yả ổ ả ể ố ấ lo i tr ng?ạ ứ A. 2 B. 4 C. 8 D. 16. 102. Trong tr ng h p m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i hoàn toàn, các gen liên k tườ ợ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ế hoàn toàn. Ki u gen ể bd BDAa khi lai phân tích s cho th h lai có t l ki u hình làẽ ế ệ ỉ ệ ể A. 3 : 3 : 1 : 1 B. 1 : 1 : 1 : 1 C. 1 : 2 : 1 D. 3 : 1 103. Khi cho P d h p t v 2 c p gen không alen( m i gen quy đ nh m t tính tr ng) lai phân tích.ị ợ ử ề ặ ỗ ị ộ ạ t n s hoán v gen đ c tính b ngầ ố ị ượ ằ A. ph n trăm s cá th có hoán v gen trên t ng s cá th thu đ c trong phép lai phân tích.ầ ố ể ị ổ ố ể ượ B. ph n trăm s cá th có ki u hình gi ng P trên t ng s cá th thu đ c trong phép l i phânầ ố ể ể ố ổ ố ể ượ ạ tích. C. ph n trăm s cá th có ki u hình khác P trên t ng s cá th thu đ c trong phép lai phânầ ố ể ể ổ ố ể ượ tích. D. ph n trăm s cá th có ki u hình tr i.ầ ố ể ể ộ 104. Lo i t bào nào sau đây có ch a NST gi i tính?ạ ế ứ ớ A. giao tử B. t bào sinh d ngế ưỡ C. t bào sinh d c s khaiế ụ ơ D. c 3 câu trênả 105. S hình thành các tính tr ng gi i tính trong đ i cá th ch u s chi ph i c a y u t nào?ự ạ ớ ờ ể ị ự ố ủ ế ố A. s t h p c a NST gi i tính trong th tinh.ự ổ ợ ủ ớ ụ B. nh h ng c a môi tr ng và các hoocmôn sinh d c.ả ưở ủ ườ ụ C. do NST mang gen quy đ nh tính tr ng.ị ạ D. c 3 câu đúng.ả 106. Hi n t ng di truy n th ng liên quan đ n tr ng h p nào sau đây?ệ ượ ề ẳ ế ườ ợ A. gen tr i trên NST th ngộ ườ B. gen l n trên NST th ng.ặ ườ C. gen trên NST Y D. gen l n trên NST X.ặ 107. B nh nào sau đây là do gen l n di truy n liên k t v i gi i tính quy đ nh?ệ ặ ề ế ớ ớ ị A. b ch t ngạ ạ B. thi u máu h ng c u hình li mế ồ ầ ề C. đi c di truy nế ề D. mù màu 108. C s t bào h c c a hi n t ng di truy n liên k t v i gi i tính làơ ơ ế ọ ủ ệ ượ ề ế ớ ớ A. các gen qui đ nh tính tr ng th ng n m trên NST gi i tính.ị ạ ườ ằ ớ B. s phân li t h p c a c p NST gi i tính d n t i s phân li, t h p c a các gen quy đ nhự ổ ợ ủ ặ ớ ẫ ớ ự ổ ợ ủ ị tính tr ng th ng n m trên NST gi i tính.ạ ừơ ằ ớ 24 C. s phân li t h p c a NST gi i tính d n t i s phân li, t h p c a các gen quy đ nh tínhự ổ ợ ủ ớ ẫ ớ ự ổ ợ ủ ị tr ng gi i tính.ạ ớ D. s phân li đ c l p, t h p t do c a các NST th ng.ự ộ ậ ổ ợ ự ủ ườ 109. Ý nghĩa c a di truy n liên k t v i gi i tính là gì?ủ ề ế ớ ớ A. Gi i thích đ c m t s b nh, t t di truy n liên quan đ n NST gi i tính nh b nh mùả ượ ộ ố ệ ậ ề ế ớ ư ệ màu, b nh máu khó đong...ệ B. Có th s m phân bi t đ c cá th đ c, cái nh các gen quy đ nh tính tr ng th ng liênể ớ ệ ượ ể ự ờ ị ạ ườ k t v i g i tính.ế ớ ớ C. ch đ ng sinh con theo ý mu n.ủ ộ ố D. cà A và B. 110. Hi n t ng di truy n theo dòng m liên quan t i tr ng h p nào sau đây?ệ ượ ề ẹ ớ ườ ợ A. Gen trên NST X B. Gen trên NST Y C. Gen trong t bào ch tế ấ D. gen trên NST th ng.ườ 111. Đ xác đ nh m t tính tr ng nào đó do gen trong nhân hay gen t bào ch t quy đ nh, ng i taể ị ộ ạ ở ế ấ ị ườ s d ng ph ng pháp ử ụ ươ A. lai g nầ B. lai xa C. lai phân tích D. lai thu n ngh ch.