Các hàm trong excel

Tài liệu Các hàm trong excel: CÁC HÀM TRONG EXCEL I. HÀM LOGIC. 1. Ham AND:̀ __Cu phap:́ ́ __ AND (Logical1, Logical2, ….) __Cac đôi sô:́ ́ ́ __Logical1, Logical2… la cac biêu th c điêu ki n.̀ ́ ̉ ư ̀ ệ __Ham tra vê gia tr TRUE (1) nêu tât ca cac đôi sô cua no la đung, tra vê gia tr FALSÈ ̉ ̀ ́ ị ́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ị (0) nêu m t hay nhiêu đôi sô cua no la sai.́ ộ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̀ __L u y:ư ́ __- Cac đôi sô phai la gia tr logic ho c mang hay tham chiêu co ch a gia tr logic.́ ́ ́ ̉ ̀ ́ ị ặ ̉ ́ ́ ư ́ ị __- Nêu đôi sô tham chiêu la gia tr text ho c Null (rông) thi nh ng gia tr đo b bo qua.́ ́ ́ ́ ̀ ́ ị ặ ̃ ̀ ư ́ ị ́ ị ̉ __- Nêu vung tham chiêu không ch a gia tr logic thi hàm tra vê lôi #VALUE!́ ̀ ́ ư ́ ị ̀ ̉ ̀ ̃ __Vi du:́ ̣ __=AND(D7>0,D7<5000) __2. Ham OR:̀ __Cu phap:́ ́ __ OR (Logical1, Logical2…) __Cac đôi sô: Logical1, Logical2… la cac biêu th c điêu ki n.́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ư ̀ ệ __Ham tra vê gia tr TRUE (1) nêu bât c m t đôi sô nao cua no la đung, tra vê gia tr̀ ̉ ̀ ́ ị ́ ́ ư ộ ́ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ́...

pdf9 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1653 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Các hàm trong excel, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÁC HÀM TRONG EXCEL I. HÀM LOGIC. 1. Ham AND:̀ __Cu phap:́ ́ __ AND (Logical1, Logical2, ….) __Cac đôi sô:́ ́ ́ __Logical1, Logical2… la cac biêu th c điêu ki n.̀ ́ ̉ ư ̀ ệ __Ham tra vê gia tr TRUE (1) nêu tât ca cac đôi sô cua no la đung, tra vê gia tr FALSÈ ̉ ̀ ́ ị ́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ị (0) nêu m t hay nhiêu đôi sô cua no la sai.́ ộ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̀ __L u y:ư ́ __- Cac đôi sô phai la gia tr logic ho c mang hay tham chiêu co ch a gia tr logic.́ ́ ́ ̉ ̀ ́ ị ặ ̉ ́ ́ ư ́ ị __- Nêu đôi sô tham chiêu la gia tr text ho c Null (rông) thi nh ng gia tr đo b bo qua.́ ́ ́ ́ ̀ ́ ị ặ ̃ ̀ ư ́ ị ́ ị ̉ __- Nêu vung tham chiêu không ch a gia tr logic thi hàm tra vê lôi #VALUE!́ ̀ ́ ư ́ ị ̀ ̉ ̀ ̃ __Vi du:́ ̣ __=AND(D7>0,D7<5000) __2. Ham OR:̀ __Cu phap:́ ́ __ OR (Logical1, Logical2…) __Cac đôi sô: Logical1, Logical2… la cac biêu th c điêu ki n.