Các lệnh cơ bản trong Run

Tài liệu Các lệnh cơ bản trong Run: Các l nh trong Run!ệ H p tho i Run cho phép b n kh i đ ng nhanh các ch ng trình ng d ng trongộ ạ ạ ở ộ ươ ứ ụ Windows. Cũng thông qua h p tho i Run, b n có th ch y nhi u ng d ng n h u íchộ ạ ạ ể ạ ề ứ ụ ẩ ữ khác mà không m t nhi u th i gian tìm ki m file th c thi c a chúng.ấ ề ờ ế ự ủ Đ m h p tho i Run b n nh n ch n Run t menu Start ho c có th dùng t h pể ở ộ ạ ạ ấ ọ ừ ặ ể ổ ợ phím nóng Windows + R. 1. M t s l nh thông d ng đ ch y ch ng trình t h p tho i Run:ộ ố ệ ụ ể ạ ươ ừ ộ ạ B n có th truy xu t t i các ch ng trình cài trong máy tính c a b n thông qua menuạ ể ấ ớ ươ ủ ạ Start>All Programs>…>… Tuy nhiên cách làm nh v y có v t n th i gian. Và khôngư ậ ẻ ố ờ ph i m i ch ng trình đ u hi n di n trên đó. B n có th ch y các ch ng trình nhanhả ọ ươ ề ệ ệ ạ ể ạ ươ h n ho c m các ch ng trình n b ng cách m h p tho i Run, sau đó đi n vào cácơ ặ ở ươ ẩ ằ ở ộ ạ ề l nh sau đ m các ch ng trình t ng ng.ệ ể ở ươ ươ ứ devmgmt.msc = Device Manager msinfo32 = System Informa...

pdf53 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1671 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Các lệnh cơ bản trong Run, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Các l nh trong Run!ệ H p tho i Run cho phép b n kh i đ ng nhanh các ch ng trình ng d ng trongộ ạ ạ ở ộ ươ ứ ụ Windows. Cũng thông qua h p tho i Run, b n có th ch y nhi u ng d ng n h u íchộ ạ ạ ể ạ ề ứ ụ ẩ ữ khác mà không m t nhi u th i gian tìm ki m file th c thi c a chúng.ấ ề ờ ế ự ủ Đ m h p tho i Run b n nh n ch n Run t menu Start ho c có th dùng t h pể ở ộ ạ ạ ấ ọ ừ ặ ể ổ ợ phím nóng Windows + R. 1. M t s l nh thông d ng đ ch y ch ng trình t h p tho i Run:ộ ố ệ ụ ể ạ ươ ừ ộ ạ B n có th truy xu t t i các ch ng trình cài trong máy tính c a b n thông qua menuạ ể ấ ớ ươ ủ ạ Start>All Programs>…>… Tuy nhiên cách làm nh v y có v t n th i gian. Và khôngư ậ ẻ ố ờ ph i m i ch ng trình đ u hi n di n trên đó. B n có th ch y các ch ng trình nhanhả ọ ươ ề ệ ệ ạ ể ạ ươ h n ho c m các ch ng trình n b ng cách m h p tho i Run, sau đó đi n vào cácơ ặ ở ươ ẩ ằ ở ộ ạ ề l nh sau đ m các ch ng trình t ng ng.ệ ể ở ươ ươ ứ devmgmt.msc = Device Manager msinfo32 = System Information cleanmgr = Disk Cleanup ntbackup = Backup or Restore Wizard (Windows Backup Utility) mmc = Microsoft Management Console notepad = Notepad wordpad = Wordpad calc = Calculator msmsgs = Windows Messenger mspaint = Microsoft Paint wmplayer = Windows Media Player rstrui = System Restore control = Control Panel control printers = Printers and Faxes N u trên máy b n có cài s n MS Office b n có th dùng các l nh sau đ kh i đ ngế ạ ẵ ạ ể ệ ể ở ộ các ch ng trình trong b MS Office.ươ ộ excel = Microsoft Excel msaccess = Microsoft Access powerpnt = Microsoft Powerpoint winword = Microsoft Word frontpg = Microsoft Frontpage 2. Ch y m i ng d ng v i h p tho i Runạ ọ ứ ụ ớ ộ ạ trên, b n đã có th ch y đ c Microsoft Excel , Microsoft Access, MicrosoftỞ ạ ể ạ ượ Powerpoint, Microsoft Word, Microsoft Frontpage, NotePad, Windows Messenger, Windows Media Player,… t h p tho i Run. Đó là vì chúng là nh ng ch ng trình ti nừ ộ ạ ữ ươ ệ ích đi kèm v i Windows, còn các ng d ng khác thì b n s không th ch y chúngớ ứ ụ ạ ẽ ể ạ b ng cách đó. Tuy nhiên v i m t th thu t nh d i đây, b n có th ch y m i ngằ ớ ộ ủ ậ ỏ ướ ạ ể ạ ọ ứ d ng khác thông qua h p tho i Run.ụ ộ ạ Kh i đ ng Registry Editor (Start>Run>”regedit”), tìm đ n khoá:ở ộ ế HKEY_LOCAL_MACHINE\ SOFTWARE\Microsoft\ Windows\CurrentVersion\App Paths Nh n chu t ph i lên App Paths, ch n New > Key. Đ t tên cho khóa m i tuỳ ý có d ngấ ộ ả ọ ặ ớ ạ tên_ch ng_trình.exe, mi n sao g i nh t i ch ng trình c n ch y là đ c. Ví d tôiươ ễ ợ ớ ớ ươ ầ ạ ượ ụ c n ch y ch ng trình VirtualDrive nên tôi g i là VirtualDrive.exe.ầ ạ ươ ọ Nh p đúp vào khoá m i t o, trong ph n c a s bên ph i, nh p đúp chu t vào Default.ấ ớ ạ ầ ử ổ ả ấ ộ Đi n vào đ ng d n c a ch ng trình trong tr ng Value Data, trong tr ng h p víề ườ ẫ ủ ươ ườ ườ ợ d c a tôi là: "C:\Program Files\FarStone\VDPPro\VDPProBrowse.exe"ụ ủ Làm t ng t cho các ng d ng khác. T bây gi b n đã có th ch y các ch ng trìnhươ ự ứ ụ ừ ờ ạ ể ạ ươ này trong h p tho i Run b ng cách gõ t t.ộ ạ ằ ắ n cũng có th ch nh s a các giá tr đã t n t i, ví d b n mu n gõ word đ ch yạ ể ỉ ử ị ồ ạ ụ ạ ố ể ạ Microsoft Word thay vì winword nh m c đ nh, b n ch nh s a khoá ‘Winword.exe’ư ặ ị ạ ỉ ử thành ‘word.exe’. 3. Xoá các l nh đã dùng trong h p tho i Runệ ộ ạ Khi b n dùng h p tho i Run đ ch y các ch ng trình, lâu ngày s có quá nhi u dòngạ ộ ạ ể ạ ươ ẽ ề l nh, b n có th xoá chúng b ng cách d i đây.ệ ạ ể ằ ướ Nháy chu t ph i lên thanh Taskbar ch n Properties. Trong c a s Taskbar and Startộ ả ọ ử ổ Menu Properties xu t hi n, chuy n sang th Start Menu, nh n ch n Customize. N uấ ệ ể ẻ ấ ọ ế b n dùng Classic Start Menu nh n Clear đ xoá. Còn n u b n dùng Start Menu thì b mạ ấ ể ế ạ ấ Clear List trong th Advanced đ xoá.ẻ ể 4. M t s l nh khácộ ố ệ - Accessibility Controls ( ch ng trình c b n có trong Win) = access.cplươ ơ ả - Add Hardware Wizard ( t đ ng dò tìm ph n c ng) = hdwwiz.cplự ộ ầ ứ - Add/Remove Programs ( thêm hoăc g ch ng trình) = appwiz.cpḷ ỡ ươ - Administrative Tools ( công c qu n tr ) = control admintoolsụ ả ị - Automatic Updates ( t đông câp nhât) = wuaucpl.cplự ̣ ̣ ̣ - Bluetooth Transfer Wizard ( kh i đ ng Bluetooth) = fsquirtở ộ - Calculator ( may tinh ) = calć ́ - Certificate Manager = certmgr.msc - Character Map ( b ng ký t ) = charmapả ự - Check Disk Utility ( Ki m tra đĩa) = chkdskể - Clipboard Viewer ( m clipboard) = clipbrdở - Command Prompt (m c a s Dos) = cmdở ử ổ - Component Services ( qu n lý các thành ph n) = dcomcnfgả ầ - Computer Management (qu n lý máy) = compmgmt.mscả - Date and Time Properties ( thu c tính ngày gi ) = timedate.cplộ ờ - DDE Shares ( chia s DDE) = ddeshareẻ - Device Manager ( qu n lý thi t b )= devmgmt.mscả ế ị - Direct X Control Panel (If Installed)* = directx.cpl - Direct X Troubleshooter = dxdiag - Disk Cleanup Utility ( quet rac) = cleanmgŕ ́ - Disk Defragment ( ch ng phân mãnh đĩa) = dfrg.mscố - Disk Management (qu n lý đĩa) = diskmgmt.mscả - Disk Partition Manager (qu n lý phân vùng) = diskpartả -Display Properties = control desktop -Display Properties = desk.cpl -Display Properties (w/Appearance Tab Preselected) = control color - Dr. Watson System Troubleshooting Utility (x lý l i h th ng) = drwtsn32ử ỗ ệ ố - Driver Verifier Utility = verifier - Event Viewer = eventvwr.msc - File Signature Verification Tool = sigverif - Findfast = findfast.cpl - Folders Properties = control folders - Fonts = control fonts - Fonts Folder = fonts - Free Cell Card Game = freecell - Game Controllers = joy.cpl - Group Policy Editor (XP Prof) = gpedit.msc - Hearts Card Game = mshearts - Iexpress Wizard = iexpress - Indexing Service = ciadv.msc - Internet Properties = inetcpl.cpl - IP Configuration (Display Connection Configuration) = ipconfig /all - IP Configuration (Display DNS Cache Contents) = ipconfig /displaydns - IP Configuration (Delete DNS Cache Contents) = ipconfig /flushdns - IP Configuration (Release All Connections) = ipconfig /release - IP Configuration (Renew All Connections) = ipconfig /renew - IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS) = ipconfig /registerdns - IP Configuration (Display DHCP Class ID) = ipconfig /showclassid - IP Configuration (Modifies DHCP Class ID) = ipconfig /setclassid - ava Control Panel (If Installed) = jpicpl32.cpl - Java Control Panel (If Installed) = javaws - Keyboard Properties = control keyboard - Local Security Settings = secpol.msc - Local Users and Groups = lusrmgr.msc - Logs You Out Of Windows = logoff - Microsoft Chat = winchat - Minesweeper Game = winmine - Mouse Properties = control mouse - Mouse Properties = main.cpl - Network Connections = control netconnections - Network Connections = ncpa.cpl - Network Setup Wizard = netsetup.cpl - Notepad = notepad - Nview Desktop Manager (If Installed) = nvtuicpl.cpl - Object Packager = packager - ODBC Data Source Administrator = odbccp32.cpl - On Screen Keyboard = osk - Opens AC3 Filter (If Installed) = ac3filter.cpl - Password Properties = password.cpl - Performance Monitor = perfmon.msc - Performance Monitor = perfmon - Phone and Modem Options = telephon.cpl - Power Configuration = powercfg.cpl - Printers and Faxes = control printers - Printers Folder = printers - Private Character Editor = eudcedit - Quicktime (If Installed) = QuickTime.cpl - Regional Settings = intl.cpl - Registry Editor = regedit - Registry Editor = regedit32 - Remote Desktop = mstsc - Removable Storage = ntmsmgr.msc - Removable Storage Operator Requests = ntmsoprq.msc - Resultant Set of Policy (XP Prof) = rsop.msc - Scanners and Cameras = sticpl.cpl - Scheduled Tasks = control schedtasks - Security Center = wscui.cpl - Services = services.msc - Shared Folders = fsmgmt.msc - Shuts Down Windows = shutdown /s - Sounds and Audio = mmsys.cpl - Spider Solitare Card Game = spider - SQL Client Configuration = cliconfg - System Configuration Editor = sysedit - System Configuration Utility = msconfig - System File Checker Utility (Scan Immediately)= sfc /scannow - System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot) = sfc /scanonce - System File Checker Utility (Scan On Every Boot) = sfc /scanboot - System File Checker Utility (Return to Default Setting) = sfc /revert - System File Checker Utility (Purge File Cache) = sfc /purgecache - System File Checker Utility (Set Cache Size to size x) = sfc /cachesize=x - System Properties = sysdm.cpl - Task Manager = taskmgr - Telnet Client = telnet - User Account Management = nusrmgr.cpl - Utility Manager = utilman - Windows Firewall ( t ng l a) = firewall.cplườ ử - Windows Magnifier = magnify - Windows Management Infrastructure = wmimgmt.msc - Windows System Security Tool ( công c b o m t) = syskeyụ ả ậ - Windows Update Launches = wupdmgr - Windows XP Tour Wizard = tourstart May 23 2009, 04:59 AM Thành viên có tâm có huy tế Group: Đô đ cố Posts: 407 Joined: 23-April 09 Member No.: 5 VNĐ: 2.147.483.647 Member Inventory: View Army: 202076 Country: Nick Y!M: kisicom_272 Quê quán: H3 Gi i Tính: Male ớ Status: Offline H p tho i Run cho phép b n kh i đ ng nhanh các ch ng trình ngộ ạ ạ ở ộ ươ ứ d ng trong Windows. Cũng thông qua h p tho i Run, b n có th ch y nhi u ngụ ộ ạ ạ ể ạ ề ứ d ng n h u ích khác mà không m t nhi u th i gian tìm ki m file th c thi c aụ ẩ ữ ấ ề ờ ế ự ủ chúng. Đ m h p tho i Run b n nh n ch n Run t menu Start ho c có th dùng tể ở ộ ạ ạ ấ ọ ừ ặ ể ổ h p phím nóng Windows + R.