Đề tài Thiết kế ván khuôn gỗ cho các chi tiết dầm, sàn, cột, móng

Tài liệu Đề tài Thiết kế ván khuôn gỗ cho các chi tiết dầm, sàn, cột, móng: B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Đ ÁN KĨ THU T THI CÔNGỒ Ậ Đ : Ề THI T K VÁN KHUÔN G CHO CÁC CHI TI T D M ,SÀN,C T, MÓNGẾ Ế Ỗ Ế Ầ Ộ I/ Các s li u thi công: ố ệ • Nh p nhà A = 4600mm = 4.6mị • B c c t B = 4100mm = 4.1mướ ộ • Chi u sâu chôn móng C = 1600mm = 1.6mề • Chi u cao nhà H = 3700mm = 3.7mề • Chi u dài móng a = 1800mm = 1.8mề • Chi u r ng móng b = 1500mm = 1.5mề ộ • Chi u cao b c móng h = 650mm = 0.65mề ậ C tộ t ngầ 1(mm) C tộ t ngầ 2(mm) C tộ t ngầ 3(mm) C tộ t ngầ 4(mm) D mầ chính sàn(mm ) D mầ phụ sàn(mm ) D mầ chính mái(mm ) D mầ phụ mái(mm ) T mấ sàn(mm ) T mấ mái(mm) 400x40 0 400x40 0 250x25 0 250x25 0 400x25 0 400x20 0 300x20 0 200x15 0 90 60 II/ S li u hàm l ng thép trong bê tông c t thép:ố ệ ượ ố Móng C tộ D m chínhầ D m phầ ụ Sàn, mái 39kg/cm3 118kg/cm3 149kg/cm3 79kg/cm3 19kg/cm3 A/ THI T K VÁN KHUÔN SÀN:Ế Ế 1/ Xác đ nh t i tr ng tác d ng lên sàn:ị ...

pdf24 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1269 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Đề tài Thiết kế ván khuôn gỗ cho các chi tiết dầm, sàn, cột, móng, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Đ ÁN KĨ THU T THI CÔNGỒ Ậ Đ : Ề THI T K VÁN KHUÔN G CHO CÁC CHI TI T D M ,SÀN,C T, MÓNGẾ Ế Ỗ Ế Ầ Ộ I/ Các s li u thi công: ố ệ • Nh p nhà A = 4600mm = 4.6mị • B c c t B = 4100mm = 4.1mướ ộ • Chi u sâu chôn móng C = 1600mm = 1.6mề • Chi u cao nhà H = 3700mm = 3.7mề • Chi u dài móng a = 1800mm = 1.8mề • Chi u r ng móng b = 1500mm = 1.5mề ộ • Chi u cao b c móng h = 650mm = 0.65mề ậ C tộ t ngầ 1(mm) C tộ t ngầ 2(mm) C tộ t ngầ 3(mm) C tộ t ngầ 4(mm) D mầ chính sàn(mm ) D mầ phụ sàn(mm ) D mầ chính mái(mm ) D mầ phụ mái(mm ) T mấ sàn(mm ) T mấ mái(mm) 400x40 0 400x40 0 250x25 0 250x25 0 400x25 0 400x20 0 300x20 0 200x15 0 90 60 II/ S li u hàm l ng thép trong bê tông c t thép:ố ệ ượ ố Móng C tộ D m chínhầ D m phầ ụ Sàn, mái 39kg/cm3 118kg/cm3 149kg/cm3 79kg/cm3 19kg/cm3 A/ THI T K VÁN KHUÔN SÀN:Ế Ế 1/ Xác đ nh t i tr ng tác d ng lên sàn:ị ả ọ ụ T i tr ng tác d ng lên sàn là l c phân b đi u qả ọ ụ ự ố ề tt bao g m tĩnh t i c a bêtông sàn, vánồ ả ủ khuôn và các ho t t i trong quá trình thi công.ạ ả - Tĩnh t i:ả Bao g m t i tr ng do bê tông c t thép sàn và t i tr ng c a ván khuôn sàn.ồ ả ọ ố ả ọ ủ + T i tr ng do bê tông c t thép sàn: sàn dày a = 90mmả ọ ố p1 = n*a* = 1.2*0.09*2500 = 270 (kG/m2) + T i tr ng do b n thân ván khuôn sàn:ả ọ ả p2 = n**a = 1.2*600*0.025 = 18(kG/m2) trong đó : n là h s v t t i n = 1.2ệ ố ượ ả = 600kg/m3(tr ng l ng ván khuôn và các c u ki n khác)ọ ượ ấ ệ a: b dày ván khuôn v i a = 0.025mề ớ V y ta có t ng tĩnh t i s là: P = pậ ổ ả ẽ 1 + p2 = 270+18 = 288(kG/m2) - Ho t t i:ạ ả Bao g m ho t t i sinh ra do ng i và ph ng ti n di chuy n trên sàn, do quá trìnhồ ạ ả ườ ươ ệ ể đ m bê tông và do đ bê tông vào ván khuônầ ổ + Ho t t i sinh ra do ng i và ph ng ti n di chuy n trên b m t sàn:ạ ả ườ ươ ệ ể ề ặ p3 = n*ptc = 1.3*250= 325(kG/m2) GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 1 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Trong đó: ho t t i tiêu chu n do ng i và ph ng ti n di chuy n trên sàn l y là: pạ ả ẩ ườ ươ ệ ể ấ tc= 250kG/m2 + Ho t t i sinh ra do quá trình đ m rung và đ bê tông pạ ả ầ ổ tc = 400kG/m2 p4 = n*ptc = 1.3*400 = 520(kG/m2) ` V y t ng t i tr ng tính toán tác d ng lên sàn:ậ ổ ả ọ ụ Qtt = P + p3 + p4 = 288 + 325 + 520 = 1133(kG/m2) T ng t i tr ng tiêu chu n: Qổ ả ọ ẩ tc = Q/1.3 = 1133/1.3 = 872 (kG/m2) 2/ Tính toán ki m tra ván sàn:ể S đ tính toán ván sàn là: Coi ván sàn nh d m liên t c kê lên các g i t a là các xà gơ ồ ư ầ ụ ố ự ồ ngang C t ra m t d i b n có b r ng b = 0.3m đ tính toán, ch n ván khuôn g có b dày a =ắ ộ ả ả ề ộ ể ọ ỗ ề 0.025m có = 600kG/m2, E = 1.1*109kG/m2, = 150*104kG/m2 +T i tr ng tác d ng lên d i 0.3m là:ả ọ ụ ả qtts = Qtt*0.3 = 1133*0.3 = 340(kg/m2) qtcs = Qtc*0.3 = 872*0.3 = 262(kG/m2) + Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 3.125*10-5m3 Jx = = = 3.9*10-7m4 + S đ làm vi c: ván khuôn sàn làm vi c nh m t d m lien t c đ u nh p ch u t i tr ngơ ồ ệ ệ ư ộ ầ ụ ề ị ị ả ọ phân b đi u có các g i t a là các xà g ngang có kho ng cách là lố ề ố ự ồ ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn sàn đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ủ ả ị ự ị ế ạ V y ch n kho ng cách gi a các thanh đ ngang là: l = min(117;72) l = 0.72m=72cmậ ọ ả ữ ỡ Ch n l = 70 cmọ 3/ Tính toán thanh s n ngang:ườ Ch n thanh s n ngang có kích th c b*họ ườ ướ Gi s h = 1.5bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = m3 Jx = = = m4 - T i tr ng tác d ng lên thanh đ ngang:ả ọ ụ ỡ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 