́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ư ̀ ệ __Ham tra vê gia tr TRUE (1) nêu bât c m t đôi sô nao cua no la đung, tra vê gia tr̀ ̉ ̀ ́ ị ́ ́ ư ộ ́ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ị FALSE (0) nêu tât ca cac đôi sô cua no la sai.́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀ ____ __Vi du:́ ̣ __ =OR(F7>03/02/74,F7>01/01/2002) __3. Ham NOT:̀ __Cu phap:́ ́ __ NOT(Logical) __Đôi sô: Logical la m t gia tr hay m t biêu th c logic.́ ́ ̀ ộ ́ ị ộ ̉ ư __Ham đao ng c gia tr cua đôi sô. S d ng NOT khi b n muôn phu đ nh gia tr cuà ̉ ượ ́ ị ̉ ́ ́ ư ụ ạ ́ ̉ ị ́ ị ̉ đôi sô trong phep toan nay.́ ́ ́ ́ ̀ II. NHÓM HÀM TOÁN H C.Ọ 1. Ham ABS:̀ __Lây gia tr tuy t đôi cua m t số ́ ị ệ ́ ̉ ộ ́ __Cu phap: ABS(Number)́ ́ __Đôi sô: Number la m t gia tr sô, m t tham chiêu hay m t biêu th c.́ ́ ̀ ộ ́ ị ́ ộ ́ ộ ̉ ư __Vi du:́ ̣ __=ABS(A5 + 5) __2. POWER: __Ham tra vê luy th a cua m t sô.̀ ̉ ̀ ̃ ư ̉ ộ ́ __Cu phap: POWER(Number, Power)́ ́ __Cac tham sô: ́ ́ __- Number: La m t sô th c ma b n muôn lây luy th a.̀ ộ ́ ự ̀ ạ ́ ́ ̃ ư __- Power: La sô mu.̀ ́ ̃ __Vi dú ̣ __= POWER(5,2) = 25 ____ __3. Ham PRODUCT:̀ __Ban co thê s d ng hàm PRODUCT thay cho toan t nhân * đê tinh tich cua m ṭ ́ ̉ ư ụ ́ ư ̉ ́ ́ ̉ ộ day.̃ __Cu phap:́ ́ __ PRODUCT(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2… la day sô ma b n muôn nhân.́ ́ ̀ ̃ ́ ̀ ạ ́ ____ __4. Ham MOD:̀ __Lây gia tr d cua phep chia.́ ́ ị ư ̉ ́ __Cu phap: MOD(Number, Divisor)́ ́ __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __- Number: Sô b chia.́ ị __- Divisor: Sô chia.́ ____ __5. Ham ROUNDUP:̀ __Lam tron m t sô.̀ ̀ ộ ́ __ Cu phap:́ ́ __ ROUNDUP(Number, Num_digits) __Cac tham sô:́ ́ __- Number: La m t sô th c ma b n muôn lam tron lên.̀ ộ ́ ự ̀ ạ ́ ̀ ̀ __- Number_digits: la bâc sô th p phân ma b n muôn lam tron.̀ ̣ ́ ậ ̀ ạ ́ ̀ ̀ __Chu y:́ ́ __- Nêu Num_digits > 0 se lam tron phân th p phân.́ ̃ ̀ ̀ ̀ ậ __- Nêu Num_digits = 0 se lam tron lên sô t nhiên gân nhât.́ ̃ ̀ ̀ ́ ự ̀ ́ __- Nêu Num_digits < 0 se lam tron ph n nguyên sau d u th p phân.́ ̃ ̀ ̀ ầ ấ ậ __ __6. Ham EVEN:̀ __Lam tron lên thanh sô nguyên chăn gân nhât.̀ ̀ ̀ ́ ̃ ̀ ́ __Cu phap: EVEN(Number)́ ́ __tham sô: Number la sô ma b n muôn lam tron.́ ̀ ́ ̀ ạ ́ ̀ ̀ __Chu y:́ ́ __- Nêu Number không phai la kiêu sô thi hàm tra vê lôi #VALUE!́ ̉ ̀ ̉ ́ ̀ ̉ ̀ ̃ __7. Ham ODD:̀ __Lam tron lên thanh sô nguyên le gân nhât.̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ́ __Cu phap: ODD(Number)́ ́ __Tham sô: Number la sô ma b n muôn lam tron.́ ̀ ́ ̀ ạ ́ ̀ ̀ __8. Ham ROUNDDOWN:̀ __Lam tron xuông m t sô.̀ ̀ ́ ộ ́ __Cu phap:́ ́ __ ROUNDDOWN(Number, Num_digits) __Cac tham sô: t ng t nh hàm ROUNDUP.́ ́ ươ ự ư III. NHÓM HÀM TH NG KÊ.Ố __ A. Nhom hàm tinh tônǵ ́ ̉ __1. Ham SUM:̀ __C ng tât ca cac sô trong m t vung d li u đ c ch n.ộ ́ ̉ ́ ́ ộ ̀ ư ệ ượ ọ __Cu phap:́ ́ __ SUM(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2… la cac sô cân tinh tông.́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̉ __2. Ham SUMIF:̀ __Tinh tông cua cac ô đ c chi đ nh b i nh ng tiêu chuân đ a vao.́ ̉ ̉ ́ ượ ̉ ị ơ ư ̉ ư ̀ __Cu phap:́ ́ __ SUMIF(Range, Criteria, Sum_range) __Cac tham sô:́ ́ __- Range: La day ma b n muôn xac đ nh.̀ ̃ ̀ ạ ́ ́ ị __- Criteria: cac tiêu chuân ma muôn tinh tông. Tiêu chuân nay co thê la sô, biêu th ć ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ư ho c chuôi.ặ ̃ __- Sum_range: La cac ô th c s cân tinh tông. ̀ ́ ự ự ̀ ́ ̉ __Vi du:́ ̣ __= SUMIF(B3:B8,”<=10″) __Tinh tông cua cac gia tr trong vung t B2 đên B5 v i điêu ki n la cac gia tr nhó ̉ ̉ ́ ́ ị ̀ ư ́ ơ ̀ ệ ̀ ́ ́ ị ̉ h n ho c băng 10.ơ ặ ̀ __B. Nhom hàm tinh gia tr trung binh́ ́ ́ ị ̀ __1. Ham AVERAGE:̀ __Tra vê gi tr trung binh cua cac đôi sô.̉ ̀ ị ̀ ̉ ́ ́ ́ __Cu phap:́ ́ __ AVERAGE(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2 … la cac sô cân tinh gia tr trung binh.́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ị ̀ __2. Ham SUMPRODUCT:̀ __Lây tich cua cac day đ a vao, sau đo tinh tông cua cac tich đo.́ ́ ̉ ́ ̃ ư ̀ ́ ́ ̉ ̉ ́ ́ ́ __Cu phap:́ ́ __ SUMPRODUCT(Array1, Array2, Array3…) __Cac tham sô: Array1, Array2, Array3… la cac day ô ma b n muôn nhân sau đo tinh́ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ạ ́ ́ ́ tông cac tich.̉ ́ ́ __Chu y:́ ́ __ Cac đôi sô trong cac day phai cung chiêu. Nêu không hàm se tra vê gia tr lôí ́ ́ ́ ̃ ̉ ̀ ̀ ́ ̃ ̉ ̀ ́ ị ̃ #VALUE. __C. Nhom hàm tim gia tr l n nhât va nho nhât́ ̀ ́ ị ớ ́ ̀ ̉ ́ __1. Ham MAX:̀ __Tra vê sô l n nhât trong day đ c nh p.̉ ̀ ́ ơ ́ ̃ ượ ậ __Cu phap:́ ́ __ MAX(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2… la day ma b n muôn tim gia tr l n nhât tronǵ ́ ̀ ̃ ̀ ạ ́ ̀ ́ ị ơ ́ ơ đo. Vi du.́ ́ ̣ __2. Ham LAGRE:̀ __Tim sô l n th k trong m t day đ c nh p. ̀ ́ ơ ư ộ ̃ ượ ậ __Cu phap:́ ́ __ LARGE(Array, k) __Cac tham sô:́ ́ __- Array: La m t mang ho c m t vung d li u.