ợ 1. M t s l nh thông d ng đ ch y ch ng trình t h p tho i Run:ộ ố ệ ụ ể ạ ươ ừ ộ ạ B n có th truy xu t t i các ch ng trình cài trong máy tính c a b n thông qua menuạ ể ấ ớ ươ ủ ạ Start>All Programs>…>… Tuy nhiên cách làm nh v y có v t n th i gian. Và khôngư ậ ẻ ố ờ ph i m i ch ng trình đ u hi n di n trên đó. B n có th ch y các ch ng trình nhanhả ọ ươ ề ệ ệ ạ ể ạ ươ h n ho c m các ch ng trình n b ng cách m h p tho i Run, sau đó đi n vào cácơ ặ ở ươ ẩ ằ ở ộ ạ ề l nh sau đ m các ch ng trình t ng ng.ệ ể ở ươ ươ ứ devmgmt.msc = Device Manager msinfo32 = System Information cleanmgr = Disk Cleanup ntbackup = Backup or Restore Wizard (Windows Backup Utility) mmc = Microsoft Management Console notepad = Notepad wordpad = Wordpad calc = Calculator msmsgs = Windows Messenger mspaint = Microsoft Paint wmplayer = Windows Media Player rstrui = System Restore control = Control Panel control printers = Printers and Faxes QUOTE appwiz.cpl : Ch y ch ng trình Add/Remove Programsạ ươ Calc : Ch y ch ng trình máy tính đi n tạ ươ ệ ử cfgwiz32 : C u hình ISDNấ Charmap : M b ng ký t đ c bi tở ả ự ặ ệ Chkdisk : S a ch a nh ng t p tin b h ngử ữ ữ ậ ị ỏ Cleanmgr : Ch y ch ng trình d n d p đĩa (Disk Cleanup)ạ ươ ọ ẹ ổ Clipbrd : M c a s Clipboard Viewerở ử ổ Control : Hi n th Control Panelể ị Cmd : M c a s Window Commandở ử ổ control mouse : S d ng đ đi u ch nh đ c tính c a chu tử ụ ể ề ỉ ặ ủ ộ dcomcnfg : Ch y ng d ng Component Servicesạ ứ ụ Debug : Kh i đ ng ch ng trình ngôn ng l p trình Assemblyở ộ ươ ữ ậ Defrag : Ch y ch ng trình ch ng phân m nh đĩa c ngạ ươ ố ả ổ ứ Drwatson : Tìm ki m nh ng ch ng trình b l iế ữ ươ ị ỗ Dxdiag : Kh i đ ng ti n ích chu n đoán DirectXở ộ ệ ẩ Explorer : M trình duy t t p tin Windows Explorerở ệ ậ Fontview : Xem font ch đ hoữ ồ ạ fsmgmt.msc : S d ng đ m nh ng th m c chia s (Shared Folder)ử ụ ể ở ữ ư ụ ẻ firewall.cpl : S d ng đ đ t c u hình cho t ng l a c a Windowsử ụ ể ặ ấ ườ ử ủ ftp : M ch ng trình FTPở ươ hdwwiz.cpl : S d ng đ ch y ch ng trình Add Hardwareử ụ ể ạ ươ Ipconfig : Hi n th c u hình IP c a t t c các card m ngể ị ấ ủ ấ ả ạ Logoff : S d ng đ Logoff máy vi tínhử ụ ể Mmc : Kh i đ ng ch ng trình Microsoft Management Consoleở ộ ươ Msconfig : C u hình đ ch nh s a t p tin kh i đ ngấ ể ỉ ử ậ ở ộ Mstsc : S d ng đ truy c p Remote desktopử ụ ể ậ Mrc : Kh i đ ng ti n ích xoá b nh ng ph n m m gây h iở ộ ệ ỏ ữ ầ ề ạ msinfo32 : M ti n ích xem thông tin h th ng c a máy vi tínhở ệ ệ ố ủ Nbtstat : Hi n th các k t n i hi n t i đang s d ng NetBIOS thông qua giao th cể ị ế ố ệ ạ ử ụ ứ TCP/IP Netstat : Hi n th t t c nh ng kích ho t k t n i m ngể ị ấ ả ữ ạ ế ố ạ Nslookup : Quay l i máy ch DNS c c bạ ủ ụ ộ Osk : S d ng đ truy c p bàn phím o trên màn hìnhử ụ ể ậ ả perfmon.msc : S d ng đ c u hình s th c thi c a máy vi tínhử ụ ể ấ ự ự ủ Ping : G i d li u t i host/IPử ữ ệ ớ powercfg.cpl : S d ng đ c u hình cho tuỳ ch n ngu n c p năng l ng (đi n)ử ụ ể ấ ọ ồ ấ ượ ệ regedit : Ch nh s a Registryỉ ử Regwiz : Đăng ký sfc /scannow : Ki m tra t p tin h th ngể ậ ệ ố sndrec32 : M ch ng trình ghi âmở ươ Shutdown : S d ng đ t t máy vi tínhử ụ ể ắ Spider : S d ng đ m trò ch i Spider Solitareử ụ ể ở ơ sfc/scannow : S d ng đ kh i đ ng ti n ích ki m tra t p tin h th ngử ụ ể ở ộ ệ ể ậ ệ ố sndvol32 : M b ng đi u ch nh âm l ngở ả ề ỉ ượ sysedit : Ch nh s a t p tin kh i đ ngỉ ử ậ ở ộ taskmgr : M b ng ch ng trình qu n lý tác vở ả ươ ả ụ telephon.cpl : S d ng đ c u hình nh ng tuỳ ch n c a Modemử ụ ể ấ ữ ọ ủ telnet : Ch y ch ng trình Telnetạ ươ Winchat : S d ng đ chat v i Microsoftử ụ ể ớ Wmplayer : S d ng đ ch y ch ng trình Windows Media Playerử ụ ể ạ ươ Wab : S d ng đ m c a s Address Bookử ụ ể ở ử ổ winWord : S d ng đ m ch ng trình Microsoft Wordử ụ ể ở ươ Winipcfg : Hi n th c u hình IPể ị ấ Winver : S d ng đ ki m tra phiên b n c a HĐH đang s d ngử ụ ể ể ả ủ ử ụ Wupdmgr : Liên k t t i website c p nh t c a Microsoftế ớ ậ ậ ủ Write : S d ng đ m WordPadử ụ ể ở N u trên máy b n có cài s n MS Office b n có th dùng các l nh sau đ kh i đ ngế ạ ẵ ạ ể ệ ể ở ộ các ch ng trình trong b MS Office.ươ ộ excel = Microsoft Excel msaccess = Microsoft Access powerpnt = Microsoft Powerpoint winword = Microsoft Word frontpg = Microsoft Frontpage 2. Ch y m i ng d ng v i h p tho i Run ạ ọ ứ ụ ớ ộ ạ trên, b n đã có th ch y đ c Microsoft Excel , Microsoft Access, MicrosoftỞ ạ ể ạ ượ Powerpoint, Microsoft Word, Microsoft Frontpage, NotePad, Windows Messenger, Windows Media Player,… t h p tho i Run. Đó là vì chúng là nh ng ch ng trình ti nừ ộ ạ ữ ươ ệ ích đi kèm v i Windows, còn các ng d ng khác thì b n s không th ch y chúngớ ứ ụ ạ ẽ ể ạ b ng cách đó. Tuy nhiên v i m t th thu t nh d i đây, b n có th ch y m i ngằ ớ ộ ủ ậ ỏ ướ ạ ể ạ ọ ứ d ng khác thông qua h p tho i Run:ụ ộ ạ -Kh i đ ng Registry Editor (Start>Run>”regedit”), tìm đ n khoá:ở ộ ế HKEY_LOCAL_MACHINE\ SOFTWARE\Microsoft\ Windows\CurrentVersion\App Paths Nh n chu t ph i lên App Paths, ch n New > Key. Đ t tên cho khóa m i tuỳ ý có d ngấ ộ ả ọ ặ ớ ạ tên_ch ng_trình.exe, mi n sao g i nh t i ch ng trình c n ch y là đ c. Ví d tôiươ ễ ợ ớ ớ ươ ầ ạ ượ ụ c n ch y ch ng trình VirtualDrive nên tôi g i là VirtualDrive.exe.ầ ạ ươ ọ Nh p đúp vào khoá m i t o, trong ph n c a s bên ph i, nh p đúp chu t vào Default.ấ ớ ạ ầ ử ổ ả ấ ộ Đi n vào đ ng d n c a ch ng trình trong tr ng Value Data, trong tr ng h p víề ườ ẫ ủ ươ ườ ườ ợ d c a tôi là: "C:\Program Files\FarStone\VDPPro\VDPProBrowse.exe"ụ ủ Làm t ng t cho các ng d ng khác. T bây gi b n đã có th ch y các ch ng trìnhươ ự ứ ụ ừ ờ ạ ể ạ ươ này trong h p tho i Run b ng cách gõ t t.ộ ạ ằ ắ n cũng có th ch nh s a các giá tr đã t n t i, ví d b n mu n gõ word đ ch yạ ể ỉ ử ị ồ ạ ụ ạ ố ể ạ Microsoft Word thay vì winword nh m c đ nh, b n ch nh s a khoá ‘Winword.exe’ư ặ ị ạ ỉ ử thành ‘word.exe’. 3. Xoá các l nh đã dùng trong h p tho i Runệ ộ ạ Khi b n dùng h p tho i Run đ ch y các ch ng trình, lâu ngày s có quá nhi u dòngạ ộ ạ ể ạ ươ ẽ ề l nh, b n có th xoá chúng b ng cách d i đây:ệ ạ ể ằ ướ - Nháy chu t ph i lên thanh Taskbar ch n Properties. Trong c a s Taskbar and Startộ ả ọ ử ổ Menu Properties xu t hi n, chuy n sang th Start Menu, nh n ch n Customize. N uấ ệ ể ẻ ấ ọ ế b n dùng Classic Start Menu nh n Clear đ xoá. Còn n u b n dùng Start Menu thì b mạ ấ ể ế ạ ấ Clear List trong th Advanced đ xoá.ẻ ể 4. M t s l nh khácộ ố ệ QUOTE - Accessibility Controls ( ch ng trinh c ban co trong Win) = access.cplươ ̀ ơ ̉ ́ - Add Hardware Wizard ( t đông do tim phân c ng) = hdwwiz.cplự ̣ ̀ ̀ ̀ ứ - Add/Remove Programs ( thêm hoăc g ch ng trinh) = appwiz.cpḷ ỡ ươ ̀ - Administrative Tools ( công cu quan tri) = control admintoolṣ ̉ ̣ - Automatic Updates ( t đông câp nhât) = wuaucpl.cplự ̣ ̣ ̣ - Bluetooth Transfer Wizard ( kh i đông Bluetooth) = fsquirtở ̣ - Calculator ( may tinh ) = calć ́ - Certificate Manager = certmgr.msc - Character Map ( bang ky t ) = charmap̉ ́ ự - Check Disk Utility ( kiêm tra đia) = chkdsk̉ ̃ - Clipboard Viewer ( m clipboard) = clipbrdở - Command Prompt (m c a sô Dos) = cmdở ử ̉ - Component Services ( quan ly cac thanh phân ) = dcomcnfg̉ ́ ́ ̀ ̀ - Computer Management (quan ly may) = compmgmt.msc̉ ́ ́ - Date and Time Properties ( thuôc tinh ngay gi ) = timedate.cpḷ ́ ̀ ờ - DDE Shares ( chia se DDE) = ddesharẻ - Device Manager ( quan ly thiêt bi = devmgmt.msc̉ ́ ́ ̣ - Direct X Control Panel (If Installed)* = directx.cpl - Direct X Troubleshooter = dxdiag - Disk Cleanup Utility ( quet rac) = cleanmgŕ ́ - Disk Defragment ( chông phân manh đia) = dfrg.msć ̉ ̃ - Disk Management (quan ly đia) = diskmgmt.msc̉ ́ ̃ - Disk Partition Manager (quan ly phân vung) = diskpart̉ ́ ̀ - Display Properties = control desktop - Display Properties = desk.cpl - Display Properties (w/Appearance Tab Preselected) = control color - Dr. Watson System Troubleshooting Utility (s ly lôi hê thông) = drwtsn32 ử ́ ̃ ̣ ́ - Driver Verifier Utility = verifier - Event Viewer = eventvwr.msc - File Signature Verification Tool = sigverif - Findfast = findfast.cpl - Folders Properties = control folders - Fonts = control fonts - Fonts Folder = fonts - Free Cell Card Game = freecell - Game Controllers = joy.cpl - Group Policy Editor (XP Prof) = gpedit.msc - Hearts Card Game = mshearts - Iexpress Wizard = iexpress - Indexing Service = ciadv.msc - Internet Properties = inetcpl.cpl - IP Configuration (Display Connection Configuration) = ipconfig /all - IP Configuration (Display DNS Cache Contents) = ipconfig /displaydns - IP Configuration (Delete DNS Cache Contents) = ipconfig /flushdns - IP Configuration (Release All Connections) = ipconfig /release - IP Configuration (Renew