ậ ị 112. D ng bi n d nào sau đây là th ng bi n?ạ ế ị ườ ế A. b nh máu khó đôngệ B. hi n t ng nam gi i có túm lông trên tai.ệ ượ ớ C. b nh mù màuệ D. hi n t ng co m ch máu và da tái l i khi tr i rét.ệ ượ ạ ạ ờ 113. Ph ng pháp đ c đáo c a Menđen trong vi c nghiên c u tính qui lu t c a hi n t ng diươ ộ ủ ệ ứ ậ ủ ệ ượ truy n làề a. lai gi ngố b. lai phân tích c. phân tích các th h lai d. s d ng xác xu t th ng kê.ế ệ ử ụ ấ ố 114. Dòng thu n v m t tính tr ng làầ ề ộ ạ a. dòng có đ c tính di truy n đ ng nh t và n đ nh, các th h con cháu không phân li cóặ ề ồ ấ ổ ị ế ệ ki u hình gi ng b m .ể ố ố ẹ b. đ ng h p v ki u gen và đ ng nh t v ki u hình.ồ ợ ề ể ồ ấ ề ể c. dòng luôn có ki u gen đ ng h p tr i.ể ồ ợ ộ d. c A và B.ả 115. C s t bào h c c a qui lu t phân li c a Menđen làơ ở ế ọ ủ ậ ủ a. s t nhân đôi c a NST kì trung gian và s phân li đ ng đ u c a NST kì sau c a quáự ự ủ ở ự ồ ề ủ ở ủ trình gi m phân.ả b. s phân li đ c l p c a các c p NST t ng đ ng ( d n t i s phân li đ c l p c a các genự ộ ậ ủ ặ ươ ồ ẫ ớ ự ộ ậ ủ t ng ng) t o các lo i giao t và t h p ng u nhiên c a các giao t trong th tinh.ươ ứ ạ ạ ử ổ ợ ẫ ủ ử ụ c. s phân li đ ng đ u c a c p NST t ng đ ng trong gi m phân.ự ồ ề ủ ặ ươ ồ ả d. s t nhân đôi, phân li c a các NST trong gi m phân.ự ự ủ ả 116. Lai phân tích là phép lai a. gi a 2 c th có tính tr ng t ng ph n.ữ ơ ể ạ ươ ả b. gi a 2 c th thu n ch ng khác nhau v m t c p tính tr ng t ng ph n.ữ ơ ể ầ ủ ề ộ ặ ạ ươ ả c. gi a c th mang tính tr ng tr i v i c th mang tính tr ng l n đ ki m tra ki u gen.ữ ơ ể ạ ộ ớ ơ ể ạ ặ ể ể ể d. gi a c th mang tính tr ng tr i v i c th mang tính tr ng l n t ng ph n đ ki m traữ ơ ể ạ ộ ớ ơ ể ạ ặ ươ ả ể ể ki u gen.ể 117. Trong tr ng h p tr i không hoàn toàn. T l ki u gen, ki u hình c a phép lai P: Aa x Aa l nườ ợ ộ ỉ ệ ể ể ủ ầ l t làượ a. 1 : 2 : 1 và 1 : 2 : 1 b. 3 : 1 và 1 : 2 :1 c. 1 : 2 ; 1 và 3 : 1 d. 3 : 1 và 3 : 1. 118. Menđen đã s d ng ph ng pháp phân tích c th lai đ xác đ nh ử ụ ươ ơ ể ể ị a. các th thu n ch ng.ể ầ ủ b. các quy lu t di truy nậ ề c. t ng quan tr i l nươ ộ ặ d. t l phân li ki u genỉ ệ ể 119, Trong tr ng h p nào sau đây quy lu t Menđen không còn nghi m đúng?ườ ợ ậ ệ a. b m đem lai thu n ch ngố ẹ ầ ủ . b. tính tr ng tr i không hoàn toànạ ộ c. s l ng cá th đem phân tích đ l n.ố ượ ể ủ ớ d. m i c p NST mang nhi u c p gen.ỗ ặ ề ặ 25 120. M t gi ng cây, A quy đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p. Mu n xácộ ố ị ộ ớ ị ấ ố đ nh ki u gen c a cây thân cao thì ph i cho cây này lai v i ị ể ủ ả ớ a. cây thân th pấ b. v i chính nóớ c. cây thân cao khác d. c a và bả 121. Xét phép lai AaBbDd x aaBbdd, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng và tr i hoàn toàn thìỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ đ i con có s lo i ki u hình làở ờ ố ạ ể a. 2 b. 3 c. 4 d. 8 122. đ u Hà Lan, A quy đ nh cây cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh cây th p, phép lai AA x AaỞ ậ ị ộ ớ ị ấ có t l ki u hình làỉ ệ ể a. 100% cây cao b. 3 cao : 1 th pấ c. 1 cao : 1 th pấ d. 100% cây th p.