Bài giảng về Autocad nâng cao và lập trình trong autocad

Tài liệu Bài giảng về Autocad nâng cao và lập trình trong autocad: BÀI GI NG :Ả AUTOCAD NÂNG CAO VÀ L P TRÌNH TRONG Ậ AUTOCAD Ng i l p : Tr n anh Bìnhườ ậ ầ Sách tham kh o :ả • AutoCAD 2004 Bible – Wileys & Sons • Mastering in AutoCAD 2000 – George Omura • AutoCAD 2004 For Dummies – John Wiley & Sons • AutoCAD 2000 (1,2) – KTS.L u Tri u Nguyên.ư ề • AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng cao ơ ả – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ • Các ti n ích thi t k trên AutoCADệ ế ế – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ – Nguy n Thanh Trung.ễ • AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng cao ơ ả – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ • AutoCAD 2004 Activex and VBA – KS.Hoàng Thành An. S ti t gi ng :ố ế ả 45 Ti tế • AutoCAD nâng cao : 45 ti tế Lý thuy t ế : 30 ti tế Th c hành : 5 bu i (5x3=15 ti t)ự ổ ế 1 PH N I : AUTOCAD NÂNG CAO (24 ti t)Ầ ế Ch ng 1 : THI T L P MÔI TR NG B N V (9 ti t)ươ Ế Ậ ƯỜ Ả Ẽ ế I.Quy đ nh v b n v .ị ề ả ẽ 1.Các thông tin có đ c t b n vượ ừ ả ẽ 2.Các không gian trong CAD 3.Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ng b n vủ ệ ế ậ ườ ả ẽ 4.M t s quy đ nh chungộ ố ị 4.1.Khu...

pdf101 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1270 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng về Autocad nâng cao và lập trình trong autocad, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI GI NG :Ả AUTOCAD NÂNG CAO VÀ L P TRÌNH TRONG Ậ AUTOCAD Ng i l p : Tr n anh Bìnhườ ậ ầ Sách tham kh o :ả • AutoCAD 2004 Bible – Wileys & Sons • Mastering in AutoCAD 2000 – George Omura • AutoCAD 2004 For Dummies – John Wiley & Sons • AutoCAD 2000 (1,2) – KTS.L u Tri u Nguyên.ư ề • AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng cao ơ ả – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ • Các ti n ích thi t k trên AutoCADệ ế ế – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ – Nguy n Thanh Trung.ễ • AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng cao ơ ả – TS.Nguy n H u L c.ễ ữ ộ • AutoCAD 2004 Activex and VBA – KS.Hoàng Thành An. S ti t gi ng :ố ế ả 45 Ti tế • AutoCAD nâng cao : 45 ti tế Lý thuy t ế : 30 ti tế Th c hành : 5 bu i (5x3=15 ti t)ự ổ ế 1 PH N I : AUTOCAD NÂNG CAO (24 ti t)Ầ ế Ch ng 1 : THI T L P MÔI TR NG B N V (9 ti t)ươ Ế Ậ ƯỜ Ả Ẽ ế I.Quy đ nh v b n v .ị ề ả ẽ 1.Các thông tin có đ c t b n vượ ừ ả ẽ 2.Các không gian trong CAD 3.Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ng b n vủ ệ ế ậ ườ ả ẽ 4.M t s quy đ nh chungộ ố ị 4.1.Khung và t l b n vỷ ệ ả ẽ 4.2.Quy đ nh v đ ng nét và c chị ề ườ ỡ ữ II.Thi t l p môi tr ng v .ế ậ ườ ẽ 1.Text style. 2.Layer. 3.Dimesion Style. 4.Hatch. 5.L nh LineType.ệ 6.Block và Thu c tính c a Block.ộ ủ 6.1.Block 6.2.Thu c tính c a Blockộ ủ 6.3.Quan ly cac block.̉ ́ ́ 7.Ghi các thi t l p môi tr ng b n v thành TemPlate.ế ậ ườ ả ẽ 8.Các tùy ch n trong menu Optionọ III.Gi i thi u Express Tools.ớ ệ Ch ng 2 : LAYOUT VA IN ÂN (6 ti t)ươ ̀ ́ ế I.Làm vi c v i Layoutệ ớ 1.Paper Space 2.Cac thao tac trên Viewport cua Paper Space ́ ́ ̉ 2.1.Tao cac Viewporṭ ́ 2.2.Căt xen đ ng bao Viewport́ ́ ườ 2.3.Ty lê trong t ng Viewport̉ ̣ ừ 2.4.Layer trong t ng Viewportừ 2.5.Ân hiên viewport̉ ̣ 2.6.Ân hiên đ ng bao viewport̉ ̣ ườ 2.7.Scale LineType 2.8.Các hi u ch nh khác đ i v i Viewportệ ỉ ố ớ 3.Cac chu y khi in nhiêu ti lê trong môt ban vé ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ̃ II.Điêu khiên in ân.̀ ̉ ́ 1.Khai báo thi t b in.ế ị 2.In ra file *.PLT Ch ng 3 : LÀM VI C V I D LI U (6 ti t)ươ Ệ Ớ Ữ Ệ ế I.Tham kh o ngoài ả 1.Gi i thi u v tham kh o ngoài.ớ ệ ề ả 2.Chen môt xref vao ban vè ̣ ̀ ̉ ̃ 2 3.M môt xref t ban ve chinhơ ̣ ừ ̉ ̃ ́ 4. Hiêu chinh xref t ban ve chinh.̣ ̉ ừ ̉ ̃ ́ 4.1.L nh Refedit (Reference Edit).ệ 4.2.Thêm, bo b t cac đôi t ng khoi working set (Lênh refset).̉ ớ ́ ́ ượ ̉ ̣ 4.3.Lênh refclosẹ 4.4.M t s bi n h th ng liên quan đ n xref.ộ ố ế ệ ố ế 5.Đi u khi n s hi n th c a m t xref.ề ể ự ể ị ủ ộ 5.1.Xref va cac thanh phân hiên phu thuôc.̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ 5.2.Xref va l p.̀ ớ 5.3.Lênh Xbin.̣ 5.4.Tham chiêu vong.̉ ̀ 5.5.Xen cac xref.́ ́ 5.6.Tăng tôc đô hiên thi cua cac xref l n.́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ớ 6.Quan ly xref̉ ́ 6.1.Đ ng dân cua cac xref.ườ ̃ ̉ ́ 6.2.Xref notification 6.3.AutoCAD DesignCenter. 6.4.File biên ban (log) cua xref.̉ ̉ II.Làm vi c v i d li u ngoài (Working with External Database)ệ ớ ữ ệ 1.S l c v d li u ngoài trong AutoCAD.ơ ượ ề ữ ệ 2.Các chu n b cho vi c k t n i c s d li u.ẩ ị ệ ế ố ơ ơ ữ ệ 3.Đ nh c u hình d li u cho ODBC.ị ấ ữ ệ 4.Đ nh c u hình d li u trong AutoCAD.ị ấ ữ ệ 5.Chình s a d li u trong AutoCAD ử ữ ệ 6.T o các m u k t n i.ạ ẫ ế ố 7.T o, hi u ch nh và xóa các k t n i.ạ ệ ỉ ế ố 8.Quan sát các k t n i.ế ố 9.T o m u nhãn.ạ ẫ 10.T o nhãn.ạ 11.S d ng query đ truy tìm d li uử ụ ể ữ ệ 11.1.S d ng Quick Queryử ụ 11.2.S d ng Range Queryử ụ 11.3.S d ng Range Queryử ụ 11.4.S d ng Link Selectử ụ III.Làm vi c v i Raster Imageệ ớ 1.T ng quanổ 2.Chèn nh (inserting imagesả 3.Qu n lý hình nh (Managing images)ả ả 4.C t xén nh (Clipping images)ắ ả 5.Đi u khi n s hi n th (Controlling image display)ề ể ự ể ị 5.1.Đi u khi n hi n thề ể ể ị 5.2.Ch t l ng nh (Image quality)ấ ượ ả 5.3.Image transparency 5.4.B t t t đ ng bao c a nh (Image frame)ậ ắ ườ ủ ả IV.Pasting, Linking, and Embedding Objects 1.Embedding objects into AutoCAD 2.Linking data 3.Pasting data into AutoCAD 3 Ch ng 4 : TÙY BI N TRONG AUTOCAD (9 ti t)ươ Ế ế I.Các đ i t ng shape. (1 ti t)ố ượ ế 1.Khái ni m v Shape.