All Connections) = ipconfig /renew - IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS) = ipconfig /registerdns - IP Configuration (Display DHCP Class ID) = ipconfig /showclassid - IP Configuration (Modifies DHCP Class ID) = ipconfig /setclassid - Java Control Panel (If Installed) = jpicpl32.cpl - Java Control Panel (If Installed) = javaws - Keyboard Properties = control keyboard - Local Security Settings = secpol.msc - Local Users and Groups = lusrmgr.msc - Logs You Out Of Windows = logoff - Microsoft Chat = winchat - Minesweeper Game = winmine - Mouse Properties = control mouse - Mouse Properties = main.cpl - Network Connections = control netconnections - Network Connections = ncpa.cpl - Network Setup Wizard = netsetup.cpl - Notepad = notepad - Nview Desktop Manager (If Installed) = nvtuicpl.cpl - Object Packager = packager - ODBC Data Source Administrator = odbccp32.cpl - On Screen Keyboard = osk - Opens AC3 Filter (If Installed) = ac3filter.cpl - Password Properties = password.cpl - Performance Monitor = perfmon.msc - Performance Monitor = perfmon - Phone and Modem Options = telephon.cpl - Power Configuration = powercfg.cpl - Printers and Faxes = control printers - Printers Folder = printers - Private Character Editor = eudcedit - Quicktime (If Installed) = QuickTime.cpl - Regional Settings = intl.cpl - Registry Editor = regedit - Registry Editor = regedit32 - Remote Desktop = mstsc - Removable Storage = ntmsmgr.msc - Removable Storage Operator Requests = ntmsoprq.msc - Resultant Set of Policy (XP Prof) = rsop.msc - Scanners and Cameras = sticpl.cpl - Scheduled Tasks = control schedtasks - Security Center = wscui.cpl - Services = services.msc - Shared Folders = fsmgmt.msc - Shuts Down Windows = shutdown /s - Sounds and Audio = mmsys.cpl - Spider Solitare Card Game = spider - SQL Client Configuration = cliconfg - System Configuration Editor = sysedit - System Configuration Utility = msconfig - System File Checker Utility (Scan Immediately)= sfc /scannow - System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot) = sfc /scanonce - System File Checker Utility (Scan On Every Boot) = sfc /scanboot - System File Checker Utility (Return to Default Setting) = sfc /revert - System File Checker Utility (Purge File Cache) = sfc /purgecache - System File Checker Utility (Set Cache Size to size x) = sfc /cachesize=x - System Properties = sysdm.cpl - Task Manager = taskmgr - Telnet Client = telnet - User Account Management = nusrmgr.cpl - Utility Manager = utilman - Windows Firewall ( t ng l a) = firewall.cplườ ử - Windows Magnifier = magnify - Windows Management Infrastructure = wmimgmt.msc - Windows System Security Tool ( công cu bao mât) = syskeỵ ̉ ̣ - Windows Update Launches = wupdmgr - Windows XP Tour Wizard = tourstart 6 công c h u ích giúp s a l i máy tính khi b nhi m virus Khi virus có "công l c"ụ ữ ử ỗ ị ễ ự đ m nh xâm nh p vào máy tính, đa ph n chúng s khoá các ng d ng nh Taskủ ạ ậ ầ ẽ ứ ụ ư Manager (taskmgr.exe), Registry Editor (regedit.exe), Command Prompt (cmd.exe), System Configuration Utility (msconfig.exe), không cho c u hình Folder Options vàấ n Run t Start Menu.ẩ ừ Nh v y, virus s ph n nào tránh đ c "bàn tay s t" c a các chuyên gia v i nh ngư ậ ẽ ầ ượ ắ ủ ớ ữ công c ki m tra và qu n lý s n có trong Windows.ụ ể ả ẵ Thông th ng, khi phát hi n ra có ch ng trình nghi v n, công c đ u tiên ng i dùngườ ệ ươ ấ ụ ầ ườ s s d ng là Task Manager. N u Task Manager b khoá thì có th dùng t i dòng l nhẽ ử ụ ế ị ể ớ ệ trong DOS o, nh ng CMD cũng r t d b "tiêu hu ". Các công c c a Windows khácả ư ấ ễ ị ỷ ụ ủ nh c u hình msconfig, registry...đóng m t vai trò quan tr ng đ ki m tra h th ng. Vàư ấ ộ ọ ể ể ệ ố cũng nh Task Manager hay CMD, đây là nh ng đ i t ng b virus kh đ u tiên.ư ữ ố ượ ị ử ầ Đ s d ng đ c các công c b virus phá ho i đó, ng i dùng có th s d ng m t sể ử ụ ượ ụ ị ạ ườ ể ử ụ ộ ố ng d ng mi n phí thay th sau trong nh ng tr ng h p kh n c p. ứ ụ ễ ế ữ ườ ợ ẩ ấ 1. Công c thay th Task Managerụ ế Task Manager có vai trò r t quan tr ng b i l đây là n i ta có th th y đ c t t c cácấ ọ ở ẽ ơ ể ấ ượ ấ ả ng d ng đang ch y cũng nh các thông s v b nh và CPU đang dùng. N u tìmứ ụ ạ ư ố ề ộ ớ ế th y b t kì ng d ng nào nghi v n, b n có th th t t nó đi. Khi không th ch y đ cấ ấ ứ ụ ấ ạ ể ử ắ ể ạ ượ Task Manager, Windows s hi n th l i “Task Manager has been disabled by yourẽ ể ị ỗ administrator”. V i Process Explorer, m t công c protable nh g n có th s d ngớ ộ ụ ỏ ọ ể ử ụ ngay trên flash USB, Task Manager c a b n s đ c "b i hoàn" nguyên tr ng kèmổ ủ ạ ẽ ượ ồ ạ theo nhi u tính năng m r ng khác n a.ề ở ộ ữ 2. Công c thay th Registry Editorụ ể Khi không truy c p đ c registry c a Windows, b n s không th thay đ i các c uậ ượ ủ ạ ẽ ể ổ ấ hình các thi t l p c a h đi u hành và máy tính nói chung. Cách duy nh t kh thi làế ậ ủ ệ ề ấ ả nh p vào t p tin REG ch a thông tin c u hình registry. Môt khi virus khoá registry,ậ ậ ứ ấ ng i dùng s nh n đ c thông báo “Registry editing has been disabled by yourườ ẽ ậ ượ administrator” khi ch y registry v i l nh regedit trong Run. M t công c t t có thạ ớ ệ ộ ụ ố ể thay th regedit là RegAlyzer, đ c phát tri n b i tác gi công c anti- spyware SpyBotế ượ ể ở ả ụ n i ti ng. B n c n ph i cài RegAlyzer nh ng có th sao chéo toàn b t p tin cài đ tổ ế ạ ầ ả ư ể ộ ậ ặ RegAlyzer trên USB và s d ng nh m t ng d ng portable.ử ụ ư ộ ứ ụ 3. Công c thay th Command Promptụ ế Command Prompt là công c đi u khi n b ng dòng l nh m nh m v i s h trụ ề ể ằ ệ ạ ẽ ớ ự ỗ ợ nhi u lo i l nh khác nhau ngay c khi b n không tìm trong Windows. Lúc b virusề ạ ệ ả ạ ị khoá, s có hi n th “The command prompt has been disabled by your administrator.ẽ ể ị Press any key to continue” n u b n c g ng gõ CMD trong Run. GS là công c có thế ạ ố ắ ụ ể thay th cmd nh ng hi n v n ch a có phiên b n nâng c p thay th cho phiên b n nămế ư ệ ẫ ư ả ấ ế ả 2005 đã cũ. GS hoàn toàn mi n phí, nh g n và có d ng portable.ễ ỏ ọ ạ 4. Công c thay th h p tho i Runụ ế ộ ạ Th t khó khi khôi ph c l i h p tho i Run m t khi b virus phá ho i. M c dù nó khôngậ ụ ạ ộ ạ ộ ị ạ ặ th t s quan tr ng nh ng v i h p tho i Run, b n có th s d ng các câu l nh đ y s cậ ự ọ ư ớ ộ ạ ạ ể ử ụ ệ ầ ứ m nh. Run Dialog là m t công c thay th nh g n, có dung l ng ch 48 KB vàạ ộ ụ ế ỏ ọ ượ ỉ không ph i cài đ t. N u b n có s n Process Explorer, có th t n d ng đ dùng h pả ặ ế ạ ẵ ể ậ ụ ể ộ tho i Run ch a các dòng l nh t File > Run ho c nh p CTRL+R.ạ ứ ệ ừ ặ ấ 5. Công c thay th System Configuration Utilityụ ế MSCONFIG là n i đ u tiên b n có th ki m tra xem li u máy c a mình có b nhi mơ ầ ạ ể ể ệ ủ ị ễ virus hay không. N u nh ch y l nh msconfig và vào tab Startup, s th y các ch ngế ư ạ ệ ẽ ấ ươ trình đáng ng kh i đ ng cùng Windows. Các virus "tinh ranh" th ng s xoá t p tinờ ở ộ ườ ẽ ậ msconfig.exe g c ho c thay đ i chút ít thông s c a MSCONFIG trong registry đ cóố ặ ổ ố ủ ể th n mình. Khi mscongif b khoá, b n s nh n đ c thông báo “Windows cannot findể ẩ ị ạ ẽ ậ ượ ‘msconfig’. Make sure you typed the name correctly, and then try again. To search for a file, click the Start button, and then click Search.” M t công c thay th r t h u ích là Autoruns, m t ch ng trình có cùng tác gi v iộ ụ ế ấ ữ ộ ươ ả ớ Process Explorer. Autoruns có th nh n di n đ c t t c các ng d ng n mình b tể ậ ệ ượ ấ ả ứ ụ ẩ ở ấ kì v trí nào trên máy s kh i đ ng cùng Windows.ị ẽ ở ộ 6. Khôi ph c tính năng l a ch n hi n th th m c và b o v các t p tin h đi uụ ự ọ ể ị ư ụ ả ệ ậ ệ ề hành Khi virus xâm nh p, nó s thay đ i cài đ t ch đ hi n th th m c khi n ng i dùngậ ẽ ổ ặ ế ộ ể ị ư ụ ế ườ không th nh n di n đ c các t p tin n và t p tin h th ng. V i FreeCommander,ể ậ ệ ượ ậ ẩ ậ ệ ố ớ b n có th khôi ph c đ c c u hình cài đ t cũ, cũng nh giúp b o v các t p tin hạ ể ụ ượ ấ ặ ư ả ệ ậ ệ đi u hành mà không liên can gì v i các thông s cài đ t trong Folder Options.ề ớ ố ặ FreeCommander đ c gi i thi u đây là m t ng d ng portable có th s d ng trênượ ớ ệ ở ộ ứ ụ ể ử ụ USB khi c n thi t.ầ ế V i 6 công c trên, b n đã có th khôi ph c l i các thông s cài đ t c a h đi u hànhớ ụ ạ ể ụ ạ ố ặ ủ ệ ề m t cách đ n gi n, ngay c khi g p nh ng lo i virus m nh m nh t.ộ ơ ả ả ặ ữ ạ ạ ẽ ấ Các L nh Trong Runệ dohoangdat90 11-03-2009, 06:46 PM Đôi khi chúng ta r t khó ch u, mò ki m ch m ch p đ xem thông tin, hay ch nh s aấ ị ế ậ ạ ể ỉ ử ngay chính trên các c a s l nh Windows. TH nghĩ n u ai đó bi t 1 s ch c năng vàử ổ ệ ế ế ố ứ ch ng trình có th ch y đ c t dòng RUN, đi u này s giúp r t nhanh h n nhi u soươ ể ạ ượ ừ ề ẽ ấ ơ ề v i vi c mò m n trong c a s các ch ng trình.ớ ệ ẫ ử ổ ươ M ch c năng Run và ý nghĩa các l nh sau đây:ThumbsUp:ở ứ ệ 1/ access.cpl :đi u ch nh các ch c năng tăng c ng cho bàn phím,chu t,âm thanh,mànề ỉ ứ ườ ộ hình.... 2/ appwiz.cpl :trình g b các ng d ng đ c cài đ t trên máy ho c thêm vào.B nỡ ỏ ứ ụ ượ ặ ặ ạ cũng có th đi u ch nh các thành ph n đ c cài kèm h đi u hành Windows.Trongể ề ỉ ầ ượ ệ ề Windows chúng ta có th thông qua ch ng trình này đ cài đ t phân quy n ph nể ươ ể ặ ề ầ m m cho ng i dùng trên máy(n u b n có quy n admin.ề ườ ế ạ ề 3/ Fsquirt :trình cài đ t trao đ i t p tin thông qua k t n i Bluetoothặ ổ ậ ế ố 4/ Calc :ch ng trình máy tính đi n t , h tr đ y đ các phép tính có trên m t máyươ ệ ử ổ ợ ầ ủ ọ tính dành cho h c sinhọ 5/ certmgr.msc :trình qu n lý ch ng nh n cho ph n m m, ng i dùng,máy con,...dànhả ứ ậ ầ ề ườ cho nhà qu n tr .ả ị 6/ Chkdsk :ki m tra và s a ch a các l i trên đĩa c ng(c l i logic và l i physic)ể ử ữ ỗ ứ ả ỗ ỗ 7/ Clipbrd: Xem các n i dung đ c chép vào Clipboard.N u b n không bi t Clipboardộ ượ ế ạ ế là gì thì hãy nh thao tác COPY và PASTE h t s c quen thu c trên Windows. Khi b nớ ế ứ ộ ạ copy, n i dung s đ c l u trong Clipboard, khi paste thì n i dung đ c l y tộ ẽ ượ ư ộ ượ ấ ừ Clipboard và đ t vào v trí c n thi t.