̀ ộ ̉ ặ ộ ̀ ư ệ __- k: La th h ng cua sô b n muôn tim kê t sô l n nhât trong day. ̀ ư ạ ̉ ́ ạ ́ ̀ ̉ ư ́ ơ ́ ̃ __Vi du.́ ̣ __3. Ham MIN:̀ __Tra vê sô nho nhât trong day đ c nh p vao.̉ ̀ ́ ̉ ́ ̃ ượ ậ ̀ __Cu phap:́ ́ __ MIN(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2… la day ma b n muôn tim gia tr nho nhât tronǵ ́ ̀ ̃ ̀ ạ ́ ̀ ́ ị ̉ ́ ơ đo.́ __4. Ham SMALL:̀ __Tim sô nho th k trong m t day đ c nh p vao.̀ ́ ̉ ư ộ ̃ ượ ậ ̀ __Cu phap:́ ́ __ SMALL(Array, k) __Cac tham sô:́ ́ __- Array: La m t mang ho c m t vung cua d li u.̀ ộ ̉ ặ ộ ̀ ̉ ư ệ __- k: La th h ng cua sô ma b n muôn tim kê t sô nho nhât trong day.̀ ư ạ ̉ ́ ̀ ạ ́ ̀ ̉ ư ́ ̉ ́ ̃ __D. Nhom hàm đêm d li ú ́ ư ệ __1. Ham COUNT:̀ __Ham COUNT đêm cac ô ch a d li u kiêu sô trong day. ̀ ́ ́ ư ư ệ ̉ ́ ̃ __Cu phap:́ ́ __ COUNT(Value1, Value2, …) __Cac tham sô: Value1, Value2… la mang hay day d li u.́ ́ ̀ ̉ ̃ ư ệ __2. Ham COUNTA:̀ __Đêm tât ca cac ô ch a d li u.́ ́ ̉ ́ ư ư ệ __Cu phap:́ ́ __ COUNTA(Value1, Value2, …) __Cac tham sô: Value1, Value2… la mang hay day d li u.́ ́ ̀ ̉ ̃ ư ệ __Vi du.́ ̣ __3. Ham COUNTIF: ̀ __Ham COUNTIF đêm cac ô ch a gia tr sô theo m t điêu ki n cho tr c.̀ ́ ́ ư ́ ị ́ ộ ̀ ệ ươ __Cu phap:́ ́ __ COUNTIF(Range, Criteria) __Cac tham sô:́ ́ __- Range: Day d li u ma b n muôn đêm.̃ ư ệ ̀ ạ ́ ́ __- Criteria: La tiêu chuân cho cac ô đ c đêm. ̀ ̉ ́ ượ ́ __Vi du:́ ̣ __= COUNTIF(B3:B11,”>100″): (Đêm tât ca cac ô trong day B3:B11 co ch a sô l ń ́ ̉ ́ ̃ ́ ư ́ ơ h n 100)ơ IV. NHÓM HÀM CHU I.Ỗ 1. Ham LEFT:̀ __Trich cac ky t bên trai cua chuôi nh p vao.́ ́ ́ ự ́ ̉ ̃ ậ ̀ __Cu phap: LEFT(Text,Num_chars)́ ́ __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __- Text: Chuôi văn ban.̃ ̉ __- Num_Chars: Sô ky t muôn trich.́ ́ ự ́ ́ __Vi du:́ ̣ __=LEFT(Tôi tên la,3) = “Tôi”̀ __2. Ham RIGHT:̀ __Trich cac ky t bên phai cua chuôi nh p vao.́ ́ ́ ự ̉ ̉ ̃ ậ ̀ __Cu phap: RIGHT(Text,Num_chars)́ ́ __Cac đôi sô: t ng t hàm LEFT.́ ́ ́ ươ ự __Vi du:́ ̣ __=RIGHT(Tôi tên la,2) = “la”̀ ̀ __3. Ham MID:̀ __Trich cac ky t t sô băt đâu trong chuôi đ c nh p vao.́ ́ ́ ự ư ́ ́ ̀ ̃ ượ ậ ̀ __Cu phap:́ ́ __MID(Text,Start_num, Num_chars) __Cac đôi sô:́ ́ ́ __- Text: chuôi văn ban.̃ ̉ __- Start_num: Sô th t c a ky t băt đâu đ c trich.́ ư ự ủ ́ ự ́ ̀ ượ ́ __- Num_chars: Sô ky t cân trich.́ ́ ự ̀ ́ __4. Ham UPPER:̀ __Đôi chuôi nh p vao thanh ch hoa.