2 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG - S đ làm vi c: thanh đ ngang làm vi c nh m t d m lien t c đ u nh p t i tr ngơ ồ ệ ỡ ệ ư ộ ầ ụ ề ị ả ọ phân b đi u có các g i t a là các thanh ch ng cách kho ng l = 70cm ố ề ố ự ố ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ Mmax = = = 55.52kGm - Đ thanh đ ngang đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ỡ ủ ả ị ự ị ế ạ V y ch n b = 6cm, suy ra h = 1.5b = 1.5*6 = 9cmậ ọ V y thanh đ ngang có khích th c là b*h = 6*9cmậ ỡ ướ 4/ Tính toán chon thanh ch ng:ố - Ch n cây ch ng đ ng có ti t di n tròng D = 10cmọ ố ứ ế ệ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ F = = = 78.5 cm2 + Bán kính quán tính bé nh t:ấ rmin = 0.25D = 0.25*10 = 2.5 cm - S đ làm vi c c a c t ch ng:ơ ồ ệ ủ ộ ố Ta có : l = Ht ngầ + Hsàn + b + hnêm = 3.7 + 0.09 + 0. 3 + 0.06 = 4.15m = 415cm - Đ mãnh c a c t ch ng:ộ ủ ộ ố = = = = 116.2cm - H s u n d c :ệ ố ố ọ = 116.2cm 75cm = 0.4966( n i suy t đ mãnh)ộ ừ ộ - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (*) V i N = Struy nt i *qớ ề ả tt Qtc= 872kG/m2 Qtt = 1133kG/m2 Khi đó: N = Qtt*l= 1133*0.7 = 793kG/m Lúc này (*) s làẽ V y có th ch n thanh ch ng đ ng cho ván đáy d m có ti t di n tròn đ ng kínhậ ể ọ ố ứ ầ ế ệ ườ D = 10cm, có chi u dài 343.5cmề B/ THI T K VÁN KHUÔN CHO D M CHÍNH SÀN:Ế Ế Ấ Ch n d m chính sàn có bọ ầ dc*hdc = 250*400mm đ tínhể GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 3 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG 1/ Thi t k ván khuôn đáy d m:ế ế ầ Ch n ván khuôn g d y: a= 0.03m; có = 600 kG/mọ ỗ ầ 3; E = 1.1*109kG/m2; = 150*104kG/m2 - T i tr ng do bê tông c t thép: = * h = 2500*0.4 =1000kG/mả ọ ố 2 - T i tr ng do ván khuôn: = * a=600*0.03 = 18kG/mả ọ 2 - T i tr ng do ng i và d ng c thi công: = 250kG/mả ọ ườ ụ ụ 2 - T i tr ng do đ m và đ bê tông gây ra : = 200kG/mả ọ ầ ổ 2 Khi đó t ng t i tiêu chu n là: = = 1000+18+250+200 =1468kG/mổ ả ẩ 2 T ng t i tính toán là: = nổ ả 1() + n2( = 1.2*(1000+18) + 1.3(250+200) = 1807kG/m2 Lúc này t i tr ng tác d ng lên t m ván khuôn có b r ng b = 0.25m là:ả ọ ụ ấ ề ộ qct = Qtc*b = 1468*0.25 =367kG/m2 qtt = Qtt*b = 1807*0.25 = 452kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 3.75*10-5m3 Jx = = = 5.625*10-7m3 S đ làm vi c c a ván khuôn đáy d m: Ván khuôn đáy làm vi c nh m t d m liên t cơ ồ ệ ủ ầ ệ ư ộ ầ ụ đi u nh p ch u t i tr ng phân b đ u có các g i t a là các thanh đ ngang trên đ u câyề ị ị ả ọ ố ề ố ự ỡ ầ ch ng đ ng cách kho ng Lsố ứ ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn đáy d m đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ị ế ạ V y ch n kho ng cách gi a các thanh đ ngang là: Ls = min(1.12,0.81)m Ls = 0.81mậ ọ ả ữ ỡ Ch n Ls = 80cmọ 2/ Thi t k ván khuôn thành d m:ế ế ầ - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn thành d m;ả ọ ụ ầ + T i tr ng do bê tông gây ra : = *h = 2500*0.4 = 1000kG/mả ọ 2 + T i tr ng do đ m bê tông gây ra: = 200kG/mả ọ ầ 2 Khi đó t i tr ng tác d ng lên thành ván khuôn có b r ng b = 0.25m = 25cmả ọ ụ ề ộ Qtc = ()*b = (1000+200)*0.25 = 300kG/m2 Qtt = n*Qtc = 1.3*300 = 390kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 4.5*10-5m3 Jx = = = 6.75*10-7m4  S đ làm vi c ván khuôn thành d m: ván khuôn thành d m làm vi c nh m t d mơ ồ ệ ầ ầ ệ ư ộ ầ liên t c đi u nh p ch u t i tr ng phân b đi u có các g i t a là các cây n p đ ngụ ề ị ị ả ọ ố ề ố ự ẹ ứ cách kho ng Lsả GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 4 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG - Momen nguy hi m nh t;ể ấ M = - Đ ván khuôn thành d m đ kh năng ch u l c và không bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ế ạ V y kho ng cách các thanh n p đ ng là:ậ ả ẹ ứ Ls = min(1.3;0.93)m ch n Ls = 80cmọ 3/ Tính toán thanh n p đ ng:ẹ ứ Chon thanh n p đ ng có ti t di n b*hẹ ứ ế ệ Gi s h = 2bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên n p đ ng:ả ọ ụ ẹ ứ = Qtc*ln p ẹ = 300*0.85 = 240kG/m = Qtt*ln p ẹ = 390*0.8 = 312kG/m - S đ tính toán : n p đ ng làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ng phân bơ ồ ẹ ứ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ ố đi u:ề + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = 3.51kGm + Đ n p đ ng đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ẹ ứ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(2;1.2)cm l y b = 2cm suy ra h = 2b = 2*2 = 4cmọ ấ V y ch n thanh n p đ ng có kích th c b*h = 2*4cm( có th ch n thanh n p vuôngậ ọ ẹ ứ ướ ể ọ ẹ 5*5cm) 4/ Tính toán thanh đ ngang đáy d m:ỡ ầ Chon thanh đ ngang có ti t di n b*hỡ ế ệ Gi s h = 2bả ử GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 5 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên thanh đ ngang:ả ọ ụ ỡ = Qtc*lthanh = 1468*0.8 = 1174.4kG/m = Qtt*lthanh = 1807 *0.8 = 1446kG/m - S đ tính toán : thanh đ ngang làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ngơ ồ ỡ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ phân b đi u:ố ề + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = kGm + Đ thanh đ ngang đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ỡ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(2.2;2)cm l y b = 2.2cm ch n b = 3cm suy ra h = 2b = 2*3 = 6cmọ ấ ọ V y thanh đ ngang ván khuôn đáy d m có ti t di n b*h = 3*6cmậ ỡ ầ ế ệ 5/ Tính toán thanh ch ng đ ng:ố ứ - Ch n cây ch ng đ ng có ti t di n tròn D = 10cmọ ố ứ ế ệ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ F = = = 78.5 cm2 + Bán kính quán tính bé nh t:ấ rmin = 0.25D = 0.25*10 = 2.5 cm - S đ làm vi c c a c t ch ng:ơ ồ ệ ủ ộ ố Ta có : l = Ht ng + Hd m + b + hnêm = 3.7 + 0.4 + 0.03 + 0.06 = 4.19m = 419cmầ ầ - Đ mãnh c a c t ch ng:ộ ủ ộ ố = = = = 117.32cm - H s u n d c :ệ ố ố ọ = 117.32cm 75cm = 0.48876( n i suy t đ mãnh)ộ ừ ộ - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (*) V i N = Struy nt i *qttớ ề ả Qtc= 1468kG/m2 Qtt = 1807kG/m2 Khi đó: N = Qtt*Lsđ ngang ỡ = 1807*0.8 = 1446kG/m Lúc này (*) s làẽ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 6 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG V y có th ch n thanh ch ng đ ng cho ván đáy d m có ti t di n tròn đ ng kínhậ ể ọ ố ứ ầ ế ệ ườ D = 10cm, có chi u dài 306cmề C/ THI T K VÁN KHUÔN CHO D M PH SÀN:Ế Ế Ầ Ụ Ch n d m chính sàn có bọ ầ dp*hdp = 200*400mm đ tínhể 1/ Thi t k ván khuôn đáy d m:ế ế ầ Ch n ván khuôn g d y: a= 0.03m; có = 600 kG/mọ ỗ ầ 3; E = 1.1*109kG/m2; = 150*104kG/m2 - T i tr ng do bê tông c t thép: = * h = 2500*0.4 =1000kG/mả ọ ố 2 - T i tr ng do ván khuôn: = * a=600*0.03 = 18kG/mả ọ 2 - T i tr ng do ng i và d ng c thi công: = 250kG/mả ọ ườ ụ ụ 2 - T i tr ng do đ m và đ bê tông gây ra : = 200kG/mả ọ ầ ổ 2 Khi đó t ng t i tiêu chu n là: = = 1000+18+250+200 =1468kG/mổ ả ẩ 2 T ng t i tính toán là: = nổ ả 1() + n2( = 1.2*(1000+18) + 1.3(250+200) = 1807kG/m2 Lúc này t i tr ng tác d ng lên t m ván khuôn có b r ng b = 0.2m là:ả ọ ụ ấ ề ộ qct = Qtc*b = 1468*0.2 =293.6kG/m2 qtt = Qtt*b = 1807*0.2 = 361.4kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 3*10-5m3 Jx = = = 4.5*10-7m3 S đ làm vi c c a ván khuôn đáy d m: Ván khuôn đáy làm vi c nh m t d m liên t cơ ồ ệ ủ ầ ệ ư ộ ầ ụ đi u nh p ch u t i tr ng phân b đ u có các g i t a là các thanh đ ngang trên đ u câyề ị ị ả ọ ố ề ố ự ỡ ầ ch ng đ ng cách kho ng Lsố ứ ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn đáy d m đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ị ế ạ V y ch n kho ng cách gi a các thanh đ ngang là: Ls = min(1.12,0.81)m Ls = 0.81mậ ọ ả ữ ỡ Ch n Ls = 80cmọ 2/ Thi t k ván khuôn thành d m:ế ế ầ - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn thành d m;ả ọ ụ ầ + T i tr ng do bê tông gây ra : = *h = 2500*0.4 = 1000kG/mả ọ 2 + T i tr ng do đ m bê tông gây ra: = 200kG/mả ọ ầ 2 Khi đó t i tr ng tác d ng lên thành ván khuôn có b r ng b = 0.2m = 2cmả ọ ụ ề ộ Qtc = ()*b = (1000+200)*0.2 = 240kG/m2 Qtt = n*Qtc = 1.3*240 = 312kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 3*10-5m3 GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 7 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Jx = = = 4.5*10-7m4  S đ làm vi c ván khuôn thành d m: ván khuôn thành d m làm vi c nh m t d mơ ồ ệ ầ ầ ệ ư ộ ầ liên t c đi u nh p ch u t i tr ng phân b đi u có các g i t a là các cây n p đ ngụ ề ị ị ả ọ ố ề ố ự ẹ ứ cách kho ng Lsả - Momen nguy hi m nh t;ể ấ M = - Đ ván khuôn thành d m đ kh năng ch u l c và không bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ế ạ V y kho ng cách các thanh n p đ ng là:ậ ả ẹ ứ Ls = min(1.2;0.87)m ch n Ls = 80cmọ 3/ Tính toán thanh n p đ ng:ẹ ứ Chon thanh n p đ ng có ti t di n b*hẹ ứ ế ệ Gi s h = 2bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên n p đ ng:ả ọ ụ ẹ ứ = Qtc*ln p ẹ = 240*0.8 = 192kG/m = Qtt*ln p ẹ = 312*0.8 = 250kG/m - S đ tính toán : n p đ ng làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ng phân bơ ồ ẹ ứ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ ố đi u, c t ra m t đo n dài 0.3mề ắ ộ ạ + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = 2.8kGm + Đ n p đ ng đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ẹ ứ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(1.4;1.4)cm l y b = 2cm suy ra h = 2b = 2*2 = 4cmọ ấ V y ch n thanh n p đ ng có kích th c b*h = 2*4cm( có th ch n thanh n p vuôngậ ọ ẹ ứ ướ ể ọ ẹ 5*5cm) 4/ Tính toán thanh đ ngang đáy d m:ỡ ầ Chon thanh đ ngang có ti t di n b*hỡ ế ệ Gi s h = 2bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 8 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên thanh đ ngang:ả ọ ụ ỡ = Qtc*lthanh = 1468*0.8 = 1174.4kG/m = Qtt*lthanh = 1807 *0.8 = 