ấ 123. đ u Hà Lan, gen B quy đ nh h t vàng là tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Phép lai hat vàng v iỞ ậ ị ạ ộ ớ ạ ớ h t xanh, t o Fạ ạ 1 có 50% h t vàng : 50% h t xanh. Ki u gen c a P là ạ ạ ể ủ a. BB và bb b. BB và Bb c. Bb và bb d. Bb và Bb 124. m t loài, A: thân cao, a: thân th p; B: hoa đ , b : hoa tr ng. Cho lai gi a cây thân cao hoa đỞ ộ ấ ỏ ắ ữ ỏ v i cây thân cao hoa tr ng, đ i con có t l 3 thân cao, hoa đ : 3 thân cao hoa tr ng : 1 thân th p,ớ ắ ờ ỉ ệ ỏ ắ ấ hoa đ : 1 thân th p, hoa tr ng. Ki u gen c a th h P làỏ ấ ắ ể ủ ế ệ a. AaBb và Aabb b. AaBb và AaBb c. AaBb và aabb d. AABb và aaBb 125. M t c th d h p hai c p gen, ki u gen c a c th đó đ c vi t làộ ơ ể ị ợ ặ ể ủ ơ ể ượ ế a. aB Ab b. ab AB c. AaBb d. 1 trong 3 tr ng h p trên.ườ ợ 126. M t c th có ki u genộ ơ ể ể ab AB n u x y ra hoán v gen v i t n s 20% thì lo a gioa t ế ả ị ớ ầ ố ị ử AB chi m tế ỉ lệ a. 0,2 b. 0,3 c. 0,4 0,1 CH NG III: ƯƠ DI TRUY N H C QU N THỀ Ọ Ầ Ể 1. N i dung c b n c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec đ i v i qu n th giao ph i làộ ơ ả ủ ị ậ ố ớ ầ ể ố a. t l các lo i ki u hình trong qu n th đ c duy trì n đ nh qua các th h .ỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ị ế ệ b. t l các lo i ki u gen trong qu n th đ c duy trì n đ nh qua các th h .ỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ị ế ệ c. t n s t ng đ i c a các alen v m i gen duy trì n đ nh qua các th h .ầ ố ươ ố ủ ề ỗ ổ ị ế ệ d. t l ki u gen, ki u hình đ c n đ nh qua các th h .ỉ ệ ể ể ượ ổ ị ế ệ 2. Qu n th giao ph i có tính đa hình v di truy n vìầ ể ố ề ề a. các cá th giao ph i t do nên các gen đ c t h p v i nhau t o ra nhi u lo i ki u gen.ể ố ự ượ ổ ợ ớ ạ ề ạ ể b. qu n th d phát sinh các đ t bi n nên t o ra tính đa hình v di truy n.ầ ể ễ ộ ế ạ ề ề c. các cá th giao ph i t do nên đã t o đi u ki n cho đ t bi n đ c nhân lên.ể ố ự ạ ề ệ ộ ế ượ d. qu n th là đ n v ti n hoá c a loài nên ph i có tính đa hình v di truy nầ ể ơ ị ế ủ ả ề ề 3. S duy trì tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n th có ý nghĩaự ạ ằ ề ủ ầ ể a. đ m b o s n đ nh v ki u hình c a loài.ả ả ự ổ ị ề ể ủ b. đ m b o s n đ nh v c u trúc di truy n c a loài.ả ả ự ổ ị ề ấ ề ủ c. đ m b o s cách li, ngăn ng a giao ph i t do gi a các qu n th .ả ả ự ừ ố ự ữ ầ ể d. t t l ki u hình suy ra t l ki u gen và t n s t ng đ i c a các alen.ừ ỉ ệ ể ỉ ệ ể ầ ố ươ ố ủ 4. M t qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa : 0,2aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ầ ể ế ậ không đúng? a. Qu n th ch a cân b ng v m t di truy n.ầ ể ư ằ ề ặ ề b. T n s c a alen A là 0,6; alen a là 0,4ầ ố ủ c. N u là qu n th giao ph i thì th h ti p theo, ki u gen AA chi m 0,16.ế ầ ể ố ế ệ ế ể ế d. N u là qu n th t ph i thì th h ti p theo, ki u gen aa chi m 0,3ế ầ ể ự ố ế ệ ế ể ế 5. M t qu n th có thành ph n ki u gen:0,25 AA: 0,5Aa : 0,25aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ầ ể ế ậ không đúng? 26 a. Qu n th ch a cân b ng v m t di truy n.