Bảng từ vựng tiếng Anh

Tài liệu Bảng từ vựng tiếng Anh: Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION abiotic factor * yếu tố vô sinh anaphase kỳ sau, hậu kỳ acid rain * mưa a-xít ancestry nguồn gốc, tổ tiên acidic group nhóm a-xít animal động vật Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS) Hội chứng suy yếu hệ thống miễn nhiễm antibiotic * thuốc, chất kháng sinh actin antibiotic resistance * tính chống kháng sinh active transport sự chuyển vận tích cực antibody kháng thể adapt thích ứng, thích nghi antigen kháng nguyên adaptation sự thích ứng, thích nghi antiseptic * thuốc sát trùng adapted thích ứng, thích nghi assimilation * sự đồng hóa adaptive trait đặc tính thích nghi ATP synthase adaptive zone môi trường thích nghi autosomal * thể thường nhiễm sắc adenosine diphosphate (ADP) axis trục, thân chính adenosine triphosphate (ATP) * axon sợi, trục tế bào adjacent kế cận, kế bên backward phía sau aerobic ưa khí, háo khí bacteria vi khuẩn agar...

pdf40 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 2080 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bảng từ vựng tiếng Anh, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION abiotic factor * yếu tố vơ sinh anaphase kỳ sau, hậu kỳ acid rain * mưa a-xít ancestry nguồn gốc, tổ tiên acidic group nhĩm a-xít animal động vật Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS) Hội chứng suy yếu hệ thống miễn nhiễm antibiotic * thuốc, chất kháng sinh actin antibiotic resistance * tính chống kháng sinh active transport sự chuyển vận tích cực antibody kháng thể adapt thích ứng, thích nghi antigen kháng nguyên adaptation sự thích ứng, thích nghi antiseptic * thuốc sát trùng adapted thích ứng, thích nghi assimilation * sự đồng hĩa adaptive trait đặc tính thích nghi ATP synthase adaptive zone mơi trường thích nghi autosomal * thể thường nhiễm sắc adenosine diphosphate (ADP) axis trục, thân chính adenosine triphosphate (ATP) * axon sợi, trục tế bào adjacent kế cận, kế bên backward phía sau aerobic ưa khí, háo khí bacteria vi khuẩn agar chất thạch bacterial cell tế bào vi khuẩn agricultural thuộc về nơng nghiệp bacteriophage * thể thực khuẩn air pollution ơ nhiễm khơng khí balance cân, thăng bằng allele * alen, gen tương ứng barrier vật chướng ngại allopatric khác vùng phân bố base pairs * đơi ba-zơ alteration of habitat sự thay đổi nơi cư trú base-pairing rules quy tắc ghép đơi ba-zơ altered thay đổi behavior tập tính, cư xử alveoli * phế nang benign lành amino acid acid amino better suited thích hợp hơn ammonification * sự hĩa amon bile mật amylase men phân giải tinh bột bile salts muối mật anaerobic * kỵ khí, yếm khí biochemical thuộc về hĩa sinh học analogous tương tự biodiversity * sinh học đa dạng analysis sự phân tích biogeochemical cycle * chu trình địa hĩa sinh vật học analyze * phân tích biological diversity sinh học đa dạng Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 1 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION biology sinh học cellular immune response sức đề kháng biomedical y khoa sinh học cell wall * thành tế bào biotechnology kỹ thuật sinh học Cenozoic biotic factor * nhân tố sinh học centriole trung lạp, trung thể birth sinh sản chance cơ hội blood máu changed environmental conditions điều kiện mơi trường thay đổi blood clot cục máu changes thay đổi blood detoxification giải độc máu characteristic tính chất, đặc tính blood sugar level lượng đường trong máu chemical bond liên kết hĩa học bond sự liên kết chemical energy năng lượng hĩa học bone marrow tủy xương chemical property đặc tính hĩa học bottleneck effect tác động "cổ chai" chemical reaction phản ứng hĩa học brain não, ĩc chemical-bond energy năng lượng liên kết hĩa học breakdown phân ra chemiosmotic gradient thăng độ thẩm lọc hĩa học breeding season mùa giao cấu chemistry hĩa học calculate tính chloroflurocarbon (CFC) * cancer ung thư chlorophyll * diệp lục tố capillary mao quản chloroplast * lạp lục capsid * chromosome nhiễm sắc thể carbohydrate cilia lơng mao carbon chất cạc-bon, chất than circulatory system hệ tuần hồn carbon cycle chu trình của cạc-bon cladistics sự phân nhanh huyết thống carbon dioxide khí cạc-bo-níc, thán khí cladogram biểu đồ phân nhánh huyết thống carrying capacity * dung lượng chuyên chở cleaner air conditions điều kiện khơng khí trong lành catalyst vật xúc tác, chất xúc tác climate khí hậu cell tế bào climatic change sự thay đổi khí hậu cell biology sinh học tế bào climatic shift sự biến đổi khí hậu cell division phân bào closed ecosystem hệ sinh thái kín cell membrane * màng tế bào coal than đốt cell respiration sự hơ hấp của tế bào coastal habitat mơi trường ven biển cellular change thay tế bào code mật mã Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 2 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION codon đơn vị mã cytoskeleton * khung tế bào coevolution * sự tiến hĩa cùng lúc darker tối hơn, đậm hơn coincide trùng hợp darkness sự tối, sự đậm đen combat chiến đấu, tranh đấu data số liệu, dữ kiện combination sự kết hợp data collection thu thập dữ kiện, số liệu combustion * sự đốt deaminated * khử a-min commensalism * sự hội sinh death sự chết, cái chết communication sự truyền đạt, sự thơng tin decline suy sụp, tàn tạ community * phường, hội, đồn thể decomposer sinh vật, vi khuẩn làm mục rửa compare * so sánh decontaminate khữ nhiễm, làm sạch competition * sự cạnh tranh defense chống complementary bổ sung denitrification * sự khử nhơm ni-trat complex phức tạp deoxyribonucleic acid (DNA) * compromised dàn xếp, thỏa hiệp depleting sự xả ra, suy yếu compromised immune system hệ thống miễn dịch thỏa hiệp derived trait đăc điểm dẫn xuất concentration sự tập trung, cơ đặc describe * diễn tả, miêu tả concentration gradient * gia tăng nồng độ detoxification sự khử độc conscious biết rõ, thấy rõ detoxify khử độc consumed dùng, tiêu thụ diagram biểu đồ consumer * người tiêu thụ, tiêu dùng die chết, tàn lụi contrast tương phản, trái ngược differential khác nhau, phân biệt convergent evolution sự tiến hĩa hội tụ diffusion * sự phổ biến, sự khuếch tán convert cải biến, biến đổi digestion sự tiêu hĩa coordinated hợp tác, tương tác digestive enzyme men tiêu hĩa Cretaceous period giai đọan Cretaceous digestive system hệ tiêu hĩa cristae nếp màng trong ty thể diglyceride crossing over sự lai giống diminished giảm đi, mất dần cross-linking liên kết chéo dinosaurs khủng long cycle chu trình, chu kỳ diploid lưỡng bội cytokinesis sự phân chia bào tương diploid cell tế bào lưỡng bội cytoplasm * bào tương diploid organism sinh vật lưỡng bội Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 3 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION disadvantageous bất lợi, thiệt thịi envelope * màng bao, võ bao disease bệnh, bệnh tật environment mơi trường dissipate tiêu tan, tan biến environmental thuộc về mơi trường distribution curve đồ thị phân phối environmental change sự thay đổi mơi trường divergence * sự phân kỳ enzyme * chất men diversity đa dạng episode giai đoạn, thời kỳ DNA fingerprint dấu tay DNA episodic speciation giai đoạn hình thành loại DNA ligation sự nối kết DNA erosion * sự soi mịn, ăn mịn DNA replication sự tái tạo DNA escape thốt ra, chạy ra dogma giáo lý, giáo điều estimate đốn, phỏng tính dominant * ưu thế, trội eukaryote * double-stranded sợi kép eukaryotic cell drug-resistant đề kháng với thuốc event biến cố, hiện tượng ecological thuộc sinh thái học evidence bằng chứng, chứng cớ ecology sinh thái học evolution sự tiến hĩa ecosystem * hệ thống sinh thái evolutionary system quá trình tiến hĩa egg trứng excretion sự bài tiết electric charge điện tích exocytosis * ngoại bào, tế bào ngồi electric current dịng điện exogenous ngoại sinh electrochemical thuộc điện tốn hĩa exogenous DNA * DNA ngoại sinh electron điện tử exons vùng ngoại embryology khoa phơi thai experimental error * sai sĩt thí nghiệm emmigration explosive radiation bức xạ gây nổ emulsify nhũ tương hĩa external bên ngồi, ngoại encoded information thơng tin mã hĩa extinction sự tuyệt giống endocrine system hệ thống nội tiết father cha endocytosis * nhập nội bào fats mỡ, chất béo endonuclease fatty acids a-xít béo endoplasmic reticulum * lưới nội bào tương favorable thuận lợi energy năng lượng favors thiện ý, chiếu cố engineering kỹ thuật feather lơng vũ Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 