Từ vựng tiếng Anh ngữ nghĩa của từ

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh ngữ nghĩa của từ: A a, an indefinite article một a.m) abbr. sỏng, trước ngọ abandon v. [ə'bổndən] từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ abandoned adj. [ə'bổndənd] bị bỏ rơi ability n. [ə'biliti] năng lực, khả năng able adj. unable adj. ['eibl] cú năng lực, cú tài [ʌn'eibl] khụng cú năng lực, bất tài about adv.,prep.[ə'baut] quanh quẩn, khoảng chừng above prep., adv. [ə'bʌv] ở trờn, trờn, hơn abroad adv. [ə'brɔ:d] ở (ra)nước ngoài, ngoài trời absence n. ['ổbsəns] sự vắng mặt absent adj. ['ổbsənt] vắng mặt, đi vắng, nghỉ , lơ đóng absolute adj. ['ổbsəlu:t] hoàn toàn; thuần tuý, nguyờn chất absolutely adv. ['ổbsəlu:tli] tuyệt đối “ “ “ “(giống trờn) absorb v. [əb'sɔ:b] hỳt thu (nước) , miệt mài, mờ mải abuse n., v. [ə'bju:s] sự lạm dụng, sự lộng hành academic adj. [,ổkə'demik] (thuộc) học viện accent n. ['ổksənt] trọng õm , giọng accept v. [ək'sept] chấp nhận, chấp thuận , đảm nhận acceptable unacceptable adj. [ək'septəbl] cú thể chấp nhận adj. ['ʌnək'sept...

doc34 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 3947 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ vựng tiếng Anh ngữ nghĩa của từ, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
A a, an indefinite article một a.m) abbr. sáng, trước ngọ abandon v. [ə'bỉndən] từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ abandoned adj. [ə'bỉndənd] bị bỏ rơi ability n. [ə'biliti] năng lực, khả năng able adj. unable adj. ['eibl] cĩ năng lực, cĩ tài [ʌn'eibl] khơng cĩ năng lực, bất tài about adv.,prep.[ə'baut] quanh quẩn, khoảng chừng above prep., adv. [ə'bʌv] ở trên, trên, hơn abroad adv. [ə'brɔ:d] ở (ra)nước ngồi, ngồi trời absence n. ['ỉbsəns] sự vắng mặt absent adj. ['ỉbsənt] vắng mặt, đi vắng, nghỉ , lơ đãng absolute adj. ['ỉbsəlu:t] hồn tồn; thuần tuý, nguyên chất absolutely adv. ['ỉbsəlu:tli] tuyệt đối “ “ “ “(giống trên) absorb v. [əb'sɔ:b] hút thu (nước) , miệt mài, mê mải abuse n., v. [ə'bju:s] sự lạm dụng, sự lộng hành academic adj. [,ỉkə'demik] (thuộc) học viện accent n. ['ỉksənt] trọng âm , giọng accept v. [ək'sept] chấp nhận, chấp thuận , đảm nhận acceptable unacceptable adj. [ək'septəbl] cĩ thể chấp nhận adj. ['ʌnək'septəbl] khơng chấp nhận được access n. ['ỉkses] sự dâng lên (nước triều), cơn accident n. by accident ['ỉksidənt] sự rủi ro, tai nạn accidental adj. [,ỉksi'dentl] tình cờ, ngẫu nhiên accidentally adv. [,ỉksi'dentəli], tình cờ, ngẫu nhiên accommodation n. [ə,kɔmə'dei∫n]sự thích nghi accompany v. [ə'kʌmpəni] đi theo, đi cùng phụ thêm according to prep. [ə'kɔ:diη] theo, y theo account n., v. [ə'kaunt] sự tính tốn , tài khoản lợi accurate adj. ['ỉkjurit] đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately adv. như trên accuse v. [ə'kju:z] buộc tội, kết tội; tố cáo achieve v. [ə't∫i:v]đạt được, giành được achievement n. [ə't∫i:vmənt] thành tích, thành tựu acid n. ['ỉsid] axit acknowledge v. [ək'nɔlidʒ]thừa nhận, đền đáp acquire v. [ə'kwaiə] được, giành được, thu được, across adv., prep. [ə'krɔs] ngang qua, bắt chéo act n., v. [ỉkt] làm, cử chỉ, hành vi ,đạo luật action n. take action ['ỉk∫n] hành động, hành vi active adj. ['ỉktiv] tích cực, linh lợi actively adv. ['ỉktivli] tích cực, hăng hái activity n. [ỉk'tiviti] sự tích cực, sự hoạt động actor, actress n. ['ỉktə]['ỉktris] nữ, nam diễn viên actual adj. ['ỉktjuəl] thật sự, thật, thực tế actually adv. ['ỉktjuəli] thực sự, trên thực tế ad advertisement [əd'və:tismənt] sự quảng cáo adapt v. [ə'dỉpt] tra vào, lắp vào, phỏng theo add v. [ỉd] thêm vào, làm tăng thêm addition n. in addition (to) [ə'di∫n] (tốn học) tính cộng; phépcộng; sự cộng lại, thêm vào additional adj. [ə'di∫ənl] thêm vào, phụ vào, tăng thêm address n., v. [ə'dres] địa chỉ, bài nĩi chuyện adequate adj. ['ỉdikwit] đủ, đầy đủ, xứng đáng adequately adv. tương xứng, thích đáng, thoả đáng adjust v. [ə'dʒʌst] điều chỉnh, lắp admiration n. [,ỉdmə'rei∫n] sự ngắm nhìn 1 cách vui thích , sự khâm phục, người được khâm phục admire v. [əd'maiə] khâm phục, mê. admit v. [əd'mit] nhận vào, cho vào; kết nạp , chứa được thừa nhận; thú nhận adopt v. [ə'dɔpt]nhận làm con nuơi, theo, làm theo adult n., adj. ['ỉdʌlt] người đã trưởng thành advance n., v. in advance [əd'vɑ:ns] sự tiến tới, sự tiến bộ (v.) đề xuất, đưa ra advanced adj. [əd'vɑ:nst] tiến bộ, cấp tiến cao, cấp cao advantage n. take advantage of [əb'vɑ:ntidʤ] sự thuận lợi, hồn cảnh thuận lợi lợi dụng (ai, cái gì,…) adventure n. [əd'vent∫ə] sự phiêu lưu, sự mạo hiểm advertise v. ['ỉdvətaiz] ['ỉdvətaiz] quảng cáo (hàng) advertisement (ad, advert) n. [əd'və:tismənt] sự quảng cáo, tờ quảng cáo, cột quảng cáo advertising n. sự quảng cáo,nghề quảng cáo advice n. [əd'vais] lời khuyên, ( số nhiều) tin tức advise v. [əd'vaiz] khuyên, khuyên bảo hỏi ý kiến affair n. [ə'feə] việc, chuyện tình, chuyện yêu đương affect v. [ə'fekt] làm ảnh hưởng đến, làm xúc động affection n. [ə'fek∫n] tình cảm, cảm xúc afford v. [ə'fɔ:d] cĩ đủ khả năng, cĩ đủ điều kiện afraid adj. [ə'freid] hoảng, hoảng sợ after. prep., conj., adv ['ɑ:ftə] sau, sau đĩ afternoon n. [' ɑ:ftə'nu:n] buổi chiều afterwards adv. ['ɑ:ftəwədz] sau này, về sau, sau đấy again adv. [ə'gen] lại, lần nữa, nữa , trở lại against prep. [ə'geinst] chống lại, ngược lại, phản đối age n. [eidʒ] tuổi tác, thời đại, thời kỳ aged adj. ['eidʒid] cao tuổi, lớn tuổi agency n. ['eidʒənsi] tác dụng, lực, sự trung gian agent n. ['eidʒənt] người đại lý, tác nhân aggressive [ə'gresiv] xâm lược, xâm lăng ago adv. [ə'gou] đã qua trong quá khứ agree v. [ə'gri:] đồng ý, tán thành, bằng lịng, thoả thuận agreement n. [ə'gri:mənt] sự bằng lịng, sự tán thành ahead adv. [ə'hed] trước, về phía trước, ở thẳng phía trước aid n., v. [eid] sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự phụ tá aim n., v. [eim] sự nhắm, mục tiêu, ý định air n. [eə] bầu khơng khí; khơng gian aircraft n. ['eəkrɑ:ft]máy bay, khí cầu airport n. sân bay, phi trường alarm n., v. [ə'lɑ:m] sự báo động, sự báo nguy, cịi báo động, kẻng báo động alarmed adj. alarmed adj. alarming adj. [ə'lɑ:miη] làm lo sợ, làm sợ hãi alcohol n. ['ỉlkəhɔl] rượu cồn alcoholic adj., n. [,ỉlkə'hɔlik] (thuộc) rượu; cĩ chất rượu; () người nghiện rượu alive adj. [ə'laiv] sống, cịn sống, nhan nhản all det., pron., adv. [ɔ:l] tất cả all right adj., adv., [' ɔ:l'rait] bình yên vơ sự allied adj. [ə'laid] liên minh, đồng minh allow v. [ə'lau] cho phép, cơng nhận, cấp cho, ally n., v. ['ỉli] () nước đồng minh () liên kết almost adv. ['ɔ:lmoust] hầu (như), gần (như) alone adj., adv. [ə'loun] một mình, trơ trọi along prep., adv. [ə'lɔη] suốt theo , tiến lên alongside prep., adv. [ə'lɔη'said] sát cạnh, kế bên, dọc theo, (hàng hải) sát mạn tàu aloud adv. [ə'laud] lớn tiếng to, inh lên, ầm ầm alphabet n. ['ỉlfəbit] bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, alphabetical adj.thuộc chữ cái; cĩ tính cách ký tự alphabetically adv. [,ỉlfə'betikəli] theo thứ tự abc already adv. [ɔ:l'redi] đã, rồi; đã... rồi also adv. ['ɔ:lsou] cũng, cũng vậy, cũng thế alter v. ['ɔ:ltə] thay đổi, biến đổi alternative n., adj. [ɔ:l'tə:nətiv] () sự lựa chon (1trong 2), cĩ thể chọn thay cho 1 cách khác alternatively adv. như một sự lựa chọn although conj. [ɔ:l'ðou] dẫu cho, mặc dù altogether adv. [,ɔ:ltə'geðə] hồn tồn, hầu, nĩi chung; nhìn tồn bộ always adv. ['ɔ:lwəz] luơn luơn, lúc nào cũng amaze v. [ə'meiz] làm kinh ngạc, làm sửng sốt amazed adj. làm kinh ngạc, làm sửng sốt amazing adj. [ə'meiziη] kinh ngạc, sửng sốt ambition n. [ỉm'bi∫n] hồi bão, khát vọng, tham vọng ambulance n. ['ỉmbjuləns] xe cứu thương, xe cấp cứu among (also amongst) prep. [ə'mʌη] giữa, ở giữa amount n., v. [ə'maunt] số lượng, số nhiều, thực chất amuse v. [ə'mju:z] làm vui, làm thích thú amused adj. adj. làm cho ai cười amusing adj. [ə'mju:ziη] làm cho buồn cười; giải trí an [ỉn, ən] một analyse (analyze) v. ['ỉnəlaiz] phân tích, (tốn học) giải tích analysis n. [ə'nỉləsis] sự phân tích, giải tích (tốn học) ancient adj. ['ein∫ənt] xưa, cổ and conj. [ỉnd, ənd, ən] và anger n. ['ỉηgə] sự tức giận, sự giận dữ; mối giận angle n. ['ỉηgl] gĩc, (nghĩa bĩng) quan điểm angrily adv. tức giận, giận dữ angry adj. ['ỉηgri] giận, tức giận nhức nhối animal n. động vật, thú vật anniversary n. [,ỉni'və:səri]ngày kỷ niệm announce v. [ə'nauns]tuyên bố, loan báo, thơng tri annoy v. [ə'nɔi] làm trái ý, làm khĩ chịu, làm bực mình annoyed adj. bị trái ý, khĩ chịu, bực mình annoying adj. làm trái ý, làm khĩ chịu annually adv. ['ỉnjuəli] hàng năm, năm một another det.,pron. [ə'nʌđə] nữa, thêm nữa answer n.,v. sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời anti –prefix. chống lại anticipate v. [ỉn'tisipeit] làm trước, nĩi trước anxious adj. ['ỉηk∫əs] bức rức, sốt ruột, nĩng lịng anxiously adv. ['ỉηk∫əsli] nĩng ruột, nĩng lịng any det ron adv.một (người, vật) nào đĩ (trong câu hỏi) anyone pron. người nào, ai anything pron. vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi) anyway pron. thế nào cũng được, cách nào cũng được anywhere adv.bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu apart adv. [ə'pɑ:t] về một bên, qua một bên, riêng ra apart from prep. apologize v. [ə'pɔlədʒaiz] xin lỗi, tạ lỗi apparent adj. [ə'pỉrənt] rõ ràng, rành rành apparently adv. [ə'pỉrəntli] rõ ràng, rành rành appeal n.,v. [ə'pi:l] lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn appear v. [ə'piə] xuất hiện, hiện ra, lĩ ra appearance n.sự xuất hiện, sự hiện ra sự lĩ ra apple n. quả táo application n. lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin apply v. dùng, ứng dụng appoint v. [ə'pɔint] bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập appointment n.được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm appreciate v. [ə'pri:∫ieit] cảm kích approach v.,n. [ə'prout∫] sự đến gần, sự lại gần appropriate adj. [ə'proupriət] thích hợp, phù hợp approve (of) v. [ə'pru:v] tán thành, đồng ý, bằng lịng, chấp thuận approving adj. [ə'pru:viη] tán thành, bằng lịng, chấp thuận approximate adj. [ə'prɔksimət] xấp xỉ, gần đúng approximately adv. xấp xỉ, gần đúng April n. tháng tư area n. diện tích, bề mặt argue v. tranh cãi, tranh luận argument n. ['ɑ:gjumənt] lý lẽ, biện luận, lập luận arise v. [ə'raiz] xuất hiện, nảy sinh ra. arm n.,v. cánh tay armed adj. vũ trang arms n. army n. quân đội đồn, đám đơng, nhiều around adv., prep. giải quyết, đối phĩ arrange v. v.tr sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrangement n. sự sắp xếp, sự sắp đặt arrest v.,n. [ə'rest] n sự bắt giữ, sự ngừng lại arrival n.  [ə'raivəl] sự đến, sự tới nơi, người mới đến arrive v. [ə'raiv] tới một nơi, tới nơi nào arrow n. ['ỉrou] vật hình tên, mũi tên art n. tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật article n. bài báo điều khoản, mục artificial adj. [,ɑ:ti'fi∫əl] nhân tạo, giả tạo, giả artificially adv. [,ɑ:ti'fi∫əli] giả tạo, khơng tự nhiên artist n. . ['ɑ:tist] nghệ sĩ artistic adj.  [ɑ:'tistik] nghệ thuật, cĩ nghệ thuật as prep.,adv. như, giống như ashamed adj. [ə'∫eimd] xấu hổ, hổ thẹn aside adv. . về một bên, sang một bên, riêng ra aside from ask v.  hỏi về asleep adj. fall asleep ngủ, đang ngủ ngủ thiếp đi aspect n. vẻ, bề ngồi, diện mạo assist v. giúp, hỗ trợ assistance n. [ə'sistəns] sự giúp đỡ assistant n.,adj. [ə'sistənt] người phụ tá associate v. [ə'sou∫iit] kết giao, liên đới association with kết giao với association n. [ə,sousi'ei∫n] hội, hội liên hiệp assume v.. [ə'sju:m] mang, khốc, cĩ, lấy assure v. [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] làm cho vững tâm at prep ở tại (chỉ v.tr) atmosphere n. ['ỉtməsfiə] khí quyển khơng khí atom n. ['ỉtəm] nguyên tử attach v. [ə'tỉt∫]đính kèm, gắn, dán, trĩi buộc attempt n. v. [ə'tempt] sự cố gắng, sự thử attempted adj.sự cố gắng, sự thử attend v.. dự, tham dự, cĩ mặt attention n. pay attention  sự chú ý, chú ý attitude n. ['ỉtitju:d] thái độ, quan điểm attorney n. [ə'tə:ni] người được uỷ quyền, người thụ ủy attract v. [ə'trỉkt] thu hút, hấp dẫn, lơi cuốn attractive adj.  hấp dẫn, thu hút, audience n. những người nghe, thính giả August n. tháng Tám aunt n. [ɑ:nt] cơ, dì, thím, mợ, bác gái author n. tác giả authority n. [ɔ:'θɔriti] uy quyền, người cĩ quyền automatic adj. [,ɔ:tə'mỉtik] tự động automatically [,ɔ:tə'mỉtikəli] tự động autumn n. ['ɔ:təm] mùa thu available adj. [ə'veiləbl] sẵn cĩ để dùng, sẵn sàng để dùng average adj., n. ['ỉvəridʒ] số trung bình avoid v. tránh, tránh xa awake adj. [ə'weik] đánh thức, làm thức dậy award n., v. [ə'wɔ:d] phần thưởng, tặng thưởng aware adj. . [ə'weə]  biết, nhận thức thấy away adv. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) awful adj. đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp awkward adj. ['ɔ:kwəd] vụng về, lúng túng awkwardly adv. vụng về B baby n. đứa bé mới sinh, trẻ thơ back n., adj. adv.lưng (người, vật) lùi lại, về phía sau background n.nền phía sau, khả năng backwards adv.về phía sau, lùi bacteria n. vi khuẩn bad adj. go bad. xấu, tồi, dở bad-tempered adj. nĩng tính bag n. bao, túi. baggage n. ['bỉgidʒ] sổ nhật kí, lịch ghi nhớ bake v. . bỏ lị, nướng bánh bằng lị balance n.,v. ['bỉləns] ()cái cân ()thăng bằng ball n. trái banh, quả cầu ban v. n. [bỉn] chính thức cấm, cấm chỉ band n. dải, băng, đai, nẹp bandage n. v. ['bỉndidʒ] băng bĩ bank n. đê, gờ, ụ (đất, đá); ngân hàng bar n. . quán, nhà hàng bargain n. ['bɑ:gin] sự mặc cả barrier n. ['bỉriə] đặt vật chướng ngại base n. v. cơ sở, nền, nền tảng, nền mĩng based on basic adj. cơ bản, cơ sở basis n. cơ sở bath n.,v. () sự tắm rửa () tắm bathroom n. buồng tắm battery n. (điện) bộ pin, ắc quy battle n. trận đánh, cuộc chiến đấu bay n. ngựa hồng, gian (nhà), ơ (chuồng ngựa) be v. là beach n. bãi biển beak n. mỏ (chim) vật hình mỏ mũi khoằm, mũi đe bear [beə] mang, cầm, sinh, sinh sản beard [biəd] râu cằm (người), (thực) râu hạt thĩc beat (săn bắn) khu vực săn đuổi, đánh đập beautiful đẹp beautifully tốt, đẹp, đáng hài lịng beauty cái đẹp because bởi vì because of bởi vì become trở thành bed n.,v. () cái giường () xây vào, đặt vào bedroom phịng ngủ beer [biə] bia before trước, đằng trước begin bắt đầu beginning lúc khởi đầu behalf nhân danh behave cách hành xử, ăn ở, đối xử, cư xử behaviour thái độ, cách đối xử, cách cư xử behind sau, ở đằng sau chậm, trễ sau, ở đằng sau belief [bi'li:f] lịng tin, đức tin, sự tin tưởng believe v. tin tưởng belong v. (+ to) thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu below prep. dưới, ở dưới, thấp hơn belt dây lưng, thắt lưng bend v., n. chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ cúi xuống beneath prep. [bi'ni:θ]ở dưới thấp, ở dưới, thấp kém benefit n., v. lợi, lợi ích tiền trợ cấp, tiền tuất bent adj. khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng beside prep. bên cạnh bet v., n. sự đánh cuộc, cá cược tiền đánh cuộc better, best tốt hơn, tốt nhất betting between prep. giữa, ở giữa beyond prep. [bi'jɔnd]ở xa, vượt xa hơn bicycle cái xe đạp bid v.,n. đặt giá thầu bảo, ra lệnh, truyền lệnh big adj. to, lớn bill n. tờ quảng cáo, yết thị giấy tính tiền, hĩa đơn bin n. thùng túi vải bạt (để hái hoa bia) biology n. [bai'ɔlədʒi]sinh vật học bird n. con chim birth n. sự ra đời birthday n. ngày sinh nhật biscuit n. ['biskit] bánh quy bit n. miếng (thức ăn), mảnh bite v.n. sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn bitter adj. đắng, cay đắng bitterly adv. ['bitəli] đầy cay đắng black adj.,n. đen, màu đen blade n. lưỡi (dao, kiếm) blank adj. để trống, để trắng (tờ giấy) bối rối, lúng túng blankly adv. ngây ra, khơng cĩ thần thẳng, thẳng thừng blind adj. [blaind] đui mù mù quáng ,khơng ra hoa block n. khối, tảng, súc (đá, gỗ) blonde adj. [blɔnd] cơ gái tĩc hoe, người đàn bà tĩc hoe blood n. máu, huyết sự tàn sát, sự đổ máu blow v. cú đánh địn nở hoa thổi (giĩ) cuốn đi (giĩ), blue adj.,n. xanh, màu xanh board n.,v. [bɔ:d] tấm ván; ban, uỷ ban boat n. tàu thuyền body n. cơ thể, xác thể, thi thể boil v. sự sơi, điểm sơi sơi đun sơi, nấu sơi, luộc bomb n. quả bom bone n. [boun]xương, cái gây tranh chấp book n.,v. () quyển sách () đặt trước boot n. giày ống, việc khởi động lại máy tính border n. biên giới, giới hạn bờ, mép, vỉa, lề bore v. khoan đào bored adj. làm tẻ nhạt boring adj. nhạt nhẽo, tẻ nhạt born:be born n., adj. sinh, bẩm sinh borrow v. vay, mượn, mướn theo, mượn boss n. ơng chủ, chủ nhân, chủ cái bướu both det cả hai cả lẫn, vừa vừa bother v. điều bực mình, sự khĩ chịu bottle n. cái chai bottom n. phần dưới cùng, đáy bụng tàu, tàu bound adj. [baund] biên giới sắp đi, đi, đi hướng về bowl n. cái bát nõ (điếu, tẩu thuốc lá), long (thìa, mơi) box n. cái hộp boy n. cậu bé, con trai boyfriend n. bạn trai brain n. ĩc, não đầu ĩc, trí ĩc branch n. cành (cây), nhánh, chi phân cành, chia ngã brand n. nhãn hiệu (hàng hố) loại hàng brave adj. sự can đảm, can trường bất chấp bread n. làm thủng nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) break v.,n. () làm vỡ () xe ngựa khơng đuơi breakfast n. bữa sáng breast n. ngực vú breath n. hơi thở, hơi breathe v. hít, thở thốt ra, hình như cịn sống breathing n. sự thở, sự hơ hấp breed v. gây giống, chăm sĩc, dạy dỗ, giáo dục brick n. gạch bridge n. cái cầu, sống mũi brief adj. ngắn, vắn tắt, gọn briefly adv. ngắn gọn, vắn tắt, tĩm tắt bright adj. sáng, sáng chĩi sáng sủa, rạng rỡ brightly adv. tươi sáng chĩi brilliant adj. ['briljənt] sáng chĩi, tài giỏi, lỗi lạc bring v. mang, cầm, đưa broad adj. ['brɔ:d] bao la, mênh mơng rộng broadcast v. tung ra khắp nơi, gieo rắc (hạt giống) broadly adv. rộng, rộng rãi chung, đại khái, đại thể broken adj. bị gãy, bị vỡ broken adj. bị gãy, bị vỡ brother n. anh em trai brown adj.,n. nâu, màu nâu brush n. bàn chải sự chải cành cây bĩ thành bĩ bubble n. bong bĩng, bọt, hão huyền, ảo tưởng budget n. ['bʌdʒit] ngân sách, ngân quỹ build v. sự xây dựng khổ người tầm vĩc building n. kiến trúc, sự xây dựng tồ nhà, bullet n. đạn (súng trường, súng lục) hạt đậu bunch n. búi, chùm, bĩ, cụm, buồng burn v. đốt, đốt cháy, thắp, nung, làm bỏng burnt adj. bị cháy, bị đốt, khê , sạm nắng (da) burst v. nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn) bury v. chơn, chơn cất,phủ đi, giấu đi bus n. xe buýt bush n. bụi cây, râu rậm,bien hàng rượu business n. việc buơn bán busy adj. bận rộn but con.j nhưng butter n. bơ button n. cái khuy, cái cúc (áo) buy v. mua buyer n. người mua by prep. bởi bye thứ yếu, phụ C cabinet n. tủ nội các, chính phủ,phịng riêng cable n. dây cáp cake n. bánh ngọt calculate v. ['kỉlkjuleit] tính tốn,suy tính, sắp xếp calculation n. sự tính, sự tính tốn,sự cân nhắc call v. gọi calm adj. êm đềm, lặng giĩ calmly adv. yên lặng, êm ả,bình tĩnh, điềm tĩnh camera n. máy ảnh, máy quay phim camp n. trại, hạ trại,đời sơng quân đội campaign n. [kỉm'pein] chiến dịch camping n. sự cắm trại can modal v., n. [kỉn] đĩng hộp, đồ hộp cancel v. ['kỉnsəl] huỷ bỏ cancer n. ['kỉnsə] bệnh ung thư candidate n. ['kỉndidit] thí sinh candy n. ['kỉndi] đường phèn cannot ['kỉnɔt] kơ thể cap n. [kỉp] mũ lưỡi trai capable (of) adj. ['keipəbl]có năng lực capacity n. [kə'pỉsiti] sức chứa capital n., adj. ['kỉpitl] thủ đơ; thủ phủ captain n. ['kỉptin] ng ư ịi ph ụ tr ách capture v., n. ['kỉpt∫ə] sự bắt giữ, sự bị bắt car n. [kɑ:] xe ơ tơ card n. [kɑ:d] các, thiếp, thẻ cardboard n. ['kɑ:dbɔ:d] bìa cứng care for trơng nom care n., v. take care (of) [keə] sự chăm sóc , chăm s ĩc chăm sĩc career n. [kə'riə] sự nghiệp careful adj. ['keəful] cẩn thận carefully adv. ['keəfuli] cẩn thận, chu đáo careless adj. ['keəlis] cẩu thả carelessly adv. ['keəlisli] bất cẩn carpet n. ['kɑ:pit] tấm thảm carrot n. ['kỉrət] cà rớt carry v. ['kỉri] mang, vác case n. in case (of) [keis] trường hợp nếu cash n. [kỉ∫] tiền, tiền mặt cast v., n. [kɑ:st] sự quăng, thả castle n. ['kɑ:sl] thành trì, lâu đài cat n. [kỉt] con mèo catch v. [kỉt∫] bắt, chợp category n. ['kỉtigəri] hạng, loại , (triết học) phạm trù cause n., v. [kɔ:z] nguyên nhân CD n. compact disc cease v. [si:s] dừng, ngớt ceiling n. ['si:liη] trần nhà, cao nhất celebrate v. ['selibretid] làm lễ kỷ niệm celebration n. [,seli'brei∫n] lễ hội cell n. [sel] ơ, ngăn cellphone n. (also cellular phone) điện thoạt bàn? cent n., abbr. [sent] đờng xu (bằng 1 phần trăm đơ la) centimetre) n. centimeter(cm) ['senti,mi:tə] centimet central adj. ['sentrəl] ở giữa, ở trung tâm centre n. (center) [ 'sentə] điểm giữa, trung tâm century n. ['sent∫əri] thế kỷ ceremony n. ['seriməni] nghi lễ certain uncertain adj adj., pron. ['sə:tn] chắc, chắc chắn [ʌn'sə:tn] khơng chắc chắn certainly adv. ['sə:tnli] chắc, chắc chắn certificate n. [sə'tifikit] chứng chỉ; văn bằng chain n., v. [t∫ein] dây, xích chair n. [t∫eə] ghế chairman, n. ['t∫eəmən] người điều khiển cuợc họp chairwoman ['t∫eə,wumən] nữ chủ tịch challenge n., v. ['t∫ỉlindʒ] ()cuộc thi, cuộc đua() thách thức chamber n. ['t∫eimbə] phòng ngủ, phịng xử kín chance n. [t∫ɑ:ns] sự may rủi, cơ hội change v., n. [t∫eindʒ] sự thay đởi channel n. ['t∫ỉnl] eo biển, lòng sơng , kênh chapter n. ['t∫ỉps] chương (sách) character n. ['kỉriktə] tính nết; characteristic adj., n. [,kỉriktə'ristik] nét đặc trưng; charge n., v. in charge of [t∫ɑ:dʒ] tiến cơng , mệnh lệnh tiến cơng phụ trách đứng đầu charity n. ['t∫ỉriti] lòng nhân hậu chart n., v. [t∫ɑ:t] bản đờ , biểu đờ chase v., n. [t∫eis] sự theo đuởi, săn đuởi , khuơn chat v., n. [t∫ỉt] chuyện fiếm, buơn chuyện cheap adj. [t∫i:p] rẻ cheaply adv. ['t∫i:pli] rẻ tiền cheat v., n. [t∫i:t] trò lừa đảo; gian lận check v., n. [t∫ek] kiểm tra, cản trở cheek n. [t∫i:k] má cheerful adj. ['t∫jəful] vui mừng cheerfully adv. ['t∫iəfuli] vui vẻ, phấn khởi cheese n. [t∫i:z] pho mát chemical adj., n. ['kemikl] (thuợc) hoá học chemist n. ['kemist] nhà hoá học chemist’s n. cửa hàng dược chemistry n. ['kemistri] hoá học cheque n. (check) [t∫ek] séc chest n. [t∫est] tủ, ngực chew v. [t∫u:] nhai chicken n. ['t∫ikin]gà con, gà chief adj., n. [t∫i:f] người lãnh đạo child n. [t∫aild] đứa trẻ chin n. [t∫in] cằm chip n. [t∫ip] mảnh, miếng chocolate n. ['t∫ɔkəlit] sơcơla choice n. [t∫ɔis] sự lựa chọn choose v. [t∫u:z] chọn lựa chop v. [t∫ɔp] chặt đốn church n. [t∫ə:t∫] nhà thờ cigarette n. [,sigə'ret] điếu thuớc lá cinema n. ['sinimə] rạp xi nê; circle n. ['sə:kl] đường tròn circumstance n. ['sə:kəmstəns] hoàn cảnh, trường hợp citizen n. ['sitizn] dân thành thị, cơng dân, city n. ['siti] thành phớ civil adj. ['sivl] liên quan đến cơng dân claim v., n. [kleim] địi quyền lợi clap v., n. [klỉp] tiếng vỗ , vỗ tay class n. [klɑ:s ; klỉs] giai cấp; lớp classic adj., n. ['klỉsik] kinh điển classroom n. ['klɑ:srum] phòng học, lớp học clean adj., v. [kli:n] sạch, sạch sẽ , lau dọn clear adj., v. [kliə] trong sạch, làm sạch clearly adv. ['kliəli] rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ clerk n. [klɑ:k] người thư ký, tu sĩ, nguời làm thuê clever adj. ['klevə] lanh lợi, thơng minh click v., n. [klik] tiếng lách cách, cú nhắp client n. ['klaiənt] khách hàng climate n. ['klaimit] khí hậu, thời tiết climb v. [klaim] leo trèo climbing n. ['klaimiη] sự leo trèo clock n. [klɔk] đồng hồ close adj. adj. gần, thân close v. đĩng lại closed adj. [klouzd] bảo thủ closely adv. ['klousli] gần gũi, thân mật closet n., adj. ['klɔzit] buờng nhỏ, bí mật cloth n. [klɔθ] vải clothes n. [klouđz] quần áo clothing n. ['klouđiη] quần áo, y phục cloud n. [klaud] đám mây, khĩi club n. [klʌb] hội; gậy coach n. [kout∫] (thể dục,thể thao) huấn luyện viên coal n. [koul] than đá coast n. [koust] bờ biển coat n. [kout] áo choàng ngoài, vỏ, màng code n. [koud] đoạn mật mã coffee n. ['kɔfi] cà phê coin n. [kɔin] đờng tiền cold adj., n. [kould] lạnh , nguội, sự lạnh nhạt coldly adv. ['kouldli] lạnh nhạt collapse v., n. [kə'lỉps] (sự) sụp đổ , sụt giá colleague n. [kɔ'li:g] đờng nghiệp collect v. [kə'lekt] gĩp, sưu tập collection n. [kɔ'lek∫n] sự sưu tầm; bợ sưu tập college n. ['kɔlidʒ] trường cao đẳng colour n., v. (color) ['kʌlə] màu sắc coloured adj. (colored) ['kʌləd] có màu sắc column n. ['kɔləm] cột , hàng combination n. [,kɔmbi'nei∫n] sự kết hợp; sự phới hợp combine v. [kɔm'bain] kết hợp , fối hợp come v. [kʌm] đến, tới, đi tới, đi lại comedy n. ['kɔmidi] hài kịch, phim hài comfort n., v. () sự an ủi, tiện nghi () an ủi comfortable uncomfortable adj. tiện lợi, thoải mái, sung túc adj. khĩ chịu, bất tiện comfortably adv. dễ chịu command v.,n. [kə'mɑ:nd] () ra lệnh () mệnh lệnh comment n.,v. () lời bình luận, () bình luận commercial adj. [kə'mə:∫l] thuộc về thương mại commission n., v. () nhiệm vụ, () ủy nhiệm, đặt mua commit v. [kə'mit] trao, chuyển đển nơi an tồn commitment n. [kə'mitmənt] sự giao phĩ,sự tống giam committee n. [kə'miti] ủy ban common adj. in common ['kɔmən] thơng thường, phổ biến cho bởi mọi người, chung commonly adv.thơng thường communicate v.truyền đạt, liên lạc communication n.sự truyền đạt, sự liên lạc community n. [kə'mju:niti]cộng đồng, phường, hội company n. cơng ty, sự đi cùng compare v. so sánh comparison n. [kəm'pỉrisn] sự so sánh compete v. [kəm'pi:t] cạnh tranh competition n. [,kɔmpi'ti∫n]sự cạnh tranh, cuộc thi đấu competitive adj. cĩ sức cạnh tranh complain v. kêu ca, kể lại (sự việc) complaint n. sự than phiền, căn bệnh complete adj.,v. () hồn thành, () làm xong completely adv. [kəm'pli:tli] hồn tồn complex adj. phức tạp , rắc rối complicate v. làm phức tạp, làm rắc rối complicated adj. phức tạp computer n. máy vi tính concentrate v. ['kɔnsntreit] tập trung, cơ đặc concentration n.