Câu hỏi trắc nghiệm nhiệt động lực học kỹ thuật

Tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm nhiệt động lực học kỹ thuật: buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm CÂU H I TR C NGHI M NHI T Đ NG L C H C K THU T.Ỏ Ắ Ệ Ệ Ộ Ự Ọ Ỹ Ậ Ch ng I: ươ 24 câu. 1. Theo đ nh nghĩa H nhi t đ ng thì:ị ệ ệ ộ a. H nhi t đ ng là ch t môi gi i đ c kh o sát b ng ph ngệ ệ ộ ấ ớ ượ ả ằ ươ pháp nhi t đ ng.ệ ộ b. H nhi t đ ng là ngu n nóng đ th c hi n quá trình nhi t đ ng.ệ ệ ộ ồ ể ự ệ ệ ộ c. H nhi t đ ng là ngu n l nh đ th c hi n quá trình nhi t đ ng.ệ ệ ộ ồ ạ ể ự ệ ệ ộ d. H nhi t đ ng g m t t c 3 thành ph n trên.ệ ệ ộ ồ ấ ả ầ Đáp án: d 2. H nhi t đ ng trong các lo i máy nhi t sau, h nào là h nhi t đ ngệ ệ ộ ạ ệ ệ ệ ệ ộ kín: a. Đ ng c đ t trong.ộ ơ ố b. Đ ng c Diesel.ộ ơ c. B m nhi t.ơ ệ d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: c 3. H nhi t đ ng trong các lo i máy nhi t sau, h nào là h nhi t đ ngệ ệ ộ ạ ệ ệ ệ ệ ộ h :ở a. Đ ng c đ t trong.ộ ơ ố b. Máy l nh.ạ c. Chu trình Rankin c a h i n củ ơ ướ d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: a 4. Trong nhi t đ ng l c h c, tr ng thái c a ch t môi gi i:ệ ộ ự ọ ạ ủ ấ ớ a. Là hình thái ...

pdf23 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1205 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm nhiệt động lực học kỹ thuật, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm CÂU H I TR C NGHI M NHI T Đ NG L C H C K THU T.Ỏ Ắ Ệ Ệ Ộ Ự Ọ Ỹ Ậ Ch ng I: ươ 24 câu. 1. Theo đ nh nghĩa H nhi t đ ng thì:ị ệ ệ ộ a. H nhi t đ ng là ch t môi gi i đ c kh o sát b ng ph ngệ ệ ộ ấ ớ ượ ả ằ ươ pháp nhi t đ ng.ệ ộ b. H nhi t đ ng là ngu n nóng đ th c hi n quá trình nhi t đ ng.ệ ệ ộ ồ ể ự ệ ệ ộ c. H nhi t đ ng là ngu n l nh đ th c hi n quá trình nhi t đ ng.ệ ệ ộ ồ ạ ể ự ệ ệ ộ d. H nhi t đ ng g m t t c 3 thành ph n trên.ệ ệ ộ ồ ấ ả ầ Đáp án: d 2. H nhi t đ ng trong các lo i máy nhi t sau, h nào là h nhi t đ ngệ ệ ộ ạ ệ ệ ệ ệ ộ kín: a. Đ ng c đ t trong.ộ ơ ố b. Đ ng c Diesel.ộ ơ c. B m nhi t.ơ ệ d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: c 3. H nhi t đ ng trong các lo i máy nhi t sau, h nào là h nhi t đ ngệ ệ ộ ạ ệ ệ ệ ệ ộ h :ở a. Đ ng c đ t trong.ộ ơ ố b. Máy l nh.ạ c. Chu trình Rankin c a h i n củ ơ ướ d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: a 4. Trong nhi t đ ng l c h c, tr ng thái c a ch t môi gi i:ệ ộ ự ọ ạ ủ ấ ớ a. Là hình thái t n t i c a v t ch t: R n, l ng, h i.ồ ạ ủ ậ ấ ắ ỏ ơ b. Là t ng h p các tính ch t v t lý c a v t ch t.ổ ợ ấ ậ ủ ậ ấ c. C câu a. và b. đ u đúng.ả ề d. C câu a. và b. đ u sai.ả ề Đáp án: b 5. Câu nào sau đây ch đ c đi m c a thông s trang thái.ỉ ặ ể ủ ố a. Đ xác đ nh tr ng thái c a ch t môi gi i.ể ị ạ ủ ấ ớ b. Ch thay đ i khi có s trao đ i năng l ng gi a h nhi t đ ngỉ ổ ự ổ ượ ữ ệ ệ ộ v i môi tr ng xung quanh.ớ ườ c. S thay đ i m t thông s trang thái luôn luôn làm thay đ i tr ngự ổ ộ ố ổ ạ thái c a ch t môi gi i.ủ ấ ớ d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: d 6. Nhi t đ :ệ ộ a. là m t thông s tr ng thái.ộ ố ạ b. quy t đ nh h ng truy n c a dòng nhi tế ị ướ ề ủ ệ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm c. Phát bi u a. và b. đ u đúng.ể ề d. Phát bi u a. và b. đ u sai.ể ề Đáp án: c 7. S thay đ i nhi t đ :ự ổ ệ ộ a. Không làm thay đ i tr ng thái c a ch t môi gi i.ổ ạ ủ ấ ớ b. Luôn luôn làm thay đ i tr ng thái c a ch t môi gi i.ổ ạ ủ ấ ớ Đáp án: b 8. Nhi t đ là m t thông s :ệ ộ ộ ố a. T l v i đ ng năng c a các phân t .ỷ ệ ớ ộ ủ ử b. T l v i l c t ng tác gi a các phân t .ỷ ệ ớ ự ươ ữ ử Đáp án: a 9. Thang nhi t đ nào sau đây là thông s tr ng thái (theo h SI):ệ ộ ố ạ ệ a. Nhi t đ bách phân.ệ ộ b. Nhi t đ Rankine.ệ ộ c. Nhi t đ Kelvinệ ộ d. Nhi t đ Fahrenheitệ ộ Đáp án: c 10.Quan h gi a các thang nhi t đ theo công th c nào sau đây:ệ ữ ệ ộ ứ a. 0K = 0C – 273,16. b. 0F = 5 9 0C + 32. c. 0K = 5 9 0R. d. C 3 công th c đ u đúng.ả ứ ề Đáp án: d 11. Đ n v nhi t đ nào là đ n v chu n theo h SI.