Cơ sở lý thuyết quản lý và xử lý dữ liệu căn bản

Tài liệu Cơ sở lý thuyết quản lý và xử lý dữ liệu căn bản: Qu n lý khách s nả ạ PH N I: C S LÝ THUY TẦ Ơ Ở Ế QU N LÝ VÀ X LÝ D LI U CĂN B NẢ Ử Ữ Ệ Ả I.T NG QUAN VÈ LÝ THUY T C S D LI UỔ Ế Ơ Ở Ữ Ệ C s d li u (DataBase) là m t lĩnh v c nghiên c u các mô hình, nguyên lý,ơ ở ữ ệ ộ ự ứ ph ng pháp t ch c d li u trên các v t mang tin.ươ ổ ứ ữ ệ ậ - L u tr ,ư ữ - Tìm ki m, ế - C p nh t.ậ ậ Nh ng ràng bu c mang tính ch t n i t i c a m t mô hình c s d li u. ữ ộ ấ ộ ạ ủ ộ ơ ở ữ ệ Là h th ng các thông tin có c u trúc đ c l u tr trên các thi t b l u tr thông tin đệ ố ấ ượ ư ữ ế ị ư ữ ể có th th a mãn yêu c u khai thác thông tin c a ng i s d ng ho c ch ng trình ngể ỏ ầ ủ ườ ử ụ ặ ươ ứ d ng.ụ Ví d :ụ Danh b đi n tho i ạ ệ ạ Danh sách sinh viên Danh sách các tài kho n ngân hàng…ả 1.C s d li u quan h ơ ở ữ ệ ệ S d ng các quan h ho c các b ng 2 chi u đ l u tr thông tin. ử ụ ệ ặ ả ề ể ư ữ Cac bang bao gôm cac dong (ban ghi) va cac côt (tr ng). Môi côt t ng ng v i môt́ ̉ ̀ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̣ ườ ̃ ̣ ươ ứ ơ ̣ muc d liêu. ̣ ữ ̣ Hai hay nhiêu bang...

pdf29 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 926 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Cơ sở lý thuyết quản lý và xử lý dữ liệu căn bản, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Qu n lý khách s nả ạ PH N I: C S LÝ THUY TẦ Ơ Ở Ế QU N LÝ VÀ X LÝ D LI U CĂN B NẢ Ử Ữ Ệ Ả I.T NG QUAN VÈ LÝ THUY T C S D LI UỔ Ế Ơ Ở Ữ Ệ C s d li u (DataBase) là m t lĩnh v c nghiên c u các mô hình, nguyên lý,ơ ở ữ ệ ộ ự ứ ph ng pháp t ch c d li u trên các v t mang tin.ươ ổ ứ ữ ệ ậ - L u tr ,ư ữ - Tìm ki m, ế - C p nh t.ậ ậ Nh ng ràng bu c mang tính ch t n i t i c a m t mô hình c s d li u. ữ ộ ấ ộ ạ ủ ộ ơ ở ữ ệ Là h th ng các thông tin có c u trúc đ c l u tr trên các thi t b l u tr thông tin đệ ố ấ ượ ư ữ ế ị ư ữ ể có th th a mãn yêu c u khai thác thông tin c a ng i s d ng ho c ch ng trình ngể ỏ ầ ủ ườ ử ụ ặ ươ ứ d ng.ụ Ví d :ụ Danh b đi n tho i ạ ệ ạ Danh sách sinh viên Danh sách các tài kho n ngân hàng…ả 1.C s d li u quan h ơ ở ữ ệ ệ S d ng các quan h ho c các b ng 2 chi u đ l u tr thông tin. ử ụ ệ ặ ả ề ể ư ữ Cac bang bao gôm cac dong (ban ghi) va cac côt (tr ng). Môi côt t ng ng v i môt́ ̉ ̀ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̣ ườ ̃ ̣ ươ ứ ơ ̣ muc d liêu. ̣ ữ ̣ Hai hay nhiêu bang co thê liên kêt v i nhau nêu chung co môt hay nhiêu tr ng chung.̀ ̉ ́ ̉ ́ ơ ́ ́ ́ ̣ ̀ ườ 2.H qu n tr c s d li uệ ả ị ơ ở ữ ệ (DataBase Management System - DBMS) Là ph n m m qu n lý c s d li u và cungầ ề ả ơ ở ữ ệ c p các d ch v x lý c s d li u cho nh ng ng i phát tri n ng d ng và ng iấ ị ụ ử ơ ở ữ ệ ữ ườ ể ứ ụ ườ dùng cu i.ố Ch c năng:ứ L u gi , truy xu t và c p nh t d li u, ư ữ ấ ậ ậ ữ ệ H tr các giao tác, ỗ ợ H tr truy n thông d li u, ỗ ợ ề ữ ệ Đ m b o tính toàn v n d li u ả ả ẹ ữ ệ Phân lo i: ạ HQTCSDL đ c chia thành 5 lo i sau:ượ ạ - Phân c p nh h IMS c a IBM.ấ ư ệ ủ ủ Trang 1 Qu n lý khách s nả ạ - M ng nh IDMS c a Cullinet Software.ạ ư ủ - T p tin đ o nh ADABAS c a Software AG.ậ ả ư ủ - Quan h nh ORACLE c a Oracle, DB2 c a IBM, SQL Server, Access c aệ ư ủ ủ ủ Microsoft. - Đ i t ng (m i và hi n nay v n còn đang th nghi m).ố ượ ơ ệ ẫ ử ệ Hi n t i, h qu n tr c s d li u quan h (Relation DataBase Management System)ệ ạ ệ ả ị ơ ở ữ ệ ệ đ c s d ng r t ph bi n.ượ ử ụ ấ ổ ế Là m t h th ng bao g m: ộ ệ ố ồ - Ph n c ng, ầ ứ - Ph n m m (h qu n tr ),ầ ề ệ ả ị - Ng i s d ng,ườ ử ụ - C s d li u.ơ ở ữ ệ H ệ CSDL đ c chia thành hai lo i:ượ ạ - T p trung, ậ - Phân tán. H CSDL t p trung ệ ậ D li u đ c đ nh v t i m t tr m đ n l và ng i s d ng t i các tr m t xa có thữ ệ ượ ị ị ạ ộ ạ ơ ẻ ườ ử ụ ạ ạ ừ ể truy c p CSDL thông qua các công c truy n thông d li u. ậ ụ ề ữ ệ H CSDL phân tán ệ D li u logic thu c v cùng m t h th ng nh ng tr i r ng ra nhi u đi m trên m ngữ ệ ộ ề ộ ệ ố ư ả ộ ề ể ạ máy tính. 3.Đ i t ng s d ng ố ượ ử ụ Ng i dùng khai thác c s d li u thông qua h qu n tr c s d li u có th phânườ ơ ở ữ ệ ệ ả ị ơ ở ữ ệ ể thành ba lo i: ạ - Ng i qu n tr c s d li u: qu n lý và b o trì c s d li u.ườ ả ị ơ ở ữ ệ ả ả ơ ở ữ ệ - Ng i phát tri n ng d ng: thi t k , t o d ng và b o trì h th ng thông tin choườ ể ứ ụ ế ế ạ ự ả ệ ố ng i dùng cu i.ườ ố - Ng i dùng cu i: khai thác c s d li u thông qua HQTCSDL, các ch ng trìnhườ ố ơ ở ữ ệ ươ ng d ng hay các công c truy v n c a h qu n tr c s d li u.ứ ụ ụ ấ ủ ệ ả ị ơ ở ữ ệ 4. u đi m, nh c đi mƯ ể ượ ể u đi m Ư ể - Qu n lý đ c kh i l ng d li u l n.ả ượ ố ượ ữ ệ ơ - Có kh năng chia s thông tin.ả ẻ - Tăng tính đ c l p gi a d li u và ch ng trình.ộ ậ ữ ữ ệ ươ ơ Trang 2 Qu n lý khách s nả ạ - H n ch tranh ch p d li u ạ ế ấ ữ ệ - Có c ch sao l u và ph c h i d li u khi có s c .ơ ế ư ụ ồ ữ ệ ự ố - D tích h p.ễ ợ - Đ m b o tính nh t quán và toàn v n d li u.ả ả ấ ẹ ữ ệ Nh c đi m ượ ể - Ph c t p h n so v i s d ng t p tin thông th ng.ứ ạ ơ ơ ử ụ ệ ườ - Kích th c l n vì qu n lý d li u t p trung.ươ ơ ả ữ ệ ậ - Chi phí cho h qu n tr c s d li u và các ph n c ng.ệ ả ị ơ ở ữ ệ ầ ứ - Có th làm cho các ng d ng ho t đ ng ch m.ể ứ ụ ạ ộ ậ - Nh ng h th ng không đ t ch t l ng s gây ra h u qu l n.ữ ệ ố ạ ấ ượ ẽ ậ ả ơ II. T NG QUAN V H QU TR C S D LI U MICROSOFT ACCESSỔ Ề Ệ Ả Ị Ơ Ở Ữ Ệ 1 Gi i thi u ớ ệ MS Access là h qu n tr c s d li u quan h cung c p m t công c phát tri n kháệ ả ị ơ ở ữ ệ ệ ấ ộ ụ ể m nh đi kèm giúp các nhà phát tri n ph n m m đ n gi n trong vi c xây d ng tr n góiạ ể ầ ề ơ ả ệ ự ọ các ph n m m qu n lý.