ặ ị ầ ế 8/ dcomcnfg :trình qu n lý các ch ng trình d ch v trên Windows.ả ươ ị ụ 9/ timedate.cpl :trình thi t l p v ngày giế ậ ề ờ 10/ devmgmt.msc :trình qu n lý thi t bả ế ị 11/ cleanmgr :ti n ích so n đĩa. Trình này giúp xóa b t các t p tin rác đ tăng dungệ ạ ớ ậ ể l ng tr ng c a đĩa c ng.ượ ố ủ ứ 12/ Dfrg.msc :trình d n đĩa, các t p tin trên đĩa c ng , đ c bi t là các t p tin có dungồ ậ ứ ặ ệ ậ l ng khá l n th ng đ c l u r i r c, không liên t c.Đi u đó làm gi m hi u su tượ ớ ườ ượ ư ờ ạ ụ ề ả ệ ấ ho t đ ng c a máy tính. B n hãy dùng ch ng trình này đ d n các t p tin này l i.ạ ộ ủ ạ ươ ể ồ ậ ạ 13/ diskpart :qu n lý phân vùng đĩa c ngả ứ 14/ control.exe desktop :qu n lý màn hình.B n vào đây đ ch nh màn hình n n,screenả ạ ể ỉ ề saver, đ phân gi i...ộ ả 15/ drwtsn32 :ch ng trình này giúp chúng ta xem các l i do ph n m m gây ra trênươ ỗ ầ ề máy.Đ c bi t các b n có th xem các l i Dump.ặ ệ ạ ể ỗ 16/ control.exe folders :qu n lý các v n đ v hi n th th m c trong windows explorerả ấ ề ề ể ị ư ụ 17/ secpol.msc :thi t l p cho b o m t c c bế ậ ả ậ ụ ộ 18/ winchat :ch ng trình dùng đ chát gi a các máy ch y trong windows. Chú ý: n uươ ể ữ ạ ế các b n có cài FIREWALL thì t t đi m i có th s d ng đ c.ạ ắ ớ ể ử ụ ượ 19/ ac3filter.cpl :b l c âm thanh AC3(tùy máy có cài hay không)ộ ọ 20/ password.cpl :cài đ t m t mãặ ậ 21/ printers :th m c các máy inư ụ 22/ rsop.msc :th hi n các chính sách trên máyể ệ 23/ mmsys.cpl :cài đ t âm thanhặ 24/ msconfig :c u hình h th ngấ ệ ố 25/ sfc :ki m tra tính đúng đ n c a các t p tin h th ngể ắ ủ ậ ệ ố Các l nh h u ích trong -> RUNệ ữ giúp m i ng i thao tác nhanh h n.ọ ườ ơ Accessibility Controls access.cpl Add Hardware Wizard hdwwiz.cpl Add/Remove Programs appwiz.cpl Administrative Tools control admintools Automatic Updates wuaucpl.cpl Bluetooth Transfer Wizard fsquirt Calculator calc Certificate Manager certmgr.msc Character Map charmap Check Disk Utility chkdsk Clipboard Viewer clipbrd Command Prompt cmd Component Services dcomcnfg Computer Management compmgmt.msc Date and Time Properties timedate.cpl DDE Shares ddeshare Device Manager devmgmt.msc Direct X Control Panel (If Installed)* directx.cpl Direct X Troubleshooter dxdiag Disk Cleanup Utility cleanmgr Disk Defragment dfrg.msc Disk Management diskmgmt.msc Disk Partition Manager diskpart Display Properties control desktop Display Properties desk.cpl Display Properties (w/Appearance Tab Preselected) control color Dr. Watson System Troubleshooting Utility drwtsn32 Driver Verifier Utility verifier Event Viewer eventvwr.msc File Signature Verification Tool sigverif Findfast findfast.cpl Folders Properties control folders Fonts control fonts Fonts Folder fonts Free Cell Card Game freecell Game Controllers joy.cpl Group Policy Editor (XP Prof) gpedit.msc Hearts Card Game mshearts Iexpress Wizard iexpress Indexing Service ciadv.msc Internet Properties inetcpl.cpl IP Configuration (Display Connection Configuration) ipconfig /all IP Configuration (Display DNS Cache Contents) ipconfig /displaydns IP Configuration (Delete DNS Cache Contents) ipconfig /flushdns IP Configuration (Release All Connections) ipconfig /release IP Configuration (Renew All Connections) ipconfig /renew IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS) ipconfig /registerdns IP Configuration (Display DHCP Class ID) ipconfig /showclassid IP Configuration (Modifies DHCP Class ID) ipconfig /setclassid ava Control Panel (If Installed) jpicpl32.cpl Java Control Panel (If Installed) javaws Keyboard Properties control keyboard Local Security Settings secpol.msc Local Users and Groups lusrmgr.msc Logs You Out Of Windows logoff Microsoft Chat winchat Minesweeper Game winmine Mouse Properties control mouse Mouse Properties main.cpl Network Connections control netconnections Network Connections ncpa.cpl Network Setup Wizard netsetup.cpl Notepad notepad Nview Desktop Manager (If Installed) nvtuicpl.cpl Object Packager packager ODBC Data Source Administrator odbccp32.cpl On Screen Keyboard osk Opens AC3 Filter (If Installed) ac3filter.cpl Password Properties password.cpl Performance Monitor perfmon.msc Performance Monitor perfmon Phone and Modem Options telephon.cpl Power Configuration powercfg.cpl Printers and Faxes control printers Printers Folder printers Private Character Editor eudcedit Quicktime (If Installed) QuickTime.cpl Regional Settings intl.cpl Registry Editor regedit Registry Editor regedit32 Remote Desktop mstsc Removable Storage ntmsmgr.msc Removable Storage Operator Requests ntmsoprq.msc Resultant Set of Policy (XP Prof) rsop.msc Scanners and Cameras sticpl.cpl Scheduled Tasks control schedtasks Security Center wscui.cpl Services services.msc Shared Folders fsmgmt.msc Shuts Down Windows shutdown Sounds and Audio mmsys.cpl Spider Solitare Card Game spider SQL Client Configuration cliconfg System Configuration Editor sysedit System Configuration Utility msconfig System File Checker Utility (Scan Immediately) sfc /scannow System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot) sfc /scanonce System File Checker Utility (Scan On Every Boot) sfc /scanboot System File Checker Utility (Return to Default Setting) sfc /revert System File Checker Utility (Purge File Cache) sfc /purgecache System File Checker Utility (Set Cache Size to size x) sfc /cachesize=x System Properties sysdm.cpl Task Manager taskmgr Telnet Client telnet User Account Management nusrmgr.cpl Utility Manager utilman Windows Firewall firewall.cpl Windows Magnifier magnify Windows Management Infrastructure wmimgmt.msc Windows System Security Tool syskey Windows Update Launches wupdmgr Windows XP Tour Wizard tourstart Wordpad write __________________ M t anh m t em m t ai toắ ắ ắ Xích l i g n nhau đ mà đoạ ầ ể M t ch a đo đ c môi đã ch mắ ư ượ ạ Môi ch m m t nh m làm sao đo ạ ắ ắ BillGate đã ký Và đóng d uấ The Following User Says Thank You to VoDanh8668 For This Useful Post: luongkhiem (10-05-2008) #2 (permalink) 10-05-2008, 01:52 AM luongkhiem L K www.binhphuoc.org Gia nh p: Thu Aug 2007ậ Tu i: 23ổ Bài g i: 1,061 ở Thanks: 294 Thanked 167 Times in 113 Posts ^^Cái này hay đó !! Lk cũng thu c đ c 1 s câu l nh th ng dùng !! Xài khá ti nộ ượ ố ệ ườ ệ l i và Pro h n :) ợ ơ __________________ My site : - - - #3 (permalink) 10-05-2008, 02:37 AM VoDanh8668 BPIT Member Gia nh p: Sat May 2008ậ Bài g i: 32 ở Thanks: 0 Thanked 5 Times in 4 Posts Thêm n a đâyữ T ng h p phím t t ổ ợ ắ đây mình xin gi i thi u phím t t c a các ph n m m c b n mà ai cũng đã dùng :Ở ớ ệ ắ ủ ầ ề ơ ả - Microsoft Windows Ctrl + C sao chép Ctrl + X c t ắ Ctrl + V dán Ctrl + Z hoàn l i tác v v a th c hi n. ạ ụ ừ ự ệ Delete xóa Shift + Delete xóa vĩnh vi n m t đ i t ng, không ph c h i đ c b ng cách vào thùngễ ộ ố ượ ụ ồ ượ ằ rác. Ctrl + kéo th sao chép đ i t ng đang ch n ả ố ượ ọ Ctrl + Shift + kéo th t o l i t t cho đ i t ng đang ch n ả ạ ố ắ ố ượ ọ F2 đ i tên đ i t ng đang ch n ổ ố ượ ọ Ctrl + > di chuy n con tr đ n m t đi m chèn v phía sau 1 t ể ỏ ế ộ ể ề ừ Ctrl + < di chuy n con tr đ n m t đi m chèn v tr c sau 1 t ể ỏ ế ộ ể ề ướ ừ Ctrl + mũi tên lên di chuy n con tr đ n m t đi m chèn lên trên m t đo n ể ỏ ế ộ ể ộ ạ Ctrl + mũi tên xu ng di chuy n con tr đ n m t đi m chèn xu ng d i m t đo n ố ể ỏ ế ộ ể ố ướ ộ ạ Ctrl + Shift + mũi tên ch n m t kh i văn b n. ọ ộ ố ả Shift + mũi tên ch n các đ i t ng trên màn hình Desktop, trong c a s Windows, trongọ ố ượ ử ổ các ph n m m so n th o ầ ề ạ ả Ctrl + A ch n t t c ọ ấ ả F3 tìm ki m m t t p tin, th m c. ế ộ ậ ư ụ Ctrl + O m m t đ i t ng ở ộ ố ượ Alt + Enter xem thu c tính c a đ i t ng đang ch n ộ ủ ố ượ ọ Alt + F4 đóng đ i t ng đang kích ho t, thoát ch ng trình đang kích ho t ố ượ ạ ươ ạ Ctrl + F4 đóng c a s con trong ng d ng đa c a s nh Word, Excel... ử ổ ứ ụ ử ổ ư Alt + Tab chuy n đ i qua l i gi a các c a s đang m . ể ổ ạ ữ ử ổ ở Alt + ESC Di chuy n vòng quanh theo th t các đ i t ng đang m ể ứ ự ố ượ ở F6 Di chuy n vòng quanh các ph n t gi ng nhau trong m t c a s ho c trên màn hìnhể ầ ử ố ộ ử ổ ặ Desktop. F4 s n i dung c a thanh đ a ch trong c a s My Computer ho c Windows Explorer. ổ ộ ủ ị ỉ ử ổ ặ Shift + F10 hi n th th c đ n t t (th c đ n ng c nh) c a đ i t ng đang ch n ể ị ự ơ ắ ự ơ ữ ả ủ ố ượ ọ Alt + phím cách hi n th th c đ n h th ng (System menu) c a c a s đang kích ho t. ể ị ự ơ ệ ố ủ ử ổ ạ Ctrl + ESC hi n th th c đ n Start ể ị ự ơ Alt + ký t g ch chân trên th c đ n l nh th c hi n l nh t ng ng. ự ạ ự ơ ệ ự ệ ệ ươ ứ Ký t g ch chân trong trong m t th c đ n đang m th c hi n l nh t ng ng trongự ạ ộ ự ơ ở ự ệ ệ ươ ứ th c đ n đang m ự ơ ở F10 kích ho t thanh th c đ n l nh c a ng d ng đang đ c kích ho t ạ ự ơ ệ ủ ứ ụ ượ ạ ->, <-, Up, Down di chuy n gi a các đ i t ng đang ch n trong c a s , gi a các nhánhể ữ ố ượ ọ ử ổ ữ l nh trên thanh th c đ n l nh. ệ ự ơ ệ F5 c p nh t cho c a s đang kích ho t. ậ ậ ử ổ ạ Backspace tr v th m c c p trên li n k c a th m c hi n t i trong c a s Myở ề ư ụ ấ ề ề ủ ư ụ ệ ạ ử ổ Computer ho c Windows Explorer. ặ ESC b qua tác v hi n t i ỏ ụ ệ ạ Gi Shift khi b đĩa CD ngăn c n vi c ch y các ch ng trình t đ ng t đĩa CDữ ỏ ả ệ ạ ươ ự ộ ừ Ctrl + Tab chuy n sang th k ti p trong h p tho i ể ẻ ế ế ộ ạ Ctrl + Shift + Tab chuy n v th phía tr c trong h p tho i ể ề ẻ ướ ộ ạ Tab chuy n đ n các ph n l a ch n, l nh k ti p ể ế ầ ự ọ ệ ế ế Shift + Tab chuy n v các ph n l a ch n, l nh phía tr c ể ề ầ ự ọ ệ ướ Alt + Ký t g ch chân th c hi n l nh t ng ng có ký t g ch chân ự ạ ự ệ ệ ươ ứ ự ạ Enter th c hi n thi t l p ho c nút nh n đang kích ho t ự ệ ế ậ ặ ấ ạ Phím cách ch n ho c b ch n trong ô ch n (checkbox) ọ ặ ỏ ọ ọ Mũi tên ch n m t nút n u đang trong m t nhóm có nhi u nút ch n ọ ộ ế ở ộ ề ọ F1 hi n th ph n tr giúp ể ị ầ ợ F4 hi n th dang sách giá tr c a đ i t ng đang kích ho t ể ị ị ủ ố ượ ạ Backspace tr v th m c c p cao h n li n k trong các h p tho i l u và mở ề ư ụ ấ ơ ề ế ộ ạ ư ở MS Word Ctrl + N tao m i môt tai liêu ̣ ớ ̣ ̀ ̣ Ctrl + O m tài li u ở ệ Ctrl + S L u tài li u ư ệ Ctrl + C sao chep văn b n ́ ả Ctrl + X căt nôi dung đang chon ́ ̣ ̣ Ctrl + V dan văn b n ́ ả Ctrl + F bât hôp thoai tim kiêm ̣ ̣ ̣ ̀ ́ Ctrl + H bât hôp thoai thay th ̣ ̣ ̣ ế Ctrl + P Bât hôp thoai in ân ̣ ̣ ̣ ́ Ctrl + Z hoàn tr tình tr ng c a văn b n tr c khi th c hi n l nh cu i cùng ả ạ ủ ả ướ ự ệ ệ ố Ctrl + Y ph c h i hi n tr ng c a văn b n tr c khi th c hi n l nh Ctrl + Z ụ ộ ệ ạ ủ ả ướ ự ệ ệ Ctrl + F4, Ctrl + W, Alt + F4 đóng văn ban, đong c a sô Ms Word̉ ́ ử ̉ Shift + --> ch n m t ký t phía sau ọ ộ ự Shift + <-- ch n m t ký t phía tr c ọ ộ ự ướ Ctrl + Shift + --> ch n m t t phía sau ọ ộ ừ Ctrl + Shift + <-- ch n m t t phía tr c ọ ộ ừ ướ Shift + ch n m t hàng phía trên ọ ộ Shift + ¯ ch n m t hàng phía d i ọ ộ ướ Ctrl + A ch n t t c đ i t ng, văn b n, slide tùy v trí con tr đang đ ngọ ấ ả ố ượ ả ị ỏ ứ ) xóa m t ký t phía tr c.