ơ ị ệ ộ ơ ị ẩ ệ a. 0K. b. 0C. c. 0F. d. 0R. Đáp án: a 12. Đ nh nghĩa áp su t: là l c tác d ng theo ph ng pháp tuy n bị ấ ự ụ ươ ế ề m t …:ặ a. … lên m t đ n v di n tích.ộ ơ ị ệ b. … lên 1 m2. c. … lên 1 cm2. d. … lên 1 in2. Đáp án: a 13. Áp su t nào sau đây m i là thông s tr ng thái:ấ ớ ố ạ a. Áp su t d .ấ ư b. Áp su t tuy t đ i.ấ ệ ố c. Đ chân không.ộ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm Đáp án: b 14.M i d ng c đo áp su t trong k thu t, h u h t đ u ch 2 lo i:ọ ụ ụ ấ ỹ ậ ầ ế ề ỉ ạ a. Áp su t tuy t đ i và Áp su t d .ấ ệ ố ấ ư b. Áp su t d và đ chân không.ấ ư ộ c. Áp su t tuy t đ i và đ chân không.ấ ệ ố ộ Đáp án: b 15. Đ n v áp su t nào là đ n v chu n theo h SI.ơ ị ấ ơ ị ẩ ệ a. kg/m2. b. kg/cm2. c. N/m2. d. PSI. Đáp án: c 16. Đ i l ng nào sau đây là thông s tr ng thái c a ch t môi gi i:ạ ượ ố ạ ủ ấ ớ a. Th tích.ể b. Th tích riêng.ể Đáp án: b 17. Chât khí g n v i tr ng thái lý t ng khi:ầ ớ ạ ưở a. nhi t đ càng cao và áp su t càng l n.ệ ộ ấ ớ b. nhi t đ càng th p và áp su t càng nh .ệ ộ ấ ấ ỏ c. nhi t đ càng th p và áp su t càng l n.ệ ộ ấ ấ ớ d. nhi t đ càng cao và áp su t càng nh .ệ ộ ấ ỏ Đáp án: d 18. Khí lý t ng là ch t khí mà các phân t c a chúng…ưở ấ ử ủ a. … không b nh h ng b i s t ng tác l n nhau.ị ả ưở ở ự ươ ẫ b. … không b nh h ng b i tr ng tr ng.ị ả ưở ở ọ ườ c. Bao g m c 2 gi thuy t trên.ồ ả ả ế d. Không bao g m c 2 gi thuy t trên.ồ ả ả ế Đáp án: c 19. N i năng là năng l ng bên trong c a v t. Trong ph m vi nhi tộ ượ ủ ậ ạ ệ đ ng l c h c, s bi n đ i n i năng bao g m:ộ ự ọ ự ế ổ ộ ồ a. Bi n đ i năng l ng (đ ng năng và th năng) c a các phân t . ế ổ ượ ộ ế ủ ử b. Bi n đ i năng l ng liên k t (hóa năng) c a các nguyên t .ế ổ ượ ế ủ ử c. Năng l ng phát sinh t s phân rã h t nhân.ượ ừ ự ạ d. Bao g m t t c các bi n đ i năng l ng trên.ồ ấ ả ế ổ ượ Đáp án: a 20. N i đ ng năng c a khí lý t ng ph th c vào thông s tr ngộ ộ ủ ưở ụ ộ ố ạ thái nào: a. Áp su t.ấ b. Nhi t đ .ệ ộ c. Th tích riêng.ể d. Ph thu c c 3 thông s trên.ụ ộ ả ố buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm Đáp án: b 21. Ph ng trình tr ng thái khí lý t ng nh sau:ươ ạ ưở ư a. pV = RT. b. pv = GRT. c. pv = RT. d. C 3 câu đ u sai.ả ề Đáp án: c 22. Ph ng trình tr ng thái khí lý t ng nh sau:ươ ạ ưở ư a. pVµ = Rµ T. b. pVµ = µ.RT c. pv = µ µR T d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: d …………………………………………………………………………………… ……………… 23. H ng só khí lý t ng R trong h ng trình tr ng thái có tr sằ ưở ươ ạ ị ố b ng:ằ a. 8314 kJ/kg0K. b. 8314 J/kg0K. c. µ 8314 J/kg0K. d. µ 8314 kJ/kg0K. Đáp án: c 24. H ng só khí lý t ng Rằ ưở µ (tính theo m t mol khí) c a m i ch tộ ủ ọ ấ khí: a. B ng nhau.ằ b. Khác nhau. Đáp án: a 25. Ng i ta phân bi t ngu n l nh, ngu n nóng là do s khácườ ệ ồ ạ ồ ự nhau c a:ủ c. Nhi t đệ ộ c. Th tíchể d. Áp su tấ d. T t c đ u saiấ ả ề 26. Nhi t đ đo đ c t i dàn ng ng t c a máy l nh là 45 ệ ộ ượ ạ ư ụ ủ ạ 0C, khi chuy n sang nhi t đ F (Farenheit) ta đ c giá tr :ể ệ ộ ượ ị a. 113 oF c. 77 oF b. 57 oF d. T t c đ u sai ấ ả ề 27. Nhi t đ đ đ c t i dàn bay h i c a máy l nh là 59 ệ ộ ộ ượ ạ ơ ủ ạ 0F, khi chuy n sang nhi t đ C (Celcuis) ta đ c giá tr :ể ệ ộ ượ ị a. 18 0C c. 16 oC b. 17 0C d.15 oC buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm 28. Đ ng h baromet ch giá tr 760 mmHg, vacumet ch giá trồ ồ ỉ ị ỉ ị 420 mmHg, v y áp su t tuy t đ i c a ch t khí có giá tr :ậ ấ ệ ố ủ ấ ị a. -1180 mmHg c. 1180 mmHg b. - 330 mmHg d. 340 mmHg 29. Áp su t trên đ ng h n p gas c a máy l nh ch giá tr 65ấ ồ ồ ạ ủ ạ ỉ ị PSI, n u quy đ i sang đ n v kG/ cmế ổ ơ ị 2 thì có giá tr :ị a. 4,4 kG/cm2 c. 4,5 kG/cm2 b. 4,6 kG/cm2 d. 4,7 kG/cm2 Ch ng IIươ 26 Câu 30.Phát bi u nào sau đây là đúng:ể a. Nhi t và Công là các thông s tr ng thái.ệ ố ạ b. Nhi t và Công ch có ý nghĩa khi xét quá trình bi n đ i c a hệ ỉ ế ổ ủ ệ nhi t đ ng.ệ ộ c. Nhi t và Công có ý nghĩa xác đ nh tr ng thái c a ch t môi gi i.ệ ị ạ ủ ấ ớ d. C 3 phát bi u đ u đúng.ả ể ề Đáp án: b 31. Nhi t và Công là nh ng đ i l ng mang đ c đi m nào sau đây:ệ ữ ạ ượ ặ ể a. ph thu c vào quá trình bi n đ i tr ng thái c a ch t môi gi i.