ệ ề 2.Cách mô t shape trong file .SHP.ả 2.1.Vector Length and Direction Code (mã vector). 2.2.Special Codes (mã đ c bi t)ặ ệ II.T o font ch ạ ữ 1.T o font ch SHX.ạ ữ 2.T o big font.ạ 3.T o big font t file m r ng.ạ ừ ơ ộ III.T o các d ng đ ng (file linetype)ạ ạ ườ 1.Khái ni m và phân lo i d ng đ ng.ệ ạ ạ ườ 2.T o các d ng đ ng đ n gi n.ạ ạ ườ ơ ả 2.1.Dùng creat trong l nh -linetype.ệ 2.2.T o linetype b ng cách so n th o tr c ti p trong .LINạ ằ ạ ả ự ế IV.D ng đ ng ph c ch a đ i t ng shapeạ ườ ứ ứ ố ượ 1.D ng đ ng ph c có ch a đ i t ng ch .ạ ườ ứ ứ ố ượ ữ V.T o các m u m t c t.ạ ẫ ặ ắ 1.File m u m t c t.ẫ ặ ắ 2.T o m u m t c t đ n gi n.ạ ẫ ặ ắ ơ ả 3.T o các m u m t c t ph c t p.ạ ẫ ặ ắ ứ ạ VI.Menu. 1.Menu và file menu. 1.1.Các lo i menuạ 1.2.Các lo i file menuạ 1.3.T i, g b m t menuả ỡ ỏ ộ 2.Tùy bi n m t menuế ộ 2.1.C u trúc m t file menuấ ộ 2.2.Menu Macro 2.3.Pull-down Menu 2.3.1.Section c a Pull-down menuủ 2.3.2.Tiêu đ c a pull-down menuề ủ 2.3.3.Tham chi u đ n pulldown menuế ế 2.3.4.Chèn và lo i b Pull-down menu trên menubarạ ỏ 2.4.Shortcut menu. 2.5.Buttons menu và auxiliary menu. 2.5.1.Section c a Buttons menu và auxiliary menuủ 2.5.2.T o các AUX menu.ạ 2.5.3.Menu swaping. 2.6.Image Tile menus 2.6.1.Section c a Image menuủ 2.6.2.Mô ta muc chon cua menu hinh anh̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ̉ 2.6.3.Goi hiên thi cac menu hinh anḥ ̉ ̣ ́ ̀ ̉ 2.6.4.Slide va th viên slide.̀ ư ̣ 2.7.Menu màn hình. 2.7.1.Section c a menu hình nh.ủ ả 2.8.Chu i chú thích thanh tr ng thái.ỗ ơ ạ 4 2.8.1.Section c a đo n mô t chu i chú thích.ủ ạ ả ỗ 2.8.2.Mô t chu i chú thích.ả ỗ 2.9.T o các phím t t.ạ ắ 2.9.1.Section c a đo n mô t các phím t tủ ạ ả ắ 2.9.2.T o phím t tạ ắ VII.Toolbar 1.cách t o toolbars b ng cách dùng l nh Toolbarạ ằ ệ 1.1.T o Toolbarạ 1.2.T o nút l nh m iạ ệ ớ 1.3.S a nút l nhử ệ 1.4.T o m t Flyoutạ ộ 2.Cách t o toolbars b ng cách so n th o trong file *.mnuạ ằ ạ ả 2.1.Dòng mô t t ng quát thanh công cả ổ ụ 2.2.Dòng mô t lo i nút l nh Buttonả ạ ệ 2.3.Dòng mô t lo i nút l nh Flyout.ả ạ ệ 2.4.Dong mô t nút l nh Control.ả ệ 5 PH N I : AUTOCAD NÂNG CAO (24 ti t)Ầ ế M C ĐÍCH VÀ N I DUNG C A PH N AUTOCAD NÂNG CAO.Ụ Ộ Ủ Ầ Sinh viên đã làm quen v i AutoCAD qua môn h c hình h a, các đ án môn h c.ớ ọ ọ ồ ọ Nh ng ph n l n SV m i ch làm quen v i AutoCAD và bi t đ c m t s l nh c b n.ư ầ ớ ớ ỉ ớ ế ượ ộ ố ệ ơ ả Ph n AutoCAD nâng cao s t o cho sinh viên bi t cách b c c, trình bày b n v m t cáchầ ẽ ạ ế ố ụ ả ẽ ộ chuyên nghi p, bi t cách làm ch môi tr ng v c a mình.ệ ế ủ ườ ẽ ủ Ch ng 1 : THI T L P MÔI TR NG B N V (9 ti t)ươ Ế Ậ ƯỜ Ả Ẽ ế I. Quy đ nh v b n vị ề ả ẽ. 1. Các thông tin có đ c t b n vượ ừ ả ẽ a. Hình d ngạ b. V t li u (bê tông, g đá,…)ậ ệ ỗ c. Kích th c (thông qua Dim, thông qua t l + kích th c trên b n v )ướ ỷ ệ ướ ả ẽ d. T lỷ ệ e. Đ ng nét (th y khu t)ườ ấ ấ 2. Các không gian trong CAD CAD cung c p 2 không gian Model Space và Paper Space.ấ Model Space − Là không gian gi y vấ ẽ − Các thao tác v th ng đ c th c hi n trên mô hình này.ẽ ườ ượ ự ệ Paper Space − Cũng là m t không gian v .ộ ẽ − Trong paper space (PS), b n có th chèn title block, t o các layout viewport,ạ ể ạ dimension và thêm các notes tr c khi in b n v .ướ ả ẽ − Trong PS b n có th tham chi u đ n 1 ho c nhi u vùng c a MS v i các t lạ ể ế ế ặ ề ủ ớ ỉ ệ khác nhau thông qua các c a s (viewport). (đ c bi t quan tr ng trong v ph iử ổ ặ ệ ọ ẽ ố c nh ki n trúc)ả ế 3. Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ng b n vủ ệ ế ậ ườ ả ẽ k. Giúp ng i dùng th c hi n quá trình v m t cách nhanh h n.ườ ự ệ ẽ ộ ơ l. B n v , quy cách v đ c th ng nh t thành tiêu chu n v , m u hóa trong nhi uả ẽ ẽ ượ ố ấ ẩ ẽ ẫ ề khâu m. B n v đ c t ch c th hi n m t rõ ràng, m ch l c.ả ẽ ượ ổ ứ ể ệ ộ ạ ạ n. Thành qu lao đ ng đ c tái s d ng l i m t cách chuyên nghi p h nả ộ ượ ử ụ ạ ộ ệ ơ 4. M t s quy đ nh chungộ ố ị 4.1. Khung và t l b n vỷ ệ ả ẽ Có 2 cách v :ẽ − V t do : ko đ nh gi i h n b n vẽ ự ị ớ ạ ả ẽ − V theo khung : B n v đ c gi i h n theo kh gi y (l nh Limits)ẽ ả ẽ ượ ớ ạ ổ ấ ệ Các lo i khung : khung A1,A2,A3,A4ạ T l b n vỷ ệ ả ẽ là t l gi a kích th c trên b n v khi in ra và kích th c th c. Cóỷ ệ ữ ướ ả ẽ ướ ự các cách v đ th hi n t l b n v nh sau :ẽ ể ể ệ ỷ ệ ả ẽ ư − V theo t lẽ ỷ ệ 1:1, scale khung in (ch y u dùng khi v trên Model Space)ủ ế ẽ − V theo t l b n v . Gi nguyên khung in (ch y u dùng khi v trên layout)ẽ ỷ ệ ả ẽ ữ ủ ế ẽ − V theo t l b t kỳ, kh ng ch t l khung in/ t l b n v (ít dùng)ẽ ỷ ệ ấ ố ế ỷ ệ ỷ ệ ả ẽ 6 L nh MVSetupệ . 4.2. Quy đ nh v đ ng nét và c chị ề ườ ỡ ữ Quy đ nh v đ ng nét khi in :ị ề ườ − Nét li n m nh (Đ ng bao d m, đ ng bao c t, các nét thông th ng) : ề ả ườ ầ ườ ộ ườ − Nét li n đ m (Các nét thép, nét c t qua,…) :ề ậ ắ − Nét hach − Nét c a ch (ch dùng khi font s d ng SHX) :ủ ữ ỉ ử ụ − Nét c a đ ng ghi chú và kích th c :ủ ườ ướ Quy đ nh v chi u cao c a ch : B n v thông th ng g m có hai c ch , tùy theo tị ề ề ủ ữ ả ẽ ườ ồ ỡ ữ ỷ l mà ta đ t chi u cao ch khác nhau. Tuy nhiên khi in ra ph i đ m b o chi u co ch ghiệ ặ ề ữ ả ả ả ề ữ chú, chi u cao ch c a dim là 2,5mm. Chi u cao ch c a tiêu đ là 5mm. (nêu ví d về ữ ủ ề ữ ủ ề ụ ề chi u cao ch và t l b n v )ề ữ ỷ ệ ả ẽ Quy đ nh v khoị ề ảng cách các Dim. − Kho ng cách tả ừ chân dim đ n dim là 10mmế − Kho ng cách gi a các Dim song song nhau là 8mmả ữ II. Thiết l p môi tr ng v .