[email protected] tp hcm
CÂU H I TR C NGHI M NHI T Đ NG L C H C K THU T.Ỏ Ắ Ệ Ệ Ộ Ự Ọ Ỹ Ậ
Ch ng I: ươ
24 câu.
1. Theo đ nh nghĩa H nhi t đ ng thì:ị ệ ệ ộ
a. H nhi t đ ng là ch t môi gi i đ c kh o sát b ng ph ngệ ệ ộ ấ ớ ượ ả ằ ươ
pháp nhi t đ ng.ệ ộ
b. H nhi t đ ng là ngu n nóng đ th c hi n quá trình nhi t đ ng.ệ ệ ộ ồ ể ự ệ ệ ộ
c. H nhi t đ ng là ngu n l nh đ th c hi n quá trình nhi t đ ng.ệ ệ ộ ồ ạ ể ự ệ ệ ộ
d. H nhi t đ ng g m t t c 3 thành ph n trên.ệ ệ ộ ồ ấ ả ầ
Đáp án: d
2. H nhi t đ ng trong các lo i máy nhi t sau, h nào là h nhi t đ ngệ ệ ộ ạ ệ ệ ệ ệ ộ
kín:
a. Đ ng c đ t trong.ộ ơ ố
b. Đ ng c Diesel.ộ ơ
c. B m nhi t.ơ ệ
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: c
3. H nhi t đ ng trong các lo i máy nhi t sau, h nào là h nhi t đ ngệ ệ ộ ạ ệ ệ ệ ệ ộ
h :ở
a. Đ ng c đ t trong.ộ ơ ố
b. Máy l nh.ạ
c. Chu trình Rankin c a h i n củ ơ ướ
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: a
4. Trong nhi t đ ng l c h c, tr ng thái c a ch t môi gi i:ệ ộ ự ọ ạ ủ ấ ớ
a. Là hình thái t n t i c a v t ch t: R n, l ng, h i.ồ ạ ủ ậ ấ ắ ỏ ơ
b. Là t ng h p các tính ch t v t lý c a v t ch t.ổ ợ ấ ậ ủ ậ ấ
c. C câu a. và b. đ u đúng.ả ề
d. C câu a. và b. đ u sai.ả ề
Đáp án: b
5. Câu nào sau đây ch đ c đi m c a thông s trang thái.ỉ ặ ể ủ ố
a. Đ xác đ nh tr ng thái c a ch t môi gi i.ể ị ạ ủ ấ ớ
b. Ch thay đ i khi có s trao đ i năng l ng gi a h nhi t đ ngỉ ổ ự ổ ượ ữ ệ ệ ộ
v i môi tr ng xung quanh.ớ ườ
c. S thay đ i m t thông s trang thái luôn luôn làm thay đ i tr ngự ổ ộ ố ổ ạ
thái c a ch t môi gi i.ủ ấ ớ
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
6. Nhi t đ :ệ ộ
a. là m t thông s tr ng thái.ộ ố ạ
b. quy t đ nh h ng truy n c a dòng nhi tế ị ướ ề ủ ệ
[email protected] tp hcm
c. Phát bi u a. và b. đ u đúng.ể ề
d. Phát bi u a. và b. đ u sai.ể ề
Đáp án: c
7. S thay đ i nhi t đ :ự ổ ệ ộ
a. Không làm thay đ i tr ng thái c a ch t môi gi i.ổ ạ ủ ấ ớ
b. Luôn luôn làm thay đ i tr ng thái c a ch t môi gi i.ổ ạ ủ ấ ớ
Đáp án: b
8. Nhi t đ là m t thông s :ệ ộ ộ ố
a. T l v i đ ng năng c a các phân t .ỷ ệ ớ ộ ủ ử
b. T l v i l c t ng tác gi a các phân t .ỷ ệ ớ ự ươ ữ ử
Đáp án: a
9. Thang nhi t đ nào sau đây là thông s tr ng thái (theo h SI):ệ ộ ố ạ ệ
a. Nhi t đ bách phân.ệ ộ
b. Nhi t đ Rankine.ệ ộ
c. Nhi t đ Kelvinệ ộ
d. Nhi t đ Fahrenheitệ ộ
Đáp án: c
10.Quan h gi a các thang nhi t đ theo công th c nào sau đây:ệ ữ ệ ộ ứ
a. 0K = 0C – 273,16.
b. 0F =
5
9 0C + 32.
c. 0K =
5
9 0R.
d. C 3 công th c đ u đúng.ả ứ ề
Đáp án: d
11. Đ n v nhi t đ nào là đ n v chu n theo h SI.ơ ị ệ ộ ơ ị ẩ ệ
a. 0K.
b. 0C.
c. 0F.
d. 0R.
Đáp án: a
12. Đ nh nghĩa áp su t: là l c tác d ng theo ph ng pháp tuy n bị ấ ự ụ ươ ế ề
m t …:ặ
a. … lên m t đ n v di n tích.ộ ơ ị ệ
b. … lên 1 m2.
c. … lên 1 cm2.
d. … lên 1 in2.
Đáp án: a
13. Áp su t nào sau đây m i là thông s tr ng thái:ấ ớ ố ạ
a. Áp su t d .ấ ư
b. Áp su t tuy t đ i.ấ ệ ố
c. Đ chân không.ộ
[email protected] tp hcm
Đáp án: b
14.M i d ng c đo áp su t trong k thu t, h u h t đ u ch 2 lo i:ọ ụ ụ ấ ỹ ậ ầ ế ề ỉ ạ
a. Áp su t tuy t đ i và Áp su t d .ấ ệ ố ấ ư
b. Áp su t d và đ chân không.ấ ư ộ
c. Áp su t tuy t đ i và đ chân không.ấ ệ ố ộ
Đáp án: b
15. Đ n v áp su t nào là đ n v chu n theo h SI.ơ ị ấ ơ ị ẩ ệ
a. kg/m2.
b. kg/cm2.
c. N/m2.
d. PSI.