[,kɔnsn'trei∫n]năng lực tập trung, sự tập hợp concept n. ['kɔnsept] tư tưởng, khái niệm concern v., n. () liên quan, bận tâm () lợi lộc concerned adj. cĩ liên quan, lo lắng concerning prep. [kən'sə:niη] liên quan đến ai concert n. sự hịa hợp, buổi hịa nhạc conclude v. kết luân, ký kết conclusion n. sự kết thúc, sự ký kết concrete adj., n. () cụ thể, () bê tơng condition n. điểu kiện, hồn cảnh conduct v., n. () dẫn đường chỉ đạo, () hạnh kiểm conference n. cuộc thảo luận confidence n. ['kɔnfidəns] chuyện riêng, sự tin cậy confident adj. tin chắc, tin tưởng confidently adv. ['kɔnfidəntli] tự tin confine v. [kən'fain] giam giữ, hạn chế confined adj. [kən'faind] mbị giới hạn, hạn chế confirm v. [kən'fə:m] xác nhận, phê chuẩn conflict n., v. () sự xung đột, () đối lâp confront v. [kən'frʌnt] đe dọa confuse v. [kən'fju:z] làm lộn xộn, làm lúng túng confused n. bối rối, lộn xộn confusing adj. [kən'fju:ziη] khĩ hiểu confusion n. sự lộn xộn, sự bối rối, sự xấu hổ congratulations n. [kən,grỉtju'lei∫n] sự chúc mừng congress n. ['kɔηgres] đại hội connect v. [kə'nekt] kết nối, liên kết connection n. [kə'nek∫n] sự kết nối, sự mạch lạch conscious adj. unconscious ['kɔn∫əs] biết được, nhận ra bất tỉnh, vơ tình consequence n.hậu quả conservative adj. [kən'sə:vətiv] bảo thủ, thận trọng consider v. nghĩ về …, tính tốn đến … considerable adj. đáng kể considerably adv. một cách đáng kể consideration n. sự cân nhắc, tiền thưởng consist of v. gồm cĩ constant adj. ['kɔnstənt] kiên định, khơng đổi, bất biến constantly adv. luơn luơn, liên tục construct v. xây dựng (nhà), đặt (câu), vẽ (hình)… construction n. sự xây dựng, sự giải thích consult v. [kən'sʌlt] hỏi ý kiến, bàn bạc với ai consumer n. [kən'sju:mə] người tiêu dùng contact n., v. () sự giao tiếp, () gặp được ai contain v. [kən'tein] chứa đựng, nén lại, ngăn lại container n. cơngtenơ, thùng đựng hàng contemporary adj. [kən'tempərəri] đương thời, hiện đại content n. ['kɔntent] nội dung, sự bằng lịng contest n. [kən'test] cuộc đấu tranh context n. ['kɔntekst] văn cảnh, bối cảnh continent n. ['kɔntinənt] lục địa, đại lục continue v. [kən'tinju:] tiếp tục, giữ, duy trì continuous adj. liên tục, khơng dứt continuously adv. [kən'tinjuəsli] liên tục, liên tiếp contract n., v. ['kɔntrỉkt] () hợp đồng, () ký, mắc phải contrast n., v. ['kɔntrỉst] () sự tương phản, () làm trái ngược contrasting contribute v. [kən'tribju:t] đĩng gĩp contribution n. [,kɔntri'bju:∫n] sự đĩng gĩp, bài báo control n., v. in control under control () quyền năng, () điều chỉnh chỉ đạo, quản lý cái gì bị ai điều khiển, bị ai xỏ mũi controlled uncontrolled adj.bị điều khiển, kiềm chế khơng bị kiềm chế convenient adj. [kən'vi:njənt] tiện lợi convention n. [kən'ven∫n] hội nghị, hiệp định, tục lệ conventional adj. [kən'ven∫ənl] quy ước, theo tục lệ conversation n. cuộc nĩi chuyện, sự giao cấu convert v. biến đổi convince v. [kən'vins] thuyết phục cook v., n. () làm (thức ăn), () người nấu ăn cooker n. cái bếp cookie n. bánh quy, bánh bao cooking n. sự nấu ăn, cách nấu nướng cool adj. mát mẻ, điềm tĩnh cope(with) v. đối phĩ, đương đầu copy n., v. () bản sao, () sao chép core n. lõi, điểm trung tâm, nịng cốt corner n. gĩc, xĩ xỉnh correct adj., v. (adj) đúng, () sửa chữa correctly adv. đúng cách thức cost n., v. () giá, chi phí, () địi hỏi cottage n. nhà tranh, nhà riêng ở nơng thơn cotton n., v. ['kɔtn] () bơng, chỉ, sợi, () hịa hợp, ăn ý cough v., n. [kɔf] () ho, () chứng ho, tiếng ho coughing n. could can cĩ thể could modal v. [kud] quá khứ của can council n. ['kaunsl] hội đồng count v. đếm counter n. máy đếm, quầy thu tiền country n. đất nước countryside n. miền quê county n. ['kaunti] hạt, tỉnh couple n. cặp courage n. sự can đảm course n. of course tiến trình, đường đi dĩ nhiên court n. [kɔ:t] sân nhà, tịa án, cung điện cousin n. ['kʌzn] anh em họ, chú cover v., n. () che, phủ, () vỏ, nắp, lùm cây covered adj. cĩ mái che, kín đáo covering n. cái bao, vật che phủ cow n. con bị cái crack n., v. () làm vỡ, bẻ khĩa cracked adj. rạn, nứt, vỡ craft n. [krɑ:ft] nghề (thủ cơng), máy bay, tàu crash n., v. [krỉ∫] () vải thơ, sự phá sản() phá sản crazy adj. điên dại, ngu xuẩn cream n., adj. () kem, () màu kem create v. tạo nên, gây ra creature n. ['kri:t∫ə] sinh vật, người, kẻ credit card n. thẻ tín dụng credit n. ['kredit] lịng tin; tiền gửi ngân hàng crime n. [kraim] tội phạm, tội ác criminal adj. thuộc về tội, nhục nhã, vơ đạo đức crisis n. ['kraisis] sự khủng hoảng, cơn (bệnh) crisp adj. [krisp] (thức ăn) khơ, cứng, giịn criterion n. [krai'tiəriən] tiêu chuẩn critical adj. chỉ trích, chê bai, bình phẩm criticism n. ['kritisizm] sự phê bình, lời bình phẩm criticize (-ise) v. phê bình, chỉ trích crop n. vụ, mùa, thu hoạch cross n., v. cây thánh giá, chữ thập () qua, đi qua crowd n. đám đơng crowded adj. đơng đúc, đầy tràn crown n. [kraun] mũ miện, vịng hoa , đỉnh đầu crucial adj. ['kru:∫l] quyết định, hình chữ thập (y học) cruel adj. ['kruəl] độc ác, hiểm nghèo crush v. [krʌ∫] ép, vắt , đè nát, đè bẹp cry v.,n. tiếng kêu la, gào thét, khĩc ct abbr. cent đồng xu cultural adj. ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hĩa, trồng trọt culture n. ['kʌlt∫ə] sự mở mang, văn hĩa cup n. cái chén, cúp cupboard n. bộ giá đỡ ly (chén) curb v. [kə:b] giữ cương (ngựa) cure v.,n. [[kjuə] sự chữa bệnh, chữa bệnh curious adj. ['kjuəriəs] ham biết, muốn tìm hiểu curiously adv. tị mị curl v.,n. [kə:l] lọn tĩc quăn, uốn tĩc curly adj. quăn, xoắn current adj,n ['kʌrənt] hiện hành, dịng (nước) currently adv hiện thời, hiện nay curtain n. ['kə:tn] màn curve n.,v. [kə:v] đường vịng, làm vênh curved adj. cong custom n. ['kʌstəm] phong tục, tục lệ customer n. khách hàng customs n. thuế nhập khẩu cut v.,n. cắt, sự cắt cycle n.,v. chu trình, vịng, đi xe đạp cycling n. sự đi xe đạp D dad n. cha daily adj. hàng ngày damage n.,v. ['dỉmidʒ] sự thiệt hại, làm hư hại damp adj. ['dỉmp] ẩm thấp, ẩm ướt dance n.,v. Sự nhảy múa, nhảy múa, khiêu vũ dancer n. Diễn viên múa, vũ nữ dancing n. Sự nhảy múa, sụ khiêu vũ danger n. Sự nguy hiểm, mối nguy hiểm dangerous a. Nguy hiểm dare v. [deə] thách thức dark adj.,n. Tăm tối, chỗ tối data n. ['deitə]dữ liệu date n.,v. Cây chà là, ngày tháng, ghi niên hiệu daughter n. Con gái day n. ngày dead adj chết deaf adj [def] điếc deal v.,n.. [di:l]phân phát, gỗ thơng deal with giải quyết, đối phĩ dear adj. thân yêu, yêu mến death n. Sự chết, cái chết debate n.,v. [di'beit]cuộc tranh luận, tranh luận debt n. [det] mĩn nợ decade n. ['dekeid] bộ mười, thập kỷ decay n.,v. [di’kei] tình trạng suy tàn, suy tàn december n. Tháng mười hai, tháng chạp decide v. [di'said]quyết định decision n. [di'siʒn]sự giải quyết declare v. [di'kleə]tuyên bố decline n.,v. [di'klain] sự sụp, sự suy tàn, cúi đầu decorate v. ['dekəreit]trang hồng, trang trí decoration n. Sự trang hồng, sự trang trí decorative a. để trang hồng, đê trang trí decrease v.,n. làm giảm sút, sự giảm sút deep adj,adv sâu, muộn, khuya, trầm deeply adv sâu, sâu sắc defeat v.,n. [di'fi:t] đánh bại, sự thất bại defence n. cái để bảo vệ, vật để chống đỡ defend v. che chở, bảo vệ define v. định nghĩa definite adj. xác định, định rõ definitely adv rạch rịi, dứt khốt definition n. sự định nghĩa degree n. cấp, độ delay n.,v. sự chậm trễ, làm chậm trễ deliberate adj. [di'libərit]cĩ suy nghĩ, cân nhắc deliberately adv. thận trọng delicate adj. ['delikət] thanh nhã, tinh vi delight n.,v. [di'lait]vui thích, vui sướng, làm vui thích delighted adj vui mừng, hài long deliver v. [di'livə]cứu, giải thốt, phân phát, đọc delivery n. sự phân phát, sự giải thốt demand n.,v. [di'mɑ:nd]cầu, yêu cầu, nhu cầu demonstrate v. ['demənstreit] chứng minh, giải thích, biểu tình dentist n. ['dentist] nha sĩ deny v. từ chối, phủ nhận, ngăn cấm department n. [di'pɑ:tmənt] cục, sở, khoa departure n. [di'pɑ:t∫ə] sự rời khỏi, đi khỏi, khởi hành depend (on) v. phụ thuộc vào deposit n.,v. [di'pɔzit]vật gửi, tiền gửi, gửi depress v. [di'pres] làm suy nhược depressed adj. trì trệ depressing adj.làm chán nản. làm thất vọng depth n. [depθ]độ sâu derive v. [di'raiv] nhận được từ, chuyển hĩa từ describe v. [dis'kraib]diễn tả, mơ tả, được cho, coi là description n. [dis'krip∫n] sự diễn tả, sự mơ tả desert n.,v. ['dezət] ()sa mạc, hiu quạnh, cơng lao, [di'zə:t] ()rời đi, bỏ đi, bỏ trốn deserted adj. [di'zə:tid] khơng người ở, hoang vắng deserve v. [di'zə:v] đáng, xứng đáng design n.,v. [di'zain]đề cương, đồ án, thiết kế desire n.,v. [di'zaiə]mong muốn, ao ước, dục vọng desk n. cái ghế desperate adj. ['despərit]liều mạng; tuyệt vọng despite prep. [dis'pait] dù, mặc dù destroy v. [di'strɔi] phá, phá hoại destruction n. [dis'trʌk∫n] sự phá hoại detail n. in detail ['di:teil]chi tiết, tỉ mỉ tỉ mỉ detailed adj. ['di:teild]cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết determination n. [di,tə:mi'nei∫n]sự xác định, quyết định determine v. [di'tə:min] quyết định determined adjj [di'tə:mind]được xác định, nhất quyết develop v. [di'veləp] phát triển development n. sự phát triển device n. [di'vais] phương sách, phương kế devote v. [di'vout] hiến dâng, hiến hết cho devoted adj. hiến cho, dâng cho diagram n. biểu đồ diamond n. ['daiəmənd] kim cương diary n. ['daiəri] sổ nhật kí, lịch ghi nhớ dictionary n. ['dik∫ənri] từ điển die v. chết diet n. ['daiət] nghị viên, hội nghị quốc tế difference n. ['difrəns] sự khác biệt different adj. khác nhau differently adv.khác, khác nhau, khac biệt difficult adj. ['difikəlt] khĩ khăn difficulty n. khĩ khăn, túng bấn dig v. đào, bới, cuốc đất dinner n. bữa tối direct adj.,v. [di'rekt] thẳng, ngay lập tức () gửi, điều khiển,chỉ đường, ra lệnh direction n. sự điều khiển, chỉ huy, cai quản directly adv. thẳng, ngay lập tức, trực tiếp dirt n. bẩn thỉu dirty adj. bẩn disabled adj. khơng thể disadvantage n. khơng thuận lợi disagree v. khơng đồng ý disagreement n. sự khác nhau, sự khơng đồng ý disappear v. [,disə'piə] biến đi, biến mất disappoint v. [,disə'pɔint] làm thất vọng disappointed adj. thất vọng disappointing adj. làm chán ngán, làm thất vọng disappointment n. sự thất vọng disapproval n. [,disə'pru:vəl] phản đối disapprove (of) v. [disə'pru:v] phản đối disapproving adj.khơng ủng hộ, cảm thấy xấu disaster n. [di'zɑ:stə] tai họa, thảm họa disc (disk) n. đĩa discipline n. ['disiplin] kỉ luật discount n. ['diskaunt] giảm bớt, trừ đi discover v. [dis'kʌvə]khám phá ra, tìm ra discovery n. sự khám phá ra, sự tìm ra discuss v. thảo luận discussion n. sự thảo luận disease n. [di'zi:z] bệnh của cơ thể, tệ nạn disgust v. [dis'gʌst] làm ghê tởm disgusted adj. chán ghét, phẫn nộ disgusting adj. làm ghê tởm dish n. đĩa (thức ăn), vật hình đĩa dishonest adj. [dis'ɔnist]bất lương, khơng thành thật dishonestly adv.bất lương disk n. đĩa máy tính dislike v., n. (v) khơng thích, (n) sự khơng ưa dismiss v. giải tán, cho đi display v., n. (v) trưng bày, (n) sự bày ra, hiển thị dissolve v. [di'zɔlv] tan rã, phân hủy, hịa tan distance n. ['distəns] khoảng cách giữa 2 điểm distinguish v. [dis'tiηgwi∫] phân biệt, nhận ra distribute v. [dis'tribju:t] phân bố, sắp xếp distribution n. [,distri'bju:∫n] sự phân bố, sự sắp xếp district n. địa hạt, khu vực, vùng miền disturb v. [dis'tə:b] làm mất yên tĩnh, quấy rầy disturbing adj. divide v. chia rẽ division n. sự phân chia, giai đoạn divorce n., v. [di'vɔ:s]sự ly dị, sự tách biệt divorced adj. đã ly dị do v., làm doctor n. bác sỹ, tiến sĩ (Dr) document n. văn kiện dog n. con chĩ dollar n. đồng tiền Mỹ domestic adj. [də'mestik] trong nhà dominate v. át hẳn, chiếm ưu thế, thống trị door n. cửa ra vào, cửa ngõ dot n. chấm, điểm double adj., det., adv., n., v. () gấp hai, () thành 2, () làm gấp đơi, () lượng gấp đơi doubt n., v. [daut] () sự nghi ngờ, () nghi ngờ down adv., prep. () xuống, () xuống, ở dưới downstairs adv., adj., n. () ở dưới nhà, () ở dưới nhà, () tầng dưới downward adj.hướng về phía cái gì thấp hơn downwards adv. ['daunwədz] đi xuống, trở về sau dozen n., det. tá (12) Dr doctor bác sĩ, tiến sĩ draft n., adj., v. ()[drỉft]cặn, [drɑ:ft] bản phác thảo () phác thảo drag v. lơi kéo, mị đáy drama n. ['drɑ:mə]vở kịch dramatic adj. thuộc về kịch, gây xúc động dramatically adv.