ụ ộ ế ổ ạ ủ ấ ớ b. ph thu c vào tr ng thái c a ch t môi gi i.ụ ộ ạ ủ ấ ớ c. Luôn luôn t n t i trong b n thân c ach t môi gi i.ồ ạ ả ủ ấ ớ d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: b 32.Trong m t h th ng kín, công thay đ i th tích …ộ ệ ố ổ ể a. … là công làm d ch chuy n b m t ranh gi i c a h nhi t đ ng.ị ể ề ặ ớ ủ ệ ệ ộ b. … là công làm thay đ i th năng c a ch t môi gi i.ổ ế ủ ấ ớ c. … đ c tính b ng bi u th c: ượ ằ ể ứ ∫= 2 1 v v dpvdl Đáp án: a 33.Trong m t h th ng kín, công k thu t …ộ ệ ố ỹ ậ a. … là công làm d ch chuy n b m t ranh gi i c a h nhi t đ ng.ị ể ề ặ ớ ủ ệ ệ ộ b. … là công làm thay đ i th năng c a ch t môi gi i.ổ ế ủ ấ ớ c. … đ c tính b ng bi u th c: ượ ằ ể ứ ∫= 2 1 v v dvpdl Đáp án: b 34. B n ch t c a nhi t l ng:ả ấ ủ ệ ượ a. Là năng l ng toàn ph n c a ch t môi gi i.ượ ầ ủ ấ ớ b. Là t ng năng l ng bên trong (n i năng) c a ch t môi gi i.ổ ượ ộ ủ ấ ớ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm c. Là năng l ng chuy n đ ng h n lo n (n i đ ng năng) c a cácượ ể ộ ỗ ạ ộ ộ ủ phân t .ử d. Là năng l ng trao đ i v i môi tr ng xung quanh.ượ ổ ớ ườ Đáp án: c 35. Đ n v tính c a năng l ng (nhi t & công) theo hê SI:ơ ị ủ ượ ệ a. kWh b. J c. BTU d. Cal Đáp án: b 36. Đ n v nào sau đây là đ n v tính c a năng l ng:ơ ị ơ ị ủ ượ a. kcal/h b. kWh c. J/s d. BTU/h Đáp án: b 37. Nhi t l ng đ c tính theo bi u th c nào:ệ ượ ượ ể ứ a. q = T.ds b. ∫= 2 1 s s dsTdq . c. ∫= 2 1 s s dsTq d. ∆q = T(s2 – s1) Đáp án: c 38.Đ nh nghĩa nhi t dung riêng: Nhi t dung riêng …ị ệ ệ a. … là nhi t l ng c n thi t đ làm thay đ i nhi t đ c a 1 đ nệ ượ ầ ế ể ổ ệ ộ ủ ơ v (kg, mị 3, kmol, …) v t ch t.ậ ấ b. … là nhi t l ng c n thi t đ làm 1 đ n v (kg, mệ ượ ầ ế ể ơ ị 3, kmol, …) v t ch t thay đ i nhi t đ là 1ậ ấ ổ ệ ộ đ .ộ c. … là nhi t l ng c n thi t đ làm v t ch t thay đ i nhi t đ làệ ượ ầ ế ể ậ ấ ổ ệ ộ 1 đ .ộ Đáp án: b 39. Nhi t l ng đ c tính theo nhi t dung riêng nh sau:ệ ượ ượ ệ ư a. dq = c.dt b. ∫= 2 1 t t dtcq c. q = c. ∆t. d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: d 40. Quan h gi a các lo i nhi t dung riêng nh sau:ệ ữ ạ ệ ư buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm a. µcp – µcv = 8314 J/kg.đ .ộ b. cp –cv = R. c. kc c v p = d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Trong đó: R: h ng s khí lý t ngằ ố ưở ; k: s mũ đo n nhi t.ố ạ ệ Đáp án: d 41. Đ nh lu t nhi t đ ng 1 vi t cho h kín, nh sau:ị ậ ệ ộ ế ệ ư a. dq = cv.dT + vdp. b. dq = cp.dT + vdp. c. dq = cp.dT – vdp. d. dq = cvdT – vdp. Đáp án: c 42. Đ nh lu t nhi t đ ng 1 vi t cho h kín, nh sau:ị ậ ệ ộ ế ệ ư a. dq = cp.dT + pdv. b. dq = cv.dT + pdv. c. dq = cp.dT – pdv. d. dq = cv.dT – pdv. Đáp án: b 43.Phát bi u nào sau đây mang n i dung – ý nghĩa c a đ nh lu t nhi tể ộ ủ ị ậ ệ đ ng 1:ộ a. Trong m t h kín, nhi t l ng trao đ i không th chuy n hóaộ ệ ệ ượ ổ ể ể hoàn toàn thành công, m t ph n làm bi n đ i n i năng c a h .ộ ầ ế ổ ộ ủ ệ b. Trong m t h nhi t đ ng, n u l ng công và nhi t trao đ i gi aộ ệ ệ ộ ế ượ ệ ổ ữ ch t môi gi i v i môi tr ng không cân b ng nhau thì nh t đ nhấ ớ ớ ườ ằ ấ ị làm thay đ i n i năng c a h , và do đó, làm thay đ i tr ng tháiổ ộ ủ ệ ổ ạ c a h .ủ ệ c. Công có th bi n đ i hoàn toàn thành nhi t, nhi t không thề ế ổ ệ ệ ề bi n đ i hoàn toàn thành công.ế ổ d. C 3 phát bi u đ u đúng.ả ể ề Đáp án: d 44.Khi thi t l p đ nh lu t nhi t đ ng 1 cho h th ng h :ế ậ ị ậ ệ ộ ệ ố ở a. Đ m b o nguyên t c b o toàn kh i l ng.ả ả ắ ả ố ượ b. Đ m b o nguyên t c b o toàn năng l ng.ả ả ắ ả ượ c. C n thi t c 2 nguyên t c trên.ầ ế ả ắ d. Không c n thi t 2 nguyên t c trên.ầ ế ắ Đáp án: c 45. Quá trình nhi t đ ng c b n c a khí lý t ng là:ệ ộ ơ ả ủ ưở a. quá trình đ ng áp.ẳ b. quá trình đ ng tích.ẳ c. quá trình đ ng nhi t.ẳ ệ d. quá trình có ít nh t m t đ i l ng (ấ ộ ạ ượ T, v, p, q, c) không đ i.ổ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm Đáp án: d 46. Đ c đi m chung c a các quá trình nhi t đ ng c b n:ặ ể ủ ệ ộ ơ ả a. S bi n thiên n i năng tuân theo cùng m t quy lu t.