4 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION feedback sự phản hồi gene di truyền, gen female giống cái gene code mã số di truyền fermentation sự lên men gene pool trữ lượng gen fertilization sự thụ tinh gene therapy sự chửa trị gen fertilize thụ tinh, thụ phấn generalize tổng quát hĩa, nĩi chung filial * thuộc con cái genetic * thuộc về di truyền filter sự chiết lọc genetic change sự thay đổi di truyền flagella lơng rơi genetic chart bảng di truyền flaven adenine dinucleotide (FAD) genetic drift sự lạc dịng di truyền flaven adenine dinucleotide (FADH2) genetic locus địa điểm di truyền flower bơng, hoa genetic makeup cấu tạo di truyền flu virus vi trùng cúm genetic variation sự biến dị di truyền fluctuation sự dao động, sự biến động genic coding mã số di truyền fluid * chất lỏng genome bộ di truyền fluid mosaic model mơ hình khảm lỏng genotype * kiểu di truyền food thức ăn, thực phẩm geographic isolation sự cách ly địa lý food pyramid trình tự thực phẩm geologic time scale hệ thống niên đại địa chất food web mạng lưới thực phẩm gland tuyến formation sự hình thành global environmental change thay đổi mơi trường chung forward đẩy tới, đưa tới glucose * chất đường, glu-cơ fossil hĩa thạch glucose balance sự cân bằng của chất đường fossil record kỹ lục hĩa thạch glycogen * gly-cơ-gen founder effect glycolysis sự hủy gly-cơ-gen fragment phần nhỏ, mảnh golgi apparatus thể golgi frequency of recomination golgi bodies * tiểu thể golgi function chức năng graphing đồ thị, biểu đồ fusion sự dung hợp gray matter chất xám future environmental change biến đổi mơi trường tương lai greenhouse effect * hiệu ứng nhà kính gamete * giao tử groups những nhĩm gel electrophoresis điện di trong dung dịch đặc growth lớn lên, gia tăng Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 5 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION habitat * mơi trường sống incomplete dominance * ưu thế khơng hồn tồn haploid đơn bội independent độc lập haploid number số đơn bội independent assortment sự phân hạng độc lập Hardy-Weinberg equation phương trình Hardy-Weinberg induced gây ra Hardy-Weinberg equilibrium cân bằng Hardy-Weinberg industrial melanism sự nhiễm melanin cơng nghiệp heat nhiệt, nĩng industrial revolution cuộc cách mạng cơng nghiệp height chiều cao inevitable khơng tránh được helper T-cell tế bào T hổ trợ infection sự nhiễm trùng herbicide thuốc diệt cỏ infectious disease bệnh nhiễm trùng heterozygous * dị hợp tử infer * suy ra, luận ra histamine chất hixtamin inference * sự suy diễn, điều luận ra homeostasis * sự cân bằng nội mơi inflammatory response sự kháng cự viêm nhiễm homeostatic thuộc về cân bằng nội mơi influence * ảnh hưởng homologous chromosomes * nhiễm sắc thể tương đồng inhabit ở, sống homologous structure * câú trúc tương đồng inherit thừa kế, thừa hưởng homology tính tương đồng inherited được thừa hưởng homozygous * đồng hợp tử inherited trait đặc tính thừa hưởng hormone kích thích tố insulin chất insulin host cell tế bào chủ interaction tác động, tương tác Human Genome Project kế hoạch di truyền nhân loại interconnected liên kết human immune response sức đề kháng của con người interior phía trong Human Immunodeficiency Virus (HIV) vi khuẩn làm yếu miễn dịch internal thuộc bên trong hunger sự đĩi interneuron nơ-ron trung gian hydrolysis sự thủy phân interpret giải thích, thơng dịch hypertonic * sự ưu trương interrelated mối quan hệ tương hổ hypothalamus * vịng dưới đồi intervention sự can thiệp hypothesize giả thuyết intraspecies lồi bên trong hypotonic * nhược trương intraspecies diversity sự đa dạng của lồi bên trong immigration sự nhập cư intron vùng nội immunity sự miễn nhiễm inversion * đảo ngược immunization chủng ngừa ion (lý) ion, ly tử impulse xung lực isolation * sự cơ lập, cách ly Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 6 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION isotonic * đẳng trương Mendel's law Luật Mendel karyokinesis sự phân bào cĩ tơ Mesozoic thời đại trung sinh kidney thận messenger RNA Krebs Cycle chu kỳ Krebs metabolism sự trao đổi chất ladder thang metaphase pha giữa, trung kỳ ladder rungs microevolution sự tiến hĩa vi mơ leptin microfilament sợi vi mơ ligation sự thắt, sự buộc microorganism vi sinh vật light ánh sáng microscope kính hiển vi light-colored moth nhộng, bướm đêm màu nhạt microscopic thuộc kính hiển vi link liên kết microscopy * sự soi kính hiển vi lipase lipaza microtubule siêu tiểu quản lipid chất mỡ, béo mitochondria * thể hạt sợi, ty thể lipid molecule phân tử lipid mitosis sự gián phân liver gan model * tạo mẫu, làm mơ hình living sống, cịn sống molecular biology sinh học phân tử loci vùng nhiễm sắc thể đặc biệt molecular chain chuỗi phân tử longitudinal analysis * sự phân tích theo chiều dọc molecule phân tử loop vịng monoglyceride glycerin đơn lungs phổi monohybrid cross * sự lai giống đơn lysosome * tiểu thể monomer chất đơn phân tử macroevolution sự tiến hĩa vi mơ morphology hình thái học macromolecule phân tử vi mơ mosaic * đồ khảm, bệnh khảm male giống đực mother má, mẫu hệ manipulate thao túng motor neuron tế bào thần kinh vận động marine invertebrate loại khơng xương sống ở dưới biển mouth miệng mass extinction sự mất đi khối lượng mucous chất nhầy, nhờn mating sự giao phối multicellular đa bào measure * sự đo lường muscle contraction sự co thắt cơ, bắp mechanism cơ giới, máy mĩc muscle cơ, bắp meiosis sự phân bào giảm nhiễm mutation * sự đột biến membrane * màng mutualism * thuyết hỗ sinh Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 7 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION myosin organism thuyết hưu cơ natural process tiến trình tự nhiên osmosis * sự thẩm lọc, thẩm thấu natural resources tài nguyên tự nhiên outside bên ngồi natural selection * sự chọn lọc tự nhiên oxidized bị ơ-xy hĩa nephron đơn vị hoạt động xuất tiết trong thận oxygen chất oxygen, dưỡng khí nervous system hệ thống thần kinh pair một cặp, một đơi neuron neuron, tế bào thần kinh paleontologist * nhà cổ sinh vật học neurotransmitter chất dẫn truyền thần kinh Paleozoic thời đại cổ xưa next generation thế hệ kế tiếp palindromic tái nhiễm, tái phát niche * chỗ lỏm vào pancreas lá lách, tuyến tụy nicotinamide adenine dinucleotide phosphate (NADPH) * Pangaea lục địa giả tưởng nitrification * sự nitrat hố parasitism * sự ký sinh, ăn bám nitrogen base * chất kiềm cĩ nhĩm nitrogen parent cha mẹ, nguồn gốc nitrogen cycle chu kỳ của nitrogen particle phần tử nitrogen fixation sự đơng kết nitrogen pathogen tác nhận gây bệnh nonevolving khơng tiến hĩa pathway đường nhỏ, đường mịn nonpolar tail đuơi khơng phân cực pedigree gia phả, dịng dõi, huyết thống nuclease pentose sugar * nucleic acid acid hạt nhân peppered moth nucleotide * peptide bond cấu nối peptide nucleus * nhân, trung tâm tế bào Permian period thời kỳ Permian nutrient chất dinh dưỡng phenetics observation * sự quan sát phenomenon hiện tượng observe * quan sát phenotype * biểu hình offspring con cháu phosphoric acid group * nhĩm phosphoric acid ontogeny sự phát triến cá thể photosynthesis sự quang hợp opportunistic infection sự ảnh hưởng chủ nghĩa cơ hội phylogenetic tree cây phát sinh lồi optical microscope hình viễn vi quang học phylogeny sự phát triển sinh lồi organ system hệ thống cơ quan pigment * sắc tố organelle * cơ quan tế bào pigmentation sự hình thành sắc tố organic hữu cơ pituitary gland * tuyến yên, tuyến nội tiết chính Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 8 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION plant thực vật, cây cỏ prokaryotic cell plasma membrane màng huyết tương propelled bị bắn ra, bị đẩy ra plasmid prophase tiến kỳ, pha trước point mutation * điểm đột biến protease polar body thể cực protein chất đạm polar head đầu cực protein synthesis sự tổng hợp chất đạm polymer chất trung hợp, chất cao phân tử protist sinh vật nguyên sinh polymerase chain reactions (PCRs) phản ứng trung hợp dây chuyền proton hạt proton, cĩ điện tích dương polymer * chất trung hợp, chất cao phân tử provide evidence cung cấp bằng chứng polyploidy Punnett Square * bảng Punnett polysaccharide một loại carbonhydrate pyramid * hình tháp population * dân số, dân cư qualitative phẩm chất, định tính population cycle chu kỳ dân số quantitative định lượng population density * mật độ dân