Bài giảng Cân bằng tiết kiệm – đầu tư

Tài liệu Bài giảng Cân bằng tiết kiệm – đầu tư: 1 Cân bằng tiết kiệm – đầu tư Việt Nam: Tiết kiệm và đầu tư 2008 GFCF gross private saving Inventories govt saving net foreign saving Net capital inflow -5% 0% 5% 10% 15% 20% 25% 30% 35% 40% 45% Investment Saving 2 Trung Quốc: tiết kiệm và đầu tư 2008 GFCF gross private saving Inventories govt saving net foreign saving Net capital outlflow -20% -10% 0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% Investment Saving Lãi suất giảm khi cung tiết kiệm tăng loans Interest rate r1 r2 3 Lãi suất tăng khi cầu đầu tư tăng loans r1 r2 Interest rate Bảng cân đối tài sản hộ gia đình ở Mỹ 2006 (tỷ USD) Tài sản có 77,553.3 Tài sản nợ 13,444.4 Vốn hữu hình 29,464.3 Vốn vay 12,929.5 Vốn chủ sở hữu 9,643.7 Khác 514.9 Trái phiếu 3,471.5 Tiền gửi và tiền mặt 6,753.1 Tài sản ròng 64,108.9 Lương hưu 12,750.6 Khác 15,470.1 4 Bảng cân đối tài sản hộ gia đình ở Mỹ 2010 (tỷ USD) Tài sản có 67,412.8 Tài sản nợ 13,912.7 Vốn hữu ...

pdf7 trang | Chia sẻ: honghanh66 | Lượt xem: 759 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Cân bằng tiết kiệm – đầu tư, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 Cân bằng tiết kiệm – đầu tư Việt Nam: Tiết kiệm và đầu tư 2008 GFCF gross private saving Inventories govt saving net foreign saving Net capital inflow -5% 0% 5% 10% 15% 20% 25% 30% 35% 40% 45% Investment Saving 2 Trung Quốc: tiết kiệm và đầu tư 2008 GFCF gross private saving Inventories govt saving net foreign saving Net capital outlflow -20% -10% 0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% Investment Saving Lãi suất giảm khi cung tiết kiệm tăng loans Interest rate r1 r2 3 Lãi suất tăng khi cầu đầu tư tăng loans r1 r2 Interest rate Bảng cân đối tài sản hộ gia đình ở Mỹ 2006 (tỷ USD) Tài sản có 77,553.3 Tài sản nợ 13,444.4 Vốn hữu hình 29,464.3 Vốn vay 12,929.5 Vốn chủ sở hữu 9,643.7 Khác 514.9 Trái phiếu 3,471.5 Tiền gửi và tiền mặt 6,753.1 Tài sản ròng 64,108.9 Lương hưu 12,750.6 Khác 15,470.1 4 Bảng cân đối tài sản hộ gia đình ở Mỹ 2010 (tỷ USD) Tài sản có 67,412.8 Tài sản nợ 13,912.7 Vốn hữu hình 23,675.2 Vốn vay 13,418.9 Vốn chủ sở hữu 6,767.9 Khác 493.8 Trái phiếu 4,329.6 Tiền gửi và tiền mặt 7,559.1 Tài sản ròng 53,500.1 Lương hưu 11,653.8 Khác 13,427.2 Hộ gia đình thấy nghèo đi 0% 5% 10% 15% 20% 25% 30% Liabilities/assets Liabilities/net worth 2006 2010 Tỷ lệ tài sản nợ /tài sản có Tỷ lệ tài sản nợ /tổng tài sản 5 Tiết kiệm nội địa của Mỹ (tỷ USD) -1500 -1000 -500 0 500 1000 1500 2005 2006 2007 2008 2009 2010* Net government saving Net private saving Đầu tư nội địa của Mỹ (tỷ USD) 0 500 1000 1500 2000 2500 3000 2005 2006 2007 2008 2009 2010* Gross private investment Gross public investment 6 Vay mượn theo khu vực của Mỹ (tỷ USD) -1,000 -500 0 500 1,000 1,500 2,000 2,500 3,000 3,500 4,000 4,500 2005 2006 2007 2008 2009 2010* Households Business Central government Vay mượn của khu vực tư nhân Việt Nam (tỷ đồng) - 500,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 2,500,000 2004 2008 2010* 7 Tỷ lệ tín dụng trên GDP Việt Nam 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% 140% 2004 2008 2010* Tỷ lệ tín dụng trên dự trữ Việt Nam - 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 2004 2008 2010*

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfmpp04_512_l12v_2414.pdf