đột ngột draw v. vẽ, kéo drawer n. họa sĩ drawing n. thuật vẽ, sự lấy ra, kéo dream n., v. (n) giấc mơ, (v) mơ dress n., v. (n) váy, (v) mặc dressed adj. drink n., v. (n) đồ uống (v) uống drive v., n. (v) lái xe (n)cuộc đi xe driver n. người lái xe driving n. drop v., n (v) rơi, hạ (n) giọt (nước…), sự giảm drug n. ma túy, thuốc ngủ drugstore n. hiệu thuốc drum n. cái trống, màng nhĩ drunk adj. [drʌηk] say rượu, say sưa mêm mẩn dry adj., v khơ, cạn, ráo due adj. [dju:] mắc nợ, mang ơn, nhờ cĩ due to mắc nợ (cĩ nghĩa vụ) với ai dull adj. [dʌl] chậm hiểu, vơ tri vơ giác dump v., n. bu lơng, đống rác during prep. trong lúc dust n., v bụi, rác duty n. bốn phận, nhiệm vụ DVD n. đĩa DVD (cho máy tính) dying adj. chết, hấp hối E e.g. abbr. ví dụ each det.,pron. mỗi each other pron. lẫn nhau ear n. tai, sự nghe, khả năng nghe early adj.,adv. gần đến lúc bắt đầu, sớm, đầu earn v. kiếm được, giành đước earth n. đất, quả đất ease n., v. [i:z] sự thanh thản easily adv. một cách dễ dàng, rõ ràng east n., adj., adv.hướng đơng, phía đơng. eastern adj. về (từ) phía đơng của 1 khu vực nào đĩ easy adj. thoải mái, dễ dàng eat v. ăn economic adj. về kinh tế economy n. sự kiểm sốt, quản lý tiền edge n. [edʒ] lưỡi (dao), bờ, cạnh edition n. loại sách xuât bản, lần xuất bản editor n. người biên tập educate v giáo dục, dạy (súc vật), rèn (kĩ năng) educated adj. education n. sự giáo dục effect n. hiệu ứng, tác dụng effective adj. cĩ hiệu quả, cĩ ảnh hưởng effectively adv. cĩ hiệu quả, thực tế efficient adj. [i'fi∫ənt] cĩ hiệu quả, cĩ năng lực efficiently adv. một cách cĩ hiệu quả effort n. ['efət] sự cố gắng, kết quả của sự cố gắng egg n. trứng either det., pron.,adv. cái này hay cái kia trong 2 cái elbow n. khuỷu tay, chỗ gấp khúc elderly adj. lớn tuổi elect v. bầu election n. sự (cuộc) bầu cử electric adj. tạo ra điện, làm náo động electrical adj. về điện electricity n. điện, điện lực electronic adj. được tạo ra, liên quan đến điện tử elegant adj. thanh lịch, tao nhã element n. yếu tố, cơ sở elevator n. thang máy else adv. ngồi ra elsewhere adv.['els'weə]ở trong, tại hoặc tới nơi khác email n.,v. thư điện tử embarrass v. làm lúng túng, gây khĩ khăn embarrassed adj.lúng túng, (Mỹ) mắc nợ embarrassing adj. [im'bỉrəsiη]làm lúng túng, ngăn trở embarrassment n. sự lúng túng emerge v. nổi lên, hiện ra emergency n. [i'mə:dʒensi] tình trạng khẩn cấp emotion n. sự cảm động emotional adj. cảm động emotionally adv. xúc động khơng nĩi lên lời emphasis n. sự nhấn mạnh, tầm quan trọng emphasize v. (-ise) nhấn mạnh empire n. đế chế employ v. unemployed adj. dịch vụ hoặc sự làm thuê thất nghiệp employee n. người lao động employer n. chủ, người sử dụng lao động employment unemployment n. việc làm n. sự thất nghiệp empty adj., v. rỗng, trống khơng enable v. cho phép encounter v.,n. () bắt gặp, () sự chạm trán encourage v. khuyến khích, cổ vũ encouragement n. [in'kʌridʒmənt] niềm khích lệ end n., v. in the end () sự kết thúc, () kêt thúc kết thúc ending n. sự kết thúc, phần cuối enemy n. ['enimi] kẻ thù energy n. ['enədʒi] nghị lực, sự hoạt động tích cực engage v. [in'geidʒ] thuê 1 người, thu hút engaged adj. đã đính ước, mắc bận engine n. ['endʒin] máy, động cơ engineer n. kỹ sư engineering n. cơng việc của kĩ sư enjoy v. thích, được hưởng enjoyable adj. thú vị, thích thú enjoyment n. sự thích thứ, sự cĩ được enormous adj. [i'nɔ:məs] to lớn, tàn ác enough det., pro., adv. [i'nʌf] đủ enquiry n. [in'kwaiəri] địi hỏi, sự vấn tin ensure v. [in'∫uə] bảo đảm, làm chắc enter v. ['entə] đưa vào, gia nhập entertain v. [,entə'tein] tiếp đãi, chiêu đãi entertainer n. [,entə'teinə] người tiếp đãi, người chiêu đãi entertaining adj.[,entə'teiniη] làm vui lịng , thú vị entertainment n.[,entə'teinmənt] cuộc tiêu khiển, giải trí enthusiasm n. [in'θju ziỉzm] sự hăng hái, sự nhiệt tình enthusiastic adj.[in,θju zi'ỉstik] hăng hái, nhiệt tình entire adj. [in'taiə] tồn bộ, tồn thể, tồn vẹn, hồn tồn entirely adv. [in'taiəli] tồn vẹn, trọn vẹn, hồn tồn entitle v. [in'taitl] cho đầu đề, cho tên entrance n. ['entrəns] sự đến hoặc đi vào, cổng vào, lối vào entry n. ['entri] sự đi vào, lối đi vào, cổng đi vào envelope n. ['enviloup] hình bao, bao, màng bao, vỏ bao environment n.[in'vaiərənmənt] điều kiện, mơi trường environmental adj. [in,vairən'mentl] thuộc về mơi trường equal adj., n., v. ['i kwəl] như nhau về kích cỡ, lượng, giá trị, mức độ, ngang, bằng nhau equally adv. ['i kwəli] bằng nhau,, đều nhau, như nhau equipment n. [i'kwipmənt] đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, equivalent adj., n. [i'kwivələnt] tương đương error n. ['erə] sự sai lầm, sự sai sĩt, lỗi escape v.,n. [is'keip] sự/trường hợp trốn thốt, phương tiện để trốn thốt, lối thốt especially adv. [is'pe∫əli] đặc biệt là, nhất là essay n. ['esei] sự làm thử, sự làm cố gắng essential adj., n.[i'sen∫əl] cần thiết, cốt yếu, chủ yếu essentially adv. [i'sen∫əli] về bản chất, về cơ bản establish v. [is'tỉbli∫] lập, thành lập, thiết lập, kiến lập estate n. [is'teit] vùng đất (ở nơngthơn) estimate n.,v. ['estimit - 'estimeit] () sự đánh giá, sự ước lượng () đánh giá, ước lượng etc. (et cetera) vân vân euro n. ['juərou] lồi canguru lớn da đỏ xám (ở Úc) even adv.,adj. ['i vn] bằng phẳng, trơn tru evening n. [i' vniη] buổi chiều, buổi tối, tối đêm event n. [i'vent] sự việc, sự kiện eventually adv. [i'vent∫uəli] rốt cuộc, cuối cùng là ever adv. ['evə] vào bất cứ lúc nào, bao giờ every det. ['evri] mỗi, mọi everyone pron. ['evriwʌn] (also everybody) ['evribɔdi]mọi người everything pro.['evriθiη] mọi vật, tất cả mọi thứ everywhere adv.['evriweə] ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn evidence n. ['evidəns] chứng cớ, bằng chứng evil adj., n. ['i vl] xấu về mặt đạo đức, xấu xa ex- prefix [eks] chồng hoặc vợ cũ, bạn trai hoặc bạn gái cũ exact adj. [ig'zỉkt] đúng về mọi chi tiết, chính xác exactly adv. [ig'zỉktli] chính xác, đúng đắn exaggerate v. [ig'zỉdʒəreit] thổi phồng, phĩng đại, cường điệu exaggerated adj. [ig'zỉdʒəreitid] phĩng đại, cường điệu exam n. [ig'zỉm] (thơng tục) cuộc kiểm tra, cuộc thi examination n. [ig,zỉmi'nei∫n] sự kiểm tra, sự được kiểm tra, sự xem xét examine v. [ig'zỉmin] khảo sát, nghiên cứu example n. [ig'zɑ mpl] thí dụ, ví dụ, mẫu excellent adj. ['eksələnt] xuất sắc, ưu tú except prep., conj.[ik'sept] trừ ra, loại ra exception n. [ik'sep∫n] loại bỏ ra hoặc khơng kể đến, ngoại lệ exchange v., n. in exchange [iks't∫eindʒ] () sự trao đổi, vật trao đổi () trao hoặc nhận cái gì (+for)[iks't∫eindʒ] sự đổi excite v. [ik'sait] kích thích, kích động excited adj. [ik'saitid] bị kích thích, bị kích động excitement n. [ik'saitmənt] sự kích thích, exciting adj. [ik'saitiη] hứng thú. exclude v. [iks'klu d] khơng cho (ai...) vào (nơi nào) excluding prep. quyền loại trừ excuse n., v. [iks'kju s] lý do, cớ executive n., adj. [ig'zekjutiv] ()ngành hành pháp ()liên quan đến quản lý, thực hiện kế hoạch exercise n., v. ['eksəsaiz] ()sự sử dụng () sử dụng, exhibit v., n. [ig'zibit] vật trưng bày, vật triển lãm exhibition n. [,eksi'bi∫n] sự phơ bày,cuộc triển lãm exist v. [ig'zist] tồn tại existence n. [ig'zistəns] tình trạng, hiện tượng cĩ thực exit n. ['eksit] sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi expand v. [iks'pỉnd] mở rộng, trải ra expect v. [iks'pekt] mong chờ, expectation n. [,ekspek'tei∫n] sự mong chờ, sự trơng mong expected adj. unexpected mong chờ, trơng mong, trơng đợi bất ngờ, thình lình expense n. [iks'pens] sự tiêu, phí tổn expensive adj. [iks'pensiv] đắt tiền experience n., v. [iks'piəriəns] () kinh nghiệm () trải qua experienced adj. [iks'piəriənst] cĩ kinh nghiệm experiment n., v. [iks'periment] () cuộc thí nghiệm, () làm thí nghiệm expert n., adj. ['ekspə t] thành thạo, tinh thơng, lão luyện explain v. [iks'plein] giảng, giảng giải, giải nghĩa explanation n. [,eksplə'nei∫n] sự giảng giải explode v. [iks'ploud] làm nổ explore v. [iks'plɔ:] thăm dị, thám hiểm explosion n. [iks'plouʒn]sự nổ, sự nổ bùng export v., n. ['ekspɔ:t] ()xuất khẩu () sự xuất khẩu expose v. [iks'pouz] phơi bày ra, phơ ra express v., n., adj. [iks'pres] () vắt, ép () người đưa thư hỏa tốc () nĩi rõ, rõ ràng expression n. [iks'pre∫n] sự biểu lộ (tình cảm...), sự vắt extend v. [iks'tend] duỗi thẳng , đưa ra, giơ ra extension n. sự gia hạn, sự mở rộng extensive adj. [iks'tensiv] rộng về diện tích, kéo dài ra xa extent n. [iks'tent] khu vực, phạm vi, quy mơ extra adj., n., adv. ['ekstrə] () vượt quá cái bình thường () cái thêm vào () hơn thường lệ extraordinary adj. [iks'trɔ:dnri] lạ thường, phi thường extreme adj., n. [iks'tri m] cách xa hết mức (nhất là với trung tâm) rất xa, ngoại lệ extremely adv. [iks'tri mli] vơ cùng, cực độ, cực kỳ eye n. [ai] mắt, con mắt F face n., v. [feis] phần phía trước của đầu, mặt facility n. [fə'siliti] khả năng học một cách dễ dàng fact n. [fỉkt] việc, sự việc, sự thật factor n. ['fỉktə] nhân tố, chỉ số factory n. ['fỉktəri] nhà máy, xí nghiệp, xưởng fail v. [feil] sự hỏng thi failure n. ['feiljə] sự khơng thực hiện, sự thiếu khả năng faint adj. [feint] uể oải, lả (vì đĩi) faintly adv. ['feintli] yếu ớt, uể oải fair adj., n. unfair adj. [feə] () phải, đúng () hội chợ, chợ phiên [ʌn'feə] khơng đúng hoặc khơng cơng bằng fairly adv. unfairly adv. ['feəli] cơng bằng, chính đáng, thẳng thắn [ʌn'feəli] khơng đúng, bất cơng faith n. [feiθ] sự tin tưởng, sự tin cậy faithful adj. ['feiθful] trung thành, chung thủy faithfully adv. ['feiθfuli] trung thành, chung thuỷ fall v., n. [fɔ:l] sự rơi, sự ngã, sự rũ xuống, sự hạ fall over ['ouvə] khắp, trên khắp false adj. [fɔ:ls] sai, nhầm fame n. [feim] tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi familiar adj. [fə'miljə] biết rõ cái gì, quen thuộc family n.,adj. ['fỉmili] gia đình, gia quyến famous adj. ['feiməs] nổi tiếng, nổi danh về cái gì fan n. [fỉn] người hâm mộ, người say mê fancy v., adj. ['fỉnsi] sức tưởng tượng far adj. xa far adv., adj. [fɑ:]xa, xa xơi, xa xăm farm n. [fɑ:m]trại, trang trại, đồn điền farmer n. ['fɑ:mə]người tá điền, người nơng dân farming n. ['fɑ:miη] nghề nơng trại farther, farthest ['fɑ:đə] ['fɑ:đist] xa nhất fashion n. ['fỉ∫n] kiểu cách, hình dáng fashionable adj. ['fỉ∫nəbl] đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng fast adj., adv. [fɑ:st] chắc chắn,thân, thân thiết, keo sơn fasten v. ['fɑ:sn] buộc chặt, trĩi chặt fat adj., n. [fỉt] béo, mập, béo phì, mũm mĩm father n. ['fɑ:đə] cha faucet n. ['fɔ:sit] (từ Mỹ) vịi (ở thùng rượu...) fault n. [f ɔ:lt] khiếm khuyết, lỗi lầm favour (favor) in favour /favor (of) n. ['feivə] thiện ý, sự quý mến favourite (favorite) adj., n. ['feivərit] được mến chuộng nhất, được ưa thích