ậ ườ ẽ 1. Text style. Command : STyle Style name : Tên style New, rename, delete : T o m i, thay đ i tên và xóa m t ki u ch (Text style)ạ ớ ổ ộ ể ữ Font − Font name : Tên phông − font style : Ch n font ch m r ng c a font shx khi đã ch n Use Big fontọ ữ ở ộ ủ ọ − Height : Chi u cao m c đ nh c a font. AutoCAD s u tiên s d ng chi u caoề ặ ị ủ ẽ ư ử ụ ề này trong toàn b b n v . N u chi u cao này b ng 0 thì AutoCAD s l y chi uộ ả ẽ ế ề ằ ẽ ấ ề cao nh p vào khi chèn textậ − Effects − Upside down : L n ng c ch theo tr c n m ngangộ ượ ữ ụ ằ − Backwards : Quay ng c ch theo tr c th ng đ ngượ ữ ụ ẳ ứ − Vertical : Ch theo ph ng th ng đ ngữ ươ ẳ ứ 7 − Width factor : Phóng ch theo chi u ngang.ữ ề − Oblique Angle : Góc nghiêng c a ch .ủ ữ Preview : xem tr c các đ nh d ng đã ch n.ướ ị ạ ọ 2. Layer. Command : Layer ↵ B ng Layer Properties Manager hi n lên :ả ệ , Filter : T o m t filter ( n vào nút new filter)ạ ộ ấ Filter name : Tên c a nhóm l c.ủ ọ Filter definition − Status : 2 ch đ : Đang s d ng (current in use) và T t c layer (all layer)ế ộ ử ụ ấ ả − Name : L c theo tên, s d ng d u * đ thay thê cho m t nhóm ký t , d u ? đọ ử ụ ấ ể ộ ự ấ ể thay th cho m t ký t .ế ộ ự 8 − On, freeze, lock, color, lineweight, Plot Style, Plot : L c theo các thu c tính c aọ ộ ủ layer. Filter preview : Xem tr c các đ i layer đã l c.ướ ố ọ N u dòng l nh nhi u h n m t dòng đ c coi là đi u ki n ho c.ế ệ ề ơ ộ ượ ề ệ ặ Group Layer : T o t ng nhóm l c. Layer trong nhóm m i t o không bao g m các layer trong b nạ ừ ọ ớ ạ ồ ả v . Ta có th nh p các layer trong b n. Trong m i nhóm này ta có th t o t ng b l cẽ ể ậ ả ỗ ể ạ ừ ộ ọ layer khác nhau. Khi ta chèn m t block hay chèn m t xref vào thì AutoCAD s t đ ng chèn thêmộ ộ ẽ ự ộ group layer. Layer States Manager Ta có th xu t các đ nh d ng layer ra file ch a layer *.LASể ấ ị ạ ứ 9 Khi các thu c tính c a layer đã b thay đ i, ta có th khôi ph c l i nó b ng cáchộ ủ ị ổ ể ụ ạ ằ import l i các thu c tính đã đ c l u l i trong file *.LAS. Chú ý các layer đã b xóa đi thìạ ộ ượ ư ạ ị s không khôi ph c l i đ c.ẽ ụ ạ ượ Các thu c tính đ c khôi ph c l i đ c quy đ nh trong Layer setting to restore.ộ ượ ụ ạ ượ ị (Frezen : quá kh c a freeze – đóng băng, Thaw : s tan băng )ứ ủ ự Turn off layers not found in layer state : T t t t c các layer không tìm th y trong fileắ ấ ả ấ *.LAS khi khôi ph c l i thu c tính.ụ ạ ộ 3. Dimesion Style. Command : DIMSTYLE ↵ Set current : Chuy n dimstyle đ c ch n sang ch đ đo hi n hành.ể ượ ọ ế ộ ệ New : T o m i Dimstyle.ạ ớ Modify : Ch nh s a Dimstyle. ỉ ử Override : Dùng khi mu n gán ch ng t m th i các bi n kích th c trong ki u kíchố ồ ạ ờ ế ướ ể th c đ c ch n.ướ ượ ọ Compare : So sánh các thông s trong 2 lo i Dimstyle khác nhau trong b n v .ố ạ ả ẽ H p tho i tao new :ộ ạ H p tho i Use forộ ạ : Lo i kích Đ c áp d ng trong khi đo ạ ượ ụ − All dimension : T t c các lo i kích th c.ấ ả ạ ướ − Linear : Kích th c th ng.ướ ẳ 10 − Angular : Đo góc − Radius : Đo bán kính − Diameter : Đo đ ng kính.ườ − Ordinate : T a đ đi mọ ộ ể − Leader and tolerance : Chú thích v i đ ng d n và dung sai.ớ ườ ẫ Frame Dimension Line : (đ ng kích th c)ườ ướ − Extend beyond ticks : Kho ng cách đ ng kích th c nhô ra kh i đ ng gióngả ườ ướ ỏ ườ khi ta ch n arrowheads là gách chéo.ọ − Baseline spacing : Kho ng cách gi a đ ng kích th c trong chu i kích th cả ữ ườ ướ ỗ ướ song song. − Suppress : B qua đ ng kích th c th nh t, th hai, và c th nh t l n thỏ ườ ướ ứ ấ ứ ả ứ ấ ẫ ứ hai. Mô t trong hình v d i đây :ả ẽ ướ Frame Dimension Line: − Extend beyond dim lines : kho ng đ ng gióng nhô ra kh i đ ng kích th c.ả ườ ỏ ườ ướ − Offset from origin : Kho ng cách t g c đ ng gióng đ n đ u đ ng gióng.ả ừ ố ườ ế ầ ườ − Suppress :B qua đ ng gióng th nh t, th hai, c hai đ ng gióng.ỏ ườ ứ ấ ứ ả ườ − Mô t trong hình v d i đây.ả ẽ ướ − Arrowheads : (Mũi tên) − 1st : D ng mũi tên cho đ u kích th c th nh t.ạ ầ ướ ứ ấ − 2nd : D ng mũi tên cho đ u kích th c th hai.ạ ầ ướ ứ − Leader : D ng mũi tên cho đ u đ ng chú thích.ạ ầ ườ − Arrow size : Đ l n đ u mũi tên. Ch n User arrow, khi đó h p tho i hi n ra, taộ ớ ầ ọ ộ ạ ệ nh p tên block dùng làm mũi tên vào h p tho i.ậ ộ ạ − Center Marks for Circles : (D u tâm và đ ng tâm)ấ ườ 11 Type : D ng d u tâm (mark), đ ng tâm (line) hay không hi n gì (none).ạ ấ ườ ệ Size : kích th c d u tâm.ướ ấ Text Appearance: − Text style : Ch n tên ki u ch hi n lên trong kích th c. Ta có th làm hi nọ ể ữ ệ ướ ể ệ b ng text style trong ô […] bên c nh text style.ả ạ − Text color : Màu chữ − Fill color : màu n n c a ch . ề ủ ữ − Text height : Chi u cao c a ch .ề ủ ữ − Fraction height scale : Gán t l gi a chi u cao ch s dung sai và ch s kíchỷ ệ ữ ề ứ ố ữ ố th c.ướ − Draw frame around text : V khung ch nh t bao quanh ch s kích th c.ẽ ữ ậ ữ ố ướ Text Placement : − Vertical : Điêu ch nh v trí ch theo ph ng th ng đ ng.ỉ ị ữ ươ ẳ ứ Center : Ch s n m gi a đ ng kích th c.ữ ố ằ ữ ườ ướ Above : Ch s n m trên đ ng kích th c.ữ ố ằ ườ ướ Outside : v trí n m ngoài đ ng kích th c và xa đi m g c đo nh t.ị ằ ườ ướ ể ố ấ JIS (Japanese industrial Standards) : v trí ch c a đ ng kích th c theo tiêuị ữ ủ ườ ướ chu n Nh t.ẩ ậ − Horizontal : V trí c a ch so v i ph ng n m ngang.ị ủ ữ ớ ươ ằ Centered : n m gi a hai đ ng gióng.