Đáp án: c
16. Đ i l ng nào sau đây là thông s tr ng thái c a ch t môi gi i:ạ ượ ố ạ ủ ấ ớ
a. Th tích.ể
b. Th tích riêng.ể
Đáp án: b
17. Chât khí g n v i tr ng thái lý t ng khi:ầ ớ ạ ưở
a. nhi t đ càng cao và áp su t càng l n.ệ ộ ấ ớ
b. nhi t đ càng th p và áp su t càng nh .ệ ộ ấ ấ ỏ
c. nhi t đ càng th p và áp su t càng l n.ệ ộ ấ ấ ớ
d. nhi t đ càng cao và áp su t càng nh .ệ ộ ấ ỏ
Đáp án: d
18. Khí lý t ng là ch t khí mà các phân t c a chúng…ưở ấ ử ủ
a. … không b nh h ng b i s t ng tác l n nhau.ị ả ưở ở ự ươ ẫ
b. … không b nh h ng b i tr ng tr ng.ị ả ưở ở ọ ườ
c. Bao g m c 2 gi thuy t trên.ồ ả ả ế
d. Không bao g m c 2 gi thuy t trên.ồ ả ả ế
Đáp án: c
19. N i năng là năng l ng bên trong c a v t. Trong ph m vi nhi tộ ượ ủ ậ ạ ệ
đ ng l c h c, s bi n đ i n i năng bao g m:ộ ự ọ ự ế ổ ộ ồ
a. Bi n đ i năng l ng (đ ng năng và th năng) c a các phân t . ế ổ ượ ộ ế ủ ử
b. Bi n đ i năng l ng liên k t (hóa năng) c a các nguyên t .ế ổ ượ ế ủ ử
c. Năng l ng phát sinh t s phân rã h t nhân.ượ ừ ự ạ
d. Bao g m t t c các bi n đ i năng l ng trên.ồ ấ ả ế ổ ượ
Đáp án: a
20. N i đ ng năng c a khí lý t ng ph th c vào thông s tr ngộ ộ ủ ưở ụ ộ ố ạ
thái nào:
a. Áp su t.ấ
b. Nhi t đ .ệ ộ
c. Th tích riêng.ể
d. Ph thu c c 3 thông s trên.ụ ộ ả ố
[email protected] tp hcm
Đáp án: b
21. Ph ng trình tr ng thái khí lý t ng nh sau:ươ ạ ưở ư
a. pV = RT.
b. pv = GRT.
c. pv = RT.
d. C 3 câu đ u sai.ả ề
Đáp án: c
22. Ph ng trình tr ng thái khí lý t ng nh sau:ươ ạ ưở ư
a. pVµ = Rµ T.
b. pVµ = µ.RT
c. pv = µ
µR T
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
……………………………………………………………………………………
………………
23. H ng só khí lý t ng R trong h ng trình tr ng thái có tr sằ ưở ươ ạ ị ố
b ng:ằ
a. 8314 kJ/kg0K.
b. 8314 J/kg0K.
c. µ
8314
J/kg0K.
d. µ
8314
kJ/kg0K.
Đáp án: c
24. H ng só khí lý t ng Rằ ưở µ (tính theo m t mol khí) c a m i ch tộ ủ ọ ấ
khí:
a. B ng nhau.ằ
b. Khác nhau.
Đáp án: a
25. Ng i ta phân bi t ngu n l nh, ngu n nóng là do s khácườ ệ ồ ạ ồ ự
nhau c a:ủ
c. Nhi t đệ ộ c. Th tíchể
d. Áp su tấ d. T t c đ u saiấ ả ề
26. Nhi t đ đo đ c t i dàn ng ng t c a máy l nh là 45 ệ ộ ượ ạ ư ụ ủ ạ 0C,
khi chuy n sang nhi t đ F (Farenheit) ta đ c giá tr :ể ệ ộ ượ ị
a. 113 oF c. 77 oF
b. 57 oF d. T t c đ u sai ấ ả ề
27. Nhi t đ đ đ c t i dàn bay h i c a máy l nh là 59 ệ ộ ộ ượ ạ ơ ủ ạ 0F, khi
chuy n sang nhi t đ C (Celcuis) ta đ c giá tr :ể ệ ộ ượ ị
a. 18 0C c. 16 oC
b. 17 0C d.15 oC
[email protected] tp hcm
28. Đ ng h baromet ch giá tr 760 mmHg, vacumet ch giá trồ ồ ỉ ị ỉ ị
420 mmHg, v y áp su t tuy t đ i c a ch t khí có giá tr :ậ ấ ệ ố ủ ấ ị
a. -1180 mmHg c. 1180 mmHg
b. - 330 mmHg d. 340 mmHg
29. Áp su t trên đ ng h n p gas c a máy l nh ch giá tr 65ấ ồ ồ ạ ủ ạ ỉ ị
PSI, n u quy đ i sang đ n v kG/ cmế ổ ơ ị 2 thì có giá tr :ị
a. 4,4 kG/cm2 c. 4,5 kG/cm2
b. 4,6 kG/cm2 d. 4,7 kG/cm2
Ch ng IIươ
26 Câu
30.Phát bi u nào sau đây là đúng:ể
a. Nhi t và Công là các thông s tr ng thái.ệ ố ạ
b. Nhi t và Công ch có ý nghĩa khi xét quá trình bi n đ i c a hệ ỉ ế ổ ủ ệ
nhi t đ ng.ệ ộ
c. Nhi t và Công có ý nghĩa xác đ nh tr ng thái c a ch t môi gi i.ệ ị ạ ủ ấ ớ
d. C 3 phát bi u đ u đúng.ả ể ề
Đáp án: b
31. Nhi t và Công là nh ng đ i l ng mang đ c đi m nào sau đây:ệ ữ ạ ượ ặ ể
a. ph thu c vào quá trình bi n đ i tr ng thái c a ch t môi gi i.ụ ộ ế ổ ạ ủ ấ ớ
b. ph thu c vào tr ng thái c a ch t môi gi i.ụ ộ ạ ủ ấ ớ
c. Luôn luôn t n t i trong b n thân c ach t môi gi i.ồ ạ ả ủ ấ ớ
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: b
32.Trong m t h th ng kín, công thay đ i th tích …ộ ệ ố ổ ể
a. … là công làm d ch chuy n b m t ranh gi i c a h nhi t đ ng.ị ể ề ặ ớ ủ ệ ệ ộ
b. … là công làm thay đ i th năng c a ch t môi gi i.ổ ế ủ ấ ớ
c. … đ c tính b ng bi u th c: ượ ằ ể ứ ∫= 2
1
v
v
dpvdl
Đáp án: a
33.Trong m t h th ng kín, công k thu t …ộ ệ ố ỹ ậ
a. … là công làm d ch chuy n b m t ranh gi i c a h nhi t đ ng.ị ể ề ặ ớ ủ ệ ệ ộ
b. … là công làm thay đ i th năng c a ch t môi gi i.ổ ế ủ ấ ớ
c. … đ c tính b ng bi u th c: ượ ằ ể ứ ∫= 2
1
v
v
dvpdl
Đáp án: b
34. B n ch t c a nhi t l ng:ả ấ ủ ệ ượ
a. Là năng l ng toàn ph n c a ch t môi gi i.ượ ầ ủ ấ ớ
b. Là t ng năng l ng bên trong (n i năng) c a ch t môi gi i.ổ ượ ộ ủ ấ ớ
[email protected] tp hcm
c. Là năng l ng chuy n đ ng h n lo n (n i đ ng năng) c a cácượ ể ộ ỗ ạ ộ ộ ủ
phân t .ử
d. Là năng l ng trao đ i v i môi tr ng xung quanh.ượ ổ ớ ườ
Đáp án: c
35. Đ n v tính c a năng l ng (nhi t & công) theo hê SI:ơ ị ủ ượ ệ
a. kWh
b. J
c. BTU
d. Cal
Đáp án: b
36. Đ n v nào sau đây là đ n v tính c a năng l ng:ơ ị ơ ị ủ ượ
a. kcal/h
b. kWh
c. J/s
d. BTU/h
Đáp án: b
37. Nhi t l ng đ c tính theo bi u th c nào:ệ ượ ượ ể ứ
a. q = T.ds
b. ∫= 2
1
s
s
dsTdq .