ự ế ộ ộ ậ b. S bi n thiên enthalpy tuân theo cùng m t quy lu t.ự ế ộ ậ c. Có m t trong các thông s tr ng thái đ c duy trì không đ i.ộ ố ạ ượ ổ d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: d 47.Trong quá trình đ ng tích:ẳ a. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên n i năng.ệ ượ ằ ự ế ộ b. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên enthalpy.ệ ượ ằ ự ế c. Nhi t l ng tham gia b ng công thay đ i th tích.ệ ượ ằ ổ ể d. Nhi t l ng tham gia b ng công k thu t.ệ ượ ằ ỹ ậ Đáp án: a 48.Trong quá trình đ ng áp:ẳ a. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên n i năng.ệ ượ ằ ự ế ộ b. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên enthalpy.ệ ượ ằ ự ế c. Nhi t l ng tham gia b ng công thay đ i th tích.ệ ượ ằ ổ ể d. Nhi t l ng tham gia b ng công k thu t.ệ ượ ằ ỹ ậ Đáp án: b 49.Trong quá trình đ ng nhi t:ẳ ệ a. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên n i năng.ệ ượ ằ ự ế ộ b. Nhi t l ng tham gia b ng s bi n thiên enthalpy.ệ ượ ằ ự ế c. Nhi t l ng tham gia b ng công thay đ i th tích và công kệ ượ ằ ổ ể ỹ thu t.ậ d. Nhi t l ng tham gia b ng không.ệ ượ ằ Đáp án: c 50. Trong quá trình đoan nhi t:ệ a. Công thay đ i th tích chuy n hóa hoàn toàn thành n i năng c aổ ể ể ộ ủ h .ệ b. Công k thu t chuy n hóa hoàn toàn thành enthalpy c a h .ỹ ậ ể ủ ệ c. T l gi a công k thu t và công thay đ i th tích là m t h ngỷ ệ ữ ỹ ậ ổ ể ộ ằ s .ố d. C 3 câu trên đ u đúng.ả ề Đáp án: d 51.Công th c tính công k thu t trong quá trình đo n nhi t là:ứ ỹ ậ ạ ệ a.         −    − = − 1 1 1 1 2 11 k k kt p p vp k kl , j/kg b. ( )121 . TT k Rklkt − − = , j/kg. buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm c.         −    − = − 1 1 1 1 1 2 1 k k kt p p kRT k l , j/kg d. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: d 52.Công th c tính công thay đ i th tích trong quá trình đo n nhi t là:ứ ổ ể ạ ệ a.    − − = 1 1 1 2 11 T T vp k klkt , j/kg b. ( )11221 . vpvp k klkt − − = , j/kg. c.         −    − = − 1 1 1 1 1 2 1 k k kt p p RT k l , j/kg d.         −    − = − 1. 1 1 1 1 2 11 k k kt p p vpk k l , j/kg Đáp án: c 53. Quá trình đa bi n, khi s mũ đa bi n n = ế ố ế ± ∞ thì nó tr thành:ở a. Quá trình đ ng áp.ẳ b. Quá trình đ ng nhi t.ẳ ệ c. Quá trình đ ng tích.ẳ d. Quá trình đo n nhi t.ạ ệ Đáp án: c 54. Quá trình đ ng nhi t là m t tr ng h p riêng c a quá trình đaẳ ệ ộ ườ ợ ủ bi n khi s mũ đa bi n …ế ố ế a. … n = 0. b. … n = 1. c. … n = k. d. … n = ± ∞. Đáp án: b 55.S bi n thiên entropy trong quá trình đa bi n là công th c nào sau đây:ự ế ế ứ e. 1 2 1 2 lnln p p R T T cs p −=∆ , j/kg.đ .ộ f. 1 2 1 2 lnln v v R T T cs v +=∆ , j/kg.đ .ộ g. 1 2 1 2 lnln p p c v v cs vp +=∆ , j/kg.đ .ộ h. C 3 câu đ u đúng.ả ề Đáp án: d 56. Ch t khí có kh i l ng 4 kg, th tích là 2 mấ ố ượ ể 3 thì kh i l ngố ượ riêng có giá tr :ị a. 2 kg/ m3 c. 0,5 kg/ m3 buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm b. 5 kg/ m3 d. 8 kg/ m3 57. Ch t khí có kh i l ng 4 kg, th tích 2 mấ ố ượ ể 3 thì th tích riêngể có giá tr :ị a. 2 m3/kg c. 0,5 m3/kg b. 5 m3/kg d. 8 m3/kg 56. Nhi t dung riêng kh i l ng đ ng tích c aệ ố ượ ẳ ủ không khí có giá tr :ị a. Cv = 0,72 kJ/ kg.độ c. Cv= 1,01 kJ/ kg.độ b. Cv = 20,9 kJ/ kg.độ d. Cv= 29,3 kJ/ kg.độ 57. Ch t khí có kh i l ng 2 kg, nhi t đ 20 ấ ố ượ ệ ộ OC, s1 = 0,2958 kJ/ kg.K, s2 = 1,0736 kJ/ kg.K. V y nhi t l ng c n thi t đậ ệ ượ ầ ế ể làm thay đ i entropy ch t khí là:ổ ấ a. Q = 31 kJ c. Q = 45,6 kJ b. Q = 456 kJ d. Q = 310 kJ 58. Trong quá trình đ ng tích, bi t: Pẳ ế 1 = 2 at, P2 = 4 at, t1 = 30 0C, tính T2: a. T2 = 333 0C c. T2 = 60 0C b. T2 = 151,5 0C d. T2 = 15 0C 59. Áp su t c a khí quy n là 1 bar, áp su t d là 5ấ ủ ể ấ ư bar, v y áp su t tuy t đ i c a ch t khí có giá tr là:ậ ấ ệ ố ủ ấ ị a. 2 bar c. 6 bar b. 4 bar d. 8 bar 60. Đ nh lu t nhi t đ ng th 2 đ c xây d ng d aị ậ ệ ộ ứ ượ ự ự trên: a. Th c nghi mự ệ b. Lý thuy tế c. Theo th c nghi m và lý thuy tự ệ ế d. T t c đ u saiấ ả ề 61. Đ nh lu t nhi t đ ng th 2 th c ch t là:ị ậ ệ ộ ứ ự ấ a. Đ nh lu t b o toàn năng l ngị ậ ả ượ b. Đ nh lu t b o toàn nhi t l ngị ậ ả ệ ượ c. Đ nh lu t xác đ nh công sinh raị ậ ị d. Đ nh lu t xác đ nh chi u h ng ti n hành các quá trình trao đ iị ậ ị ề ướ ế ổ nhi t.