̉ ̃ ậ ̀ ̀ ư __Cu phap: UPPER(Text)́ ́ __5. Ham LOWER:̀ __Đôi chuôi nh p vao thanh ch th ng.̉ ̃ ậ ̀ ̀ ư ươ __Cu phap: LOWER(Text)́ ́ __6. Ham PROPER:̀ __Đôi ky t đâu cua t trong chuôi thanh ch hoa.̉ ́ ư ̀ ̉ ư ̃ ̀ ư __Cu phap: PROPER(Text)́ ́ __Vi du: ́ ̣ __=PROPER(phan van a) = “Phan Van A” __7. Ham TRIM:̀ __Căt bo cac ky t trăng đâu chuôi va cuôi chuôi.́ ̉ ́ ́ ự ́ ơ ̀ ̃ ̀ ́ ̃ __Cu phap: TRIM(Text)́ ́ V. NHÓM HÀM NGÀY THÁNG. __ 1. Ham DATE:̀ __Ham Date tra vê m t chuôi trinh bay m t kiêu ngay đ c thu.̀ ̉ ̀ ộ ̃ ̀ ̀ ộ ̉ ̀ ặ ̀ __Cu phap: DATE(year,month,day)́ ́ __Cac tham sô:́ ́ __- Year: miêu ta năm, co thê t 1 đên 4 ch sô. Nêu b n nh p 2 ch sô, theo m c̉ ́ ̉ ư ́ ư ́ ́ ạ ậ ư ́ ặ đ nh Excel se lây năm băt đâu la: 1900.(Vi du)ị ̃ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ __- Month: miêu ta thang trong năm. Nêu month l n h n 12 thi Excel se t đ ng tinh̉ ́ ́ ơ ơ ̀ ̃ ự ộ ́ thêm cac thang cho sô miêu ta năm.(Vi du)́ ́ ́ ̉ ́ ̣ __- Day: miêu ta ngay trong thang. Nêu Day l n h n sô ngay trong thang chi đ nh, thỉ ̀ ́ ́ ơ ơ ́ ̀ ́ ̉ ị ̀ Excel se t đ ng tinh thêm ngay cho sô miêu ta thang.(Vi du)̃ ự ộ ́ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ __L u y:ư ́ __- Excel l u tr kiêu ngay nh m t chuôi sô liên t c, vi vây co thê s d ng cac phepư ư ̉ ̀ ư ộ ̃ ́ ụ ̀ ̣ ́ ̉ ư ụ ́ ́ toan công (+), tr (-) cho kiêu ngay.(Vi du)́ ̣ ư ̉ ̀ ́ ̣ __2. Ham DAY:̀ __Tra vê ngay t ng ng v i chuôi ngay đ a vao. Gia tr tra vê la m t sô kiêu Integer̉ ̀ ̀ ươ ư ơ ̃ ̀ ư ̀ ́ ị ̉ ̀ ̀ ộ ́ ̉ trong khoang t 1 đên 31.ơ ̉ ư ́ __Cu phap: DAY(Serial_num)́ ́ __Tham sô:́ __Serial_num: La d li u kiêu Date, co thê la m t hàm DATE ho c kêt qua cua m t̀ ư ệ ̉ ́ ̉ ̀ ộ ặ ́ ̉ ̉ ộ hàm hay công th c khac.(Vi du)ư ́ ́ ̣ __3. Ham MONTH:̀ __Tra vê thang cua chuôi ngay đ c mô ta. Gia tr tra vê la m t sô trong khoang 1̉ ̀ ́ ̉ ̃ ̀ ượ ̉ ́ ị ̉ ̀ ̀ ộ ́ ơ ̉ đên 12.́ __Cu phap: MONTH(Series_num)́ ́ __Tham sô: ́ __Series_num: La m t chuôi ngay, co thê la m t hàm DATE ho c kêt qua cua m t hàm̀ ộ ̃ ̀ ́ ̉ ̀ ộ ặ ́ ̉ ̉ ộ hay công th c khac. (Vi du)ư ́ ́ ̣ __4. Ham YEAR:̀ __Tra vê năm t ng ng v i chuôi ngay đ a vao. Year đ c tra vê la m t kiêu Integer̉ ̀ ươ ư ơ ̃ ̀ ư ̀ ượ ̉ ̀ ̀ ộ ̉ trong khoang 1900-9999.̉ __Cu phap: YEAR(Serial_num)́ ́ __Tham sô:́ __Serial_num: La m t d li u kiêu ngay, co thê la m t hàm DATE ho c kêt qua cuà ộ ư ệ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ộ ặ ́ ̉ ̉ m t hàm hay công th c khac.