c. ∫= 2
1
s
s
dsTq
d. ∆q = T(s2 – s1)
Đáp án: c
38.Đ nh nghĩa nhi t dung riêng: Nhi t dung riêng …ị ệ ệ
a. … là nhi t l ng c n thi t đ làm thay đ i nhi t đ c a 1 đ nệ ượ ầ ế ể ổ ệ ộ ủ ơ
v (kg, mị 3, kmol, …) v t ch t.ậ ấ
b. … là nhi t l ng c n thi t đ làm 1 đ n v (kg, mệ ượ ầ ế ể ơ ị 3, kmol, …)
v t ch t thay đ i nhi t đ là 1ậ ấ ổ ệ ộ đ .ộ
c. … là nhi t l ng c n thi t đ làm v t ch t thay đ i nhi t đ làệ ượ ầ ế ể ậ ấ ổ ệ ộ
1 đ .ộ
Đáp án: b
39. Nhi t l ng đ c tính theo nhi t dung riêng nh sau:ệ ượ ượ ệ ư
a. dq = c.dt
b. ∫= 2
1
t
t
dtcq
c. q = c. ∆t.
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
40. Quan h gi a các lo i nhi t dung riêng nh sau:ệ ữ ạ ệ ư
[email protected] tp hcm
a. µcp – µcv = 8314 J/kg.đ .ộ
b. cp –cv = R.
c. kc
c
v
p
=
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Trong đó: R: h ng s khí lý t ngằ ố ưở ; k: s mũ đo n nhi t.ố ạ ệ
Đáp án: d
41. Đ nh lu t nhi t đ ng 1 vi t cho h kín, nh sau:ị ậ ệ ộ ế ệ ư
a. dq = cv.dT + vdp.
b. dq = cp.dT + vdp.
c. dq = cp.dT – vdp.
d. dq = cvdT – vdp.
Đáp án: c
42. Đ nh lu t nhi t đ ng 1 vi t cho h kín, nh sau:ị ậ ệ ộ ế ệ ư
a. dq = cp.dT + pdv.
b. dq = cv.dT + pdv.
c. dq = cp.dT – pdv.
d. dq = cv.dT – pdv.
Đáp án: b
43.Phát bi u nào sau đây mang n i dung – ý nghĩa c a đ nh lu t nhi tể ộ ủ ị ậ ệ
đ ng 1:ộ
a. Trong m t h kín, nhi t l ng trao đ i không th chuy n hóaộ ệ ệ ượ ổ ể ể
hoàn toàn thành công, m t ph n làm bi n đ i n i năng c a h .ộ ầ ế ổ ộ ủ ệ
b. Trong m t h nhi t đ ng, n u l ng công và nhi t trao đ i gi aộ ệ ệ ộ ế ượ ệ ổ ữ
ch t môi gi i v i môi tr ng không cân b ng nhau thì nh t đ nhấ ớ ớ ườ ằ ấ ị
làm thay đ i n i năng c a h , và do đó, làm thay đ i tr ng tháiổ ộ ủ ệ ổ ạ
c a h .ủ ệ
c. Công có th bi n đ i hoàn toàn thành nhi t, nhi t không thề ế ổ ệ ệ ề
bi n đ i hoàn toàn thành công.ế ổ
d. C 3 phát bi u đ u đúng.ả ể ề
Đáp án: d
44.Khi thi t l p đ nh lu t nhi t đ ng 1 cho h th ng h :ế ậ ị ậ ệ ộ ệ ố ở
a. Đ m b o nguyên t c b o toàn kh i l ng.ả ả ắ ả ố ượ
b. Đ m b o nguyên t c b o toàn năng l ng.ả ả ắ ả ượ
c. C n thi t c 2 nguyên t c trên.ầ ế ả ắ
d. Không c n thi t 2 nguyên t c trên.ầ ế ắ
Đáp án: c
45. Quá trình nhi t đ ng c b n c a khí lý t ng là:ệ ộ ơ ả ủ ưở
a. quá trình đ ng áp.ẳ
b. quá trình đ ng tích.ẳ
c. quá trình đ ng nhi t.ẳ ệ
d. quá trình có ít nh t m t đ i l ng (ấ ộ ạ ượ T, v, p, q, c) không đ i.ổ
[email protected] tp hcm
Đáp án: d
46. Đ c đi m chung c a các quá trình nhi t đ ng c b n:ặ ể ủ ệ ộ ơ ả
a. S bi n thiên n i năng tuân theo cùng m t quy lu t.ự ế ộ ộ ậ
b. S bi n thiên enthalpy tuân theo cùng m t quy lu t.ự ế ộ ậ
c. Có m t trong các thông s tr ng thái đ c duy trì không đ i.ộ ố ạ ượ ổ
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
47.Trong quá trình đ ng tích:ẳ
a. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên n i năng.ệ ượ ằ ự ế ộ
b. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên enthalpy.ệ ượ ằ ự ế
c. Nhi t l ng tham gia b ng công thay đ i th tích.ệ ượ ằ ổ ể
d. Nhi t l ng tham gia b ng công k thu t.ệ ượ ằ ỹ ậ
Đáp án: a
48.Trong quá trình đ ng áp:ẳ
a. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên n i năng.ệ ượ ằ ự ế ộ
b. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên enthalpy.ệ ượ ằ ự ế
c. Nhi t l ng tham gia b ng công thay đ i th tích.ệ ượ ằ ổ ể
d. Nhi t l ng tham gia b ng công k thu t.ệ ượ ằ ỹ ậ
Đáp án: b
49.Trong quá trình đ ng nhi t:ẳ ệ
a. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên n i năng.ệ ượ ằ ự ế ộ
b. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên enthalpy.ệ ượ ằ ự ế
c. Nhi t l ng tham gia b ng công thay đ i th tích và công kệ ượ ằ ổ ể ỹ
thu t.ậ
d. Nhi t l ng tham gia b ng không.ệ ượ ằ
Đáp án: c
50. Trong quá trình đoan nhi t:ệ
a. Công thay đ i th tích chuy n hóa hoàn toàn thành n i năng c aổ ể ể ộ ủ
h .ệ
b. Công k thu t chuy n hóa hoàn toàn thành enthalpy c a h .ỹ ậ ể ủ ệ
c. T l gi a công k thu t và công thay đ i th tích là m t h ngỷ ệ ữ ỹ ậ ổ ể ộ ằ
s .ố
d. C 3 câu trên đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
51.Công th c tính công k thu t trong quá trình đo n nhi t là:ứ ỹ ậ ạ ệ
a.