1446kG/m - S đ tính toán : thanh đ ngang làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ngơ ồ ỡ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ phân b đi u:ố ề + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = kGm + Đ thanh đ ngang đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ỡ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(1.9;1.6)cm l y b = 1.9cm ch n b = 3cm suy ra h = 2b = 2*3 = 6cmọ ấ ọ V y thanh đ ngang ván khuôn đáy d m có ti t di n b*h = 3*6cmậ ỡ ầ ế ệ 5/ Tính toán thanh ch ng đ ng:ố ứ - Ch n cây ch ng đ ng có ti t di n tròn D = 10cmọ ố ứ ế ệ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ F = = = 78.5 cm2 + Bán kính quán tính bé nh t:ấ rmin = 0.25D = 0.25*10 = 2.5 cm - S đ làm vi c c a c t ch ng:ơ ồ ệ ủ ộ ố Ta có : l = Ht ngầ + Hd mầ + b + hnêm = 3.7 + 0.4 + 0.03 + 0.06 = 4.19m = 419cm - Đ mãnh c a c t ch ng:ộ ủ ộ ố = = = = 117.32cm - H s u n d c :ệ ố ố ọ = 117.32cm 75cm = 0.48876( n i suy t đ mãnh)ộ ừ ộ - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (*) V i N = Struy nt i *qttớ ề ả Qtc= 1468kG/m2 Qtt = 1807kG/m2 Khi đó: N = Qtt*Lsđ ngang ỡ = 1807*0.8 = 1446kG/m GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 9 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Lúc này (*) s làẽ V y có th ch n thanh ch ng đ ng cho ván đáy d m có ti t di n tròn đ ng kínhậ ể ọ ố ứ ầ ế ệ ườ D = 10cm, có chi u dài 306cmề D/ THI T K VÁN KHUÔN CHO C T T NG 1 &2 :Ế Ế Ộ Ầ Ch n c t t ng 1 có kích th c 400*400mm đ tính toán, các c t c a các t ng khác t ng tọ ộ ầ ướ ể ộ ủ ầ ươ ự 1/ Tính ván khuôn c t:ộ Ch n ván khuôn g có b dày a = 2.5cm, có = 600 kG/mọ ỗ ề 3; E = 1.1*109kG/m2; = 150*104kG/m2 - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn: ch n ph ng án đ m dùi, đ và đ m bê tông thanhả ọ ụ ọ ươ ầ ỗ ầ t ng l p cao 0.7m, nên h = ho=0.7mừ ớ = = 2500*0.7 = 1750kG/m2 q2 = 200kG/m2 do đ m và đ bê tông gây raầ ỗ khi đó t ng t i tr ng tiêu chu n tác d ng lên ván khuôn s là:ỗ ả ọ ẩ ụ ẽ Qtc = q2 = 1750 + 200 = 1950kG/m2 T ng t i tr ng tính toán là: Qỗ ả ọ tt = 1.1* + 1.3* q2 = 1.1*1750+ 200*1.3 = 2185kG/m2 T i tr ng tác d ng lên ván khuôn có b r ng b = 0.4mả ọ ụ ề ộ qtc = Qtc*b = 1950*0.4 =780kG/m2 qtt = Qtt*b = 2185*0.4 = 874kG/m2 - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 4.17*10-5m3 Jx = = = 5.21*10-7m4 (Do v trí các gông trên c t là nh nhau nên ch n ván khuôn c nh l n đ tính b = 0.4)ị ộ ư ọ ạ ớ ể - S đ làm vi c: ván khuôn c t làm vi c nh m t d m liên t c đi u nh p ch u t iơ ồ ệ ộ ệ ư ộ ầ ụ ề ị ị ả tr ng phân b đi u có các g i t a là các gông c t cách kho ngLgọ ố ề ố ự ộ ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn c t đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng:ể ộ ủ ả ị ự ị ế ạ Ch n kho ng cách các gông là:ọ ả Lg = min(0.85:0.62)m ch n Lg = 0.60m = 60cmọ 2/ Tính toán ch n gông c t:ọ ộ Ch n gông c t là gông g có kích th c b*họ ộ ỗ ướ Gi s h = 1.5bả ử - Các d c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = m3 Jx = = = m4 GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 10 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG - T i tr ng tác d ng lên gông:ả ọ ụ = Qtc*lg = 1950*0.6 = 1170kG/m2 = Qtt*lg = 2185*0.6 = 1311kG/m2 - S đ làm vi c: gông c t làm vi c nh m t d m đ n gi n , ch u l c phân b đ u cóơ ồ ệ ộ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ự ố ề g i t a là thanh s n d cố ự ườ ọ - Momen nguy hi m nh t:ể ấ Mmax = = = 78.66kGm - Đ gông đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(5;4)cm l y b = 5cm ; ch n b = 6 cm ; suy ra h = 1.5b = 1.5*6 =9cmọ ấ ọ V y ch n gông có kích th c b*h = 6*9cmậ ọ ướ 3/ Tính toán và ki m tra thanh ch ng:ể ố - Ch n thanh ch ng có ti t di n tròn , đ ng kính D = 12cmọ ố ế ệ ườ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ +Di n tích thanh ch ng: F = = = 113.04 cmệ ố 2 + Bán kính quán tính bé nh t: rấ min = 0.25D = 0.25*12 = 3cm - S đ làm vi c c a thanh ch ng: thanh ch ng làm vi c ch y u là ch u nénơ ồ ệ ủ ố ố ệ ủ ế ị Ch n đi m t a c a thanh ch ng l p gông th 2 cách sàn 2/3 chi u cao c a thanhọ ể ự ủ ố ở ớ ứ ề ủ hc = 2/3( ht – hdc + 0.1) = 2/3( 3.7 – 0.4 + 0.1) = 2.27m Ta có: Sin = lcc = = = = 2.62m Phân tích N thành 2 l c:ự N1 = Ncos = Ncos60 N2 = Nsin = Nsin60 Ta l i có đ mãnh c a thanh ch ng:ạ ọ ủ ố  = = = = 0.61 0.75 Lúc này h s u n d c: ệ ố ố ọ = 0.8557 - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (**) V i N = Struy n t i * Qttớ ề ả N = lg*b*Qtt = 0.6*0.4*2185 = 524.4 kG Khi đó (**) là: V y ch n thanh ch ng có ti t di n đ ng tròn và đ ng kính là D = 12cmậ ọ ố ế ệ ườ ườ E/ THI T K VÁN KHUÔN CHO C T T NG 3&4 :Ế Ế Ộ Ầ Ch n c t t ng 3 có kích th c 250*250mm đ tính toán, các c t c a các t ng khác t ng tọ ộ ầ ướ ể ộ ủ ầ ươ ự GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 11 