ằ ữ ườ 1 st Extension Line : Ch s n m v phía đ ng gióng th nh t. Kho ngữ ố ằ ề ườ ứ ấ ả cách t ch đ n đ ng gióng b ng t ng chi u dài mũi tên và bi n Offset fromừ ữ ế ườ ằ ổ ề ế dim line − Offset from dim line : kho ng cách t ch đ n đ ng kích th c. TC kho ng 1-2ả ừ ữ ế ườ ướ ả mm.N u ch n m gi a đ ng kích th c thì đây là kho ng cách gi a ch và 2ế ữ ằ ữ ườ ướ ả ữ ữ nhánh c a đ ng kích th c.N u bi n này âm thì AutoCAD s t đ ng chuy nủ ườ ướ ế ế ẽ ự ộ ể s này thành d ng.ố ươ Text Alignment : Đi u ch nh h ng c a ch .ề ỉ ướ ủ ữ − Horizontal : ch luôn luôn n m ngang.ữ ằ 12 − Aligned with dimension line : ch đ c gióng song song v i đ ng kích th c.ữ ượ ớ ườ ướ − ISO Standard : ch s song song v i đ ng kích th c khi nó n m trong haiữ ẽ ớ ườ ướ ằ đ ng gióng, và s n m ngang trong tr ng h p n m ng c l i.ườ ẽ ằ ườ ợ ằ ượ ạ Fit Options : th này s ki m tra xem, n u đ ch tr ng thì s đ t text và đ ngẻ ẽ ể ế ủ ỗ ố ẽ ặ ườ kích th c theo đúng v trí đã quy đ nh m c tr c. Còn n u không đ ch tr ng đ ghiướ ị ị ơ ụ ướ ế ủ ỗ ố ể text thì text và đ ng kích th c s đ c ghi theo các quy đ nh sau :ườ ướ ẽ ượ ị − Either the text or the arrows whichever fits best : Khi đ ch tr ng thì text và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng.ủ ỗ ố ả ẽ ằ ữ ườ Khi ch đ ch cho text thì mũi tên s đ c v ra ngoài.ỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ Khi ch đ ch cho mũi tên thì text s đ c v ra ngoài.ỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ − Arrows : Khi đ ch cho ch và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng.ủ ỗ ữ ả ẽ ằ ữ ườ Khi ch đ ch cho mũi tên thì mũi tên s đ c v trong 2 đ ng gióngỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ ơ ườ còn ch thì đ c v ra ngoài.ữ ượ ẽ Khi không đ ch cho mũi tên thì c text và mũi tên s đ c v ra ngoài.ủ ỗ ả ẽ ượ ẽ − Text : Khi đ ch cho ch và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng.ủ ỗ ữ ả ẽ ằ ữ ườ Khi ch đ ch cho Text thì Text s đ c v trong 2 đ ng gióng còn mũiỉ ủ ỗ ẽ ượ ẽ ơ ườ tên thì đ c v ra ngoài.ượ ẽ Khi không đ ch cho Text thì c text và mũi tên s đ c v ra ngoài.ủ ỗ ả ẽ ượ ẽ − Both text and arrouws : Khi không đ choc ho ch s ho c mũi tên thì c hai sủ ữ ố ặ ả ẽ đ c v ra ngoài.ượ ẽ − Always keep text between ext lines : ch s và kích th c luôn luôn n m gi a haiữ ố ướ ằ ữ đ ng gióng.ườ − Suppress arrows if they don’t fit inside the extension lines : s không xu t hi nẽ ấ ệ mũi tên n u gi a hai đ ng gióng không đ ch tr ng đ v .ế ữ ườ ủ ỗ ố ể ẽ Text Placement : quy đ nh v trí c a ch s kích th c khi di chuy n chúng ra kh iị ị ủ ữ ố ướ ể ỏ v trí m c đ nhị ặ ị 13 − Beside the dimension line : S p x p bên c nh đ ng gióng.ắ ế ạ ườ − Over the dimension line, with a leader : s p x p ra ngoài đ ng kích th c kèmắ ế ườ ướ theo m t đ ng d n.ộ ườ ẫ − Over the dimension line, without a leader : s p x p ra ngoài đ ng kích th cắ ế ườ ướ mà kèm theo b t kỳ m t đ ng d n nào.ấ ộ ườ ẫ Scale for Dimension Features : − Use overall scale of : Phong toan bô các bi n kích th c theo t l này. Riêng giá́ ̀ ̣ ế ướ ỷ ệ tr ch s đo đ c không b thay đ i.ị ữ ố ượ ị ổ − Scale dimensions to layout (paper space) : Dùng trong paper space. Nghiên c uứ sau. Fine Tuning : gán m t s l a ch n b xung.ộ ố ự ọ ổ − Place text manually when dimensioning : Đ t v trí text b ng cách t ch n v tríặ ị ằ ự ọ ị sau m i l n đo.ỗ ầ − Always draw dim line between ext lines : Luôn luôn v đ ng kích th c n mẽ ườ ướ ằ gi a hai đ ng gióng.ữ ườ Linear Dimensions : gán d ng và đ n v cho kích th c dàiạ ơ ị ướ − Unit format : Gán d ng đ n v cho t t c các lo i kích th c,ạ ơ ị ấ ả ạ ướ ngo i tr kích th c góc. Theo TCVN ta ch n Decimal. ạ ừ ướ ọ − Precision : Quy đ nh s các s th p phân s xu t hi n trongị ố ố ậ ẽ ấ ệ giá tr đo đ c.ị ượ − Fraction format : Gán d ng cho phân s , các l a ch n baoạ ố ự ọ g m : Digonal, Horizontal và not stacked.ồ − Dicimal separator : Quy đ nh v d u ngăn cách gi a ph nị ề ấ ữ ầ th p phân và ph n nguyên.ậ ầ − Round off : Quy đ nh v cách làm tròn. VD nh p vào 0.15 thì t tị ề ậ ấ c các s đo s làm tròn đ n 0.15ả ố ẽ ế − Prefix/ Suffix : Ti n t và h u t c a text đo đ c.ề ố ậ ố ủ ượ Measurement Scale : 14 − Scale factor : chi u dài đo đ c s đ c nhân v i bi n này đ ra chi u dài hi nề ượ ẽ ượ ớ ế ể ề ể th trong dim. ị − Apply to layout dimensions only : Dùng trong paper space, ch a nhgiên c u đâyư ứ ở Zero suppression : − Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ  .25 − Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ  2.5 Angular Dimensions : − Unit format : Gán d ng đ n v cho kích th c góc. Theo TCVN ta ch n Degreesl.ạ ơ ị ướ ọ − Precision : Quy đ nh s các s th p phân s xu t hi n trong giá tr đo đ c.ị ố ố ậ ẽ ấ ệ ị ượ Zero suppression : − Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ  .25 − Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ  2.5 Alternate units : gán các đ n v liên k t. Gán d ng và đ chính xác đ n v chi u dài,ơ ị ế ạ ộ ơ ị ề góc, kích th c và t l c a đ n v đo liên k t (gi a inch và minimeter)ướ ỷ ệ ủ ơ ị ế ữ Display alternate units : Hi n th kích th c liên k t( là d ng kích th c đính kèmể ị ướ ế ạ ướ v i kích th c liên k t chính, ví d nh kích th c liên k t chính là minimeter, còn kíchớ ướ ế ụ ư ướ ế th c liên k t là inch. Kích th c liên k t ph là kích th c đi kèm đ gi i thích cho kíchướ ế ướ ế ụ ướ ể ả th c chính)ướ Alternate units − Unit format : Gán đ n v liên k t.ơ ị ế − Precision :Gán s các s th p phân có nghĩa d a trên d ng đ n v dài và góc màố ố ậ ự ạ ơ ị b nạ ch n.ọ − Multiplier for alt units : Chình s t l gi a đ n v kích th c chính và đ n vử ỷ ệ ữ ơ ị ướ ơ ị kích th c liên k t.ướ ế − Round distance to : Quy đ nh quy t c làm tròn s cho kích th c liên k tị ắ ố ướ ế 15 − Prefix : Ti n t cho kích th c liên k t.