−
−
=
−
1
1
1
1
2
11
k
k
kt p
p
vp
k
kl , j/kg
b. ( )121
. TT
k
Rklkt −
−
= , j/kg.
[email protected] tp hcm
c.
−
−
=
−
1
1
1
1
1
2
1
k
k
kt p
p
kRT
k
l , j/kg
d. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
52.Công th c tính công thay đ i th tích trong quá trình đo n nhi t là:ứ ổ ể ạ ệ
a.
−
−
= 1
1 1
2
11 T
T
vp
k
klkt , j/kg
b. ( )11221
. vpvp
k
klkt −
−
= , j/kg.
c.
−
−
=
−
1
1
1
1
1
2
1
k
k
kt p
p
RT
k
l , j/kg
d.
−
−
=
−
1.
1
1
1
1
2
11
k
k
kt p
p
vpk
k
l , j/kg
Đáp án: c
53. Quá trình đa bi n, khi s mũ đa bi n n = ế ố ế ± ∞ thì nó tr thành:ở
a. Quá trình đ ng áp.ẳ
b. Quá trình đ ng nhi t.ẳ ệ
c. Quá trình đ ng tích.ẳ
d. Quá trình đo n nhi t.ạ ệ
Đáp án: c
54. Quá trình đ ng nhi t là m t tr ng h p riêng c a quá trình đaẳ ệ ộ ườ ợ ủ
bi n khi s mũ đa bi n …ế ố ế
a. … n = 0.
b. … n = 1.
c. … n = k.
d. … n = ± ∞.
Đáp án: b
55.S bi n thiên entropy trong quá trình đa bi n là công th c nào sau đây:ự ế ế ứ
e.
1
2
1
2 lnln
p
p
R
T
T
cs p −=∆ , j/kg.đ .ộ
f.
1
2
1
2 lnln
v
v
R
T
T
cs v +=∆ , j/kg.đ .ộ
g.
1
2
1
2 lnln
p
p
c
v
v
cs vp +=∆ , j/kg.đ .ộ
h. C 3 câu đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
56. Ch t khí có kh i l ng 4 kg, th tích là 2 mấ ố ượ ể 3 thì kh i l ngố ượ
riêng có giá tr :ị
a. 2 kg/ m3 c. 0,5 kg/ m3
[email protected] tp hcm
b. 5 kg/ m3 d. 8 kg/ m3
57. Ch t khí có kh i l ng 4 kg, th tích 2 mấ ố ượ ể 3 thì th tích riêngể
có giá tr :ị
a. 2 m3/kg c. 0,5 m3/kg
b. 5 m3/kg d. 8 m3/kg
56. Nhi t dung riêng kh i l ng đ ng tích c aệ ố ượ ẳ ủ
không khí có giá tr :ị
a. Cv = 0,72 kJ/ kg.độ c. Cv= 1,01 kJ/ kg.độ
b. Cv = 20,9 kJ/ kg.độ d. Cv= 29,3 kJ/ kg.độ
57. Ch t khí có kh i l ng 2 kg, nhi t đ 20 ấ ố ượ ệ ộ OC, s1 =
0,2958 kJ/ kg.K, s2 = 1,0736 kJ/ kg.K. V y nhi t l ng c n thi t đậ ệ ượ ầ ế ể
làm thay đ i entropy ch t khí là:ổ ấ
a. Q = 31 kJ c. Q = 45,6 kJ
b. Q = 456 kJ d. Q = 310 kJ
58. Trong quá trình đ ng tích, bi t: Pẳ ế 1 = 2 at, P2 = 4
at, t1 = 30 0C, tính T2:
a. T2 = 333 0C c. T2 = 60 0C
b. T2 = 151,5 0C d. T2 = 15 0C
59. Áp su t c a khí quy n là 1 bar, áp su t d là 5ấ ủ ể ấ ư
bar, v y áp su t tuy t đ i c a ch t khí có giá tr là:ậ ấ ệ ố ủ ấ ị
a. 2 bar c. 6 bar
b. 4 bar d. 8 bar
60. Đ nh lu t nhi t đ ng th 2 đ c xây d ng d aị ậ ệ ộ ứ ượ ự ự
trên:
a. Th c nghi mự ệ
b. Lý thuy tế
c. Theo th c nghi m và lý thuy tự ệ ế
d. T t c đ u saiấ ả ề
61. Đ nh lu t nhi t đ ng th 2 th c ch t là:ị ậ ệ ộ ứ ự ấ
a. Đ nh lu t b o toàn năng l ngị ậ ả ượ
b. Đ nh lu t b o toàn nhi t l ngị ậ ả ệ ượ
c. Đ nh lu t xác đ nh công sinh raị ậ ị
d. Đ nh lu t xác đ nh chi u h ng ti n hành các quá trình trao đ iị ậ ị ề ướ ế ổ
nhi t.ệ
62. Chu trình thu n chi u:ậ ề
a. Là chu trình ti n hành theo cùng chi u kim đ ng h .ế ề ồ ồ
b. Là chu trình nh n công sinh nhi t.ậ ệ
c. Là chu trình nh n nhi t sinh công.ậ ệ
d. a, c đúng.
63. Chu trình ng c chi u:ượ ề
a. Là chu trình ti n hành theo ng c chi u kim đ ng h .ế ượ ề ồ ồ
[email protected] tp hcm
b. Là chu trình nh n công sinh nhi t.ậ ệ
c. Là chu trình nh n nhi t sinh công.ậ ệ
d. a, b đúng.