nhất fear n., v. [fiə] sự sợ hãi, sự khiếp sợ feather n. ['feðə] lơng vũ, lơng chim feature n., v. ['fi t∫ə] nét đặc biệt, điểm đặc trưng February n. (abbr. Feb.) ['februəri] tháng hai federal adj. ['fedərəl] (thuộc) liên bang fee n. [fi ] tiền thù lao feed v. [fi: d] sự ăn, sự cho ăn feel v. [fi: l] cảm giác khi sờ mĩ, sự sờ mĩ feeling n. sự sờ mĩ, sự cảm thấy, sự cảm động fellow n. bạn, đồng chí; nghiên cứu sinh female n. ['fi:meil] cái, mái; đàn bà, phụ nữ fence n. [fens] hàng rào; thuật đánh kiếm, lá chắn festival n. lễ hợi, đại hợi fetch n., v. [fet∫]()hờn ma;mánh khoé (v)làm xúc động fever n., v. () cơn sốt; () làm phát sốt few a few khơng nhiều, ít, khơng đủ một ít, (nhưng đủ) field n. [fi:ld] cánh đồng, mỏ, dải. fight n., v. () hành động đấu tranh; ( v.) đấu tranh figure n., v. ['figə] ()hình dáng,hình ()suy nghĩ,tính tốn file n. cái giũa; ơ đựng tài liệu film v. ()phim, màng (trên giấy ảnh) () quay phim final adj., n. ()cuối cùng () trận chung kết,, finally adv. cuối cùng, rốt cuộc finance n., v. ['fainỉns] () tài chính () cấp tiền cho financial adj. [fai'nỉn∫l] (thuộc về ) tài chính find v. thấy, tìm ra find out sth khám phá cái gì đĩ fine adj. tốt nguyên chất; đẹp xinh finely adv. ['fainli] đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng finger n. ngĩn tay finish n., v. ['fini∫] () đoạn cuối () đưa đến kết thúc finished adj. ['fini∫t] hồn tất, hồn thành fire n., v. set fire to ()ánh lửa () đốt cháy đốt cháy cái gì firm n., adj. () hãng, cơng ti () rắn chắc firmly adv. ['fə:mli] vững chắc, kiên quyết first at first đầu tiên, thứ nhất +hand trực tiếp +sight từ ban đầu fish n., v. () cá () đi câu cá fishing n. ['fi∫iη] nghề cá, sự bắt cá fit v., adj. () làm cho vừa () thích hợp fix v. [fiks] đĩng, gắn fixed adj. [fikst] đứng yên, bất động flag n. ['flỉg] cờ flame n. [fleim] ngọn lửa flash n. , v. () ánh sáng lĩe lên () làm rực lên flat adj., n. [flỉt] () căn phịng () bằng phẳng flavour n., v. ['fleivə] () vị ngon () cho thêm gia vị flesh n. [fle∫] thịt, xác thịt flight n. [flait] chuyến bay float n., v. [flout] () cái phao () thả trơi flood n., v. [flʌd] () lũ lụt () tràn ngập floor n. [flɔ:] sàn, tầng, đáy flour n., v. ['flauə] () bột mì () rắc bột flow n., v. [flou] () sự chảy () chảy flower n. ['flauə] hoa flu n. [flu:] bệnh cúm fly n., v. [flai] () con ruồi, chuyến bay () bay flying n., adj. ['flaiiη]() sự đi máy bay () biết bay focus n., v. ['foukəs] () tiêu điểm () làm tụ vào fold n., v. [fould] ()nếp gấp () gấp, gập, vén, xắn folding adj. [fouldiη] gấp lại được follow v. ['fɔlou] đi theo sau following adj. n., prep. ()tiếp sau đĩ về thời gian ()nhĩm người ủng hộ () tiếp sau food n. [fu:d] thức ăn foot n. [fut] chân, bàn chân football n. ['futbɔ:l] bĩng đá for prep. thay cho, đại diện cho force n., v. () lực, đơn vị đo sức giĩ () cưỡng ép forecast n., v. ['fɔ:kɑ:st] () sự dự báo () dự báo foreign adj. ['fɔrin] nước ngồi, cùng ngồi forest n., v. ['fɔrist] () rừng () trồng cây forever adv. [fə'revə] mãi mãi, vĩnh viễ n. forget v [fə'get] quên forgive v [fə'giv] xĩa nợ cho ai fork n., v. [fɔ:k] () cái nĩa () chia ngả, phân nhánh form n., v [fɔ:m] () hình thể, hình dạng () tạo thành formal adj. ['fɔ:məl] trang trọng, theo nghi thức formally adv. ['fɔ:mlli] chính thức former adj., n. ['fɔ:mə] () trước cũ () người sáng tạo formerly adv ['fɔ:məli] trước đây, thuở xưa formula n. ['fɔ:mjulə] cơng thức, kế hoạch, phương pháp fortune n. ['fɔ:t∫u:n] vận mệnh forward adv. ['fɔ:wəd] về phía trước forward adj. ['fɔ:wəd] tiến về phía trước, tiến bộ tiên tiến found v. [faund] đúc() kim loại;. foundation n. [faun'dei∫n] sự thành lập, sự sáng tạo frame n., v. [freim] () cấu trúc, hệ thống () dàn xếp, bố trí free adj, v, adv () tự do () thả, phĩng thích () khơng phải trả tiền freedom n. ['fri:dəm]sự tự do, nền tự do freely adv. ['fri:li] tự do, thoải mái, khơng gị bĩ freeze v. [fri:z] làm đĩng băng frequent adj. ['fri:kwənt] thường xuyên, hay xảy ra frequently ['fri:kwəntli] (adv) thường xuyên fresh adj. [fre∫]mới, tươi freshly adv. ['fre∫li]mới mẻ, vùa mới, cĩ vẻ tươi Friday n thứ sáu fridge n. [fridʒ] tủ lạnh friend n. make friends bạn kết bạn friendly adj. unfriendly adj thân mật, thân thiết đối địch, khơng thân thiện friendship n. ['frend∫ip]tình bạn, tình hứu nghị frighten v. ['fraitn]làm hoảng sợ, làm sợ frightened ( adj.) hoảng sợ, khiếp đảm frightening ( adj.) kinh khủng, khủng khiếp from prep. từ front n., adj. in front (of) ()phía trước () về phía trước, đằng trước frozen adj. bị đĩng băng fruit n. [fru:t] quả, trái cây fry n., v. () cá hồi 2 năm, thịt rán () rán, chiên fuel n. [fjuəl] chất đốt, nhiên liệu full adj. đầy fully adv. đầy đủ, hồn tồn fun n., adj. make fun of () sự vui đùa () ngộ nghĩnh function n., v () chức năng () thực hiên chức năng fund n., v. () kho hay nguồn dự trữ () cấp tiền cho fundamental adj. [,fʌndə'mentl] cơ bản, cơ sở, chủ yếu funeral n. ['fju:nərəl] lễ tang, sự chơn cất funny adj ['fʌni]buồn cười, ngồ ngộ, khơi hài fur n. [fə:] bộ lơng mao, bộ lơng thú furniture n. ['fə:nit∫ə]đồ đạc (trong nhà) further ['fə:đə] xa hơn nữa further adj. ['fə ðə] xa hơn nữa future n., adj. tương lai G g abbr.(gram) gam, đơn vị đo khối lượng gain v., n. [gein] () thu được, lấy được () lợi ích gallon n. ['gỉlən]đơn vị đo chất lỏng (=4.54l) gamble v., n ()đánh bạc ()việc đánh bạc, việc mạo hiểm gambling n. ['gỉmbliη]trị chơi bạc ăn tiền game n. [geim]trị chơi; thú săn, thịt thú săn gap n. [gỉp] lỗ hổng, kẽ hở garage n. ['gỉrɑ:ʒ] chỗ chứa ơ tơ garbage n. ['gɑ:bidʒ] lịng, ruột (thú); rác garden n. ['gɑ:dn] vườn gas n. [gỉs] khí, khí thắp, hơi đốt gasoline n. ['gỉsəli:n] dầu lửa, dầu hỏa gate n. [geit] cổng gather v. ['gỉđə] tụ tập, tụ họp lại; hái lượm, thu gear n., v. [giə]() cơ cấu, thiết bị, bánh răng () sang số general adj. ['dʒenərəl] mọi vật chung, phổ biế n. generally adv ['dʒenərəli] bởi hầu hết mọi người generate v. ['dʒenəreit] sinh, phát ra generation n. [,dʒenə'rei∫n] sự sinh ra, sự phát sinh ra generous adj. ['dʒenərəs] rộng lượng, khoan hồng generously ( adv.)rộng lượng, hào phĩng gentle adj. ['dʒentl] hiền lành, dịu dàng gentleman n. ['dʒentlmən]người đàn ơng hào hoa gently adv. nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng genuine adj. ['dʒenjuin] thật, chính cống genuinely adv ['dʒenjuinli] thành thật, chân thật geography n. [dʒi'ɔgrəfi] khoa địa lý, địa lý học get v. get on get off được, cĩ được, kiếm được. lên, trèo lê n. ra khỏi, thốt khỏi. giant n., adj. ['dʒaiənt] (người)khổng lồ,phi thường gift n. mĩn quà girl n. con gái girlfriend n. người yêu, người tình give v. cho, biếu, tặng, ban give (sth) up từ bỏ give sth away bỏ đi,vứt đi give sth out chia, phân phối give up từ bỏ glad adj. vui sướng, hân hoan glad adj. vui mừng glass n. kính thủy tinh glasses n. số nhiều của glass, kính (mắt) global adj. tồn cầu glove n. bao tay, tất tay glove n. găng tay glue n., v. keo,hồ;dán keo,hồ gm abbr. gram go v. đi goal n. khung thành, cầu mơn god n. chúa,thần good adj. n. tốt, điều tốt, điều lành good at giỏi về cái gì good for tốt cho.. goodbye exclamation n. chào thân ái goods n. tài sản govern v. cai trị government n.chính phủ governor n. kẻ thống trị grab v. túm lấy,vồ lấy grade n., v. cấp,trình độ; xếp loại,chấm điểm gradual adj. dần dần,từ từ gradually adv.dần dần,từ từ grain n. hạt,hột gram n. gam(đơn vị khối lượng) grammar n. ngữ pháp grand adj. rất quan trọng,cao quý,hùng vĩ grandchild n.cháu(của ơng bà) granddaughter n.cháu gái(của ơng bà) grandfather n. ơng grandmother n. bà grandparent n. cả 2 ơng bà grandson n. cháu trai(gọi bằng ơng nội,ơng ngoại) grant n., v. (sự) tài trợ,trợ cấp grass n. bãi cỏ grateful adj. biết ơn grave n., adj. mộ,mồ mả; trang nghiêm,nghiêm nghị gray>> grey xám,đen great adj. to lớn,vĩ đại greatly adv. rất, lắm, cao thượng, cao cả green n., adj. xanh grey n., adj. đen, xám groceries n. ['grousəriz] hàng tạp phẩm grocery n. cửa hàng tạp phẩm ground n. mặt đất,khu đất grow up lớn lên grow v. gia tăng kích cỡ growth n. sự lớn lên guarantee n., v.sự bảo đảm,cam đoan guard n., v. bảo vệ, cảnh giác guess v., n. [ges] () đốn () sự đốn, sự ước chừng guess n., v. đốn,ước guest n. [gest] khách, khác mời guide n., v. [gaid] (người) chỉ đường guilty adj. điều sai,đáng khiển trách gun n. súng guy n. bù nhìn,người nộm H habit n. thĩi quen,phong tục hair n. tĩc hairdresser n. thợ làm tĩc half một nửa hall n. hội trường hammer n. búa,cị súng hand n., v. tay,trao tay handle n., v. cái tay cầm,sờ mĩ hang v. treo,mắc happen v. xảy ra, xảy đến happily adv. thật là may mắn, thật là hạnh phúc happiness n. unhappiness n. sự hạnh phúc nỗi buồn, sự khơng may happy adj. unhappy adj. hạnh phúc khơng hạnh phúc hard adj.,adv. cng, rắn, khĩ, cố gắng hết sức hardly adv. khc nhiệt, nghiêm khắc; vừa mới harm n., v. tổn hại, thiệt hại harmful adj. gây tai hại, cĩ hại harmless adj. vơ hại hat n. mũ hate n., v. văm,ghét hatred n. lịng căm thù have v., auxiliary v.cĩ, ăn, uống, hút have to modal v. phương thức he anh ấy head n., v. đầu,đương đầu,đối chọi headache n. chứng đau đầu heal v. khỏi bệnh healthy adj. khỏe mạnh hear v. nghe, lắng nghe hearing n. thính giác heart n. trái tim heat n., v. hơi nĩng, đốt nĩng heating n. sự đốt nĩng, sự đun nĩng heaven n. thiên đường heavily adv. nặng nề heavy adj. nặng nề heel n. gĩt chân, đuơi tàu height n. chiểu cao, điểm cao nhất hell n. địa ngục, âm ti hello exclamation, n. help v., n. giúp đỡ, sự giúp đỡ helpful adj. giúp ích, cĩ ích hence adv. do đĩ,vì vậy hesitate v. do dự ngập ngừng hi exclamation hide v. trốn, ẩn náu. high adj., adv. cao highly adv. rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao highway n. quốc lộ hill n. đồi, gị, cồn him pro. himself pro. hip n. hơng hire n., v. thuê(băng đĩa) historical adj. liên quan quá khứ history n. lịch sử hit n., v. đánh,cú đánh hold n., v. cầm nắm,giữ hole n. lỗ(thủng) holiday n. ngày nghỉ hollow adj. rỗng, trống rỗng hollow adj. rỗng(khơng cĩ gì) holy n., v. sùng đạo, tơn giáo home n., adv. () nhà,gia đình () ở tại nhà mình, nước mình homework n. bài làm ở nhà (cho học sinh) honour n. danh dự, danh giá, thanh danh (in honour/honor of) hook n. cái mĩc,bản lề cửa hope v., n. hy vọng, niềm hy vọng horizontal adj. [,hɔri'zɔntl] phương ngang, nằm ngang horn n. sừng horror n. sự khiếp sợ horror n. ['hɔrə] sự khiếp sợ, ghê rợn horse n. con ngựa horse n. [hɔ:s] ngựa hospital n. bệnh viện hospital n. ['hɔspitl]bệnh viện, tở chức từ thiện host n., v. chủ nhà trọ host n .v. [houst] () người tiếp đón,sớ đơng,loạt () dẫn (chương trình), đăng cai hot adj. [hɔt] nóng, nóng bức hotel n. [hou'tel] khách sạn hour n. ['auə] giờ house n. [haus] nhà ở, căn nhà, toà nhà household n. adj. ['haushould] () người sớng trong 1 nhà /adj/trong gia đình housing n. ['hauziη] nơi ăn chớn ở (nói chung) how adv. [hau] theo cách nào, như thế nào however adv. [hau'evə] bằng bất cứ cách nào huge adj. [hju:dʒ] to lớn, đờ sợ, khởng lờ human adj. n. ['hju:mən] /adj/(thuợc) con người () con người humorous adj. ['hju:mərəs] khơi hài, hài hước humour (humor) n. ['hju:mə] sự hài hước, tính khí, tâm trạng hungry adj. ['hʌηgri] đói hunt v. [hʌnt] săn bắn hunting n. ['hʌntiη] sự đi săn hurry v. , n. in a hurry ['hʌri] () sự vợi vàng () thúc giục vợi vàng; hăm hở; sớt ruợt hurt v. [hə:t] làm bị thương, làm đau husband n. ['hʌzbənd] người chờng I I pron. [ai] tơi, ta, tao, tớ i.e. abbr. [,ai 'i:]viết tắt( Id est)tức là; nghĩa là ice cream n. ['ais'kri:m] kem ice n. [ais] băng, nước đá idea n. [ai'diə] tư tưởng, ý tưởng ideal adj. , n. [ai'diəl] /adj/ (thuợc) quan niệm () lý tưởng ideally adv. [ai'diəli] đúng như lý tưởng identify v. [ai'dentifai] nhận ra,đờng cảm với ai identity n. [ai'dentəti]tính đờng nhất,nhân dạng if conj. [if] nếu ignore v. [ig'nɔ:] khơng để ý đến, lờ đi ill adj. [il] ớm, đau yếu, khơng may, rủi illegal adj. [i'li:gəl] bất hợp pháp, trái luật illegally adv. [i'li:gəli] bất hợp pháp, trái pháp luật illness n. ['ilnis] sự đau ớm illustrate v. ['iləstreit] minh hoạ(=biểu đờ, tranh) imaginary adj. [i'mỉdʒinəri] tưởng tượng, khơng