cư radical group nhĩm gĩc, nhĩm căn bản pore lỗ, lỗ chân lơng random bất kỳ postzygotic randomly một cách bất kỳ potential cĩ tiềm năng rare hiếm Precambrian reaction phản ứng precursor người tiến nhiệm reagent chất phản ứng, thuốc thử predator động vật ăn thịt, dạ thú realligned làm cho ngay hàng predatory bird chim ăn thịt recessive * tính lặn predict tiên đốn, dự đốn recognition * sự nhận biết, nhận ra prediction sự dự đốn recombinant DNA DNA tái kết hợp prey con mồi recombination * tái kết hợp prezygotic trước hợp tử recycle tái chế primary defense sự bảo vệ sơ khởi, sơ cấp reflex phản xạ primary sequence hiệu quả sơ khởi, sơ cấp reflex arc * cung phản xạ probability * xắc suất region miền, vùng producer * người sản sinh, vật sản sinh regulate điều hành, chỉnh lý progeny * dịng dõi relate liên quan tới prokaryote * relationship quan hệ Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 9 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION replicate tái tạo, sao chép sensory neuron thần kinh cảm giác replication sự tái tạo, sự sao chép sequence sự nối tiếp, liên tục replication fork chạc sao chép settings sự sấp đặt, bố trí reproduce sinh sản, sinh sơi nảy nở sex chromosome * nhiễm sắc thể giới tính reproduction sự sinh sản, tái sản xuất sex-linked * liên kết giới tính reproductive thuộc về sản xuất sexual thuộc về giới tính reproductive cycle chu kỳ sinh sản sexual reproduction sự sinh sản giới tính research * nghiên cứu shape hình thể, dạng reside ở, trú ngụ simulate giả vời, bắt chước resiliency tính kiên cường, khả năng hồi phục single đơn, lẻ respiration * sự hơ hấp size kích thước, cỡ, khổ response đáp ứng, trả lời skin da, vỏ ngồi restricted ecosystem hệ thống sinh thái giới hạn smooth trơn tru, láng restriction enzyme enzyme giới hạn solar energy năng lượng mặt trời reveals bật ra, mở ra, để lộ ra solubility tính tan ribonucleic acid (RNA) * một loại acid hạt nhân (RNA) somatic cell * tế bào cơ thể ribosomal RNA sound âm thanh ribosome * chất đạm ribosom specialization sự chuyển hĩa, sự chuyển mơn hĩa rough nhám, gồ ghề, dữ dội speciation * sự hình thành lồi sarcomere species lồi , giống secretion chất tiết, phân tiết specific cĩ tính riêng biệt segment đoạn, đốt, khúc specification hướng dẫn chi tiết segregate tách ra, cách ly specimen mẫu, vật mẫu để xét nghiệm segregation sự tách ra, sự riêng biệt, cơ lập sperm tinh trùng selection sự chọn lọc, lựa chọn spindle apparatus bộ quay selective breeding sự sinh sản chọn lọc spontaneous tự phát, tự sinh selective fitness sự thích hợp chọn lọc stability sự bền vững, chắc chắn semiconservative bán bảo tồn stabilizing làm bền vững, chắc chắn semiconservative replication sự tái tạo cĩ tính cách bán bảo tồn staining nhuộm, làm biến màu semipermeable * bán thấm starch tinh bột semipermeable membrane màng bán thấm start codon đơn vị mã bắt đầu sensation cảm giác sticky end Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 10 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION stimuli những tác nhận kích thích three-dimensional ba chiều stimulus tác nhận kích thích, sự kích thích thylakoid * stomach acid chất chua bao tử timeline tiến trình thời gian stop codon đơn vị mã ngừng lại toxic waste chất độc thải ra strand thành, sợi, dải toxin * độc tố striated muscle cơ vân trait nét, đặc tính structure kết cấu, cấu trúc transcription sự sao lại struggle vùng vẫy, vật lộn transformation sự biến đổi substrate lớp dưới transgenic animal sugar đường translate thơng dịch sulfur dioxide khí sulfur dioxide translation sự thơng dịch sunlight ánh nắng mặt trời translocation * sự chuyển vị supercontinent đại lục địa transmit truyền, chuyên chở surroundings mơi trường xung quanh transpiration * sự thốt hơi nước survival sự sống sĩt treatment sự điều trị survival advantage lợi điểm sự sống sĩt unfavorable khơng thuận lợi survive sống cịn unstable khơng ổn định symbiosis * sự cộng sinh unwind tháo ra sympatric vaccination sự tiêm chủng synapse khớp thần kinh vaccine vacxin syndrome hội chứng vacuole * khơng bào synthesis sự tổng hợp variation sự biến đổi synthesize tổng hợp varied khác nhau, thay đổi systematics sự phân loại varieties đa dạng taxonomy nguyên tắc phân loại variety đa dạng technology kỹ thuật vector vật mơi giới telophase chung kỳ vesicle * lỗ hỗng temperature nhiệt độ vestigial structure * kết cấu dấu vết temperature response phản ứng nhiệt độ virus * vi khuẩn template mẫu, dưỡng voltage điện áp testis tinh hồn waste chất bã thought ý định water nước Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 11 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION water cycle chu kỳ biến hĩa của nước water-soluble hịa tan được trong nước white blood cell bạch huyết cầu white matter chất trắng white-peppered moth wings cánh zygote hợp tử, trứng thụ tinh Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 12 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION absolute tuyệt đối, hồn tồn applied ứng dụng absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối aqueous nước, cĩ chất nước absolute zero khơng độ tuyệt đối astatine một loại nguyên tố phĩng xạ absorb hút vào, lấy vào atmosphere khơng khí, khí quyển absorption spectra quang phổ hấp thụ atom nguyên tử abundance sự dồi dào, sự phong phú atomic thuộc về nguyên tử accelerator chất gia tốc atomic mass khối lượng nguyên tử accept tiếp nhận, thu vào atomic number số nguyên tử accounted for giải thích attract hấp dẫn, hút accuracy độ chính xác attraction sự hút acid chất a-xít attractive force lực hấp dẫn, sức hút acidic cĩ tính a-xít average trung bình actinide nhĩm actinid Avogadro's number số Avơgadrơ activated transition complex phức hợp phĩng xạ chuyển tiếp balanced làm cho cân bằng, thăng bằng activation barrier rào cản phĩng xạ balanced equation phương trình đã cân bằng activation energy năng lượng phĩng xạ base chất kiềm, ba-zơ actual yield hiệu suất thực sự basic cĩ tính kiềm alcohol chất cồn benzene chất benzen aldehyde nhĩm aldehyde benzene ring vịng benzen alkali metal kim loại kiềm beta particle hạt bê-ta alkaline earth kiềm thổ beta radiation sự bức xạ bê-ta alpha particle phân tử alpha binding energy năng lượng liên kết altitude độ cao biological sinh học amine chất amin biological reaction phản ứng sinh học amino acid axit amino biotechnology kỹ thuật sinh học ammonia chất amoniac bitter đắng analysis sự phân tích blueprint sự in nắng, sự in xanh analyze phân tích boiling point điểm sơi angular cĩ gĩc cạnh bond liên kết, nối anion anion bonding liên kết lại antilogarithm số đối nghịch bonding characteristic tính chất liên kết antimatter phản vật chất boron chất boron Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 13 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION boundary giới hạn compound hỗn hợp Boyle's law định luật Bơi Lơ concentrated cơ đặc buffer chất đệm, dung dịch đệm concentration sự cơ đặc, nồng độ calculate tính concept khái niệm carbon cac-bon, than condensation sự ngưng tụ, đọng lại catalyst vật xúc tác, chất xúc tác condense đặc lại, tụ lại cathode cực dương conduct dẫn cation ion dương configuration hình dạng cell tế bào, pin confirm xác nhận, khẳng định Celsius độ Bách phân conservation of matter sự bảo tồn vật chất chalcogen conserve bảo tồn change thay đổi constant bất biến chemical thuộc về hĩa học consumed dùng, tiêu thụ chemical bond liên kết hĩa học container vật đựng chemical change biến đổi hĩa học conversion sự chuyển hĩa chemical formula cơng thức hĩa học convert chuyển hĩa chemical property tính chất hĩa học copper đồng chemical reaction phản ứng hĩa học covalent đồng hĩa trị chemical symbol ký hiệu hĩa học covalent bond sự liên kết đồng hĩa trị chemistry hĩa học create tạo nên, sáng tạo chromatography phép sắc ký cyclotron chất xyclơtron coefficient hệ số daughter isotope chất đồng vị con collide va chạm daughter product sản phẩm con collision sự va chạm decay mục rửa color màu sắc decrease giảm bớt combination sự phối hợp definition định nghĩa combine kết hợp deflect chệch hướng combined được kết hợp denominator mẫu số commercial thuộc buơn bán dense dày, rậm, đặc compare so sánh density mật độ, độ rậm complex phức tạp depend tùy theo, phụ thuộc composition thành phần depressed bị đình trể, nén xuống Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 14 