64. Hàm enthalpi đ c vi t nh sau:ượ ế ư
a. i = u +pv
b. i = v + pu
c. i = p + vu
d. T t c đ u saiấ ả ề
65. Chu trình đ c v d i đây là chu trình gì?ượ ẽ ướ
a. Thu n chi u ậ ề
b. Chu trình ngh ch chi uị ề
c. chu trình carnot ngh ch chi uị ề
d. t t c đ u saiấ ả ề
P
Vv1 v2
a
b
q1
q2
L>0
66. Chu trình đ c v d i đây là chu trình gì?ượ ẽ ướ
a. Ng c chi uượ ề
b. Chu trình thu n chi uậ ề
c. chu trình carnot thu n chi uậ ề
d. t t c đ u saiấ ả ề
Vv1 v2
a
b
q1
q2
L<0
67. Hi uệ su t nhi t đ c s d ng đ đánh giá hi u qu c aấ ệ ượ ử ụ ể ệ ả ủ
chu trình nào?
a. Chu tình thu n chi uậ ề
b. Chu trình ng c chi uượ ề
c. đ c s d ng cho c hai chu trình thu n chi u và ng c chi uựơ ử ụ ả ậ ề ượ ề
d. T t c đ u saiấ ả ề
68. Hệ s làm l nh đ c s dung đ đánh giá hi u qu c a chuố ạ ượ ử ể ệ ả ủ
trình nào?
a. Chu tình thu n chi uậ ề
b
T
s
3
4
2
1
q1
q2
c
T
3
4
2
1
q1
q2
TN
TL
[email protected] tp hcm
b. Chu trình ng c chi uượ ề
c. đ c s d ng cho c hai chu trình thu n chi u và ng c chi uựơ ử ụ ả ậ ề ượ ề
d. T t c đ u saiấ ả ề
69. V iớ chu trình thu n chi u ta có:ậ ề
a. l ≥ 0, q ≥ 0
b. l≥ 0, q≤ 0
c. l≤ 0, q ≥ 0
d. l ≤ 0, q≤ 0
70. V iớ chu trình ng c chi u ta có:ượ ề
a. l ≥ 0, q ≥ 0
b. l≥ 0, q≤ 0
c. l≤ 0, q ≥ 0
d. l ≤ 0, q≤ 0
71. Chu trình các nô là chu trình g m: ồ
a. 2 quá trình đ ng áp và 2 quá trình đ ng nhi t xen k nhau.ẳ ẳ ệ ẽ
b. 2 quá trình đ ng áp và 2 quá trình đ ng tích xen k nhau.ẳ ẳ ẽ
c. 2 quá trình đ ng nhi t và 2 quá trình đ ng tích xen k nhau.ẳ ệ ẳ ẽ
d. 2 quá trình đ ng nhi t và 2 quá trình đo n nhi t xen k nhau.ẳ ệ ạ ệ ẽ
72. Chu trình carnot thu n chi u đ c th hi n trên đ thậ ề ượ ể ệ ồ ị
nào?
73. Chu trình các nô (carnot) có hi u su t nhi t: ệ ấ ệ
a
p
v
3
4
1
2
q=0
q=0
q1
q2
d. T t c đ u saiấ ả ề
[email protected] tp hcm
a. ?t = ?max
b. ?t = ?min
c. ?t = 1
d. ?t = 0
74. Hi u su t nhi t c a chu trình carnot đ c tính nh sau:ệ ấ ệ ủ ượ ư
a. 1
2
1
−=
T
T
tη c.
2
11
Τ
Τ
−=tη
b. 1
1
2
−
Τ
Τ
=tη d.
1
21
Τ
Τ
−=tη
75. Hi u su t nhi t c a chu trình thu n chi u đ c tính nhệ ấ ệ ủ ậ ề ượ ư
sau:
a.
2
0
q
l
t =η c.
1
2
q
q
t =η
b.
2
1
q
q
t =η d.
1
0
q
l
t =η
76. Chu trình đ ng c đ t trong là:ộ ơ ố
a. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ
nhi t năng thành công.ệ
b. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ
nhi t năng thành công.ệ
c. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ
công thành nhi t.ệ
d. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ
công thành nhi t.ệ
77. Chu trình máy l nh là:ạ
a. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ
nhi t năng thành công.ệ
b. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ
nhi t năng thành công.ệ
c. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ
công thành nhi t.ệ
d. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ
công thành nhi t.ệ
78. Hệ s làm l nh c a chu trình ng c chi u ố ạ ủ ượ ề ε đ c xác đ nhượ ị
b ng bi u th c sau:ằ ể ứ
a.
21
22
TT
T
l
q
−
==ε c.
1
2
1 T
T
q
l
==ε
b.
21
11
TT
T
l
q
−
==ε d.
2
21
2 T
TT
q
l −
==ε
79. Công tiêu hao đ th c hi n chu trình ng c chi u là:ể ự ệ ượ ề
[email protected] tp hcm
a.
1
2
q
q
l =
b.
2
21
2
2
T
TT
q
q
l
−
==
ε
c.
2
21
1
1
T
TT
q
q
l
−
==
ε
d.
2
1
q
q
l =
80. Hi u su t nhi t c a đ ng c đ t trong c p nhi t đ ng tíchệ ấ ệ ủ ộ ơ ố ấ ệ ẳ
đ c tính b ng:ượ ằ
a. 1
1
2
1
111
−
−=−== kt q
q
q
l
ε
η
b. ( )1
1
1
−
−
=
− ρε
ρη
k
k
t k
c. ( ) ( )[ ] 111
1
1
−
−+−
−
−= k
k
t k ερλλ
λρη
d.
k
kt q
q
q
l
1
1
2
1
111
−
−=−==
β
η
81. Hi u su t nhi t c a đ ng c đ t trong c p nhi t đ ng áp đ cệ ấ ệ ủ ộ ơ ố ấ ệ ẳ ượ
tính b ng:ằ
a. 1
1
2
1
111
−
−=−== kt q
q
q
l
ε
η
b. ( )1
1
1
−
−
=
− ρε
ρη
k
k
t k
c. ( ) ( )[ ] 111
1
1
−
−+−
−
−= k
k
t k ερλλ
λρη
d.
k
kt q
q
q
l
1
1
2
1
111
−
−=−==
β
η
82. Hi u su t nhi t c a đ ng c đ t trong c p nhi t h n h p đ cệ ấ ệ ủ ộ ơ ố ấ ệ ỗ ợ ượ
tính b ng:ằ
a. 1
1
2
1
111
−
−=−== kt q
q
q
l
ε
η
b. ( )1
1
1
−
−
=
− ρε
ρη
k
k
t k
c. ( ) ( )[ ] 111
1
1
−
−+−
−
−= k
k
t k ερλλ
λρη
d.
k
kt q
q
q
l
1
1
2
1
111
−
−=−==
β
η
83. Hi u su t nhi t c a tua bin khí đ c tính b ng:ệ ấ ệ ủ ượ ằ
a. 1
1
2
1
111
−
−=−== kt q
q
q
l
ε
η
[email protected] tp hcm
b. ( )1
1
1
−
−
=
− ρε
ρη
k
k
t k
c. ( ) ( )[ ] 111
1
1
−
−+−
−
−= k
k
t k ερλλ
λρη
d.
