Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt

Tài liệu Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt: Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 1 A class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp A A.C generator : MŸy phŸt xoay chiậu Abaft : Phẽa sau, phẽa ẵuỏi tĂu ABS (American Bureau of Shipping) : ‡¯ng kièm Mỵ Abjorb : Hảp thũ, hợt Abient temperature : Nhiẻt ẵổ mỏi trừộng xung quanh Abnormal : KhŸc thừộng, bảt thừộng Abnormality : (Sỳ) khŸc thừộng/ ngo−i lẻ Above-mentioned : ‡ơ nÅu ờ trÅn, ẵơ nĩi ờ trÅn Abrasion : (Sỳ) mĂi mín, chồ bÙ mín, tẽnh mín Abrasion resistance : (Sỳ) chÙu mĂi mín, tẽnh chõng mín Abrasion test : Thứ ẵổ mĂi mín Abrupt change : (Sỳ) thay ẵọi ẵổt ngổt Abscissa : HoĂnh ẵổ ~ of centre gravity : HoĂnh ẵổ tràng tàm tĂu ~ of centre of waterline : HoĂnh ẵổ tràng tàm diẻn tẽch ẵừộng nừốc Absence : (Sỳ) v°ng m´t, (sỳ) thiặu Absolute equilibrium pressure of saturated vapour : Ÿp suảt càn b±ng tuyẻt ẵõi cða hỗi bơo hía Absolute pressure : Ÿp suảt tuyẻt ẵõi Absolute temperature : Nhiẻt ẵổ tuyẻt ẵõi Absolute vapour ...

pdf291 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 2003 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 1 A class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp A A.C generator : MŸy phŸt xoay chiậu Abaft : Phẽa sau, phẽa ẵuỏi tĂu ABS (American Bureau of Shipping) : ‡¯ng kièm Mỵ Abjorb : Hảp thũ, hợt Abient temperature : Nhiẻt ẵổ mỏi trừộng xung quanh Abnormal : KhŸc thừộng, bảt thừộng Abnormality : (Sỳ) khŸc thừộng/ ngo−i lẻ Above-mentioned : ‡ơ nÅu ờ trÅn, ẵơ nĩi ờ trÅn Abrasion : (Sỳ) mĂi mín, chồ bÙ mín, tẽnh mín Abrasion resistance : (Sỳ) chÙu mĂi mín, tẽnh chõng mín Abrasion test : Thứ ẵổ mĂi mín Abrupt change : (Sỳ) thay ẵọi ẵổt ngổt Abscissa : HoĂnh ẵổ ~ of centre gravity : HoĂnh ẵổ tràng tàm tĂu ~ of centre of waterline : HoĂnh ẵổ tràng tàm diẻn tẽch ẵừộng nừốc Absence : (Sỳ) v°ng m´t, (sỳ) thiặu Absolute equilibrium pressure of saturated vapour : Ÿp suảt càn b±ng tuyẻt ẵõi cða hỗi bơo hía Absolute pressure : Ÿp suảt tuyẻt ẵõi Absolute temperature : Nhiẻt ẵổ tuyẻt ẵõi Absolute vapour pressure : Ÿp suảt hỗi tuyẻt ẵõi Absorbab heat energy : N¯ng lừỡng nhiẻt hảp thũ Absorbed energy : N¯ng lừỡng hảp thũ Absorption : (Sỳ) hảp thũ Acceleration : Gia tõc, (sỳ) t¯ng tõc Acceleration of gravity : Gia tõc tràng trừộng Accelerator : mŸy gia tõc (cŸc h−t tẽch ẵiẻn), chảt xợc tŸc Acceptable : Chảp nhºn ẵừỡc, cĩ thè chảp nhºn ẵừỡc Acceptance inspection : (Sỳ) kièm tra ẵè chảp nhºn Access : (Sỳ) tiặp cºn/truy cºp; Lõi ẵi vĂo, lõi ẵi tối Access door : N°p (lồ) quan sŸt Access ladder : Cãu thang lÅn xuõng Access ladder : Thang leo vĂo, thang dạn tối Access manhole : Lồ ngừội chui vĂo Access means : Phừỗng tiẻn tiặp cºn, phừỗng tiẻn dạn tối Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 2 Access opening : Lồ chui vĂo, lồ dạn tối Access trunk : ‡ừộng hãm/ giặng chui vĂo ; Lõi kẽn ẵi vĂo, lõi dạn tối Accessibility : Khă n¯ng tối ẵừỡc/ vĂo ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc Accessible : Cĩ thè ẵặn ẵừỡc/ tối ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc Accessible position : VÙ trẽ cĩ thè tối ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc Accessories : ‡ó phũ tùng, vºt thÅm vĂo, phũ kiẻn Accessory : Phũ tùng, phũ kiẻn ; Phũ trỡ Accessory arrangement plan : Băn vÁ/ sỗ ẵó bõ trẽ cŸc phũ tùng Accessory layout plan : Băn vÁ bõ trẽ/ l°p ẵ´t cŸc phũ tùng Accessory line : ‡ừộng õng phũ Accident prevention : ‡ậ phíng tai n−n Accident signal means : Phừỗng tiẻn tẽn hiẻu bŸo tai n−n Accidental : Ngạu nhiÅn, bảt thừộng, vỏ ỷ Accidental escape : ThoŸt sỳ cõ Accommodation ladder : Cãu thang phíng ờ, cãu thang khu vỳc sinh ho−t Accommodation space : Phíng ờ, khu vỳc sinh ho−t Accumulate, to : Tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc t¯ng Accumulation : (Sỳ) tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc t¯ng Accumulation- test : (Sỳ) thứ khă n¯ng tẽch tũ hỗi Accumulator : °c qui, thanh ghi trong mŸy tẽnh Accumulator battery : °c qui, tọ °c qui Accuracy : ‡ổ chẽnh xŸc, (sỳ) chẽnh xŸc Acid batterie : °c quy axẽt Acid steel : Thắp chÙu a xẽt Acidic : Mang tẽnh a xẽt Acidproof : ChÙu a xẽt, chõng a xẽt Acidproof coating : Lốp phð chÙu a xẽt, lốp phð chõng a xẽt Acidproof paint : Sỗn chÙu a xẽt, sỗn chõng a xẽt Acidproof painting : Sỗn chÙu a xẽt ; (Sỳ) sỗn chÙu/ chõng a xẽt Acknowlegement : (Sỳ) xŸc nhºn Acoustic Insulation : (Sỳ) cŸch àm Acquisition : (Sỳ) thu nhºn Acting point : ‡ièm tŸc dũng Action : HĂnh ẵổng, tŸc dũng Actual condition : ‡iậu kiẻn thỳc tặ, tr−ng thŸi thỳc tặ Actual status : NguyÅn tr−ng, tệnh tr−ng thỳc tặ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 3 Actual thickness : Chiậu dĂy thỳc, chiậu dĂy hiẻn t−i Actuating device : Cỗ cảu khời ẵổng, thiặt bÙ khời ẵổng, cỗ cảu thỳc hiẻn Actuator : Cỗ cảu dạn ẵổng/ tŸc ẵổng Adapter : Bổ ẵọi ẵiẻn mổt chiậu, bổ n°n ẵiẻn; ẵãu nõi, khốp nõi Adaption : (Sỳ) lĂm thẽch ửng Added weight : Tràng lừỡng bọ sung Additional character : Kỷ hiẻu bọ sung Additional heating : Gia nhiẻt bọ sung Additional requiriment : YÅu cãu/ qui ẵÙnh bọ sung Additional stress : ửng suảt bọ sung Additional test : Thứ nghiẻm bọ sung, cuổc thứ bọ sung Additional water pressure : Ÿp lỳc nừốc bọ sung Additive : Chảt phũ gia Addtional safeguard : Thiặt bÙ băo vẻ phũ trỡ Adequacy : (Sỳ) thẽch ẵŸng/ ẵãy ẵð Adequate : Thẽch ẵŸng, ẵãy ẵð Adequately : Mổt cŸch thẽch ẵŸng/ ẵãy ẵð, mổt cŸch từỗng xửng Adhere to the law of nature, to : Theo qui luºt tỳ nhiÅn Adhere to the rules, to : Theo cŸc qui t°c Adhere to, to : Dẽnh ch´t vĂo ; Tuàn thð, theo Adhesion : (Sỳ) dẽnh, keo Adhesion : Tẽnh kặt dẽnh, chảt kặt dẽnh Adhesive : Dẽnh Adjacent : Kậ, n±m c−nh Adjacent space : Khỏng gian bÅn c−nh, khỏng gian liận kậ Adjoining : (Sỳ) g°n vối Adjoining space : Khỏng gian liận kậ Adjust, to : ‡iậu chình, chình Adjustable range of time : Khoăng thội gian cĩ thè ẵiậu chình ẵừỡc, dăi thội gian ẵiậu chình Adjusted pressure : Ÿp suảt ẵừỡc ẵiậu chình Adjusting piece : Tảm (c¯n) ẵiậu chình Adjustment : (Sỳ) ẵiậu chình Administer a medicine, to : PhŸt thuõc Administer, to : Quăn lẽ cỏng viẻc, ban phŸt Administration : (Sỳ) quăn lẽ ; Chẽnh quyận, chẽnh quyận nhĂ nừốc Administrative Committee : ðy ban hĂnh chẽnh Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 4 Admiralty : Thuổc vậ hăi quàn ~ anchor : Neo hăi quàn ~ constant or ~ coefficent : Hẻ sõ hăi quàn (khi tẽnh gãn ẵợng lỳc căn cða tĂu) Admission : (Sỳ) thữa nhºn, thu nhºn Admitted : ‡ừỡc thữa nhºn, ẵừỡc thu nhºn Adopt, to : Chảp nhºn, thỏng qua Adoption : (Sỳ) chảp nhºn, thỏng qua Advance : (Sỳ) tiặn bổ, tiặn lÅn Advancement : (Sỳ) thợc ẵáy, tiặn bổ Aerial : ¯ng ten Aerial converting equipment : Thiặt bÙ chuyèn m−ch ¯ng ten Aerosol particle : Phãn tứ khẽ bay hỗi Affected zone : Vùng bÙ ănh hừờng Affix, to : G°n vĂo, ẵĩng ch´t vĂo Affloat : Nọi, trỏi nọi Afloat : ờ tr−ng thŸi nọi Afore-mentioned : NÅu ờ trÅn, ẵừa ra ờ trÅn, ẵậ cºp ờ trÅn Aft escape hatch : Cứa thoŸt sỳ cõ ờ ẵuỏi tĂu Aft heavy : QuŸ tăi phẽa ẵuỏi Aft region : Vùng ẵuỏi (tĂu ẵừỡc gia cừộng ẵi b¯ng) Aft wall : VŸch sau (cða lãu) Aft(er) draught : Chiậu chệm/ mốn nừốc ẵuỏi (tĂu) Aft(er) end : Phãn ẵuỏi Aft(er) end bulkhead : VŸch (mợt) ẵuỏi Aft(er) half-length : Chiậu dĂi nứa phẽa sau Aft(er) perpendicular : ‡ừộng vuỏng gĩc ẵuỏi Aft(er)-peak (water) tank : Kắt (nừốc) khoang ẵuỏi Aft(er)-peak bulkhead : VŸch khoang ẵuỏi After (aft) peak : Khoang ẵuỏi After bottom block : Phàn ẵo−n ẵŸy vùng ẵuỏi After construction : Kặt cảu vùng ẵuỏi, kặt cảu phẽa sau After peak : Khoang ẵuỏi After peak bulkhead : VŸch ẵuỏi After perpendicular (AP) : ‡ừộng vuỏng gĩc ẵuỏi After side : M−n ẵuỏi tĂu After wall : VŸch ng¯n/ từộng phẽa sau (ẵuỏi) Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 5 After-body : Thàn sau Aftermost : Gãn ẵuỏi tĂu nhảt Ag(e)ing : (Sỳ) hĩa giĂ Ag(e)ing effect : Hºu quă cða hĩa giĂ Ag(e)ing in air bomb : (Sỳ) hĩa giĂ trong bệnh hỗi Ag(e)ing in air oven : (Sỳ) hĩa giĂ trong lí hảp Ag(e)ing in oxygen bomb : (Sỳ) hĩa giĂ trong bệnh ỏ xi Age : Tuọi Age of ship : Tuọi tĂu Age-hardening : (Sỳ) t¯ng ẵổ cửng theo thội gian (theo tuọi) Ageing : Tẽnh lơo hĩa, (sỳ) hĩa giĂ Aggreement : Thịa thuºn, thịa ừốc, sỳ ẵóng ỷ Aggregate capacity : Săn lừỡng (cỏng suảt) tọ mŸy Aggregated sectional area : Tiặt diẻn hỡp nhảt Ahead shaft horsepower : Cỏng suảt trÅn trũc khi ch−y tiặn Ahead turbine : Tua bin phẽa trừốc Ahead-astern test : Thứ tiặn-lùi Air : Khỏng khẽ Air : Khẽ, khỏng khẽ ; Compressed ~ : Khẽ nắn Air and drainage holes: Lồ thoŸt nừốc vĂ khẽ Air bottle : Bệnh khẽ nắn, chai giĩ Air bubble : Bàt khẽ (xĂ phíng) Air chamber : Buóng khẽ, khoang khẽ Air charging valve : Van n−p khẽ Air circuit breaker : Bổ ng°t m−ch kièu khẽ, bổ ng°t m−ch hờ Air compressor : MŸy nắn khẽ Air conditioning machinery : ‡iậu hía khỏng khẽ Air cooler : Thiặt bÙ lĂm l−nh khỏng khẽ Air cushion : ‡ẻm khẽ Air cushion vehicle : TĂu ẵẻm khẽ Air duct : õng/ kÅnh dạn khẽ (thỏng giĩ) Air foam nozzle : ‡ãu phun hồn hỡp bàt-khỏng khẽ Air heater : Bãu hàm khỏng khẽ Air hole : Lồ thỏng hỗi Air hole : Lồ thoŸt khẽ Air inlet : ‡ừộng dạn khẽ vĂo Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 6 Air inlet valve : Vanhợt/ xu pŸp n−p, van dạn khẽ vĂo Air inlet : Lồ hợt khỏng khẽ vĂo Air intake : Cứa n−p khẽ, cứa hợt khẽ vĂo,ẵừộng n−p khỏng khẽ Air leakage rate : Tý lẻ rí khẽ Air lock : Khĩa (nợt) khẽ Air lock compartment : Ng¯n kẽn khẽ Air passage : (Sỳ) chuyèn tr−ng thŸi khẽ Air (eascape) pipe : õng thoŸt khẽ Air pollution : ỏ nhiÍm khỏng khẽ Air pollution hazard : LĂm (gày) ỏ nhiÍm khỏng khẽ Air port : Sàn bay Air preheater : Thiặt bÙ hàm nĩng sỗ bổ khỏng khẽ Air pressure : Ÿp suảt khỏng khẽ Air receiver : Bệnh chửa khẽ Air reservoir : Bệnh chửa khỏng khẽ nắn, chai giĩ Air seal : Khĩa khẽ Air search radar : Rada khỏng lừu Air stagnation : (Sỳ) ử ẵàng khẽ, (sỳ) t°c nghÁn khẽ Air stratification: (Sỳ) phàn tãng khẽ Air stream : Luóng khẽ Air supply source : Nguón cung cảp khẽ Air tank : Bệnh chửa khẽ Air test : (Cuổc) thứ kẽn khẽ Air tight test : Thứ kẽn khẽ Air-conditioner : MŸy ẵiậu hía khỏng khẽ Air-conditioning : Sỳ ẵiậu hía khỏng khẽ Air-conditioning machinery : MŸy ẵiậu hía khỏng khẽ Air-cooled : LĂm mŸt b±ng khỏng khẽ Air-cooled rectifier : Bổ chình lừu lĂm mŸt b±ng khỏng khẽ Air-cooled type : Kièu lĂm mŸt b±ng khỏng khẽ Air-cooler : Sinh hĂn khẽ Air-cooler coil : ‡ừộng õng cuổn cða sinh hĂn khẽ Air-cooling installation : Thiặt bÙ lĂm mŸt b±ng khẽ Air-driven type : Kièu dạn ẵổng b±ng khẽ Air-lock : Khĩa khỏng khẽ (theo kặt cảu buóng cŸch li hai lốp cứa), lốp ch´n kièu khẽ, ng¯n ẵẻm kẽn khẽ Air-pressure test : (Cuổc) thứ Ÿp lỳc khẽ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 7 Airtight : (Sỳ) kẽn khẽ Airtight bulkhead : VŸch kẽn khẽ Airtight door : Cứa kẽn khẽ Airtight packing : Jo¯ng kẽn khẽ Airtight test : (Cuổc) thứ kẽn khẽ Airtightness : Kẽn khẽ Alarm : (Sỳ) bŸo ẵổng; Thiặt bÙ bŸo ẵổng, Alarm bell : Chuỏng bŸo ẵổng Alarm circuit : M−ch bŸo ẵổng Alarm device : Thiặt bÙ bŸo ẵổng, cỗ cảu bŸo ẵổng Alarm lamp : ‡¿n bŸo ẵổng Alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng Alcohol : Rừỡu, cón Alert navogator : Sỉ quan cănh giối (hĂng hăi) Alignment : (Sỳ) ẵÙnh tàm, ẵổ ẵóng tàm (hẻ trũc) Alignment of bearing : ‡Ùnh tàm ọ ẵở Alignment of joint : ‡ổ th²ng cða mõi nõi Alkali : Chảt kiậm (Bazỗ) Alkaline (storage) battery : °c qui kiậm Alkaline : Kiậm Alkaline accumulator battery : °c qui kiậm Alkaline batterie : °c qui kiậm All conceivable condition : Tảt că cŸc tr−ng thŸi cĩ thè cĩ ẵừỡc All purpose dredger : TĂu n−o vắt v−n n¯ng/ tĂu quõc v−n n¯ng All water screening system : Hẻ thõng mĂn nừốc Alleyway : Lõi ẵi, hĂnh lang Allowable angle : Gĩc cho phắp Allowable axial compressive stress : ửng suảt nắn dàc trũc cho phắp Allowable buckling stress : |ng suảt uõn dàc cho phắp Allowable compressive stress : ửng suảt nắn cho phắp Allowable current : Díng ẵiẻn cho phắp Allowable maximum radius : BŸn kẽnh lốn nhảt cho phắp Allowable pressure : Ÿp suảt cho phắp Allowable stress : ửng suảt cho phắp Allowable tangential load : Tăi tràng tiặp tuyặn cho phắp Allowable tank filling limit : Giối h−n n−p ẵãy kắt cho phắp Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 8 