Bài tập Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định

Tài liệu Bài tập Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định: wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí BÀI TẬP CHƯƠNG 5. TÍNH GẦN ĐÚNG ĐẠO HÀM VÀ TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH Bài 1: Tính giá trị đạo hàm cấp 1 và cấp 2, nếu giá trị của hàm được cho trong bảng sau: xi 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 yi=f(xi) 1,266 1,326 1,393 1,469 1,553 1,647 Bài 2: Tính giá trị đạo hàm cấp 1 và cấp 2, nếu giá trị của hàm được cho trong bảng sau: xi 0,4 0,6 0,8 1,0 1,2 1,4 yi=f(xi) 0,4000 1,4848 2,6813 3,9975 5,3456 6,2465 Bài 3: Tính gần đúng y/(50) của hàm số y = lgx dựa vào bảng giá trị đã cho sau: xi 50 55 60 yi = lgxi 1,6990 1,7404 1,7782 Bài 4: Cho hàm f(x) bởi bảng sau: xi 50 55 60 65 yi=log(xi) 1,6990 1,7404 1,7782 1,8129 Áp dụng đa thức nội suy tính gần đúng đạo hàm của hàm f(x) tại x = 50 và so sánh với kết quả tính trực tiếp. Đáp số: y/(50) ≈ 0,0087 Bài 5: Cho hàm f(x) bởi bảng sau: xi 0,98 1,00 1,02 yi=f(xi) 0,7739332 0,7651977 0,7563321 Tính gần đúng đạo hàm của hàm f(x) tại x = 1. Đáp số...

pdf9 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 2424 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí BÀI TẬP CHƯƠNG 5. TÍNH GẦN ĐÚNG ĐẠO HÀM VÀ TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH Bài 1: Tính giá trị đạo hàm cấp 1 và cấp 2, nếu giá trị của hàm được cho trong bảng sau: xi 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 yi=f(xi) 1,266 1,326 1,393 1,469 1,553 1,647 Bài 2: Tính giá trị đạo hàm cấp 1 và cấp 2, nếu giá trị của hàm được cho trong bảng sau: xi 0,4 0,6 0,8 1,0 1,2 1,4 yi=f(xi) 0,4000 1,4848 2,6813 3,9975 5,3456 6,2465 Bài 3: Tính gần đúng y/(50) của hàm số y = lgx dựa vào bảng giá trị đã cho sau: xi 50 55 60 yi = lgxi 1,6990 1,7404 1,7782 Bài 4: Cho hàm f(x) bởi bảng sau: xi 50 55 60 65 yi=log(xi) 1,6990 1,7404 1,7782 1,8129 Áp dụng đa thức nội suy tính gần đúng đạo hàm của hàm f(x) tại x = 50 và so sánh với kết quả tính trực tiếp. Đáp số: y/(50) ≈ 0,0087 Bài 5: Cho hàm f(x) bởi bảng sau: xi 0,98 1,00 1,02 yi=f(xi) 0,7739332 0,7651977 0,7563321 Tính gần đúng đạo hàm của hàm f(x) tại x = 1. Đáp số: y/(1) ≈ -0,4400275 Bài 6: Cho hàm  xfy dưới dạng bảng sau: x 0 1 2 3 4 5 6 7 8 y 12,3 11,1 7,2 4,1 6,3 8,8 9,2 10,8 13,1 Tính tích phân: wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí  8 0 )( dxxfI theo công thức hình thang và công thức Simson. Bài 7: Cho hàm  xfy dưới dạng bảng sau: x 0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9 1,0 y 1 1,1 1 2,1 1 3,1 1 4,1 1 5,1 1 6,1 1 7,1 1 8,1 1 9,1 1 2 1 Tính tích phân:  1 0 )( dxxfI theo công thức hình thang và công thức Simson. Bài 8: Cho hàm  xfy dưới dạng bảng sau: x 0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 y 1 0,990 0,962 0,917 0,862 0,800 0,6 0,7 0,8 0,9 1 0,735 0,671 0,609 0,555 0,500 Tính tích phân:  1 0 )( dxxfI Bài 9: Cho hàm  xfy dưới dạng bảng sau: x 0 0,2 0,4 0,6 0,8 y 1,0000 0,9801 0,9211 0,8253 0,6967 Tính tích phân:  8,0 0 dx)x(fI theo công thức hình thang và công thức Simson. Bài 10: Cho hàm  xfy dưới dạng bảng sau: x 0,0 0,5 1,0 1,5 2,0 2,5 y 1,5 0,75 0,50 0,75 1,50 2,75 wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí 3,0 3,5 4,0 