ầ ề ả MS Access cho phép b n t o ra các Form nh p li u d s d ng và t o các báo cáoạ ạ ậ ệ ễ ử ụ ạ m t cách d dàng. ộ ễ MS Access r t phù h p cho các bài toán qu n lý v a và nh .ấ ợ ả ừ ỏ III.XÂY D NG C S D LI UỰ Ơ Ỡ Ữ Ệ Xây d ng c s d li u là công vi c quan tr ng đ u tiên trong toàn b quy trình phátự ơ ở ữ ệ ệ ọ ầ ộ tri n m t ng d ng trên Access. M t c s d li u đ c thi t k và xây d ng t t sể ộ ứ ụ ộ ơ ở ữ ệ ượ ế ế ự ố ẽ r t thu n l i trong quy trình phát tri n ng d ng.ấ ậ ợ ể ứ ụ Tr c khi ti n hành xây d ng c s d li u, chúng ta c n ph i tìm hi u m t s kháiướ ế ự ơ ở ữ ệ ầ ả ể ộ ố ni m v c s d li u.ệ ề ơ ở ữ ệ 1 C s d li u Accessơ ở ữ ệ C s d li u Access là m t t p h p các b ng d li u, các k t n i gi a các b ngơ ở ữ ệ ộ ậ ợ ả ữ ệ ế ố ữ ả đ c thi t k m t cách phù h p đ l u tr d li u.ượ ế ế ộ ợ ể ư ữ ữ ệ 2 B ng d li uả ữ ệ B ng d li u (Tables) là thành ph n quan tr ng nh t c a CSDL. Nó là n i l u tr dả ữ ệ ầ ọ ấ ủ ơ ư ữ ữ li u tác nghi p cho ng d ng.ệ ệ ứ ụ Các b ng ph i đ c thi t k sao cho có th l u tr đ c đ y đ d li u c n thi t vàả ả ượ ế ế ể ư ữ ượ ầ ủ ữ ệ ầ ế ph i đ m b o gi m t i đa tình tr ng gây d th a d li u.ả ả ả ả ố ạ ư ừ ữ ệ M t b ng d li u trên Access bao g m các thành ph n:ộ ả ữ ệ ồ ầ Tên b ng.ả ả Trang 3 Qu n lý khách s nả ạ Các tr ng(c t) d li u, thu c tính c a tr ng d li u.ườ ộ ữ ệ ộ ủ ườ ữ ệ Tr ng khoá (Khóa chính, khóa ngo i).ườ ạ B n ghi (hàng).ả B ng d li u có th đ c mô t ch đ Datasheet ho c Design view.ả ữ ệ ể ượ ả ở ế ộ ặ Mô t m t b ng d li u trong ch đ Datasheet:ả ộ ả ữ ệ ế ộ ch đ này, chúng ta có th nh p, xem, s a d li uỞ ế ộ ể ậ ử ữ ệ Mô t m t b ng d li u trong ch đ Design Viewả ộ ả ữ ệ ế ộ ch đ này, chúng ta có th thi t k , so n th o c u trúc c a m t b ng d li u. Ở ế ộ ể ế ế ạ ả ấ ủ ộ ả ữ ệ 3. Tên b ng ả M i b ng có m t tên g i. ỗ ả ộ ọ Tên b ng th ng đ c đ t sau khi t o xong c u trúc c a b ng, tuy nhiên cũng có thả ườ ượ ặ ạ ấ ủ ả ể đ i l i tên b ng trên c a s Database nh đ i tên t p d li u trên c a s Windowsổ ạ ả ử ổ ư ổ ệ ữ ệ ử ổ Explorer. 4.Tr ng d li uườ ữ ệ M i c t d li u c a b ng t ng ng v i m t tr ng d li u. ỗ ộ ữ ệ ủ ả ươ ứ ơ ộ ườ ữ ệ M i tr ng d li u có m t tên g i và t p h p thu c tính miêu t tr ng d li u đó.ỗ ườ ữ ệ ộ ọ ậ ợ ộ ả ườ ữ ệ *Chú ý: Không nên s d ng d u cách (space), các ký t đ c bi t ho c ch ti ng Vi tử ụ ấ ự ặ ệ ặ ữ ế ệ có d u trong tên tr ng.ấ ườ 5. Tr ng khoáườ ờ Trang 4 Qu n lý khách s nả ạ Tr ng khoá có tác d ng phân bi t các b n ghi trong cùng m t b ng ho c liên k t cácườ ụ ệ ả ộ ả ặ ế b ng v i nhau.ả ơ Tr ng khoá có th ch là 1 tr ng, cũng có th là t p h p nhi u tr ng (g i là bườ ể ỉ ườ ể ậ ợ ề ườ ọ ộ tr ng khoá).ườ Có hai lo i khóa đó là:ạ Khóa chính (Primary Key). Khóa ngo i (Foreign key).ạ Khóa chính (Primary key): là tr ng xác đ nh các b n ghi trong m t b ng. ườ ị ả ộ ả Trong m t b ng d li u, không th có các giá tr trùng nhau trong tr ng khóa chính.ộ ả ữ ệ ể ị ườ Khóa ngo i ạ (Foreign key): là tr ng không ph i khóa chính c a b ng này nh ng làườ ả ủ ả ư khóa chính c a b ng kia. ủ ả Khóa ngo i có tác d ng t o ra m i liên k t (quan h ) gi a các b ng trong c s dạ ụ ạ ố ế ệ ữ ả ơ ở ữ li u.ệ 6. B n ghiả M i dòng d li u c a b ng đ c g i là b n ghi. ỗ ữ ệ ủ ả ượ ọ ả M i b n ghi có m t con tr b n ghi. Con tr b n ghi n m b n ghi nào thì ng iỗ ả ộ ỏ ả ỏ ả ằ ở ả ườ dùng có th s a đ c d li u c a b n ghi đó. ể ử ượ ữ ệ ủ ả Đ c bi t b n ghi tr ng cu i cùng c a m i b ng đ c g i là b n ghi k t thúc fileặ ệ ả ắ ố ủ ỗ ả ượ ọ ả ế (EOF: End Of File). 7.Liên k tế là m i liên k t gi a hai b ng có liên quan v i nhau đ đ m b o đ c m c đích l uố ế ữ ả ơ ể ả ả ượ ụ ư tr d li u.ữ ữ ệ Trong Access t n t i ba ki u liên k t: ồ ạ ể ế - Liên k t 1-1(m t- m t):ế ộ ộ m i b n ghi c a b ng A liên k t v i duy nh t t i m tỗ ả ủ ả ế ơ ấ ơ ộ b n ghi c a b ng B và ng c l i. ả ủ ả ượ ạ - Liên k t 1-n(m t- nhi u):ế ộ ề m i b n ghi c a b ng A liên k t v i nhi u b n ghiỗ ả ủ ả ế ơ ề ả c a b ng B. Ng c l i, m i b n ghi c a b ng B ch liên k t đ n duy nh t 1 b n ghiủ ả ượ ạ ỗ ả ủ ả ỉ ế ế ấ ả c a b ng A.ủ ả - Liên k t n-n(nhi u-nhi u):ế ề ề m i b n ghi c a b ng A liên k t v i nhi u b n ghiỗ ả ủ ả ế ơ ề ả c a b ng B và ng c l i.ủ ả ượ ạ 8. Các nguyên t c xây d ng CSDLắ ự - Hãy phân tích và thi t k c s d li u tr c khi xây d ng: xác đ nh các b ng,ế ế ơ ở ữ ệ ươ ự ị ả tr ng d li u cũng nh các ch c năng khác.ườ ữ ệ ư ứ - Xác đ nh các đ n v d li u b n mu n l u tr và rút ra t c s d li u, cũng nhị ơ ị ữ ệ ạ ố ư ữ ừ ơ ở ữ ệ ư cách x p th t các d li u.ế ứ ự ữ ệ Trang 5 Qu n lý khách s nả ạ - Xác đ nh tr ng khóa chính, khóa ngo i c a m i b ng. M t s tr ng h p khôngị ườ ạ ủ ỗ ả ộ ố ườ ợ c n khóa chính, tuy nhiên ta nên t o khóa chính đ truy c p d li u nhanh h n.ầ ạ ể ậ ữ ệ ơ 9.M i quan h gi a các b ngố ệ ữ ả Khi t o ra các b ng cho m t ng d ng, ta ph i cân nh c m i quan h gi a chúng. ạ ả ộ ứ ụ ả ắ ố ệ ữ Có ba lo i quan h gi a các b ng:ạ ệ ữ ả quan h m t-m t, ệ ộ ộ quan h m t-nhi u,ệ ộ ề quan h nhi u-nhi u.ệ ề ề IV. TRUY V N D LI UẤ Ữ Ệ - Truy v n có l a ch n (Select Query)ấ ự ọ -Truy v n t ng h p (Total Query)ấ ổ ợ -Truy v n có ch a tham s (Parameter Query)ấ ứ ố -Truy v n chéo (Crosstab Query)ấ - Truy v n hành đ ng (Action Query)ấ ộ 1 Truy v n có l a ch n (Select Query) ấ ự ọ Select Query là m t trong nh ng ki u truy v n thông d ng nh t. Nó truy xu t d li uộ ữ ể ấ ụ ấ ấ ữ ệ t m t ho c nhi u b ng và hi n th k t qu truy v n trong m t b ng k t qu . ừ ộ ặ ề ả ể ị ế ả ấ ộ ả ế ả B n có th s d ng Select Query đ nhóm các b n ghi l i v i nhau, có th tính toánạ ể ử ụ ể ả ạ ơ ể t ng, tính trung bình ...