ề ố ướ ế − Suffix : H u t cho kích th c liên k t.ậ ố ướ ế Zero suppression : − Leading :B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ  .25 − Trailing :B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ  2.5 Placement : Đ nh v v trí đ t kích th c liên k tị ị ị ặ ướ ế − After primary value : đ t v trí kích th c liên k t sau v trí kích th c liên k tặ ị ướ ế ị ướ ế chính. − Below primary value : đ t kích th c liên k t d i v trí kích th c liên k tặ ướ ế ướ ị ướ ế chính. Tolerance : đi u khi n s hi n th và hình d ng c a các ch s dung sai.ề ể ự ể ị ạ ủ ữ ố Tolerance Fomat − Methode : Gán ph ng pháp tính dung sai kích th c.ươ ướ − − None : không thêm vào sau kích th c sai l ch gi h n giáướ ệ ớ ạ tr dung sai.ị − Symmetrical : D u ± xu t hi n tr c các giá tr dung sai.ấ ấ ệ ướ ị Khi đó sai l ch gi i h n trên và sai lêch gi i h n d i s cóệ ớ ạ ớ ạ ướ ẽ giá tr tuy t đ i b ng nhau. Ta ch c n nh p giá tr vào ôị ệ ố ằ ỉ ầ ậ ị upper value. − Deviation : Sai l ch gi i h n âm và d ng khác nhau, khi đó ta đi n sai l chệ ớ ạ ươ ề ệ gi i h n âm vào ô Lower value và sai l ch gi i h n d ng vào ô Upper value.ớ ạ ệ ớ ạ ươ − Limits : T o nên các kích th c gi i h n. Kích th c gi i h n trên b ng kíchạ ướ ớ ạ ướ ớ ạ ằ th c danh nghĩa c ng v i giá tr sai l ch gi i h n trên (Upper value), kíchướ ộ ơ ị ệ ớ ạ th c gi i h n d i b ng kích th c danh nghĩa tr đi gi i h n d i (Lowerướ ớ ạ ướ ằ ướ ừ ớ ạ ướ value) . 16 − Basic : T o m t khung ch nh t bao quanh ch s kích th c. Kho ng cách tạ ộ ữ ậ ữ ố ướ ả ừ ch sữ ố kích th c đ n khung ch nh t b ng kho ng cách t ch s kích th cứơ ế ữ ậ ằ ả ừ ữ ố ướ đ n đ ng kích th c khi không ch n m c này.ế ườ ướ ọ ụ Precision : Hi n th và gán s các s th p phân có nghĩa.ể ị ố ố ậ − Upper value : Hi n th và gán sai l ch gi i h n trên.ể ị ệ ớ ạ − Lower value : Hi n th và gán sai l ch gi i h n d i.ể ị ệ ớ ạ ướ Scaling for height : T s gi a chi u cao ch s kích th c và ch s dung sai kíchỉ ố ữ ề ữ ố ướ ữ ố th c.ướ Vertical position : Quy đ nh đi m canh l c a các giá tr dung saiị ể ề ủ ị d ng symmetrical. Bao g m 3 ki u (Bottom, middle, top).ạ ồ ể Alternate Unit Tolerance: quy đ nh cách th c gán đ chính xác cho kích th c liênị ứ ộ ướ k t.ế − Precision : Hi n th và gán đ chính xác cho dung sai kích th c liên k t.ể ị ộ ướ ế Zero suppression : − Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ  .25 − Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ  2.5 4. Hatch. Command : BHATCH ↵ 17 The Hatch ̉ Type : Có 3 m u m t c t :ẫ ặ ắ − Predefinied : Cho phép ta ch n m u m t c t trong fileọ ẫ ặ ắ ACAD.PAT. Có 3 lo i m t c t là ANSI (Americanạ ặ ắ National Standards Institute), ISO (International Standards Organisation) và Other Predefined − Custom : Ch n m u m t c t đ c t o t các file .PAT ọ ẫ ặ ắ ượ ạ ừ − User Defined : Dùng đ ch n m u các đo n th ng song song. Khi đó ta nh p vàoể ọ ẫ ạ ẳ ậ kho ng cách gi a các đ ng (spacing) và góc nghiêng (angle) c a hatch.ả ữ ườ ủ Swatch (m u m t c t) : Hi n h m u m t c t đã ch n. N u ch n m u m t c t làẫ ặ ắ ể ị ẫ ặ ắ ọ ế ọ ẫ ặ ắ Solid thì swatch hi n th thu c tính màu c a hatch.ể ị ộ ủ Custom pattern : Ch n các m u l a ch n ch a trong file .PATọ ẫ ự ọ ứ Pattern : Ch n các m u có săn trong file ACAD.PATọ ẫ Angle : Góc nghiêng c a hatchủ Scale : T l phóngỷ ệ Iso pen with : N u ch n m u theo ISO thì cho phép ch n chi u r ng c a bút khi xu tế ọ ẫ ọ ề ộ ủ ấ b n v ra gi yả ẽ ấ Double : Ch có tác d ng khi ta ch n User – Defined Pattern. Double Hatch cho phépỉ ụ ọ ta t o thêm các đ ng m t c t vuông góc. Hình thành l i ô vuông liên ti p nhau.ạ ườ ặ ắ ướ ế Pick points, Select objects : Ch n m t vùng khép kín.ọ ộ Remove Island : B đi m t vùng nh trong vùng đã ch nỏ ộ ỏ ọ Inherit Properties : L y m u m t c t t m t hatch đã tô trên b n vấ ẫ ặ ắ ừ ộ ả ẽ Associative : N u ch n m c này thì hacth s t đ ng bám dính l y các đ ng biên.ế ọ ụ ẽ ự ộ ấ ườ C th là khi ta di chuy n đ ng biên hay m t object bên trong hatch, Hatch s t đ ngụ ể ể ườ ộ ẽ ự ộ thay đ i bám l y các object và boundary. ổ ấ 18 The Advanced̉ Island detection style : Ch n ki u v m t c t nh mô t trong hình kèm theo :ọ ể ẽ ặ ắ ư ả Object type (m u m t c t) : N u ch n Retain boundaries thì đ ng biên sau khiẫ ặ ắ ế ọ ườ hatch s tr thành d ng polyline ho c Region..ẽ ơ ạ ặ Buondary set : Ch n khi xác đ nh đ ng biên b ng pick point.ọ ị ườ ằ Current viewport : Ch gi i h n trong c a s nhìnỉ ớ ạ ủ ổ hi n hành.ệ Ch n new đ ch n m t gi i h n cho l nh pickọ ể ọ ộ ớ ạ ệ point. Khi đó buondary set s thành Existing setẽ − Island detection method : mô t cách xác đ nhả ị các island. − Food : Các island đ c xem là các đ i t ng biên.ượ ố ượ − Ray casting : Dò tìm đ ng biên theo đi m ta ch đ nh theo h ng ng c chi uườ ể ỉ ị ướ ượ ề kim đ ng h .ồ ồ 19 − One color : Ph i gi a màu đ c ch n và màu tr ng.ố ữ ượ ọ ắ − Tint : Màu nh .ẹ − Shade : Màu đ m.ậ − Two color : Ph i gi a hai màu đ c ch n.ố ữ ượ ọ − Center : đúng tâm. − Angle : góc quay c a màu.ủ 5. L nh LineType.ệ Command : Linetype ↵ 20 Hôp thoai LineType Manager.̣ ̣ − Global scale factor (l nh ltscale) : quy đ nh t l phóng to hay thu nh đ ngệ ị ỉ ệ ỏ ườ th ng ( Dùng khi đ ng th ng không ph i là nét li n)ẳ ườ ẳ ả ề − Current object scale (l nh celtscale) Quy đ nh t l d ng đ ng cho đ i t ngệ ị ỉ ệ ạ ườ ố ượ s p v . Ví d : Khi bi n ltscale b ng 2, bi n celtscale b ng 0.5 khi đó đ i t ngắ ẽ ụ ế ằ ế ằ ố ượ s p v s có t l d ng đ ng là 1.