thực imagination n. [i,mỉdʒi'nei∫n] trí, điều tưởng tượng imagine v. [i'mỉdʒin] tưởng tượng, hình dung immediately adv. [i'mi:djətli] ngay lập tức, tức thì immoral adj. [i'mɔrəl] trái đạo đức, xấu xa impact n. ['impỉkt] sự va chạm, tác đợng impatient adj. [im'pei∫ənt] thiếu kiên nhẫn impatiently adv. [im'pei∫əntli] nóng lòng, nơn nóng implication n. [,impli'kei∫n] sự dính líu bị dính líu imply v. [im'plai] gợi ý 1 cách gián tiếp import n. , v. ['impɔ:t] ()tầm quan trọng () nhập, có tầm quan trọng đới với importance [im'pɔ:təns] sự quan trọng, tầm quan trọng important unimportant adj. [im'pɔ:tənt] quan trọng, có quyền thế adj. ['ʌnim'pɔ:tənt] khơng quan trọng importantly adv. [im'pɔ:təntli] quan trọng impose v. [im'pouz] đánh (thuế...) áp đặt, lợi dụng impossible adj. [im'pɔsəbl] ko khả thi impress v. [im'pres] đóng dấu, ghi sâu vào impressed adj. [im'prest] impression n. [im'pre∫n]ấn tượng, dấu, vết impressive adj. [im'presiv] gây ấn tượng sâu sắc improve v. [im'pru:v] cải tiến, cải thiện, tận dụng improvement n. [im'pru:vmənt] sự cải tiến in prep. , adv. [in] ở, tại, trong inability n. [,inə'biliti] sự khơng có khả năng, sự bất lực inch n. [int∫] đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm incident n. ['insidənt] việc bất ngờ xảy raviệc xơ xát include v. [in'klu:d] bao gờm, tính đến including prep. [in'klu:diη] bao gờm cả, kể cả income n. ['iηkʌm] lợi tức, thu nhập increase v. , n. ['inkri:s] () tăng thêm ()sự tăng thêm increasingly adv. ['inkri:siηli] indeed adv. [in'di:d] thực vậy, quả thực independence n. [,indi'pendəns] sự đợc lập; nền đợc lập independent adj. [,indi'pendənt] đợc lập independently adv. [,indi'pendəntli] đợc lập,khơng lệ thuợc index n. ['indeks] bảng chú dân indicate v. ['indikeit] chỉ, cho biết, ra ý, tỏ ra indication n. [,indi'kei∫n] sự chỉ sự biểu thị indirect adj. [,indi'rekt] gián tiếp indirectly adv. [,indi'rektli] gián tiếp individual adj., n. [,indi'vidjuəl] ()một mình, riêng lẻ () cá nhân indoor adj. ['indɔ:] trong nhà indoors adv. [in'dɔ:z] ở trong nhà industrial adj. [in'dʌstriəl](thuợc) cơng nghiệp industry n. ['indəstri] cơng nghiệp inevitable adj. [in'evitəbl]chắc chắn xảy ra inevitably adv. [in'evitəbli] chắc hẳn, chắc chắn infect v. [in'fekt] tiêm nhiễm, đầu đợc infected adj. [in'fektid] bị đầu độc infection n. [in'fek∫n] sự tiêm nhiễm, sự đầu đợc infectious adj. [in'fek∫əs] lây nhiễm influence n., v. ['influəns] ảnh hưởng inform v. [in'fɔ:m] nói cho ai biết cái gì informal adj. [in'fɔ:ml] khơng nghi thức; thân mật information n. [,infə'mei∫n] sự cung cấp tin tức tin tức, tài liệu ingredient n. [in'gri:djənt] thành phần initial adj. [i'ni∫əl] ban đầu, lúc đầu initially adv. [i'ni∫əli] vào lúc đầu, ban đầu initiative n. [i'ni∫ətiv] sáng kiến óc sáng kiến injure v. ['indʒə] làm tởn thương, xúc phạm injured adj. ['indʒəd] bị tởn thương; bị thương injury n. ['indʒəri] sự tởn hại; sự xúc phạm ink n. [iηk] mực inner adj. ['inə] ở trong nước, nợi bợ innocent adj. ['inəsnt] vơ tợi; khơng có tợi inquiry enquiry [in'kwaiəri] câu hỏi (tìm hiểu); yêu cầu (thơng tin) insect n. ['insekt] sâu bọ, cơn trùng insert v. ['insə:t] lờng vào, gài vào, chèn vào inside prep. n. adj. [in'said] bên trong () mặt trong, phía trong insist(on) v. [in'sist] cớ nài install v. [in'stɔ:l] lắp đặt instance n. for instance ['instəns] trường hợp instead adv. [in'sted] thay cho, thay vì institute n. ['institju:t ]học viện; trường; hợi sở institution n. [,insti'tju:∫n] sự thành lập, cơ quan instruction n. [in'strʌk∫n] sự dạy lời chỉ dẫn instrument n. ['instrumənt] dụng cụ; cơng cụ insult v. n. ['insʌlt] lời lăng mạ sự lăng mạ insulting adj. [in'sʌltiη] lăng mạ xấc xược insurance n. [in'∫uərəns] sự bảo hiểm; tiền b.hiểm intelligence n. [in'telidʒəns]trí thơng minh, tin tức, tình báo intelligent adj. [in'telidʒənt] thơng minh, sáng dạ intend v. [in'tend] có ý định dự định intended adj. [in'tendid] được dự định; mong đợi intention n. [in'ten∫n] ý định, mục đích interest n. v. ['intrəst] () sự quan tâm,thích thú () làm cho quan tâm,thích thú interested adj. ['intristid] quan tâm đến cái gì interesting adj. ['intristiη] làm quan tâm, làm chú ý interior n. adj. [in'tiəriə] bên trong,nợi tâm internal adj. [in'tə:nl] ở trong, bên trong,(thuợc) bản chất international adj. [,intə'nỉ∫ənl] quớc tế internet n. [in'tə:net] international network interpret v. [in'tə:prit] giải thích,hiểu interpretation n. [in,tə:pri'tei∫n] sự giải thích sự hiểu interrupt v. [,intə'rʌpt] ngắt lời, phá đi tính đơn điệu interruption n. [,intə'rʌp∫n] sự gián đoạn sự ngắt lời interval n. ['intəvəl] khoảng thời gian giữa hai sự kiện interview n. v. ['intəvju:]() sự gặp gỡ cuợc phỏng vấn () gặp riêng,phỏng vấn into prep. ['intu: ] vào trong,thành ra introduce v. [,intrə'dju:s] giới thiệu, đưa vào introduction n. [,intrə'dʌk∫n] sự giới thiệu invent v. [in'vent] phát minh, sáng chế invention n. [in'ven∫n] sự phát minh, sự sáng chế invest v. [in'vest] dùng (tiền) mua cở phần, dành (thời gian)cho mợt nhiệm vụ nào đĩ investigate v. [in'vestigeit] khám phá để tìm ra sự thật investigation n. [in,vesti'gei∫n] sự điều tra investment n. [in'vestmənt] sự đầu tư; vớn đầu tư invitation n. [,invi'tei∫n] lời mời;sự mời invite v. [in'vait] đề nghị, mời involve v. [in'vɔlv] gờm, bao hàm, làm cho mắc míu involved in [in'vɔlvd] bị mắc míu, bị liên luỵ involvement n [in'vɔlvmənt] sự gồm, sự bao gồm iron n.,v. Sắt, chất sắt irritate v. ['iriteit] làm phát cáu, bác bỏ irritated adj. -ish suffix tức tối, cáu tăng cường irritating adj. Kích thích, chọc tức island n. ['ailənd] hịn đảo issue n.,v. ['isju:] sự phát hành, phát hành it pron., det. Đĩ, nĩ item n. ['aitəm] khoản, tiết mục, tin tức its det. Của cái đĩ, của nĩ itself pron. Chính nĩ J jacket n. ['dʒỉkit] áo vét tơng, bìa bọc sách jam n. [dʒỉm] mứt January n. Tháng giêng (jun) jealous adj.. ['dʒeləs] ghen tị, đố kị jeans n. đồ gin jelly n. ['dʒeli] thịt nấu đơng, thạch jewellery n. ['dʒu:əlri] đồ châu báu, kim hồn job n. Việc làm, cú đâm nhẹ join v. Gia nhập joint adj.,n [dʒɔint]chỗ nối, đầu mối jointly adv. cùng nhau, cùng, chung joke n.,v. [dʒouk]lời nĩi đùa, chuyện cười journalist n. ['dʒə:nəlist] nhà báo journey n. ['dʒə:ni] cuộc hành trình, chặng đường joy n. Vui mừng, hân hoan, niềm vui judge n.,v. ['dʒʌdʒ] quan tịa, thẩm phán judgement n. ['dʒʌdʒmənt] sự xét xử juice n. nước ép, dịch July n. tháng bảy (jul) jump v.,n. nhảy, bước nhảy June n. Tháng sáu (jun) junior adj..,n. ['dʒu:njə] em, con, người ít tuổi hơn just adv Đúng, chính, vừa mới justice n. ['dʒʌstis] sự cơng bằng, cơng lý justified adj.. Lí do chính đáng, hợp lý justify v. Bào chữa, biện hộ K k kilo keen adj.. [ki:n] sắc bén, chĩi sáng keen on Hào hứng với điều gì keep v. Giữ key n.,adj.. Khĩa, then chốt, chủ yếu keyboard n. ['ki:bɔ:d] Bàn phím kick v.,n. Đá, cú đá, chơn trai kid n. Con dê non, thằng bé, đứa trẻ kill v. Giết killing n. Sự chết chĩc, sự tàn sát kilogram n. ['kiləgrỉm] kilogam kilometer n. ['kilə,mi:tə] kilomet kind n.,adj. unkind adj. lồi, giống, tử tế, ân cần khơng tử tế kindly adv. ân cần, thân ái kindness n. Sự tử tế, lịng tốt bụng king n. vua kiss v.,n. hơn, cái hơn kitchen n. Nhà bếp km Kilometre knee n. [ni:] Đầu gối knife n. Con dao knit v [nit] đan (len sợi) knitted adj. Được đan knitting n. Việc đan len, đồ đan len knock v.,n. Cú đánh, cú va chạm knot n. nút, nơ know v. unknown well known biết adj. khơng biết adj. nổi tiếng knowledge n. kiến thức L l (litre) Lít label n.,v. Nhãn, đánh nhãn laboratory n. Phịng thí nghiệm labour n. Lao động lack n.,v. Sự thiểu, thiếu đi lacking adj. Ngu độn, ngây ngơ lady n. Quí bà, phu nhân lake n. Hồ lamp n. Đèn land n.,v. Đất, đất liền, đổ bộ landscape n. Phong cảnh lane n. [lein] đường nhỏ, đường làng language n. ['lỉηgwidʒ] Ngơn ngữ large adj. Rộng largely adv. Mức độ lớn last adv,n,v Người cuối cùng, lát, tong tại, kéo dài late adj.,adv Chậm trễ, muộn later adv,adj. Chậm hơn latest adj.,n Muộn nhất, gần đây nhất latter adj.,n ['lỉtə] sau cùng, gần đây, mới đây laugh v.,n [lɑ:f] tiếng cười launch v.,n. [lɔ:nt∫] hạ thủy, xuồng lớn law n. Luật lawyer n. Luật sư lay v. Xếp đặt, bày layer n. người đặt, lớp lazy adj.. lười lead v. [li:d] chì, lãnh đạo leader n. người lãnh đạo leading adj.. lãnh đạo, hướng dẫn leaf n. [li:f] lá cây, tờ giấy, tấm đơi league n. [li:g] dặm, đồng minh lean v. [li:n] độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc learn v. học least at least (det.,pron.,adv.) tối thiểu, ít nhất ít nhất là leather n. da thuộc, đồ da leave out dời ra leave v. [li:v] dời, đi, để lại, bỏ lại lecture n. ['lekt∫ə]bài giảng, bài thuyết trình left adj.,adv,n Trái, tả, về phía trái, phía trái leg n. chân, cẳng legal adj. ['li:gəl] hợp pháp legally adv. về phương pháp, đúng pháp luật lemon n. ['lemən] quả chanh, màu vàng nhạt lend v. cho vay, cho mượn length n. [leηθ]độ dài less (det.,pron.,adv.) nhỏ hơn, bé hơn lesson n. bài học, lời dạy bảo, lời khuyên let v. để cho, cho phép, cho thuê letter n. ['letə] giấy level n.,adj.. mức độ, địn bẩy library n. ['laibrəri] thư viện licence n. ['laisəns] giấy phép licence v. cho phép lid n. nắp vung, mi mắt lie v.,n. Nĩi dối, nĩi láo, sự nĩi dối life n. [laif] cuộc sống lift v.,n. sự nâng lên, nhấc lên, thang máy light n.,adj..,v. [lait] ánh sang, nguồn ánh sáng, thắp, đốt lightly adv. ['laitli]nhẹ, nhẹ nhàng like unlike (prep.,v., conj.) giơng nhau, như nhau, thích (prep.,adj..) khơng thích, khơng giống nhau likely adj.,adv unlikely adj. chắc đúng, cĩ lẽ đúng, cĩ thật, chắc khơng chắc, khơng cĩ thực limit n.,v. giới hạn, hạn chế limited adj. cĩ hạn, hạn chế line n. đường thẳng link n., v. đuốc, liên kết, mắt xích, nối lại lip n. mơi liquid n.,adj.. ['likwid]chất lỏng, lỏng, trong sáng list n.,v. danh sách, mặt nghiêng, ghi vào danh sách listen (to) v. nghe literature n. ['litrət∫ə] văn học, nhà văn litre n. ['li:tə] lít little adj.. a little ['litl] khơng lớn, nhỏ live v.,adj.. ()sống () hoạt động ,thực, đang cháy đỏ lively adj.. sinh động,vui vẻ,hoạt bát,năng động,sơi nổi living n.,adj.. ()cuộc sống () đang sống load n.,v unload v. ()vật nặng,gánh nặng ()chất,trở,nhồi nhét [ʌn'loud] cất gánh nặng khỏi,dỡ hàng loan n.,v. ()tiền cho vay () cho vay,cho mượn local adj.., n. () địa phương,quỹ tích;()người dân địa phương,chi nhánh của một tổ chức locally adv.. với tính chất địa phương,cục bộ locate v. Xác định vị trí, định vị,cĩ trụ sở ở located adj.. ()nằm ở, đặt vào vị trí location n. [lou'kei∫n] địa điểm,vị trí,sự định vị lock n., v ()mĩn tĩc,mớ tĩc,mớ bơng;()khố giam giữ,bao bọc logic n. Khoa học về lập luận,những nguyên lí thiết kế máy tính logical adj.. hợp với logic,hợp lý lonely adj.. vắng vẻ,cơ đơn long adj.. [lɔη] Dài,xa,lâu look after Nhìn theo,trơng nom,chăm sĩc look at Nhìn,ngắm,xem look for Tìm kiếm,chờ đợi look forward (+ to) Mong đợi một cách hân hoan look n., v. ()cái nhìn,nét mặt,ngoại hình;()nhìn, để,chú ý loose adj.. [lu:s]lỏng,rộng lùng thùng,phĩng túng loosely adv. lỏng lẻo,lung thùng lord n. [lɔ:d] chúa tể,quan chức cao cấp lorry n. ['lɔri] xe tải,toa chở hàng lose v. [lu:z] mất,bỏ qua,thua lossn. [lɔs] sự mất,sự thua,sự uổng phí lost chậm,mê,man,say sưa lot,a lot n., v. ()việc rút thăm () chia ra nhiều phần,trơng cậy loud ỳâm ĩ,nhiệt liệt,kịch liệt loudly To,lớn,sặc sỡ,loè loẹt love n., v. ()tình yêu ()yêu thương lovely adj.. ['lʌvli] đáng yêu,cĩ duyên,thú vị lover n. ['lʌvə] người hâm mộ,tình nhân low n., v. [lou] ()thấp,bé,lùn;()rống(trâu,bị) loyal adj.. ['lɔiəl] trung thành,trung nghĩa,trung kiên luck n. [lʌk] vận,sự may rủi luckly adj. unlucky adj. may rủi khơng may luggage n. ['lʌgidʒ] hành lí lump n. [lʌmp] cục tảng miếng,tồn thể lunch n. bữa trưa, dùng bữa ăn chưa lung n. [lʌη] phổi,nơi thống đãng M machine n.,v. ()cỗ máy ()làm bằng máy (adj..)thuộc máy machinery [mə'∫i:nəri] cơ cấu máy mĩc mad adj., n. () điên,mất trí,bực bội;()cơn giận giữ magazine n. [,mỉgə'zi:n] tạp chí,kho vũ khí mathematics [,mỉθə'mỉtiks] mơn tốn,tốn học matter n. ['mỉtə] vật chất,nội dung,sự kiện maximum n. ['mỉksiməm] trị số cực đại,lượng tối đa May n. Tháng Năm may v., n. may be ()chúc, cĩ thể;()cây táo gai cĩ thể(dung cho cách giả định) mayor n. ['meiə] thị trưởng me tơi meal n. [mi:l] bột xay thơ, bữa ăn, mĩn mean n., adj. ()giá trị trung bình () thấp kém,khốn khổ meaning n. ['mi:niη]ý nghĩa means by means of [mi:nz] tiền bạc,của cải,biện pháp bằng phương tiện gì đĩ meanwhile (adv.)