Allowable temperature : Nhiẻt ẵổ cho phắp Allowable temperature for conductor : Nhiẻt ẵổ cho phắp cða dày dạn ẵiẻn Allowable value : TrÙ sõ cho phắp Allowable working load : Tăi tràng lĂm viẻc cho phắp Allowance : Lừỡng dỳ trự, lừỡng cho phắp ; Corrosion ~ : Lừỡng dỳ trự ¯n mín Alloy : Hỡp kim Alloy coating : Lốp phð hỡp kim Alloy lead : Chệ hỡp kim Alloy(ed) steel : Thắp hỡp kim Alloy(ed) steel pipe : õng thắp hỡp kim Alteration : (Sỳ) hoŸn căi, (sỳ) biặn ẵọi, (sỳ) thay thặ ; Xoay chiậu Alterative means : Phừỗng tiẻn thay ẵọi nhau, phừỗng tiẻn thay thặ từỗng ẵừỗng Alterative measures : Biẻn phŸp thay ẵọi nhau, biẻn phŸp thay thặ từỗng ẵừỗng Alternately : Luàn phiÅn, xen kÁ, so le Alternating current : Díng ẵiẻn xoay chiậu Alternating current circuit : M−ch ẵiẻn xoay chiậu Alternating current generator : MŸy phŸt ẵiẻn xoay chiậu Alternating current machine : MŸy ẵiẻn xoay chiậu Alternating current power equipment : Thiặt bÙ cỏng suảt dùng díng ẵiẻn xoay chiậu Alternating current testing : (Sỳ) thứ díng ẵiẻn xoay chiậu Alternative source of power : Nguón n¯ng lừỡng dỳ phíng (luàn phiÅn) Alternative steering position : VÙ trẽ lŸi dỳ phíng (luàn phiÅn) Alternator : MŸy phŸt ẵiẻn xoay chiậu Aluminium ; aluminum : Nhỏm Aluminium alloy : Hỡp kim nhỏm Aluminium alloy casting : Vºt ẵợc hỡp kim nhỏm Aluminium alloy plate : Hỡp kim nhỏm tảm/ tảm hỡp kim nhỏm Aluminium treated fine-grained steel : Thắp thảm nhỏm h−t mÙn Aluminium treatment : Nhiẻt luyẻn nhỏm Ambient condition : ‡iậu kiẻn biÅn mỏi trừộng Amend, to : Bọ sung, sứa ẵọi Amendment : (Sỳ) bọ sung, sứa ẵọi Amendment : (Sỳ) sứa ẵọi, (sỳ) bọ sung Amenity : (Sỳ) trong lĂnh (cða mỏi trừộng), (sỳ) dÍ chÙu Amines : Amin Ammeter : Ampe kặ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 9 Ammonia solution : Dung dÙch amỏni°c Amount of deformation : Lừỡng biặn d−ng Amount of dislocation : Lừỡng xÅ dÙch (vÙ trẽ) Ampere - hour meter : Thiặt bÙ ẵo ampe giộ, am pe kặ, cỏng tỗ mắt Amplifier : CŸi ampli, mŸy khuyặch ẵ−i (àm thanh/ tẽn hiẻu) Amplitude : BiÅn ẵổ (dao ẵổng) Amplitude of roll : BiÅn ẵổ l°c ngang, biÅn ẵổ tríng trĂnh Analysis : (Sỳ) phàn tẽch, tẽnh toŸn Fatigue ~ : Tẽnh toŸn mịi Analytical tool : Dũng cũ phàn tẽch, thiặt bÙ phàn tẽch Anchor : (CŸi) neo Anchor arm : CŸnh neo Anchor cable : Xẽch neo, lìn Anchor crown : ‡ãu neo Anchor davit : Cáu neo Anchor fluke : Mị neo Anchor handling appliances : Thiặt bÙ kắo/ nàng neo Anchor heaving : (Sỳ) kắo neo Anchor housing : Hõc neo Anchor ring : Víng neo Anchor shackle : Ma nẽ neo Anchor shaft : Trũc neo Anchor shank : Thàn neo Anchor stock : CŸn neo, thanh ngŸng cða neo Anchor, to : Neo, c°m neo, thă neo Anchorage : (Sỳ) neo Anchoring : (Viẻc) neo Anemometer : Dũng cũ ẵo sửc giĩ, phong tõc kặ, mŸy ẵo giĩ Anemoscope : Khẽ cũ chì hừống giĩ, phong nghiẻm Angle : Gĩc, gĩc ẵổ ; Thắp gĩc Herical ~ : Gĩc xo°n ~ of teeth : Gĩc r¯ng Helix ~ : Gĩc xo°n Pressure ~ of teeth : Gĩc Ÿp lỳc r¯ng Rake ~ : Gĩc nghiÅng (ky tĂu) Pitch ~ : Gĩc bừốc Rudder ~ : Gĩc bÀ lŸi Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 10 Angle clip : NÂp sõng hỏng Angle of bend : Gĩc uõn Angle of bending : Gĩc uõn cong Angle of encounter : Gĩc g´p, gĩc chºp Angle of entrance : Gĩc vĂo nừốc (phẽa trừốc ẵừộng nừốc) Angle of flooding : Gĩc vĂo nừốc Angle of heel/ heeling angle : Gĩc nghiÅng Angle of immersion : Gĩc nhợng nừốc Angle of inclination : Gĩc nghiÅng Angle of inclination indicator : MŸy ẵo gĩc nghiÅng Angle of lag : Gĩc trÍ Angle of lead : Gĩc dạn hừống Angle of obliquity (of action) : Gĩc xiÅn Angle of repose : Gĩc dững, gĩc nghì Angle of roll : Gĩc chíng chĂnh ngang Angle of trim : Gĩc chợi Angle of twist : Gĩc xo°n/ v´n Angle of vanish : Gĩc l´n, gĩc ẵọ (cða ẵó thÙ ọn ẵÙnh) Angle steel : Thắp gĩc Angular acceleration : Gia tõc gĩc Angular deflection : ‡ổ lẻch gĩc Angular velocity : Vºn tõc gĩc Anhydrous ammonia : Amỏni°c khan Aniline : Anilin (hĩa chảt lĂm thuõc nhuổm) Anneal, to : ð Annealed copper wire : Dày ẵóng ẵơ ẵừỡc ð Annealing : (Sỳ) ð Anniversary date : NgĂy ản ẵÙnh kièm tra hĂng n¯m Annual survey : Kièm tra hĂng n¯m Annular construction : Kặt cảu víng/ khung kẽn Annular space : Khỏng gian hệnh víng Annular space around funnel : õng khĩi cĩ tiặt diẻn hệnh víng Annunciator : MŸy bŸo hiẻu, dũng cũ chì bŸo Annunciator lamp : ‡¿n bŸo hiẻu Anode : A nõt, cỳc dừỗng Anode treated coating : Lốp phð băo vẻ dừỗng cỳc Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 11 Anodic protection : (Sỳ) băo vẻ dừỗng cỳc/ băo vẻ a nõt Antenna : ƒng ten Anti - corrosion device : Thiặt bÙ chõng ¯n mín Anti - flotation arrangement : Thiặt bÙ chõng trỏi d−t Anti - vulcanizing : Chõng lừu hĩa Anti rolling system : Hẻ thõng lĂm giăm chíng chĂnh (l°c ngang) Anticorrosive treatment : (Sỳ) xứ lẽ chõng ¯n mín Anticorrosive treatment : Xứ lẽ chõng gì Antidote : Thuõc giăi ẵổc Antifreeze : Chảt h− thảp ẵièm ẵĩng b¯ng cða nừốc Antiknock compound : Hỡp chảt chõng kẽch nọ Antimony : ƒng ti moan (kim lo−i) Anti-slip : Chõng trừỡt Anvil : CŸi ẵe Apart from : NgoĂi ra Aperture : KÁ hờ Apparatus : MŸy mĩc, thiặt bÙ Appearance : VÀ ngoĂi, m´t ngoĂi, sỳ xuảt hiẻn Appearance : Hệnh d−ng bÅn ngoĂi Appliance : Thiặt bÙ, phừỗng tiẻn ; Closing ~ : Thiặt bÙ ẵĩng Applicable provision : ‡iậu khoăn Ÿp dũng Application : Ph−m vi Ÿp dũng, (sỳ) Ÿp dũng ; ‡ỗn yÅu cãu, ẵỗn xin, ẵỗn ẵậ nghÙ Application factor : Yặu tõ Ÿp dũng Application for classification and survey : ‡ỗn ẵậ nghÙ kièm tra vĂ phàn cảp tĂu Application for examination : ‡ỗn ẵậ nghÙ kièm tra Application for issue of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu cảp giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Application for re-issue of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu cảp l−i giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Application for rewriting of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu viặt l−i giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Application for survey : ‡ỗn yÅu cãu kièm tra Applied load : Tăi tràng ẵừỡc sứ dũng, tăi tràng tŸc dũng Appropriate : Thẽch hỡp, phù hỡp Appropriate arrangement : Trang bÙ thẽch hỡp, bõ trẽ phù hỡp Appropriate loaded condition : ‡iậu kiẻn tăi tràng thẽch hỡp Appropriately : Mổt cŸch thẽch hỡp/ phù hỡp Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 12 Approval : (Sỳ) duyẻt, xắt duyẻt, chảp nhºn, cỏng nhºn Approval number : Sõ duyẻt Approval test : (Cuổc) thứ ẵè cỏng nhºn Approval test of welding method : (Cuổc) thứ ẵè cỏng nhºn phừỗng phŸp hĂn Approval tests for welding procedure : Thứ ẵè cỏng nhºn quy trệnh hĂn Approved electrode : Que hĂn ẵiẻn ẵừỡc cỏng nhºn Approved product : Săn phám ẵừỡc cỏng nhºn Approved type : Kièu ẵừỡc cỏng nhºn Approved working pressure : Ÿp suảt lĂm viẻc ẵừỡc cỏng nhºn Approved works : Cỗ sờ (săn xuảt)/ nhĂ mŸy ẵừỡc cỏng nhºn Apron : Tảm ch°n, che, (tảm gồ cong g°n bÅn trong sõng mủi tĂu gồ) Arc : Hó quang, cung Arc chute : ‡ừộng trừỡt hệnh víng cung Arc energy : N¯ng lừỡng hó quang Arc welding : HĂn hó quang Arcing : (Sỳ) phŸt hó quang Arcing contact piece : Máu tiặp xợc hó quang, miặng lảy lứa hĂn hó quang Area : Diẻn tẽch, miận, vùng, ph−m vi Developed ~ : Diẻn tẽch khai trièn Contact ~ : Diẻn tẽch tiặp xợc Area of navigation : Vùng ho−t ẵổng Arithmetic(al) mean : GiŸ trÙ trung bệnh sõ hàc Arm : CŸnh tay, nhĂnh cày, tay ẵín Righting ~ : Tay ẵín phũc hói Arm of bracket : C−nh liÅn kặt cða mơ Arm of dinamical stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh ẵổng Arm of statical stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh tỉnh Arm of windage area : Tay ẵín m´t hửng giĩ Armature : Lòi s°t, cõt Armature winding : Cuổn dày phãn ửng, cuổn dày rỏ to Armour : Ÿo giŸp, vị s°t Arms of form stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh hệnh dŸng Arrange, to : S°p xặp, bõ trẽ Arrangement : (Sỳ) s°p xặp, bõ trẽ, trang bÙ, thiặt bÙ, hẻ thõng ~ of foundation bolts : Bõ trẽ bu lỏng bẻ mŸy Ignition ~ : Thiặt bÙ ẵŸnh lứa Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 13 Override ~ : Thiặt bÙ xoŸ bị tŸc ẵổng an toĂn Drainage ~ : Thiặt bÙ xă nừốc Venting ~ : Hẻ thõng thỏng giĩ By pass ~ : Van phũ, thiặt bÙ phũ Locking ~ : Thiặt bÙ khĩa Positive ~ : Thiặt bÙ cừởng bửc Brake ~ : Thiặt bÙ hơm/ ch´n Override ~ : Thiặt bÙ xĩa bị tŸc ẵổng an toĂn Fuel oil filling ~ : Thiặt bÙ n−p dãu ẵõt Mooring ~ : Thiặt bÙ ch±ng buổc Arrangement of crank : (Sỳ) bõ trẽ cŸc khuýu Arrangement of fitting for examination : Bõ trẽ cŸc thiặt bÙ kièm tra Arrangement plan : Băn vÁ bõ trẽ Arrangement plan of cable installation : Băn vÁ bõ trẽ l°p ẵ´t cŸp ẵiẻn Arrangement to resist panting : Bõ trẽ chõng va (ờ vùng mủi tĂu gày ra do hiẻn từỡng slamming) Arrangements of lashing and fixing : Trang bÙ ch±ng buổc Arrangements to resist panting : Gia cừộng chõng va Arrest, to : B°t giự, ngững Arrival condition : Tr−ng thŸi cºp bặn, vậ bặn Articulation : Nõi b±ng khốp As a rule : Thỏng thừộng As close thereto as practicable : Kẽn ẵặn mửc cĩ thè ẵừỡc, gãn ẵặn mửc cĩ thè ẵừỡc As fabricated condition : Nhừ ẵiậu kiẻn ẵơ ẵừỡc chặ t−o As far as applicable : ‡ặn mửc cĩ thè Ÿp dũng ẵừỡc As far as possible : ‡ặn mửc cĩ thè ẵuỡc As far as practicable : ‡ặn chững mỳc cĩ thè thỳc hiẻn ẵừỡc/ cĩ thè lĂm ẵừỡc As necessary : Nặu cãn, khi cãn As rolled : Khi cŸn (thắp) Asbestos - PVC : Nhỳa/ chảt dÀo ami¯ng Asbestos : Ami¯ng, chảt chõng chŸy lĂm tữ ami¯ng Ascend or descend, to : LÅn (th¯ng) ho´c h− xuõng Ascending : (Sỳ) lÅn/ th¯ng cao Ascertain, to : Biặt ch°c ch°n, xŸc minh, xŸc nhºn Ash shoot : MŸng nghiÅng dạn tro ASME (The American Society of Mechanical Engineers) : Hiẻp hổi kỵ sừ cỗ khẽ cða Mỵ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 14 Ash-chute : MŸng xă tro Aspect ratio : Hẻ sõ hừống Assemble : L°p rŸp, l°p ghắp Assembly : (Sỳ) l°p rŸp Sectional ~ : M´t c°t l°p rŸp Assembly drawing : Băn vÁ l°p rŸp (mŸy) Assigment to : (Sỳ) ản ẵÙnh, xŸc ẵÙnh Assigning the freeboard : …n ẵÙnh m−n khỏ Assignment : (Sỳ) chì ẵÙnh, phàn cỏng Assignment of load lines : (Sỳ) ẵÙnh ẵừộng nừốc Assistance : (Sỳ) trỡ giợp Associate requirement : YÅu cãu hỡp nhảt Associated installation : Thiặt bÙ liÅn quan/ ẵi k¿m Assume, to : Giă thiặt, cho r±ng Assumed failure : Hừ hịng giă ẵÙnh Assumed ice pressure : Ÿp lỳc b¯ng giă ẵÙnh Assumed temperature : Nhiẻt ẵổ giă ẵÙnh Assumption : (Sỳ) giă sứ, giă thiặt Astern gear : Cỗ cảu (bŸnh r¯ng) lùi Astern power : Cỏng suảt ch−y lùi Astern shaft horsepower : Cỏng suảt ch−y lùi trÅn trũc Astern speed : Tõc ẵổ lùi Astern test : (Cuổc) thứ ch−y lùi Astern turbine : Tua bin ch−y lùi Asymmetrical : Khỏng ẵõi xửng At an over-pressure : ờ tr−ng thŸi quŸ Ÿp At anchor : ‡ang neo, khi neo At one's option : Theo lỳa chàn (cða ai) At random : Mổt cŸch ngạu nhiÅn At sea : TrÅn bièn At the discretion : Theo ỷ, tỳ lỳa chàn At the discretion of the surveyor : Theo ỷ cða ‡¯ng kièm viÅn At the rear : ờ phẽa sau Athwardship section : M´t c°t ngang thàn tĂu Athwart direction : Hừống ngang Athwartship : Ngang qua tĂu Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 15 Athwartship direction : Hừống ngang tĂu Athwartship section : M´t c°t ngang tĂu Athwartship section modulus : Mỏ ẵun chõng uõn m´t c°t ngang thàn tĂu Athwartship shore connection : Nõi tối bộ qua tĂu Atmosphere : Khẽ quyèn Atmospheric pressure : Ÿp suảt khẽ quyèn Atmospheric temperature : Nhiẻt ẵổ khẽ quyèn Atomic powered ship : TĂu n¯ng lừỡng nguyÅn tứ Attachment : (Sỳ) g°n vĂo, vºt g°n vĂo Attachment for insulation : Cõ ẵÙnh lốp cŸch ly Attendance : (Sỳ) cĩ m´t, tham gia Attendant : Ngừội phũc vũ, ngừội tham gia Attenuation : (Sỳ) suy giăm Attenuator : (Sỳ) suy giăm, chảt pha loơng Audible : Nghe thảy ẵừỡc Audible alarm : BŸo ẵổng b±ng àm thanh Audible alarm device : Thiặt bÙ bŸo ẵổng b±ng àm thanh Audible signal : Tẽn hiẻu àm thanh Audible trouble signal : Tẽn hiẻu sỳ cõ b±ng àm thanh Austenite : ỏstennit Austenitic steel : Thắp ỏstennit Authority : Cỗ quan quyận lỳc, chẽnh quyận hĂnh chẽnh Authorization : (Sỳ) ðy quyận Authorize, to : ™y quyận Automatic alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng tỳ ẵổng Automatic and remote control : ‡iậu khièn tỳ ẵổng vĂ tữ xa Automatic arc welded pipe : õng ẵừỡc hĂn hó quang tỳ ẵổng Automatic charging device : Thiặt bÙ n−p tỳ ẵổng Automatic circuit breaker : Cãu