ổ 2 Truy v n t ng h p (Total Query)ấ ổ ợ ợ Trang 6 Qu n lý khách s nả ạ Total Query là phép t ng h p d li u khá ph bi n. ổ ợ ữ ệ ổ ế Truy v n này giúp th c hi n các phép t ng h p, nhóm d li u m t cách r t hi u qu .ấ ự ệ ổ ợ ữ ệ ộ ấ ệ ả T ng t nh Select query, tr c khi t o truy v n chúng ta c n phân tích yêu c u c aươ ự ư ươ ạ ấ ầ ầ ủ truy v n.ấ M t s hàm th ng đ c s d ng đ t ng h p d li u:ộ ố ườ ượ ử ụ ể ổ ợ ữ ệ GROUP BY: G p nhóm d li u. ộ ữ ệ SUM: Tính t ngổ AVG: Tính trung bình c ng.ộ COUNT: Đ m s giá tr có trong c t.ế ố ị ộ MIN: Tìm giá tr nh nh t trong c t.ị ỏ ấ ộ MAX: Tìm giá tr l n nh t trong c t.ị ơ ấ ộ Last/First: Tr v b n ghi đ u/cu i trong b ng.ả ề ả ầ ố ả - thi t l p doanh thu hàng tháng c a khách s n:ế ậ ủ ạ K t qu truy v n nh sau:ế ả ấ ư ư Trang 7 Qu n lý khách s nả ạ 3 Truy v n có ch a tham s (Parameter Query)ấ ứ ố Parameter Query là truy v n th c hi n theo ch th hay đi u ki n mà ng i s d ngấ ự ệ ỉ ị ề ệ ườ ử ụ nh p vào. ậ Trong quá trình th c thi nó hi n th m t h p tho i đ ng i s d ng nh p tham sự ể ị ộ ộ ạ ể ườ ử ụ ậ ố vào đ l a ch n truy v n c a mình, ch ng h n nh tham s đ truy xu t các b n ghiể ự ọ ấ ủ ẳ ạ ư ố ể ấ ả ho c m t giá tr mà b n mu n chèn vào trong m t b ng.ặ ộ ị ạ ố ộ ả Parameter Query r t ti n l i trong vi c thi t l p các truy v n d li u phù h p v i yêuấ ệ ợ ệ ế ậ ấ ữ ệ ợ ơ c u ng i dùng.ầ ườ 4 Truy v n chéo (Crosstab Query)ấ Crosstab là t vi t t t c a c m t “Cross tabulation”, có nghĩa là d li u s đ c s pừ ế ắ ủ ụ ừ ữ ệ ẽ ượ ắ x p thành b ng hàng ngang c a nh ng hàng d li u. ế ả ủ ữ ữ ệ V m t k thu t, k t qu c a m t câu truy v n crosstab là m t ma tr n hai chi u v iề ặ ỹ ậ ế ả ủ ộ ấ ộ ậ ề ơ phép tính toán đ c th c hi n m i ph n giao nhau gi a các hàng và các c t.ượ ự ệ ở ỗ ầ ữ ộ Crosstab Query là m t truy v n dùng đ tính toán và s p x p l i d li u đ d dàngộ ấ ể ắ ế ạ ữ ệ ể ễ h n trong vi c phân tích d li u.ơ ệ ữ ệ 5 Truy v n hành đ ng (Action Query)ấ ộ Action Query là m t truy v n làm thay đ i ho c di chuy n nhi u b n ghi ch v i m tộ ấ ổ ặ ể ề ả ỉ ơ ộ hành đ ng. ộ Action query có 4 lo i nh sau:ạ ư -Delete Query. Delete Query s xóa d li u trong c s d li u khi nó th c thi. Nó dùng đ xoá m tẽ ữ ệ ơ ở ữ ệ ự ể ộ nhóm các b n ghi t m t ho c nhi u b ng d li u.ả ừ ộ ặ ề ả ữ ệ -Update Query.  Update Query dùng để cập nhật dữ liệu một số trường nào  óđ   trong cơ sở dữ liệu. -Append Query. A Trang 8 Qu n lý khách s nả ạ Append Query dùng đ l y các hàng t nh ng b ng ho c k t qu c a câu truy v nể ấ ừ ữ ả ặ ế ả ủ ấ làm d li u ngu n và n i chúng vào trong b ng d li u đích.ữ ệ ồ ố ả ữ ệ Khi t o Append Query b n ph i xác đ nh đ c nh ng thông tin nh sau:ạ ạ ả ị ượ ữ ư - Nh ng tr ng nào c n l y d li u t trong b ng ngu n.ữ ườ ầ ấ ữ ệ ừ ả ồ - Nh ng tr ng nào c n n i d li u vào trong b ng đích.ữ ườ ầ ố ữ ệ ả - Nh ng hàng nào trong b ng ngu n đ c s d ng.ữ ả ồ ượ ử ụ -Make-table Query. Make- table query t o m t b ng m i t t t c các d li u ho c m t ph n d li uạ ộ ả ơ ừ ấ ả ữ ệ ặ ộ ầ ữ ệ trong m t ho c nhi u b ng.ộ ặ ề ả M c đích c a Make- table query:ụ ủ T o các Form, Report ho c các trang truy c p d li u đ hi n th d li u vào m tạ ặ ậ ữ ệ ể ể ị ữ ệ ộ th i đi m xác đ nh.ờ ể ị Thi t l p m t b n sao d phòng m t cách t đ ng b ng cách s d ng Macro ho cế ậ ộ ả ự ộ ự ộ ằ ử ụ ặ vi t code.ế T o ra m t b n đ l u tr t t c các b n ghi cũ.ạ ộ ả ể ư ữ ấ ả ả Make-table query c i ti n s th hi n c a các Form, các báo cáo và các trang truy c pả ế ự ể ệ ủ ậ d li u. ữ ệ V.THI T K GIAO DI N (FORM)Ế Ế Ệ Form là giao di n t ng tác gi a ng i dùng v i ng d ng. Thông qua Form, ng iệ ươ ữ ườ ơ ứ ụ ườ dùng có th thêm, lo i b ho c c p nh t l i các b ng ghi trong các b ng d li u.ể ạ ỏ ặ ậ ậ ạ ả ả ữ ệ Có hai ch đ t o Form trong Access:ế ộ ạ Form Wizard. Form Design View. 1.Form Wizard là công c giúp ng i dùng t o ra Form nh p d li u cho các b ngụ ườ ạ ậ ữ ệ ả nhanh chóng và d dàng. ễ Form Wizard h tr ng i s d ng trong vi c t o form thông qua các ch d n trongỗ ợ ườ ử ụ ệ ạ ỉ ẫ t ng b c m t.ừ ươ ộ ộ Trang 9 Qu n lý khách s nả ạ Sau khi thi t k xong chúng ta có th th c hi n và nh p d li u t form.ế ế ể ự ệ ậ ữ ệ ừ T i m i th i đi m, Form c p nh p d li u ch hi n th thông tin c a m t b n ghi. B nạ ỗ ờ ể ậ ậ ữ ệ ỉ ể ị ủ ộ ả ạ có th nh p, s a tr c ti p các tr ng c a b n ghi hi n t i trên Form này. Thanh đ nhể ậ ử ự ế ườ ủ ả ệ ạ ị h ng (Navigation bar) giúp x lý m t s thao tác trên Form.ươ ử ộ ố Trang 10 Qu n lý khách s nả ạ 2.Thi t k b ng Design View ế ế ằ Đ t o đ c Form mang tính chuyên nghi p và đáp ng đ c đ y đ các yêu c u c aể ạ ượ ệ ứ ượ ầ ủ ầ ủ ng i dùng thì b n ph i s d ng đ n Form Design View. ườ ạ ả ử ụ ế Trong nhi u tr ng h p có th k t h p c Form Wizard và Form Design View đề ườ ợ ể ế ợ ả ể hoàn thi n yêu c u thi t kệ ầ ế ế. Kéo t ng tr ng mu n thi t k lên nh ng v trí phù h p trên Form. ừ ườ ố ế ế ữ ị ợ 3. Tinh ch nh c u trúc Form ỉ ấ Sau khi thi t k xong m t form, chúng ta có th thay đ i m t s thu c tính cũng nhế ế ộ ể ổ ộ ố ộ ư giao di n c a nó.ệ ủ S a đ i thu c tính ử ổ ộ S a đ i các nút l nh (Command Button Wizard)ử ổ ệ Mu n s a đ i thu c tính Form, chúng ta ph i m Form ch đ thi t k (Designố ử ổ ộ ả ở ở ế ộ ế ế View). - S a nhãn (Label)ử Label là đ i t ng t o ra dòng ch chú thích trên Form. Giá tr hi n th trên nhãnố ượ ạ ữ ị ể ị chính là giá tr c a thu c tính Caption c a nhãn. ị ủ ộ ủ ủ Trang 11 Qu n lý khách s nả ạ Mu n s a giá tr c a nhãn, ta kích vào ô thu c tính Caption đ s a ho c có th nh pố ử ị ủ ộ ể ử ặ ể ấ chu t tr c ti p lên nhãn đ s a giá tr .