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG 1/ Tính ván khuôn c t:ộ Ch n ván khuôn g có b dày a = 2.5cm, có = 600 kG/mọ ỗ ề 3; E = 1.1*109kG/m2; = 150*104kG/m2 - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn: ch n ph ng án đ m dùi, đ và đ m bê tông thanhả ọ ụ ọ ươ ầ ỗ ầ t ng l p cao 0.7m, nên h = ho=0.7mừ ớ = = 2500*0.7 = 1750kG/m2 q2 = 200kG/m2 do đ m và đ bê tông gây raầ ỗ khi đó t ng t i tr ng tiêu chu n tác d ng lên ván khuôn s là:ỗ ả ọ ẩ ụ ẽ Qtc = q2 = 1750 + 200 = 1950kG/m2 T ng t i tr ng tính toán là: Qỗ ả ọ tt = 1.1* + 1.3* q2 = 1.1*1750+ 200*1.3 = 2185kG/m2 T i tr ng tác d ng lên ván khuôn có b r ng b = 0.25mả ọ ụ ề ộ qtc = Qtc*b = 1950*0.25 = 487.5kG/m2 qtt = Qtt*b = 2185*0.25 = 546.25kG/m2 - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 2.6*10-5m3 Jx = = = 3.255*10-7m4 (Do v trí các gông trên c t là nh nhau nên ch n ván khuôn c nh l n đ tính b = 0.25)ị ộ ư ọ ạ ớ ể - S đ làm vi c: ván khuôn c t làm vi c nh m t d m liên t c đi u nh p ch u t iơ ồ ệ ộ ệ ư ộ ầ ụ ề ị ị ả tr ng phân b đi u có các g i t a là các gông c t cách kho ngLgọ ố ề ố ự ộ ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn c t đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng:ể ộ ủ ả ị ự ị ế ạ Ch n kho ng cách các gông là:ọ ả Lg = min(0.845:0.62)m ch n Lg = 0.60m = 60cmọ 2/ Tính toán ch n gông c t:ọ ộ Ch n gông c t là gông g có kích th c b*họ ộ ỗ ướ Gi s h = 1.5bả ử - Các d c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = m3 Jx = = = m4 - T i tr ng tác d ng lên gông:ả ọ ụ = Qtc*lg = 1950*0.6 = 1170kG/m2 = Qtt*lg = 2185*0.6 = 1311kG/m2 - S đ làm vi c: gông c t làm vi c nh m t d m đ n gi n , ch u l c phân b đ u cóơ ồ ệ ộ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ự ố ề g i t a là thanh s n d cố ự ườ ọ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 12 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG - Momen nguy hi m nh t:ể ấ Mmax = = = 78.66kGm - Đ gông đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(5;4)cm l y b = 5cm ; ch n b = 6 cm ; suy ra h = 1.5b = 1.5*6 =9cmọ ấ ọ V y ch n gông có kích th c b*h = 6*9cmậ ọ ướ 3/ Tính toán và ki m tra thanh ch ng:ể ố - Ch n thanh ch ng có ti t di n tròn , đ ng kính D = 12cmọ ố ế ệ ườ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ +Di n tích thanh ch ng: F = = = 113.04 cmệ ố 2 + Bán kính quán tính bé nh t: rấ min = 0.25D = 0.25*12 = 3cm - S đ làm vi c c a thanh ch ng: thanh ch ng làm vi c ch y u là ch u nénơ ồ ệ ủ ố ố ệ ủ ế ị Ch n đi m t a c a thanh ch ng l p gông th 2 cách sàn 2/3 chi u cao c a thanhọ ể ự ủ ố ở ớ ứ ề ủ hc = 2/3( ht – hdc + 0.1) = 2/3( 3.7 – 0.4 + 0.1) = 2.27m Ta có: Sin = lcc = = = = 2.62m Phân tích N thành 2 l c:ự N1 = Ncos = Ncos60 N2 = Nsin = Nsin60 Ta l i có đ mãnh c a thanh ch ng:ạ ọ ủ ố  = = = = 0.61 0.75 Lúc này h s u n d c: ệ ố ố ọ = 0.8557 - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (**) V i N = Struy n t i * Qttớ ề ả N = lg*b*Qtt = 0.6*0.4*2185 = 524.4 kG Khi đó (**) là: V y ch n thanh ch ng có ti t di n đ ng tròn và đ ng kính là D = 12cmậ ọ ố ế ệ ườ ườ G/ THI T K VÁN KHUÔN CHO MÓNG:Ế Ế 1/ Thi t k ván khuôn cho l p lót móng: có h = 10cm = 0.1m, và có b dày ván khuôn làế ế ớ ề a = 0.03m - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn thành lót móng;ả ọ ụ + T i tr ng do bê tông gây ra : = *h = 2500*0.1 = 250kG/mả ọ 2 + T i tr ng do đ m bê tông gây ra: = 200kG/mả ọ ầ 2 Khi đó t i tr ng tác d ng lên thành ván khuôn có b r ng b = 0.3m = 30cmả ọ ụ ề ộ Qtc = ()*b = (250+200)*0.3 = 135kG/m GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 13 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Qtt = n*Qtc = 1.3*135 = 175.5kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 4.5*10-5m3 Jx = = = 6.75*10-7m4  S đ làm vi c ván khuôn thành lót móng: ván khuôn thành lót móng làm vi c nhơ ồ ệ ệ ư m t d m liên t c đi u nh p ch u t i tr ng phân b đi u có các g i t a là các cây n pộ ầ ụ ề ị ị ả ọ ố ề ố ự ẹ đ ng cách kho ng Lsứ ả - Momen nguy hi m nh t;ể ấ M = - Đ ván khuôn thành lót móng đ kh năng ch u l c và không bi n d ng thì:ể ủ ả ị ự ế ạ V y kho ng cách các thanh n p đ ng là:ậ ả ẹ ứ Ls = min(1.2;1.96)m ch n Ls = 100cmọ 2/ Thi t k ván khuôn cho móng: có h = 650mm = 0.65m, và có b dày ván khuôn là a =ế ế ề 0.03m - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn thành móng;ả ọ ụ + T i tr ng do bê tông gây ra : = *h = 2500*0.65 = 1625kG/mả ọ 2 + T i tr ng do đ m bê tông gây ra: = 200kG/mả ọ ầ 2 Khi đó t i tr ng tác d ng lên thành ván khuôn có b r ng b = 0.3m = 30cmả ọ ụ ề ộ Qtc = ()*b = (1625+200)*0.3 = 547.5kG/m Qtt = n*Qtc = 1.3*547.5 = 711.75kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 4.5*10-5m3 Jx = = = 6.75*10-7m4  S đ làm vi c ván khuôn thành móng: ván khuôn thành móng làm vi c nh m tơ ồ ệ ệ ư ộ d m liên t c đi u nh p ch u t i tr ng phân b đi u có các g i t a là các cây n pầ ụ ề ị ị ả ọ ố ề ố ự ẹ đ ng cách kho ng Lsứ ả - Momen nguy hi m nh t;ể ấ M = - Đ ván khuôn thành móng đ kh năng ch u l c và không bi n d ng thì:ể ủ ả ị ự ế ạ V y kho ng cách các thanh n p đ ng là:ậ ả ẹ ứ Ls = min(0.76;0.97)m ch n Ls = 70cmọ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 14 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG H/ THI T K VÁN KHUÔN SÀN MÁI:Ế Ế 1/ Xác đ nh t i tr ng tác d ng lên sàn mái:ị ả ọ ụ T i tr ng tác d ng lên d m sàn là l c phân b đi u qả ọ ụ ầ ự ố ề tt bao g m tĩnh t i c a bêtông sàn, vánồ ả ủ khuôn và các ho t t i trong quá trình thi công.