k
kt q
q
q
l
1
1
2
1
111
−
−=−==
β
η
Câu h i t 84– 95 ỏ ừ
Chu trình các nô thu n chi u v i môi ch t là không khí đ c ti nậ ề ớ ấ ượ ế
hành nhi t đ ngu n nóng t = 627 ở ệ ộ ồ 0C, nhi t đ ngu n l nh t = 27 ệ ộ ồ ạ 0C,
áp su t l n nh t pmax = 10 bar, áp su t nh nh t pmin = 1 bar. H i:ấ ớ ấ ấ ỏ ấ ỏ
84. Th tích riêng t i đi m 1 có giá tr là:ể ạ ể ị
a. kgmV /043,0
10.60
900.287
P
RT
35
1
1
1 ===
b. kgmV /67,0
10.60
900.287
P
RT
35
1
1
1 ===
c. kgmV /861,0
10.60
900.287
P
RT
35
1
1
1 ===
d. kgmV /055,0
10.60
900.287
P
RT
35
1
1
1 ===
85. Th tích riêng t i đi m 2 có giá tr là:ể ạ ể ị
a. kgmV /043,0
10.60
900.287
P
RT
35
2
2
2 ===
b. kgmV /67,0
10.60
900.287
P
RT
35
2
2
2 === kgmV /861,010.60
900.287
P
RT
35
2
2
2 ===
c. kgmV /055,0
10.60
900.287
P
RT
35
2
2
2 ===
86. Th tích riêng t i đi m 3 có giá tr là:ể ạ ể ị
a. kgmV /043,0
10.60
900.287
P
RT
35
3
3
3 ===
b. kgmV /67,0
10.60
900.287
P
RT
35
3
3
3 ===
c. kgmV /861,0
10.60
900.287
P
RT
35
3
3
3 ===
d. kgmV /055,0
10.60
900.287
P
RT
35
3
3
3 ===
87. Th tích riêng t i đi m 3 có giá tr là:ể ạ ể ị
a. kgmV /043,0
10.60
900.287
P
RT
35
4
4
4 ===
b. kgmV /67,0
10.60
900.287
P
RT
35
4
4
4 ===
c. kgmV /861,0
10.60
900.287
P
RT
35
4
4
4 ===
[email protected] tp hcm
d. kgmV /055,0
10.60
900.287
P
RT
35
4
4
4 ===
88. Áp su t t i đi m 1 có giá tr là:ấ ạ ể ị
a. barP 11 = c. barP 28,11 =
b. barP 601 = d. barP 76,461 =
89. Áp su t t i đi m 2 có giá tr là:ấ ạ ể ị
c. barP 12 = c. barP 28,12 =
a. barP 602 = d. barP 76,462 =
90. Áp su t t i đi m 33 có giá tr là:ấ ạ ể ị
a. barP 13 = c. barP 28,13 =
b. barP 603 = d. barP 76,463 =
91. Áp su t t i đi m 4 có giá tr là:ấ ạ ể ị
a. barP 14 = c. barP 28,14 =
b. barP 604 = d. barP 76,464 =
92. Nhi t c p vào t ngu n nóng: ệ ấ ừ ồ
a. kgkJq /2,641 = c. kgkJq /4,211 =
b. kgkJq /2,641 −= d. kgkJq /4,211 −=
93. Nhi t nh ra dàn l nh: ệ ả ạ
a. kgkJq /2,642 = c. kgkJq /4,212 =
b. kgkJq /2,642 −= d. kgkJq /4,212 −=
94. Công tiêu hao
a. kgkJl /8,42= c. kgkJl /4,21=
b. kgkJl /2,64−= d. kgkJl /4,21−=
95. Hi u su t nhi t c a chu trình:ệ ấ ệ ủ
a. %66,663,64
43
1
===
q
l
tη
b. %20021
43
2
===
q
l
tη
c. %3,33
3,64
4,21
1
2
===
q
q
tη
d. %50
8,42
4,212
===
l
q
tη
96. Đ nh lu t nhi t đ ng th 2 th c ch t là:ị ậ ệ ộ ứ ự ấ
a. Đ nh lu t b o toàn năng l ngị ậ ả ượ
b. Đ nh lu t b o toàn nhi t l ngị ậ ả ệ ượ
c. Đ nh lu t xác đ nh công sinh raị ậ ị
[email protected] tp hcm
d. Đ nh lu t xác đ nh chi u h ng ti n hành các quá trình trao đ iị ậ ị ề ướ ế ổ
nhi tệ
97. Hi u su t nhi t c a chu trình thu n chi u có giáệ ấ ệ ủ ậ ề
tr :ị
a. ηt = 1 c. ηt > 1
b. ηt < 1 d. T t c đ u saiấ ả ề
98. Hệ s b m nhi t c a chu trình ng c chi u cóố ơ ệ ủ ượ ề
giá tr :ị
a. ϕ = 1
b. ϕ < 1
c. ϕ > 1
d. T t c đ u saiấ ả ề
99. M t b m nhi t có công su t 16 kW/ h, bi t r ng trong 1 gi máyộ ơ ệ ấ ế ằ ờ
tiêu th h t 5 kW đi n, tính h s b m nhi t. ụ ế ệ ệ ố ơ ệ
a. ε = 2,8
b. ε = 0,3
c. ε = 3,2
d. ε = 19
100.Bi u th trên đ th p - v, tr ng thái c a h i n c bão hòa làể ị ồ ị ạ ủ ơ ướ
đ ng:ườ
a. x = 0
b. x = 1
c. Bên trái đ ng x =0ườ
d. Gi a hai đ ng x =0 và x =1ữ ườ
101.Bi u th trên đ th p - v, tr ng thái c a h i n c quá nhi t làể ị ồ ị ạ ủ ơ ướ ệ
đ ng:ườ
a. Bên trái x = 0 c. x = 1
b. Bên ph i x = 1 ả d. Gi a x = 0 và x = 1ữ