ộ ự ế ể ử ị - Di chuy n đ i t ngể ố ượ M i đ i t ng n m trên Form đ u đ c xác đ nh b i m t t a đ , t a đ này đ cỗ ố ượ ằ ề ượ ị ở ộ ọ ộ ọ ộ ượ th hi n qua 2 thu c tính Top và Left. ể ệ ộ Top là kho ng cách t tiêu đ Form đ n đ i t ng, Left là kho ng cách t mép Formả ừ ề ế ố ượ ả ừ bên trái đ n đ i t ng. ế ố ượ Ta có th di chuy n đ i t ng b ng cách s d ng chu t v i thao tác kéo th ho c gõể ể ố ượ ằ ử ụ ộ ơ ả ặ tr c ti p giá tr t a đ c a đ i t ng vào ô Top, Left.ự ế ị ọ ộ ủ ố ượ - Thay đ i kích th c đ i t ng.ổ ướ ố ượ Kích th c c a đ i t ng đ c mô t b i 2 thu c tính Height và Width. ươ ủ ố ượ ượ ả ở ộ Height là chi u cao c a đ i t ng và Width là chi u r ng c a đ i t ng. ề ủ ố ượ ề ộ ủ ố ượ Ta có th thay đ i kích th c đ i t ng b ng cách s d ng chu t v i thao tác kéoể ổ ươ ố ượ ằ ử ụ ộ ơ m r ng, thu nh ho c gõ tr c ti p giá tr vào 2 ô Height và Width.ở ộ ỏ ặ ự ế ị M t trong nh ng cách đ vi t các th t c s ki n đó là s d ng Command Buttonộ ữ ể ế ủ ụ ự ệ ử ụ Wizard. Khi Access t o m t nút l nh (Command Button) b ng Wizard, nó s t o ra th t c sạ ộ ệ ằ ẽ ạ ủ ụ ự ki n và đ c đính kèm vào trong các nút l nh. ệ ượ ệ B n có th m các th t c s ki n này đ xem cách th c làm vi c và có th s a đ iạ ể ở ủ ụ ự ệ ể ứ ệ ể ử ổ n i dung đ phù h p v i nh ng yêu c u c a mình.ộ ể ợ ơ ữ ầ ủ Nút l nh th ng đ c dùng đ l p trình x lý các công vi c nào đó. Ví d khi nh nệ ườ ượ ể ậ ử ệ ụ ấ lên nút đóng Form, Form đang làm vi c s đ c đóng l i.ệ ẽ ượ ạ Command Button Wizard s giúp t o ra m t s nút l nh mà không c n ph i l p trình.ẽ ạ ộ ố ệ ầ ả ậ Tr c khi s d ng ti n ích này, ph i m m t Form ho c m t trang truy c p d li uươ ử ụ ệ ả ở ộ ặ ộ ậ ữ ệ trong ch đ Design View và đ m b o r ng nút Control Wizard trên thanh công cế ộ ả ả ằ ụ Toolbox đã đ c nh n chìm xu ng.ượ ấ ố Tuỳ ch n Text: hi n th ch lên nút l nh và gõ ch mu n hi n th vào ô text. Ví dọ ể ị ữ ệ ữ ố ể ị ụ “Thêm b n ghi”.ả Tuỳ ch n Picture: hi n th m t hình nh lên nút l nh. Ta có th ch nọ ể ị ộ ả ệ ể ọ m t hình nh tùy ý.ộ ả Nh n nút ấ Next đ nh p vào tên nút l nh. ể ậ ệ Tên nút l nh s giúp chúng ta d dàng tham kh o các đo n mã v sau này. ví d đ tệ ẽ ễ ả ạ ề ụ ặ tên nút l nh là ệ cmdthemmoi. - Menu là đ i t ng đ c thi t k có c u trúc nh m m c đích g n k t các ch c năngố ượ ượ ế ế ấ ằ ụ ắ ế ứ c a ph n m m đ ng i dùng thu n ti n trong vi c khai thác các tính năng c a ph nủ ầ ề ể ườ ậ ệ ệ ủ ầ m m cũng nh c s d li u.ề ư ơ ở ữ ệ ệ Trang 12 Qu n lý khách s nả ạ Menu hi n th danh sách các l nh th c hi n. M t s các l nh này đ c đính kèm theoể ị ệ ự ệ ộ ố ệ ượ m t s các hình nh, vì v y b n có th nhanh chóng liên k t các câu l nh v i hình nhộ ố ả ậ ạ ể ế ệ ơ ả đi kèm. H u h t các Menu đ u thu c thanh Menu.ầ ế ề ộ Trong Access có r t nhi u cách t o m t Menu m i. S d ng ch c năng ấ ề ạ ộ ơ ử ụ ứ Customize c aủ thanh công c là cách t o Menu m t cách đ n gi n, hi u qu nh t.ụ ạ ộ ơ ả ệ ả ấ 4.Thi t k Mainformế ế Trong Access có 2 lo i Form: Form m (Mainform) và Form con (Subform). ạ ẹ V i m i ph n m m h u h t đ u ph i t o Mainform, vì t đây có th m t t c cácơ ỗ ầ ề ầ ế ề ả ạ ừ ể ở ấ ả ch c năng có trong ph n m m.ứ ầ ề 5.Gi i thi u v SubFormớ ệ ề SubForm là m t Form l ng vào m t Form khác. ộ ồ ộ Form s c p đ c g i là MainForm (Form chính) và Form n m bên trong Form đóơ ấ ượ ọ ằ đ c g i là SubForm (Form con). ượ ọ SubForm cho phép b n đ a d li u t nhi u b ng khác nhau lên Form. ạ ư ữ ệ ừ ề ả SubForm đ c bi t h u ích lúc b n mu n minh h a d li u t các b ng ho c các truyặ ệ ữ ạ ố ọ ữ ệ ừ ả ặ v n v i quan h m t- nhi u.ấ ơ ệ ộ ề Có nhi u cách t o m t SubForm nh :ề ạ ộ ư S d ng Form Wizard.ử ụ ụ Trang 13 Menu c a h th ngủ ệ ố Menu ng i dùng t o ườ ạ ra Qu n lý khách s nả ạ S d ng SubForm Wizard trong m t Form đã có.ử ụ ộ S d ng nút SubForm trên thanh công c và các thu c tính đi u khi n bử ụ ụ ộ ề ể ổ sung. Kéo m t Form t c a s c s d li u đ n m t Form khác.ộ ừ ử ổ ơ ở ữ ệ ế ộ SubForm có th đ c s d ng trong các lo i Form nh p d li u, ho c s d ng để ượ ử ụ ạ ậ ữ ệ ặ ử ụ ể hi n th d li u.ể ị ữ ệ VI.GI I THI U BÁO CÁO (REPORT)Ớ Ệ Report là m t công c r t h u ích đ in n d li u. ộ ụ ấ ữ ể ấ ữ ệ V i report b n có th đi u khi n t kích th c cho đ n cách th c th hi n c a dơ ạ ể ề ể ừ ươ ế ứ ể ệ ủ ữ li u trên đó, có th hi n th thông tin theo cách mà b n mu n. ệ ể ể ị ạ ố M i khi report hi n th k t qu (preview) là lúc có th in đ c n i dung báo cáo raỗ ể ị ế ả ể ượ ộ gi y.ấ Các lo i Report:ạ . - Single column (Report ki u m t c t): ể ộ ộ bi u di n các tr ng trong m t b n ghiể ễ ườ ộ ả trên m t c t t trên xu ng. ộ ộ ừ ố - Groups/totals (Report k t nhóm/t ng c ng):ế ổ ộ dùng các bi u báo chi ti t c n l yể ế ầ ấ k t s cho m t ch tiêu hay s li u cho t ng nhóm đ i t ng d ng b ng.ế ố ộ ỉ ố ệ ừ ố ượ ạ ả - Summary (Report tóm l c): t ng t Group/Totalượ ươ ự - Mailing (Report th tín): in n nhãn, bì th .ư ấ ư - Tabular (Report d ng b ng): t ng t b ng tính Exelạ ả ươ ự ả . - MS Word mailing Merge: k t h p th tín v i Wordế ợ ư ơ . - Auto Report (báo cáo t đ ng):ự ộ t ng t single column cho m t Table.ươ ự ộ 1.C u trúc m t report thông th ng g m có 5 ph n: ấ ộ ườ ồ ầ - Report Header: là ph n tiêu đ trang đ u tiên c a Report, th ng ghi tiêu đ và ngàyầ ề ầ ủ ườ ề hi n t i. M i Report có nhi u nh t 1 Report Header.ệ ạ ỗ ề ấ - Report Footer: ph n cu i c a Report, th ng có s lũy k cho tr ng đ n. Report cóầ ố ủ ườ ố ế ườ ế nhi u nh t 1 Report Footer.ề ấ - Page Header: ph n tiêu đ c a m t trang báo cáo, th ng ghi tên các c t (tr ng).