(vi du)ộ ư ́ ́ ̣ __5. Ham TODAY:̀ __Tra vê ngay hi n th i cua h thông.̉ ̀ ̀ ệ ơ ̉ ệ ́ __Cu phap: TODAY()́ ́ __Ham nay không co cac đôi sô.̀ ̀ ́ ́ ́ ́ __6. Ham WEEKDAY:̀ __Tra vê sô chi th trong tuân.̉ ̀ ́ ̉ ư ̀ __Cu phap:́ ́ __ WEEKDAY(Serial, Return_type) __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __- Serial: m t sô hay gia tr kiêu ngay.ộ ́ ́ ị ̉ ̀ __- Return_type: chi đ nh kiêu d li u tra vê.̉ ị ̉ ư ệ ̉ ̀ VI. HÀM V TH I GIAN.Ề Ờ 1. Ham TIME:̀ __Tra vê m t chuôi trinh bay m t kiêu th i gian đ c thu. Gia tr tra vê la m t sô trong̉ ̀ ộ ̃ ̀ ̀ ộ ̉ ơ ặ ̀ ́ ị ̉ ̀ ̀ ộ ́ khoang t 0 đên 0.99999999, miêu ta th i gian t 0:00:00 đên 23:59:59.̉ ư ́ ̉ ơ ư ́ __Cu phap:́ ́ __ TIME(Hour,Minute,Second) __Cac tham sô: Đ c tinh t ng t hàm DATE.́ ́ ượ ́ ươ ự ơ __- Hour: miêu ta gi , la m t sô t 0 đên 32767. ̉ ơ ̀ ộ ́ ư ́ __- Minute: miêu ta phut, la m t sô t 0 đên 32767.̉ ́ ̀ ộ ́ ư ́ __- Second: miêu ta giây, la m t sô t 0 đên 32767.̉ ̀ ộ ́ ư ́ __2. Ham HOUR:̀ __Tra vê gi trong ngay cua d li u kiêu gi đ a vao. Gia tr tra vê la m t kiêu Integer̉ ̀ ơ ̀ ̉ ư ệ ̉ ơ ư ̀ ́ ị ̉ ̀ ̀ ộ ̉ trong khoang t 0 (12:00A.M) đên 23 (11:00P.M).̉ ư ́ __Cu phap: HOUR(Serial_num)́ ́ __Tham sô:́ __Serial_num: La d li u kiêu Time. Th i gian co thê đ c nh p nh :̀ ư ệ ̉ ơ ́ ̉ ượ ậ ư __- M t chuôi ki t năm trong dâu nhay (vi du “5:30 PM”)ộ ̃ ́ ự ̀ ́ ́ ́ ̣ __- M t sô th p phân (vi du 0,2145 mô ta 5:08 AM)ộ ́ ậ ́ ̣ ̉ __- Kêt qua cua m t công th c hay m t hàm khac.́ ̉ ̉ ộ ư ộ ́ __3. Ham MINUTE:̀ __Tra vê phut cua d li u kiêu Time đ a vao. Gia tr tra vê la m t kiêu Integer trong̉ ̀ ́ ̉ ư ệ ̉ ư ̀ ́ ị ̉ ̀ ̀ ộ ̉ khoang t 0 đên 59.̉ ư ́ __Cu phap: MINUTE(Serial_num)́ ́ __Tham sô:́ __Serial_num: T ng t nh trong công th c HOUR.ươ ự ư ư __4. Ham SECOND:̀ __Tra vê giây cua d li u kiêu Time đ a vao. Gia tr tra vê la m t kiêu Integer trong̉ ̀ ̉ ư ệ ̉ ư ̀ ́ ị ̉ ̀ ̀ ộ ̉ khoang t 0 đên 59.̉ ư ́ __Cu phap: SECOND(Serial_num)́ ́ __Tham sô:́ __Serial_num: T ng t nh trong công th c HOUR.ươ ự ư ư __5. Ham NOW:̀ __Tra vê ngay gi hi n th i cua h thông.̉ ̀ ̀ ơ ệ ơ ̉ ệ ́ __Cu phap: NOW()́ ́ __Ham nay không co cac đôi sô.̀ ̀ ́ ́ ́ ́ VII. NHÓM HÀM DÒ TÌM D LI U.Ữ Ệ 1. Ham VLOOKUP:̀ __Tim ra m t gia tr khac trong m t hang băng cach so sanh no v i cac gia tr trong c t̀ ộ ́ ị ́ ộ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ́ ́ ị ộ đâu tiên cua bang nh p vao.