4,50 6,75 10,00 Tính tích phân:  4 0 )( dxxfI theo công thức hình thang và công thức Simson. Bài 11: Cho tích phân:  1 0 sin dx x x I . Hãy chia đoạn  1;0 thành n = 10 đoạn con bằng nhau rồi tính gần đúng tích phân theo công thức hình thang và công thức Simson. Đáp số: Theo cơng thức hình thang I = 0,9458 Theo cơng thức Simson I = 0,946082 Bài 12: Cho tích phân:   1 0 21 1 dx x I . Hãy chia đoạn  1;0 thành n = 10 đoạn con bằng nhau rồi tính gần đúng tích phân theo công thức hình thang và công thức Simson. Đáp số: Theo cơng thức hình thang I = 0,7849815 Theo cơng thức Simson I = 0,78539815 GIẢI Bài 1: Áp dụng đa thức nội suy Newton, ta cĩ: Bảng sai phân: xi f(xi) Δf(xi) Δ 2f(xi) Δ 3f(xi) Δ 4f(xi) Δ 5f(xi) 1,0 1,266 1,1 1,326 0,060 1,2 1,393 0,067 0,007 1,3 1,469 0,076 0,009 0,002 1,4 1,553 0,084 0,008 -0,001 -0,003 1,5 1,647 0,094 0,01 0,002 0,003 0,006 Áp dụng cơng thức: wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí                   n nn n hn xxxxxx xf h xxxx xf h xx xfxfxL ! ... ... !2 110 02 10 0 20 00      Ta cĩ:                     54 325 )1,0!.(5 4,13,12,11,11 006,0 )1,0!.(4 3,12,11,11 003,0 )1,0!.(3 2,11,11 002,0 )1,0!.(2 1,11 007,0 1,0 1 06,0266,1           xxxxxxxxx xxxxxx xL   546,13365,59136,96833,7725,215 23455  xxxxxxL . Suy ra:     xfxL //5     xfxL ////5 Bài 2: xi f(xi) Δf(xi) Δ 2f(xi) Δ 3f(xi) Δ 4f(xi) Δ 5f(xi) 0,4 0,4000 0,6 1,4848 1,0848 0,8 2,6813 1,1965 0,1117 1,0 3,9975 1,3162 0,1197 0,008 1,2 5,3456 1,3481 0,0319 -0,0878 -0,0958 1,4 6,2465 0,9009 -0,4472 -0,4791 -0,3913 -0,2955 Áp dụng cơng thức:                   n nn n hn xxxxxx xf h xxxx xf h xx xfxfxL ! ... ... !2 110 02 10 0 20 00      Ta cĩ:                     54 325 )2,0!.(5 2,118,06,04,0 2955,0 )2,0!.(4 18,06,04,0 0958,0 )2,0!.(3 8,06,04,0 008,0 )2,0!.(2 6,04,0 1117,0 2,0 4,0 0848,14,0           xxxxxxxxx xxxxxx xL Suy ra:     xfxL //5     xfxL ////5 Bài 3: Tính gần đúng y/(50) của hàm số y = lgx dựa vào bảng giá trị đã cho sau: xi 50 55 60 yi 1,6990 1,7404 1,7782 Cách 1. Áp dụng đa thức nội suy Newton, ta cĩ: Bảng sai phân: xi f(xi) Δf(xi) Δ 2f(xi) Δ 3f(xi) 50 1,6990 wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí 55 1,7404 0,0414 60 1,7782 0,0378 -0,0036 Áp dụng cơng thức:                   n nn n hn xxxxxx xf h xxxx xf h xx xfxfxL ! ... ... !2 110 02 10 0 20 00      Ta cĩ:      22 5!.2 5550 0036,0 5 50 0414,06990,1     xxx xL Suy ra:       22 // 2 5!.2 105 0036,0 5!.2 .2 0036,0 5 0414,0   x xfxL       22 // 3 5!.2 105 0036,0 5!.2 50.2 0036,0 5 0414,0 5050   fL 00864,000756,00072,000828,0  . Cách 2.       00828,0 5 699,17404,1 5 50log550log log 50 /      x x Bài 4: Áp dụng đa thức nội suy Newton, ta cĩ: Bảng sai phân: xi f(xi) Δf(xi) Δ 2f(xi) Δ 3f(xi) 50 1,6990 55 1,7404 0,0414 60 1,7782 0,0378 -0,0036 65 1,8129 0,0347 -0,0031 0,0005 Áp dụng cơng thức:                   n nn n hn xxxxxx xf h xxxx xf h xx xfxfxL ! ... ... !2 110 02 10 0 20 00      Ta cĩ:          323 5!.3 605550 0005,0 5!.2 5550 0036,0 5 50 0414,06990,1       xxxxxx xL Suy ra:       ... 5!.2 105 0036,0 5!.2 .2 0036,0 5 0414,0 22 // 3    x xfxL       ... 