ầ ề ủ ộ ườ ộ ườ M i trang báo cáo s ch có nhi u nh t 1 Page Header. ỗ ẽ ỉ ề ấ - Page Footer: ph n cu i cùng c a m t trang báo cáo, th ng ghi s trang cho m tầ ố ủ ộ ườ ố ộ Report. M i trang báo cáo s ch có nhi u nh t 1 Page Footer.ỗ ẽ ỉ ề ấ - Detail: ph n thân c a Report, n i hi n th giá tr các b n ghi s in ra. Ph n này cóầ ủ ơ ể ị ị ả ẽ ầ th b thay đ i, nó ph thu c vào ngu n d li u t i th i đi m in ra c a report.ể ị ổ ụ ộ ồ ữ ệ ạ ờ ể ủ 2.Môi tr ng làm vi cườ ệ Môi tr ng làm vi c c a Report g n gi ng nh Form.ườ ệ ủ ầ ố ư ư Trang 14 Qu n lý khách s nả ạ S khác nhau gi a Report và Form là: Form có th hi n th , tra c u, c p nh t và đi uự ữ ể ể ị ứ ậ ậ ề khi n d li u t c s d li u, còn Report ch có th l p báo cáo và in ra. ể ữ ệ ừ ơ ở ữ ệ ỉ ể ậ Ngoài ra, Report không làm thay đ i giá tr bên trong c s d li u.ổ ị ơ ở ữ ệ Thông th ng m i Report s in d li u c a m t b ng ho c m t truy v n nào đó.ườ ỗ ẽ ữ ệ ủ ộ ả ặ ộ ấ Ngoài ra cũng có ngo i l là Report không có ngu n d li u.ạ ệ ồ ữ ệ 3.Thi t k Report b ng wizard ế ế ằ Gi ng nh Form Wizard, Report Wizard là m t công c đ n gi n, d s d ng đ t oố ư ộ ụ ơ ả ễ ử ụ ể ạ nhanh m t Report.ộ Cu i cùng nh n ố ấ Finish đ k t thúc.ể ế 4. Thi t k Report b ng design view ế ế ằ Report Wizard ch gi i h n trong s các m u mã Access đã d ng s n, t o ra các Reportỉ ơ ạ ố ẫ ự ẵ ạ đ n gi n không th in ra đ c nh ng bi u báo cáo ph c t p theo nh nh ng yêu c uơ ả ể ượ ữ ể ứ ạ ư ữ ầ đa d ng c a ng i dùng.ạ ủ ườ Trong nh ng tr ng h p yêu c u c u trúc Report ph c t p, ho c ph i in d li uữ ườ ợ ầ ấ ứ ạ ặ ả ữ ệ không ph i hoàn toàn ch t các b ng và các truy v n ho c in báo cáo theo các tiêu chí,ả ỉ ừ ả ấ ặ tham s đ ng nào đó thì Report Wizard không th đáp ng đ c. Trong tr ng h pố ộ ể ứ ượ ườ ợ này, ph i dùng đ n Report design view.ả ế 5.Gi i thi u v Report có ch a tham sớ ệ ề ứ ố Report có ch a tham s làứ ố Report có kh năng l c d li u khi th c hi n. ả ọ ữ ệ ự ệ V k thu t, report có ch a tham s t ng t nh query có ch a tham s (ch ng 4).ề ỹ ậ ứ ố ươ ự ư ứ ố ươ Có nhi u cách đ xây d ng Report có ch a tham s nh :ề ể ự ứ ố ư Thi t l p tham s trên Record Source c a Report.ế ậ ố ủ Thi t l p tham dùng Marco.ế ậ Thi t l p tham s trong câu l nh VBA DoCmd.ế ậ ố ệ ph n này trình bày cách thi t l p tham s trên thu c tính Record Source c a ReportỞ ầ ế ậ ố ộ ủ Ví d xét bài toán in danh sách ti n khách hàng ph i tr danh sách khách hàng c n inụ ề ả ả ầ đ c ch n t Combo Box c a m t Form nh hình sau: ượ ọ ừ ủ ộ ư ư Trang 15 Qu n lý khách s nả ạ VII.TRANG TRUY C P D LI U Ậ Ữ Ệ Trang truy c p d li u (Data Access Pages_DAPs) là công c h u hi u dùng đ thi tậ ữ ệ ụ ữ ệ ể ế k các trang truy c p d li u trong Access. DAPs đ c gi i thi u l n đ u trong phiênế ậ ữ ệ ượ ơ ệ ầ ầ Trang 16 Qu n lý khách s nả ạ b n Access 2000. D li u này có th đ c l u tr trong c s d li u Microsoftả ữ ệ ể ượ ư ữ ơ ở ữ ệ Access (*.mdb) ho c trong c s d li u Microsoft SQL Server (đ c truy c p thôngặ ơ ở ữ ệ ượ ậ qua c s d li u Access Data Project_ *.adp).Ch ng này s cung c p các khái ni mơ ở ữ ệ ươ ẽ ấ ệ v trang truy c p d li u, cách th c t o m t trang truy c p d li u: ề ậ ữ ệ ứ ạ ộ ậ ữ ệ Gi i thi u v trang truy c p d li u.ơ ệ ề ậ ữ ệ Cách th c t o và thay đ i thu c tính trang truy c p d li u. ứ ạ ổ ộ ậ ữ ệ Trang truy c p d li u là m t trang Web, đ c k t n i tr c ti p đ n c s d li u. ậ ữ ệ ộ ượ ế ố ự ế ế ơ ở ữ ệ Trang này cho phép hi n th và so n th o d li u c b n.ể ị ạ ả ữ ệ ơ ả B n có th xem thông tin tóm t t ho c thâm nh p sâu vào d li u đ th y đ cạ ể ắ ặ ậ ữ ệ ể ấ ượ nh ng b n ghi chi ti t có liên quan v i thông tin tóm t t.ữ ả ế ơ ắ Trang truy c p d li u có th đ c th c thi tr c ti p trên Access ho c trình duy tậ ữ ệ ể ượ ự ự ế ặ ệ Internet. Đ hi n th các trang truy c p d li u, đòi h i ph i có trình duy t Internet phiên b nể ể ị ậ ữ ệ ỏ ả ệ ả 5.X tr lên và phiên b n Office XP ph i h tr các thành ph n Web. ở ả ả ỗ ợ ầ 1.Thi t k trang truy c p b ng Wizard ế ế ậ ằ Cách đ n gi n nh t đ thi t k m t trang truy c p d li u là s d ng Data Accessơ ả ấ ể ế ế ộ ậ ữ ệ ử ụ Page Wizard. B c 1: ướ Kh i đ ng Data Access Page Wizard:ở ộ th Ở ẻ Pages, kích đúp chu t vào nút ộ Creat data Access page by using wizard. Ho c th ặ ở ẻ Pages, ch n nút ọ New, h p tho i ộ ạ New data Access page xu t hi n, Ch nấ ệ ọ Page Wizard, Nh n nút ấ OK. B c 2: ướ Ch n d li u c n đ a lên trang truy c p d li u.ọ ữ ệ ầ ư ậ ữ ệ Ch n b ng ho c truy v n, n i ch a tr ng d li u c n hi n th trên trang h p tho iọ ả ặ ấ ơ ứ ườ ữ ệ ầ ể ị ở ộ ạ Tables/Queries. S d ng các nút l nh >, >>, <, << đ ch n các tr ng d li u c n hi n th .ử ụ ệ ể ọ ườ ữ ệ ầ ể ị B c 3: ướ Thi t l p các nhóm d li u c n thi t.ế ậ ữ ệ ầ ế Mu n hi n th d li u theo nhóm giá tr c a tr ng nào, hãy chuy n tr ng đó tố ể ị ữ ệ ị ủ ườ ể ườ ừ danh sách bên trái h p tho i sang danh sách bên ph i h p tho i b ng nút >. Nh n ộ ạ ả ộ ạ ằ ấ Next đ ti p t c.ể ế ụ B c 4ướ : Thi t l p s p x p d li u trên trang:ế ậ ắ ế ữ ệ Page Wizard cho phép t i đa 4 m c u tiên s p x p d li u, đ c đánh s t 1 đ n 4ố ứ ư ắ ế ữ ệ ượ ố ừ ế (nh h p tho i trên). Giá tr các tr ng có th s p x p theo chi u tăng (Ascending)ư ộ ạ ị ườ ể ắ ế ề ho c gi m (Desending).ặ ả B c 5ướ : Hoàn thi n các thông tin cu i cùng:ệ ố What title do you want for your page?: tiêu đ trang.ề ề Trang 17 Qu n lý khách s nả ạ Open the page: hi n th k t qu ngay sau khi k t thúc.ể ị ế ả ế Modify the page’s design: hi n th ngay màn hình thi t k đ s a l i c u trúc c aể ị ế ế ể ử ạ ấ ủ trang khi ch nọ . 