['mi:nwail] trong lúc đĩ measure n.,v. ()sự đo lường,phạm vi,giới hạn;() đo measurement ['məʒəmənt] sự đo lường,kích thước meat n. [mi:t] thịt,thức ăn,phần cốt lõi media n. phương tiện truyền thơng đại chúng medical adj., n. ()y học ()học sinh trường y,sự khám sức khoẻ medicine n. ['medsn] y học,y khoa,thuốc uống medium n. ['mi:diəm]sự trung gian, mơi trường meet n., adj., v. ()cuộc thi đấu ()phù hợp,thích đáng; ()gặp gỡ, đi đĩn, làm quen meeting n. cuộc biểu tình,hội nghị melt n., v. ()sự nấu chảy,sự tan ()tan ra,cảm động member n. bộ phận,thành viên membership ['membə∫ip] địa vị hội viên memory in memory of ['meməri] trí nhớ,kỉ niệm để tưởng nhớ đến ai mentally adv. về mặt tinh thần,nhẩm,trong ĩc mentaln. ['mentl] cằm,tâm thần,tinh thần mention n. ['men∫n] sự kể ra,sự nĩi đến,sự đề cập menu n. ['menju:] thực đơn,bảng chọn mere n., adj. [miə] () ao,hồ ()chỉ là merely adv. ['miəli] chỉ, đơn thuần mess n., adj. ()tình trạng bừa bộn ()làm rối,làm hỏng message n. ['mesidʒ] thư, điện,thơng báo metal n. ['metl] kim loại, đường sắt,thuỷ tinh lỏng method n. ['meθəd] phương pháp metre n. ['mi:tə] nhịp thơ, vần luật; mét mid adj. giữa cái gì midday n. [mid'dei] giữa ngày,buổi trưa middle n. ['midl] giữa,chỗ thắt lưng midnight n. nửa đêm might n. ()sức mạnh mild adj. [maild] nhẹ,dịu dàng, ấm áp mile n. dặm,lý military n. ['militri] binh lính,quân đội milk n. [milk] sữa, nhựa, mủ milligram miligam millimetre minimet mind n. trí ĩc, sự chú ý, ý nghĩ mine n., v. của tơi;()mỏ,kho,mìn () đào khai thác mineral n. ['minərəl] khống sản,nước khống minimum n. ['miniməm] số lượng tối thiểu minister n. ['ministə] bộ trưởng,cơng xứ ministry n. ['ministri] bộ, đồn mục sư minor n. ['mainə] nhỏ hơn, đề tài phụ của một sinh viên minority n. [mai'nɔriti]phần ít,tộc người thiểu số minute n. ['minit] phút,một lúc,biên bản mirror n., v. ['mirə] gương,phản ánh miss n. phụ nữ trẻ chưa chồng,sự trượt miss v. ()trượt, chệch, bỏ nhỡ missing adj. vắng mặt, mất tích, khơng tìm thấy mistake n. lỗi,sai lầm mistaken adj. sai lầm trong ý kiến mix n.,v. [miks] trộn, pha lẫn mixed adj. [mikst]lẫn lộn ,pha trộn mixture n. sự pha trộn mm abbr. minimet mobile adj. ['moubail; 'moubi:l] cơ dộng ,lư u dộng mobile phone n.điện thoai di động model n. kiểu mẫu modern adj. hiện đại mom pron. mẹ moment n. chốc lát Monday n. thứ hai money n. tiền bạc monitor n. Lớp trưởng month n. tháng mood n. [mu:d] lối thức, điệu(nhạc) moon n. mặt trăng moral adj. thuộc đạo đức morally. adv một cách cĩ đạo đức more det.,pron.,adv. nhiều hơn moreover adv. hơn nữa ,ngồi ra morning n. buổi sáng most det.,pron., adv. hầu hết mostly adv. hầu hết mother n. mẹ motion n. ['mou∫n] sự vận động motor n. động cơ,ơ tơ motorcycle n. xe mơ tơ mount n.,v. ()núi , mép () leo trèo mountain n. núi move v.,n chuyển dộng, di chuyển movement n. sự chuyển dộng movie n. phim, điện ảnh movie theater. n. rạp chiếu phim moving adj. cĩ tính chuyển động Mr abbr. ơng,quý ơng Mrs abbr. phụ nữ đã cĩ chồng Ms abbr. phụ nũ chưa cĩ chồng much. det.,pron.,adv. nhiều mud n. [mʌd] bùn multiply v. cộng ,làm tăng lên mum n. mẹ (thân mật) murder n. ['mə:də] kẻ giết người muscle n. ['mʌsl] bp thịt ,cơ bắp museum n. ,v. [mju:'ziəm] viện bảo tàng musical adj. thuộc về am nhạc musican n. nhạc sĩ must modal v. phải my det. của tơi myself pron. chính tơi mysterious adj.thần bí N nail n. [neil] cái đinh, mĩng tay naked adj. ['neikid] trần chuồng ,khỏa thân name n. tên narrow. adj chật hẹp nation n. dân tộc ,đất nước national adj. thuộc về dân tộc,quốc gia natural. adj ['nỉt∫rəl] thuộc về tự nhiên naturally adv. ['nỉt∫rəli] tự nhiên nature n. ['neit∫ə] tự nhiên nav.y n. hải quân near adj.,adv.,prep. gần nearby ['niəbai] ở vị trí gần nearly adv. gần neat adj. sạch sẻ ,ngăn nắp neatly adv. một cách ngọn gàng necessarily adv. một cách cần thiết necessary adj. unnecessary adj. cần thiết khơng cần thiết neck n. cổ need v.,modal v.cần needle n. ['ni:dl] cái kim, la bàn negative adj. trái ngược neighbour n. người hàng xĩm neighbourhood n. hàng xĩm neither det.,pron. khơng phải cái này mà cũng khơng phai cái kia nephew n. cháu trai nerve n. dây thần kinh nervous adj. thuộc về thần kinh ,dễ nĩng giận nervously adv. bồn chồn, lo lắng nest n.,v. tổ ,làm tổ net n. lưới network n. mạng never adv. khơng bao giờ nevertheless adv.tuy nhiên new. adj mới news n. tin tức newspaper n. báo next adj.,adv. tiếp,kế tiếp next to prep bên cạnh nice adj. đẹp ,tốt niece n. cháu gái night n. buổi tối No abbr. khơng no one khơng ai nobody pron. Khơng ai cả noise n. Tiếng ồn noisily adv. một cách ồn ào noisy adj. Ồn ào non preix khơng none pron. khơng nonsense n. lời nĩi vơ lý nor conj cũng khơng normal adj. bình thường normally adv. một cách bình thường north n.,adj. adv. phía bắc northern adj. bắc nose n. mũi not adv. khơng note n.,v. chú ý nothing pron. khơng gì cả notice n.,v. chú ý novel n. tiểu thuyêt ,chuyện November n. tháng 11 now adv. ngay bây giờ nowhere adv. khơng nơi nào nuclear adj. nguyên tử number abbr. con số,số nurse n. y tá nut n. thực vầt quả hạch O obey v. vâng lệnh object n. vật observe v. quan sát obtain v. [əb'tein]đạt được obvious adj. ['ɒbviəs] rõ ràng occasion n. dịp ,thời điểm ocean n. ['əʊ∫n] đại dương October n. tháng 10 odd adj. [ɒd] kỳ cục, lẻ, thừa, dư oddly adv. ['ɒdli] một cách kỳ cục of prep. của off adv. tắt, ra khỏi offence n. [ə'fens] sự phạm tội, sự vi phạm offend v. [ə'fend] xúc phạm, làm tổ thương offensive adj. xúc phạm,làm mất lịng,sỉ nhục offer n. sự trả giá, sự đề nghị office n. chức vụ, phong làm việc của 1 người officer n. sĩ quan, nhân viên, chính quyền official n. viên chức, cơng chức officially adv. một cách chính thức often adv. thường, hay, luơn oh chao, ơi cha oil n. dầu hỏa ok tốt lắm, đồng ý, tán thành old adj. cũ, cổ old-fashioned adj. cũ, khơng hợp thời trang, lạc hậu on prep., adv. trên, ở sát,ở ven once một lần one một one another onion n. ['ʌniən] củ hành , cây hành only adj., adv. chỉ cĩ một () duy nhất chỉ mới onto prep. về phía trên, lên trên open adj., v. mở, ngỏ, mở rộng, khơng hạn chế opening n. khai mạc, khe hở, dịp tốt openly adv. mộ cách cơng khai, thẳng thắn operate v. ['ɔpəreit] hoạt động,cĩ tác dụng, thi hành operation n. sự hoạt động, thao tác, hiệu quả opinion n. ý kiến,quan điểm, dư luận opponent n. [ə'pounənt] đối thủ, kẻ thù phản đối opportunity n. [,ɔpə'tju:niti] cơ hội, thời cơ oppose v. [ə'pouz] đối kháng, chống lại,chống đối opposed to chống đối, phản đối opposing adj. opposite ['ɔpəzit] dối nhau, ngược nhau, điều trái lại. opposition n. [,ɔpə'zi∫n] sự đối lập, vị trí đối nhau option n. ['ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn or conj. hoặc orange n. adj. ['ɔrindʒ] () quả cam,cây cam.() cĩ màu cam order n. v. in order to () thứ bậc,giai cấp () ra lệnh,chỉ dẫn, gọi để mà, cốt để mà ordinary adj. ['ɔ:rdənri] thường, thơng thường organ n. ['ɔ:gən] đàn ống, cơ quan ngơn luận organization n. sự tổ chức, cấu tạo organize v. tổ chức ,cấu tạo, thiết lập organized adj. cĩ trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, chuẩn bị origin n. ['ɔridʒin]gốc, nguồn gốc, căn nguyên original n. [ə'ridʒənl] thuộc gốc, phiên bản chính,độc đáo originally adv. [ə'ridʒnəli] đầu tiên trước tiên, khởi nguồn other pron. cách khác, nếu khơng thì otherwise adv. ['ʌđəwaiz] khác, cách khác, mặt khác ought to ['ɔ:t tə] (modal ver) phải, nên our det. của chúng ta, chúng tơi ours của chúng ta, chúng tơi ourselves chính chúng ta, chúng tơi out adv. ở ngồi, ra ngồi outdoor adj. ngồi trời, ở ngồi outdoors adv. ở ngồi trời, ở ngồi nhà outer adj. ở phía ngồi, ở xa hơn outline n. đường nét,hình dáng.v. phác thảo output n. sự sản xuất, sản phẩm, hiệu suất outside bên ngồi, outstanding adj. nổi bật,đáng chú ý, chưa trả (nợ) oven n. ['ʌvn] lị (để hấp bánh) over trên, ở trên, trên khắp, ở khắp overall adj.,adv.tồn bộ, tồn thể overcome v. thắng, chiến thắng, vượt qua owe v. [ou] nợ, hàm ơn, cĩ đươc(cái gì.),nhờ ở (ai) own [oun] của chính mình, của riêng mình owner n. chủ nhân P pace n. bước đi, nhịp đi, nước đi pack n. [pỉk] gĩi, bĩ.v. gĩi bọc lại bọc lại package n. ['pỉkidʒ] gĩi đồ, kiện hàng.v. đĩng gĩi packaging n. sự gĩi đồ, sự đĩng gĩi packet n. ['pỉkit] gĩi nhỏ, tàu chở thư page trang pain n. sự đau đớn,hình phạt.v. làm đau,đau nhức painful adj. đau dớn,làm đau khổ, vất vả paint n. sơn, thuốc màu.v. vẽ, tơ vẽ, thoa phấn painting n. sự sơn , hội họa, bức vẽ bức tranh painter n. thợ sơn, họa sĩ pair n. đơi cặp, chiếc, cái palace n. ['pỉlis]cung điện ,lâu đài, pale v., adj. ()quây rào,tái đi, nhợt xanh.() yếu ớt pan n. lá trầu khơng; đĩa chảo, cái cân panel n., v. danh sách báo cáo, bảng() đĩng pants n. quần lĩt, quần đùi paper ['peipə] giấy, giấy tờ, giấy thi parallel n.,adj. ()đường vĩ tuyến () song song parent n. cha mẹ park n. cơng viên parliament n. ['pɑ:ləmənt] nghị viện, nghị trường part n. take part in phần, bộ phận tham gia particular adj. [pə'tikjulə(r)] đặc biệt, riêng biệt particularly adv.đặc biệt partly adv. một phần, phần nào; đến chừng mực nào đĩ partner n. người cùng chung phần, hội viên partnership n. sự chung thân, hội,cơng ty party n. bữa tiệc, đảng pass v. đi lên, ngang qua passing n. adj. () sự qua,sự trơi qua () ngẫu nhiên passage n. ['pỉsidʒ] sự đi qua, lối di, hành lang passenger n. hành khách passport n. hộ chiếu past adj. quá khứ.dĩ vãng path n. con dường mịn,đường nhỏ patience n. ['pei∫ns] sự kiên nhẫn, nhẫn nại patient adj. kiên nhẫn nại ,bền trí pattern n. gương mẫu, mẫu mực pause [pɔ:z] sự tạm nghỉ, sự tàm ngưng pay v. trả payment n. sự trả tiền peace n. [pi:s] sự hịa bình, hịa ước peaceful adj. hịa bình, yên ổn peak n. đỉnh chĩp, chỏm núi,cao điểm pen n. bút, cây viết pence n. chỉ giá trị (của đồng tiền) penny n. số ít củ pence pencil n. bút chì pension n. lương hưu ,tiền trợ cấp people n. người(số nhiều), dân tộc pepper n. hạt tiêu, hồ tiêu per n. mỗi, bởi, bằng, qua percent n. phần trăm perfect adj. hồn hảo perfectly adv. một cách hồn hảo perform v. làm ,thực hiện, thi hành performance n. [pə'fɔ:məns] sự làm , sự thực hiện performer n. người biểu diễn perhaps adv. cĩ lẽ, cĩ thể period n. thời kì,giai doạn,tiết(học) permanent adj. ['pə:mənənt] lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu permanently adv. permission n. lời hứa permit v. cho phép, thừa nhận person người (số ít) personally adv. ['pə:sənəli] đích thân,bản thân,riêng personality adj. [,pə:sə'nỉləti] nhân cách, nhân phẩm persuade v. [pə'sweid]làm cho tin, thuyết phục pet n. cơn giận,con vật cưng petrol n. dầu xăng phase n. tuần(trăng), phương diện, mặt philosophy n. [fi'lɔsəfi] triết học, triết lí phone n., v. () điện thoại () gọi điện cho ai photocopy ['foutoukɔpi] bản sao photograph n. bức ảnh photographer n. nhà nhiếp ảnh photography n. thuật chụp ảnh phrase n. nhĩm từ, thành ngữ, cách nĩi, tiết nhạc physical adj. (thuộc) vật chất(thuộc) vật lý, theo vật lý physically (thuộc) vật lý, theo vật lý physics n. vật lý học piano n. ['piỉnou] đàn piano, dương cầm pick v. sự chọn lọc, cuốc chim,dụng cụ nhon picture n. bức tranh piece n. mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc pig n. lợn, heo cảnh sát, mật thám, chỉ điểm, cớm pile n., v. đĩng cọc, đĩng cừ (trên một miếng đất) pill n. viên thuốc (nghĩa bĩng) điều cay đắng, pilot n. phi cơng, hoa tiêu pin n., v. ghim, đinh ghimcặp, kẹp pink adj., n. hồngcây cẩm chướng, hoa cẩm chướng pint n. [paint]Panh (đ.v đo lường 0, 58 lít ở Mỹ) pipe n. [paip] ống dẫn nước, ống sáo, ống tiêu pitch n. [pit∫] sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, pity n. ['piti] lịng thương hại, lịng thương xĩt, place n., v. nơi, chỗ, địa điểm, địa phương plain adj. rõ ràng, rõ rệtđơn giản, dễ hiểu plan n., v. [plỉn] sơ đồ, đồ án, đặt kế hoạch, trù planning n. sự lập kế hoạch plane n. máy bay,cái bào, mặt, mặt bằng, mặt phẳng planet n. hành tinh, áo lễ plant n., v. thực vật, cây (nhỏ) trồng, gieo plastic n., adj. chất dẻo,dẻo, nặn được plate n. bản, tấm phiếu, lá (kim loại) platform n. nền, bục, bệ,bục giảng, bục diễn thuyết, play v., n. ()chơi ()sự vui chơi, vở kịch player n. người chơi, diễn viên pleasant adj. unpleasant vui vẻ, dễ thương (người) dễ chịu khĩ ưa, xấu, khĩ chịu, đáng ghét pleasantly vui vẻ, dễ thương please v. làm vui lịng, làm hài lịng pleasing dễ chịu, thú vị, làm vui lịng, làm vừa ý pleased pleasure niềm vui thích, điều thích thú, ý muốn, plenty sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, plot mảnh đất nhỏ, khu đất plug n. nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước) chốtcái phít plus prep cộng với p.m giờ ở nửa sau của ngày pocket n. túi (quần áo) poem n. bài thơ poetry n. thơ, nghệ thuật thơchất thơ, thi vị point mũi nhọn (giùi) mũi kimchấm,diem pointed adj. nhọn, cĩ đầu nhọn poison n. chất độc, thuốc độc poisonous adj.