ộ ự ướ ←Backspace ( Delete xóa m t ký t phía sau con tr ho c các đ i t ng đang ch n.ộ ự ỏ ặ ố ượ ọ ) xóa m t t phía tr c.ộ ừ ướ ←Ctrl + Backspace ( Ctrl + Delete xóa m t t phía sauộ ừ Ctrl + Mũi tên Di chuy n qua 1 ky tể ́ ự Ctrl + Home V đâu văn banề ̀ ̉ Ctrl + End Vê vi tri cuôi cung trong văn baǹ ̣ ́ ́ ̀ ̉ Ctrl + Shift + Home Ch n t vi tri hiên tai đên đâu văn ban.ọ ừ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ̉ Ctrl + Shift + End Ch n t vi tri hiên tai đên cuôi văn banọ ừ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̉ Ctrl + B Đinh dang in đâṃ ̣ ̣ Ctrl + D M hôp thoai đinh dang font chở ̣ ̣ ̣ ̣ ữ Ctrl + I Đinh dang in nghiêng.̣ ̣ Ctrl + U Đinh dang g ch chân.̣ ̣ ạ Ctrl + E Canh gi a đoan văn ban đang chon ữ ̣ ̉ ̣ Ctrl + J Canh đêu đoan văn ban đang chon ̀ ̣ ̉ ̣ Ctrl + L Canh trai đoanvăn ban đang chon ́ ̣ ̉ ̣ Ctrl + R Canh phai đoan văn ban đang chon ̉ ̣ ̉ ̣ Ctrl + M Đinh dang thut đâu dong đoan văn ban ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ̉ Ctrl + Shift + M Xoa đinh dang thut đâu dong ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ Ctrl + T Thut dong th 2 tr đi cua đoan văn ban ̣ ̀ ứ ở ̉ ̣ ̉ Ctrl + Shift + T Xoa đinh dang thut dong th 2 tr đi cua đoan văn ban ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ứ ở ̉ ̣ ̉ Ctrl + Q Xoa đinh dang canh lê đoan văn bań ̣ ̣ ̀ ̣ ̉ Ctrl + Shift + C Sao chep đinh dang vung d liêu đang co đinh dang cân sao chep.́ ̣ ̣ ̀ ữ ̣ ́ ̣ ̣ ̀ ́ Ctrl + Shift + V Dan đinh đinh dang đa sao chep vao vung d liêu đang chon.́ ̣ ̣ ̣ ̃ ́ ̀ ̀ ữ ̣ ̣ Alt, F10 Kich hoat menu lênh ́ ̣ ̣ Ctrl + Tab, Ctrl + Shift + Tab th c hiên sau khi thanh menu đ c kich hoat dung đê chonự ̣ ượ ́ ̣ ̀ ̉ ̣ gi a cac thanh menu va thanh công cu. ữ ́ ̀ ̣ Tab, Shift + Tab chon nut tiêp theo hoăc nut tr c đo trên menu hoăc toolbars. ̣ ́ ́ ̣ ́ ướ ́ ̣ Enter th c hiên lênh đang chon trên menu hoăc toolbar. ự ̣ ̣ ̣ ̣ Shift + F10 hiên thi menu ng canh cua đôi t ng đang chon. ̉ ̣ ữ ̉ ̉ ́ ượ ̣ Alt + Spacebar hiên thi menu hê thông cua cua sô. ̉ ̣ ̣ ́ ̉ ̉ ̉ Home, End chon lênh đâu tiên, hoăc cuôi cung trong menu con.̣ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ Tab di chuyên đên muc chon, nhom chon tiêp theo ̉ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ́ Shift + Tab di chuyên đên muc chon, nhom chon phia tr c ̉ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ́ ướ Ctrl + Tab di chuyên qua the tiêp theo trong hôp thoai ̉ ̉ ́ ̣ ̣ Shift + Tab di chuyên t i the phia tr c trong hôp thoai ̉ ớ ̉ ́ ướ ̣ ̣ Alt + Ky t gach chân chon hoăc bo chon muc chon đo ́ ự ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ Alt + Mui tên xuông hiên thi danh sach cua danh sach sô ̃ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ́ ̉ Enter chon 1 gia tri trong danh sach sô ̣ ́ ̣ ́ ̉ ESC tăt nôi dung cua danh sach số ̣ ̉ ́ ̉ Ctrl + Shift + =: Tao chi sô trên. Vi du m3̣ ̉ ́ ́ ̣ Ctrl + =: Tao chi sô d i. Vi du H2O.̣ ̉ ́ ướ ́ ̣ Tab di chuyên t i va chon nôi dung cua ô kê tiêp. Hoăc tao 1 dong m i nêu đang đ ng ̉ ớ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ớ ́ ứ ở ô cuôi cung cua bang ́ ̀ ̉ ̉ Shift + Tab di chuyên t i va chon nôi dung cua ô liên kê tr c no ̉ ớ ̀ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ướ ́ Nhân gi phim Shift + cac phim mui tên đê chon nôi dung cua cac ô ́ ữ ́ ́ ́ ̃ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ Ctrl + Shift + F8 + Cac phim mui tên m rông vung chon theo t ng khôi ́ ́ ̃ ở ̣ ̀ ̣ ừ ́ Shift + F8 giam kich th c vung chon theo t ng khôi ̉ ́ ướ ̀ ̣ ừ ́ Ctrl + 5 (khi đen Num Lock tăt) chon nôi dung cho toan bô bang ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ̣ ̉ Alt + Home vê ô đâu tiên cua dong hiên tai ̀ ̀ ̉ ̀ ̣ ̣ Alt + End vê ô cuôi cung cua dong hiên tai ̀ ́ ̀ ̉ ̀ ̣ ̣ Alt + Page up vê ô đâu tiên cua côt ̀ ̀ ̉ ̣ Alt + Page down vê ô cuôi cung cua côt ̀ ́ ̀ ̉ ̣ Mui tên lên Lên trên môt dong ̃ ̣ ̀ Mui tên xuông xuông d i môt dong̃ ́ ́ ướ ̣ ̀ F1 tr giup ợ ́ F2 di chuyên văn ban hoăc hinh anh. (Chon hinh anh, nhân F2, kich chuôt vao n i đên,̉ ̉ ̣ ̀ ̉ ̣ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ̀ ơ ́ nhân Enter ́ F3 chen ch t đông (t ng ng v i menu Insert - AutoText) ̀ ữ ự ̣ ươ ứ ớ F4 lăp lai hanh đông gân nhât ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ́ F5 th c hiên lênh Goto (t ng ng v i menu Edit - Goto) ự ̣ ̣ ươ ứ ớ F6 di chuyên đên panel hoăc frame kê tiêp ̉ ́ ̣ ́ ́ F7 th c hiên lênh kiêm tra chinh ta (t ng ng menu Tools - Spellings and Grammars) ự ̣ ̣ ̉ ́ ̉ ươ ứ F8 m rông vung chon ở ̣ ̀ ̣ F9 câp nhât cho nh ng tr ng đang chon ̣ ̣ ữ ườ ̣ F10 kich hoat thanh th c đ n lênh ́ ̣ ự ơ ̣ F11 di chuyên đên tr ng kê tiêp ̉ ́ ườ ́ ́ F12 th c hiên lênh l u v i tên khac (t ng ng menu File - Save As...)ự ̣ ̣ ư ớ ́ ươ ứ Shift + F1 hiên thi con tro tr giup tr c tiêp trên cac đôi t ng ̉ ̣ ̉ ợ ́ ự ́ ́ ́ ượ Shift + F2 sao chep nhanh văn ban ́ ̉ Shift + F3 chuyên đôi kiêu ky t hoa - th ng ̉ ̉ ̉ ́ ự ườ Shift + F4 lăp lai hanh đông cua lênh Find, Goto ̣ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣ Shift + F5 di chuyên đên vi tri co s thay đôi m i nhât trong văn ban ̉ ́ ̣ ́ ́ ự ̉ ớ ́ ̉ Shift + F6 di chuyên đên panel hoăc frame liên kê phia tr c ̉ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ướ Shift + F7 th c hiên lênh tim t đông nghia (t ng ng menu Tools - Thesaurus). ự ̣ ̣ ̀ ừ ̀ ̃ ươ ứ Shift + F8 rut gon vung chon ́ ̣ ̀ ̣ Shift + F9 chuyên đôi qua lai gi đoan ma va kêt qua cua môt tr ng trong văn ban. ̉ ̉ ̣ ữ ̣ ̃ ̀ ́ ̉ ̉ ̣ ườ ̉ Shift + F10 hiên thi th c đ n ng canh (t ng ng v i kich phai trên cac đôi t ng̉ ̣ ự ơ ữ ̉ ươ ứ ớ ́ ̉ ́ ́ ượ trong văn ban) ̉ Shift + F11 di chuyên đên tr ng liên kê phia tr c. ̉ ́ ườ ̀ ̀ ́ ướ Shift + F12 th c hiên lênh l u tai liêu (t ng ng v i File - Save hoăc tô h p Ctrl + S)ự ̣ ̣ ư ̀ ̣ ươ ứ ớ ̣ ̉ ợ Ctrl + F2 th c hiên lênh xem tr c khi in (t ng ng File - Print Preview). ự ̣ ̣ ướ ươ ứ Ctrl + F3 căt môt Spike ́ ̣ Ctrl + F4 đong c a sô văn ban (không lam đong c a sô Ms Word). ́ ử ̉ ̉ ̀ ́ ử ̉ Ctrl + F5 phuc hôi kich c cua c a sô văn ban ̣ ̀ ́ ỡ ̉ ử ̉ ̉ Ctrl + F6 di chuyên đên c a sô văn ban kê tiêp. ̉ ́ ử ̉ ̉ ́ ́ Ctrl + F7 th c hiên lênh di chuyên trên menu hê thông. ự ̣ ̣ ̉ ̣ ́ Ctrl + F8 th c hiên lênh thay đôi kich th c c a sô trên menu hê thông. ự ̣ ̣ ̉ ́ ướ ử ̉ ̣ ́ Ctrl + F9 chen thêm môt tr ng trông. ̀ ̣ ườ ́ Ctrl + F10 phong to c a sô văn ban. ́ ử ̉ ̉ Ctrl + F11 khoa môt tr ng. ́ ̣ ườ Ctrl + F12 th c hiên lênh m văn ban (t ng ng File - Open hoăc tô h p Ctrl + O).ự ̣ ̣ ở ̉ ươ ứ ̣ ̉ ợ Ctrl + Shift +F3 chèn n i dung cho Spike. ộ Ctrl + Shift + F5 ch nh s a m t đánh d u (bookmark) ỉ ử ộ ấ Ctrl + Shift + F6 di chuy n đ n c a s văn b n phía tr c. ể ế ử ổ ả ướ Ctrl + Shift + F7 c p nh t văn b n t nh ng tài li u ngu n đã liên k t (ch ng h n nhậ ậ ả ừ ữ ệ ồ ế ẵ ạ ư văn b n ngu n trong tr n th ). ả ồ ộ ư Ctrl + Shift + F8 m r ng vùng ch n và kh i. ở ộ ọ ố Ctrl + Shift + F9 ng t liên k t đ n m t tr ng. ắ ế ế ộ ườ Ctrl + Shift + F10 kích ho t thanh th c k . ạ ướ ẻ Ctrl + Shift + F11 m khóa m t tr ng ở ộ ườ Ctrl + Shift + F12 th c hi n l nh in (t ng ng File - Print ho c t h p phím Ctrl + P).ự ệ ệ ươ ứ ặ ổ ợ Alt + F1 di chuy n đ n tr ng k ti p. ể ế ườ ế ế Alt + F3 t o m t t t đ ng cho t đang ch n. ạ ộ ừ ự ộ ừ ọ Alt + F4 thoát kh i Ms Word. ỏ Alt + F5 ph c h i kích c c a s . ụ ồ ỡ ử ổ Alt + F7 tìm nh ng l i chính t và ng pháp ti p theo trong văn b n. ữ ỗ ả ữ ế ả Alt + F8 ch y m t marco. ạ ộ Alt + F9 chuy n đ i gi a mã l nh và k t qu c a t t c các tr ng. ể ổ ữ ệ ế ả ủ ấ ả ườ Alt + F10 phóng to c a s c a Ms Word. ử ổ ủ Alt + F11 hi n th c a s l nh Visual Basic.ể ị ử ổ ệ Alt + Shift + F1 di chuy n đ n tr ng phía tr c.ể ế ườ ướ Alt + Shift + F2 th c hi n l nh l u văn b n (t ng ng Ctrl + S).ự ệ ệ ư ả ươ ứ Alt + Shift + F9 ch y l nh GotoButton ho c MarcoButton t k t qu c a nh ngạ ệ ặ ừ ế ả ủ ữ tr ng trong văn b n.ườ ả Alt + Shift + F11 hi n th mã l nh.ể ị ệ Ctrl + Alt + F1 hi n th thông tin h th ng.ể ị ệ ố Ctrl + Alt + F2 th c hi n l nh m văn b n (t ng ng Ctrl + O) ự ệ ệ ở ả ươ ứ Microsoft Exel Ctrl + A Chon toan bô bang tinh ̣ ̀ ̣ ̉ ́ Ctrl + C Sao chep. Enter: dan môt lân. ́ ́ ̣ ̀ Ctrl + V dan nhiêu lân ́ ̀ ̀ Ctrl + F Bât hôp thoai tim kiêm ̣ ̣ ̣ ̀ ́ Ctrl + H Bât hôp thoai tim kiêm va thay thê. ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́ Ctrl + N Tao m i môt bang tinh trăng ̣ ớ ̣ ̉ ́ ́ Ctrl + P Bât hôp thoai in ân ̣ ̣ ̣ ́ Ctrl + S L u bang tinh ư ̉ ́ Ctrl + X căt môt nôi dung đang chon ́ ̣ ̣ ̣ Ctrl + Z Phuc hôi thao tac tr c đo ̣ ̀ ́ ướ ́ Ctrl + * Chon vung d liêu liên quan đên ô hiên tai. ̣ ̀ ữ ̣ ́ ̣ ̣ Ctrl + F4, Alt + F4 Đóng b ng tính, đóng Excel ả Ctrl + Mũi tên Di chuy n đ n vùng d li u k ti p ể ế ữ ệ ế ế Ctrl + Home V ô A1 ề Ctrl + End v ô có d li u cu i cùng ề ữ ệ ố Ctrl + Shift + Home Ch n t ô hi n t i đ n ô A1 ọ ừ ệ ạ ế Ctrl + Shift + End Ch n t ô hi n t i đ n ô có d li u cu i cùngCtrl + Spacebar: Chènọ ừ ệ ạ ế ữ ệ ố c tộ Shift + Spacebar: Chèn dòng Shift + F11: Chèn m t trang b ng tính m iộ ả ớ Ctrl + G: Bât hôp thoai Go to đê đên môt mang đa đ c đăt tên trong bang tinh.̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ̃ ượ ̣ ̉ ́ Shift + F3: Nh p công th c b ng c a s Insert Functionậ ứ ằ ử ổ Ctrl + Shift + Enter : Kêt thuc môt công th c manǵ ́ ̣ ứ ̉ Ctrl + F3: Đăt tên mang cho môt vung d liêu.̣ ̉ ̣ ̀ ữ ̣ F3: Dan môt tên mang vao công th c.́ ̣ ̉ ̀ ứ Ctrl + 0 : Ân cac côt đang chon.̉ ́ ̣ ̣ Ctrl + Shift + 0: Hiên cac côt bi ân trong vung đang chon.̣ ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ Ctrl + Tab, hoăc Ctrl + F6 đê chuyên đôi qua lai gi a cac bang tinh đang m .̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ữ ́ ̉ ́ ở Ctrl + Page Up: Chuyên sang sheet tr c.̉ ướ Ctrl + Page Down: Chuyên sang sheet kê tiêp̉ ́ ́ Chon môt nôi dung cân sao chep, nhân Ctrl + C.̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ Nhâp đia chi vung ô cân dan nôi dung vao muc Name Box trên thanh Fomular dang <ộ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̣ đâu> : ̀ ́ Nhân Enter đê dan nôi dung vao vung ô trêń ̉ ́ ̣ ̀ ̀ Nhân tô h p phim Ctrl + Enter sau khi nhâp đê không di chuyên con tro sang ô kê tiêṕ ̉ ợ ́ ̣ ̉ ̉ ̉ ́ ́ Hoăc vao menu Tools - Options. Chon the Edit. Bo chon muc Move selection after Enteṛ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ Direction. Microsoft PowerPoint F6 di chuy n theo kim đ ng h gi a các đ i t ng trong ch đ Normal View.ể ồ ồ ữ ố ượ ế ộ Shift + F6 di chuy n theo chi u ng c kim đ ng h gi a các đ i t ng trong ch để ề ượ ồ ồ ữ ố ượ ế ộ Normal View. Ctrl + Shift + Tab chuy n đ i qua l i gi a 2 th Slides và Outline trong ch đ Normalể ổ ạ ữ ẻ ế ộ View. Ctrl + N t o m i m t trình chi uạ ớ ộ ế Ctrl + M t o m i m t trang trình chi u (Slide).ạ ớ ộ ế Ctrl + D t o m t b ng copy c a trang trình chi u đang ch n.ạ ộ ả ủ ế ọ Ctrl + O m m t trình chi u.ở ộ ế Ctrl + W đóng m t trình chi u.ộ ế Ctrl + P in m t trình chi u.ộ ế Ctrl + S l u m t trình chi u.ư ộ ế F5 ch y trình chi u.ạ ế Alt + F4 thoát kh i PowerPointỏ Ctrl + F tìm ki mế Ctrl + H thay thế Ctrl + K chèn m t siêu liên k t.ộ ế F7 ki m tra chính tể ả ESC thoát kh i m t hành đ ng trên menu ho c h p tho i.ỏ ộ ộ ặ ộ ạ Ctrl + Z tr v l nh tr c.ở ề ệ ướ Ctrl + Y ph c h i tình tr ng tr c khi th c hi n Ctrl + Z.ụ ồ ạ ướ ự ệ Alt + Shift + <-- tăng c p m t đo nấ ộ ạ Alt + Shift + --> gi m c p m t đo nả ấ ộ ạ Alt + Shift + Up di chuy n các đo n đang ch n lên trên.ể ạ ọ Alt + Shift + Down di chuy n các đo n đang ch n xu ng d i.ể ạ ọ ố ướ Alt + Shift + d u c ng: s n i dung bên d i các tiêu đ trong m i slide.ấ ộ ổ ộ ướ ề ỗ Alt + Shift + d u tr thu g n n i dung bên d i các tiêu đ trong m i slide.ấ ừ ọ ộ ướ ề ỗ Alt + Shift + A m r ng đ hi n th t t c các n i dung và tiêu đ .ở ộ ể ể ị ấ ả ộ ề Alt + U ch n m t hình có s n Autoshaps trong thanh công c Drawings.ọ ộ ẵ ụ Ctrl + Enter v hình vào trong slide.ẽ Ctrl + Shift + G nhóm các đ i t ng đ h a đang ch n thành m t nhóm.ố ượ ồ ọ ọ ộ Ctrl + Shift + H phân rã m t nhóm.ộ Shift + F9 n / hi n th đ ng k ô d ng l i trên màn hình thi t k Slide.ẩ ệ ị ườ ẻ ạ ướ ế ế Alt + F9 n / hi n đ ng k ngang và d c đ nh v trên Slide.ẩ ệ ườ ẻ ọ ị ị Ctrl + G thi t l p giá tr khác cho đ ng l i và đ ng đ nh v trên slide.ế ậ ị ườ ướ ườ ị ị Ctrl + Shift + C sao chép đ nh d ng m t đ i t ng.ị ạ ộ ố ượ Ctrl + Shift + V dán sao chép đ nh d ng vào đ i t ng đang ch n.ị ạ ố ượ ọ Shift + --> ch n m t ký t phía sau.ọ ộ ự Shift + <-- ch n m t ký t phía tr c.ọ ộ ự ướ Ctrl + Shift + --> ch n m t t phía sau.ọ ộ ừ Ctrl + Shift + <-- ch n m t t phía tr c.ọ ộ ừ ướ ch n m t hàng phía trên.ọ ộ € Shift + ¬ ch n m t hàng phía d i.ọ ộ ướ €↓Shift + Ctrl + A ch n t t c đ i t ng, văn b n, slide tùy v trí con tr đang đ ng.ọ ấ ả ố ượ ả ị ỏ ứ ) xóa m t ký t phía tr c.ộ ự ướ ←Backspace ( Delete xóa m t ký t phía sau con tr ho c các đ i t ng đang ch n.ộ ự ỏ ặ ố ượ ọ ) xóa m t t phía tr c.ộ ừ ướ ←Ctrl + Backspace ( Ctrl + Delete xóa m t t phía sau.ộ ừ Internet Explorer F1 hi n th tr giúp ể ị ợ F11 b t t t ch đ xem trang web ch đ toàn màn hình ậ ắ ế ộ ở ế ộ TAB di chuy n gi a vùng hi n th trang web, thanh đ a ch (Address bar), thanh công cể ữ ể ị ị ỉ ụ liên k t (Links Bar). ế Shift + TAB t ng t nh phím TAB. ươ ự ư Alt + Home tr v trang ch m c đ nh do b n thi t l p ở ề ủ ặ ị ạ ế ậ Alt + > Di chuy n đ n trang ti p theo ể ế ế Alt + < ho c Backspace Di chuy n đ n trang tr c đó ặ ể ế ướ Shift + F10 hi n th th c đ n t t ể ị ự ơ ắ Ctrl + Tab ho c F6 di chuy n t i các khung (frame) ti p theo ặ ể ớ ế Ctrl + Shift + Tab di chuy n t i các khung phía tr c ể ớ ướ Các phím mũi tên cu n trang web theo các h ng mũi tên ộ ướ Home di chuy n đ n v trí đ u tiên c a trang web ể ế ị ầ ủ End di chuy n đ n v cu i cùng c a trang web ể ế ị ố ủ Ctrl + F tìm ki m trên trang web đang m ế ở F5 ho c Ctrl + R làm t i, c p nh t l i n i dung trang web ặ ươ ậ ậ ạ ộ ESC ng ng t i m t trang web ừ ả ộ Ctrl + O, Ctrl + L di chuy n đ n m t đ a đi m m i: m t đ a ch , m t trang web, ho cể ế ộ ị ể ớ ộ ị ỉ ộ ặ m t tài nguyên trên m ng. ộ ạ Ctrl + N m m t c a s m i ở ộ ử ổ ớ Ctrl + W đóng trang web hi n t i ệ ạ Ctrl + S l u trang web hi n t i. ư ệ ạ Ctrl + P in trang web hi n t i ho c khung đang đ c kích ho t ệ ạ ặ ượ ạ Enter Kích ho t liên k t đang ch n ạ ế ọ Ctrl + E đóng/ m c a s tìm ki m ở ử ổ ế Ctrl + I đóng / m c a s Favorites ở ử ổ Ctrl + H đóng/ m c a s HistoryPhím t t Ch c năng ở ử ổ ắ ứ Alt + P ch n l a các máy in, thi t l p cho trang in ọ ự ế ậ Alt + U Thay đ i tiêu đ đ u trang, chân trang, l gi y ổ ề ầ ề ấ Alt + Home Hi n th trang đ u tiên đ in ể ị ầ ể Alt + < hi n th trang phía tr c đ in ể ị ướ ể Alt + A đánh s trang mà b n c n in ố ạ ầ Alt + > hi n th trang ti p theo đ in ể ị ế ể Alt + End hi n th trang cu i dùng đ in ể ị ố ể Alt + D u tr thu nh màn hình hi n th trang in ấ ừ ỏ ể ị Alt + D u c ng phóng to màn hình hi n th trang in ấ ộ ể ị Alt + Z hi n th t l phóng màn hình hi n th trang in ể ị ỷ ệ ể ị Alt + F ch đ nh có bao nhiêu khung đ c in trong tr ng h p trang web có nhi uỉ ị ượ ườ ợ ề khung. Alt + C đóng màn hình xem tr c khi in. Phím t t Ch c năng ướ ắ ứ Alt + D ch n văn b n trên thanh đ a ch ọ ả ị ỉ F4 li t kê danh sách các đ a ch trên thanh đ a ch ệ ị ỉ ị ỉ Ctrl + > khi đang trên thanh đ a ch , di chuy n đ n con tr qua m t d u g ch chéo ho cị ỉ ể ế ỏ ộ ấ ạ ặ m t kho ng tr ng. ộ ả ố Ctrl + < khi đang trên thanh đ a ch , di chuy n v tr c m t d u g ch chéo ho c m tị ỉ ể ề ướ ộ ấ ạ ặ ộ kho ng tr ng. ả ố Ctrl + Enter chèn ch "ữ To view links or images in this forum your post count must be 1 or greater. You currently have 0 posts. phía tr c ho c ".com" phía sau m t đ a chướ ặ ở ộ ị ỉ Ctrl + D l u trang hi n t i vào Favorities. ư ệ ạ Ctrl + B m m c qu n lý Favorities ở ụ ả Alt + mũi tên lên di chuy n đ a ch lên trên ể ị ỉ Alt + mũi tên xu ng di chuy n đ a ch xu ng d iố ể ị ỉ ố ướ Windows Media Player Ctrl + P Phát ho c t m d ng m t t p tin (nh c, video) ặ ạ ừ ộ ậ ạ Ctrl + S Ng ng phát m t t p tin (nh c, video) ừ ộ ậ ạ F8 T t / m âm thanh ắ ở F10 Tăng âm l ng ượ F9 gi m âm l ng ả ượ Ctrl + B Phát m t t p tin phía tr c t p tin hi n hành trong danh sách ộ ậ ướ ậ ệ Ctrl + F Phát m t t p tin k ti p t p tin hi n hành trong danh sách ộ ậ ế ế ậ ệ Ctrl + Shift + B tua l i ạ Ctrl + Shift + F tua t i ớ Ctrl + Shift + G phát nhanh h n t c đ bình th ng ơ ố ộ ườ Ctrl + Shift + N phát v i t c đ bình th ng ớ ố ộ ườ Ctrl + Shift + S phát ch m h n t c đ bình th ngAlt + C Sao chép các track - bài nh cậ ơ ố ộ ườ ạ trên đĩa CD Audio Alt + S Ng ng vi c sao chép các bài nh c ừ ệ ạ Alt + A Hi n th tên album c a các bài nh c đ tìm và c p nh t thông tin v chúng tể ị ủ ạ ể ậ ậ ề ừ Internet. Ho c n thông tin v album. ặ ẩ ề Alt + I Hi n th ho c n thông tin v album. ể ị ặ ẩ ề Alt + I Hi n th ho c n các thông tin v các album. ể ị ặ ẩ ề Alt + A Hi n th menu t nút Play List trong c a s Media Library ể ị ừ ử ổ Alt + S n / hi n h p tho i tìm ki m Ẩ ệ ộ ạ ế Alt + N Tìm ki m các b s u t p ế ộ ư ậ Alt + D Hi n th menu t nút Add trong c a s . ể ị ừ ử ổ Ctrl + N T o m t danh sách các bài nh c m i ạ ộ ạ ớ Alt + A S a đ i l i các danh sách các bài hát đã t o ử ổ ạ ạ Alt + C Sao chép các t p tin đang ch n vào đĩa CD, ho c thi t b khác ậ ọ ặ ế ị Alt + L Ng ng vi c sao chép các t p tin ừ ệ ậ Delete Xóa các t p tin đang ch n ậ ọ Ctrl + 2 l n d u + Làm cho các c t Title, Status, Length, Size t đ ng thay đ i đ r ngầ ấ ộ ự ộ ổ ộ ộ v a v i n i dung bên trong nó. ừ ớ ộ F5 C p nh t thông tin trong các khung c a c a sậ ậ ủ ử ổ Alt + A C p nh t giao di n đang ch n thay cho giao di n hi n hành. ậ ậ ệ ọ ệ ệ Alt + S Truy c p và t i thêm các skin m i t Microsoft ậ ả ớ ừ Delete Xóa skin đang ch nọ Alt + F S các l nh trong th c đ n l nh File ổ ệ ự ơ ệ Ctrl + O M m t t p tin nh c, video ở ộ ậ ạ Ctrl + U Ch đ n m t đ ng d n trên Internet đ phát các t p tin nh c, video ỉ ế ộ ườ ẫ ể ậ ạ Ctrl + W Đóng ho c dùng phát