ầ ể ư ằ ề ặ ề b. T n s alen A là 0,4ầ ố c. N u các cá th t th ph n thì t n s t ng đ i c a các alen s b thay đ i.ế ể ự ụ ấ ầ ố ươ ố ủ ẽ ị ổ d. N u lo i b các ki u hình l n thì qu n th b m t cân b ng v di truy n.ế ạ ỏ ể ặ ầ ể ị ấ ằ ề ề 6. m t loài th c v t, A qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a qui đ nh hoa tr ng. Qu n th nàoỞ ộ ự ậ ị ỏ ộ ớ ị ắ ầ ể sau đây đang cân b ng v m t di truy n?ằ ề ặ ề a. Qu n th có 100% hoa tr ng.ầ ể ắ b. Qu n th có 100% hoa đ .ầ ể ỏ c. Qu n th có 50% hoa đ , 50% hoa tr ng.ầ ể ỏ ắ d. Qu n th có 75% hoa đ : 25% hoaầ ể ỏ tr ng.ắ 7. ng i, qui đ nh tóc quăn là tr i hoàn toàn so v i a qui đ nh tóc th ng. M t qu n th ng iỞ ườ ị ộ ớ ị ẳ ộ ầ ể ườ đang cân b ng v m t di truy n có t l tóc quăn là 64%. K t lu n nào sau đây làằ ề ặ ề ỉ ệ ế ậ không đúng? a. T n s t ng đ i c a alen Aa là 0,8.ầ ố ươ ố ủ b. T l ki u gen d h p Aa là 0,48.ỉ ệ ể ị ợ c. Ki u gen đ ng h p l n chi m t l 0,36.ể ồ ợ ặ ế ỉ ệ d. Alen A có t n s th p h n alen a.ầ ố ấ ơ 8. M t qu n th có 500 cây AA, 400 cây Aa, 100 cây aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ế ậ không đúng? a. Qu n th ch a cân b ng v m t di truy n.ầ ể ư ằ ề ặ ề b. Alen A có t n s 0,60; alen a có t n s 0,40.ầ ố ầ ố c. Sau m t th h giao ph i t do, ki u gen Aa có t l 0,42.ộ ế ệ ố ự ể ỉ ệ d. Sau m t th h giao ph i t do, qu n th s đ t cân b ng v di truy n.ộ ế ệ ố ự ầ ể ẽ ạ ằ ề ề 9. Tính tr ng nhóm máu c a ng i do 3 alen qui đ nh. m t qu n th đang cân b ng v m t diạ ủ ườ ị Ở ộ ầ ể ằ ề ặ truy n, trong đó Iề A chi m 0,4; Iế B chi m 0,3; Iế O chi m 0,3. K t lu n nào sau đây ế ế ậ không chính xác? a. Có 6 lo i ki u gen v tính tr ng nhóm máu.ạ ể ề ạ b. Ng i nhom máu O chi m t l 9%.ườ ế ỉ ệ c. ng i nhóm máu A chi m t l 40%.ườ ế ỉ ệ d. Ng i nhóm máu B chi m t l 25%.ườ ế ỉ ệ 10. ng i b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng qui đ nh. T i m t huy n mi n núi, tỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ạ ộ ệ ề ỉ l ng i b b nh b ch t ng là 1/10000. T l ng i mang ki u gen d h p s làệ ườ ị ệ ạ ạ ỉ ệ ườ ể ị ợ ẽ a. 0,5% b. 49,5% c. 50%. D. 1,98% 11. ng i b nh b ch t ng do gen l n a n m trên NST th ng qui đ nh. M t qu n th ng i cóỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ộ ầ ể ườ 100000 ng i trong đó có 40 ng i b b nh b ch t ng. S ng i mang gen gây b nh( gen a)làườ ườ ị ệ ạ ạ ố ườ ệ a. 3920 b. 3960 c. 96080 d. 99960. 12. M t loài có t l đ c cái là 1: 1. T n s t ng đ i c a alen a gi i đ c trong qu n th ban đ u (ộ ỉ ệ ự ầ ố ươ ố ủ ở ớ ự ầ ể ầ lúc ch a cân b ng) là 0,4. Qua ng u ph i, tr ng thái cân b ng v di truy n là: 0,49AA : 0,42Aa :ư ằ ẫ ố ạ ằ ề ề 0,09 aa. T n s t ng đ i c a alen A gi i cái c a qu n th ban đ u làầ ố ươ ố ủ ở ớ ủ ầ ể ầ a. A = 0,6 b. A = 0,7 c. A = 0,8 d. A = 0,4. 