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION depth chiều sâu electron pair cặp điện tử describe diễn tả, miêu tả electron pair donor sự cho cặp điện tử destroy tiêu diệt, triệt phá electron pair receptor sự nhận cặp điện tử device thiết bị, vật sáng chế ra electronegativity sự hấp dẫn điện tích âm diagram biểu đồ electrostatic thuộc về tĩnh điện diameter đường kính electrostatic repulsion lực đẩy tĩnh điện differentiate phân biệt element nguyên tố diffusion sự khuếch tán,sự truyền elevated cao dilute pha lỗng, làm nhạt màu emission thả, nhả khĩi dimensional analysis phép phân tích thứ nguyên emission spectra quang phổ phát xạ dipeptide lượng peptide emit phát ra direct proportion tỷ lệ trực tiếp endothermic thu nhiệt discrete riêng biệt, rời rạt energy năng lượng displacement sự đổi chổ, sự thay thế energy state trạng thái năng lượng dissociate phân ly, phân tích enthalpy entanpi dissolve hịa tan entropy entrơpi distillation sự chưng cất, sản phẩm chưng cất enzyme chất Enzyme distribution sự phân phát, phân phối equal bằng diversity đa dạng equation phương trình donate tặng, cho equilibrium trạng thái cân bằng donor người tặng, người biếu equilibrium constant hằng số cân bằng double gấp đơi equivalent tương đương, bằng nhau double bond liên kết kép Erlenmeyer flask down quark ester chất Este dyes nhuộm ether ête earth trái đất, địa cầu evaporate bốc hơi effusion sự tuơn ra excess vượt mức giới hạn eject đẩy ra, bài tiết exchange đổi, trao đổi electromagnetic điện từ exothermic phát ra nhiệt electromagnetic radiation bức xạ điện từ experiment thí nghiệm electron điện tử exponent số mũ electron configuration cấu hình điện tử extract (hĩa) chiết Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 15 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION filled đổ đầy half-life chu kỳ nữa phân rã fission sự phân hạch half-lives những chu kỳ nữa phân rã fixed mass khối lượng cố định half-reaction phản ứng phân nữa flowing trơi chảy halogen Halogen fluid chất lỏng heat nhiệt, nĩng force lực heavier nặng formation sự hình thành hexagonal sáu cạnh formula cơng thức homogeneous đồng đều, đồng nhất forward về phía trước homogenous đồng đều, đồng nhất freeze đơng đặc, đơng lạnh horizontal nằm ngang freezing point điểm đơng đặc household thuộc gia đình freezing point depression sự đình trể điểm đơng đặc hydrocarbon hiđrơcacbon frequency tần số hydrogen khí hi-đrơ functional group nhĩm chức năng hydrogen bonding sự liên kết hi-đrơ fusion sự tổng hợp hydrogen ion ly tử hi-đrơ gamma particle phần tử gamma hydrogen-ion-accepting tiếp nhận ly tử hi-đrơ gamma radiation bức xạ gamma hydrogen-ion-donating sự quyên ly tử hi-đrơ gamma ray tia gamma hydroxide khí hi-đrơ-xít gas thể khí, chất khí hydroxide ion ly tử hi-đrơ-xít gaseous thuộc thể khí ideal gas khí lý tưởng gaseous solute thể khí hịa tán identity tính đồng nhất gases chất khí increase tăng lên geometry (tốn) hình học indicator chất chỉ thị geometry hình inert gas khí trơ Gibbs free-energy năng lượng tự do Gibb ingest ăn vào gold vàng inhale hít vào gram gam ink mực gravity trọng lực inspection sự kiểm tra group (family) nhĩm (họ) intensity cường độ quarks hạt vi lượng interaction sự tác động qua lại half-filled đầy phân nữa intermolecular force lực phân tử Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 16 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION internal energy nội năng living system hệ thống sinh tồn interpret giải thích, thơng dịch localized hạn định vào một nơi ion (ionic) ion, ly tử logarithm lơ-ga-rít, đối số ionic bond sự liên kết ion logarithmic thuộc lơ-ga-rít ionization sự ion hĩa logical hợp lý ionization energy năng lượng ion lowers hạ thấp ionize ion hĩa lubricate vơ dầu, mỡ ionizing radiation sự bức xạ ion magnesium chất magiê iron sắt, chất sắt magnitude tầm lớn, cường độ isomer chất đồng phân manufactured chế tạo isotope chất đồng vị mass khối lượng Kelvin đơn vị nhiệt độ Kevin matter vật chất, chất ketone chất xeton measurement sự đo lường kilojoule ki-lơ Jun melt chảy ra, tan ra kilometer cây số, ki-lơ mét melting tan, chảy kinetic động lực học melting point điểm nĩng chảy kinetic energy động năng mercury (the element) thủy ngân (hĩa chất) kinetic molecular theory thuyết l động lực học phân tử merge hịa vào, hợp nhất kinetic theory thuyết động lực học metal kim loại lanthanide (rare earth) metallic bond sự liên kết kim loại latent heat nhiệt ẩn riêng metric ton tấn latent heat of fusion sự tổng hợp của nhiệt ẩn riêng mixture hỗn hợp latent heat of vaporization sự bốc hơi của nhiệt ẩn riêng molality nồng độ phân tử gam lattice energy năng lượng mạng molar mass khối lượng phân tử gam LeChatelier's Principle nguyên lý LeChatelier molarity nồng độ phân tử gam left phía trái mole phân tử gam Lewis dot structure kết cấu điểm Lewis molecular thuộc phân tử linear thẳng, bậc nhất, tuyến tính molecular level mức phân tử linear hydrocarbon hi-đrơ cacbon bậc nhất molecular mass khối lượng phân tử liquid thể lỏng, chất lỏng molecular weight phân tử lượng liter lít đơn vị đo dung tích molecule phân tử litmus paper giấy quỳ moles phân tử gam Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 17 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION momentum xung lượng, động lượng paired electrons cặp điện tử motion chuyển động parent isotope chất đồng vị cha moving solvent dung mơi di chuyển parent isotopes những chất đồng vị cha negative âm tính, số âm partial pressure áp suất riêng phần negative charge điện tích âm particle phần tử net charge điện tích thực parts per million (ppm) neutron nơ-tron penetration sự thâm nhập, sự xuyên qua nitrogen khí ni-tro peptide bond sự liên kết pepti noble gas khí trơ percent phần trăm nonaqueous khơng nước percent composition phần trăm thành phần non-metal á kim percent yield phần trăm hiệu suất nonpolar khơng cực periodic table bảng tuần hồn nonspontaneous khơng phát pH scale độ pH, độ chua nuclear reaction phản ứng hạt nhân phase change sự biến đổi pha nuclear reactor lị phản ứng hạt nhân photoelectric effect hiệu ứng quang điện nucleic acid a-xít nucleic photon quang tử nucleon nucleon photosynthesis sự quang hợp nucleus hạt nhân, nhân physical change sự biến đổi vật lý numerator tử số physical property đặc tính vật lý observable properties đặc tính cĩ thể quan sát physical state trạng thái vật lý observe quan sát pigment sắc tố octet rule quy tắc bộ tám plutonium chất plutoni oppositely charged điện tích khác nhau polar cực tuyến orbit quỹ đạo polar covalent đồng hĩa cực tuyến orbital thuộc quỹ đạo polarity phân cực organic hữu cơ polymer hợp chất cao phân tử, polime organic acid a-xít hữu cơ polypeptide polipeptit organization sự cấu tạo positive dương tính, số dương outer shell vỏ ngồi positive charge điện tích dương oxidation sự ơ-xy hĩa positron điện tử dương oxygen khí ơ-xy potassium chất kali pair đơi, cặp potential energy thế năng Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 18 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION precipitate kết tinh region tầng lớp predict dự đốn relationship quan hệ prefix tiếp đầu ngữ, tiền tố release thả ra, phĩng ra pressure áp lực, áp suất repeating pattern kiểu mẫu lặp lại principal quantum number số lượng tử chính repetitive lặp đi lặp lại probable (probability) cĩ thể cĩ (xác xuất) repulsion lực đẩy, xung lực proton proton respiration sự hơ hấp purification sự tinh chế respond phản ứng lại purified tinh chế reverse đảo nghịch, ngược lại qualitative thuộc phẩm chất, định tính R-group nhĩm R quantitative thuộc số lượng, định lượng right phía phải quantity số lượng rusting làm gỉ quantum lượng tử rutherfordium nguyên tố rutherford radioactive phĩng xạ safety sự an tồn radioactive decay sự phân rã phĩng xạ salt muối random tình cờ, ngẫu nhiên semimetal bán kim loại random motion sự chuyển động ngẫu nhiên separate phân ra random pattern kiểu mẫu ngẫu nhiên separated đã phân ra rate ước lượng, tỷ lệ separation sự phân ra rate of dissolution tỷ lệ của sự hịa tan shared chia chung, dùng chung ratio tỉ số shield che chở, bao che reactant chất phản ứng silver bạc reaction phản ứng simple solution dung dịch đơn reaction rate tỷ lệ phản ứng single đơn độc reaction stage giai đoạn phản ứng single bond liên kết đơn reactive (reactivity) cĩ tính phản ứng (sự phản ứng) single strand sợi đơn receptor thụ quan slippery