ạ ả - Tĩnh t i:ả Bao g m t i tr ng do bê tông c t thép sàn và t i tr ng c a ván khuôn sàn.ồ ả ọ ố ả ọ ủ + T i tr ng do bê tông c t thép sàn: sàn dày a= 60mmả ọ ố p1 = n*a* = 1.2*0.06*2500 = 180 (kG/m2) + T i tr ng do b n thân ván khuôn sàn:ả ọ ả p2 = n**a = 1.2*600*0.025 = 18(kG/m2) trong đó : n là h s v t t i v i n =1.2ệ ố ượ ả ớ = 600kg/m3(tr ng l ng ván khuôn g và các c u ki n khác)ọ ượ ỗ ấ ệ a: b dày ván khuôn v i a = 0.025mề ớ V y ta có t ng tĩnh t i s là: P = pậ ổ ả ẽ 1 + p2 = 180+18 = 198(kG/m2) - Ho t t i:ạ ả Bao g m ho t t i sinh ra do ng i và ph ng ti n di chuy n trên sàn, do quá trìnhồ ạ ả ườ ươ ệ ể đ m bê tông và do đ bê tông vào ván khuônầ ổ + Ho t t i sinh ra do ng i và ph ng ti n di chuy n trên b m t sàn:ạ ả ườ ươ ệ ể ề ặ p3 = n*ptc = 1.3*250= 325(kG/m2) Trong đó ho t t i tiêu chu n do ng i và ph ng ti n di chuy n trên sàn l y là: pạ ả ẩ ườ ươ ệ ể ấ tc= 250kG/m2 + Ho t t i sinh ra do quá trình đ m rung và đ bê tông pạ ả ầ ổ tc = 400kG/m2 p4 = n*ptc = 1.3*400 = 520(kG/m2) ` V y t ng t i tr ng tính toán tác d ng lên sàn:ậ ổ ả ọ ụ Qtt = (P + p3 + p4)cos =( 198 + 520 + 325)cos5o = 1039(kG/m2) T ng t i tr ng tiêu chu n: Qổ ả ọ ẩ tc = Q/1.3 = 1039/1.3 = 799.2 (kG/m2) 2/ Tính toán ki m tra ván sàn mái:ể S đ tính toán ván sàn là: Coi ván sàn nh d m liên t c kê lên các g i t a là các xà gơ ồ ư ầ ụ ố ự ồ ngang C t ra m t d i b n có b r ng b = 0.3m đ tính toán, ch n ván khuôn g có b dày a =ắ ộ ả ả ề ộ ể ọ ỗ ề 0.025m có = 600kG/m2, E = 1.1*109kG/m2, = 150*104kG/m2 +T i tr ng tác d ng lên d i 0.3m là:ả ọ ụ ả qtts = Qtt*0.3 = 1039*0.3 = 312(kg/m2) qtcs = Qtc*0.3 = 799.2*0.3 = 240(kG/m2) + Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 3.125*10-5m3 Jx = = = 3.9*10-7m4 GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 15 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG + S đ làm vi c: ván khuôn sàn làm vi c nh m t d m lien t c đ u nh p ch u t i tr ngơ ồ ệ ệ ư ộ ầ ụ ề ị ị ả ọ phân b đi u có các g i t a là các xà g ngang có kho ng cách là lố ề ố ự ồ ả Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn sàn đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ủ ả ị ự ị ế ạ V y ch n kho ng cách gi a các thanh đ ngang là: l = min(120;83) l = 0.83mậ ọ ả ữ ỡ Ch n l = 80 cmọ 3/ Tính toán thanh s n ngang:ườ Chon thanh s n ngang có kích th c b*hườ ướ Gi s h = 1.5bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = m3 Jx = = = m4 - T i tr ng tác d ng lên thanh đ ngang:ả ọ ụ ỡ - S đ làm vi c: thanh đ ngang làm vi c nh m t d m lien t c đ u nh p t i tr ngơ ồ ệ ỡ ệ ư ộ ầ ụ ề ị ả ọ phân b đi u có các g i t a là các thanh ch ng cách kho ng l = 80cm ố ề ố ự ố ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ Mmax = = = 53.2 kGm - Đ thanh đ ngang đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ỡ ủ ả ị ự ị ế ạ V y ch n b = 6cm, suy ra h = 1.5b = 1.5*6 = 9cmậ ọ V y thanh đ ngang có khích th c là b*h = 6*9cmậ ỡ ướ 4/ Tính toán chon thanh ch ng:ố - Ch n cây ch ng đ ng có ti t di n tròng D = 10cmọ ố ứ ế ệ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ F = = = 78.5 cm2 + Bán kính quán tính bé nh t:ấ rmin = 0.25D = 0.25*10 = 2.5 cm - S đ làm vi c c a c t ch ng:ơ ồ ệ ủ ộ ố Ta có : l = Ht ngầ + Hsàn + b + hnêm = 3.7 + 0.06 + 0. 3 + 0.06 = 4.12m = 412cm - Đ mãnh c a c t ch ng:ộ ủ ộ ố = = = = 115.36cm - H s u n d c :ệ ố ố ọ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 16 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG = 115.36cm 75cm = 0.50248( n i suy t đ mãnh)ộ ừ ộ - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (*) V i N = Struy nt i *qttớ ề ả Qtc= 799.2kG/m2 Qtt = 1039kG/m2 Khi đó: N = Qtt*l= 1039*0.8= 831.2kG/m Lúc này (*) s làẽ V y có th ch n thanh ch ng đ ng cho ván đáy d m có ti t di n tròn đ ng kínhậ ể ọ ố ứ ầ ế ệ ườ D = 10cm, có chi u dài 343.5cmề I/ THI T K VÁN KHUÔN CHO D M CHÍNH SÀN MÁI:Ế Ế Ầ Ch n d m chính sàn mái có bọ ầ dc*hdc = 200*300mm đ tính:ể 1/ Thi t k ván khuôn đáy d m:ế ế ầ Ch n ván khuôn g d y: a= 0.03m; có = 600 kG/mọ ỗ ầ 3; E = 1.1*109kG/m2; = 150*104kG/m2 - T i tr ng do bê tông c t thép: = * h = 2500*0.3 =750kG/mả ọ ố 2 - T i tr ng do ván khuôn: = * a=600*0.03 = 18kG/mả ọ 2 - T i tr ng do ng i và d ng c thi công: = 250kG/mả ọ ườ ụ ụ 2 - T i tr ng do đ m và đ bê tông gây ra : = 200kG/mả ọ ầ ổ 2 Khi đó t ng t i tiêu chu n là: = = 750+18+250+200 =1218kG/mổ ả ẩ 2 T ng t i tính toán là: = nổ ả 1() + n2( = 1.2*(750+18) + 1.3(250+200) = 1507kG/m2 Lúc này t i tr ng tác d ng lên t m ván khuôn có b r ng b = 0.2m là:ả ọ ụ ấ ề ộ qct = Qtc*b = 1218*0.2 =244kG/m2 qtt = Qtt*b = 1507*0.2 = 301.4kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 3*10-5m3 Jx = = = 4.5*10-7m3 S đ làm vi c c a ván khuôn đáy d m: Ván khuôn đáy làm vi c nh m t d m liên t cơ ồ ệ ủ ầ ệ ư ộ ầ ụ đi u nh p ch u t i tr ng phân b đ u có các g i t a là các thanh đ ngang trên đ u câyề ị ị ả ọ ố ề ố ự ỡ ầ ch ng đ ng cách kho ng Lsố ứ ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn đáy d m đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ị ế ạ V y ch n kho ng cách gi a các thanh đ ngang là: Ls = min(1.22,0.87)m Ls = 0.87mậ ọ ả ữ ỡ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 17 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Ch n Ls = 80cmọ 2/ Thi t k ván khuôn thành d m:ế ế ầ - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn thành d m;ả ọ ụ ầ + T i tr ng do bê tông gây ra : = *h = 2500*0.3 = 750kG/mả ọ 2 + T i tr ng do đ m bê tông gây ra: = 200kG/mả ọ ầ 2 Khi đó t i tr ng tác d ng lên thành ván khuôn có b r ng b = 0.2m = 2cmả ọ ụ ề ộ Qtc = ()*b = (750+200)*0.2 = 190kG/m2 Qtt = n*Qtc = 1.3*190 = 247kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 3*10-5m3 Jx = = = 4.5*10-7m4  S đ làm vi c ván khuôn thành d m: ván khuôn thành d m làm vi c nh m t d mơ ồ ệ ầ ầ ệ ư ộ ầ liên t c đi u nh p ch u t i tr ng phân b đi u có các g i t a là các cây n p đ ngụ ề ị ị ả ọ ố ề ố ự ẹ ứ cách kho ng Lsả - Momen nguy hi m nh t;ể ấ M = - Đ ván khuôn thành d m đ kh năng ch u l c và không bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ế ạ V y kho ng cách các thanh n p đ ng là:ậ ả ẹ ứ Ls = min(1.35;0.94)m ch n Ls = 80cmọ 3/ Tính toán thanh n p đ ng:ẹ ứ Chon thanh n p đ ng có ti t di n b*hẹ ứ ế ệ Gi s h = 2bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên n p đ ng:ả ọ ụ ẹ ứ = Qtc*ln p ẹ = 190*0.8 = 152kG/m = Qtt*ln p ẹ = 247*0.8 = 198kG/m - S đ tính toán : n p đ ng làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ng phân bơ ồ ẹ ứ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ ố đi u, c t ra m t đo n dài 0.3mề ắ ộ ạ + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = 2.23kGm + Đ n p đ ng đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ẹ ứ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 18 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG Ch n b = max(1.3;1.3)cm l y b = 2cm suy ra h = 2b = 2*2 = 4cmọ ấ V y ch n thanh n p đ ng có kích th c b*h = 2*4cm( có th ch n thanh n p vuôngậ ọ ẹ ứ ướ ể ọ ẹ 5*5cm) 4/ Tính toán thanh đ ngang đáy d m:ỡ ầ Chon thanh đ ngang có ti t di n b*hỡ ế ệ Gi s h = 2bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên thanh đ ngang:ả ọ ụ ỡ = Qtc*lthanh = 1218*0.8 = 974.4kG/m = Qtt*lthanh = 1507 *0.8 = 1206kG/m - S đ tính toán : thanh đ ngang làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ngơ ồ ỡ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ phân b đi u:ố ề + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = kGm + Đ thanh đ ngang đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ỡ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(1.8;1.5)cm l y b = 1.8cm ch n b = 3cm suy ra h = 2b = 2*3 = 6cmọ ấ ọ V y thanh đ ngang ván khuôn đáy d m có ti t di n b*h = 3*6cmậ ỡ ầ ế ệ 5/ Tính toán thanh ch ng đ ng:ố ứ - Ch n cây ch ng đ ng có ti t di n tròn D = 10cmọ ố ứ ế ệ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ F = = = 78.5 cm2 + Bán kính quán tính bé nh t:ấ rmin = 0.25D = 0.25*10 = 2.5 cm - S đ làm vi c c a c t ch ng:ơ ồ ệ ủ ộ ố Ta có : l = Ht ngầ + Hd mầ + b + hnêm = 3.7 + 0.3 + 0.03 + 0.06 = 4.09m = 409cm - Đ mãnh c a c t ch ng:ộ ủ ộ ố = = = = 114.52cm - H s u n d c :ệ ố ố ọ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 19 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG = 114.52cm 75cm = 0.50836( n i suy t đ mãnh)ộ ừ ộ - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (*) V i N = Struy nt i *qttớ ề ả Qtc= 1218kG/m2 Qtt = 18507kG/m2 Khi đó: N = Qtt*Lsđ ngang ỡ = 1507*0.8 = 1206kG/m Lúc này (*) s làẽ V y có th ch n thanh ch ng đ ng cho ván đáy d m có ti t di n tròn đ ng kínhậ ể ọ ố ứ ầ ế ệ ườ D = 10cm, có chi u dài (??????)