độc, cĩ chất độc pole n. cực police n. policy n. chính sáchcách xử sự, polish n. tiếng Ba Lan, người Ba Lan polite adj. lễ phép, cĩ lễ độ, lịch sự politely adv. political adj. chính trị, nhà nước,(thuộc)chính quyền politically về mặt chính trị politician nhà chính trị, chính trị gia politics n. thận trọng, khơn ngoan, tinh tường pollution n. sự ơ nhiễm pool n. vũng, ao, bể bơi (bơi) poor adj. nghèo, bần cùnghèn nhát, hèn hạ pop n., v. buổi hồ nhạc bình dân popular adj. (thuộc) cơng chúng , phổ cập. population n. dân số port n. cảng(nghĩa bĩng) nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn pose v., n. tư thế (chụp ảnh), kiểu position n. vị trí, lập trường, quan điểm, thái độ positive adj. possess v. cĩ, chiếm hữuám ảnh (ma quỷ) possession n. quyền sở hữu sở hữu, tài sản, của cải possibility n. sự cĩ thể, tình trạng cĩ thể, khả năng possible ad cĩ thể, , cĩ thể xảy ra possibly adv. cĩ lẽ, cĩ thể post n., v. cột trụ(+ up) thơng báo (việc gì, cho ai post office n. pot n. ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước) potato n. khoai tây potential adj., tiềm tàngkhả nănghùng mạnh potentially pound đồng bảng Anh pour rĩt, đổ, giội, trút powder n. bột, bụithuốc súng power n. powerful adj. practical adj. thực hành (đối với lý thuyết) practically về mặt thực hành, thực tiễn, thiết thực practice n. practise v. thực hành, đem thực hành praise n., v. sự khen ngợi,sự tán dương, ca tụng. prayer n. kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện precise adj. đúng, chính xác, kỹ tính, câu nệ (người) precisely adv. đúng, chính xácđúng thế, hồn tồn đúng predict v. nĩi trước, đốn trước, dự đốn prefer v. thích hơn, ưa hơnđưa ra, trình preference n. sự thích hơn, sự ưa hơncái được ưa thích hơn pregnant adj. cĩ thai, giàu trí tưởng tượng,sáng tạo premises n. những cái kể trên, (pháp lý) tài sản kể trên premises n. đất đai, cơ ngơi prepare v. sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị prepared adj. presence n. sự cĩ mặtvẻ, dáng, bộ dạng present adj.,n. hiện nay, hiện thời, nay, này presentation n.sự bày ra, sự phơ ra, sự trình ra preserve v. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá president n. tổng thống press n., v. sự ép, sự nén, sự bĩp, sự ấn pressure n. sức ép, áp lực, áp suất presumably adv. [pri'zju:məbli] cĩ thể đốn chừng cĩ lẽ pretend v. làm ra vẻ, giả vờ, , cĩ tham vọng pretty xinh, xinh xinh, xinh đẹp,khá, kha khá prevent ngăn ngừa, ngăn trở, ngăn ngừa previous adj. vội vàng, hấp tấptrước previously trước, trước đây price n. giágiá trị, sự quý giá pride n. sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, priest n. thầy tu, thầy tếvồ đập cá primary adj. nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên primarily adv. trước hết, đầu tiênchủ yếu, chính prime chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu princess n. [prin'ses] bà hồng, cơng chúa principle n. ['prinsəpl] gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản printing n. nghề ấn lốt, sự in printer n. thợ in, chủ nhà in prior adj. ['praiə] trưởng tu viện,trước priority n. [prai'ɔrəti] quyền ưu tiên prison n.,v. ['prizn] nhà tù () bỏ tù, bỏ ngục prisoner n. người bị giam giữ, con vật bị nhốt private adj. riêng, tư, cá nhân privately adv. riêng, tư, cá nhân prize n. giải thưởng, phần thưởng probable adj. cĩ thể cĩ, cĩ khả năng xảy ra probably adv. hầu như chắc chắn problem n. vấn đề, bài tốn, điều khĩ hiểu procedure [prə'si:dʒə] thủ tục proceed v. tiến hành, theo đuổi, đi đến process n., v. quá trình, sự tiến triển produce v. sản lượngsản vật, sản phẩm producer n. người sản xuất (phim, kịch) product n. sản vật, sản phẩm, vật phẩm production n. sự đưa ra, sự trình bày profession n. nghề, nghề nghiệp professional người chuyên nghiệp, professor n. giáo sư đại học profit n. lợi, lợi ích, bổ íchtiền lãi, lợi nhuận program n., v. () chương trình () đặt chương trình programme chương trình progress n., v. sự tiến tới, sự tiến bộ,sự phát triển project n., v. kế hoạch, đề án, dự án promise v., n. lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn promote v. thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp promotion n. [prə'mou∫n] sự thăng chức, lên lớp prompt adj.,v. [prɔmpt] () mau lẹ() xúi giục, thúc đẩy promptly adv. ['prɔmptli] nhanh chĩng, sẵn sàng pronounce v. [prə'nauns] tuyên bố, phát âm pronunciation n. [prə,nʌnsi'ei∫n] sự phát âm, cách đọc proof n. [pru:f] chứng cứ, bản in thử proper adj. đúng, riêng biệt properly adv. một cách đúng đắn property n. thuộc tính, tài sản proportion n. [prə'pɔ:∫n] sự cân đối, tỷ lệ, bộ phận proposal n. [prə'pouzl] sự đề nghị, đề xuất propose v. đề nghị, dự định prospect n. cái nhìn tồn cảnh, viễn cảnh protect v. bảo vệ protection n. danh từ, bảo vệ, giấy thơng hành protest n., v. () sự phản đối () kháng nghị proud adj. kiêu ngạo, lộng lẫy, ngập lụt proudly adv. một cách kiêu ngạo, tự hào prove v. [pru:v] chứng tỏ, thử (súng…), nở ra provide v. đề nghị, cung cấp, quy định provided (providing) conj. với điều kiện là pt pint abbr. đơn vị Anh = 0.58l pub n. [pʌb] quán rượu public adj.j, n. in public ['pʌblik] cơng cộng, quần chúng giữa cơng chúng, cơng khai publicly adv. ['pʌblikli] cơng khai, chung publication n.sự cơng bố, publicity n. sự cơng khai, quảng cáo publish v. cơng bố, xuất bản publishing n. cơng việc xuất bản pull v., n. [pul] () lơi, hái () sức hút punch v., n. [pʌnt∫] () đấm () cú đấm punish v. ['pʌni∫] phạt, cho ăn địn, ăn nhiều punishment n. ['pʌni∫mənt] sự trừng phạt pupil n. học sinh purchase n.,v. ['pə:t∫əs] () sự mua,điểm tựa () mua sắm pure adj. nguyên chất, trong trắng purely adv. hồn tồn purple adj., n. ['pə:pl] () tía () màu tía purpose n. on purpose mục đích, chủ tâm, kết quả cĩ chủ tâm pursue v. [pə'sju:] đuổi theo, tiếp tục push v., n. ()xơ đẩy () sự thúc đẩy put v. để, đặt, đưa put sth on mặc (áo), đội (mũ), … put sth out tắt (đèn), đuổi ra Q qualification n. [,kwɔlifi'kei∫n] phẩm chất qualified adj. đủ tư cách, hạn chế qualify v. phát biểu, nĩi rõ quality n. chất lượng quantity n. ['kwɔntəti] số lượng, khối lượng quarter n. ¼ , 1 quý, 25 xu queen n. [kwi:n] hồn hậu, quân Q, ong chúa question n. câu hỏi, vấn đề, sự nghi ngờ quick adj. nhanh quickly adv. một cách nhanh chĩng quiet adj. ['kwaiət] yên lặng, dịu dàng, đơn giản quietly adv. một cách yên lặng, thanh bình quit v. thốt khỏi, bỏ đi quite adv. [kwait] khơng nhiều lắm, khá quote v. [kwout] trích dẫn, đặt giữa dấu ngoặc kép R get rid of tống khứ race n., v. () lồi () đua, lơi, đẩy racing n. sở thích, mơn thể thao radio n. ['reidiou] máy thu thanh, song vơ tuyến rail n. tay vịn railway (railroad) n. ['reilwei] đường ray cho tàu hoả rain n., v. [rein] () cơn mưa () mưa raise v. [reiz] nâng, xây dựng, nuơi trồng, kích động range n. [reindʒ] dãy, tầm (đạn…), bếp, trình độ rank n., v. [rỉηk] () hàng, vị trí về trách nhiệm () xếp rapid adj. ['rỉpid]nhanh chĩng, rất dốc rapidly adv. một cách nhanh chĩng rare adj. [reə] hiếm, lỗng, quý rarely adv. ít khi rate n. [reit] tỷ lệ, tốc độ, giá, thuế rather adv. đúng hơn, hơi, khá rather than thích hơn raw adj. [rɔ:] sống, thơ (chưa tinh chế), non nớt reach n. [ri:t∫] tầm tay, khúc song react v. [ri:'ỉkt] tác động trở lại phản cơng reaction n. [ri:'ỉk∫n] sự phản tác dụng, sự phản động read v. đọc, đốn reader n. độc giả, phĩ giáo sư reading n. sự đọc, buơi đọc truyện ready adj. sẵn sang, cố ý real adj. thực, chân chính realistic adj. [riə'listik] (văn học) hiện thực, cĩ ĩc thực tế reality n. [ri:'ỉliti] sự thực realize v. thực hiện, thấy rõ really adv. thực ra really adv. thật, thực ra rear n., adj. () bộ phận đằng sau () ở đằng sau reason n. ['ri:zn] lý do, lẽ phải reasonable unreasonable adj. ['ri:znəbl]cĩ lý, vừa phải vơ lý, khơng biết điều reasonably adv. ['ri:znəbli] hợp lý, vừa phải recall v. gọi về, thu (quân) receipt n. cơng thức, giấy biên nhận receive v. nhận, kết nạp, đỡ đĩn recent adj. gần đây recently adv. gần đây reception n. sự tiếp nhận reckon v. ['rekən] tìm ra, tính tốn recognition n. [,rekəg'ni∫n] sự cơng nhận recognize(-ise) v. ['rekəgnaiz] cơng nhận, nhận ra recommend v. giới thiệu, khuyên bảo record n., v. () hồ sơ, đĩa hát () ghi lại recording n. sự ghi âm recover v. lấy lại, tỉnh lại red adj., n. () đỏ, () màu đỏ reduce v. [ri'dju:s]giảm, chinh phục được reduction n. sự thu nhỏ, sự chinh phục refer to v. hỏi ý kiến reference n. sự chuyển đến, sự hỏi ý kiến reflect v. [ri'flekt] phản ánh, suy ngẫm reform v., n. () sửa đổi, () sự sửa đổi refrigerator n. [ri'fridʒəreitə] tủ lạnh refusal n. [ri'fju:zl] sự từ chối refuse v. [ri'fju:z] từ chối, chùn lại (khi vượt rào) regard v., n. [ri'gɑ:d] () để ý () sự để ý regarding prep.về (ai, cái gì) region n. ['ri:dʒən] vùng, miền regional adj. (thuộc) vùng, địa phương register v., n. () đăng kí () danh sách ghi regret v., n. () thương tiếc () lịng thương regular adj. ['regjulə] thơng thường regularly adv.ở những quãng đều đặn regulation n. sự điều chỉnh, quy tắc reject v. ['ri:dʒekt] bác bỏ, hắt hủi relate n. kể lại, cĩ quan hệ related adj. cĩ liên quan, cĩ họ với ai relation n. mối tương quan, người bà con relationship n.mối quan hệ, tình họ hàng relative adj., n. ['relətiv] () cĩ lien quan, () họ hàng relatively adv.tương đối relax v. [ri'lỉks] nới lỏng, giảm nhẹ relaxed adj. thanh thản relaxing adj. làm suy yếu release v., n. () làm nhẹ () sự giải thốt relevant adj. ['reləvənt] thích đáng, cĩ liên quan relief n. [ri'li:f] sự giảm nhẹ, sự nổi bật lên religion n. [ri'lidʒən] tơn giáo, sự sùng bái religious adj. [ri'lidʒəs] (thuộc) tơn giáo, sùng đạo rely on n. tin cậy vào remain v. cịn lại, vẫn remaining adj. cịn lại remains n. đồ thừa, phế tích remark n., v. () sự để ý, () nhận xét remarkable adj. [ri'mɑ:kəbl]đáng chú ý, khác thường remarkably adv. [ri'mɑ:kəbli]một cách đáng chú ý remember v. nhớ remind v. nhắc nhở remote adj. [ri'mout] ở xa cộng đồng, thờ ơ removal n. [ri'mu:vl] việc dời đi, sự xĩa bỏ remove v. rời đi, tháo ra rent () kẽ hở, sự thuê mướn () thuê rented adj. repair () sự phục hồi () sửa chữa repeat v. lặp lại repeated adj. [ri'pi:tidli]được lặp đi lặp lại repeatedly adv. lặp đi lặp lại nhiều lần replace v. thay thế, đặt lại chỗ cũ reply () sự hồi âm () trả lời, đáp lại report () bản tường thuật () tường thuật re-prefix lại represent v. miêu tả, tượng trưng cho representative () đại diện của, đại biểu () tiêu biểu reproducev. [, ri:prə'dju:s] tái sản xuất reputationn. [, repju:'tei∫n] danh tiếng request () lời yêu cầu () yêu cầu, đề nghị requirement n. nhu cầu, thủ tục requirev. địi hỏi, cần phải cĩ rescue () sự giải cứu () giải cứu research () sự nghiên cứu () nghiên cứu reservation n. [, rezə'vei∫n] Sự đặt chỗ reserve () sự dự trữ () dự trữ resident () cư dân, khách trọ () cư trú resist v. chống lại resistance n. sự chống cự, sức đề kháng, độ bền resolve v. [ri'zɔlv] giải quyết, quyết định resort n. [ri:'zɔ:t] kế sách, khu nghỉ mát resource n.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docTừ vựng tiếng Anh.doc
Tài liệu liên quan