102.H i n c có áp su t 10 bar, nhi t đ 200 ơ ướ ấ ệ ộ 0C, đây là h i:ơ
a. H i quá nhi tơ ệ c. Bão hòa khô
b. Bão hòa mẩ d. T t c đ u saiấ ả ề
103.H i n c có áp su t 10 bar, nhi t đ 179.88 ơ ướ ấ ệ ộ 0C, đây là h i:ơ
a. Bão hòa mẩ c. Bão hòa khô
b. H i quá nhi tơ ệ d. T t c đ u saiấ ả ề
104.Ph ng pháp s y có tính kinh t nh t đó là:ươ ấ ế ấ
a. S y t nhiênấ ự
[email protected] tp hcm
b. S y nóngấ
c. S y b ng b m nhi tấ ằ ơ ệ
d. S y d uấ ị
105.Ph ng pháp s y có x lý m đó là:ươ ấ ử ẩ
a. S y t nhiênấ ự
b. S y nóngấ
c. S y b ng b m nhi tấ ằ ơ ệ
d. S y d uấ ị
Câu h i t câu 106 đ n câu 111: ỏ ừ ế
Nung nóng 2 kg không khí trong đi u ki n áp su t không đ i, p = 1,5 at,ề ệ ấ ổ
t nhi t đ từ ệ ộ 1 = 30 oC đ n tế 2 = 130 oC. Bi t r ng không khí đ c xem làế ằ ượ
khí 2 nguyên t , có KLPT = 29 kmol, nhi t dung riêng là h ng s . Nhử ệ ằ ố ư
v y:ậ
106.Th tích cu i (Vể ố 2) c a không khí là:ủ
a. 1,18 m3 c. 5,11 m3
b. 0,16 m3 d. 1,57 m3
107.L ng nhi t c n cung c p (Q) c a không khí là:ượ ệ ầ ấ ủ
a. 202 kJ c. 144 kJ
b. 101 kJ d. 72 kJ
108.L ng thay đ i n i năng (ượ ổ ộ ∆U) c a không khí là:ủ
a. 202 kJ c. 144 kJ
b. 101 kJ d. 72 kJ
109.L ng thay đ i Entanpy (ượ ổ ∆ I) c a không khí là:ủ
a. 202 kJ c. 144 kJ
b. 101 kJ d. 72 kJ
110.Công sinh ra (L12) c a không khí là:ủ
a. 144 kJ c. 58 kJ
b. 101 kJ d. 72 kJ
111.Đ bi n thiên entropy ộ ế
a. 0,6 kJ c. 58 kJ
b. 0,3 kJ d. 72 kJ
Câu h i t câu 112 đ n câu 117:ỏ ừ ế
Bao h i c a lò h i có th tích 15mơ ủ ơ ể 3 ch a 1500 kg h n h p n c sôi vàứ ỗ ợ ướ
h i bão hòa khô áp su t 110 bar. Nh v y:ơ ở ấ ư ậ
112.Nhi t đ bão hòa (tbh) c a h i n c là:ệ ộ ủ ơ ướ
a. 318 oC c. 331oC
[email protected] tp hcm
b. 311 oC d. 325 oC
113.Th tích riêng (v) c a h i n c là:ể ủ ơ ướ
a. 100 m3/ kg c. 1 m3/ kg
b. 0,01 m3/ kgd. 10 m3/ kg
114.Đ khô (x) c a h i n c là:ộ ủ ơ ướ
a. 0,4 c. 0,6
b. 0,5 d. 0,7
115.Entanpy (i) c a h i nu c là:ủ ơ ớ
a. 1469 kJ/kg c. 1836 kJ/kg
b. 2203 kJ/kg d. 2570 kJ/kg
116.Kh i l ng (Gh) c a h i n c bão hòa là:ố ượ ủ ơ ướ
a. 900 kg c. 750 kg
b. 600 kg d. 1050 kg
117.Kh i l ng (Gk) c a n c sôi là:ố ượ ủ ướ
a. 900 kg c. 750 kg
b. 600 kg d. 1050 kg
118.H i n c đ c xem là:ơ ướ ượ
a. Khí th cự
b. Khí lý t ngưở
c. T t c đ u saiấ ả ề
d. T t c đ u đúngấ ả ề
119.H i n c đ c hình thành t v t r n thăng hoa khi:ơ ướ ượ ừ ậ ắ
a. Nh n nhi tậ ệ c. Th i nhi t ả ệ
b. T a nhi tỏ ệ d. a, b đúng
120.H i n c đ c hình thành t th l ng b c h i khi:ơ ướ ượ ừ ể ỏ ố ơ
a. Nh n nhi tậ ệ c. Th i nhi t ả ệ
b. T a nhi tỏ ệ d. a, b đúng
121.S bi n đ i pha là s thay đ i:ự ế ổ ự ổ
a. Nhi t đệ ộ c. Áp su tấ
b. Th tíchể d. Tr ng tháiạ
122.Khi c p nhi t cho n c t nhi t đ ban đ u (ấ ệ ướ ừ ệ ộ ầ 25 0C) đ n nhi tế ệ
đ sôi, thì đây là:ộ
a. n nhi t b c h iẩ ệ ố ơ c. n nhi t ng ng tẩ ệ ư ụ
b. Nhi t hi nệ ệ d. n nhi t hóa r nẩ ệ ắ
123. Khi c p nhi t cho n c bay h i, thì đây là:ấ ệ ướ ơ
[email protected] tp hcm
a. n nhi t b c h iẩ ệ ố ơ c. n nhi t ng ng tẩ ệ ư ụ
b. Nhi t hi nệ ệ d. n nhi t hóa r nẩ ệ ắ
124.Khi th i nhi t đ ng ng t , thì đây là:ả ệ ể ư ụ
a. n nhi t b c h iẩ ệ ố ơ c. n nhi t ng ng tẩ ệ ư ụ
b. Nhi t hi nệ ệ d. n nhi t hóa r nẩ ệ ắ
125.Đ khô đ c xác đ ng b ng bi u th c:ộ ượ ị ằ ể ứ
a.
h
k
G
G
x = c. kGx −=1
b.