ệ 62. Chu trình thu n chi u:ậ ề a. Là chu trình ti n hành theo cùng chi u kim đ ng h .ế ề ồ ồ b. Là chu trình nh n công sinh nhi t.ậ ệ c. Là chu trình nh n nhi t sinh công.ậ ệ d. a, c đúng. 63. Chu trình ng c chi u:ượ ề a. Là chu trình ti n hành theo ng c chi u kim đ ng h .ế ượ ề ồ ồ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm b. Là chu trình nh n công sinh nhi t.ậ ệ c. Là chu trình nh n nhi t sinh công.ậ ệ d. a, b đúng. 64. Hàm enthalpi đ c vi t nh sau:ượ ế ư a. i = u +pv b. i = v + pu c. i = p + vu d. T t c đ u saiấ ả ề 65. Chu trình đ c v d i đây là chu trình gì?ượ ẽ ướ a. Thu n chi u ậ ề b. Chu trình ngh ch chi uị ề c. chu trình carnot ngh ch chi uị ề d. t t c đ u saiấ ả ề P Vv1 v2 a b q1 q2 L>0 66. Chu trình đ c v d i đây là chu trình gì?ượ ẽ ướ a. Ng c chi uượ ề b. Chu trình thu n chi uậ ề c. chu trình carnot thu n chi uậ ề d. t t c đ u saiấ ả ề Vv1 v2 a b q1 q2 L<0 67. Hi uệ su t nhi t đ c s d ng đ đánh giá hi u qu c aấ ệ ượ ử ụ ể ệ ả ủ chu trình nào? a. Chu tình thu n chi uậ ề b. Chu trình ng c chi uượ ề c. đ c s d ng cho c hai chu trình thu n chi u và ng c chi uựơ ử ụ ả ậ ề ượ ề d. T t c đ u saiấ ả ề 68. Hệ s làm l nh đ c s dung đ đánh giá hi u qu c a chuố ạ ượ ử ể ệ ả ủ trình nào? a. Chu tình thu n chi uậ ề b T s 3 4 2 1 q1 q2 c T 3 4 2 1 q1 q2 TN TL buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm b. Chu trình ng c chi uượ ề c. đ c s d ng cho c hai chu trình thu n chi u và ng c chi uựơ ử ụ ả ậ ề ượ ề d. T t c đ u saiấ ả ề 69. V iớ chu trình thu n chi u ta có:ậ ề a. l ≥ 0, q ≥ 0 b. l≥ 0, q≤ 0 c. l≤ 0, q ≥ 0 d. l ≤ 0, q≤ 0 70. V iớ chu trình ng c chi u ta có:ượ ề a. l ≥ 0, q ≥ 0 b. l≥ 0, q≤ 0 c. l≤ 0, q ≥ 0 d. l ≤ 0, q≤ 0 71. Chu trình các nô là chu trình g m: ồ a. 2 quá trình đ ng áp và 2 quá trình đ ng nhi t xen k nhau.ẳ ẳ ệ ẽ b. 2 quá trình đ ng áp và 2 quá trình đ ng tích xen k nhau.ẳ ẳ ẽ c. 2 quá trình đ ng nhi t và 2 quá trình đ ng tích xen k nhau.ẳ ệ ẳ ẽ d. 2 quá trình đ ng nhi t và 2 quá trình đo n nhi t xen k nhau.ẳ ệ ạ ệ ẽ 72. Chu trình carnot thu n chi u đ c th hi n trên đ thậ ề ượ ể ệ ồ ị nào? 73. Chu trình các nô (carnot) có hi u su t nhi t: ệ ấ ệ a p v 3 4 1 2 q=0 q=0 q1 q2 d. T t c đ u saiấ ả ề buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm a. ?t = ?max b. ?t = ?min c. ?t = 1 d. ?t = 0 74. Hi u su t nhi t c a chu trình carnot đ c tính nh sau:ệ ấ ệ ủ ượ ư a. 1 2 1 −= T T tη c. 2 11 Τ Τ −=tη b. 1 1 2 − Τ Τ =tη d. 1 21 Τ Τ −=tη 75. Hi u su t nhi t c a chu trình thu n chi u đ c tính nhệ ấ ệ ủ ậ ề ượ ư sau: a. 2 0 q l t =η c. 1 2 q q t =η b. 2 1 q q t =η d. 1 0 q l t =η 76. Chu trình đ ng c đ t trong là:ộ ơ ố a. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ nhi t năng thành công.ệ b. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ nhi t năng thành công.ệ c. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ công thành nhi t.ệ d. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ công thành nhi t.ệ 77. Chu trình máy l nh là:ạ a. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ nhi t năng thành công.ệ b. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ nhi t năng thành công.ệ c. Chu trình thu n chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iậ ề ự ệ ế ổ công thành nhi t.ệ d. Chu trình ng c chi u, trong đó th c hi n quá trình bi n đ iượ ề ự ệ ế ổ công thành nhi t.