dao ng°t m−ch tỳ ẵổng, bổ ng°t m−ch tỳ ẵổng Automatic closing control : ‡iậu khièn ẵĩng kẽn tỳ ẵổng Automatic combustion system : Hẻ thõng ẵiậu khièn chŸy tỳ ẵổng Automatic control : ‡iậu khièn tỳ ẵổng Automatic control device : Thiặt bÙ ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automatic control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automatic control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automatic float type : Kièu nọi tỳ ẵổng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 16 Automatic float type reading level gauge : Thiặt bÙ chì bŸo mửc kièu nọi tỳ ẵổng Automatic non-return valve : Van mổt chiậu tỳ ẵổng Automatic operation : Vºn hĂnh tỳ ẵổng, thao tŸc tỳ ẵổng Automatic radar plotting aid (ARPA) : Thiặt bÙ tỳ ẵổng vÁ bièu ẵó sõ liẻu ra ẵa Automatic remote control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn tỳ ẵổng tữ xa Automatic shut-off of filling : (Sỳ) ng°t tỳ ẵổng khi n−p ẵãy Automatic sprinkler system : Hẻ thõng phun nừốc tỳ ẵổng Automatic starter : Bổ khời ẵổng tỳ ẵổng Automatic steering : (Sỳ) lŸi tỳ ẵổng Automatic stopping device : Thiặt bÙ dững tỳ ẵổng Automatic stopping device at low pressure : Thiặt bÙ dững tỳ ẵổng khi Ÿp suảt thảp Automatic synchronizer : Thiặt bÙ hía ẵóng bổ hĩa tỳ ẵổng Automatic temperature indicator : Thiặt bÙ chì bŸo nhiẻt ẵổ tỳ ẵổng Automatic temperature recorder : Thiặt bÙ ghi nhiẻt ẵổ tỳ ẵổng Automatic tripping : (Sỳ) vắt tỳ ẵổng Automatic type : Kièu tỳ ẵổng Automatic valve : Van tỳ ẵổng Automatic voltage regulator : MŸy ọn Ÿp tỳ ẵổng, thiặt bÙ ẵiậu chình ẵiẻn Ÿp tỳ ẵổng Automatic welding : HĂn tỳ ẵổng Automatically : Mổt cŸch tỳ ẵổng Automatically controlled valve : Van ẵiậu khièn tỳ ẵổng Automation : Sỳ tỳ ẵổng hĩa Automobile carrier : TĂu chờ ỏ tỏ Automobile ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ Autopassenger ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ vĂ khŸch Auto-pilot : Thiặt bÙ lŸi tỳ ẵổng Auto-steerer : LŸi tỳ ẵổng Autotransformer : Biặn thặ tỳ ẵổng Auxiliaries : MŸy phũ, thiặt bÙ phũ Auxiliary : Phũ, phũ trỡ Auxiliary apparatus : Thiặt bÙ phũ, cỗ cảu phũ Auxiliary audible alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng àm thanh phũ Auxiliary boiler : Nói hỗi phũ Auxiliary bus bar : Thanh dạn phũ Auxiliary circuit : Díng ẵiẻn phũ Auxiliary contact : Cỏng t°c phũ Auxiliary engine : ‡ổng cỗ/ mŸy phũ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 17 Auxiliary machinery : MŸy phũ Auxiliary machinery seat : Bẻ mŸy phũ Auxiliary machinery seat : Bẻ mŸy phũ Auxiliary ship : TĂu phũ trỡ Auxiliary steering gear : Thiặt bÙ lŸi phũ, mŸy lŸi phũ Auxiliary tank : Kắt phũ Available : Cĩ s³n Average : Sõ trung bệnh, lừỡng trung bệnh, trung bệnh Average absorbed energy : N¯ng lừỡng hảp thũ trung bệnh Average maximum demand : Lẻnh cỳc ẵ−i trung bệnh Average value : TrÙ sõ trung bệnh Average water level : Mỳc nừốc trung bệnh AWS (The American Welding Society) : Hiẻp hổi hĂn cða Mỵ Axial compressive stress : ửng suảt nắn dàc trũc Axial direction : Hừống dàc trũc Axial force : Lỳc dàc trũc Axis : ‡ừộng tàm trũc, ẵừộng tàm Axis : Trũc Major ~ : Trũc dĂi Minor ~ : Trũc ng°n Vertical ~ : Trũc th²ng ẵửng Axis of rotation : ‡ừộng tàm quay, trũc quay Axle : Trũc, trũc quay Axle weight : Tăi tràng trũc B class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp B B class panel : Tảm (chõng chŸy) cảp B B/O (Bulk/oil) carrier : TĂu hĂng rội/dãu (tĂu B/O) B/O carrier : TĂu chờ xỏ qu´ng Back chipping : ‡Áo m´t sau, táy m´t sau Back connection : Nõi ngừỡc Back connection type : Kièu nõi ngừỡc Back flow : Díng ngừỡc Back plate : Tảm ẵở (sau), tảm ch°n Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 18 Back pressure : Ÿp suảt ngừỡc, Ÿp suảt m´t sau, Ÿp suảt phăn hói Back side : M´t sau, phẽa sau Back up navigator : Trỡ lỷ hĂng hăi Backfire arrester : Bổ hơm ẵŸnh lứa ngừỡc, tảm ch°n lứa lan ngừỡc Backing ring : ‡ẻm víng Backing strip : ‡ẻm tảm Backlash : Khe hờ (bŸnh r¯ng) Back-up (circuit) breaker : Bổ ng°t m−ch dỳ phíng Back-up : Dỳ phíng, dỳ trự, (sỳ) hồ trỡ Back-up welding : HĂn ẵ°p Backward : L−c hºu, ngừỡc l−i Backward motion : Chuyèn ẵổng ngừỡc Bad smell : Mùi khĩ chÙu Bafflet : Cứa ng¯n Balance : (Sỳ) càn b±ng Balance weight : ‡õi tràng Balanced girder : Dãm ẵõi tràng, dãm càn b±ng Balanced load : Tăi tràng càn b±ng Balanced rudder : BŸnh lŸi càn b±ng Balancer : Thiặt bÙ càn b±ng/ bổ càn b±ng Balancing test : (Cuổc) thứ càn b±ng Bale cargo : HĂng bao gĩi Ball bearing : ọ ẵở cãu, ọ bi Ball joint : Mõi nõi cãu, khốp cãu Ballast : D±n Ballast coil : Cuổn dày ẵ¿n õng Ballast compartment : Khoang d±n Ballast displacement : Lừỡng chiặm nừốc tr−ng thŸi d±n Ballast lamp : ‡¿n õng Ballast piping : ‡ừộng õng nừốc d±n Ballast piping system : Hẻ thõng ẵừộng õng d±n Ballast pump : Bỗm d±n Ballast space : Khoang d±n Ballast system : Hẻ thõng d±n Ballast tank : Kắt d±n Ballast tube : õng d±n Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 19 Ballast water line (BWL) : ‡ừộng nừốc d±n Ballast water tank : Kắt/ khoang nừốc d±n Ballast waterline : ‡ừộng nừốc ch−y d±n Ballasted condition : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn d±n Ballasted voyage : Ch−y d±n, ch−y balat Ballasting : (Sỳ) d±n Balsa : Gồ nh ờ vùng nhiẻt ẵối Nam Mỵ (dùng lĂm mỏ hệnh) Band : Dăi Scatter ~ : Dăi phàn tŸn Band brake : Phanh ẵai Band steel : Thắp lŸ, thắp dăi Bar stem : Sõng mủi d−ng thanh (tiặt diẻn chự nhºt ho´c trín) Bar thermometer : Nhiẻt kặ d−ng thanh Barber shop : Cứa hiẻu c°t tĩc Barcol's hardness : ‡ổ cửng Barcol Bare conductor : Dày dạn khỏng bàc Bare live-part : Phãn khỏng bàc cĩ díng ẵiẻn ch−y qua, bổ phºn ẵè trãn mang ẵiẻn Barge : SĂ lan Barge loading dredger : TĂu quõc kièu sĂ lan, tĂu quõc cĩ khoang chửa ẵảt Barges : SĂ lan Steel~ : SĂ lan thắp Unmanned~ : SĂ lan khỏng cĩ ngừội ẵiậu khièn Special purpose ~ : SĂ lan chuyÅn dùng Barge-type drilling unit : Phừỗng tiẻn khoan kièu sĂ lan Barometer : Khẽ Ÿp kặ, phong vủ bièu Barred speed range : Vùng tõc ẵổ cảm/ vùng tõc ẵổ cổng hừờng Barrier : Lốp ch°n, hĂng rĂo ch°n Base : Cỗ sờ, nận, ẵặ, ẵŸy Base freeboard : M−n khỏ cỗ sờ Base line : ‡ừộng chuán, ẵừộng cỗ sờ, ẵừộng cỗ băn Base load : Tăi tràng chuán, tăi tràng cỗ sờ Base metal : Kim lo−i gõc, kim lo−i cỗ băn, kim lo−i cỗ sờ Base plate : Tảm bẻ, ẵặ tỳa Base structure : Kặt cảu cỗ băn Basic design : Thiặt kặ cỗ sờ Basic line : ‡ừộng cỗ băn, ẵừộng chuán Basic oxygen converter : Bổ biặn ẵọi ỏ xi cỗ băn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 20 Basic property : Tẽnh chảt cỗ băn Basic requirement : YÅu cãu cỗ băn Basic steel : Thắp Bazỗ Basis : Cỗ sờ, nận tăng Basket weave armour : Vị thắp bàc kièu lừối, vị bàc lừối thắp Batch test : (Cuổc) thứ theo lỏ/ mÀ săn phám Bath room : Buóng t°m Batten : VŸn lŸt, vŸn õp Battery : °c qui Battery capacity : Dung lừỡng °c qui Battery room : Buóng °c qui Battery tray : Khay ẵè °c qui Battery voltage : ‡iẻn Ÿp °c qui Beacon light : Ÿnh ẵ¿n hiẻu, Ÿnh ẵ¿n mõc Beam : Dãm, xĂ, tia sŸng Beam : XĂ boong Longitudinal~ : XĂ dàc boong Transverse ~ : XĂ ngang boong Hatch end~ : XĂ ngang ẵãu miẻng khoang Beam bracket : Mơ xĂ Beam knee : Ke xĂ, khuýu xĂ Beam sea : Chùm tia Beam shelf : Thanh ẵở ẵãu xĂ Bearing : ọ ẵở, ọ trũc, gĩc phừỗng vÙ Connecting rod ~ : ọ ẵở thanh truyận/ ọ thanh truyận bottom End ~ : ọ ẵở ẵãu dừối/ b−c lĩt dừối Top end ~ : ọ ẵở ẵãu trÅn/ b−c lĩt trÅn Ball ~ : ọ bi Roller ~ : ọ ẵủa Main ~ : ọ trũc chẽnh Main thrust ~ : ọ ch´n chẽnh Roller thrust ~ : ọ ẵở ch´n Shaft bracket ~ : ọ ẵở trũc trong giŸ ẵở Stern tube ~ : ọ ẵở trong õng bao trũc Thrust ~ : ọ ch´n Water-lubricated ~ : ọ ẵừỡc bỏi trỗn b±ng nừốc Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 21 Oil-lubricated ~ : ọ ẵừỡc bỏi trỗn b±ng dãu Bearing lining : õng lĩt ọ trũc Bearing material : Vºt liẻu ọ trũc Bearing part : Phãn ọ ẵở Bearing pressure : Ÿp lỳc trÅn ọ ẵở Bearing surface : Bậ m´t ọ ẵở Bearing wear down : ‡ổ mĂi mín cða ọ ẵở (ẵổ sũp paliÅ) Beat frequency : Tãn sõ va ch−m, tãn sõ m−ch ẵºp Bedplate : ‡ặ mŸy Bedplate : Tảm m´t (bẻ mŸy), ẵặ Bell : Chuỏng Bellmounting : Loe, d−ng miẻng chuỏng Bell-mouth : Miẻng chuỏng Bellow : õng xặp, õng qu−t (thỏng giĩ) Belt : ‡ai, b¯ng, dăi, b¯ng chuyận Belt drive : (Sỳ) truyận ẵổng b±ng ẵai, (sỳ) dạn ẵổng b±ng ẵai Belt pulley : BŸnh ẵai Bench vice : Å tỏ ẵè bĂn Bend : Chồ uõn, khuýu õng nõi Bend test : Thứ uõn Bending : ‡ổ uõn cong, (sỳ) uõn Bending deformation : Biặn d−ng uõn Bending moment : Mỏ men uõn Bending moment curve : Bièu ẵó mỏ men uõn Bending rigidity : ‡ổ cửng chõng uõn Bending strength : ‡ổ bận/ sửc bận uõn Bending stress : ửng suảt uõn Bending test : (Cuổc) thứ uõn Bending test specimen : Mạu thứ uõn Bent pipe : õng bÙ uõn Bessemer steel : Thắp (luyẻn b±ng lí) Besme Between poles : Giựa cŸc cỳc Between positive and negative poles : Giựa cỳc dừỗng vĂ cỳc àm Bevel gear : BŸnh r¯ng nĩn, bŸnh r¯ng cỏn Bevelling : (Sỳ) c°t vŸt, (sỳ) xắn vŸt Biennial survey : Kièm tra 2 n¯m 1 lãn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 22 Bilge : Hỏng/ rơnh hỏng ; Nừốc ẵŸy tĂu Bilge block : ‡ặ kÅ ờ hỏng, phàn ẵo−n hỏng Bilge ceiling : VŸn lŸt hỏng (trong khoang hĂng cða tĂu) Bilge diagram : Sỗ ẵó õng hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge discharge system : Hẻ thõng xă nừốc ẵŸy tĂu Bilge distribution chest : Hổp van phàn phõi nừốc ẵŸy tĂu Bilge drainage : (Sỳ) xă nừốc ẵŸy tĂu Bilge filter : Bổ làc nừốc ẵŸy tĂu Bilge hat : N°p hỏng Bilge hopper : Hỏng tĂu Bilge hopper tank : Kắt hỏng Bilge keel : Vày giăm l°c Bilge longitudinal : Dãm dàc hỏng Bilge longitudinal frame : Dãm dàc hỏng Bilge pipe : õng hợt khỏ, õng dạn nừốc ẵŸy tĂu Bilge piping : ‡ừộng õng hợt khỏ Bilge piping system : Hẻ thõng õng hợt khỏ, hẻ thõng õng dạn nừốc ẵŸy tĂu Bilge pump : Bỗm nừốc ẵŸy tĂu Bilge strake : Dăi tỏn hỏng Bilge suction pipe : õng hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction piping : ‡ừộng õng hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction port : Lồ hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction pump : Bỗm hợt nừốc ẵŸy tĂu Bilge suction well : Hõ tũ nừốc ẵŸy tĂu Bilge water : Nừốc ẵŸy tĂu Bilge water arrangement : Thiặt bÙ nừốc ẵŸy tĂu Bilge water holding tank : Kắt giự nừốc ẵŸy tĂu Bilge way : ‡ừộng dạn nừốc ẵŸy tĂu Bilge well : Hõ tũ nừốc ẵŸy tĂu/ hõ tũ nừốc la canh Bilged compartment : Khoang chửa nừốc ẵŸy tĂu Billet : Phỏi Bilobe : (D−ng) hai víng lóng vĂo nhau, D−ng hai víng khuyÅn lóng vĂo nhau (TĂu khẽ hĩa lịng) Bimetal : Lừởng kim Binder : ‡ãu nõi dày, thanh gi±ng, chảt liÅn kặt Binding agent : Chảt g°n, chảt dẽnh kặt Binding wire : Dày buổc, dày ch±ng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 23 Bioaccumulation : (Sỳ) tẽch tũ, (sỳ) chảt ẵõng sinh hàc Bitt : Cổt bẽch Bituminous : (Thuổc) bitum, nhỳa ẵừộng Blade : CŸnh (chàn vÙt), lừởi dao, tảm, băn Highlyskewed propeller ~ : CŸnh chàn vÙt cĩ ẵổ nghiÅng lốn Moving ~ : CŸnh di ẵổng Stationary ~ : CŸnh cõ ẵÙnh Blade tip : Mợt cŸnh, ẵình cŸnh Blank flange : Bẽch rồng Blank flanged : ‡ừỡc nõi b±ng bẽch rồng Blank space : Khoăng trõng, khoăng chừa ẵiận chự Blanking cover : N°p khĩa, n°p ẵĩng Bleeding : (Sỳ) chăy mŸu, (sỳ) thŸo, (sỳ) xă Blend, to : Trổn, phõi liẻu Blending procedure : Qui trệnh trổn Blending proportion : Tì lẻ pha trổn Blending quantity : Lừỡng pha trổn Blind cover : N°p ch°n Blind flange : Bẽch ch´n (bẽch tÙt) Blind sector : Gĩc khuảt Blister steel : Thắp xÅmentit dÍ hĂn Block : Khõi, con l¯n/ puli, phàn tọng ẵo−n (thàn tĂu) Michell type thrust ~ : ọ ẵở ch´n kièu Michel Thrust ~ : ọ ẵở ch´n Block coefficient : Hẻ sõ bắo thè tẽch Block dimension : Kẽch thừốc chð yặu lốn nhảt Blockage : (Sỳ) ch´n, (sỳ) khĩa Blocked up : BÙ ch´n Bloom : Thắp cŸn thỏ Blow of seas : Giĩ bièn Blow off system : Hẻ thõng xă Blow off valve : Van xă Blower : MŸy qu−t giĩ, qu−t giĩ Blower impeller : CŸnh qu−t Blowhole : Bàt khẽ, rồ khẽ, lồ khẽ (khuyặt tºt hĂn) Blowing-out characteristics : ‡´c tẽnh sỏi khuỏn (sau khi rĩt kim lo−i chăy) Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 24 Blowoff : (Sỳ) xă (khẽ), (sỳ) thŸo (nừốc) Blowoff capacity : Săn lừỡng xă Blowoff cock : Víi xă Blowoff condition : Tr−ng thŸi xă Blowoff pipe : õng xă Blowoff piping : ‡ừộng õng xă Blowoff pressure : Ÿp suảt xă Blowoff quantity : Lừỡng xă Blowoff test : Thứ xă Blowoff valve : Van xă Blowout : (Sỳ) thðng (x¯m, lõp), (sỳ) phun (khẽ) Blowout capacity : Săn lừỡng phun Blowout cock : Víi phun Blowout condition : Tr−ng thŸi phun Blowout pipe : õng phun Blowout piping : ‡ừộng õng phun Blowout pressure : Ÿp suảt phun Blowout preventer : Thiặt bÙ băo hièm phun Blowout test : Thứ phun Blowout valve : Van phun Blunt bow : Mủi tù Board : Băn, tảm vŸn, ban Boat chock : GiŸ giự (ẵở) xuóng Boat davit : Cáu xuóng Boat deck : Boong xuóng (cửu sinh) Boat hook : Mĩc xuóng Boat (handling) gear : Thiặt bÙ (nàng) xuóng Boat test : (Cuổc) thứ xuóng Boatswain's store : Kho thðy thð trừờng Bob (weight) : Quă dài Body : Vºt thè, thàn thè, cõt, khung Body of revolution : Thàn quay Body plan : Băn vÁ ẵừộng sừộn Body portion : Phãn thàn (tĂu) Boiler : Nói hỗi Steam ~ : Nói hỗi nừốc Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 25 Hot water ~ : Nói nừốc nĩng Essential auxiliary ~ : Nói hỗi phũ thiặt yặu Exhausted gas ~ : Nói hỗi khẽ xă Forced circulation ~ : Nói hỗi tuãn hoĂn cừởng bửc Once-through ~ : Nói hỗi díng th²ng Small size ~ : Nói hỗi cở nhị Water tube ~ : Nói hỗi õng nừốc Boiler (room) opening : Lồ quan sŸt (buóng) nói hỗi Boiler : Nói hỗi Boiler bearer : Cổt chõng nói hỗi, giŸ ẵở nói hỗi Boiler blower : Qu−t nói hỗi Boiler burner : Lí ẵõt nói hỗi Boiler casing : Vị nói hỗi Boiler drum : Tang trõng nói hỗi Boiler fittings : Phũ tùng nói hỗi Boiler foundation : Bẻ nói hỗi Boiler front : M´t trừốc nói hỗi Boiler mountings : Bẻ nói hỗi, (sỳ) l°p ẵ´t nói hỗi, cŸc thiặt bÙ cða nói hỗi Boiler plate : Tỏn nói hỗi Boiler room : Buóng nói hỗi Boiler seating : M´t ẵở nói hỗi Boiler shell : Vị nói hỗi Boiler space : Khỏng gian nói hỗi Boiler steel : Thắp nói hỗi Boiler stool : ‡ặ nói hỗi, tảm ẵŸy nói hỗi Boiler survey : Kièm tra nói hỗi Boiler test : Thứ nói hỗi Boiler trial : Ch−y thứ nói hỗi Boiler tube : õng nói hỗi Boiler water : Nừốc nói hỗi Boiler water circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn nừốc nói hỗi Boiler water take-off valve : Van thŸo nừốc nói hỗi Boiler water tester : Thiặt bÙ thứ nừốc nói hỗi Boiling point : ‡ièm sỏi Boil-off gas : Khẽ bay hỗi Boil-off vapour : Hỗi thoŸt ra Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 26 Bollard : Trũ neo tĂu, bẽch, cổt bẽch Bolt : Bu lỏng Foundation ~ : Bu lỏng bẻ mŸy Blade fixing ~ : Bu lỏng cõ ẵÙnh cŸnh chàn vÙt Bolt head : ‡ãu bu lỏng Bolt hole : Lồ bu lỏng Bolt point : Mủi nhàn vẽt cảy Bolted blank flange : M´t bẽch b°t bu lỏng Bolted bonnet : Mủ bu lỏng Bolted joint : Mõi nõi b±ng bu lỏng Bond : (Sỳ) liÅn kặt, (sỳ) nõi Bond, to : LiÅn kặt, nõi Bonded connection : Mõi liÅn kặt, mõi nõi Bonding (cohesive strength) : G°n, liÅn kặt ; Tẽnh liÅn kặt (ẵổ bận kặt dẽnh) Bonnet : N°p, mủ chũp Boom : Cổt cãn cáu, tãm vối (cãn cáu) ; HĂng rĂo nọi ng¯n dãu trĂn ; Thàn cãn cáu dày gi±ng Boot topping paint : Sỗn phð vị bàc Bore : (Sỳ) khoan, (sỳ) khoắt, (sỳ) ẵổt thðng, lồ khoan ; ‡ừộng kẽnh lồ Bore of suction pipe : ‡ừộng kẽnh trong cða õng hợt Boss : Cð, may ỗ, vảu, gộ lói Propeller ~ : Cð chàn vÙt, mayỗ chàn vÙt Boss of propeller post : ThĂnh ọ trũ chàn vÙt (ờ sõng ẵuỏi) Boss part : Phãn may ỗ, phãn gộ lói Boss plate : Tỏn lĂm may ỗ Boss portion : Phãn cð Bossing : Cð (chàn vÙt, sõng ẵuỏi) Botom discharge dredger : TĂu quõc ẵọ ẵảt qua ẵŸy tĂu Bottle : Bệnh/ chai Air ~ : Bệnh khẽ nắn Bottom shell plating : Tỏn bao ẵŸy Bottom : ‡Ÿy (tĂu) Combustion chamber ~ : ‡Ÿy buóng ẵõt Double ~ : ‡Ÿy ẵỏi (trong) cða tĂu Flat ~ : ‡Ÿy b±ng Single ~ : ‡Ÿy ẵỗn Single ~ vessel : TĂu mổt ẵŸy Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 27 Bottom aperture : Lồ khoắt ẵŸy Bottom ceiling : VŸn lĩt ẵŸy, vŸn sĂn Bottom construction : Kặt cảu ẵŸy Bottom corner : Gĩc dừối Bottom corner fitting : (Sỳ) l°p gĩc ẵŸy Bottom gudgeon : Chõt dừối bŸnh lŸi Bottom land : Vùng ẵŸy Bottom lifting : (Sỳ) nàng ẵŸy Bottom longitudinal : Dãm dàc ẵŸy Bottom longitudinal frame : Sừộn/ dãm dàc ẵŸy Bottom mat : Tảm lĩt ẵŸy Bottom member : Cỗ cảu ẵŸy Bottom of longitudinal framing : ‡Ÿy kặt cảu theo hẻ thõng dàc Bottom of thread : ‡Ÿy cða ẵừộng ren Bottom of transverse framing : ‡Ÿy kặt cảu theo hẻ thõng ngang Bottom outside planking : VŸn ẵŸy ngoĂi Bottom paint : Sỗn ẵŸy Bottom pintle : Chõt ẵŸy (cða bŸnh lŸi) Bottom plate : Tảm tỏn ẵŸy Bottom plating : Tỏn ẵŸy Bottom plug : Nợt ẵŸy Bottom shell laminate (FRP ship) : (Sỳ) dŸt/ lỡp tảm bao ẵŸy (tĂu FRP) Bottom shell plating (steel ship) : Tỏn bao ẵŸy (tĂu vị thắp) Bottom survey : Kièm tra ẵŸy tĂu Bottom transverse (girder) : Khung (sõng) ngang ẵŸy, ẵĂ ngang ẵŸy Bottom-end bearing : Bẻ ẵở cuõi ẵŸy Boundary : ‡ừộng biÅn/ vĂnh ẵặ Boundary bulkhead : VŸch biÅn Boundary condition : ‡iậu kiẻn biÅn Boundary penatrated : Thảm qua biÅn Boundary wall : VŸch/ từộng bao quanh Bounded, to be : BÙ giối h−n Bow : Mủi tĂu, cung, vím Bow door : Cứa mủi Bow draught : Mốn nừốc mủi, chiậu chệm mủi Bow form : D−ng mủi tĂu Bow loading and unloading arrangement : Thiặt bÙ bõc xặp hĂng ờ mủi Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 28 Bow rudder : BŸnh lŸi mủi Bow sona : MŸy ẵÙnh vÙ thðy àm mủi Bow thruster : Chàn vÙt mủi Bower anchor : Neo mủi Box : Hổp Valve ~ : Hổp van Bilge distribution ~ : Hổp van phàn phõi nừốc ẵŸy tĂu Mud ~ : Hổp xă c´n Rose ~ : Hổp lừối làc Gastight stuffing ~ : Hổp kẽn khẽ Box spanner : Chệa v´n hổp, cộ lÅ v´n hổp Box storing fire hoses : Víi róng cửu hịa chửa trong hổp Bracing : (Sỳ) gia cõ, (sỳ) liÅn kặt, thanh chõng, thanh gi±ng Bracket : Mơ, giŸ ẵở trũc (chàn vÙt) Bracket at lower end : Mơ ờ ẵãu dừối Bracket with curved free edge : Mơ cĩ mắp tỳ do cong Bracking : (Sỳ) hơm, (sỳ) phanh Braid : Dày tặt Brake : Phanh BHP (Brake horse power) : Mơ lỳc phanh, mơ lỳc hơm Brake mean effective pressure : Ÿp suảt hựu hiẻu trung bệnh cða phanh Brake test : (Cuổc) thứ phanh Branch bilge suction pipe : õng nhŸnh hợt nừốc ẵŸy tĂu Branch circuit : Sỗ ẵó nhŸnh Branch connection box : Hổp van nõi nhŸnh Branch line : ‡ừộng nhŸnh Branch pipe : õng nhŸnh Brand : Nhơn, mŸc Brass : ‡óng thau Brass bar : Thanh ẵóng thau Brass pipe : õng ẵóng thau Brass seamless pipe : õng ẵóng thau liận, õng ẵóng thau trỗn Brazing : (Sỳ) hĂn (b±ng) ẵóng Breadth : Chiậu rổng, bậ rổng Breadth extreme : Mắp ngoĂi cùng cða chiậu rổng Breadth for freeboard : Chiậu rổng (ẵè tẽnh) m−n khỏ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 29 Breadth of ship : Chiậu rổng tĂu Break down, to : PhŸ hðy Break of superstructure : Gơy thừỡng tãng Break, to : LĂm ẵửt, lĂm gơy Breakage : (Sỳ) gơy, (sỳ) hịng Breakdown : (Sỳ) phŸ hðy Breaking capacity : Khă n¯ng ng°t m−ch, khă n¯ng kắo ẵửt Breaking current : Díng ẵiẻn ng°t m−ch Breaking current capacity : Dung lừỡng díng ẵiẻn ng°t m−ch Breaking load : Tăi tràng kắo ẵửt Breaking speed : Tõc ẵổ (thứ) kắo ẵửt Breaking test : Thứ kắo ẵửt Breaking test load : Tăi tràng thứ kắo ẵửt Breaking time : Thội gian (thứ kắo) ẵửt, thội gian ng°t m−ch Breast hook : Mĩc ờ mủi tĂu Breather valve : Van xă khẽ Breathing apparatus : Thiặt bÙ thờ, thiặt bÙ thỏng hỗi Breathing gas system : Hẻ thõng dừởng sinh Bridge : Buóng lŸi ; Cãu dạn ờ tĂu dãu Bridge gauge : Thiặt bÙ buóng lŸi Bridge house : Lãu lŸi Bridge wing : CŸnh gĂ lãu lŸi Bright line : V−ch sŸng Brightness control : Kièm tra ẵổ bĩng Brine : Nừốc bièn, nừốc m´n Brine circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn nừốc bièn Brine cooler : Sinh hĂn nừốc bièn Brine pipe : õng dạn nừốc bièn Brine pump : Bỗm nừốc bièn Brine side : Phẽa nừốc muõi Brine tank : Kắt nừốc bièn Brine-cooling : LĂm l−nh b±ng nừốc bièn Brinell hardness : ‡ổ cửng Brinen Brittle fracture : (Sỳ) gơy giín Brittle material : Vºt liẻu giín Brittleness : Tẽnh giín, ẵổ giín Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 30 Broadest part : Phãn rổng nhảt Broadest part of hull : Phãn rổng nhảt cða thàn tĂu Bromide : Brỏmua Bronze : ‡óng ẵị Brush : Chọi ẵiẻn, bĂn chăi, bợt lỏng Brush holder : GiŸ ẵở chọi ẵiẻn Brushes : Chọi than ; Brush holder : GiŸ ẵở chọi than Bubble : Bàt khẽ, bàt (xĂ phíng) Bubble tube type : Kièu õng bàt khẽ Bucket : Xỏ, thùng, gãu Bucket cylinder : Xi lanh hệnh thùng Buckling : (Sỳ) cong vÅnh, (sỳ) o±n, (sỳ) mảt ẵổ bận ọn ẵÙnh Buckling strength : ‡ổ bận ọn ẵÙnh Buckling stress : ửng suảt mảt ọn ẵÙnh Buffer : Thiặt bÙ/ bổ giăm chản, giăm rung, bổ giăm àm Spring ~ : Bổ giăm chản kièu lí xo Buffer : Bổ giăm chản Buffer force : Lỳc giăm chản Building contract : Hỡp ẵóng ẵĩng tĂu Built up type : Kièu thŸo l°p ẵừỡc Built-up crank shaft : Trũc khuýu ghắp Built-up frame : Sừộn ghắp Built-up pillar : Trũ/ cổt ghắp Built-up propeller : Chàn vÙt ghắp Built-up type frame : Sừộn ghắp Bulb angle steel : Thắp gĩc cĩ mị (Viặt t°t lĂ BA) Bulb plate : Tảm (thắp) mị Bulbous bow : Mủi quă lÅ Bulk (in bulk) : HĂng xỏ/ hĂng rội (chờ xỏ/ chờ hĂng rội), hĂng hĩa khỏng ẵĩng gĩi Bulk cargo : HĂng chờ xỏ, hĂng rội, hĂng khỏng ẵĩng bao Bulk cargo : HĂng rội Bulk carrier : TĂu chờ xỏ, tĂu chờ hĂng rội Bulk or ore carrier : TĂu chờ xỏ ho´c chờ qu´ng Bulkhead : VŸch ng¯n, vŸch Pump room ~ : VŸch buóng bỗm Bulkhead at end of superstructure : VŸch mợt thừỡng tãng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 31 Bulkhead bounding a machinery space : VŸch bao quanh buóng mŸy Bulkhead corrugation : Hệnh d−ng gỡn sĩng cða vŸch Corrugated bulkhead : VŸch cĩ lừỡn sĩng Fluted bulkhead : VŸch cĩ sĩng dºp Longitudinal bulkhead : VŸch dàc Fire resisting bulkhead : VŸch chõng chŸy Main bulkhead : VŸch ng¯n chẽnh Oiltight bulkhead : VŸch kẽn dãu Partial bulkhead : VŸch ng¯n bổ phºn Stuffing box bulkhead : VŸch phẽa ẵuỏi ẵè mờ hãm trũc khi sứa chựa Swash bulkhead : VŸch chõng sĩng sŸnh (khi chờ chảt lịng) Watertight bulkhead : VŸch kẽn nừốc (viặt t°t WT) Bulkhead deck : Boong vŸch Bulkhead door : Cứa qua vŸch Bulkhead girder : Sõng vŸch Bulkhead lamp : ‡¿n (g°n trÅn) vŸch Bulkhead member : Cỗ cảu vŸch Bulkhead plate : Tảm tỏn vŸch Bulkhead plating : Tỏn vŸch Bulkhead recess : Hòm/ hõc vŸch Bulkhead step : Bºc vŸch Bulkhead stiffener : NÂp vŸch Bulkhead valve : Van (ẵ´t trÅn) vŸch Bulky cargo : HĂng rội, hĂng khỏng ẵĩng bao Bulwark : M−n ch°n sĩng Bulwark rail : Lan can m−n ch°n sĩng Bunch : Bĩ, tợm, n°m Bunch together, to : Bĩ vối nhau Bundle : Bĩ, chùm Bunker : Hãm chửa nhiÅn liẻu Bunker scuttle : Lồ khoắt ờ kắt nhiÅn liẻu Bunsen burner : ‡¿n Bunsen Buoy tender : TĂu liÅn l−c giựa cŸc phao Buoyancy : Tẽnh nọi, sửc nọi, lỳc nàng Abscissa of centre ~ : HoĂnh ẵổ tàm nọi Buoyancy curve : ‡ừộng cong tẽnh nọi Center of ~ : Tàm nọi, ẵừộng cong phàn bọ lỳc nọi (khi tẽnh sửc bận) Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 32 Buoyancy tank : Kắt dỳ trự tẽnh nọi Buoyant : Thuổc tẽnh nọi, thuổc sửc nọi Buoyant smoke signal : Tẽn hiẻu khĩi nọi ẵừỡc Burner : Mị hĂn, mị ẵõt, ẵ¿n xệ Burning property : Tẽnh chảt ẵõt ẵừỡc, ẵ´c tẽnh ẵõt ẵừỡc Burning system : Hẻ thõng ẵõt nhiÅn liẻu Burnt steel : Thắp nung quŸ lứa Burst test : Thứ t¯ng ẵổt ngổt, thứ nọ Bursting : (Sỳ) nọ Bursting pressure : Ÿp suảt nọ Burton system : Hẻ thõng phŸ hðy Burtoning : (Sỳ) phŸ hðy Bus (bar) : Thanh gĩp, thanh dạn Bush : B−c, õng lĩt Bush bearing : ọ ẵở trừỡt Bushing : õng lĩt, b−c lĩt Butt : (Sỳ) nõi giŸp mắp/ ẵảu ẵãu Butt joint : Mõi nõi giŸp mắp/ ẵảu ẵãu Butt joint welded from both sides : Mõi hĂn giŸp mắp hai phẽa Butt welded joint : Mõi hĂn ẵõi ẵãu/ giŸp mắp Butt welding : HĂn giŸp mắp/ ẵảu ẵãu Butterworth hatch : Miẻng khoang cĩ hẻ thõng Butterworth Butterworth pipe : õng cða hẻ thõng (rứa khoang) Butterworth By-pass; by-path : Van trĂn, ẵừộng víng, rơnh víng Cabin : Ca bin, buóng lŸi Cable : CŸp ẵiẻn, dày dạn ẵiẻn Cable clip : KÂp cŸp Cable duct : õng dạn cŸp Cable entry : ‡ãu vĂo cŸp Cable holdfast : Mĩc nõi xẽch neo, cŸi kÂp cŸp, thiặt bÙ giự cŸp, kÂp giự cŸp Cable layer : TĂu ẵ´t cŸp Cable laying : (Sỳ) ẵ´t dày cŸp Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 33 Cable splicing : Nõi cŸp Cable stopper : Mĩc ch´n cŸp Cable tray : MŸng cŸp Cadmium copper : ‡óng cŸt ẵi mi Cage : Hổp van Cage-rotor motor : ‡ổng cỗ căm ửng rỏ to lóng sĩc Caisson : Hổp kẽn nừốc lốn (ngừội ta ẵŸnh chệm vĂ dùng khi thi cỏng dừối nừốc) Calculating method : Phừỗng phŸp tẽnh Calculation : (Sỳ) Tẽnh toŸn ~ sheet : Băn tẽnh Strength ~ : Tẽnh toŸn ẵổ bận Calculation sheet : Băn tẽnh