ắ ẽ ẽ ỉ ệ ạ ườ − Linetype filters : L c các đ ng hi n th trên linetype manager. Nút invert filter làọ ườ ể ị ph đ nh c a h p filter đó.ủ ị ủ ộ 6. Block và Thu c tính c a Block.ộ ủ 6.1. Block Command : block. Name : T i đa 255 ký t .ố ự Object. − Retain : Gi l i các đ i t ng đã ch n nh là các đ i t ng riêng bi tữ ạ ố ượ ọ ư ố ượ ệ − Convert to block : Chuy n t t c các đ i t ng thành group luôn.ể ấ ả ố ượ − Delete : Xóa t t c các đ i t ng đã ch n sau khi t o block.ấ ả ố ượ ọ ạ Preview icon : Cho phép xem tr c block nh m t Icon.ướ ư ộ Drag – and – drop units : Ch đ nh đ n v c a block trong tr ng h p có s thay đ iỉ ị ơ ị ủ ườ ợ ự ổ t l khi kéo t AutoCAD DesignCenter vào b n v .ỉ ệ ừ ả ẽ Description : Hyperlink : 6.2. Thu c tính c a Blockộ ủ Đ nh nghĩa thu c tính ị ộ Thu c tính là thành ph n c a m t block có th là dòng ch đính kèm theo kh iộ ầ ủ ộ ể ữ ố (block). Nó đ nh các tính ch t c a thu c tính và các dòng nh c hi n th khi chèn block v iị ấ ủ ộ ắ ể ị ớ thu c tính.ộ 21 T o thu c tính cho kh i.ạ ộ ố L nh ệ Attdef (Define attributes) : Cho phép đ nh nghĩa các thu c tính c a block. Thiị ộ ủ th c hi n l nh ự ệ ệ Attdef h p tho i sau s hi n lên :ộ ạ ẽ ệ Các l a ch n c a h p tho i ự ọ ủ ộ ạ Attribute Definition nh sau :ư Mode : Attribute modes : Ph ng th c thu c tính. G m 4 l a ch n xác đ nh c xu t hi n vàươ ứ ộ ồ ự ọ ị ự ấ ệ giá tr thu c tính : Invisible. Constant, Verify và present.ị ộ − Invisible : sau ki chèn block v i thu c tính thì thu c tính s không hi n lên trênớ ộ ộ ẽ ệ màn hình. L a ch n này s giúp cho vi c tái t o b n v đ c nhanh h n. Các cóự ọ ẽ ệ ạ ả ẽ ượ ơ th đi u khi n l i s hi n th c a các thu c tính b ng vi c thay đ i l i l a ch nể ề ể ạ ự ể ị ủ ộ ằ ệ ổ ạ ự ọ trong l nh ệ Attdisp. − Constant : cac gia tri thuôc tinh se không thay đôi. Khi đó ́ ̣ ̣ ́ ̃ ̉ ́ ô so n th o Prompt trênạ ả vùng attribute s đ c che đi.ẽ ượ − Verify : khi chèn block cùng các thu c tính thì dòng nh c th m tra l i s chínhộ ắ ẩ ạ ự xác c a các thu c tính v a nh p s đ c hi n lên.ủ ộ ừ ậ ẽ ượ ệ − Preset : AutoCAD không cho phép nh p giá tr thu c tính khi s d ng l nh insertậ ị ộ ử ụ ệ đ chèn, tuy nhiên thu c tính này có th thay đ i b ng l nh Attedit.ể ộ ể ổ ằ ệ Attribute : gán d li u cho các thu c tính (attribute data). B n có th nh p t i đaữ ệ ộ ạ ể ậ ố 256ký t , D u g ch ché (\) s thay cho ký t tr ng. N u b n mu n nh p ký t \ thì ph iự ấ ạ ẽ ự ố ế ạ ố ậ ự ả nh p hai ký t g ch chéo c nh nhau.ậ ự ạ ạ − Tag : Xác đ nh tên c a tag. Có th ch a ký t b t kỳ ngo i tr d u cách và d uị ủ ể ứ ự ấ ạ ừ ấ ấ ch m than. AutoCAD s t đ ng thay th ch th ng thành ch hoa.ấ ẽ ự ộ ế ữ ườ ữ − Prompt : Đ nh dòng nh c thu c tính, s đ c hi n th khi b n mu n chèn blockị ắ ộ ẽ ượ ể ị ạ ố ch a thu c tính. N u b n ch n constant thì vùng mode này s không hi n lên.ứ ộ ế ạ ọ ẽ ệ − Value : Đ nh nghĩa giá tr m c đ nh c a thu c tính.ị ị ặ ị ủ ộ 22 Insertion point : Đ nh v trí cho thu c tính. Nh p giá tr t a đ ho c ch n pick pointị ị ộ ậ ị ọ ộ ặ ọ đ đ nh v trí đi m tr c ti p chèn trên b n v .ể ị ị ể ự ế ả ẽ Text options : gán các đ nh d ng ký t cho ch (attribute text).ị ạ ự ữ − Justification : đ nh đi m canh l cho dòng ch thu c tính (Nh l nh DText)ị ể ề ữ ộ ư ệ − Text Style : đ nh ki u ch cho dòng ch thu c tínhị ể ữ ữ ộ . − Height : đ nh chi u cao c a dòng ch thu c tính. Nh p giá tr vào ô này ho cị ề ủ ữ ộ ậ ị ặ ch n height< đ nh p chi u cao b ng cách nh p hai đi m trên b n v . N u b nọ ể ậ ề ằ ậ ể ả ẽ ế ạ đã nh p chi u cao c a Text style trong l nh Style thì ô height s b m đi.ậ ề ủ ệ ẽ ị ờ − Rotation : Ch đ nh góc nghiêng cho dòng ch thu c tính. Nh p góc quay vào ôỉ ị ữ ộ ậ rotaion. N u b n ch n Align ho c fit trên danh sách justufication thì l a ch n nàyế ạ ọ ặ ự ọ s đ c che m đi.ẽ ượ ờ − Align below previous attribute definition : s p x p các attribute tag ngay bên d iắ ế ướ thu c tính đã đ nh ngh a tr c đó ( cho tr ng h p block có nhi u thu c tính).ộ ị ỉ ướ ườ ợ ề ộ N u tr c đó b n ch a t o b t kỳ m t thu c tính nào thì l a ch n này s m đi.ế ướ ạ ư ạ ấ ộ ộ ự ọ ẽ ờ Hi u ch nh các đ nh nghĩa thu c tính.ệ ỉ ị ộ L nh ệ Ddedit (vi t t t ED). B ng ế ắ ả Edit Attribute Definition hi n ra nh sau :ể ư B n có th ch nh l i các thông s c a thu c tính r i n nút OK.ạ ể ỉ ạ ố ủ ộ ồ ấ Ngoài ra ta có th s d ng l nh ể ử ụ ệ change đ thay đ i các đ nh nghĩa thu c tính hi n có.ể ổ ị ộ ệ Gán thu c tính cho block.ộ Đ gán thu c tính cho block ta gán thu c tính cho block khi đ nh nghĩa block nghĩa làể ộ ộ ị khi t o block ta ch n thêm đ nh nghĩa.ạ ọ ị Trình t ch n các thu c tính quy đ nh trình t hi n th các dòng nh c khi b n chènự ọ ộ ị ự ể ị ắ ạ block v i thu c tính b ng l nh insert.ớ ộ ằ ệ Chèn block v i thu c tính vào trong b n v .ớ ộ ả ẽ Chèn block có thu c tính b ng l nh insert cũng nh chèn block bình th ng. Tuyộ ằ ệ ư ườ nhiên n u bi n ATTDIA = 1 thì xu t hi n h p tho i Enter Attributes, trên h p tho i này taế ế ấ ệ ộ ạ ộ ạ nh p các giá tr thu c tính. Ph thu c vào s l ng các thu c tính mà ta gán cho block màậ ị ộ ụ ộ ố ượ ộ ta có s l ng các TextBox nhi u hay ít. Ng c l i n u ATTDIA = 0 thì h p tho i này số ượ ề ượ ạ ế ộ ạ ẽ không đ c hi n lên. ta nh p các thu c tính c a block d i dòng l nh.ượ ệ ậ ộ ủ ướ ệ 23 Xim ang ViNaCom ex 14 Đi u khi n s hi n th c a các thu c tính.ề ể ự ể ị ủ ộ L nh ệ Attdisp đi u khi n s hi n th c a các thu c tính block t i b n v hi n hành.ề ể ự ể ị ủ ộ ạ ả ẽ ệ Bi n này là ế ON thì s hi n thì các thu c tính c a block. Bi n này là ẽ ể ộ ủ ế OFF thì các thu c tínhộ này s không đ c hi n th lên. Vi c t t s hi n th các thu c tính c a block khi khôngẽ ượ ể ị ệ ắ ự ể ị ộ ủ c n hi t s làm cho b n v đ c tái tao nhanh h n.