13. M t qu n th t ph i, ban đ u có 50% s cá th đ ng h p. Sau 7 th h , t l d h p s làộ ầ ể ự ố ầ ố ể ồ ợ ế ệ ỉ ệ ị ợ ẽ a. 128 1 b. 128 127 c. 256 255 d. 256 1 14. M t qu n th t ph i có thành ph n ki u gen: 0,5AA : 0,5Aa. Sau 3 th h t ph i, thành ph nộ ầ ể ự ố ầ ể ế ệ ự ố ầ ki u gen c a qu n th làể ủ ầ ể a. 0,25AA : 0,5Aa b. 16 1 AA : 8 7 Aa : 16 1 aa c. 32 23 AA : 16 1 Aa : 32 7 aa d. 16 7 AA : 2 1 Aa : 16 1 aa 15. M t qu n th t ph i có 100% Aa. Đ n th h Fộ ầ ể ự ố ế ế ệ 5, thành ph n ki u gen làầ ể a. 100% Aa b. 25%AA : 50%Aa : 25%aa c. 48,4375%AA : 3,125%Aa : 48,4375%aa d. 46,875%AA : 6,25%Aa : 46,875%aa 16. Qu n th nào sau đây đang đ t tr ng thái cân b ng di truy n theo đ nh lu t Hacđi-Vanbec?ầ ể ạ ạ ằ ề ị ậ a. 100%Aa. b. 25%AA : 50%aa : 25%Aa c. 100%aa. d. 48%AA : 36%Aa : 16%aa 27 17. M t qu n th có thành ph n ki u gen: 30%AA : 20%Aa : 50%aa. Ti n hành lo i b t t c c cácộ ầ ể ầ ể ế ạ ỏ ấ ả cá th có ki u gen aa, sau đó cho các cá th giao ph i t do thì thành ph n ki u gen tr ng thái cânể ể ể ố ự ầ ể ở ạ b ng theo đ nh lu t Hacđi-Vanbec làằ ị ậ a. 60% AA : 40%aa. b. 25%AA : 50%Aa : 25%aa. c. 64%AA : 32%Aa : 4%aa. d. 81%AA : 18% Aa : 1%aa 18. V n gen c a qu n th làố ủ ầ ể a. t ng s các ki u gen c a qu n th .ổ ố ể ủ ầ ể b. toàn b các alen c a t t c các gen trongộ ủ ấ ả qu n th .ầ ể c. t n s ki u gen c a qu n th .ầ ố ể ủ ầ ể d. t n s các alen c a qu n th .ầ ố ủ ầ ể 19. T n s t ng đ i c a gen ( t n s alen) là t l ph n trămầ ố ươ ố ủ ầ ố ỉ ệ ầ a. s giao t mang alen đó trong qu n th .ố ử ầ ể b. alen đó trong các ki u gen c a qu n th .ể ủ ầ ể c. s cá th ch a các alen đó trong t ng s các cá th c a qu n th .ố ể ứ ổ ố ể ủ ầ ể d. các ki u gen ch a alen đó trong t ng s các ki u gen c a qu n th .ể ứ ổ ố ể ủ ầ ể 20. T n s t ng đ i c a m t ki u gen là t sầ ố ươ ố ủ ộ ể ỉ ố a. giao t mang ki u gen đó trên các ki u gen trong qu n th .ử ể ể ầ ể b. các alen c a ki u gen đó trong các ki u gen c a qu n th .ủ ể ể ủ ầ ể c. cá th ch a ki u gen đó trong t ng s các cá th c a qu n th .ể ứ ể ổ ố ể ủ ầ ể d. giao t mang alen c a ki u gen đó trên t ng s các giao t trong qu n th .ử ủ ể ổ ố ử ầ ể 21. Đi u không đúng v đ c đi m c u trúc di truy n c a qu n th t ph i làề ề ặ ể ấ ề ủ ầ ể ự ố a. s t ph i làm cho qu n th phân chia thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau.ự ự ố ầ ể ữ ầ ể b. qua nhi u th h t ph i, các gen tr ng thái d h p chuy n d n sang trang thái đ ngề ế ệ ự ố ở ạ ị ợ ể ầ ồ h p.ợ c. làm gi m th đ ng h p tr i, tăng t l đ ng h p l n, tri t tiêu u th lai, s c s ng gi m.ả ể ồ ợ ộ ỉ ệ ồ ợ ặ ệ ư ế ứ ố ả d. trong các th h con cháu th c v t t th ph n ho c giao ph i c n huy t c a đ ng v t,ế ệ ự ậ ự ụ ấ ặ ố ậ ế ủ ộ ậ s ch n l c không mang l i hi u qu .ự ọ ọ ạ ệ ả 22. C u trúc di truy n c a qu n th t ph i bi n đ i qua các th h theo h ngấ ề ủ ầ ể ự ố ế ổ ế ệ ướ a. gi m d n ki u gen đ ng h p t tr i, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t l n.ả ầ ể ồ ợ ử ộ ầ ỉ ệ ể ồ ợ ử ặ b. gi m d n t l d h p t , tăng d n t l đ ng h p t .