ệ 78. Hệ s làm l nh c a chu trình ng c chi u ố ạ ủ ượ ề ε đ c xác đ nhượ ị b ng bi u th c sau:ằ ể ứ a. 21 22 TT T l q − ==ε c. 1 2 1 T T q l ==ε b. 21 11 TT T l q − ==ε d. 2 21 2 T TT q l − ==ε 79. Công tiêu hao đ th c hi n chu trình ng c chi u là:ể ự ệ ượ ề buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm a. 1 2 q q l = b. 2 21 2 2 T TT q q l − == ε c. 2 21 1 1 T TT q q l − == ε d. 2 1 q q l = 80. Hi u su t nhi t c a đ ng c đ t trong c p nhi t đ ng tíchệ ấ ệ ủ ộ ơ ố ấ ệ ẳ đ c tính b ng:ượ ằ a. 1 1 2 1 111 − −=−== kt q q q l ε η b. ( )1 1 1 − − = − ρε ρη k k t k c. ( ) ( )[ ] 111 1 1 − −+− − −= k k t k ερλλ λρη d. k kt q q q l 1 1 2 1 111 − −=−== β η 81. Hi u su t nhi t c a đ ng c đ t trong c p nhi t đ ng áp đ cệ ấ ệ ủ ộ ơ ố ấ ệ ẳ ượ tính b ng:ằ a. 1 1 2 1 111 − −=−== kt q q q l ε η b. ( )1 1 1 − − = − ρε ρη k k t k c. ( ) ( )[ ] 111 1 1 − −+− − −= k k t k ερλλ λρη d. k kt q q q l 1 1 2 1 111 − −=−== β η 82. Hi u su t nhi t c a đ ng c đ t trong c p nhi t h n h p đ cệ ấ ệ ủ ộ ơ ố ấ ệ ỗ ợ ượ tính b ng:ằ a. 1 1 2 1 111 − −=−== kt q q q l ε η b. ( )1 1 1 − − = − ρε ρη k k t k c. ( ) ( )[ ] 111 1 1 − −+− − −= k k t k ερλλ λρη d. k kt q q q l 1 1 2 1 111 − −=−== β η 83. Hi u su t nhi t c a tua bin khí đ c tính b ng:ệ ấ ệ ủ ượ ằ a. 1 1 2 1 111 − −=−== kt q q q l ε η buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm b. ( )1 1 1 − − = − ρε ρη k k t k c. ( ) ( )[ ] 111 1 1 − −+− − −= k k t k ερλλ λρη d. k kt q q q l 1 1 2 1 111 − −=−== β η Câu h i t 84– 95 ỏ ừ Chu trình các nô thu n chi u v i môi ch t là không khí đ c ti nậ ề ớ ấ ượ ế hành nhi t đ ngu n nóng t = 627 ở ệ ộ ồ 0C, nhi t đ ngu n l nh t = 27 ệ ộ ồ ạ 0C, áp su t l n nh t pmax = 10 bar, áp su t nh nh t pmin = 1 bar. H i:ấ ớ ấ ấ ỏ ấ ỏ 84. Th tích riêng t i đi m 1 có giá tr là:ể ạ ể ị a. kgmV /043,0 10.60 900.287 P RT 35 1 1 1 === b. kgmV /67,0 10.60 900.287 P RT 35 1 1 1 === c. kgmV /861,0 10.60 900.287 P RT 35 1 1 1 === d. kgmV /055,0 10.60 900.287 P RT 35 1 1 1 === 85. Th tích riêng t i đi m 2 có giá tr là:ể ạ ể ị a. kgmV /043,0 10.60 900.287 P RT 35 2 2 2 === b. kgmV /67,0 10.60 900.287 P RT 35 2 2 2 === kgmV /861,010.60 900.287 P RT 35 2 2 2 === c. kgmV /055,0 10.60 900.287 P RT 35 2 2 2 === 86. Th tích riêng t i đi m 3 có giá tr là:ể ạ ể ị a. kgmV /043,0 10.60 900.287 P RT 35 3 3 3 === b. kgmV /67,0 10.60 900.287 P RT 35 3 3 3 === c. kgmV /861,0 10.60 900.287 P RT 35 3 3 3 === d. kgmV /055,0 10.60 900.287 P RT 35 3 3 3 === 87. Th tích riêng t i đi m 3 có giá tr là:ể ạ ể ị a. kgmV /043,0 10.60 900.287 P RT 35 4 4 4 === b. kgmV /67,0 10.60 900.287 P RT 35 4 4 4 === c. kgmV /861,0 10.60 900.287 P RT 35 4 4 4 === buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm d. kgmV /055,0 10.60 900.287 P RT 35 4 4 4 === 88. Áp su t t i đi m 1 có giá tr là:ấ ạ ể ị a. barP 11 = c. barP 28,11 = b. barP 601 = d. barP 76,461 = 89. Áp su t t i đi m 2 có giá tr là:ấ ạ ể ị c. barP 12 = c. barP 28,12 = a. barP 602 = d. barP 76,462 = 90. Áp su t t i đi m 33 có giá tr là:ấ ạ ể ị a. barP 13 = c. barP 28,13 = b. barP 603 = d. barP 76,463 = 91. Áp su t t i đi m 4 có giá tr là:ấ ạ ể ị a. barP 14 = c. barP 28,14 = b. barP 604 = d. barP 76,464 = 92. Nhi t c p vào t ngu n nóng: ệ ấ ừ ồ a. kgkJq /2,641 = c. kgkJq /4,211 = b. kgkJq /2,641 −= d. kgkJq /4,211 −= 93. Nhi t nh ra dàn l nh: ệ ả ạ a. kgkJq /2,642 = c. kgkJq /4,212 = b. kgkJq /2,642 −= d. kgkJq /4,212 −= 94. Công tiêu hao a. kgkJl /8,42= c. kgkJl /4,21= b. kgkJl /2,64−= d. kgkJl /4,21−= 95. Hi u su t nhi t c a chu trình:ệ ấ ệ ủ a. %66,663,64 43 1 === q l tη b. %20021 43 2 === q l tη c. %3,33 3,64 4,21 1 2 === q q tη d. %50 8,42 4,212 === l q tη 96. Đ nh lu t nhi t đ ng th 2 th c ch t là:ị ậ ệ ộ ứ ự ấ a. Đ nh lu t b o toàn năng l ngị ậ ả ượ b. Đ nh lu t b o toàn nhi t l ngị ậ ả ệ ượ c. Đ nh lu t xác đ nh công sinh raị ậ ị buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm d. Đ nh lu t xác đ nh chi u h ng ti n hành các quá trình trao đ iị ậ ị ề ướ ế ổ nhi tệ 97. Hi u su t nhi t c a chu trình thu n chi u có giáệ ấ ệ ủ ậ ề tr :ị a. ηt = 1 c. ηt > 1 b. ηt < 1 d. T t c đ u saiấ ả ề 98. Hệ s b m nhi t c a chu trình ng c chi u cóố ơ ệ ủ ượ ề giá tr :ị a. ϕ = 1 b. ϕ < 1 c. ϕ > 1 d. T t c đ u saiấ ả ề 99. M t b m nhi t có công su t 16 kW/ h, bi t r ng trong 1 gi máyộ ơ ệ ấ ế ằ ờ tiêu th h t 5 kW đi n, tính h s b m nhi t. ụ ế ệ ệ ố ơ ệ a. ε = 2,8 b. ε = 0,3 c. ε = 3,2 d. ε = 19 100.Bi u th trên đ th p - v, tr ng thái c a h i n c bão hòa làể ị ồ ị ạ ủ ơ ướ đ ng:ườ a. x = 0 b. x = 1 c. Bên trái đ ng x =0ườ d. Gi a hai đ ng x =0 và x =1ữ ườ 101.Bi u th trên đ th p - v, tr ng thái c a h i n c quá nhi t làể ị ồ ị ạ ủ ơ ướ ệ đ ng:ườ a. Bên trái x = 0 c. x = 1 b. Bên ph i x = 1 ả d. Gi a x = 0 và x = 1ữ 102.H i n c có áp su t 10 bar, nhi t đ 200 ơ ướ ấ ệ ộ 0C, đây là h i:ơ a. H i quá nhi tơ ệ c. Bão hòa khô b. Bão hòa mẩ d. T t c đ u saiấ ả ề 103.H i n c có áp su t 10 bar, nhi t đ 179.88 ơ ướ ấ ệ ộ 0C, đây là h i:ơ a. Bão hòa mẩ c. Bão hòa khô b. H i quá nhi tơ ệ d. T t c đ u saiấ ả ề 104.Ph ng pháp s y có tính kinh t nh t đó là:ươ ấ ế ấ a. S y t nhiênấ ự buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm b. S y nóngấ c. S y b ng b m nhi tấ ằ ơ ệ d. S y d uấ ị 105.Ph ng pháp s y có x lý m đó là:ươ ấ ử ẩ a. S y t nhiênấ ự b. S y nóngấ c. S y b ng b m nhi tấ ằ ơ ệ d. S y d uấ ị Câu h i t câu 106 đ n câu 111: ỏ ừ ế Nung nóng 2 kg không khí trong đi u ki n áp su t không đ i, p = 1,5 at,ề ệ ấ ổ t nhi t đ từ ệ ộ 1 = 30 oC đ n tế 2 = 130 oC. Bi t r ng không khí đ c xem làế ằ ượ khí 2 nguyên t , có KLPT = 29 kmol, nhi t dung riêng là h ng s . Nhử ệ ằ ố ư v y:ậ 106.Th tích cu i (Vể ố 2) c a không khí là:ủ a. 1,18 m3 c. 5,11 m3 b. 0,16 m3 d. 1,57 m3 107.L ng nhi t c n cung c p (Q) c a không khí là:ượ ệ ầ ấ ủ a. 202 kJ c. 144 kJ b. 101 kJ d. 72 kJ 108.L ng thay đ i n i năng (ượ ổ ộ ∆U) c a không khí là:ủ a. 202 kJ c. 144 kJ b. 101 kJ d. 72 kJ 109.L ng thay đ i Entanpy (ượ ổ ∆ I) c a không khí là:ủ a. 202 kJ c. 144 kJ b. 101 kJ d. 72 kJ 110.Công sinh ra (L12) c a không khí là:ủ a. 144 kJ c. 58 kJ b. 101 kJ d. 72 kJ 111.Đ bi n thiên entropy ộ ế a. 0,6 kJ c. 58 kJ b. 0,3 kJ d. 72 kJ Câu h i t câu 112 đ n câu 117:ỏ ừ ế Bao h i c a lò h i có th tích 15mơ ủ ơ ể 3 ch a 1500 kg h n h p n c sôi vàứ ỗ ợ ướ h i bão hòa khô áp su t 110 bar. Nh v y:ơ ở ấ ư ậ 112.Nhi t đ bão hòa (tbh) c a h i n c là:ệ ộ ủ ơ ướ a. 318 oC c. 331oC buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm b. 311 oC d. 325 oC 113.Th tích riêng (v) c a h i n c là:ể ủ ơ ướ a. 100 m3/ kg c. 1 m3/ kg b. 0,01 m3/ kgd. 10 m3/ kg 114.Đ khô (x) c a h i n c là:ộ ủ ơ ướ a. 0,4 c. 0,6 b. 0,5 d. 0,7 115.Entanpy (i) c a h i nu c là:ủ ơ ớ a. 1469 kJ/kg c. 1836 kJ/kg b. 2203 kJ/kg d. 2570 kJ/kg 116.Kh i l ng (Gh) c a h i n c bão hòa là:ố ượ ủ ơ ướ a. 900 kg c. 750 kg b. 600 kg d. 1050 kg 117.Kh i l ng (Gk) c a n c sôi là:ố ượ ủ ướ a. 900 kg c. 750 kg b. 600 kg d. 1050 kg 118.H i n c đ c xem là:ơ ướ ượ a. Khí th cự b. Khí lý t ngưở c. T t c đ u saiấ ả ề d. T t c đ u đúngấ ả ề 119.H i n c đ c hình thành t v t r n thăng hoa khi:ơ ướ ượ ừ ậ ắ a. Nh n nhi tậ ệ c. Th i nhi t ả ệ b. T a nhi tỏ ệ d. a, b đúng 120.H i n c đ c hình thành t th l ng b c h i khi:ơ ướ ượ ừ ể ỏ ố ơ a. Nh n nhi tậ ệ c. Th i nhi t ả ệ b. T a nhi tỏ ệ d. a, b đúng 121.S bi n đ i pha là s thay đ i:ự ế ổ ự ổ a. Nhi t đệ ộ c. Áp su tấ b. Th tíchể d. Tr ng tháiạ 122.Khi c p nhi t cho n c t nhi t đ ban đ u (ấ ệ ướ ừ ệ ộ ầ 25 0C) đ n nhi tế ệ đ sôi, thì đây là:ộ a. n nhi t b c h iẩ ệ ố ơ c. n nhi t ng ng tẩ ệ ư ụ b. Nhi t hi nệ ệ d. n nhi t hóa r nẩ ệ ắ 123. Khi c p nhi t cho n c bay h i, thì đây là:ấ ệ ướ ơ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm a. n nhi t b c h iẩ ệ ố ơ c. n nhi t ng ng tẩ ệ ư ụ b. Nhi t hi nệ ệ d. n nhi t hóa r nẩ ệ ắ 124.Khi th i nhi t đ ng ng t , thì đây là:ả ệ ể ư ụ a. n nhi t b c h iẩ ệ ố ơ c. n nhi t ng ng tẩ ệ ư ụ b. Nhi t hi nệ ệ d. n nhi t hóa r nẩ ệ ắ 125.Đ khô đ c xác đ ng b ng bi u th c:ộ ượ ị ằ ể ứ a. h k G G x = c. kGx −=1 b. x h G G x = d. hGx −=1 126.Đ i v i n c sôi và h i bão hòa khô, ta ch c n bi t thêm thôngố ớ ướ ơ ỉ ầ ế s nào s xác đ nh đ c tr ng thái c a h i n c:ố ẽ ị ượ ạ ủ ơ ướ a. Áp su tấ c. Entanpi b. Nhi t đệ ộ d. T t c đ u đúngấ ả ề 127.