Calibrate, to : Hiẻu chình Calibrate, to : ‡Ùnh cở, chia ẵổ ; Hiẻu chình, kièm chuán Calibration : (Sỳ) ẵÙnh cở, chia ẵổ ; (Sỳ) hiẻu chình, kièm chuán, hiẻu chuán Span ~ : Khoăng thang chia Calibration curve : ‡ừộng cong hiẻu chình Calibration of thermometer : Hiẻu chuán nhiẻt kặ Calibre : Cở, ca lẽp Calico : Văi thỏ Call point : Nợt bŸo ẵổng Camber : ‡ổ cong ngang (cða boong) Camber of weather deck : ‡ổ cong ngang boong cða boong thội tiặt Camphor oil : Dãu long nơo Camshaft : Trũc cam Camshaft drive : Dạn ẵổng trũc cam Camshaft driving gear : Cỗ cảu/ bŸnh r¯ng dạn ẵổng trũc cam Cancel, to : Hðy, bị Cancellation : (Sỳ) hðy, (sỳ) bị Candela : Caẵela (ẵỗn vÙ ẵo ẵổ sŸng) Cant : (Sỳ) nghiÅng, ẵổ nghiÅng Cant frame : Sừộn nghiÅng, sừộn quay Cantilever (beam) : Cỏng son, dãm chệa Cantilever beam : XĂ ngang cỏng son Cantilever tank : Kắt cỏng son Cantilever type : Kièu cỏng son Cap : Mịm, chĩp, n°p, chũp, mủ (Å cu), ẵui (ẵ¿n) Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 34 Bearing ~ : N°p ọ ẵở Propeller ~ : ‰ cu ẵãu chàn vÙt Screw ~ : N°p chũp cọ ren Capability : Cỏng suảt Capable : Cĩ khă n¯ng Capacitor : Tũ ẵiẻn Capacity : Cỏng suảt, dung tẽch, lừu lừỡng, dung lừỡng (ẵiẻn), thè tẽch, sửc chửa, sửc nàng ~ of tank : Dung tẽch cða kắt Discharge ~ : Khă n¯ng/ lừu lừỡng xă Capacity of evaboration : Săn lừỡng bay hỗi Capacity test : (Cuổc) thứ sửc chửa/ nàng Capped : ‡ºy b±ng n°p chũp, cĩ n°p ẵºy Capsize, to : Lºt, lºt ợp Capsizing moment : Mỏ men lºt Capstan : Tội, tội dửng Captain : Thuyận trừờng, ẵổi trừờng Captive : G°n giự Car and passenger ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ vĂ khŸch Car deck : Boong chờ ỏ tỏ Car ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ Carbolic oil : Dãu cacbonic Carbon : CŸc bon, than Carbon content : HĂm lừỡng cŸc bon Carbon dioxide : ‡i ỏ xẽt cŸc bon Carbon dioxide extinguisher : Bệnh chựa chŸy ẵi ỏ xẽt cŸc bon Carbon dioxide system : Hẻ thõng CO2 Carbon disulphide : ‡i sun phua cŸc bon Carbon equivalent : ‡ừỗng lừỡng cŸc bon Carbon molybdenum steel pipe : õng thắp mỏlipẵen cŸc bon Carbon steel : Thắp cŸc bon Carbon steel forging : Vºt r¿n thắp cŸc bon Carbon steel pipe : õng thắp cŸc bon Carbon tetrachloride : Tetraclorua cŸc bon Carbonic acid gas : Hỗi a xẽt cŸc bon nẽc Carbon-manganese steel : Thắp mangan cŸc bon Carburet(t)er; carburet(t)or : Bổ chặ hía khẽ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 35 Cargo : HĂng ~ Handling : Thiặt bÙ lĂm hĂng ~ loading : Dở hĂng ~ maintenance : Băo quăn hĂng hĩa ~ oil : Dãu hĂng ~ space : Khoang hĂng, hãm hĂng Bale ~ : HĂng bao, kiẻn General ~ : HĂng tọng hỡp General ~ : HĂng bŸch hĩa Cargo area : Khu vỳc ẵè hĂng hĩa Cargo batten : VŸn lŸt ẵè hĂng Cargo block : Khõi hĂng ; Ríng ràc nàng hĂng, puli nàng hĂng Cargo carrying receptacle : Bệnh chửa hĂng Cargo compressor : MŸy nắn (khẽ) hĂng (tĂu chờ khẽ hĩa lịng) Cargo compressor room : Buóng mŸy nắn hĂng Cargo control room : Buóng ẵiậu khièn/ kièm soŸt (lĂm) hĂng Cargo control station : Tr−m ẵiậu khièn/ kièm soŸt (lĂm) hĂng Cargo deck : Boong chờ hĂng Cargo derrick : Cãn cáu hĂng, cãn trũc dày gi±ng, tội lĂm hĂng Cargo fall : (Sỳ) rỗi hĂng Cargo filling-up limit : Giối h−n n−p ẵãy hĂng Cargo gear : Thiặt bÙ bõc xặp hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂmg, thiặt bÙ nàng hĂng Cargo grating : Lừối lĩt hĂng Cargo handling : Nàng hĂng, lĂm hĂng Cargo handling apparatus : Thiặt bÙ nàng hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂng Cargo handling arrangement : Trang bÙ nàng hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂng Cargo handling facilities : Phừỗng tiẻn nàng hĂng, phừỗng tiẻn lĂm hĂng Cargo handling machinery and gear : MŸy vĂ thiặt bÙ nàng hĂng, mŸy vĂ thiặt bÙ lĂm hĂng Cargo handling operation : Ho−t ẵổng/ thao tŸc nàng hĂng, ho−t ẵổng lĂm hĂng Cargo handling system : Hẻ thõng chuyèn hĂng (tĂu khẽ hĩa lịng, tĂu hĩa chảt nguy hièm) Cargo hatchway : Miẻng khoang hĂng Cargo hold : Hãm hĂng, khoang hĂng Cargo hold hatch : Miẻng khoang hĂng Cargo hook : Mĩc cáu hĂng Cargo hose : õng mậm dạn hĂng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 36 Cargo hose connection : ‡ãu nõi õng mậm dạn hĂng Cargo housing arragements : Trang bÙ xặp hĂng, trang bÙ lĂm hĂng Cargo intended to be loaded : HĂng dỳ ẵÙnh nhºn (lÅn tĂu) Cargo lamp : ‡¿n lĂm hĂng Cargo length area : Khu vỳc xặp hĂng hĩa Cargo lift : MŸy nàng hĂng Cargo loading station : Tr−m nhºn hĂng Cargo oil handling system : Hẻ thõng (bỗm) chuyèn dãu hĂng Cargo oil hose : õng mậm dạn dãu hĂng Cargo oil pipe : õng (dạn) dãu hĂng Cargo oil piping system : Hẻ thõng õng dãu hĂng Cargo oil pump : Bỗm dãu hĂng Cargo oil pump room : Buóng bỗm dãu hĂng Cargo oil pumping system : Hẻ thõng õng bỗm dãu hĂng Cargo oil suction pipe : õng hợt dãu hĂng Cargo oil tank : Kắt dãu hĂng Cargo oil tank outlet : ‡ãu ra cða kắt dãu hĂng Cargo oil vapour outlet pipe : õng hỗi dãu hĂng ra Cargo plan : Sỗ ẵó xặp hĂng Cargo port : Cứa hĂng hĩa, cứa xặp hĂng Cargo ramps : Cãu xe Cargo record book : Sọ nhºt kẽ lĂm hĂng Cargo refrigerating installations : Hẻ thõng lĂm l−nh hĂng Cargo service space : Khoang chửa hĂng Cargo ship : TĂu hĂng Cargo Ship Safety Construction Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn kặt cảu tĂu hĂng Cargo Ship Safety Equipment Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn trang thiặt bÙ tĂu hĂng Cargo Ship Safety Radiotelegraphy Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn VT‡ bŸo tĂu hĂng Cargo Ship Safety Radiotelephony Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn VT‡ tho−i tĂu hĂng Cargo space : Khoang hĂng Cargo storage plan : Sỗ ẵó chửa hĂng Cargo tank : Kắt hĂng/ khoang hĂng Cargo tank area : Khu vỳc kắt hĂng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 37 Cargo tank space : Khỏng gian kắt hĂng Cargo tank support : GiŸ ẵở kắt hĂng Cargo unloading system : Hẻ thõng dở hĂng Cargo vapour detection : PhŸt hiẻn hỗi hĂng Cargo vapour : Hỗi hĂng Cargo weight : Tràng lừỡng hĂng Cargo winch : Tội lĂm hĂng, tội nàng hĂng Cargo wing tank : Kắt hĂng ờ hỏng tĂu/ kắt hĂng c−nh Carling : Thanh gia cừộng (tữ cỗ cảu nĂy sang cỗ cảu kia) Carriage : (Sỳ) chuyÅn chờ Carriage in bulk : (Sỳ) chờ xỏ, chờ hĂng rội Carrier : TĂu vºn tăi Carrier frequency : Tãn sõ (sĩng) mang Carry, to : Chờ ~ liquified gas : Chờ khẽ hĩa lịng ~ dangerous chemical in bulk : Chờ xỏ hĩa chảt nguy hièm Carry current, to : Mang ẵiẻn, dạn ẵiẻn Carry in bulk, to : Chờ xỏ Carry out, to : Tiặn hĂnh, thỳc hiẻn Carrying condition : ‡iậu kiẻn chuyÅn chờ Cartridge : ‡uỏi (ẵ¿n), màm c´p Cartridge fuse : Cãu chệ kẽn, cãu chệ õng Cartridge terminal : ‡ièm cuõi màm c´p Case hardening steel : Thắp thảm cŸc bon Case of machinery space : ThĂnh quày buóng mŸy Casing : Vị, lốp õp ; VŸch quày/ vŸch lứng/ vŸch hờ Cast : Khuỏn ẵợc, vºt ẵợc Cast iron : Gang, gang ẵợc Nodular graphite ~ : Gang graphẽt cãu Cast number : Sõ hiẻu ẵợc Cast steel : Thắp ẵợc Cast steel chain : Xẽch lĂm b±ng thắp ẵợc Cast steel element : ThĂnh phãn thắp ẵợc Cast steel stern frame : Sõng ẵuỏi (tĂu) b±ng thắp ẵợc Casting : (Sỳ) ẵợc, vºt ẵợc Casting steel : Thắp ẵợc Casting surface : Bậ m´t vºt ẵợc Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 38 Casualty : Sỳ cõ, tai n−n Cat head : Lồ luón dày Catalysis : Sỳ xợc tŸc Catalyst : Chảt xợc tŸc Catamaran : TĂu 2 thàn Catalytic combustion process : QuŸ trệnh chŸy cĩ xợc tŸc Catalyzer : Chảt xợc tŸc Catastrophic failure : (Sỳ) phŸ vở, hừ hịng Category : Lo−i Cathode : Ca tõt, cỳc àm Cathode-ray tube : õng tia àm cỳc Cathodic protection : Băo vẻ ca tõt Cathodic protection device : Thiặt bÙ băo vẻ ca tõt Cats test speciment : Mạu thứ ẵợc Caulk : Xăm (bẽt kẽn kÁ hờ ờ tĂu gồ) Caulking : Xăm (tĂu, thuyận) Caulking material : Vºt liẻu lĂm kẽn Caulking material : Vºt liẻu xăm Cause : NguyÅn nhàn, (sỳ) gày nÅn ~ fire : Gày ra chŸy/ gày ra hịa ho−n Cause of ignition : NguyÅn nhàn chŸy Cause, to : Gày ra Caustic potash : Pỏt−t ¯n da Caustic soda : Xợt ¯n da Cavitation : Sỳ t−o thĂnh lồ họng/ khe nửt Cavity : Hõc, khe nửt Cedar : Gồ tuyặt tùng Ceil, to : LĂm trãn, ch−m trãn Ceiling : VŸn lŸt trãn/ sĂn Ceiling lamp : ‡¿n trãn Cell - divide, to : Phàn chia tặ bĂo, phàn chia theo ỏ Cell content : Dung lừỡng °c qui Cell structure : Cảu trợc tặ bĂo Cement : Xi m¯ng Cement chock : ‡ặ kÅ b±ng xi m¯ng, hổp ẵọ xi m¯ng Cement steel : Thắp chÙu xi m¯ng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 39 Cement work : (Cỏng viẻc) g°n xi m¯ng Cementing : LŸng xi m¯ng Center of gravity : Tràng tàm tĂu Center tank : Kắt giựa/ trung tàm Centering : (Sỳ) ẵÙnh tàm Centr(e)ing : ‡Ùnh tàm Central fire alarm system : Hẻ thõng bŸo (ẵổng) chŸy trung tàm Central fire detecting system : Hẻ thõng phŸt hiẻn chŸy trung tàm Central gap : Khe hờ giựa Central ladder dredger : TĂu cuõc cĩ khung gãu ờ chẽnh giựa tĂu Centralize, to : Tºp trung hĩa Centralized control : Kièm soŸt tºp trung Centralized workstation : Tr−m lĂm viẻc tºp trung Centre (line) keelson : Sõng chẽnh ẵŸy Centre distance : Khoăng cŸch tàm Centre girder : Sõng chẽnh ẵŸy (ẵŸy ẵỏi) Centre girder (web) plate : Tảm (thĂnh) sõng chẽnh/ sõng giựa Centre girder : Sõng chẽnh, sõng giựa Centre keelson : Sõng chẽnh ẵŸy (ẵŸy ẵỗn) Centre line : ‡ừộng tàm Centre line bottom girder : Sõng chẽnh ẵŸy Centre line bulkhead : VŸch (dàc) giựa Centre line of hull : ‡ừộng tàm thàn tĂu Centre of buoyancy : Tàm nọi Centre of gravity : Tràng tàm Centre tank : Kắt giựa Centre : Tàm, trung tàm Centrifugal : Li tàm Centrifugal pump : Bỗm li tàm Certificate : Giảy chửng nhºn Certificate for Approval for Special Voyage : Giảy chửng nhºn phÅ chuán chuyặn ẵi ẵ´c biẻt Certificate for Refrigerating Installation : Giảy chửng nhºn thiặt bÙ lĂm l−nh Certificate of Classification : Giảy chửng nhºn phàn cảp Certificate of Test and Examination of Cargo Handling Machinery and Gear : Giảy chửng nhºn thứ vĂ kièm tra thiặt bÙ nàng hĂng Certified copy : Băn sao cĩ chửng nhºn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 40 Certify, to : Chửng nhºn Chafing : Cà xŸt Chain : Xẽch Chain bar (steel) : Thắp thanh trín lĂm xẽch Chain cable : Dày xẽch, xẽch (neo) Chain cable compressor : Cỗ cảu ắp (m°t) dày xẽch Chain cable controller : Bổ kièm soŸt (xặp) dày xẽch Chain case : Hổp xẽch Chain dredger : TĂu quõc cĩ nhiậu gãu vºn chuyèn kièu xẽch Chain drive : Cỗ cảu dạn xẽch Chain for camshaft drive : Xẽch dạn ẵổng trũc cam Chain link : M°t xẽch Chain locker : Hãm xẽch Chain pipe : õng dạn xẽch Chain plate : Tảm ẵở xẽch Chain plate eye : Lồ luón cða tảm ẵở xẽch Chain stopper : Hơm xẽch Chamfer, to : VŸt c−nh, vŸt gĩc, xoi rơnh Change : (Sỳ) thay ẵọi Change of displacement per each cm immersion : Sỳ thay ẵọi lừỡng chiặm nừốc trÅn 1 cm chiậu chệm Change-over : Chuyèn qua, chuyèn ẵọi Change-over arrangement : Cỗ cảu chuyèn qua Changeover facility : Thiặt bÙ chuyèn ẵọi Change-over switch : Chuyèn m−ch Change-over test : Thứ chuyèn m−ch Change-over valve : Van chuyèn Changing-over of field polarity : Chuyèn qua trừộng phàn cỳc, thay ẵọi cỳc tữ trừộng Channel (bar) : Thanh (tiặt diẻn) chự u/ líng mŸng Chapter : Chừỗng Characteristic : Thuổc ẵ´c tẽnh Characteristic curve : ‡ừộng cong ẵ´c tẽnh Characteristic test : (Cuổc) thứ ẵ´c tẽnh Character of classification : Kỷ hiẻu phàn cảp Charge : Phũ tăi, sỳ n−p, phẽ Charge, to : N−p ẵiẻn, n−p liẻu Charge and discharge board : Băng ghi lừỡng n−p vĂ phĩng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 41 Charge board : Băng ghi lừỡng n−p Charge number : Sõ lừỡng n−p Charge ratio : Tì sõ n−p Charge ratio by weight : Tì sõ n−p theo tràng lừỡng, bổ phºn ẵừỡc n−p ẵiẻn Charged part with electricity : Phãn n−p b±ng ẵiẻn Charged : ‡ừỡc n−p, bÙ thu (phẽ) Charging : (Sỳ) n−p ẵiẻn °c quy, (sỳ) chảt tăi Charging air : Khỏng khẽ n−p Charging current : Díng ẵiẻn n−p Charging device : Thiặt bÙ n−p Charging facilities : Phừỗng tiẻn n−p Charging voltage : ‡iẻn Ÿp n−p Charpy : MŸy thứ ẵổ dai va ẵºp (Charpy) Charpy impact test : Thứ ẵổ dai va ẵºp (Chapy) Chart display system : Hẻ thõng bièu thÙ hăi ẵó Chart room : Buóng hăi ẵó Chassis : Khung (xe) Check, to : Kièm tra Check analysis : (Sỳ) phàn tẽch kièm tra Check calculation sheet : Băng tẽnh kièm tra Checklist : Danh mũc kièm tra Check digit : Chự sõ kièm tra Check valve : Van kièm tra