ầ ế ẽ ả ẽ ượ ơ Command: attdisp Enter attribute visibility setting [Normal/ON/OFF] : of Regenerating model. C p nh t thay đ i.ậ ậ ổ L nh ệ Attsync cho phép c p nh t nh ng gì đã thay đ i c a block ch đ nh v i cácậ ậ ữ ổ ủ ỉ ị ớ thu c tính hi n hành xác đ nh cho block.ộ ệ ị Ví d khi thay đ i các thu c tính, sau đó ta đ nh nghĩa l i block. Dùng l nh ụ ổ ộ ị ạ ệ AttSync đ update l i các thu c tính c a block.ể ạ ộ ủ Command: attsync Enter an option [?/Name/Select] : ? 24 Attributed blocks: 123 Enter an option [?/Name/Select] : N Enter name of block to sync or [?]: 123 Ch n block c n c p nh t ch n select.ọ ầ ậ ậ ọ Nh p ? đ li t kê danh sách block đã có.ậ ể ệ Ch đ nh tên c a block c n c p nh t ch n Name.ỉ ị ủ ầ ậ ậ ọ Hi u ch nh thu c tính c a block.ệ ỉ ộ ủ Hi u ch nh thu c tính b ng l nh Atteditệ ỉ ộ ằ ệ L nh ệ Attedit cho phép b n hi u ch nh các thu c tính c a block đã chèn vào trong b nạ ệ ỉ ộ ủ ả v . Khi đánh l nh này h p tho i ẽ ệ ộ ạ Edit Attribute s hi n lên. Tuy nhiên l nh này ch choẽ ệ ệ ỉ phép hi u ch nh block v i thu c tính m t cách riêng l .ệ ỉ ớ ộ ộ ẻ L nh -Atteditệ Edit attributes one at a time? [Yes/No] : N S a nhi u thu c tính m t lúcử ề ộ ộ Performing global editing of attribute values. Edit only attributes visible on screen? [Yes/No] : Enter block name specification : Ch n t t c các blockọ ấ ả Enter attribute tag specification : Enter attribute value specification : Select Attributes: 1 found ch n ọ Ximang c a block thủ ứ nh t.ấ Select Attributes: 1 found ch n ọ Thep c a block th hai.ủ ứ Select Attributes: 1 found Ch n ọ Ximang c a block thủ ứ ba Select Attributes:↵ 3 attributes selected. Enter string to change: Ximang Thay nh ng chu i là ư ỗ Ximang 25 thành chu i ỗ Cat Enter new string: Cat Tr c khi hi u ch nhướ ệ ỉ Xim ang ViNaCom ex 12 Xim ang ViNaCom ex 21 Thep Viet Uc 25 Sau khi hi u ch nhệ ỉ Cat ViNaCom ex 12 Cat ViNaCom ex 21 Thep Viet Uc 25 Hi u ch nh thu c tính b ng l nh Eattedit.ệ ỉ ộ ằ ệ L nh ệ Eattedit (ho c nháy kép chu t) h p tho i ặ ộ ộ ạ Enhanced Attribute Editor đ cượ hi n th :ể ị Command: Ettedit Select block reference: N u block b n ch n không ch a thu c tính ho c đ i t ng ch n không ph i là blockế ạ ọ ứ ộ ặ ố ượ ọ ả thì xu t hi n dòng thông báo l i. B n ph i ch n l i block khác.ấ ệ ỗ ạ ả ọ ạ 26 Select Block : ch n block trên b n v .ọ ả ẽ Apply : C p nh t các thay đ i cu thu c tính.ậ ậ ổ ả ộ Attribute : − Hi n th Tag, Prompt và Value gán cho m i thu c tínhể ị ỗ ộ − Value : Gán giá tr cho thu c tính đ c ch n.ị ộ ượ ọ Text Options : gán các thu c tính cho text. Các l a ch n nh trong h p tho i t oộ ự ọ ư ộ ạ ạ thu c tính cho block.ộ − TextStyle :Ki u text thu c tính s hi n lên màn hình.ể ộ ẽ ệ − Justification : Ch đ nh đi m canh l cho text thu c tính.ỉ ị ể ề ộ − Height : Ch đ nh chi u cao dòng ch thu c tính.ỉ ị ề ữ ộ − Rotation : Ch đ nh góc quay thu c tính dòng ch thu c tính.ỉ ị ộ ữ ộ − Backwards : Ch đ nh dòng ch thu c tính đ i x ng theo ph ng th ng đ ng.ỉ ị ữ ộ ố ứ ươ ẳ ứ − Upside down : Ch đ nh dòng ch thu c tính đ i x ng ph ng ngang.ỉ ị ữ ộ ố ứ ươ − Oblique Angle : Ch đ nh đ nghiêng dòng ch thu c tính.ỉ ị ộ ữ ộ 27 Propertie : xác đ nh l p ch a thu c tính chi u r ng nét in, d ng đ ng, màu,….ị ớ ứ ộ ề ộ ạ ườ − Layer : Ch rõ l p ch a thu c tínhỉ ớ ứ ộ − LineType : ch đ nh d ng đ ng.ỉ ị ạ ườ − Color : ch đ nh màu c a text thu c tính.ỉ ị ủ ộ − Plot Style : Ch rõ ki u in c a thu c tính. N u b n v s d ng ki u in hi nỉ ể ủ ộ ế ả ẽ ử ụ ể ệ hành là ki u in theo màu thì b ng này s đ c làm m đi.ể ả ẽ ượ ờ − LineWeight : Ch rõ chi u r ng net c a thu c tính. ỉ ề ộ ủ ộ Hi u ch nh các tính ch t c a thu c tính.ệ ỉ ấ ủ ộ S d ng l nh ử ụ ệ Battman đ hi u ch nh các tính ch t thu c tính c a đ nh nghĩa block.ể ệ ỉ ấ ộ ủ ị Khi đánh l nh Battman h p tho i ệ ộ ạ Block Attribute Manager hi n lên nh sau :ệ ư Ch n Edit thì h p tho i ọ ộ ạ Edit Attribute s hi n lên nh sau :ẽ ệ ư 28 Th Attribute :ẻ nh đã trình bày trong m c t o thu c tính.ư ụ ạ ộ Data : B n có th s a giá tr c a Tag, Prompt, Default.ạ ể ử ị ủ Th Text Options : cẻ h n các đ nh d ng v ch .ọ ị ạ ề ữ − Backwards : đ i x ng theo ph ng th ng đ ngố ứ ươ ẳ ứ − Upside down: đ i x ng theo ph ng ngang.ố ứ ươ − Các l a ch n khác nh trong ph n t o thu c tính c a kh i.ự ọ ư ầ ạ ộ ủ ố 29 Th Properties ẻ : bao g m các l a ch n v layer, color, linetype,…ồ ự ọ ề N u ch n setting thì h p tho i ế ọ ộ ạ setting s hi n lên nh sauẽ ệ ư Trích thông tin thu c tính.ộ Sau khi tao va chen block v i thuôc tinh vao ban ve, ta co thê trich thông tin c a blocḳ ̀ ̀ ớ ̣ ́ ̀ ̉ ̃ ́ ̉ ́ ủ ra file đ nh d ng ACII (.TXT). Các thông này có th đ c s d ng b i m t s ph n m mị ạ ể ượ ử ụ ơ ộ ố ầ ề khác. L nh Attext (Attribute Extaction).ệ 30 − Format file : ch n các đ nh d ng format file đ AutoCAD duy t qua nh s trìnhọ ị ạ ể ệ ư ẽ bày d i đây.ướ − Select Object : ch n các block c n trích thông tin. S l ng các block ch n thọ ầ ố ượ ọ ể hi n trong ệ Number found. − Output File : ch n file s xu t thông tin ra.ọ ẽ ấ File thông tin thu c tính (Format file).ộ Thông tin thu c tính ch đ c trích khi tên Tag phù h p v i tên tr ng đ c đ nhộ ỉ ượ ợ ớ ườ ượ ị nghĩa trong file m u. L nh ẫ ệ Attext nh đã trình bày trên cho ta 3 đ nh d ng c a file m uư ị ạ ủ ẫ (format file). • Comma – delimited file (CDF) • Space – delimited file (SDF) • DXF Format Extract File (DXX) CDF là đ nh d ng trong đó thu c tính c a m i block đ c ch n s đ c là m tị ạ ộ ủ ỗ ượ ọ ẽ ượ ộ record. D u (,) s tách tr ng c u m i record, d u (‘) bao quanh tr ng ký t .