Đ i v i h i bão hòa khô, ta bi t tr c:ố ớ ơ ế ướ a. X = 0 c. X = 1 b. 0 < X < 1 d. T t c đ u saiấ ả ề Câu h i t 128 – 131ỏ ừ Xác đ nh các thông s : entanpi, th tích riêng, n i năng c a 1kg h iị ố ể ộ ủ ơ n c áp su t p = 10 bar, đ khô x = 0,9. Nh v y:ướ ở ấ ộ ư ậ 128.Th tích riêng c a h i n c:ể ủ ơ ướ a. vx = 0,00113 m3/kg c. vx = 0,00117 m3/kg b. vx = 0,1946 m3/ kg d. vx = 0,17525 m3/ kg 129.Entanpi c a h i n c:ủ ơ ướ a. ix =720000 KJ/kg ix =763 KJ/kg b. ix= 2577 KJ/ kg ix= 2400 KJ/ kg 130.Nhi t đ c a h i n c:ệ ộ ủ ơ ướ a. t = 180 oC c. t = 190 oC b. t = 200 oC d. t = 210 oC 131.N i năng c a h i n c:ộ ủ ơ ướ a. ux = 720000 kJ/kg c.ux = 2400kJ/kg b. ux = 2577 kJ/kg d. ux = 763kJ/kg Câu: 132 - 135 10 kg h i n c có áp su t p = 10 bar, nhi t đ t = 300ơ ướ ấ ệ ộ oC. Nh v y:ư ậ 132.Th tích riêng c a h i n c:ể ủ ơ ướ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm c. vx = 0,2578 m3/ kg c. vx = 2,578 m3/ kg d. vx = 0,1946 m3/ kg d. vx = 0,17525 m3/ kg 133.Entanpi c a h i n c:ủ ơ ướ a. ix = 3058 kJ ix =763 kJ b. ix= 30580 kJ ix= 2400 kJ 134.N i năng c a h i n c:ộ ủ ơ ướ a. ux = 2,8x106 kJ c.ux = 2,8x103 kJ b. ux =28 x103kJ d. ux = 28 kJ 135.Entropi c a h i n c:ủ ơ ướ a. S = 7,116 kJ/ K c. S = 711,6 kJ/K b. S = 71,16 kJ/ K d. S=7116 kJ/ K Câu: 136 - 138 M t l ng h i bão hòa m có G = 1,2 kg/ s, đ khô x = 0,9. Ápộ ượ ơ ẩ ộ su t 16 bar, chuy n đ ng trong ng v i v n t c ấ ể ộ ố ớ ậ ố ω = 30 m/ s. Nh v y:ư ậ 136.Th tích riêng c a h i n c:ể ủ ơ ướ a. vx = 0,2578 m3/kg c. vx = 2,578 m3/kg b. vx = 0,1946 m3/ kg d. vx = 0,1115 m3/ kg 137.Kh i l ng riêng c a h i n c:ố ượ ủ ơ ướ a. ∆ = 8,97 m3/kg c. ∆ = 89,7 m3/kg b. ∆ = 0,897 m3/kg d. ∆ = 897 m3/kg 138.Đ ng kính trong c a ng:ườ ủ ố a. d = 7,54 mm c. d = 7,54 mm b. d = 75,4 mm d. d = 0,0754 mm Câu h i t 149 – 141:ỏ ừ H i n c áp su t 30 bar và entanpi 1500 KJ/ kg đ c c p nhi t đơ ướ ở ấ ượ ấ ệ ể đ t đ n nhi t đ 400 ạ ế ệ ộ 0C đi u ki n áp su t không đ i. Cho bi t l ng h iở ề ệ ấ ổ ế ượ ơ n c đang kh o sát có kh i l ng là 250 kg. H i:ướ ả ố ượ ỏ 139.Tên g i đúng c a h i n c đ u quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ầ a. L ng bão hoàỏ b. H i bão hoàơ c. H i mơ ẩ d. H i quá nhi t.ơ ệ 141.Tên g i đúng c a h i n c cu i quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ố a. L ng bão hoàỏ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm b. H i bão hoàơ c. H i mơ ẩ d. H i quá nhi t.ơ ệ 142.L ng nhi t c n cung c p Q.ượ ệ ầ ấ a. Q = 250 kJ b. Q = 1792 kJ c. Q = 432250 kJ d. Q = 432,250 kJ Câu h i 143 – 147:ỏ H i n c có tr ng thái ban đ u pơ ướ ạ ầ 1 = 80 bar, t1 = 600 0C, đ c choượ giãn n đo n nhi t thu n ngh ch đ n áp su t pở ạ ệ ậ ị ế ấ 2 = 0,045 bar. Bi t l uế ư l ng h i tham gia vào quá trình là 1000 kg/ phút. H i: ượ ơ ỏ 143.Tên g i đúng c a h i n c đ u quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ầ a. L ng bão hoàỏ b. H i bão hoàơ c. H i mơ ẩ d. H i quá nhi t.ơ ệ 144.Tên g i đúng c a h i n c cu i quá trình.ọ ủ ơ ướ ở ố a. L ng bão hoàỏ b. H i bão hoàơ c. H i mơ ẩ d. H i quá nhi t.ơ ệ 145.Entanpi c a h i đ u quá trình quá trình là:ủ ơ ở ầ a. i1 = 2257 kJ/kg b. i1 = 2127 kJ/kg c. i1 = 3640 kJ/kg d. i1 = 130 kJ/kg 146.Entanpi c a h i cu i quá trình quá trình là:ủ ơ ở ố a. i2 = 2257 kJ/kg b. i2 = 2127 kJ/kg c. i2 = 3640 kJ/kg d. i2 = 130 kJ/kg 147.Công k thu t c a quá trìnhỹ ậ ủ buihuuai@gmail.com----dhcn tp hcm a. Lkt= 3640 kJ b. Lkt = 25209,66 kJ c. Lkt = 1513 kJ d. Lkt = 2521000 kJ 148.Không khí khô là: a. M t h n h p bao g m h i n c và các thành ph n không khíộ ỗ ợ ồ ơ ướ ầ khác b. M t h n h p c h c bao g m Nộ ỗ ợ ơ ọ ồ 2,O2, CO2 c. M t h n h p c h c bao g m Nộ ỗ ợ ơ ọ ồ 2,O2, CO2 và m t s ch t khíộ ố ấ khác d. C 3 câu trên đ u sai.ả ề 149.G i t là nhi t đ c a không khí m, tk là nhi t đ c a khôngọ ệ ộ ủ ẩ ệ ộ ủ khí khô, th là nhi t c a h i n c, khi đó ta có quan h sau:ệ ủ ơ ướ ệ a. t = tk + th b. t = tk = th c. C 2 câu trên đ u saiả ề d. C 2 câu trên đ u đúngả ề 150.Trong vùng nhi t đ c a k thu t đi u hòa không khí, h i n cệ ộ ủ ỹ ậ ề ơ ướ trong không khí m là:ở ẩ a. Tr ng thái h i quá nhi tạ ơ ệ b. Tr ng thái h i bão hòa khôạ ơ c. Tr ng thái h iạ ơ d. Tr ng thái l ngạ ỏ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCÂU HỎI TRẮC NGHIỆM NHIỆT ĐỘNG LỰC HỌC KỸ THUẬT.pdf