ả ầ ỉ ệ ị ợ ử ầ ỉ ệ ồ ợ ử c. tăng d n t l d h p t , gi m d n t l đ ng h p t .ầ ỉ ệ ị ợ ử ả ầ ỉ ệ ồ ợ ử d. gi m d n ki u gen đ ng h p t l n, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t tr i.ả ầ ể ồ ợ ử ặ ầ ỉ ệ ể ồ ợ ử ộ 23. Nguyên nhân làm cho qu n th giao ph i đa hình làầ ể ố a. có nhi u ki u gen khác nhau.ề ể b. có ki u hình khác nhau. ể c. quá trình giao ph i.ố d. các cá th trong qu n th .ể ầ ể 24. Đi u ề không đúng v ý nghĩa c a đ nh lu t Hacđi-Vanbec làề ủ ị ậ a. các qu n th trong t nhiên luôn đ t tr ng thái cân b ng.ầ ể ự ạ ạ ằ b. gi i thích vì sao trong t nhiên có nhi u qu n th đã duy trì n đ nh qua th i gian dài.ả ự ề ầ ể ổ ị ờ c. t t l các lo i ki u hình trong qu n th có th suy ra t l các lo i ki u gen và t n s cácừ ỉ ệ ạ ể ầ ể ể ỉ ệ ạ ể ầ ố alen. d. t t n s các alen có th d đoán đ c t l các lo i ki gen và ki u hình.ừ ầ ố ể ự ượ ỉ ệ ạ ể ể 25*. Trong m t qu n th th c v t, cây cao tr i hoàn toàn so v i cây th p. Qu n th luôn đ t tr ngộ ầ ể ự ậ ộ ớ ấ ầ ể ạ ạ thái cân b ng Hacđi-Vanbec là qu n th có ằ ầ ể a. toàn cây cao. b. ½ s cây cao, ½ s cây th p.ố ố ấ c. ¼ s cây cao, còn l i là cây th pố ạ ấ d. toàn cây th p.ấ 26. M t qu n th có t n s t ng đ i ộ ầ ể ầ ố ươ ố a A = 2,0 8,0 có t l phân b ki u gen trong qu n th làỉ ệ ố ể ầ ể a. 0,64AA + 0,32Aa + 0,04aa. b. 0,04AA + 0,32Aa + 0,64aa c. 0,64AA + 0,42Aa + 0,32aa. d. 0,04AA + 0,16Aa + 0,42aa. 28 27. T n s c a các alen c a m t qu n th có t l phân b ki u gen 0,81AA + 0,18 Aa + 0,01aa làầ ố ủ ủ ộ ầ ể ỉ ệ ố ể a. 0,9A : 0,1a b. 0,7A : 0,3a c. 0,4A : 0,6a d. 0,3A : 0,7a. 28. Trong nh ng đi u ki n nghi m đúng sau c a đ nh lu t Hacđi-Vanbec, đi u ki n c b n nh t làữ ề ệ ệ ủ ị ậ ề ệ ơ ả ấ a. qu n th ph i đ l n, trong đó các cá th mang ki u gen và ki u hình khác nhau đ u đ cầ ể ả ủ ớ ể ể ể ề ượ giao ph i v i xác xu t ngang nhau.ố ớ ấ b. các lo i giao t đ u có s c s ng và th tinh nh nhau.ạ ử ề ứ ố ụ ư c. các lo i h p t có s c s ng nh nhau.ạ ợ ử ứ ố ư d. không có đ t bi n, ch n l c, di nh p gen.ộ ế ọ ọ ậ 29. M t qu n th ng u ph i có c u trúc di truy n th h P là 0,5AA + 0,40Aa + 0,10aa = 1. Tínhộ ầ ể ẫ ố ấ ề ở ế ệ theo lí thuy t, c u trúc di truy n c a qu n th này th h Fế ấ ề ủ ầ ể ở ế ệ 1 là a. 0,60AA + 0,20Aa + 0,20aa = 1 b. 0,50AA + 0,40Aa + 0,10aa = 1. c. 0,49AA + 0,42Aa + 0,09aa = 1. d. 0,42AA + 0,49Aa + 0,09aa = 1 30. M t qu n th ng u ph i tr ng thái cân b ng di truy n, xét m t gen có 2 alen A và a, ng i taộ ầ ể ẫ ố ở ạ ằ ề ộ ườ th y s cá th có ki u gen đ ng h p l n chi m t l 16%. T l ph n trăm s cá th có ki u gen dấ ố ể ể ồ ợ ặ ế ỉ ệ ỉ ệ ầ ố ể ể ị h p trong qu n th này làợ ầ ể a. 36% b. 24% c. 48% d. 4,8% 31. M t qu n th th c v t đang tr ng thái cân b ng di truy n, s cá th có ki u hình thân th pộ ầ ể ự ậ ở ạ ằ ề ố ể ể ấ chi m t l 1%. Cho bi t gen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p. T nế ỉ ệ ế ị ộ ớ ị ấ ầ s c a alen a trong qu n th này làố ủ ầ ể a. 0,01 b. 0,1 c. 0,5 d. 0,001 32. S th d h p ngày càng gi m, th đ ng h p ngày càng tăng bi u hi n rõ nh t ố ể ị ợ ả ể ồ ợ ể ệ ấ ở a. qu n th giao ph i g n.