2.Thay đ i thu c tính trang ổ ộ Khi thi t k m t trang truy c p d li u, đòi h i ng i l p trình không nh ng ph i t oế ế ộ ậ ữ ệ ỏ ườ ậ ữ ả ạ ra đ c m t trang đáp ng đ y đ các yêu c u v hi n th d li u mà còn ph i đápượ ộ ứ ầ ủ ầ ề ể ị ữ ệ ả ng tính th m m . M i đ i t ng trên trang truy c p đ u có m t nhóm thu c tínhứ ẩ ỹ ỗ ố ượ ậ ề ộ ộ riêng c a nó. Ta có th thay đ i thu c tính c a các đ i t ng này cho phù h p v i nhuủ ể ổ ộ ủ ố ượ ợ ơ c u s d ng và đ m b o v m t th m m . Đ thay đ i thu c tính trang truy c p dầ ử ụ ả ả ề ặ ẩ ỹ ể ổ ộ ậ ữ li u, ta m trang ch đ Design view. Tuỳ t ng m c đích, đ i t ng làm vi c cệ ở ở ế ộ ừ ụ ố ượ ệ ụ th mà có các cách làm vi c khác nhau. ể ệ - Thay đ i kích th c đ i t ng:ổ ướ ố ượ Kích th c c a đ i t ng đ c mô t b i 2 thu c tính ươ ủ ố ượ ượ ả ở ộ Height và Width. Ta có th thay đ i kích th c đ i t ng b ng cách tr c quan s d ng chu t v i thaoể ổ ươ ố ượ ằ ự ử ụ ộ ơ tác kéo m r ng, thu nh ho c gõ tr c ti p giá tr vào 2 ô Height và Width.ở ộ ỏ ặ ự ế ị - Thay đ i Font ch :ổ ữ Mu n thay đ i Font ch hi n th trên trang ho c trên các đ i t ng c a trang b nố ổ ữ ể ị ặ ố ượ ủ ạ thay đ i giá tr thu c tính ổ ị ộ Font Name. Ngoài ra có th s d ng h p tho i ể ử ụ ộ ạ Font trên thanh công c Formatting đ thi t l p nhanh.ụ ể ế ậ - Thay đ i m t s thu c tính c a đi u khi n Navigation:ổ ộ ố ộ ủ ề ể + Lo i b các nút trên thanh Navigation:ạ ỏ M trang truy c p d li u ch đ Design view.ở ậ ữ ệ ở ế ộ Kích ch n nút mu n lo i b .ọ ố ạ ỏ Nh n nút Delete đ lo i b nh ng nút mà b n mu n lo i b .ấ ể ạ ỏ ữ ạ ố ạ ỏ L u l i nh ng thay đ i đã th c hi n. ư ạ ữ ổ ự ệ Thay đ i m t s thu c tính c a đi u khi n Navigation:ổ ộ ố ộ ủ ề ể + Thay đ i thu c tính các nút trên thanh Navigation:ổ ộ M trang truy c p d li u ch đ Design view.ở ậ ữ ệ ở ế ộ Kích ch n nút mu n thay đ i.ọ ố ổ S a l i các thu c tính c a nút đó trên c a s ử ạ ộ ủ ử ổ Properties cho phù h p v i yêu c uợ ơ ầ . VIII.TÌM HI U V MACRO Ể Ề Macro Access giúp t đ ng hoá nhi u hành đ ng có tính l p đi l p l i mà không c nự ộ ề ộ ặ ặ ạ ầ ph i vi t nh ng ch ng trình ph c t p ho c các th t c con đ ng i dùng d dàngả ế ữ ươ ứ ạ ặ ủ ụ ể ườ ễ h n khi x lý công vi c c a mình.ơ ử ệ ủ Trang 18 Qu n lý khách s nả ạ Access 2003 cung c p các hành đ ng có th đ c l a ch n và th hi n trong Macroấ ộ ể ượ ự ọ ể ệ c a b n. ủ ạ Ví d m t Macro th c hi n các hành đ ng sau:ụ ộ ự ệ ộ Đ t m t đ ng h cát lên màn hình.ặ ộ ồ ồ T đ ng m m t Form.ự ộ ở ộ Hi n th thông báo r ng Macro đã hoàn thành.ể ị ằ 1.Phân lo iạ Các Macro đ c phân thành b n nhóm c b n d a vào cách s d ng c a nó:ượ ố ơ ả ự ử ụ ủ Form. Report. Import/Export. Accelerator keys. Các Macro thông d ng nh t là các Macro đ c s d ng trong các Form và Report. ụ ấ ượ ử ụ Các Macro có th th c thi các tác v nh :ể ự ụ ư Ch y cùng lúc các truy v n và các báo cáo.ạ ấ M cùng lúc nhi u Form và nhi u báo cáo.ở ề ề Ki m tra tính chính xác d li u trên các Form.ể ữ ệ Di chuy n d li u gi a các b ng.ể ữ ệ ữ ả Th hi n các hành đ ng khi b n kích vào nút l nh.ể ệ ộ ạ ệ Ví d Macro tìm và l c các b n ghi trong m t báo cáo, nó cho phép b n thêm m t nútụ ọ ả ộ ạ ộ l nh vào m t Form ệ ộ (khi kích vào Macro) đ th c thi yêu c u tìm ki m c a ng i dùng. ể ự ầ ế ủ ườ 2.Môi tr ng làm vi c ườ ệ Nh các đ i t ng Access khác, Macro đ c t o ra trong m t c a s thi t k đ ho . ư ố ượ ượ ạ ộ ử ổ ế ế ồ ạ M m t c a s Macro m i:ở ộ ử ổ ơ Trong c a s CSDL, ch n đ i t ng ử ổ ọ ố ượ Macros. Ch n ọ New - Menu: H th ng menu c a Access.ệ ố ủ - Thanh công c Toolbar.ụ - C a s hành đ ng (Action pane): theo m c đ nh, trên c a s hành đ ng Access chử ổ ộ ặ ị ử ổ ộ ỉ hi n th hai c t Action và Comment. Mu n hi n th c t tên macro (Macro Names) vàể ị ộ ố ể ị ộ đi u ki n (Condition), kích ch n ề ệ ọ View/Macro Names và View/Conditions. M i đ iỗ ố t ng Macro có th ch a nhi u Macro, m i Macro có th ch a nhi u hành đ ng.ượ ể ứ ề ỗ ể ứ ề ộ - C a s tham s (Argument pane): n i thi t l p các tham s đ xác đ nh các thu cử ổ ố ơ ế ậ ố ể ị ộ tính cho vi c l a ch n hành đ ng. M i macro có nhi u tham s khác nhau.ệ ự ọ ộ ỗ ề ố 3.Macro ch a m t hành đ ng ứ ộ ộ ộ Trang 19 Qu n lý khách s nả ạ B c 1ướ : Xác đ nh các hành đ ng cho Macro:ị ộ - Nh p tr c ti p tên hành đ ng vào c t Action.ậ ự ế ộ ộ - Ho c l a ch n các hành đ ng c t Action t danh sách combo box s xu ngặ ự ọ ộ ở ộ ừ ổ ố B c 2ướ : Xác đ nh các tham s cho macro:ị ố - Trong c a s Action Arguments, m c ử ổ ở ụ Form Name, ch n đ i t ng mà macroọ ố ượ tham chi u t iế ơ - m c Ở ụ View, ch n cách th hi n cho đ i t ng t danh sách combo box s xu ng. ọ ể ệ ố ượ ừ ổ ố B c 3ướ : L u Macro:ư - Kích vào nút Save trên thanh công c ho c File/Save, gõ tên macro mu n l u vàoụ ặ ố ư h p tho i ộ ạ - Nh n nút OK đ hoàn t t quá trình thi t k macro. ấ ể ấ ế ế 4.Thêm nhi u hành đ ng vào macroề ộ M t macro không ch có m t hành đ ng đ n l mà có th có nhi u hành đ ng trong nó. ộ ỉ ộ ộ ơ ẻ ể ề ộ Ví d , b n mu n có m t macro th c hi n các hành đ ng nh : m Form, hi n th m tụ ạ ố ộ ự ệ ộ ư ở ể ị ộ đ ng h cát trong khi các Form đang m và cu i cùng máy tính s phát ra ti ng bip đồ ồ ở ố ẽ ế ể thông báo cho ng i dùng sau khi đã hoàn thành macro. ườ 5.Th c thi các macroự Sau khi m t Macro đ c t o ra, nó có th đ c th c thi t b t c v trí nào trongộ ượ ạ ể ượ ự ừ ấ ứ ị Access: - T c a s Macro: t c a s thi t k kích vào nút ừ ử ổ ừ ử ổ ế ế Run trên thanh công c ho c ch nụ ặ ọ Run t menu ừ Design. . Trang 20 Qu n lý khách s nả ạ - T c a s c s d li u: kích đúp vào Macro mu n th c thi ho c ch n ừ ử ổ ơ ở ữ ệ ố ự ặ ọ Run từ menu. - T menu ch n ừ ọ Tools/Macro/Run Macro, ch n tên c a Macro mu n th c thi trongọ ủ ố ự h p tho i Macro, kích ộ ạ OK. Sau khi th c hi n xong macro trên thì khi truyc p vào ph n m m qu n lý kháchự ệ ậ ầ ề ả s n h th ng s t đ ng hi n lên form quanlykhachhang1 nh sau:ạ ệ ố ẽ ự ộ ệ ư 6.Xác đ nh đi u ki n cho hành đ ng ị ề ệ ộ Trong m t vài tr ng h p, b n ch mu n th c thi m t s hành đ ng trong m t macroộ ườ ợ ạ ỉ ố ự ộ ố ộ ộ khi x y ra m t vài đi u ki n nào đó.