x
h
G
G
x = d. hGx −=1
126.Đ i v i n c sôi và h i bão hòa khô, ta ch c n bi t thêm thôngố ớ ướ ơ ỉ ầ ế
s nào s xác đ nh đ c tr ng thái c a h i n c:ố ẽ ị ượ ạ ủ ơ ướ
a. Áp su tấ c. Entanpi
b. Nhi t đệ ộ d. T t c đ u đúngấ ả ề
127.Đ i v i h i bão hòa khô, ta bi t tr c:ố ớ ơ ế ướ
a. X = 0 c. X = 1
b. 0 < X < 1 d. T t c đ u saiấ ả ề
Câu h i t 128 – 131ỏ ừ
Xác đ nh các thông s : entanpi, th tích riêng, n i năng c a 1kg h iị ố ể ộ ủ ơ
n c áp su t p = 10 bar, đ khô x = 0,9. Nh v y:ướ ở ấ ộ ư ậ
128.Th tích riêng c a h i n c:ể ủ ơ ướ
a. vx = 0,00113 m3/kg c. vx = 0,00117 m3/kg
b. vx = 0,1946 m3/ kg d. vx = 0,17525 m3/ kg
129.Entanpi c a h i n c:ủ ơ ướ
a. ix =720000 KJ/kg ix =763 KJ/kg
b. ix= 2577 KJ/ kg ix= 2400 KJ/ kg
130.Nhi t đ c a h i n c:ệ ộ ủ ơ ướ
a. t = 180 oC c. t = 190 oC
b. t = 200 oC d. t = 210 oC
131.N i năng c a h i n c:ộ ủ ơ ướ
a. ux = 720000 kJ/kg c.ux = 2400kJ/kg
b. ux = 2577 kJ/kg d. ux = 763kJ/kg
Câu: 132 - 135
10 kg h i n c có áp su t p = 10 bar, nhi t đ t = 300ơ ướ ấ ệ ộ oC. Nh v y:ư ậ
132.Th tích riêng c a h i n c:ể ủ ơ ướ
[email protected] tp hcm
c. vx = 0,2578 m3/ kg c. vx = 2,578 m3/ kg
d. vx = 0,1946 m3/ kg d. vx = 0,17525 m3/ kg
133.Entanpi c a h i n c:ủ ơ ướ
a. ix = 3058 kJ ix =763 kJ
b. ix= 30580 kJ ix= 2400 kJ
134.N i năng c a h i n c:ộ ủ ơ ướ
a. ux = 2,8x106 kJ c.ux = 2,8x103 kJ
b. ux =28 x103kJ d. ux = 28 kJ
135.Entropi c a h i n c:ủ ơ ướ
a. S = 7,116 kJ/ K c. S = 711,6 kJ/K
b. S = 71,16 kJ/ K d. S=7116 kJ/ K
Câu: 136 - 138
M t l ng h i bão hòa m có G = 1,2 kg/ s, đ khô x = 0,9. Ápộ ượ ơ ẩ ộ
su t 16 bar, chuy n đ ng trong ng v i v n t c ấ ể ộ ố ớ ậ ố ω = 30 m/ s. Nh v y:ư ậ
136.Th tích riêng c a h i n c:ể ủ ơ ướ
a. vx = 0,2578 m3/kg c. vx = 2,578 m3/kg
b. vx = 0,1946 m3/ kg d. vx = 0,1115 m3/ kg
137.Kh i l ng riêng c a h i n c:ố ượ ủ ơ ướ
a. ∆ = 8,97 m3/kg c. ∆ = 89,7 m3/kg
b. ∆ = 0,897 m3/kg d. ∆ = 897 m3/kg
138.Đ ng kính trong c a ng:ườ ủ ố
a. d = 7,54 mm c. d = 7,54 mm
b. d = 75,4 mm d. d = 0,0754 mm
Câu h i t 149 – 141:ỏ ừ
H i n c áp su t 30 bar và entanpi 1500 KJ/ kg đ c c p nhi t đơ ướ ở ấ ượ ấ ệ ể
đ t đ n nhi t đ 400 ạ ế ệ ộ 0C đi u ki n áp su t không đ i. Cho bi t l ng h iở ề ệ ấ ổ ế ượ ơ
n c đang kh o sát có kh i l ng là 250 kg. H i:ướ ả ố ượ ỏ
139.Tên g i đúng c a h i n c đ u quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ầ
a. L ng bão hoàỏ
b. H i bão hoàơ
c. H i mơ ẩ
d. H i quá nhi t.ơ ệ
141.Tên g i đúng c a h i n c cu i quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ố
a. L ng bão hoàỏ
[email protected] tp hcm
b. H i bão hoàơ
c. H i mơ ẩ
d. H i quá nhi t.ơ ệ
142.L ng nhi t c n cung c p Q.ượ ệ ầ ấ
a. Q = 250 kJ
b. Q = 1792 kJ
c. Q = 432250 kJ
d. Q = 432,250 kJ
Câu h i 143 – 147:ỏ
H i n c có tr ng thái ban đ u pơ ướ ạ ầ 1 = 80 bar, t1 = 600 0C, đ c choượ
giãn n đo n nhi t thu n ngh ch đ n áp su t pở ạ ệ ậ ị ế ấ 2 = 0,045 bar. Bi t l uế ư
l ng h i tham gia vào quá trình là 1000 kg/ phút. H i: ượ ơ ỏ
143.Tên g i đúng c a h i n c đ u quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ầ
a. L ng bão hoàỏ
b. H i bão hoàơ
c. H i mơ ẩ
d. H i quá nhi t.ơ ệ
144.Tên g i đúng c a h i n c cu i quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ố
a. L ng bão hoàỏ
b. H i bão hoàơ
c. H i mơ ẩ
d. H i quá nhi t.ơ ệ
145.Entanpi c a h i đ u quá trình quá trình là:ủ ơ ở ầ
a. i1 = 2257 kJ/kg
b. i1 = 2127 kJ/kg
c. i1 = 3640 kJ/kg
d. i1 = 130 kJ/kg
146.Entanpi c a h i cu i quá trình quá trình là:ủ ơ ở ố
a. i2 = 2257 kJ/kg
b. i2 = 2127 kJ/kg
c. i2 = 3640 kJ/kg
d. i2 = 130 kJ/kg
147.Công k thu t c a quá trìnhỹ ậ ủ
[email protected] tp hcm
a. Lkt= 3640 kJ
b. Lkt = 25209,66 kJ
c. Lkt = 1513 kJ
d. Lkt = 2521000 kJ
148.Không khí khô là:
a. M t h n h p bao g m h i n c và các thành ph n không khíộ ỗ ợ ồ ơ ướ ầ
khác
b. M t h n h p c h c bao g m Nộ ỗ ợ ơ ọ ồ 2,O2, CO2
c. M t h n h p c h c bao g m Nộ ỗ ợ ơ ọ ồ 2,O2, CO2 và m t s ch t khíộ ố ấ
khác
d. C 3 câu trên đ u sai.ả ề
149.G i t là nhi t đ c a không khí m, tk là nhi t đ c a khôngọ ệ ộ ủ ẩ ệ ộ ủ
khí khô, th là nhi t c a h i n c, khi đó ta có quan h sau:ệ ủ ơ ướ ệ
a. t = tk + th
b. t = tk = th
c. C 2 câu trên đ u saiả ề
d. C 2 câu trên đ u đúngả ề
150.Trong vùng nhi t đ c a k thu t đi u hòa không khí, h i n cệ ộ ủ ỹ ậ ề ơ ướ
trong không khí m là:ở ẩ
a. Tr ng thái h i quá nhi tạ ơ ệ
b. Tr ng thái h i bão hòa khôạ ơ
c. Tr ng thái h iạ ơ
d. Tr ng thái l ngạ ỏ