̀ ̉ ̉ ậ ̀ ____ __Cu phap:́ ́ __VLOOKUP(Lookup Value, Table array, Col idx num, [range lookup]) __Cac tham sô:́ ́ __- Lookup Value: Gia tr cân đem ra so sanh đê tim kiêm. ́ ị ̀ ́ ̉ ̀ ́ __- Table array: Bang ch a thông tin ma d li u trong bang la d li u đê so sanh. Vung̉ ư ̀ ư ệ ̉ ̀ ư ệ ̉ ́ ̀ d li u nay phai la tham chiêu tuy t đôi.ư ệ ̀ ̉ ̀ ́ ệ ́ __ Nêu gia tr Range lookup la TRUE ho c đ c bo qua, thi cac gia tr trong c t dunǵ ́ ị ̀ ặ ượ ̉ ̀ ́ ́ ị ộ ̀ đê so sanh phai đ c săp xêp tăng dân.̉ ́ ̉ ượ ́ ́ ̀ __- Col idx num: sô chi c t d li u ma b n muôn lây trong phep so sanh. ́ ̉ ộ ư ệ ̀ ạ ́ ́ ́ ́ __- Range lookup: La m t gia tr luân ly đê chi đ nh cho hàm VLOOKUP tim gia tr̀ ộ ́ ị ̣ ́ ̉ ̉ ị ̀ ́ ị chinh xac ho c tim gia tr gân đung. + Nêu Range lookup la TRUE ho c bo qua, thi giá ́ ặ ̀ ́ ị ̀ ́ ́ ̀ ặ ̉ ̀ ́ tr gân đung đ c tra vê.ị ̀ ́ ượ ̉ ̀ __Chu y:́ ́ __- Nêu gia tr Lookup value nho h n gia tr nho nhât trong c t đâu tiên cua bang Tablé ́ ị ̉ ơ ́ ị ̉ ́ ộ ̀ ̉ ̉ array, no se thông bao lôi #N/A.́ ̃ ́ ̃ __Vi du:́ ̣ __=VLOOKUP(F11,$C$20:$D$22,2,0) __Tim m t gia tr băng gia tr ô F11 trong c t th nhât, va lây gia tr t ng ng ̀ ộ ́ ị ̀ ́ ị ơ ộ ư ́ ̀ ́ ́ ị ươ ư ơ c t th 2. ộ ư __2. Ham HLOOKUP:̀ __ Tim kiêm t ng t nh hàm VLOOKUP nh ng băng cach so sanh no v i cac gia tr̀ ́ ươ ự ư ư ̀ ́ ́ ́ ơ ́ ́ ị trong hang đâu tiên cua bang nh p vao.̀ ̀ ̉ ̉ ậ ̀ __Cu phap:́ ́ __HLOOKUP(Lookup Value, Table array, Col idx num, [range lookup]) __Cac tham sô t ng t nh hàm VLOOKUP.́ ́ ươ ự ư __3. Ham INDEX:̀ __Tra vê m t gia tr hay m t tham chiêu đên m t gia tr trong ph m vi bang hay vung̉ ̀ ộ ́ ị ộ ́ ́ ộ ́ ị ạ ̉ ̀ d li u.ư ệ __Cu phap:́ ́ __INDEX(Array,Row_num,Col_num) __Cac tham sô:́ ́ __- Array: La m t vung ch a cac ô ho c m t mang bât biên.̀ ộ ̀ ư ́ ặ ộ ̉ ́ ́ __Nêu Array chi ch a m t hang va m t c t, tham sô Row_num ho c Col_num t nǵ ̉ ư ộ ̀ ̀ ộ ộ ́ ặ ươ ng la tuy y.ư ̀ ̀ ́ __Nêu Array co nhiêu h n m t hang ho c m t c t thi chi m t Row_num ho ć ́ ̀ ơ ộ ̀ ặ ộ ộ ̀ ̉ ộ ặ Col_num đ c s d ng.ượ ư ụ __- Row_num: Ch n l a hang trong Array. Nêu Row_num đ c bo qua thi Col_num laọ ự ̀ ́ ượ ̉ ̀ ̀ băt buôc.́ ̣ __- Col_num: Ch n l a c t trong Array. Nêu Col_num đ c bo qua thi Row_num laọ ự ộ ́ ượ ̉ ̀ ̀ băt buôc.́ ̣

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCachamthuongdungtrongExcel.pdf
Tài liệu liên quan