ả ộ ề ệ Nói m t cách đ n gi n, đi u ki n là m t bi u th c logic mà nó cho k t qu đúngộ ơ ả ề ệ ộ ể ứ ế ả ho c sai. ặ - Kích ho t c t đi u ki n trong m t macro:ạ ộ ề ệ ộ M macro c n kích ho t.ở ầ ạ Ch n View/Conditions (ho c kích vào nút Condition trên thanh công c ). C tọ ặ ụ ộ Condition s đ c chèn vào bên trái c t Action. N u có c t Macro Name, thì c tẽ ượ ộ ế ộ ộ Condition s đ c chèn vào gi a c t Macro Name và c t Action. ẽ ượ ữ ộ ộ - Thi t l p m t đi u ki n cho m t hành đ ng đ n:ế ậ ộ ề ệ ộ ộ ơ Ví d thi t l p m t đi u ki n cho m t hành đ ng đ n đ khi th c thi hành đ ng mụ ế ậ ộ ề ệ ộ ộ ơ ể ự ộ ở Form Danh Sách Hàng Hoá ch m nh ng b n ghi có MA_NHOMHANG=’GAH’.ỉ ở ữ ả Ch n hành đ ng mu n xác đ nh đi u ki n.ọ ộ ố ị ề ệ Nh p đi u ki n mu n xác l p cho hành đ ng vào m c ậ ề ệ ố ậ ộ ụ Where Condition ở khung c a s ử ổ Action Arguments ho c thi t l p đi u ki n t đ ng b ng cách ch n nút …ặ ế ậ ề ệ ự ộ ằ ọ H p tho i ộ ạ Expression Builder xu t hi n, ch n b ng, ch n tr ng d li u c n thi tấ ệ ọ ả ọ ườ ữ ệ ầ ế l p tham s .ậ ố ố Trang 21 Qu n lý khách s nả ạ 7.Liên k t Macro đ n Form ế ế B n có th t o các macro đ ph n h i l i các s ki n c a Form. Nh ng s ki n nàyạ ể ạ ể ả ồ ạ ự ệ ủ ữ ự ệ đ c t o ra b i hành đ ng c a ng i dùng, ch ng h n nh vi c m m t Form, kíchượ ạ ở ộ ủ ườ ẳ ạ ư ệ ở ộ m t nút l nh trên Form…ộ ệ B c 1ướ : Thi t l p s ki n cho nút l nh trên Form:ế ậ ự ệ ệ - Kích ch n nút l nh (ví d nút ọ ệ ụ Xem ds hàng hoá). - M c a s Properties c a nút l nh này, ch n th Event.ở ử ổ ủ ệ ọ ẻ Kích vào s ki n ự ệ On Click trên th Event.ẻ H p tho i ộ ạ Choose Builder xu t hi n.ấ ệ Ch n ọ Macro Builder. Kích OK. Xu t hi n h p tho i l u macro.ấ ệ ộ ạ ư Gõ vào tên macro c n l u. ầ ư Thi t l p các hành đ ng cho macro ế ậ ộ PH N 2 : BÀI T PẦ Ậ I. PHÂN TÍCH BÀI TOÁN - gi i quy t v v n đ qu n lý khách hàng:ả ế ề ấ ề ả + qu n lý tên khách hàngả + xác đ nh gi i tính c a khách hàngị ơ ủ + qu n lý s ch ng minh/ h chi u c a khách hàngả ố ứ ộ ế ủ + qu n lý đ a ch cua khách hàngả ị ỉ + qu n lý ngày nh n phòng/tr phòng c a khách hàngả ậ ả ủ - qu n lý nhân viên c a khách s n:ả ủ ạ + qu n lý các thông tin v nhân viên đó: h tên, gi i tính, đ a ch , s ch ngả ề ọ ơ ị ỉ ố ứ minh nhân dân… - qu n lý các l ai phòng c a khách s n: ả ọ ủ ạ + qu n lý các lo i phòng, s l ng phòng, ki u phòng c a khách s n, qu n lý sả ạ ố ượ ể ủ ạ ả ố khách trong m t phòng… ở ộ - qu n lý các d ch v c a khách s n: ả ị ụ ủ ạ + qu n lý các d ch v khách c a khách s n, nhân viên ph c v , s l n sả ị ụ ủ ạ ụ ụ ố ầ ử d ng d ch v c a khách hàng…. ụ ị ụ ủ ủ Trang 22 Qu n lý khách s nả ạ - qu n lý các tài s n trong phòngả ả : + qu n lý tài s n trong phòng c a khách s n tr c và sau khi khách nh n phòng vàả ả ủ ạ ươ ậ sau khi khách tr phòng…đ k p th i s a ch a hay cung c p các ti n nghi mà kháchả ể ị ờ ư ữ ấ ệ yêu c uầ II. THI T K CH NG TRÌNHẾ Ế ƯƠ Xây d ng ch ng trình qu n lý khách s n g m có các b ng sau: ự ươ ả ạ ồ ả -b ng khách hàngả - b ng nhân viênả -b ng l u trúả ư - b ng lo i phòngả ạ - b ng các d ch v khácả ị ụ - b ng các tài s n trong phòngả ả III: K T QU DEMOẾ Ả - các b ng đ c t o ra v i các tr ng, khóa chính và đ c lien k t v i nhau nhả ượ ạ ơ ườ ượ ế ơ ư sau: Trang 23 Qu n lý khách s nả ạ K t qu truy v n ế ả ấ Form tính t ng ti nổ ề Form qu n lý khách hàngả Trang 24 Qu n lý khách s nả ạ Pages t ng ti nổ ề Macro qu n lý khách hàngả ả Trang 25 Qu n lý khách s nả ạ K t qu c a macro trên khi m ch ng trình thì h th ng t đ ng m m t formế ả ủ ở ươ ệ ố ự ộ ở ộ mà không c n ph i m formầ ả ở Trang 26 Qu n lý khách s nả ạ PH N III. NH N XÉTẦ Ậ H ng phát tri n ti p theo c a ch ng trình qu n lý là:ươ ể ế ủ ươ ả - ti p t c t o ra các b ng c n thi t ế ụ ạ ả ầ ế - hoàn thi n v ph n tính ti n c a ch ng trình… ệ ề ầ ề ủ ươ - hoàn thi n h n các b ng đang s d ngệ ơ ả ử ụ M C L CỤ Ụ PH N I: Ầ C S LÝ THUY TƠ Ở Ế .......................................................................................1 QU N LÝ VÀ X LÝ D LI U CĂN B NẢ Ử Ữ Ệ Ả ................................................................1 I.T NG QUAN VÈ LÝ THUY T C S D LI UỔ Ế Ơ Ở Ữ Ệ ...................................................1 1.c s d li u quan hơ ỡ ữ ệ ệ...................................................................................................1 2.h qu n tr c s d li uệ ả ị ơ ỡ ữ ệ ..............................................................................................1 3.