m t t p tin nh c, video ặ ộ ậ ạ Ctrl + N T o m t danh sách các b n nh c m i ạ ộ ả ạ ớ Ctrl + D Ch nh s a danh sách các b n nh c hi n hành ỉ ử ả ạ ệ F3 Tìm ki m m t t p tin nh c, video t đ a ch đ c ch đ nh, có th là các đĩa trongế ộ ậ ạ ừ ị ỉ ượ ỉ ị ể ổ máy ho c m t đ ng d n trên Internet. ặ ộ ườ ẫ Alt + F4 Thoát kh i Windows Mediaỏ Alt + V S các l nh trong th c đ n l nh View ổ ệ ự ơ ệ Ctrl + 1 Hi n th d i d ng c a s m c đ nh ể ị ướ ạ ử ổ ặ ị Ctrl + 2 Hi n th d i d ng giao di n skin đã ch n ể ị ướ ạ ệ ọ Ctrl + M Hi n th thanh th c đ n l nh trong ch đ c a s m c đ nh ể ị ự ơ ệ ế ố ử ổ ặ ị Ctrl + Shift + M T đ ng n thanh th c đ n l nh trong ch đ c a s m c đ nh ự ộ ẩ ự ơ ệ ế ộ ử ổ ặ ị Ctrl + I Ch p hình m t nh t đĩa DVD ụ ộ ả ừ Alt + Enter Hi n th video trong ch đ toàn màn hình ể ị ế ộ Alt + 1 Hi n th video t l 50% ể ị ở ỷ ệ Alt + 2 Hi n th video t l 100% ể ị ở ỷ ệ Alt + 3 Hi n th video t l 200%Alt + P S các l nh trong th c đ n l nh Play. ể ị ở ỷ ệ ổ ệ ự ơ ệ Ctrl + H Phát các b n nh c, video trong danh sách m t cách ng u nhiên - không theoả ạ ộ ẫ th t ứ ự Ctrl + T Phát l p l i danh sách khi h t bài cu i cùng trong danh sách ặ ạ ế ố Ctrl + Shift + C B t, t t tiêu đ và ph đ các b n nh c, video ậ ắ ề ụ ề ả ạ Ctrl + E M ho c đóng khay các CD / DVD ở ặ ổ Mozila FireFox Alt + < hoăc Backspace quay vê trang tr c ̣ ̀ ướ Alt + > hoăc Shift + Backspace tiên t i trang tr c khi quay vê ̣ ́ ớ ướ ̀ Alt + Home tr vê trang chu măc đinh ở ̀ ̉ ̣ ̣ Ctrl + O m môt trang ở ̣ F5 hoăc Ctrl + R tai lai môt trang ̣ ̉ ̣ ̣ Ctrl + F5 hoăc Ctrl + Shift + R tai lai môt trang va ghi đe lên vung đêm ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣ Esc d ng tai môt trangHome di chuyên vê phia đâu trang ừ ̉ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ End di chuyên vê phia cuôi trang ̉ ̀ ́ ́ F6 di chuyên đên khung tiêp theo ̉ ́ ́ Shift + F6 di chuyên đên khung phia tr c ̉ ́ ́ ướ Ctrl + U xem ma nguôn cua trang ̃ ̀ ̉ Ctrl + P in trang hiên hanh ̣ ̀ Ctrl + S l u trang hiên hanh ư ̣ ̀ Ctrl + - giam c ch ̉ ỡ ữ Ctrl + + tăng c ch ỡ ữ Ctrl + 0 phuc hôi c ch măc đinh ̣ ̀ ỡ ữ ̣ ̣ Ctrl + C sao chep ́ Ctrl + X căt ́ Delete xoa ́ Ctrl + V dan ́ Ctrl + Z hoan lai tac vu v a th c hiên ̀ ̣ ́ ̣ ừ ự ̣ Ctrl + Y phuc hôi lai tac vu v a hoan tac ̣ ̀ ̣ ́ ̣ ừ ̀ ́ Ctrl + A chon tât caCtrl + F Tìm ki m ̣ ́ ̉ ế F3, Ctrl + G Tìm l i n i dung cũ ạ ộ ' tìm m t liên k t mà b n gõ vào ộ ế ạ / tìm m t n i dung mà b n gõ vào ộ ộ ạ Shift + F3 tìm nh ng n i dung phía tr c ữ ộ ướ Ctrl + K, Ctrl + E tìm trang web, khi đó Firefox s liên k t đ n máy tìm ki m Googleẽ ế ế ế Ctrl + W, Ctrl + F4 Đóng m t th c a Firefox ộ ẻ ủ Ctrl + Shift + W, Alt + F4 Đóng c a s Firefox ử ổ Ctrl + Mũi tên trái, Ctrl + Mũi tên lên Chuy n th sang bên trái (Khi th đang đ cể ẻ ẻ ượ ch n) ọ Ctrl + Mũi tên ph i, Ctrl + Mũi tên xu ng Chuy n th sang bên ph i (khi th đangả ố ể ẻ ả ẻ đ c ch n) ượ ọ Ctrl + Home Chuy n th v v trí đ u tiên (khi th đang đ c ch n) ể ẻ ề ị ầ ẻ ượ ọ Ctrl + End Chuy n th v v trí cu i cùng (khi th đang đ c ch n) ể ẻ ề ị ố ẻ ượ ọ Ctrl + T T o m t th m i ạ ộ ẻ ớ Ctrl + N T o m t c a s Firefox m i ạ ộ ử ổ ớ Ctrl + Tab, Ctrl + Page Down Chuy n sang duy t th ti p theo. ể ệ ẻ ế Alt + Enter M đ a ch đang ch n sang m t th m i ở ị ỉ ọ ộ ẻ ớ Ctrl + Shift + Tab, Ctrl + Page Up Chuy n sang duy t th phía tr c. ể ệ ẻ ướ Ctrl + (1 đ n 9) Chuy n sang duy t th theo s th t . Ctrl + Shift + D Đánh d u t tế ể ệ ẻ ố ứ ự ấ ấ c các th ả ẻ Ctrl + D Đánh d u trang hi n hành ấ ệ Ctrl + B, Ctrl + I Hi n th c a s qu n lý các đánh d u ể ị ử ổ ả ấ Ctrl + J Hi n th c a s trình qu n lý download ể ị ử ổ ả Ctrl + H Hi n th c a s qu n lý nh t ký l ch s truy c p ể ị ử ổ ả ậ ị ử ậ Ctrl + Shift + Delete Xóa nh ng thông tin riêng t đ c l u trong lúc truy c p nh đ aữ ư ượ ư ậ ư ị ch email, m t kh u ... Ctrl + Enter thêm ỉ ậ ẩ To view links or images in this forum your post count must be 1 or greater. You currently have 0 posts. vào đ a ch b n đã gõ ị ỉ ạ Shift + Enter thêm To view links or images in this forum your post count must be 1 or greater. You currently have 0 posts. vào đ a ch b n đã gõ ị ỉ ạ Ctrl + Shift + Enter thêm To view links or images in this forum your post count must be 1 or greater. You currently have 0 posts. . org vào đ a ch b n đã gõ ị ỉ ạ Shift + Del Xóa nh ng thông tin đã gõ trong các ô ch đ c l u l i ph c v cho ch cữ ữ ượ ư ạ ụ ụ ứ năng AutoComplete. F11 b t t t ch đ xem trang web toàn màn hình ậ ắ ế ộ Ctrl + M m c a s so n email m i - khi đó Firefox s liên k đ n trình g i mail m cở ử ổ ạ ớ ẽ ế ế ử ặ đ nh Outlook Express. ị Alt + D, Ctrl + L, F6 chuy n con tr và ch n vùng thanh đ a ch trang web. ể ỏ ọ ị ỉ MICROSOFT ACCESS Ctrl + N t o m i m t c s d li u ạ ớ ộ ơ ở ữ ệ Ctrl + O m m t c s d li u ở ộ ơ ở ữ ệ Ctrl + P M h p tho i in n ở ộ ạ ấ Esc Thoát kh i ch đ xem tr c khi in - Print Preview ỏ ế ộ ướ Ctrl + S, Shift + F12, Alt + Shift + F2 L u m t đ i t ng c a c s d li u (CSDL)ư ộ ố ượ ủ ơ ở ữ ệ v i tên khác ớ F12, Alt + F2 M h p tho i Save As đ l u m t đ i t ng v i tên khác. ở ộ ạ ể ư ộ ố ượ ớ Alt + F4 Thoát kh i MS Accessỏ F4, Alt + Mũi tên xu ng S danh sách các giá tr trong Combobox, Listbox ố ổ ị F9 C p nh t n i dung các giá tr bên trong Combobox, Listbox ậ ậ ộ ị Mũi tên xu ng Di chuy n đ ch n giá tr ti p theo trong danh sách ố ể ể ọ ị ế Mũi tên lên Di chuy n đ ch n giá tr phía tr c trong danh sách ể ể ọ ị ướ Pg Down Di chuy n đ ch n giá tr trang ti p theo trong danh sách ể ể ọ ị ở ế Pg Up Di chuy n đ ch n giá tr trang phía tr c trong danh sách ể ể ọ ị ở ướ Enter Ch n giá tr hi n t i ọ ị ệ ạ Tab Thoát kh i Listbox, Comboboxỏ Ctrl + F Tìm ki m văn b n - t c hi n th th Find c a h p tho i Find and Replace.ế ả ứ ể ị ẻ ủ ộ ạ Ctrl + H Thay th văn b n, d li u - t c hi n th th Replace c a h p tho i Find andế ả ữ ệ ứ ể ị ẻ ủ ộ ạ Replace. Shift + F4 tìm ki m s xu t hi n ti p theo (n u có) c a văn b n ho c d li u đã đ cế ự ấ ệ ế ế ủ ả ặ ữ ệ ượ ch đ nh.ỉ ị F2 Chuy n đ i gi a ch đ ch nh s a và ch đ ch n (bôi đen) n i dung. ể ổ ữ ế ộ ỉ ử ế ộ ọ ộ F5 Chuy n đ i gi a ch đ ch y (Form View) và ch đ thi t k (Design View) ể ổ ữ ế ộ ạ ế ộ ế ế F6 Di chuy n gi a các khung trong màn hình thi t k (Dùng trong ch đ thi t kể ữ ế ế ế ộ ế ế b ng, macro..) ả F7 Chuy n đ i gi a ch đ vi t mã l nh (Code Builder) và ch đ thi t k c a báoể ổ ữ ế ộ ế ệ ế ộ ế ế ủ cáo. Shift + F7 Chuy n đ i qua l i gi a màn hình vi t code Visual Basic và màn hình thi tể ổ ạ ữ ế ế k báo cáo.ế Ctrl + C Sao chep cac đôi t ng ́ ́ ́ ượ Ctrl +X Căt cac đôi t ng đang ch n ́ ́ ́ ượ ọ Ctrl + V Dán các đ i t ng ố ượ Ctrl + --> D ch chuy n các đ i t ng qua bên ph i ị ể ố ượ ả Ctrl + <-- D ch chuy n các đ i t ng đang ch n qua bên trái ị ể ố ượ ọ Ctrl + Up D ch chuy n các đ i t ng lên trên ị ể ố ượ Ctrl + Down D ch chuy n các đ i t ng xu ng d i ị ể ố ượ ố ướ Shift + Up Tăng chi u cao ề Shift + Down Gi m chi u cao ả ề Shift + --> Tăng đ r ng ộ ộ Shift + <-- Gi m đ r ngả ộ ộ F11 Hi n th c a s Database ra tr c ể ị ử ổ ướ Ctrl + F6 Di chuy n qua l i gi a các c a s trong c s d li u ể ạ ữ ử ổ ơ ở ữ ệ Ctrl + F8 B t ch đ thay đ i đ r ng cho c a s ậ ế ộ ổ ộ ộ ử ổ Alt + Phím cách Hi n th thanh th c d n l nh h th ng c a c a s ể ị ự ơ ệ ệ ố ủ ử ổ Shift + F10 Hi n th th c đ n l nh t t ể ị ự ơ ệ ắ Ctrl + W, Ctrl + F4 Đóng c a s đang kích ho t ử ổ ạ Alt + F11 Chuy n đ i gi a c a s Visual Basic và c a s kích ho t tr c đó ể ổ ữ ử ổ ử ổ ạ ướ Alt + Shift + F11 Chuy n sang c a s Microsoft Script t c a s đang kích ho t tr cể ử ổ ừ ử ổ ạ ướ đó F2 S a tên m t đ i t ng: b ng, form, report... ử ộ ố ượ ả Ctrl + Tab, Ctrl + Shift + Tab Chuy n qua l i gi a các th c a s bên trái. ể ạ ữ ẻ ở ử ổ Enter M form ch đ ch y (form View) ho c m các b ng, truy v n ch đ xemở ở ế ộ ạ ặ ở ả ấ ở ế ộ d li u (Datasheet View), ho c th c thi đ i v i các macro. ữ ệ ặ ự ố ớ Ctrl + Enter, Alt + D M các đ i t ng ch đ thi t k (Design View) ở ố ượ ở ế ộ ế ế Alt + N T o m i m t đ i t ng - tùy thu c vào b n đang đ ng trong th nào c a c aạ ớ ộ ố ượ ộ ạ ứ ẻ ủ ử s Database. ổ F5 C p nh t n i dung ậ ậ ộ Ctrl + G Hi n th ngay l p t c c a s Visual Basic đ vi t mã l nh. ệ ị ậ ứ ử ổ ể ế ệ MICROSOFT FONTPAGE Ctrl + N t o m i m t trang web ạ ớ ộ Ctrl + O m m t trang web ở ộ Ctrl + F4 đóng m t trang web ộ Ctrl + S l u m t trang web ư ộ Ctrl + P in m t trang web ộ F5 c p nh t, làm t i n i dung m t trang web ậ ậ ươ ộ ộ Ctrl + Tab chuy n đ i qua l i gi a các trang Web ể ổ ạ ữ Ctrl + Shift + B xem trang web b ng trình duy t web ằ ệ Alt + F4 thoát kh i Frontpage ỏ Ctrl + Shift + 8 hi n th nh ng ký t không đ c in ra ể ị ữ ự ượ Ctrl + / hi n th các th HTML ể ị ẻ Ctrl + F tìm ki m ế Ctrl + H thay th ế F7 ki m tra chính t m t trang web ể ả ộ Shift + F7 tìm m t t ng đ ng nghĩa ộ ừ ồ Esc b qua m t thao tác đang th c hi n ỏ ộ ự ệ Ctrl + Z, Alt + BackSpace tr v tr ng thái tr c khi th c hi n l nh cu i cùng ở ề ạ ướ ự ệ ệ ố Ctrl + Y, Shift + Alt + BackSpace lùi l i tr ng thái tr c khi th c hi n Ctrl + Zạ ạ ướ ự ệ Alt + Enter Hiên thi c a sô đinh dang Font ̉ ̣ ử ̉ ̣ ̣ Ctrl + Shift + F thay đ i ki u ch (font) ổ ể ữ Ctrl + Shift + P thay đ i c ch ổ ỡ ữ Ctrl + B đ nh d ng in đ m ị ạ ậ Ctrl + U đ nh d ng g ch chân ị ạ ạ Ctrl + I đ nh d ng in nghiêng ị ạ Ctrl + d u c ng (bàn phím s ) đ nh d ng ch s trên ấ ộ ố ị ạ ỉ ố Ctrl + d u tr (bàn phím s ) đ nh d ng ch s d i ấ ừ ố ị ạ ỉ ố ướ Ctrl + Shift + C sao chép đ nh d ng ị ạ Ctrl + Shift + V dán đ nh d ng ị ạ Ctrl + Shift + Z, Ctrl + phím cách xóa đ nh d ng tr v đ nh d ng m c đ nh ị ạ ở ề ị ạ ặ ị Ctrl + E canh gi a đo n ữ ạ Ctrl + L canh trái đo n ạ Ctrl + R canh ph i đo n ả ạ Ctrl + M th t l đo n t biên trái ụ ề ạ ừ Ctrl + Shift + M th t l đo n t biên ph i ụ ề ạ ừ ả Ctrl + Shift + S áp d ng m t ki u cho đo n ụ ộ ể ạ Ctrl + Shift + N áp d ng ki u m c đ nh ụ ể ặ ị Ctrl + Alt + 1 áp d ng ki u Heading 1 ụ ể Ctrl + Alt + 2 áp d ng ki u Heading 2 ụ ể Ctrl + Shift + L áp d ng ki u danh sách li t kêụ ể ệ Backspace (¬) xóa m t ký t phía tr c ộ ự ướ Delete xóa m t ký t phía sau con tr ho c các đ i t ng đang ch n ộ ự ỏ ặ ố ượ ọ Ctrl + Backspace (¬) xóa m t t phía tr c ộ ừ ướ Ctrl + Delete xóa m t t phía sau ộ ừ Ctrl + C, Ctrl + Insert sao chép m t n i dung, hình nh ộ ộ ả Ctrl + X, Shift + Delete c t m t n i dung, hình nh ắ ộ ộ ả Ctrl + V, Shift + Insert dán m t n i dung, hình nh ộ ộ ả Shift + Enter chèn thêm m t dòng tr ng ộ ố Ctrl + Shift + Phím cách chèn m t ký t không ph i là kho ng tr ng ộ ự ả ả ố OUTLOOK EXPRESS Ctrl + P in n i dung m t tin nh n ộ ộ ắ Ctrl + M g i và nh n email v t máy ch ch a mail. ử ậ ề ừ ủ ứ Delete, Ctrl + D xóa m t email. ộ Ctrl + N m c a s so n th o m i email. ở ử ổ ạ ạ ớ Ctrl + Shift + B m s đ a ch . ở ổ ị ỉ Ctrl + R tr l i l i cho tác gi email đang ch n. ả ờ ạ ả ọ Ctrl + F chuy n ti p n i dung email. ể ế ộ Ctrl + Shift + R, Ctrl + G tr l i t t c ả ờ ấ ả Ctrl + I di chuy n đ n h p th đ n. ể ế ộ ư ế Ctrl + >, Ctrl + Shift + > di chuy n đ n tin nh n k ti p trong danh sách. ể ế ắ ế ế Ctrl + <, Ctrl + Shift + < di chuy n đ n tin nh n phía tr c trong danh sách. ể ế ắ ướ Alt + Enter xem thu c tính c a tin nh n. ộ ủ ắ F5 c p nh t nh ng nh ng th và tiêu đ m i ậ ậ ữ ữ ư ề ớ Ctrl + U di chuy n đ n th ch a đ c k ti p ể ế ư ư ọ ế ế Ctrl + Shift + U di chuy n đ n các tin t c, cu c đàm lu n ch a đ c k ti p. ể ế ứ ộ ậ ư ọ ế ế Ctrl + Y di chuy n đ n m t th m c. Ctrl + O, Enter m m t email đang ch n. ể ế ộ ư ụ ở ộ ọ Ctrl + Enter, Ctrl + Q đánh d u m t th là đã đ c. ấ ộ ư ọ TAB di chuy n gi a các đ i t ng trong c a s . ể ữ ố ượ ử ổ Ctrl + Shift + A đánh d u t t c các tin nh n là đã đ c. ấ ấ ả ắ ọ Ctrl + W di chuy n đ n m t nhóm tin nh n. ể ế ộ ắ Ctrl + J di chuy n đ n m t nhóm tin nh n ho c m t th m c ch a đ c. ể ế ộ ắ ặ ộ ư ụ ư ọ Ctrl + Shift + M t i nh ng tin nh n m i đ đ c ngo i tuy n.ả ữ ắ ớ ể ọ ạ ế ESC đóng m t tin nh n. ộ ắ F3 tìm ki m m t n i dung. ế ộ ộ Ctrl + Shift + F tìm ki m m t tin nh n. ế ộ ắ Ctrl + TAB di chuy n qua l i gi a các th Edit, Source, và Previews. ể ạ ữ ẻ Ctrl + K, Alt + K ki m tra các tên. ể F7 ki m tra chính t . ể ả Ctrl + Shift + S chèn ch ký. ữ Ctrl + Enter, Alt + S g i m t tin nh n. ử ộ ắ Adobe Acrobat Ctrl + O M m t t p tin ebook d ng *.dpf ở ộ ậ ạ Ctrl + W Đóng ebook đang đ c ọ Ctrl + Shift + S L u ebook v i tên khác (t o b n sao) ư ớ ạ ả Ctrl +D Tóm t t thu c tính c a ebook ắ ộ ủ Ctrl + Alt + F Li t kê các ki u ch (font) đ c s d ng trong tài li u g c tr c khiệ ể ữ ượ ử ụ ệ ố ướ chuy n thành d ng hình nh *.dpf ể ạ ả Ctrl + Alt +S Thi t l p ch đ b o m t cho tài li u ế ậ ế ộ ả ậ ệ Ctrl + Shift + P Đ nh d ng trang in ị ạ Ctrl + P In ebook Ctrl + Q Thoát kh i Acrobat Reader ỏ Ctrl + Z Hoàn l i tác v a th c hi n ạ ừ ự ệ Ctrl + Shift + Z Ph c h i l i tác v v a hoàn. ụ ồ ạ ụ ừ Ctrl + C Sao chép Ctrl + X C t ắ Ctrl + V Dán Ctrl + A Ch n t t c ọ ấ ả Ctrl + Shift +A B ch n t t c ỏ ọ ấ ả Ctrl + F Tìm ki m ế Ctrl + G Tìm l i n i dung đã tìm tr c đó ạ ộ ướ Ctrl + I Xem thu c tính ộ Ctrl + Shift + Pg up Chuy n v trang đ u tiên trong tài li u ể ề ầ ệ Ctrl + Shift + Pg Down Chuy n v trang cu i cùng trong tài li u ể ề ố ệ <-- Chuy n t i trang tr c trang hi n hành ể ớ ướ ệ --> Chuy n t i trang ti p theo trang hi n hành ể ớ ế ệ Ctrl + N Chuy n đ n trang đ c ch đ nh b ng s th t trang trong ebook ể ế ượ ỉ ị ằ ố ứ ự Alt + <-- Chuy n đ n m c đã xem tr c đó ể ế ụ ướ Alt + --> Chuy n đ n m c đã xem ti p theo ể ế ụ ế Alt + Shift + <-- Chuy n đ n ebook phía tr c ể ế ướ Alt + Shift + --> Chuy n đ n ebook ti p theoể ế ế Ctrl + K Thi t l p ng d ng theo ý ng i s d ng.ế ậ ứ ụ ườ ử ụ Ctrl + L Hi n th ebook ch đ toàn màn hình ể ị ở ế ộ Ctrl + + Phóng to Ctrl + - Thu nh ỏ Ctrl + M Hi n th theo t l xác đ nh ể ị ỷ ệ ị Ctrl + 0 Đ a n i d ng v a v i đ r ng c a c a s ư ộ ụ ừ ớ ộ ộ ủ ử ổ Ctrl + 1 Hi n th v i kích th c m c đ nh c a tài li u ể ị ớ ướ ặ ị ủ ệ Ctrl + 2 Hi n th v a v i đ r ng c a vùng hi n th (c a s bên ph i) ể ị ừ ớ ộ ộ ủ ể ị ử ổ ả Ctrl + Shift + + Quay tài li u theo chi u kim đ ng h . ệ ề ồ ồ Ctrl + Shift + - Quay tài li u theo chi u ng c kim đ ng h .ệ ề ượ ồ ồ Ctrl + Shift + J S p ch ng các c a s ebook đang m lên đ th y đ c t t c cácế ồ ử ổ ở ể ấ ượ ấ ả ebook đang m . ở Ctrl + Shift + K Hi n th tiêu đ các ebook theo ph ng ngang ể ị ề ươ Ctrl + Shift + L Hi n th tiêu đ các ebook theo ph ng th ng đ ng ể ị ề ươ ẳ ứ Ctrl + Alt + W Đóng t t c các ebook đang m ấ ả ở F8 n hi n các thanh công c Ẩ ệ ụ F9 n hi n thanh th c đ n l nh chính Ẩ ệ ự ơ ệ F5 Hi n th các đánh d u trong ebook, d ng tiêu đ chính c a các trogn trong c a sể ị ấ ạ ề ủ ử ổ bên trái. F4 Hi n th các trang d i d ng thu nh trong c a s bên trái.ể ị ướ ạ ỏ ử ổ Total Comander F1 tr giup ợ ́ F2 M lai c a sô nguôn ở ̣ ử ̉ ̀ F3 Xem cac tâp tin ́ ̣ F4 Chinh s a tâp tin đang chon ̉ ử ̣ ̣ F5 Sao chep tâp tin, th muc ́ ̣ ư ̣ F6 Di chuyên hoăc đôi tên th muc ̉ ̣ ̉ ư ̣ F7 Tao th muc m i ̣ ư ̣ ớ F8 Xoa tâp tin, th muc ́ ̣ ư ̣ F9 Kich hoat thanh th c đ n lênh phia trên c a sô nguôn ́ ̣ ự ơ ̣ ́ ử ̉ ̀ F10 Kich hoat thanh th c đ n lênh bên trai.́ ̣ ự ơ ̣ ́ Alt + F1 Đôi ô đia bên c a sô trai ̉ ̉ ̃ ử ̉ ́ Alt + F2 Đôi ô đia bên c a sô phai ̉ ̉ ̃ ử ̉ ̉ Alt + F3 S dung cac trinh xem tâp tin thay thê ử ̣ ́ ̀ ̣ ́ Alt + F4 Thoat khoi Total Commander ́ ̉ Alt + F5 Nen tâp tin, th muc ́ ̣ ư ̣ Alt + Shift + F5 Nen va xoa nguôn ́ ̀ ́ ̀ Alt + F7 Tim kiêm ̀ ́ Alt + F8 M lich s cac lênh đa s dung ở ̣ ử ́ ̣ ̃ ử ̣ Alt + F9 Giai nen tâp tin nen ̉ ́ ̣ ́ Alt + F10 M c a sô cây th muc cua th muc hiên hanhở ử ̉ ư ̣ ̉ ư ̣ ̣ ̀ Shift + F1 M th c đ n lênh tuy biên cach hiên thi cac côt trong c a sô ở ự ơ ̣ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ử ̉ Shift + F2 So sanh danh sach cac tâp tin 2 c a sô ́ ́ ́ ̣ ở ử ̉ Shift + F3 Chi xem cac tâp tin bên d i vi tri con tro đang đ ng trong tr ng h p cỏ ́ ̣ ướ ̣ ́ ̉ ứ ườ ợ ́ nhiêu tâp tin đ c chon ̀ ̣ ượ ̣ Shift + F4 Tao m i môt tâp tin văn ban va m băng trinh soan thao Editor đê soan ̣ ớ ̣ ̣ ̉ ̀ ở ̀ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ Shift + F5 Sao chep va đôi tên trong cung môt th muc ́ ̀ ̉ ̀ ̣ ư ̣ Shift + F6 Đôi tên môt tâp tin trong cung th muc ̉ ̣ ̣ ̀ ư ̣ Shift + F10 Hiên thi th c đ n lênh ng canh̉ ̣ ự ơ ̣ ữ ̉ Ctrl + F1 Hiên thi tên tâp tin dang ngăn gon - chi hiên thi phân tên ̉ ̣ ̣ ở ̣ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ Ctrl + Shift + F1 Hiên thi hinh anh d i dang thu nho - thumbnail. ̉ ̣ ̀ ̉ ướ ̣ ̉ Ctrl + F2 Hiên thi tât ca cac thông tin chi tiêt vê tâp tin. ̉ ̣ ́ ̉ ́ ́ ̀ ̣ Ctrl + Shift + F2 Hiên thi chu thich đi kem v i tâp tin ̉ ̣ ́ ́ ̀ ớ ̣ Ctrl + F3 Săp xêp theo tên ́ ́ Ctrl + F4 Săp xêp theo kiêu tâp tin ́ ́ ̉ ̣ Ctrl + F5 Săp xêp theo ngay gi ́ ́ ̀ ờ Ctrl + F6 Săp xêp theo dung l ng ́ ́ ượ Ctrl + F7 Huy săp xêp ̉ ́ ́ Ctrl + F8 Hiên thi cây th muc ̉ ̣ ư ̣ Ctrl + F9 In tâp tin v i ch ng trinh t ng ng ̣ ớ ươ ̀ ươ ứ Ctrl + F10 Hiên thi tât ca cac tâp tin ̉ ̣ ́ ̉ ́ ̣ Ctrl + F11 Hiên thi cac tâp tin th c thi (*.exe, *.bat, *.cmd, *.pif, *.com) ̉ ̣ ́ ̣ ự Ctrl + F12 Hiên thi cac kiêu tâp tin m i do ng i s dung đinh nghiả ̣ ́ ̉ ̣ ớ ườ ử ̣ ̣ ̃ Ctrl + A Chon tât ca ̣ ́ ̉ Ctrl + B Hiên thi nôi dung cua th muc hiên hanh va liêt kê tât ca cac th muc con, tâp̉ ̣ ̣ ̉ ư ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ́ ̉ ́ ư ̣ ̣ tin cua no. ̉ ́ Ctrl + C Sao chep tâp tin th muc vao Clipboard ́ ̣ ư ̣ ̀ Ctrl + D M danh sach cac đanh dâu ở ́ ́ ́ ́ Ctrl + F Kêt nôi đên may chu FTP ́ ́ ́ ́ ̉ Ctrl + Shift + F Huy kêt nôi đên may chu FTP ̉ ́ ́ ́ ́ ̉ Ctrl + I Chuyên đên th muc đich ̉ ́ ư ̣ ́ Ctrl + L Xem dung l ng cua tâp tin đa chon ượ ̉ ̣ ̃ ̣ Ctrl + M Đôi tên hang loat ̉ ̀ ̣ Ctrl + Shift + M Thay đôi chê đô truyên tai FTP ̉ ́ ̣ ̀ ̉ Ctrl + N Tao kêt nôi FTP m i ̣ ́ ́ ớ Ctrl + P Sao chep đ ng dân hiên tai vao dong lênh ́ ườ ̃ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ Ctrl + R M lai th muc nguôn ở ̣ ư ̣ ̀ Ctrl + T M the Folder m i va kich hoat no ở ̉ ớ ̀ ́ ̣ ́ Ctrl + Shift + T M the Folder m i nh ng không kich hoat ở ̉ ớ ư ́ ̣ Ctrl + U Hoan chuyên vi tri 2 th muc 2 c a sô ́ ̉ ̣ ́ ư ̣ ở ử ̉ Ctrl + V Dan cac tâp tin, th muc t Clipboard vao th muc hiên hanh ́ ́ ̣ ư ̣ ừ ̀ ư ̣ ̣ ̀ Ctrl + X Căt tâp tin, th muc vao Clipboard ́ ̣ ư ̣ ̀ Ctrl + Z Nhâp chu thich cho tâp tin ̣ ́ ́ ̣ Ctrl + Mui tên lên M th muc trên d i con tro trong the m i ̃ ở ư ̣ ướ ̉ ̉ ớ Ctrl + Tab Di chuyên đên the tiêp theo ̉ ́ ̉ ́ Ctrl + Shift + Tab Di chuyên đên the tr c đỏ ́ ̉ ướ ́ Ctrl + Dâu công Chon tât ca ́ ̣ ̣ ́ ̉ Ctrl + Dâu tr Bo chon tât ca ́ ừ ̉ ̣ ́ ̉ Ctrl + Pg Down, Backspace Chuyên lên th muc cha ̉ ư ̣ Ctrl + <-- Chuyên lên th muc gôc ô đia (ban phim Châu Âu) ̉ ư ̣ ́ ̉ ̃ ̀ ́ ́ Ctrl + \ Chuyên lên th muc gôc ô đia (ban phim US) ̉ ư ̣ ́ ̉ ̃ ̀ ́ Alt + --> Chuyên đên th muc tiêp theo ̉ ́ ư ̣ ́ Alt + <-- Chuyên đên th muc tr c đo ̉ ́ ư ̣ ướ ́ Tab Chuyên qua lai gi a c a sô trai va phai ̉ ̣ ữ ử ̉ ́ ̀ ̉ Insert, Phim cach Chon, hoăc bo chon tâp tin, th muc ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ư ̣ Ky t bât ky Chuyên qua chê đô dong lênh ́ ự ́ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ̣ Alt + Dâu công Chon cac tâp tin co cung kiêu ́ ̣ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̉ Alt + Enter Hiên thi c a sô thuôc tinh cua tâp tin, th muc đang chon ̉ ̣ ử ̉ ̣ ́ ̉ ̣ ư ̣ ̣

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCaclenhtrongRun.pdf
Tài liệu liên quan