ầ ể ố ầ b. qu n th giao ph i có l a ch n.ầ ể ố ự ọ c. qu n th ng u ph iầ ể ẫ ố . d. qu n th t ph i.ầ ể ự ố 33. C u trúc di truy n qu n th t ph i nh th nào?ấ ề ầ ể ự ố ư ế a. đa d ng và phong phú v ki u gen.ạ ề ể b. ch y u tr ng thái d h p.ủ ế ở ạ ị ợ c. phân hoá thành các dòng thu n có ki u gen khác nhau.ầ ể d. tăng th d h p và gi m th đ ng h p.ể ị ợ ả ể ồ ợ 36. Trong m t qu n th th c v t th h xu t phát có t l ki u gen Aa = 100%. Qu n th trên tộ ầ ể ự ậ ở ế ệ ấ ỉ ệ ể ầ ể ự th ph n thì th h ti p theo s có t l thành ph n ki u gen làụ ấ ế ệ ế ẽ ỉ ệ ầ ể a. 25%AA + 50%Aa + 25% aa b. 15%AA + 50%Aa + 35% aa c. 50% AA + 25% Aa + 25% aa d. 25% AA + 25% Aa + 50% aa 37. M t qu n th th c v t tr ng thái cân b ng di truy n, s cá th có ki u hình thân th p chi mộ ầ ể ự ậ ạ ằ ề ố ể ể ấ ế 4%. Cho bi t A: thân cao, a: thân th p. t n s alen A, a trong qu n th làế ấ ầ ố ầ ể a. A=0,02; a = 0,98 b. A=0,2; a=0,8 c. a=0,4; A=0,6 d. A=0,8 ; a =0,2 38. M t qu n th kh i đ u có t n s ki u gen d h p t là 0,3. Sau 2 th h t th ph n thì t n sộ ầ ể ở ầ ầ ố ể ị ợ ử ế ệ ự ụ ấ ầ ố ki u gen d h p t trong qu n th s là bao nhiêu?ể ị ợ ử ầ ể ẽ A. 0,1 B. 0,15 C. 0,2 D. 0,3 39. T t c các t h p gen trong qu n th t o nênấ ả ổ ợ ầ ể ạ A. v n gen c a qu n thố ủ ầ ể B. ki u gen c a qu n thể ủ ầ ể C. ki u hình c a qu n th .ể ủ ầ ể D. tính đ c tr ng c a v t ch t di truy n cùa loài.ặ ư ủ ậ ấ ề 40. M t qu n th cây đâu Hà Lan, genA: quy đ nh hoa đ , a quy đ nh hoa tr ng. Gi s qu n th cóộ ầ ể ị ỏ ị ắ ả ử ầ ể 1000 cây đ u, trong đó có 500 cây hoa đ ( AA), 200 cây hoa đ ( Aa) và 300 cây hoa tr ng (aa). T nậ ỏ ỏ ắ ầ s alen A và a làố A. 0, 4 và 0,6 B. 0,6 và 0,4 C. 0,35 và 0,65 D. 0, 5 và 0,5 41. Theo câu trên, c u trúc di truy n c a qu n th làấ ề ủ ầ ể A. 0,5 AA : 0,2Aa : 0,3aa B. 0,3 AA : 0,2Aa : 0,5aa C. 0,5 AA : 0,3Aa : 0,2aa D. 0,05AA : 0,02Aa : 0,03aa 42. Qu n th trên có cân b ng v di truy n không?ầ ể ằ ề ề 29 A. đã cân b ngằ B. ch a cân b ngư ằ C. A,B đúng D. A, B sai 43. M t qu n th có 500 cây AA, 400 cây Aa, 100 cây aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ế ậ không đúng? a. qu n th ch a cân b ng v di truy nầ ể ư ằ ề ề b. t n s A = 0,6 và a = 0,4ầ ố c. sau m t h h giao ph i t do, ki u gen A có t l 0,42ộ ế ệ ố ự ể ỉ ệ d. sau m t th h giao ph i t do qu n th s đ t tr ng thái cân b ng di truy n.ộ ế ệ ố ự ầ ể ẽ ạ ạ ằ ề CH NG IV: ƯƠ NG D NG DI TRUY N H CỨ Ụ Ề Ọ 1. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a plasmit?ặ ể ả ủ a. N m trong t bào ch t c a vi khu n.ằ ế ấ ủ ẩ b. ADN d ng vòng., m ch kép.ạ ạ c. Vect chuy n gen t t bào cho sang t bào nh n.ơ ể ừ ế ế ậ d. AND d ng th ng, d t o ANDạ ẳ ễ ạ tái t h p.ổ ợ 2. Đ phân l p dòng t bào ch a AND tái t h p c n ph iể ậ ế ứ ổ ợ ầ ả a. ch n t bào nh n và vect chuy n gen có d u hi u đ c tr ng.ọ ế ậ ơ ể ấ ệ ặ ư b. ch n t bào nh n và vect chuy n gen không có d u hi u đ c tr ng.ọ ế ậ ơ ể ấ ệ ặ ư c. b sung tetraxiline vào môi tr ng nuôi c y.