đ i t ng s d ngố ượ ữ ụ ........................................................................................................2 4 u đi m, nh c đi mư ể ượ ể ...................................................................................................2 II. T NG QUAN V H QU TR C S D LI U MICROSOFT ACCESSỔ Ề Ệ Ả Ị Ơ Ở Ữ Ệ .........3 III.XÂY D NG C S D LI UỰ Ơ Ỡ Ữ Ệ ................................................................................3 1 C s d li u Accessơ ở ữ ệ ....................................................................................................3 2. b ng d li uả ữ ệ .................................................................................................................3 3. tên b ngả ........................................................................................................................4 4. tr ng d li uườ ữ ệ ..............................................................................................................4 5. tr ng khóaườ ..................................................................................................................4 6. b n ghiả ..........................................................................................................................5 7. lien k tế ..........................................................................................................................5 8. các nguyên t c xây d ng c s d li uắ ự ơ ỡ ữ ệ ......................................................................5 9. m i quan h gi a các b ngố ệ ữ ả .........................................................................................6 IV. TRUY V N D LI UẤ Ữ Ệ ..............................................................................................6 1. truy v n l a ch nấ ự ọ .........................................................................................................6 2. truy v n t ng h pấ ổ ợ .........................................................................................................6 3.truy v n tham sấ ố............................................................................................................8 4. truy v n chéoấ ................................................................................................................8 5.truy v n hành đ ngấ ộ .......................................................................................................8 V. THI T K GIAO DI NẾ Ế Ệ ..............................................................................................9 1.Form Wizard..................................................................................................................9 2. thi t k b ng Design Viewế ế ằ ........................................................................................11 3. Tinh ch nh c u trúc Formỉ ấ ...........................................................................................11 1 Trang 27 Qu n lý khách s nả ạ 4. thi t k Mainformế ế ......................................................................................................13 5. thi t k subformế ế .........................................................................................................13 VI.GI I THI U BÁO CÁOỚ Ệ ..........................................................................................14 1.C u trúc m t report thông th ng g m có 5 ph nấ ộ ườ ồ ầ ....................................................14 2.Môi tr ng làm vi cườ ệ ...................................................................................................14 3. thi t k Report b ng wizardế ế ằ ......................................................................................15 4. Thi t k Report b ng design viewế ế ằ ............................................................................15 5. Gi i thi u v Report có ch a tham sơ ệ ề ứ ố......................................................................15 VII. TRANG TRUY C P D LI UẬ Ữ Ệ .............................................................................16 1. Thi t k trang truy c p b ng Wizardế ế ậ ằ ........................................................................17 2.Thay đ i thu c tính trangổ ộ ............................................................................................17 VIII. TÌM HI U V MACROỂ Ề ........................................................................................18 1. phân lo iạ .....................................................................................................................18 2. Môi tr ng làm vi cườ ệ ..................................................................................................19 3. Macro ch a m t hành đ ngứ ộ ộ .......................................................................................19 4. Thêm nhi u hành đ ng vào macroề ộ .............................................................................20 5. Th c thi các macroự .....................................................................................................20 6. xác đ nh đi u ki n cho hành đ ngị ề ệ ộ .............................................................................21 7. Liên k t Macro đ n Formế ế ..........................................................................................21 PH N II. BÀI T PẦ Ậ .........................................................................................................22 I. PHÂN TÍCH BÀI TOÁN............................................................................................22 II. THI T K CH NG TRÌNHẾ Ế ƯƠ .................................................................................23 III. K T QU DEMOẾ Ả ....................................................................................................23 PH N III. NH N XÉTẦ Ậ ...................................................................................................26 2 Trang 28 Qu n lý khách s nả ạ ạ Trang 29

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfQuanlykhachsanCosolythuyetquanlyvaxulydulieucanban.pdf
Tài liệu liên quan