ề K/ THI T K VÁN KHUÔN CHO D M PH SÀN MÁI:Ế Ế Ầ Ụ Ch n d m chính sàn có bọ ầ dp*hdp = 150*200mm đ tínhể 1/ Thi t k ván khuôn đáy d m:ế ế ầ Ch n ván khuôn g d y: a= 0.03m; có = 600 kG/mọ ỗ ầ 3; E = 1.1*109kG/m2; = 150*104kG/m2 - T i tr ng do bê tông c t thép: = * h = 2500*0.2 =500kG/mả ọ ố 2 - T i tr ng do ván khuôn: = * a=600*0.03 = 18kG/mả ọ 2 - T i tr ng do ng i và d ng c thi công: = 250kG/mả ọ ườ ụ ụ 2 - T i tr ng do đ m và đ bê tông gây ra : = 200kG/mả ọ ầ ổ 2 Khi đó t ng t i tiêu chu n là: = = 500+18+250+200 =968kG/mổ ả ẩ 2 T ng t i tính toán là: = nổ ả 1() + n2( = 1.2*(500+18) + 1.3(250+200) = 1207kG/m2 Lúc này t i tr ng tác d ng lên t m ván khuôn có b r ng b = 0.15m là:ả ọ ụ ấ ề ộ qct = Qtc*b = 968*0.15=145kG/m2 qtt = Qtt*b = 1207*0.15 = 181kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 2.3*10-5m3 Jx = = = 3.4*10-7m3 S đ làm vi c c a ván khuôn đáy d m: Ván khuôn đáy làm vi c nh m t d m liên t cơ ồ ệ ủ ầ ệ ư ộ ầ ụ đi u nh p ch u t i tr ng phân b đ u có các g i t a là các thanh đ ngang trên đ u câyề ị ị ả ọ ố ề ố ự ỡ ầ ch ng đ ng cách kho ng Lsố ứ ả - Momen nguy hi m nh t:ể ấ M = - Đ ván khuôn đáy d m đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ị ế ạ GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 20 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG V y ch n kho ng cách gi a các thanh đ ngang là: Ls = min(1.4,0.894)m Ls = 0.94mậ ọ ả ữ ỡ Ch n Ls = 80cmọ 2/ Thi t k ván khuôn thành d m:ế ế ầ - T i tr ng tác d ng lên ván khuôn thành d m;ả ọ ụ ầ + T i tr ng do bê tông gây ra : = *h = 2500*0.2 = 500kG/mả ọ 2 + T i tr ng do đ m bê tông gây ra: = 200kG/mả ọ ầ 2 Khi đó t i tr ng tác d ng lên thành ván khuôn có b r ng b = 0.15m = 15cmả ọ ụ ề ộ Qtc = ()*b = (500+200)*0.15 = 105kG/m2 Qtt = n*Qtc = 1.3*105 = 137kG/m2  Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = = 2.3*10-5m3 Jx = = = 3.4*10-7m4  S đ làm vi c ván khuôn thành d m: ván khuôn thành d m làm vi c nh m t d mơ ồ ệ ầ ầ ệ ư ộ ầ liên t c đi u nh p ch u t i tr ng phân b đi u có các g i t a là các cây n p đ ngụ ề ị ị ả ọ ố ề ố ự ẹ ứ cách kho ng Lsả - Momen nguy hi m nh t;ể ấ M = - Đ ván khuôn thành d m đ kh năng ch u l c và không bi n d ng thì:ể ầ ủ ả ị ự ế ạ V y kho ng cách các thanh n p đ ng là:ậ ả ẹ ứ Ls = min(1.6;1.04)m ch n Ls = 80cmọ 3/ Tính toán thanh n p đ ng:ẹ ứ Chon thanh n p đ ng có ti t di n b*hẹ ứ ế ệ Gi s h = 2bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên n p đ ng:ả ọ ụ ẹ ứ = Qtc*ln p ẹ = 105*0.8 = 84kG/m = Qtt*ln p ẹ = 137*0.8 = 110kG/m - S đ tính toán : n p đ ng làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ng phân bơ ồ ẹ ứ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ ố đi u, c t ra m t đo n dài 0.3mề ắ ộ ạ + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = 1.24kGm GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 21 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG + Đ n p đ ng đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ẹ ứ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(1;1)cm l y b = 2cm suy ra h = 2b = 2*2 = 4cmọ ấ V y ch n thanh n p đ ng có kích th c b*h = 2*4cm( có th ch n thanh n p vuôngậ ọ ẹ ứ ướ ể ọ ẹ 5*5cm) 4/ Tính toán thanh đ ngang đáy d m:ỡ ầ Chon thanh đ ngang có ti t di n b*hỡ ế ệ Gi s h = 2bả ử - Các đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ Wx = = m3 Jx = = m4 - T i tr ng tác d ng lên thanh đ ngang:ả ọ ụ ỡ = Qtc*lthanh = 968*0.8 = 774.4kG/m = Qtt*lthanh = 1207 *0.8 = 966kG/m - S đ tính toán : thanh đ ngang làm vi c nh m t d m đ n gi n ch u t i tr ngơ ồ ỡ ệ ư ộ ầ ơ ả ị ả ọ phân b đi u:ố ề + Momen nguy hi m nh tể ấ Mmax = = = + Đ thanh đ ngang đ m b o đi u ki n ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ỡ ả ả ề ệ ị ự ị ế ạ Ch n b = max(1.4;1.2)cm l y b = 1.4cm ch n b = 3cm suy ra h = 2b = 2*3 = 6cmọ ấ ọ V y thanh đ ngang ván khuôn đáy d m có ti t di n b*h = 3*6cmậ ỡ ầ ế ệ 5/ Tính toán thanh ch ng đ ng:ố ứ - Ch n cây ch ng đ ng có ti t di n tròn D = 10cmọ ố ứ ế ệ - Đ c tr ng hình h c:ặ ư ọ F = = = 78.5 cm2 + Bán kính quán tính bé nh t:ấ rmin = 0.25D = 0.25*10 = 2.5 cm - S đ làm vi c c a c t ch ng:ơ ồ ệ ủ ộ ố Ta có : l = Ht ngầ + Hd mầ + b + hnêm = 3.7 + 0.2 + 0.03 + 0.06 = 3.99m = 399cm - Đ mãnh c a c t ch ng:ộ ủ ộ ố = = = = 111.72cm - H s u n d c :ệ ố ố ọ = 111.72cm 75cm GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 22 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG = 0.52796( n i suy t đ mãnh)ộ ừ ộ - Đ thanh ch ng đ kh năng ch u l c và không b bi n d ng thì:ể ố ủ ả ị ự ị ế ạ (*) V i N = Struy nt i *qttớ ề ả Qtc= 968kG/m2 Qtt = 1207kG/m2 Khi đó: N = Qtt*Lsđ ngang ỡ = 1207*0.8 = 966kG/m Lúc này (*) s làẽ V y có th ch n thanh ch ng đ ng cho ván đáy d m có ti t di n tròn đ ng kínhậ ể ọ ố ứ ầ ế ệ ườ D = 10cm, có chi u dài (?????????????)cmề THE END GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 23 B XÂY D NGỘ Ự TR NG CĐXD S 2 ƯỜ Ố  Đ ÁN KĨ THU TỒ Ậ THI CÔNG GVHD: THS/KS_ĐINH VĂN H UẬ SVTH: PH M VĂN H I L P 08CKT2Ạ Ộ Ớ MSSV 0802111 Trang 24

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfdakttc_08ckt_8189.pdf
Tài liệu liên quan