Checked plate : Tảm kièm tra Checked steel plate : Tảm thắp kièm tra Chemical (fire) extinguisher : Bệnh chựa chŸy b±ng hĩa chảt Chemical : (Thuổc) hĩa hàc Chemical composition : ThĂnh phãn hĩa hàc Chemical property : Hĩa tẽnh Chemical reaction : Phăn ửng hĩa hàc Chemical resistant : Cĩ khă n¯ng chÙu ẵừỡc hĩa chảt Chemical resistivity : Suảt ẵiẻn trờ hĩa hàc Chequered plate : Tảm kÀ ỏ vuỏng (kièu bĂn cộ) Chequered steel plate : Tảm thắp kÀ ỏ vuỏng Chest : Hổp, hím, tð, kắt Safety valve ~ : Hổp van an toĂn Chief engineer : MŸy trừờng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 42 Chief of testing laboratory : Trừờng phíng thẽ nghiẻm Chine : Tảm vŸn hỏng trÅn tĂu gồ Chip off, to : ‡Áo bốt, bĂo bốt Chock (liner) : C¯n, ẵẻm (õng lĩt) Choked : ‡ừỡc ch¿n ; ‡ừỡc tiặt lừu Chopped mat : Tảm sỡi b¯m, tảm lĩt, lốp lĩt Chopper : Bổ t−o xung Chord length : Chiậu dĂi sỡi dày, chiậu dĂi dày cung Chromium : Crỏm (Cr) Chronometer : ‡óng hó bảm giày Circle : ‡ừộng trín,víng trín, hệnh trín, (sỳ) tuãn hoĂn, chu kỹ, ph−m vi Pitch ~ : Víng trín chia/ víng chia Circle diagram : Bièu ẵó víng, sỗ ẵó víng Circlet : Khoanh trín Circuit : M−ch, sỗ ẵó Circuit breaker : Bổ ng°t díng/ m−ch Circuit breaking capacity test : (Cuổc) thứ khă n¯ng ng°t m−ch Circuit condition : Tr−ng thŸi m−ch Circuit diagram : Giăn ẵó m−ch, sỗ ẵó nguyÅn lỷ m−ch Circuit for shore connection : M−ch nõi ẵiẻn bộ Circuit is switched on and off : M−ch ẵiẻn ẵừỡc ẵĩng vĂ ng°t Circuit potenial : ‡iẻn thặ m−ch Circuit voltage : ‡iẻn Ÿp m−ch Circular : Tuãn hoĂn Circular hatchway : Miẻng khoang hệnh trín Circular heater : Thiặt bÙ ẵõt nĩng hệnh trín/ hệnh trũ Circular plate : Tảm hệnh trín Circular section : Tiặt diẻn/ m´t c°t hệnh trín Circulating air inducing trunk : ‡ừộng õng căm ửng khỏng khẽ tuãn hoĂn Circulating current : Díng tuãn hoĂn Circulating fan : Qu−t tuãn hoĂn Circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn Circulating water : Nừốc tuãn hoĂn Circulation : (Sỳ) tuãn hoĂn Circumference : ‡ừộng trín, víng trín, chu vi Circumferential : (Thuổc) ẵừộng trín, chu vi Circumferential clearance : Khe hờ víng Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 43 Circumferential direction : Hừống víng trín Circumferential edge : Mắp víng trín Circumferential joint : Mõi nõi víng trín Circumferential seam : ‡ừộng hĂn víng trín Circumferential stress : ửng suảt tiặp tuyặn trÅn víng trín Circumscribed circle : Víng trín chu vi Clad : Lốp phð Clading metal : Kim lo−i phð Clamp screw : Vẽt xiặt ch´t Clamping : (Sỳ) xiặt, kÂp ch´t, cõ ẵÙnh Clamping bolt : Bu lỏng xiặt ch´t Clamping device : Thiặt bÙ kÂp ch´t Clasp : Mĩc cĂi, khĩa cĂi Class : Phàn lo−i, cảp (tĂu) ~ of pipe : Phàn lo−i õng Class A ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp A Class A insulation : CŸch ẵiẻn cảp A Class AA ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp AA Class B ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp B Class B insulation : CŸch ẵiẻn cảp B Class C ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp C Class C insulation : CŸch ẵiẻn cảp C Class character : Kẽ hiẻu cảp (tĂu) Class E insulation : CŸch ẵiẻn cảp E Class F insulation : CŸch ẵiẻn cảp F Class H insulation : CŸch ẵiẻn cảp H Class IA ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IA Class IA super ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cao cảp IA Class IB ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IB Class IC ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IC Class maintenance : Duy trệ cảp tĂu Class notation : Dảu hiẻu cảp tĂu Class survey : Kièm tra cảp tĂu Class termination : Rợt cảp Classification (of ship) : (Sỳ) phàn cảp (tĂu) Classification : (Sỳ) phàn lo−i, (sỳ) phàn cảp (tĂu) Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 44 ~ of pressure vessel : Phàn lo−i bệnh chửa Ÿp lỳc Classification character : Kẽ hiẻu phàn cảp Classification dimension : Kẽch thừốc chð yặu ẵè phàn cảp Classification number : Sõ phàn cảp Classification of ice strengthening : Phàn cảp gia cừộng chõng b¯ng Classification Socialty authorized by VR : Tọ chửc phàn cảp ẵừỡc V R ðy quyận Classification Socialty recognized by VR : Tọ chửc phàn cảp ẵừỡc VR cỏng nhºn Classification society : Cỗ quan phàn cảp Classification survey : Kièm tra lãn ẵãu (ẵè phàn cảp), kièm tra phàn cảp Classification survey after construction : Kièm tra phàn cảp sau ẵĩng mối Classification survey during construction : Kièm tra phàn cảp trong ẵĩng mối Classification survey of those not built under survey : Kièm tra phàn cảp tĂu ẵừỡc ẵĩng khỏng qua kièm tra cða ‡¯ng kièm Classify, to : Phàn lo−i Claw coupling : Khốp nõi vảu Clean ballast tank (CBT) : Kắt d±n s−ch Clean, to : LĂm s−ch, lĂm vẻ sinh Cleaning : (Sỳ) lĂm s−ch, (sỳ) lĂm vẻ sinh Clear area : Vùng sŸng/ trong Clear area through the mesh : Vùng sŸng/ trong qua lừối m°t cŸo Clear glass : Thðy tinh trong Clear off : Xĩa Clear, to : Xĩa Clearance : Khe hờ Clearance gauge : Dũng cũ ẵo khe hờ Clear : Rò, rò rĂng Cleat : Thanh ẵở, thanh nÂp Clinometer : Thừốc ẵo ẵổ nghiÅng (ẵổ dõc) Clip : (Sỳ) kÂp, cŸi kÂp, víng kÂp Clip washer : Víng ẵẻm kÂp Clockwise closing type : Kièu ẵĩng theo chiậu kim ẵóng hó quay Clog : (Sỳ) t°c Clog, to : KÂt, t°t Clogged : BÙ kÂt Clogging : (Sỳ) t°c Close and secure, to : ‡ĩng vĂ cõ ẵÙnh Close ceiling : Trãn kẽn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 45 Close solid, to : ‡ĩng kẽn ẵ´c Close up, to : Tiẻm cºn ẵặn, tiặp cºn ẵặn Close visual inspection range : Kièm tra trong tãm nhện gãn Closed cell content : Dung lừỡng cða °c qui kẽn Closed circuit systems : Hẻ thõng tuãn hoĂn kẽn Closed cup test : Thứ trong cõc kẽn Closed cup test : Thứ cõc kẽn Closed on loss of power type : Kièu tỳ ẵĩng khi mảt n¯ng lừỡng Closed space : Khỏng gian kẽn Closed superstructure : Thừỡng tãng kẽn Closed type : Kièu kẽn Closed-circuit current : Díng ẵiẻn m−ch kẽn Closed-circuit current capacity : Dung lừỡng díng m−ch kẽn Closed-circuit current capacity test : (Cuổc) thứ dung lừỡng cða díng m−ch kẽn Closed-up type : Kièu tiặp cºn Closely spaced bolt : Bu lỏng ẵ´t sŸt nhau Close-up survey : Kièm tra tiặp cºn, kièm tra (ờ cỳ ly) gãn Closing : (Sỳ) ẵĩng kẽn, khắp kẽn, khĩa ch´t Closing appliance : Phừỗng tiẻn ẵĩng kẽn, thiặt bÙ ẵĩng Closing coil : Cuổn dày kẽn Closing device : Cỗ cảu ẵĩng kẽn Closing means : Phừỗng tiẻn ẵĩng kẽn Closing piece : Máu/ miặng bÙt kẽn Closing plate : Tảm che kẽn Closure : (Sỳ) ẵĩng, tảm ch°n Cloth : Văi, kh¯n Clutch : Khốp li hỡp, bổ ly hỡp Clutch coupling : Khốp nõi li hỡp Coal : Than, than ẵŸ Coal bunker : Hãm chửa than Coal carrier : TĂu chờ than Coal hatchway : N°p hãm than Coal port : Cứa than Coal tar naphtha : Phãn chừng nhỳa than Coal-burning boiler : Nói hỗi ẵõt b±ng than Coaming : ThĂnh quày (miẻng khoang, miẻng lồ) Coaming for spill : Thanh quày chõng trĂn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 46 Coaming of ventilator : ThĂnh õng thỏng giĩ Coarse-grained killed steel : Thắp l°ng h−t thỏ Coasting service : Ho−t ẵổng ven bièn Coat with, to : Phð, sỗn lĩt, bàc (b±ng) Coating : (Sỳ) sỗn/ phð, lốp sỗn phð (băo vẻ), lốp phð, lốp bàc, lốp lĩt Coating including zinc : Bàc kÁm Coating or lining procedure : Quy trệnh sỗn phð Cock : Víi nừốc, van Code : Bổ luºt, mºt mơ, qui t°c Code for the Construction and Equipment of Ships carrying Dangerous Chemical in bulk : Bổ luºt vậ chặ t−o vĂ trang bÙ cða tĂu chờ xỏ hĩa chảt nguy hièm Coefficient : Hẻ sõ Material ~ : Hẻ sõ vºt liẻu Load magnification ~ : Hẻ sõ khuyặch ẵ−i tăi tràng Block ~ : Hẻ sõ bắo Cofferdam : Khoang cŸch li, ng¯n cŸch ly cða tĂu Cohesion : (Sỳ) dẽnh kặt Cohesion : Tẽnh kặt dẽnh Coil : Cuổn dày ẵŸnh lứa, cuổn õng xo°n, õng ruổt gĂ, cuổn, víng, cuổn dày Heating ~ : õng xo°n hàm (dãu) Coil-in-casing type : Kièu õng xo°n trong hổp Coil-in-casting-type condenser : Bãu ngừng kièu õng ruổt gĂ trong hổp Coil-type consender : Bãu ngừng kièu õng ruổt gĂ Coincide, to : Trùng (khốp) Cold flow : (Sỳ) chăy l−nh Cold rolling : (Sỳ) cŸn nguổi Cold shortness : Tẽnh giín nguổi Cold spot inspection : (Sỳ) kièm tra ẵõm l−nh, kièm tra (khuyặt tºt) ờ tr−ng thŸi nguổi Cold starting device : Thiặt bÙ khời ẵổng ờ tr−ng thŸi l−nh Cold straining : Sửc c¯ng l−nh Cold test : Thứ chÙu l−nh Cold winding test : Thứ cuổn dày ờ tr−ng thŸi nguổi Cold working : (Sỳ) gia cỏng nguổi Cold-drawn : ‡ừỡc kắo nguổi Cold-finished : ‡Ÿnh bĩng nguổi Cold-resisting : Sửc chÙu l−nh Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 47 Collapse : (Sỳ) sũp ẵọ, sỳ quÿ Collar : Víng ẵai, vĂnh ẵai Collar :VĂnh Thrust ~ : VĂnh ch´n, vĂnh ẵáy Collar plate : Tảm viận, tảm ẵẻm vĂnh, ẵỉa vĂnh, màm vĂnh Collecting tank : Kắt gom Collector ring : Víng gĩp Collision : (Sỳ) va ch−m, va ẵºp Collision bulkhead : VŸch chõng va, vŸch mủi Collision mat : Tảm chõng va Colorimetric standard solution : Dũng cũ ẵo mĂu chuán Colour code : Qui t°c vậ mĂu s°c Colour distortion : ‡ổ tŸn s°c Coloured light filter : Phin làc mĂu Column : Cổt, trũ, õng Water ~ : õng thðy tinh Column stabilized drilling unit : Phừỗng tiẻn/ dĂn khoan cĩ trũ ọn ẵÙnh Combination : (Sỳ) kặt hỡp Combination carrier : TĂu chờ hồn hỡp Combination of slop tank : Hẻ thõng khoang l°ng Combination of stress : Cổng ửng suảt Combined stress : ửng suảt tọng hỡp Combined system : Hẻ thõng tọng hỡp Combuster : Buóng ẵõt Combustible : ChŸy ẵừỡc, dÍ chŸy Combustible cargo : HĂng dÍ chŸy Combustible gas : Khẽ dÍ chŸy Combustible liquid : Chảt lịng dÍ chŸy Combustible material : Vºt liẻu dÍ chŸy Combustible pressure : Ÿp suảt chŸy Combustible range : Ph−m vi/ vùng/ tãm dÍ chŸy Combustible : Chảt ẵõt, nhiÅn liẻu Combustion chamber : Buóng ẵõt Combustion chamber bottom : ‡Ÿy buóng ẵõt Combustion gas : Khẽ ẵõt, khẽ chŸy Come off, to : ThĂnh cỏng, xuảt hiẻn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 48 Come under, to : ‡i xuõng dừối Comfort : Thuºn lỡi, thoăi mŸi Commence, to : B°t ẵãu, khời ẵãu Commencement : (Sỳ) b°t ẵãu, khời ẵãu Commencement of construction work : B°t ẵãu viẻc xày dỳng/ ẵĩng mối Commercial frequency : Tãn suảt thừỗng m−i, tãn sõ thỏng dũng Commissioning result : Kặt quă ðy thŸc Committee : ™y ban Common feeder : ‡ừộng cảp ẵiẻn chung, phi-ẵỗ chung Common link : M°t xẽch thừộng Common use : Sứ dũng thỏng thừộng Communicating : Truyận Communication : Thỏng tin liÅn l−c Communication : (Sỳ) thỏng tin, sỳ giao thỏng Communication apparatus : Thiặt bÙ thỏng tin Communication cable : CŸp thỏng tin Communication circuit : M−ch thỏng tin, ẵừộng dày thỏng tin Communication pipe : õng thỏng tin Communication system : Hẻ thõng thỏng tin Commutation : (Sỳ) chuyèn m−ch Commutator : Bổ chuyèn m−ch, cọ gĩp Commutator bar : Thanh chuyèn m−ch Commutator riser : Trũc chuyèn m−ch Commutator : Cọ gĩp Companion : B−n ẵóng hĂnh, b−n ẵóng nghiẻp Companion ladder : Thang ẵi l−i, thang ẵi k¿m Companionway : Lõi ẵi l−i Companionway : Miẻng khoắt ờ chíi boong Companionway opening : Lồ khoắt lõi ẵi Companion-ways : Chíi boong Compartment : Buóng, ng¯n, gian, khỏng gian, khoang Refrigerating machinery ~ : Khoang mŸy l−nh, mŸy lĂm l−nh Compartment : Khoang Compartment flooding probability : XŸc suảt ngºp khoang Compass : La bĂn Compass repeater : Bổ l´p la bĂn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 49 Compatibility : Tẽnh từỗng ẵóng, tẽnh từỗng hỡp Compensate, to : ‡ận bù, bói hoĂn Compensating ballast water : Nừốc d±n bù Compensating winding : Cuổn bù Compensation : (Sỳ) ẵận bù, bói hoĂn Local~ : Gia cừộng (bói thừộng) cũc bổ Compensation winding : Cuổn bù Compensator : Bổ (tũ ẵiẻn) bù, thiặt bÙ bù, cỗ cảu bù chình Complement : Thuyận bổ, ẵÙnh biÅn Complete rating : Cỏng suảt toĂn bổ Complete set : Bổ hoĂn chình Complete survey : Kièm tra hoĂn chình Completely plated : ‡ừỡc phð hoĂn toĂn (b±ng tảm kim lo−i) Completion : (Sỳ) hoĂn thĂnh Completion test : Thứ ẵóng bổ Compliance : Phù hỡp Comply with, to : Phù hỡp vối, thịa mơn vối Component : Chi tiặt, bổ phºn, thĂnh phãn, chi tiặt hỡp thĂnh, thĂnh phãn, cũm chi tiặt Components of windage area : CŸc thĂnh phãn/ phãn cða diẻn tẽch hửng giĩ Composition : ThĂnh phãn, hỡp phãn, chảt tọng hỡp Composition mark : Dảu hỡp phãn, dảu thĂnh phãn Composition of cargo : ThĂnh phãn cða hĂng hĩa Compound (-wound) brake : Phanh quản hồn hỡp Compound (-wound) generator : MŸy phŸt mổt chiậu kẽch tữ hồn hỡp Compound (-wound) motor : ‡ổng cỗ mổt chiậu kẽch tữ hồn hỡp Compound : Hỡp chảt, hồn hỡp Compound stress : ửng suảt hồn hỡp Compound-wound generator : MŸy phŸt kẽch tữ hồn hỡp Compressed air : Khỏng khẽ nắn Compressed air pipe : õng khẽ nắn Compressed air system : Hẻ thõng khỏng khẽ nắn Compressibility factor : Yặu tõ khẽ nắn, tŸc nhàn khẽ nắn ; Hẻ sõ nắn Compression : (Sỳ) nắn, (sỳ) ắp Compression joint : Mõi nõi ắp Compressive buckling strength : ‡ổ bận ọn ẵÙnh nắn Compressive force : Lỳc nắn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 50 Compressive load : Tăi tràng ắp/ nắn Compressive strength : ‡ổ bận nắn Compressive stress : ửng suảt nắn Compressor : MŸy nắn, mŸy ắp Air ~ : MŸy nắn khẽ Emergency air ~ : MŸy nắn khẽ sỳ cõ Compressor room : Buóng mŸy nắn/ ắp Computation : (Sỳ) tẽnh toŸn Computer network : M−ng mŸy tẽnh Computerized : ‡ừỡc mŸy tẽnh hĩa Computerized equipment : Thiặt bÙ ẵừỡc mŸy tẽnh hĩa Concave side : Phẽa lòm Concave surface : Bậ m´t lòm Concentrate, to : Tºp trung Concentrated load : Tăi tràng tºp trung Concentration : (Sỳ) Tºp trung Stress ~ : (Sỳ) tºp trung ửng suảt Concentrically : ‡óng tàm Concern, to : Quan tàm, liÅn quan Concurrently : Xăy ra ẵóng thội, trùng nhau Condensatation : (Sỳ) ngừng tũ Condensatation of moisture : Ngừng tũ hỗi ám Condensate : Phãn ngừng Condensate pump : Bỗm ngừng tũ Condensate system : Hẻ thõng ngừng tũ Condense, to : Ngừng tũ Condenser : Bãu ngừng Main ~ : Bãu ngừng chẽnh Condenser : Bổ ngừng tũ Condenser cooling water pump : Bỗm nừốc lĂm mŸt bãu ngừng Condenser tube : õng (cða bổ) ngừng tũ Condenser vacuum : ‡ổ chàn khỏng cða bổ ngừng tũ Condensing plant : Thiặt bÙ ngừng Condensing system : Hẻ thõng ngừng tũ Condensor : Bãu ngừng Condition monitoring system : Hẻ thõng theo dòi tr−ng thŸi Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 51 Condition monitored auxiliary : MŸy phũ ẵừỡc theo dòi tr−ng thŸi Condition : ‡iậu kiẻn, tr−ng thŸi, quy ẵÙnh Working ~ : ‡iậu kiẻn lĂm viẻc Deadship ~ : Tr−ng thŸi tĂu chặt Transient ~ : Chặ ẵổ chuyèn tiặp, thội gian chuyèn tiặp Pressurised ~ : Tr−ng thŸi cĩ t¯ng Ÿp Severe restraint ~ : ‡iậu kiẻn quŸ h−n chặ Condition for loading : ‡iậu kiẻn xặp hĂng Condition monitoring and diagnosis system : Hẻ thõng theo dòi vĂ chán ẵoŸn tr−ng thŸi Condition of carriage : ‡iậu kiẻn chuyÅn chờ Condition of connection : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn liÅn kặt Condition of damage : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn tai n−n Condition of loading : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn xặp hĂng Condition of service : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn phũc vũ Conducting part : Phãn dạn ẵiẻn Conductive screw : Vẽt dạn ẵiẻn Conductivity : ‡ổ dạn, tẽnh dạn (nhiẻt, ẵiẻn) Conductor : Vºt dạn, chảt dạn, dày dạn Conductor resistance : ‡iẻn trờ dày dạn Conduit (tube) : õng dạn Conduit : ‡ừộng dạn, õng dạn, mŸng, cŸp ẵiẻn Cone : Cỏn, chĩp nĩn, phÍu Cone coupling : Mõi nõi d−ng cỏn Confidence : (Sỳ) tin cºy, ẵổ tin cºy Confidence level : Mửc ẵổ tin cºy Configuration : Hệnh d−ng, cảu hệnh, hệnh thè, hệnh thửc Alternate ~ : Chờ luàn phiÅn/ xen kÁ Confined space : Khoăng khỏng h−n chặ/ xŸc ẵÙnh Confirm, to : Chửng nhºn, xŸc nhºn Confirmation test : (Cuổc) thứ xŸc nhºn Conform, to : Phù hỡp, tuàn theo, xŸc nhºn Confusion : Lổn xổn, cáu thă Conical shape : Hệnh cỏn Connect, to : Nõi, liÅn kặt Connected load : Tăi tràng liÅn kặt Connecting conductor : Dày dạn liÅn kặt Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 52 Connecting lead : ‡ãu ra/ õng dạn liÅn kặt Connecting line : Dày nõi Connecting method : Phừỗng phŸp liÅn kặt Connecting pipe : õng nõi Connecting point : Mõi nõi Connecting rod : Tay biÅn Connecting rod : Cãn nõi, thanh truyận, thanh nõi, tay biÅn Connecting terminal : ‡ãu nõi, mợt nõi Connecting wire : Dày nõi Connection : Nõi, liÅn kặt, mõi nõi, liÅn hẻ Boiler water sampling ~ : õng nõi ẵè lảy mạu nừốc nói hỗi Detachable pipe ~ : Mõi nõi õng thŸo ẵừỡc Connection rod : Thanh truyận Connexion box : Hổp nõi Connexion by means of angle : Nõi gĩc Connexion of cable : Nõi cŸp Connexion opening : Lồ ẵè nõi Connexion; connection : (Sỳ) m°c, nõi, ẵĩng (m−ch) Conning position : VÙ trẽ ẵiậu khièn Consecutive : Nõi tiặp, liÅn tiặp Consecutive start : Khời ẵổng liÅn tũc Consider : Xem xắt Consideration : (Sỳ) xem xắt Conspicuous : DÍ thảy Constant : H±ng sõ Constant-current system : Hẻ thõng díng ẵiẻn khỏng ẵọi Constitution : T−o nÅn Constitution of system : Cảu trợc cða cŸc hẻ thõng Constraint : (Sỳ) b°t ắp Construction : Chặ t−o, kặt cảu, cảu t−o Exploitation-proof ~ : Kặt cảu chõng nọ Substantial ~ : Kặt cảu vựng ch°c Rigid ~ : Kặt cảu cửng vựng Non-sparking ~ : Kặt cảu khỏng phŸt sinh tia lứa Construction for fire protection : Kặt cảu chõng chŸy Construction inspection : (Cuổc) kièm tra kặt cảu Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 53 Construction plan : Sỗ ẵó kặt cảu Construction profile : BiÅn d−ng/ m´t c°t/ tiặt diẻn kặt cảu ; Kặt cảu cỗ băn Construction standard : TiÅu chuán kặt cảu Construction survey : (Sỳ) kièm tra kặt cảu Construction test : (Cuổc) thứ kặt cảu Consumable : Cĩ thè chŸy ẵừỡc Consumable liquid : Chảt lịng dÍ chŸy Consume, to : TiÅu thũ, dùng Consuming of liquid cargo : Nhºn hĂng lịng Consumption : (Sỳ) tiÅu thũ Contact : (Sỳ) tiặp xợc, cỏng t°c Fair ~ : Tiặp xợc tõt ~ face : Bậ m´t tiặp xợc Contact area : Vùng tiặp xợc Contact part : Phãn tiặp xợc Contact piece : Máu tiặp xợc, ẵo−n tiặp xợc Contact point : ‡ièm triặp xợc Contact power : Cỏng suảt tiặp xợc Contact pressure : Ÿp lỳc tiặp xợc Contact resistance : ‡iẻn trờ tiặp xợc Contact spring : Lí xo tiặp xợc Contact surface : Bậ m´t tiặp xợc Contact with quay : Tiặp xợc/ ch−m vĂo cãu tĂu Contacting pressure : Ÿp lỳc va ch−m Contactor : Cỏng t°c, bổ ẵĩng ng°t Contaiment of fire : (Sỳ) ch´n lứa Container : Cỏng te nỗ, thùng chửa Container carrier : TĂu chờ cỏng te nỗ Container supporting arrangement : Kặt cảu ẵở cỏng te nỗ Containment system : Hẻ thõng ng¯n (hĂng) Contaminant : Chảt gày ỏ nhiÍm Contamination : (Sỳ) ỏ nhiÍm, (sỳ) nhiÍm bán, trổn lạn Accidental ~ : Trổn lạn tệnh cộ Content : HĂm lừỡng, nổi dung Oxygen ~ : HĂm lừỡng ỏ xy Contingent : Ngạu nhiÅn, cĩ thè xăy ra Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 54 Continuation : (Sỳ) tiặp tũc Continuation of classification : (Sỳ) tiặp tũc phàn cảp Continuity : (Sỳ) liÅn tũc, (sỳ) tiặp tũc Continuity of strength : (Sỳ) liÅn tũc vậ ẵổ bận Continuity of structural member : Tẽnh liÅn tũc cða cŸc cỗ cảu Continuous : LiÅn tũc Continuous deck : Boong liÅn tũc Continuous load : Tăi tràng liÅn tiặp Continuous making and breaking test : Thứ ẵĩng ng°t liÅn tũc Continuous member : Cỗ cảu liÅn tũc Continuous rating : Cỏng suảt liÅn tũc Continuous reading : (Sỳ) ẵàc liÅn tũc Continuous service : Phũc vũ liÅn tũc Continuous surface : Bậ m´t liÅn tũc Continuous survey : (Sỳ) kièm tra liÅn tũc Continuous switching test : (Cuổc) thứ ẵĩng mờ liÅn tũc Continuous welding : HĂn liÅn tũc Continuously rated : Xặp lo−i liÅn tũc Contour : ‡ừộng viận, ẵừộng quanh Contract : Hỡp ẵóng Contracting government : Chẽnh phð tham gia (Cỏng ừốc) Contraction : (Sỳ) co l−i, thu nhị l−i, rợt gàn l−i Control : ‡iậu khièn, kièm tra, kièm soŸt Automatic ~ : ‡iậu khièn tỳ ẵổng Remote ~ : ‡iậu khièn tữ xa Program ~ : ‡iậu khièn theo chừỗng trệnh Local ~ : ‡iậu khièn t−i chồ Direct manual ~ : ‡iậu khièn trỳc tiặp b±ng tay Sequential ~ : ‡iậu khièn theo trệnh tỳ ~ purpose : Mũc ẵẽch ẵiậu khièn ~ pitch propeller : Chàn vÙt biặn bừốc ~ room : Buóng ẵiậu khièn ~ station : Tr−m ẵiậu khièn Engine room ~ station : Tr−m ẵiậu khièn buóng mŸy Control appliance : Thiặt bÙ ẵiậu khièn Control assembly : Cũm ẵiậu khièn Control board : Băng ẵiậu khièn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 55 Control characteristic : ‡´c tẽnh ẵiậu khièn Control circuit : M−ch ẵiậu khièn Control console : BĂn ẵiậu khièn Control device : Cỗ cảu ẵiậu khièn Control equipment : Thiặt bÙ ẵiậu khièn Control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn Control gear diagram : Sỗ ẵó cỗ cảu ẵiậu khièn Control gear for motor : Cỗ cảu ẵiậu khièn ẵổng cỗ Control handle : Cãn ẵiậu khièn Control lever : Cãn ẵiậu khièn Control panel : BĂn ẵiậu khièn Control room : Buóng ẵiậu khièn Control space : Khoang ẵiậu khièn Control stand : Chồ ẵiậu khièn Control station : Tr−m ẵiậu khièn Control switch : Cỏng t°c ẵiậu khièn Control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn Control valve : Van ẵiậu khièn Control, to : Kièm soŸt, ẵiậu khièn Control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn Controllable pitch propeller (CPP) : Chàn vÙt biặn bừốc Controllable pitch propeller : Chàn vÙt biặn bừốc Controlled : ‡ừỡc ẵiậu khièn Controlled atmosphere system : Hẻ thõng ẵiậu chình thĂnh phãn khỏng khẽ Controlled atmosphere zone : Vùng cĩ thĂnh phãn khỏng khẽ ẵừỡc ẵiậu chình Controlled rolling : (Sỳ) chíng chĂnh ẵừỡc ẵiậu khièn/ ẵừỡc kièm soŸt Controlled subject : ‡õi từỡng ẵừỡc ẵiậu khièn Controlled variable : Tham sõ ẵừỡc ẵiậu khièn Controlled venting system : Hẻ thõng thỏng giĩ ẵừỡc ẵiậu khièn Controller : Bổ ẵiậu khièn, bổ ẵiậu chình Controlling : (Sỳ) ẵiậu khièn/ kièm soŸt Controlling board : Băng ẵiậu khièn Controlling circuit : M−ch ẵiậu khièn Controlling device : Cỗ cảu ẵiậu khièn Controlling equipment : Thiặt bÙ ẵiậu khièn Controlling gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn Controlling gear diagram : Sỗ ẵó cỗ cảu ẵiậu khièn Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 56 Controlling handle : Tay ẵiậu khièn Controlling magnetic coil : Cuổn dày tữ ẵiậu khièn Controlling motor : ‡ổng cỗ ẵiậu khièn Controlling panel : BĂn ẵiậu khièn Controlling position : VÙ trẽ ẵiậu khièn Controlling stand : Chồ ẵiậu khièn Controlling system : Hẻ thõng ẵiậu khièn Controlling valve : Van ẵiậu khièn Convection : (Sỳ) ẵõi lừu Convention : Cỏng ừốc Convention certificate : Giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc Convention on loadline : Cỏng ừốc m−n khỏ Conversion : (Sỳ) hoŸn căi, (sỳ) chuyèn ẵọi Converter : Bổ biặn ẵọi Converter steel : Thắp lí chuyèn Convex side : Phẽa/ m´t lói Convex surface : M´t lói Convey, to : Vºn chuyèn Conveyance : (Sỳ) vºn chuyèn, (sỳ) truyận ẵ−t Cooking appliances : Phừỗng tiẻn nảu Cooking circuit : M−ch nảu Cooking equipment : Thiặt bÙ nảu Cooking utensil : Dũng cũ nảu ¯n Cool down, to : LĂm nguổi, lĂm mŸt Cooled air : Khỏng khẽ ẵừỡc lĂm mŸt Cooler : Bãu lĂm mŸt, bãu sinh hĂn, thiặt bÙ lĂm mŸt Cooling : (Sỳ) lĂm l−nh, lĂm nguổi, lĂm mŸt ~ oil : Dãu lĂm mŸt ~ water : Nừốc lĂm mŸt ~ air : Khẽ lĂm mŸt ~ arrangement : Thiặt bÙ lĂm mŸt ~ uniform : LĂm mŸt ẵóng bổ ~ space : Khoang lĂm mŸt Cooling air : Khỏng khẽ lĂm mŸt Cooling air circulating fan : Qu−t tuãn hoĂn khỏng khẽ lĂm mŸt Cooling arrangement : Trang bÙ lĂm mŸt Cooling coil : ‡ừộng õng xo°n lĂm mŸt (trong bãu sinh hĂn), õng xo°n lĂm mŸt Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 57 Cooling device : Thiặt bÙ lĂm mŸt Cooling down : (Sỳ) lĂm nguổi, lĂm mŸt Cooling facilities : Phừỗng tiẻn lĂm mŸt Cooling fresh water pump : Bỗm nừốc ngàt lĂm mŸt Cooling grid : GiĂn lĂm mŸt Cooling pipe : õng lĂm mŸt Cooling pipe grid : M−ng õng lĂm mŸt Cooling proceduce : Qui trệnh lĂm mŸt Cooling sea water pump : Bỗm nừốc bièn lĂm mŸt Cooling system : Hẻ thõng lĂm mŸt Cooling test : (Cuổc) thứ lĂm mŸt Cooling water : Nừốc lĂm mŸt Cooling water jacket : Ÿo/ mĂn nừốc lĂm mŸt Cooling water pump : Bỗm nừốc lĂm mŸt Cooling water system : Hẻ thõng nừốc lĂm mŸt Cooper alloy tube: õng hỡp kim ẵóng Cooper nickel: ‡óng ni ken Cooper pipe : õng ẵóng Cooper plate : Tảm ẵóng, lŸ ẵóng Cooper rope : Dày cŸp ẵóng Cooper sulphate : ‡óng sun phŸt Cooper tube : õng ẵóng Cooper wire : Sỡi dày ẵóng Coordinate : Tàa ẵổ Coordinated maximum demand power : Cỏng suảt yÅu cãu phõi hỡp lốn nhảt Coordinated : ‡ừỡc lảy lĂm tàa ẵổ/ hẻ quy chiặu Coordination : (Sỳ) phõi hỡp Coordination test : Thứ phõi hỡp Copper : ‡óng Copper alloy : Hỡp kim ẵóng Copper alloy casting : Vºt ẵợc hỡp kim ẵóng Cord: Sỡi dày, ẵo−n nõi ; ‡ỗn vÙ ẵo thè tẽch b±ng 3.63 m3 Core hat-type construction : Kặt cảu kièu mủ cĩ lòi Core length : Chiậu dĂi lòi, chiậu dĂi cõt Core