ổ ườ ấ d. t bào vi khu n nh n ADN tái t h p có kh năng s n xu t insulin.ế ẩ ậ ổ ợ ả ả ấ 3. Trong kĩ thu t lai t bào, t bào tr n là?ậ ế ế ầ a. Các t bào sinh d c t do đ c l y ra kh i c quan sinh d c ế ụ ự ượ ấ ỏ ơ ụ b. Các t bào xôma t do đ c tách ra kh i t ch c sinh d ng ế ự ượ ỏ ổ ứ ưỡ c. Các t bào đã đ c x lí hoá ch t làm tan màng t bàoế ượ ử ấ ế d. Các t bào khác loài đã hoà nh p đ tr thành t bào laiế ậ ể ở ế 4. Đi u nào sau đây ề không thu c quy trình t o gi ng m i b ng ph ng pháp gây đ t bi n?ộ ạ ố ớ ằ ươ ộ ế a. ch n l c các cá th đ t bi n có ki u hình mong mu n.ọ ọ ể ộ ế ể ố b. t o dòng thu n ch ng c a th đ t bi n.ạ ầ ủ ủ ể ộ ế c. x lí mâu v t b ng tác nhân gây đ t bi n.ử ậ ằ ộ ế d. lai th đ t bi n v i d ng m u ban đ u.ể ộ ế ớ ạ ẫ ầ 5. Đi u nào không đúng v i vi c làm bi n đ i h gen c a m t sinh v t?ề ớ ệ ế ổ ệ ủ ộ ậ a. lo i b hay làm b t ho t m t gen nào đóạ ỏ ấ ạ ộ b. đ a thêm m t gen l vào h genư ộ ạ ệ c. t o môi tr ng cho gen nào đó bi u hi n khác th ngạ ườ ể ệ ườ d. làm bi n đ i gen đã có s n trong h genế ổ ẵ ệ 6. Ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ c s d ng ph bi n các nhóm sinh v t nào?ươ ộ ế ạ ượ ử ụ ổ ế ở ậ a. th c v t và đ ng v t.ự ậ ộ ậ b. th c v t và vi sinh v t.ự ậ ậ c. vi sinh v t và đ ng v t.ậ ộ ậ d. th c v t, đ ng v t và vi sinh v t.ự ậ ộ ậ ậ 7. Vì sao HIV làm m t kh năng mi n d ch c a c th ?ấ ả ễ ị ủ ơ ể a. vì nó tiêu di t t bào h ng c uệ ế ồ ầ b. vì nó tiêu di t t bào b ch c u làm r i lo n ch c năng c a đ i th c bào, b ch c u đ nệ ế ạ ầ ố ạ ứ ủ ạ ự ạ ầ ơ nhân c. vì nó tiêu di t t t c các t bào b ch c uệ ấ ả ế ạ ầ d. vì nó tiêu di t các t bào ti u c uệ ế ể ầ 8. C ch gây b nh di truy n phân t làơ ế ệ ề ử a. alen đ t bi n có th hoàn toàn không t ng h p đ c prôtêin, tăng ho c gi m s l ngộ ế ể ổ ợ ượ ặ ả ố ượ prôtêin ho c t ng h p ra prôtêin b thay đ i ch c năng d n đ n làm r i lo n c ch chuy n hoá c aặ ổ ợ ị ổ ứ ẫ ế ố ạ ơ ế ể ủ t bào và c thế ơ ể b. đ t bi n đ o đo n NST phát sinh làm nh h ng t i prôtêin mà nó mang gen mã hoá nhộ ế ả ạ ả ưở ớ ư prôtêin không đ c t o thành n a, m t ch c năng prôtêin ho c làm prôtêin có ch c năng khácượ ạ ữ ấ ứ ặ ứ th ng và d n đ n b nhườ ẫ ế ệ 30 c. đ t bi n l p đo n NST phát sinh làm nh h ng t i prôtêin mà nó mang gen mã hoá nhộ ế ặ ạ ả ưở ớ ư prôtêin không đ c t o thành n a, m t ch c năng prôtêin ho c làm prôtêin có ch c năng khácượ ạ ữ ấ ứ ặ ứ th ng và d n đ n b nhườ ẫ ế ệ d. đ t bi n m t đo n nh NST phát sinh làm nh h ng t i prôtêin mà nó mang gen mã hoáộ ế ấ ạ ỏ ả ưở ớ nh prôtêin không đ c t o thành n a, m t ch c năng prôtêin ho c làm prôtêin có ch c năng khácư ượ ạ ữ ấ ứ ặ ứ th ng và d n đ n b nhườ ẫ ế ệ 9. u th lai là hi n t ng con laiƯ ế ệ ượ a. có nh ng đ c đi m v t tr i so v i b mữ ặ ể ượ ộ ớ ố ẹ b. xu t hi n nh ng tính tr ng l không có bấ ệ ữ ạ ạ ở ố mẹ c. xu t hi n nhi u bi n d t h pấ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo_chuong.pdf
Tài liệu liên quan