5!.2 105 0036,0 5!.2 50.2 0036,0 5 0414,0 5050 22 // 3    fL Bài 5: Áp dụng đa thức nội suy Newton, ta cĩ: Bảng sai phân: xi f(xi) Δf(xi) Δ 2f(xi) wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí 0,98 0,7739332 1,00 0,7651977 -0,0087 1,02 0,7563321 -0,0088656 -0,0001656 L2(x) = 0,7739332-0,0087   02,0 98,0x -0,0001656    202,0 198,0  xx = 1025,021,0 2  xx .     025,021,0.2/2  xxL ≈ f /(x) . Suy ra: f/(1) ≈ - 2.(0,21) - 0.025 = - 0,445. Bài 6: Tính tích phân I theo công thức hình thang:  1,138,10.22,9.28,8.23,6.21,4.22,7.21,11.23,12 2 1 )( 8 0    dxxfI 2,70 Tính tích phân I theo công thức Simson.  8 0 )( dxxfI  1,138,10.42,9.28,8.43,6.21,4.42,7.21,11.43,12 3 1  0,70 . Bài 7: Tính tích phân I theo công thức hình thang:                2 1 9,1 1 8,1 1 7,1 1 6,1 1 5,1 1 4,1 1 3,1 1 2,1 1 1,1 1 21 2 1,0 )( 1 0 dxxfI ≈ 694,0 . Tính tích phân I theo công thức Simson.  1 0 )( dxxfI wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí                          9,1 1 7,1 1 5,1 1 3,1 1 1,1 1 4 8,1 1 6,1 1 4,1 1 2,1 1 2 2 1 1 3 1,0 693,0 . Bài 8: Tính tích phân I theo công thức hình thang:   109876543210 1 0 yyyyyyyyyy2y 2 h dx)x(fI     5,0555,0609,0671,0735,08,0862,0917,0962,099,021 2 1,0  785,0 . Tính tích phân I theo công thức công thức Simson.  1 0 )( dxxfI       975318642100 yyyyy4yyyy2yy3 h        555,0671,08,0917,099,04609,0735,0862,0962,025,01 3 1,0  786,0 . Bài 9: Tính tích phân I theo công thức hình thang:   43210 8,0 0 yyyy2y 2 h dx)x(fI     6967,08253,09211,09801,0212 2,0  715,0 . Tính tích phân I theo công thức công thức Simson.  8,0 0 dx)x(fI       31240 yy4y2yy3 h        8253,09801,049211,026967,01 3 2,0  717,0 . Bài 10: Tính tích phân I theo công thức hình thang:   9876543210 4 0 2 2 )( yyyyyyyyyy h dxxfI     00,1075,65,475,25,175,05,075,025,1 2 5,0  625,11 . Tính tích phân I theo công thức công thức Simson.  4 0 )( dxxfI       753864280 423 yyyyyyyyy h        5,45,15,0475,675,275,075,020,105,1 3 5,0  417,11 . Bài 11: wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí Ta cĩ   x x xf sin  ;  1;0x . Chia đoạn [0; 1] thành 10 phần bằng nhau, 1,0 10 01   h . Khi đĩ: xi 0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 sin(xi) 0 0,09983 0,19867 0,29552 0,38942 0,4794 i i i x x y sin  0 0,9983 0,9933 0,9850 0,97354 0,9588 0,6 0,7 0,8 0,9 1 0,5646 0,64421 0,71728 0,78327 0,8414 0,9410 0,9203 0,8966 0,8703 0,8414 Tính tích phân I theo công thức hình thang:   109876543210 1 0 2 2 )( yyyyyyyyyyy h dxxfI     8414,08703,08966,09203,09410,09588,097354,09850,09933,09983,020 2 1,0  89578,0 . Tính tích phân I theo công thức công thức Simson.  1 0 )( dxxfI       97538642100 423 yyyyyyyyyy h        8703,09203,09588,09850,048966,09410,097354,09933,028414,00 3 1,0  8486,0 . Bài 12: Cho hàm  xfy dưới dạng bảng sau: x 0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 y 1 1/1,01 1/1,04 1/1,09 1/1,16 1/1,25 0,6 0,7 0,8 0,9 1 1/1,36 1/1,49 1/1,64 1/1,81 1/2 Tính tích phân I theo công thức hình thang: wWw.kenhdaihoc.com - Kênh Thơng Tin - Học Tập - Gải Trí   109876543210 1 0 2 2 )( yyyyyyyyyyy h dxxfI              5,0 81,1 1 64,1 1 49,1 1 36,1 1 25,1 1 16,1 1 09,1 1 04,1 1 01,1 1 21 2 1,0 7849815,0 . Tính tích phân I theo công thức công thức Simson.  1 0 )( dxxfI       97538642100 423 yyyyyyyyyy h                      81,1 1 49,1 1 25,1 1 09,1 1 64,1 1 36,1 1 16,1 1 04,1 1 425,01 3 1,0 785253,0 .

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfC5.pdf
Tài liệu liên quan