material : Vºt liẻu cĩ lòi Core wire : Dày lòi, dày cõt Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 58 Corner : Gĩc, nõi Corner fitting : ‡ặ gĩc (cða cỏng te nỗ), chi tiặt nõi gĩc, phũ tùng nõi Corner of opening : Gĩc lồ khoắt Corner post : Cổt liÅn kặt, thanh nõi, nÂp liÅn kặt Correct, to : Hiẻu chình, sứa chựa Correction : (Sỳ) hiẻu chình Correction curve : ‡ừộng cong hiẻu chình Correction factor : Hẻ sõ hiẻu chình, yặu tõ hiẻu chình Correction for free surface : Hiẻu chình m´t thoŸng Correlation : (Sỳ) từỗng quan, mõi liÅn hẻ Correspond to, to : Từỗng ửng vối Corridor : HĂnh lang Corridor bulkhead : VŸch hĂnh lang Corrosion : ¯n mín Corrosion allowance : Lừỡng dỳ trự hao mín ; Lừỡng hao mín cho phắp Corrosion control means : Phừỗng tiẻn kièm soŸt ¯n mín Corrosion cracking : Nửt do ¯n mín Corrosion fatigue : Mịi do ¯n mín Corrosion inhibited : ƒn mín ẵừỡc hơm l−i Corrosion margin : Giối h−n ¯n mín cho phắp Corrosion pattern : Bièu ẵó ¯n mín Corrosion proof layer : Lốp chõng ¯n mín Corrosion protected : (Sỳ) ¯n mín ẵừỡc băo vẻ Corrosion resistance : Tẽnh chõng ¯n mín, Tẽnh chÙu ¯n mín Corrosion resisting : Chõng ¯n mín Corrosion Resisting coating : Phð chảt chõng ¯n mín ; Bàc chảt chÙu ¯n mín Corrosion resisting material : Vºt liẻu chõng ¯n mín ; Vºt liẻu chÙu ¯n mín Corrosion resisting means : Phừỗng tiẻn chõng ¯n mín Corrosion resisting paint : Sỗn chõng ¯n mín Corrosion resisting painting : (Sỳ) sỗn ẵè chõng ¯n mín, sỗn ẵè chÙu ¯n mín Corrosion resisting wire gauge : Lừối dày chõng ¯n mín Corrosion test : (Cuổc) thứ ¯n mín Corrosive : Chảt ¯n mín, ¯n mín Corrosive aggression : Tẽnh trỗ ẵõi vối ¯n mín Corrosive property : ‡´c tẽnh ¯n mín Corrosiveness : (Sỳ) ¯n mín Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 59 Corrugate : D−ng gỡn sĩng Corrugated bulkhead : VŸch gỡn sĩng, vŸch (hệnh) sĩng Corrugated expansion joint : Khốp nõi giơn nờ (xi phỏng) hệnh sĩng Corrugated form : D−ng sĩng, hệnh sĩng Corrugated furnace : Buóng ẵõt hệnh sĩng Corrugated header : Bãu gĩp hệnh gỡn sĩng, õng gảp Corrugated part : Phãn gỡn sĩng, phãn cĩ hệnh gỡn sĩng Corrugation : (Sỳ) gảp nặp, (sỳ) lĂm gỡn sĩng Cotton yarn : Sỡi bỏng Count : (Sỳ) tẽnh, ẵặm Counter : ThĂnh ẵuỏi tĂu, mŸy ẵặm Counterflow : Díng chăy ngừỡc ; (Sỳ) chăy ngừỡc, ẵõi lừu Countermeasure : Biẻn phŸp ẵõi phĩ Couple : Nõi Suction ~ : ‡ãu nõi õng hợt, chồ nõi õng hợt Lubricating oil sampling ~ : õng nõi lảy mạu dãu Coupled by flange, to be : ‡ừỡc nõi b±ng m´t bẽch Coupling : (Sỳ) nõi, ¯n khốp, khốp nõi ~ bolt : Bu lỏng khốp nõi ~ flange : Bẽch nõi, bẽch khốp nõi Electro-magnetic slip ~ : Khốp nõi trừỡt kièu ẵiẻn tữ/ khốp trừỡt ẵiẻn tữ High elastic ~ : Khốp ẵĂn hói cao Flexible ~ : Khốp nõi mậm Rigid ~ : Khốp nõi cửng Integral flange ~ : Khốp nõi bẽch liận Separate ~ : Khốp nõi rội Slip ~ : Khốp trừỡt Coupling bolt : Bu lỏng khốp nõi Coupling excitation circuit : M−ch kẽch thẽch cða khốp nõi ẵiẻn tữ Coupling flange : Bẽch nõi Cover : N°p, n°p ph²ng, chũp, vị Cylinder ~ : N°p xi lanh Cover plate : Tảm n°p, tảm ẵºy, tảm phð Cover, to : Che phð Coverage : Vùng ho−t ẵổng, tãm ho−t ẵổng (cða hẻ vỏ tuyặn hĂng hăi) Coveralls : Bổ quãn Ÿo băo hổ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 60 Covering : Phð, ẵºy, che Covering board : VŸn mắp boong Covering material : Vºt liẻu phð, vºt liẻu bàc Cowl : ‡ãu loe (miẻng õng thỏng giĩ, ẵãu õng nĩi), ẵãu thỏng giĩ ; Vị che (cða ẵổng cỗ) Cowl head ventilator : ‡ãu õng thỏng giĩ m´t khì Crack : Vặt nửt, sỳ nửt ; Khe hờ Crack detection : Dí vặt nửt Crack initiation characteristics : ‡´c tẽnh ban ẵãu cða vặt nửt Crack propagation characteristics : ‡´c tẽnh lan truyận cða vặt nửt Crane : Cáu, cãn trũc, mŸy trũc Crank : Tay quay, khðy ~ arm : BŸn kẽnh khuýu trũc ~ web : MŸ khuýu ~ throw : Khuýu trũc Crank chamber : Thùng trũc, thùng trũc khuýu ; CŸc te Crank journal : Cọ trũc khuýu, cọ trũc chẽnh (trũc khuýu) Crank throw : Khuýu trũc Crank web : MŸ khuýu, mŸ trũc khuýu Crankcase : Thùng trũc, thùng trũc khuýu, cŸc te ~ door : Cứa thùng trũc/ cứa cŸc te Crankcase door : Cứa thùng trũc, n°p thùng trũc Crankcase relief valve : Van an toĂn thùng trũc Crankpin : Chõt khuýu, cọ biÅn (trũc khuýu) ~ bearing : ọ ẵở cọ biÅn ~ bolt : Bu lỏng ẵở cọ biÅn Crankshaft : Trũc khuýu Solid ~ : Trũc khuýu liận Built-up ~ : Trũc khuýu l°p rŸp/ ghắp Crate : M−ng lừối, lừối làc Credit : (Sỳ) tin cºy ; (Sỳ) gứi tiận vĂo ngàn hĂng Creep : (Sỳ) rơo ; (Sỳ) tữ biặn (kim lo−i) Creep property : ‡´c tẽnh rơo ; ‡´c tẽnh tữ biặn Creepage : Khoăng cŸch ẵiẻn Creepage distance : Khoăng cŸch cŸch ẵiẻn, khoăng tữ biặn Crest value : GiŸ trÙ tõi ẵa Crevice : ‡ừộng nửt, kÁ hờ Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 61 Crew : Thðy thð ẵoĂn, thuyận bổ ; Vẽt Crew accommodation space : Buóng ờ cða thðy thð, buóng ờ cða thuyận viÅn Crew space : Buóng thðy thð Crew's quarter : Khu vỳc ờ dĂnh cho thðy thð, khu vỳc ờ cða thuyận viÅn Criteria : Thỏng sõ, tiÅu chuán Cross : Ngang ; Dảu chắo, dảu thºp, hoĂnh giao ~ section : M´t c°t ngang ~ head : ‡ãu chự thºp Cross bolt : Bu lỏng chàn cãn cáu dày gi±ng Cross current : Díng chăy ngang Cross curve : ‡ừộng hoĂnh giao, ẵừộng cong Pantokaren Cross curves of stability : ‡ừộng cong Pantokaren (ẵừộng hoĂnh giao) Cross flooding equipment : Thiặt bÙ ẵiậu chình càn b±ng ngang Cross levelling pipe : õng dạn ẵiậu chình càn b±ng ngang Cross section : Tiặt diẻn ngang, m´t c°t ngang Cross tie : Thanh gi±ng ngang, thanh buổc ngang Cross tube : õng khuýu chự thºp, õng chÁ ba Cross weld test : Thứ mõi hĂn ngang, thứ mõi hĂn c°t nhau (giao nhau) Cross-head : ‡ãu chự thºp Crosshead pin : Chõt trũc ẵãu chự thºp, chõt ngang Crosshead type : Kièu ẵãu chự thºp, lo−i ẵãu chự thºp, kièu con trừỡt (ẵổng cỗ) Crosshead: ‡ãu chự thºp, ch−c chự thºp Crossing point : ‡ièm giao nhau Crossover header : õng gĩp nừốc kièu giao nhau Crowding of passenger on one side : HĂnh khŸch dón vậ mổt bÅn m−n Crown : ‡ình, VĂnh (trín) ; Cð neo, ẵãu neo ; ‡ình pẽt tỏng ; ‡ổ cong ngang (xĂ ngang boong) ; Hệnh vĂnh kh¯n Piston ~ : ‡ình pittỏng Steel piston ~ : ‡ình pittỏng b±ng thắp Crown of machinery space : Trãn buóng mŸy Crucible steel : Thắp lĂm nói nảu kim lo−i Crude oil : Dãu thỏ Crude oil washing : (Sỳ) rứa b±ng dãu thỏ Crude oil washing system : Hẻ thõng rứa b±ng dãu thỏ Cruiser : Tuãn dừỗng h−m Cruiser stern : ‡uỏi tuãn dừỗng h−m Crushing test : Thứ nắn/ ắp Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 62 Cryogenic liquefied nitrogen : Ni tỗ ẵừỡc hĩa lịng ờ nhiẻt ẵổ thảp Crystallization : (Sỳ) kặt tinh C-type test specimen : Mạu thứ kièu C Cumulative effect : Hiẻu ửng tẽch lủy Cure : (Sỳ) lừu hĩa ; (Sỳ) băo dừởng, xứ lẽ Cure time : Thội gian xứ lẽ Curing : (Sỳ) lừu hĩa ; (Sỳ) băo dừởng Current (carrying) capacity : TrÙ sõ díng ẵiẻn Current : Díng ẵiẻn ; Díng chăy Current carrying : Cĩ ẵiẻn, dạn ẵiẻn Current carrying part : Phãn cĩ ẵiẻn, phãn ẵang dạn ẵiẻn Current carrying screw : Vẽt mang ẵiẻn Current carrying test : Thứ cĩ ẵiẻn Current carrying time : Thội gian cĩ ẵiẻn, thội gian mang ẵiẻn Current coil : Cuổn díng Current limiting characteristics : ‡´c tẽnh giối h−n díng Current limiting fuse : Cãu chệ h−n chặ díng Current rating : Cừộng ẵổ díng ẵiẻn, trÙ sõ díng Current transformer : Biặn díng Current velocity : Tõc ẵổ díng chăy Curvaline : ‡ừộng cong Curvature : (Sỳ) uõn cong, ẵổ cong Curve : ‡ừộng cong, ẵó thÙ Curve of displacement : ‡ừộng cong lừỡng chiặm nừốc Curve of stability : ‡ừộng cong ọn ẵÙnh Curved : BÙ uõn cong, ẵừỡc uõn cong Curved floor : ‡Ă ngang cong Curved top : Nĩc cong (cða ẵừộng hãm) Custody : (Sỳ) băo vẻ, ch¯m sĩc, (sỳ) giam giự hĂng (t−i căng) Cut end : ‡ãu c°t, mắp c°t Cut off, to : C°t, ng°t Cutoff head : ‡ãu c°t Cut-out slot : Lồ khoắt ẵè cỗ cảu chui qua Cutting : (Sỳ) c°t, phay Cycle : Chu kỹ, chu trệnh, thệ, kỹ Cycle of continuous making and breaking : Chu trệnh ẵĩng ng°t liÅn tũc Cyclic fatigue test : (Cuổc) thứ chu trệnh mịi Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 63 Cyclic test : (Cuổc) thứ chu trệnh Cylinder : Xi lanh ; Bệnh chửa ~ cover : N°p xi lanh ~ jacket : Thàn xi lanh ~ liner : Ÿo lĩt xi lanh, õng lĩt xi lanh ~ bore : ‡ừộng kẽnh xi lanh Cylinder cover : N°p xi lanh Cylinder liner : Sỗ mi xi lanh Cylinder lubricating pump : Bỗm bỏi trỗn xi lanh Cylinder lubricator : Thiặt bÙ bỏi trỗn xi lanh Cylinder valve : Van hệnh trũ Cylindrical boiler : Nói hỗi hệnh trũ Cylindrical boiler with dry combustion chamber : Nói hỗi hệnh trũ cĩ buóng ẵõt khỏ Cylindrical boiler with wet combustion chamber : Nói hỗi hệnh trũ cĩ buóng ẵõt ừốt Cylindrical bottom : ‡Ÿy hệnh trũ Cylindrical furnace : Buóng ẵõt hệnh trũ, lí ẵõt hệnh trũ Cylindrical header : õng gĩp hệnh trũ Cylindrical rotor : Rỏ to hệnh trũ, rỏ to hệnh tang trõng Cylindrical section : M´t c°t hệnh trín, tiặt diẻn hệnh trín Cylindrical shell plate : Tảm vị hệnh trũ Cylindrical steel plate : Tảm thắp hệnh trũ Cylindrical tank : Kắt hệnh trũ Cylindrical tunnel : õng khĩi hệnh trũ Cylindrical type rotor : Kièu rỏ to lóng sĩc Cylindrical water gauge : ‡óng hó chì bŸo mửc nừốc hệnh trín Damage : Tai n−n, hừ hịng, tọn thảt, thiẻt h−i D.C generator : MŸy phŸt mổt chiậu Damage case : Trừộng hỡp hừ hịng Damage control plan : Sỗ ẵó kièm soŸt tai n−n Damage from the outside : Hừ hịng tữ bÅn ngoĂi Damage stability : ọn ẵÙnh tai n−n Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 64 Damage survey : Kièm tra tai n−n, kièm tra hừ hịng, kièm tra tọn thảt Damage survival capability : Khă n¯ng chõng chệm khi tĂu bÙ thðng Damaged compartment permeability : Hẻ sõ ngºp nừốc khoang bÙ thðng Damp heat test : Thứ nhiẻt ẵổ cao ờ mỏi trừộng ám Damper : Thiặt bÙ giăm chản, bổ giăm chản ; Bãu giăm àm ; Bừốm ch´n lứa, bổ phºn lĂm ám ; Van ẵiậu tiặt Damper winding : Cuổn dày giăm chản Danger : (Sỳ) nguy hièm Dangerous : Nguy hièm Dangerous cargo : HĂng nguy hièm Dangerous cargo carrier : TĂu chờ hĂng nguy hièm Dangerous chemical : Hĩa chảt nguy hièm Dangerous enviroment : Mỏi trừộng nguy hièm Dangerous gas : Khẽ nguy hièm Dangerous goods : HĂng nguy hièm Dangerous space : Buóng nguy hièm, khỏng gian nguy hièm Dangerous substance : Chảt nguy hièm Dangerous vapour : Hỗi nguy hièm Data : Sõ liẻu, tĂi liẻu, hó sỗ ; Dự liẻu, dự kiẻn ; ‡´c tẽnh ; Thỏng tin ; Tàa ẵổ Date : NgĂy (thŸng, n¯m) Date of build : NgĂy (thŸng, n¯m) ẵĩng Date of commencement of the work : NgĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu ẵĩng, ngĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu cỏng viẻc, ngĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu trièn khai Date of completion : NgĂy (thŸng, n¯m) kặt thợc, ngĂy (thŸng, n¯m) hoĂn thĂnh ẵĩng tĂu, ngĂy (thŸng, n¯m) kặt thợc cỏng viẻc Date of issue : NgĂy phŸt hĂnh, ngĂy cảp giảy chửng nhºn Date of keel laid : NgĂy ẵ´t ky, ngĂy ẵ´t sõng chẽnh Date of launch : NgĂy h− thðy, ngĂy xuõng nừốc, ngĂy xuõng ẵĂ, ngĂy ra ũ Date of manufacture : NgĂy săn xuảt, ngĂy chặ t−o Date of test(ing) : NgĂy thứ Datum : Chuán, mửc ; Sõ hiẻu ẵơ cho ; Chuán sõ ; Dự kiẻn, dự liẻu ; Chuán sõ 0 (ẵổ sàu, ẵổ cao) Datum line : ‡ừộng cỗ sờ, ẵừộng chuán, ẵừộng mõc Daylight signalling lamp : ‡¿n tẽn hiẻu ban ngĂy Dead end corridor : HĂnh lang cũt Dead front type switchboard : Băng ẵiẻn kièu khỏng cĩ ẵiẻn phẽa trừốc, băng ẵiẻn kièu khỏng mờ ẵừỡc phẽa trừốc Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt 65 Dead load : Tăi tràng cĩ ẽch, tăi tràng thuãn ; HĂng ẵơ ẵừỡc cõ ẵÙnh ; Tràng lừỡng băn thàn, tràng lừỡng khỏng kè bệ ; Khỏng tăi Dead ship condition : Tr−ng thŸi tĂu chặt Dead short circuit : Ng°n m−ch khỏng tăi Deadlight : Cứa hợp lỏ b°t chặt ; Lồ thỏng sŸng b°t cõ ẵÙnh ; N°p chõng bơo cða cứa hợp lỏ Deadweight (Capacity) : Tràng tăi toĂn phãn, tràng tăi Deadwood : Tảm ẵẻm Deal with, to : Giăi quyặt, ẵõi phĩ Decay : (Sỳ) phàn rơ, suy biặn, suy giăm, t°t dãn ; (Sỳ) mũc mðn ; (Sỳ) phàn hĩa, phàn hðy Deck : Boong ; VŸn sĂn, vŸn m´t cãu ; Tãng trÅn Deck beam : XĂ ngang boong Deck cargo : HĂng trÅn boong Deck composition : Lốp phð (trÅn) boong, hỡp chảt phð boong Deck construction : Kặt cảu boong Deck covering : Lốp phð boong, lốp lŸt boong, lốp bàc boong Deck edge point : Tàa ẵổ mắp boong Dec

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfThuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt.pdf
Tài liệu liên quan