trơn reciprocal nghịch đảo slower chậm redox sự ơ-xy hĩa khử smog khĩi lẫn sương redox reaction phản ứng ơ-xy hĩa khử sodium chất na-tri reduction sự khử được solid thể rắn, chất rắn reference quy chiếu, tham khảo solid solute chất hịa tan rắn Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 19 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION CHEMISTRY TRANSLATION solubility độ hịa tan suffix tiếp vị ngữ, hậu tố solubility product tích số hịa tan sugar đường solute chất hịa tan superheated đun quá lửa solution dung dịch superheated steam hơi nước quá nhiệt solvent cĩ khả năng hịa tan, dung mơi surface bề mặt sour chua surface area diện tích bề mặt source nguồn gốc, nguyên nhân surroundings vùng xung quanh specific heat nhiệt dung riêng symbol ký hiệu spectrum quanh phổ symmetry sự đối xứng speed of sound tốc độ âm thanh synthesize tổng hợp speed up tăng tốc độ system hệ thống split chia rẽ systematic cĩ hệ thống spontaneous tự phát temperature nhiệt độ square root căn số bậc hai theoretical yield hiệu suất lý thuyết stability tính ổn định theory lý thuyết stabilize làm cho ổn định thermodynamics nhiệt động lực học stable ổn định three-dimensional geometry hình học ba chiều, hinh hoc khơng gian standard (temperature or pressure) tiêu chuẫn (nhiệt độ hoặc áp suất) transactinide chuỗi actinide chuyển tiếp starch hồ transform biến đổi stationary đứng một chỗ, ổn định transition metal kim loại chuyển tiếp stationary substrate chất nền ổn định transition state trạng thái chuyển tiếp straight-chain dây chuyền thẳng transuranium thuộc về siêu uranium stress ứng suất trend khuynh hướng, chiều hướng strong bền, vững trillion một ngàn tỷ strong nuclear force lực hạt nhân mạnh tripeptide nội ba peptide subatomic thuộc hạ nguyên tử triple gấp ba subscript phụ chú triple bond nối ba subshell lớp thay thế unbalanced equation phương trình khơng cân bằng substance chất unique duy nhất substitution thay thế unit cancellation sự trừ bỏ đơn vị substructure phần cấu trúc universal gas constant hằng số khí phổ biến subunit đơn vị nhỏ universal indicator chất chỉ thị phổ biến Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 20 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary CHEMISTRY TRANSLATION universe vũ trụ unknown ẩn số unpaired khơng cĩ đơi; lẻ unpaired electrons điện tử lẻ unstable khong ổn định up quark uranium chất urani vacant trống rỗng valence electron electron hĩa trị valence shell lớp hĩa trị valence shell of orbitals lớp hĩa trị của quỹ đạo Van der Waals attraction sức hút Van der Waals Van der Waals force lực Van der Waals vapor hơi nước variation sự biến đổi variety nhiều thứ vinegar dấm volatility tính bay hơi volume thể tích wavelength bước sĩng weak yếu ớt zero số khơng zinc kẽm Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 21 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION absorb hút vào, lấy vào astronomical factor yếu tố thiên văn absorption sự thu hút Astronomical Unit (AU) Bộ thiên văn abundance sự dồi dào, sự phong phú astronomy thiên văn (học) abundant dồi dào, phong phú astrophysics thiên văn vật lý acceleration sự tăng tốc, gia tốc atmosphere khơng khí, khí quyển accelerator máy gia tốc atmospheric pollutant sự ơ nhiễm khơng khí accreted cùng gia tăng, phát triển attitude thái độ, quan điểm, tư thế acid rain mưa a-xít axis trục acidic rain thuộc mưa a-xít bacteria vi khuẩn active fault zone phạm vi đường nứt hoạt động basaltic lava dung nham Basa aerobic ưa khí, háo khí bicarbonate chất cacbonat a-xít Africa Phi Châu bicarbonate ion ly tử cacbonat a-xít age tuổi tác, thế hệ, thời đại big bang theory thuyết nổ lớn agglomeration sự tích tụ billion tỉ agriculture nơng nghiệp biogeochemical cycle chu kỳ địa sinh hĩa học air mass khối lượng khí biological system hệ thống sinh học air pressure áp suất khơng khí biology sinh học ammonia chất amoniac biomass lượng sinh vật ammonification sự tạo amoniac biosphere vịng sinh vật amplitude độ lớn, biên độ blackbody vật đen anaerobic kỵ khí, yếm khí blackbody radiation sự bức xạ vật đen analyze phân tích blue-white star ngơi sao xanh trắng analyze locations những địa điểm phân tích boundary giới hạn analyze relationships quan hệ phân tích brightness sự sáng ngời ancient xưa, cỗ bubble bong bĩng, bọt andesitic lava dung nham Andes bulging sphere khối cầu phìng ra animals động vật buoyancy sự nổi antimatter phản chất camera máy chụp ảnh argon chất agon canal đường, kênh, sơng đào arid khơ cằn carbon cac-bon, than asteroid thiên thạch carbon cycle chu trình cac-bon astronomer nhà thiên văn học carbon dioxide thán khí, khí cạc-bơ-nít Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 22 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION carbon monoxide chất cạc-bon monoxit communicate thơng tin, truyền qua carbonate chất cacbonat compress nén, ép carbonate ion ly tử cacbonat compressed bị đè nén catalyst vật xúc tác, chất xúc tác computer-generated do máy vi tính làm ra Cenozoic era thời kỳ Đại Tân Sinh computer-linked probe máy dị liên kết vi tính chain chuỗi, dây chuyền concentration sự tập trung, cơ đặc change thay đổi conception quan niệm, khái niệm characteristics tính chất, đặc tính condensation sự ngưng tụ, đọng lại chemical composition thành phần hĩa chất condense ngưng tụ chemical condition tình trạng hĩa chất condenses đang ngưng tụ chemical process quá trình hĩa chất consume dùng, tiêu thụ chemistry hĩa học continent lục địa chlorofluorocarbons (CFCs) continental drift lục địa trơi, dồn chlorophyll diệp lục tố continental margin bờ lục địa circular vịng quanh, vịng trịn contraction sự co thắt circulation sự luân chuyển convecting mantle mantle đối lưu circulation cells tế bào luân chuyển convection sự đối lưu climate khí hậu convergent boundary ranh giới đồng quy climatic conditions tình trạng khí hậu converts đổi ra, chuyển ra climatic consequences hậu quả khí hậu core trung tâm cloning dịng vơ tính core samples mẫu trung tâm, mẫu chính yếu cloud mây Coriolis effect hiệu ứng Coriolis cluster cụm, chùm correspond tương đương coal than đá cosmos vũ trụ, sự trật tự coast bờ biển counterclockwise ngược chiều kim đồng hồ coastal cliff vách đá ven biển cratering collapse sụp đổ, đổ nát craters miệng núi lửa collect data thu thập dữ kiện, số liệu Cretaceous period thời đại Cretaceous collide va chạm, đụng nhau crust võ collision sự va chạm crystallization sự kết tinh color màu sắc cumulative tích tụ, tích lũy comet sao chổi current (electric) dịng ( điện) Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 23 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION cycle chu trình, chu kỳ divergent boundary đường ranh giới phân kỳ damage hư hại Doppler effect hiệu ứng Doppler data dữ kiện, số liệu dormant đang ngủ, im lìm debris mảnh vỡ dormant volcano núi lửa đang ngủ decay phân hủy, mục nát driving force lực phát động decision sự quyết định dust bụi decompose làm thối rữa dynamic thuộc động lực học decomposer sinh vật, vi khuẩn làm mục rữa Earth trái đất, địa cầu decomposition sự làm thối rữa earthquake động đất deflect chệch hướng earthquake activity hoạt động của động đất degree độ economy nền kinh tế dense dày đặc, đậm ecosystem hệ thống sinh thái học density mật độ, ty? trong El Niđo bão Ni-Nhơ deposit lắng, đọng lại, chất lắng xuống elastic strain sức căng đàn hồi depth chiều sâu electromagnetic radiation bức xạ điện từ descend đi xuống, xuống thấp electromagnetism điện từ học descent sự xuống, sự hạ thấp electrostatic repulsion xung lực điện từ desert sa mạc element nguyên tố diameter đường kính elevation cao độ diatomic (hĩa) cĩ hai nguyên tử emit phát ra diatomic oxygen hai nguyên tử ơ-xi emitted đã phát ra difference sự khác nhau energy năng lượng differential khác nhau, phân biệt engineer kỹ sư differential heating nhiệt vi phân engineering projects đồ án kỹ thuật differentiated phân biệt environment mội trường dinosaurs khủng long epicenter tâm động đất direct imaging hình dạng trực tiếp equator đường xích đạo discovery sự khám phá equatorial region miền xích đạo disc-shaped cĩ dạng hình dĩa equilibrium trạng thái cân bằng dissolve hịa tan erosion sự soi mịn, ăn mịn distant xa, cách biệt erupt phun distribution sự phân phát, phân phối eruption sự phun Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 24 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION Europe Âu Châu geologic cycle chu kỳ địa chất evaporate bốc hơi geologic eras thời kỳ địa chất evidence bằng chứng, chứng cớ geologic time thời gian địa chất evolution sự tiến hĩa geological hazard map existence sự tồn tại geologist nhà địa chất expand mở rộng, phồng ra geology địa chất học experimental error sai sĩt thí nghiệm geomagnetic field trường địa từ exploration sự thám hiểm geometry hình học exponential thuộc về số mũ geothermal thuộc về nhiệt địa học external energy ngoại năng geothermal energy nhiệt địa năng extragalactic ngồi dãy Ngân Hà glacier sơng băng extraterrestrial ngồi khí quyển global tồn cầu feature điểm đặc trưng global temperature nhiệt độ tồn cầu ferric oxide (hĩa) Feric ơ-xi global warming sự nĩng dần lên của địa cầu float nổi, trơi globally một cách tồn cầu flow characteristic cĩ đặc tính dịng chảy globe quả địa cầu fluid chất lỏng graphing calculator máy tính đồ thị fluid eruption sự phun chất lỏng graphite than chì food chain dây chuyền thực phẩm gravity trọng lực formation sự hình thành greenhouse effect hiệu ứng nhà kính fossil hĩa thạch greenhouse gas khí nhà kính fossil fuel nhiên liệu hĩa thạch Gulf Stream fractionated cất phân đoạn Hadley cell tế bào Hadley fraudulent cĩ ý gian lận halogen khí halogen frequency tần số heat nhiệt, nĩng fresh water nước ngọt helium khí heli fusion liên kết, nối tiếp hemisphere bán cầu galaxy nhĩm tinh hoa horizon chân trời gas thể khí, chất khí horizontal nằm ngang gas planet hành tinh khí hot nĩng gaseous thuộc về khí hot spot chỗ nĩng geologic thuộc về địa chất hot spot volcanism chỗ nĩng núi lửa Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 25 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION humidity độ ẩm ion ion, ly tử hydrogen khí hydro ionosphere khối ly tử hydrogen chloride HCl, muối iridium-rich layer lớp, tầng giàu iridium hydrologic cycle chu kỳ hydro iron chất sắt, sắt hydrosphere thủy quyển iron oxide ơ-xít sắt hypothesis giả thuyết, giả định irradiation of food sự tỏa ra của thực phẩm ice băng, đá joule đơn vị điện Jun iceberg tảng băng Jupiter sao Mộc identify chỉ ra kilowatt đơn vị năng lượng, kilơoat igneous thuộc lửa, cĩ tính lửa kinetic energy động năng igneous rock đá lửa, nham thạch land đất impact tác động landmass vu`ng đất rộng lớn important quan trọng landscape phong cảnh inconsistent khơng đồng bộ, khơng đồng nhất latitude vĩ độ independently một cách độc lập lava dung nham industry kỹ nghệ, cơng nghiệp layer lớp, tầng inert bên trong layered được sắp theo lớp inexhaustible vơ tận, khơng hết life đời sống, cuộc sống influence ảnh hưởng life cycle chu kỳ sự sống infrared hồng ngoại light ánh sáng infrared wavelength bước sĩng tia hồng ngoại light-hour giờ ánh sáng inner planet bên trong hành tinh light-year năm ánh sáng intelligent sự thơng thái, thơng minh limestone đá vơi intensity độ mạnh, cường độ lithium (hĩa) lithi interchangeable cĩ thể hốn đổi lithosphere thạch quyển interior bên trong lithospheric plate dĩa thạch quyển internal thuộc về bên trong logarithmic lơgarít internal energy năng lượng bên trong logarithmic function hàm số lơgarít intrusion sự xâm nhập logic hợp lý inversion sự đảo ngược long term impact tác động lâu dài investigation sự điều tra longitude kinh độ invisible khơng thấy được low-elevation cao độ thấp Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 26 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION lower-crustal rock đá ở phía dưới vỏ trái đất Milky Way Thiên Hà luminosity độ sáng Milky Way galaxy dãy Thiên Hà luminous chiếu sáng million triệu lunar thuộc về Mặt Trăng mimic giống hệt, bắt chước macroscopic vĩ mơ mineral khống chất magma chất nhão mixture hỗn hợp magnetic field từ trường moist ẩm ướt magnetic patterns những mẫu từ trường molecule phân tử magnetism từ học, từ tính molten igneous lửa chảy, dung nham magnitude cường độ, độ lớn monsoon giĩ mùa mantle phần trong của trái đất moon Mặt Trăng mantle plume võng mantle mountain hịn núi marine thuộc về biển, hằng hải mountain range rặng núi, dãy núi marine organism sinh vật sống dưới biển multicellular đa bào Mars sao Hỏa multicellular animal động vật đa bào mass khối lượng multicellular plant thực vật đa bào mass extinction sự mất đi khối lượng natural gas khí thiên nhiên masses những khối lượng natural hazard chất độc thiên nhiên mathematics tốn học natural resource tài nguyên thiên nhiên matter chất near gần matter-energy transformation sự chuyển đổi chất năng nearby ở gần Mercalli scale cân Mẹt-ca-li nebula tinh vân Mercury sao Thủy nebular cloud mây tinh vân mesosphere tầng giữa của khí quyển need cần metamorphic rock đá biến chất negative âm tính, số âm meteorite thiên thạch nitrate (hĩa) nitrat methane mêtan nitrite (hĩa) nitrit methane gas khí mêtan nitrogen khí ni-trơ microscopic thuộc kính hiển vi nitrogen cycle chu kỳ khí ni-trơ Mid-Atlantic Ridge Gị Trung Đại Tây Dương nitrogen fixation sự đơng lại của khí ni-trơ midoceanic ridge gị trung đại dương north hướng Bắc midoceanic ridge system hệ gị trung đại dương North America Bắc Mỹ Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 27 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION north pole Bắc cực patterns những mẫu hình Northern Hemisphere Bắc bán cầu petroleum dầu mỏ, dầu lửa nuclear fusion sự liên hợp hạt nhân phenomenon hiện tượng nuclear physics ngành vật lý hạt nhân photochemical quang hĩa học nuclear reaction phản ứng hạt nhân photochemical pollutant chất ơ nhiễm quang hĩa nuclei hạt nhân photosynthesis sự quang hợp nucleosynthesis sự tổng hợp hạt nhân physical condition điều kiện vật lý nutrient chất dinh dưỡng physical environment mội trường vật lý ocean đại dương physical process tiến trình vật lý ocean floor đáy đại dương physical system hệ thống vật lý offshore khỏi bờ biển, ra khơi physics Ngành vật lý oil dầu mỏ phytoplankton phiêu thực vật older già hơn planet hành tinh orbit quỹ đạo planetary thuộc hành tinh ore quặng, mỏ planetary exploration sự khai phá hành tinh organism sinh vật planetoid hành tinh nhỏ origin gốc, căn bản plant cây cối oscillation sự điều hịa plasma thạch anh lục, plasma outer planet phía ngồi hành tinh plasma physics vật lý thạch anh lục outgassing plate boundary giới hạn tầng đá, dĩa đá oxidation sự ơ-xy hĩa plate tectonics kiến tạo địa tầng oxygenated tạo ra ơ-xy Pluto sao Diêm Vương ozone chất ozone polarity sự phân cực ozone depletion sự tiêu hủy ozone pollutant chất ơ nhiễm Pacific Ocean biển Thái Bình Dương positive dương tính, số dương Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương precipitate kết tủa parallax thị sai precipitation sự kết tủa parallel song song prediction sự dự đốn, phỏng đốn parallel slip boundary giới hạn trượt song song pressure áp lực, áp suất parsec pacsec, đơn vị đo khoảng cách tinh tú progressive cĩ tiến bộ, tiến triển particle physics vật lý phân tử proximity vùng lân cận particle velocity vận tốc phân tử quadratic equation phương trình bậc hai Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 28 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION radiate phát xạ, tỏa ra rock đá radiation sự bức xạ rock cycle chu kỳ của đá radio telescope máy viễn vọng vơ tuyến rock type loại đá radioactive phĩng xạ rotate quay, xoay radioactive dating sự gặp nhau của tia phĩng xạ rotation sự quay rain mưa runoff chảy đi, thốt ra rain forest mưa rừng runoff water nước thốt ra rain shadow desert safety sự an tồn rainfall lượng mưa salinity tính mặn reality thực tế San Andreas fault đường đứt San Andréa recent gần đây, mới đây Santa Ana wind giĩ Santa Ana recondense tái ngưng tụ saturate bão hịa reconstruct tái xây dựng, xây dựng lại scale thước đo recycling tái chế sea biển red star ngơi sao đỏ sea level mực nước biển redistribute tái phân phối seafloor đáy biển red-shift sea-floor topography địa hình của đáy biển region miền, vùng seams đướng nối relative humidity độ ẩm tương đối season mùa relative residence times thời gian trú ngụ tương đối seasonal theo mùa reservoir bể chứa sediment cặn, trầm tích residual thặng dư, cịn lại sedimentary sự lắng xuống residual field mơi trường thặng dư sedimentary rock đá trầm tích respiration sự hơ hấp seismic sea wave sĩng biển gây ra do địa chấn reverse polarity phân cực ngược semiarid lượng mưa quá ít revolve quay trịn shadow cái bĩng, bĩng mát rhyolitic lava dung nham Rhyolite shape hình dạng Richter scale Độ Richter, độ địa chấn shield volcano núi lửa bị che ridge gợn lên shift biến đổi, thay đổi rift đường nứt silica (hĩa ) silic rift valley thung lũng bị lún similar tương tự, giống nhau rifting nứt, lún similarities nét tương tự, nét giống nhau Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 29 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION sinking chìm xuống steep dốc smog khĩi lẫn sương stellar life cycle chu kỳ sồng chính yếu snowfall lượng tuyết rơi sterile cằn cỗi, khơ cằn snowpack stratosphere (địa) tầng bình lưu societal issue vấn đề xã hội structure cấu trúc, kết cấu society xã hội subatomic particle phân tử hạ nguyên tử solar thuộc về mặt trời subducted bị rút đi, bị giảm solar energy năng lượng mặt trời subduction sự giảm, sự rút solar radiation bức xạ mặt trời substantial thực thể, quan trọng solar system hệ mặt trời, thái dương hệ succession of species sự nối tiếp của lồi solar wind giĩ mặt trời sun mặt trời solid thể rắn, chất rắn supernova sao Băng solution dung dịch supply cung cấp solvent dung mơi surface bề mặt south hướng Nam surface gravity trọng lực bề mặt south pole Nam Cực surface temperature nhiệt độ bề mặt Southern Hemisphere Nam Bán Cầu survive sống sĩt, tồn tại space khơng gian, khoảng trống symmetrical đối xứng species lồi vật symmetrically một cách đối xứng spectra nhiều quang phổ symmetry sự đối xứng spectral line đường quang phổ technology kỹ thuật spectral observation quan sát quang phổ telescope kính viễn vọng spectroscopic kính quang phổ temperature nhiệt độ spectrum quang phổ temperature gradient thang đo nhiệt độ spiral galaxy nhĩm ngân hà xốn temperature inversion sự đảo ngược nhiệt độ spreading trải ra tempered climate khí hậu điều độ spreadsheet bảng (tính) terrestrial thuộc hành tinh trái đất stagnant động lại, trì trệ Tertiary period thời kỳ đồ đá star ngơi sao texture kết cấu star core trung tâm ngơi sao theory lý thuyết stardust vầng sao xa mờ theory of relativity thuyết tương đối statistical variability sự biến đổi thống kê thermal thuộc về nhiệt Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 30 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION EARTH SCIENCE TRANSLATION thermal energy nhiệt lượng vast mênh mơng, bao la thermal radiation bức xạ nhiệt vegetation cây cối, thực vật thermosphere khối nhiệt velocities những vận tốc thickens dầy, đặc velocity vận tốc thin mỏng, ốm Venus sao Kim tilt nghiêng vertical thẳng đứng time interval đoạn thời gian violence bạo lực topographic thuộc địa hình violent một cách bạo lực topography phép địa hình viscosity tính sền sệt, tính lầy nhầy transfer truyền, chuyển viscous nhớt, sền sệt, nhầy transform boundary giới hạn biến đổi visible cĩ thể nhìn được transportation sự chuyển vận, giao thơng visible wavelength bước sĩng cĩ thể thấy được trench rãnh, mương visual telescope kinh viễn vọng thị giác triatomic nguyên tử ba volatile bay hơi triatomic oxygen khí ơ-xi nguyên tử ba volcanic thuộc núi lửa trigonometric thuộc về lượng giác volcanic activity hoạt động núi lửa trillion một ngàn tỷ, tỷ tỷ volcanic ash tro núi lửa tropics nhiệt đới volcanic eruption su phun núi lửa troposphere tầng đối lưu volcanic gas khí núi lửa tsunamis cơn sĩng thần volcanism hiện tượng núi lửa ultraviolet cực tím volcano núi lửa ultraviolet radiation tia bức xạ cực tím water nước ultraviolet wavelength bước sĩng tia cực tím water vapor hơi nước uncontrolled khơng bị kiềm chế watershed lưu vực sơng underlying rock đá nằm phía dưới wavelength bước sĩng universe vũ trụ weather thời tiết uplifted nâng lên, đắp cao lên weather map bảng đồ thời tiết upper-crustal rock đá ở lớp phía trên vỏ trái đất weathering chịu đựng mưa nắng upper-mantle rock đá ở lớp phía trên ruột trái đất weight trọng lượng vacuum chân khơng wind giĩ variable biến đổi X-ray tia quang tuyến X variation sự biến đổi x-ray telescope kính viễn vọng quang tuyến Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 31 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary EARTH SCIENCE TRANSLATION zone miền, vùng zooplankton vi sinh vật biết bơi Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 32 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION abrupt gián đoạn, đột biến biochemical thuộc về sinh hĩa học absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối boil đun nĩng, đun sơi absorption sự thu hút bond kết, nối acceleration gia tốc boundary giới hạn accelerator máy gia tốc brain ĩc, não bộ accuracy độ chính xác bump đụng acoustic wave âm học sĩng calculate tính (tốn) algebraically thuộc về đại số học calculated đã tính amplification sự mở rộng, sự khuếch đại capacitance điện dung amplifier máy khuếch đại capacitor tụ điện amplitude độ lớn, biên độ Carnot engine máy Carnot anchors néo chặt, giữ chặt carry mang, dẫn, truyền angle gĩc center trung tâm, điểm giữa antinode (maximum) bụng sĩng (tối đa) centimeter phân, cen-ti-mét aperture lỗ ống kính centripetal hướng tâm apparent bề ngồi, hiển hiện centripetal acceleration gia tốc hướng tâm approach tiến lại gần centripetal force lực hướng tâm approximation ước lượng change of sự thay đổi của at rest ở trạng thái tỉnh change of phase sự đổi trạng thái atom nguyên tử characteristic properties tiính chất đặc trưng atomic thuộc về nguyên tử charge nạp, cực atomic nuclei hạt nhân nguyên tử charged particle phần tử đã nạp điện attenuate làm tắt dần, làm suy giảm circuit mạch attract hút lại circular thuộc vịng trịn attraction sự hút, sức hút circular orbit quỹ đạo trịn audible cĩ thể nghe thẩy closed loop vịng kín average trung bình closed system hệ thống kín balanced tình trạng cân bằng coil vịng cuộn bar magnet thanh nam châm cold lạnh battery pin collide va chạm beats phách collision sự va chạm Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 33 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION color màu sắc cycle chu trình, chu kỳ combine kết hợp decrease giảm bớt combustion sự đốt cháy deflect chệch hướng complex phức tạp destroy tiêu diệt, triệt phá component thành phần destructive interference sự giao thoa giảm composite hợp lại, ghép lại destructive wave làn sĩng giảm composition cấu tạo, thành phần, hợp chất detect khám phá ra, phát hiện ra compress nén, ép diagram biểu đồ compression sự nén, ép dielectric điện mơi concentrated cơ đặc diffraction sự nhiễu xạ conduct dẫn, truyền dimension chiều conduction sự dẫn, truyền dipoles nhiều lưỡng cực conductor vật dẫn, truyền direction phương hướng consequence hậu quả, hệ quả discrete riêng biệt, rời rạc conservation sự bảo tồn disorder vơ trật tự conservation of energy sự bảo tồn năng lượng displacement sự đổi chỗ, sự chuyển dời, độ dời conserved được bảo tồn displacement of matter sự chiếm chổ, thay thế của vật chất constant bất biến, hằng số dissipate sự tiêu mịn constructive interference sự giao thoa tăng distance khỗng cách constructive wave sĩng tăng distant xa consumption sự tiêu thụ distribution sự phân phối continuous liên tục disturbance sự nhiễu loạn contrast tương phản divided by chia bởi convection sự đối lưu domain phạm vi ảnh hưởng convert đổi ra, chuyển ra Doppler effect hiệu ứng Doppler converted được đổi ra, chuyển ra downward đi xuống, hướng xuống cooler máy lạnh, thùng lạnh eardrum màng nhĩ coulombs đơn vị điện Coulomb earthquake động đất Coulomb's law định luật Coulomb efficiency hiệu quả create tạo ra elastic đàn hồi crest đỉnh, ngọn elastic collision sự va chạm đàn hồi current dịng (điện, nhiệt) elastic medium mơi trường đàn hồi Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 34 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION elastic property đặc tính đàn hồi finger ngĩn tay electric điện fire lửa, đám cháy electric charge điện tích fixed point charge cực điểm cố định electric current dịng điện flow dịng, luồng, chảy electric field điện trường flowing dịng, luồng, chảy electric potential điện thế force lực electric power điện năng formula cơng thức electrical thuộc về điện fraction một phần electrical current thuộc về dịng điện freeze đơng đặc, đơng lạnh electricity điện frequency tần số electromagnetic điện từ friction ma sát electromagnetic induction cảm ứng điện từ frictionless khơng ma sát electromagnetic wave sĩng điện từ function hàm số electron điện tử fundamental cơ bản electrostatic thuộc về tĩnh điện fuzzy mờ electrostatic force tĩnh điện lực gain đạt được, lấy được elevation độ cao galaxy nhĩm, dãy (Thiên Hà) energy năng lượng gas thể khí, chất khí energy transfer sự truyền năng lượng governs kiềm chế engine động cơ gradient độ dốc entropy en-trơpi gradual dần dần, từ từ equal bằng gravitational force trọng lực equation phương trình gravitational potential energy thế năng hấp dẫn equilibrium trạng thái cân bằng gravity sức hấp dẫn, sức hút evaporate bốc hơi, bay hơi heat nhiệt evolve tỏa ra, phát ra heat engine động cơ nhiệt exert xử dụng, áp dụng heat flow dịng nhiệt expansion sự lan rộng ra heat of combustion nhiệt của sự đốt external bên ngồi, ngoại heat transfer truyền nhiệt falling object vật rơi xuống height chiều cao field strength cuong do trường lực high pressure áp suất cao final cuối cùng horizontal nằm ngang Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 35 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION hot nĩng bức law of gravitation luật hấp dẫn ice cube đá cục Lenz's law định luật Lenz ice-water system hệ thống nước lạnh level mức ideal (điều kiện) lý tương light ánh sáng impulse xung lực light wave sĩng ánh sáng increase tăng lên linear tuyến tính index of refraction chỉ số khúc xạ linear relationship quan hệ tuyến tính induction sự cảm ứng lines of force phương lực inelastic khơng co giản liquid thể lỏng, chất lỏng inelastic collision sự va chạm khơng đàn hồi longitudinal wave sĩng dọc initial ban đầu loop vịng, mĩc initial velocity vận tốc ban đầu loss mất input truyền vào, sự cho vào loud lớn insulator vật, chất cách (điện/nhiệt) low pressure áp suất thấp interact tương tác, tác động macroscopic đại thể interference sự quấy nhiễu magnet nam châm internal bên trong, nội magnetic cĩ từ tính internal energy năng lượng bên trong magnetic dipole lưỡng cực từ interval khỗng magnetic field từ trường inverse square bình phương đảo magnetic force lực từ invisible khơng nhìn thấy magnetic monopole đơn cực từ inward hướng về phía trong magnetized bị từ tính ion i-on magnitude tầm lớn, cường độ iron i-ron, sắt mass khối lượng irreversible khơng thể đổi lại mathematically thuộc về tốn học isolated system hệ thống cơ lập mathematics tốn học joules đơn vị điện Jun matter vật chất kilogram ký, ki-lơ-gam maximal một cách tối đa kilometer cây số, ki-lơ-mét maximum tối đa kinetic energy động năng measure đo lường latent heat of vaporization ẩn nhiệt của sự bay hơi measured được đo lường law luật, định luật mechanical cơ khí Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 36 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION mechanical force lực cơ học order thứ tự, trật tự mechanics cơ khí, cơ học oscillating displacement độ chuyển dịch, độ dời dao động medium / media mơi trường output cho ra, xuất ra melt tan ra, chảy ra outward hướng ra ngồi microphone mi-cro overlap chồng, đè lên nhau minimum tối thiểu palm lịng bàn tay molecule phân tử parallel song song momentum quán tính, động lượng particle phần tử monopole đơn cực particle accelerator máy gia tốc phần tử motion chuyển động path lối, đường đi mutual reactions tác dụng tương hổ periodic thuộc về chu kỳ negative âm tính, số âm periodic wave sĩng điều hịa của chu kỳ negative charged particle phân tử mang điện âm perpendicular thẳng gĩc nervous system hệ thần kinh phase trạng thái net thực phenomena nhiều hiện tượng net force lực thực phenomenon hiện tượng neutral trung hịa physical thuộc vật lý newton đơn vị tính Newton physics vật lý học Newtonian mechanics cơ học Newton piston pít-tơng Newton's Laws định luật Newton plasma tinh thể lỏng node (null) nút, giao điểm point điểm north pole Bắc cực point charge điện tích điểm object đồ vật, vật thể polarization sự phân cực oblique xiên, chéo polarized ray tia phân cực obstacle sự cản trở, trở ngại position vị trí ocean wave sĩng biển positive dương tính, số dương Ohm's law định luật Ohm positive charged particle phân tử điện tích dương one-dimensional một chiều potential tiềm năng opposite ngược nhau potential energy thế năng opposite charge điện tích khác nhau power năng suất optical fiber sợi quang practical thực hành orbit quỹ đạo precision sự chính xác Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 37 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION predict dự đốn refraction sự khúc xạ pressure áp suất, áp lực relationship quan hệ principle nguyên lý, nguyên tắc relativity tính tương đối probability khả năng, xác suất remain cịn lại, cịn thừa probable cĩ thể cĩ repulse đẩy lùi, từ chối process quá trình, tiến trình resistance điện trở product tích số resistive circuit particle phân tử mạch điện trở production sự sản xuất resistive element nguyên tố đề kháng propagate phổ biến resistor cái điện trở propagation sự phổ biến resolve giải, giải quyết proportional một cách tỷ lệ reversible cĩ thể đổi lại P-type earthquake wave làn sĩng động đất loại P right-hand rule quy tắc bàn tay phải pull kéo lại rope dây push đẩy ra rotate quay, xoay quanh quantity số lượng satellite vệ tinh nhân tạo quantum lượng tử saturate bảo hịa quantum mechanics cơ học lượng tử scalar vơ hướng radiate bức xạ, phĩng xạ scalar quantity số lượng vơ hướng radiation sự bức xạ second law of thermodynamics luật thứ hai của nhiệt động học radio wave sĩng vơ tuyến seismic thuộc địa chấn radius bán kính seismic wave sĩng địa chấn rainbow cầu vịng semiconductor chất, vật bán dẫn random ngẫu nhiên, tình cờ senses những giác quan random motion chuyển động bất kỳ shadow bĩng range phạm vi sigma chữ cái Hy Lạp rarefaction sự rút khí, làm lỗng simultaneous cùng lúc, đồng thời rate tỷ số, mức simultaneously cùng lúc, đồng thời ratio tỉ lệ, tỷ số soft mềm reaction sự phản ứng solid thể rắn, chất rắn recede sự lùi lại, rút đi solution dung dịch red đỏ solve giải quyết, tìm ra redistribution sự phân phối lại sound âm thanh Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 38 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION south pole cực nam thermal energy nhiệt lượng speakers loa thermodynamics nhiệt động lực học specific heat nhiệt (dung) riêng thunder sấm spectrum quang phổ time thời gian speed tốc độ trajectory đường đạn, quỹ đạo spherical thuộc về hình cầu transfer truyền, chuyển star sao transform biến đổi static tĩnh, nhiễu transistor bĩng bán dẫn static electricity tĩnh điện transition sự chuyển tiếp static equilibrium cân bằng tĩnh transmit truyền, chuyên chở stationary tĩnh tại, đứng một chỗ transparent rõ rệt, rõ ràng stationary charge điện tích ổn định transverse wave sĩng ngang statistical thuộc thống kê trough lỏm sĩng statistical probability xác suất thống kê turbine máy chạy bằng hơi nước steam hơi nước two-dimensional hai chiều stick together dính lại với nhau uniform đồng dạng stiffness độ cứng uniformly một cách đồng dạng stored energy trữ năng lượng units nhiều đơn vị stretch giãn ra, kéo ra universal thuộc vũ trụ S-type earthquake wave sĩng động đất loại S universal gravitation sức hút vũ trụ substitution sự thay thế, sự đổi universal gravitational constant hằng số sức hút vũ trụ sucrose đường mía universal law định luật vũ trụ sum tổng số universe vũ trụ sunglasses kính râm unpolarized ray tia khơng bị phân cực surroundings mơi trường xung quanh upward đi lên, hướng lên system hệ thống vacuum chân khơng temperature nhiệt độ vacuum tube đèn chân khơng tension sức ép vapor hơi nước terminal point điểm cuối vaporize bốc hơi tesla đơn vị tesla, đơn vị của luồng từ vector véc-tơ theory of relativity thuyết tương đối vector force field trường lực véc-tơ thermal thuộc nhiệt nĩng vector quantity số lượng véc-tơ Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 39 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION velocity vận tốc vertical thẳng đứng vibrate rung động vibration sự rung động vibrational motion chuyển vận dao động violet màu tím visible cĩ thể nhìn thấy visible light ánh sáng nhìn được visualize hình dung, mường tượng voltage điện áp water nước waterfall thác nước wave sĩng wave crest đỉnh sĩng wave speed tốc độ sĩng wavelength bước sĩng weight trọng lượng wind wave làn sĩng giĩ wire dây điện work cơng, làm X-ray wave sĩng quang tuyến X zero số khơng Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 40

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBảng từ vựng tiếng anh.pdf
Tài liệu liên quan