ấ ẽ ườ ả ỗ ấ ườ ự SDF là đ nh d ng t o ra file ch a đ ng m t record cho m i tham kh o block. M iị ạ ạ ứ ự ộ ỗ ả ỗ tr ng c a m t record có chi u dài c đ nh và không dung b t kỳ m t d u phân cách nàoườ ủ ộ ề ố ị ấ ộ ấ gi a các tr ng cũng nh các chu i ký t .ữ ườ ư ỗ ự DXX là đ nh d ng t o nên t p h p con đ nh d ng file trao đ i b n v c a AutoCADị ạ ạ ậ ợ ị ạ ổ ả ẽ ủ trong đó DXX là m t ph n nh c a DXF. File DXX không đòi h i file đ nh d ng vì nó theoộ ầ ỏ ủ ỏ ị ạ đ nh d ng c a DXF file.ị ạ ủ C u trúc c a file m u thông tin thu c tính.ấ ủ ẫ ộ File m u đ c trính ch a t t c các thông tin liên quan đ n attribute, name, location,ẫ ượ ứ ấ ả ế … c a block. Sau khi đ nh nghĩa file m u, AutoCAD s s d ng đ t o ra các file thôngủ ị ẫ ẽ ử ụ ể ạ tin c a block. ủ Ví d file m u d i đây ch a t t c các thông tin có th trích ra t block.ụ ẫ ướ ứ ấ ả ể ừ Field Format Explanation BL: LEVEL NWWW000 M c đ block l ng nhauứ ộ ồ BL: NAME CWWW000 Tên block BL: X NWWWPPP Hoành đ X đi m chènộ ể BL: Y NWWWPPP Tung đ Y đi m chènộ ể 31 BL: Z NWWWPPP Cao đ Z đi m chènộ ể BL: NUMBER NWWW000 Block counter BL: HANDLE CWWW000 Block handle BL: LAYER CWWW000 Tên layer khi chèn block BL: ORIENT NWWWPPP Góc quay c a blockủ BL: XSCALE NWWWPPP T l phóng theo tr c Xỷ ệ ụ BL: YSCALE NWWWPPP T l phóng theo tr c Yỷ ệ ụ BL: ZSCALE NWWWPPP T l phóng theo tr c Zỷ ệ ụ BL: XEXTRUDE NWWWPPP Thành ph n X c a h ng dãn ra c aầ ủ ướ ủ block. BL: YEXTRUDE NWWWPPP Thành ph n Y dùng trong v 3Dầ ẽ BL: ZEXTRUDE NWWWPPP Thành Ph n Zầ BL: SPACE CWWWPPP Chèn m t kho ng tr ng vào v trí này.ộ ả ố ị Ngoài các thông tin trên ta còn có th trích các thông tin thu c tính đi kèm c a blockể ộ ủ (Attributes tag) nh ví d sau :ư ụ Attribute tag Format Hang CWWWPPP Soluong NWWW000 Gi i thích đ nh d ng mô t (ả ị ạ ả Fomat) : TWWWPPP − T : ký t đ u tiên s quy đ nh giá tr c a thu c tính là ch hay s (C :character, Nự ầ ẽ ị ị ủ ộ ữ ố : number). − WWW : s quy đ nh đ dài c a giá tr thu cẽ ị ộ ủ ị ộ tính (bao g m c d u ph y và d u ch mồ ả ấ ẩ ấ ấ phân cách gi a ph n th p phân và ph nữ ầ ậ ầ nguyên). − PPP : Đ chính xác đ i v i s còn đ i v iộ ố ớ ố ố ớ t t c các ký t ta dùng 000.ấ ả ự Ví d ụ N006002 : quy đ nh giá tr là s (ị ị ố N), giá trị có th lên t i 999.99 (vì ể ớ 006 bao g m c d u ch m vàồ ả ấ ấ 002 cho phép l y chính xác t i 2 ch s th p phân).ấ ớ ữ ố ậ Ví d v file m u .ụ ề ẫ S d ng trình so n th o ử ụ ạ ả NotePad đ t o ra fileể ạ vl.txt có n i dung nh sau :ộ ư BL : NAME C004000 BL : X N008002 BL : Y N008002 BL : SPACE C002000 TENVL C012000 HANG C006000 KHOILUONG N008000 Khi đó file trích thông tin c a ta có d ng nh sauủ ạ ư : 32 Xuât thông tin thuôc tinh block băng lênh Eattext́ ̣ ́ ̀ ̣ Đanh lênh Eattext, hôp thoai Attribute Extraction wizard hiên lên :́ ̣ ̣ ̣ ̣ Drawings − Select object : chon môt hoăc nhiêu block.̣ ̣ ̣ ̀ − Current drawing : chon tât ca cac thuôc tinh cua tât ca cac block co trong ban ve.̣ ́ ̉ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̉ ́ ́ ̉ ̃ − Select drawing : chon ban ve khac.̣ ̉ ̃ ́ Drawing files : đ ng dân cua file ch a block cân trich thông tin.ườ ̃ ̉ ứ ̀ ́ 33 Include xrefs : bao gôm cac thông tin thuôc tinh cua cac tham khao ngoai.̀ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̉ ̀ Include nested blocks : bao gôm cac thông tin cua cac block lông.̀ ́ ̉ ́ ̀ Use template : s dung cac dinh dang mâu (file template).ử ̣ ́ ̣ ̣ ̃ No template : không s dung cac dinh dang mâu (file template).ử ̣ ́ ̣ ̣ ̃ 34 Chon cac thông tin cân trich ra trong hôp ̣ ́ ̀ ́ ̣ attributes for block. Chon cac block se trich thông tin trong hôp̣ ́ ̃ ́ ̣ blocks. Chon anternate view đê chuyên đôi gi a cac kiêu nhin.̣ ̉ ̉ ̉ ữ ́ ̉ ̀ Ghi lai cac thiêt lâp v a thao tac đê lân sau dung lai. File template co dang *.BLḲ ́ ́ ̣ ừ ́ ̉ ̀ ̀ ̣ ́ ̣ 35 Ta co thê ghi lai cac thông tin trich d i dang cac file khac nhau.́ ̉ ̣ ́ ́ ướ ̣ ́ ́ Vi du nh Excel :́ ̣ ư 6.3. Quan ly cac block.̉ ́ ́ S dung Acad Design Center ử ̣ Ta co th s d ng c a s acad Design center đ qu n lý các block. Có th l y cáć ể ử ụ ủ ổ ể ả ể ấ block t b n v khác, có th preview tr c, r i kéo th vào b n v c a mình.ừ ả ẽ ể ướ ồ ả ả ẽ ủ S dung ch c năng keo tha cua Windowử ̣ ứ ́ ̉ ̉ Khi ta làm vi c v i Internet Explore ta có th s d ng ch c năng kéo th các icon (cácệ ớ ể ử ụ ứ ả file c a AutoCAD) đ chèn vào b n v . Các b n v đ c chèn vào nh là m t đ i t ngủ ể ả ẽ ả ẽ ượ ư ộ ố ượ block. 7. Ghi các thi t l p môi tr ng b n v thành TemPlate.ế ậ ườ ả ẽ 8. Các tùy ch n trong menu Optionọ III. Gi i thi u Express Tools.ớ ệ 36 Ch ng 2 : ươ LAYOUT VA IN ÂǸ ́ (6 ti t)ế I. Làm vi c v i Layoutệ ớ 1. Paper Space Khái ni m v vùng nhìn tĩnh và đ ngệ ề ộ Vùng nhìn tính (Tiled Viewport) AutoCad cho phép b n chia màn hình thành nhi u hình ch nh t. B n có th hi n thạ ề ữ ậ ạ ể ể ị các vùng nhìn khác nhau c a b n v trên các hình ch nh t đó. M c đích ph c v cho vi củ ả ẽ ữ ậ ụ ụ ụ ệ quan sát b n v m t cách d dàng h n.ả ẽ ộ ễ ơ Vùng nhìn tĩnh ch có trong Model Space (MS).ỉ M t s đ c tính c a Tiled Viewport :ộ ố ặ ủ − Không quant tr ng là b n có bao nhiêu khung nhìn, chúng luôn luôn đ c s pọ ạ ượ ắ s p c nh nhau và ph kín toàn màn hìnhế ạ ủ − T i m t th i đi m ch có m t khung nhìn Active. Khung nhìn Active luôn cóạ ộ ờ ể ỉ ộ vi n đ mề ậ − Crosshair ch xu t hi n trên Active viewportỉ ấ ệ − UCS (User Coordinate System) Icon luôn xu t hi n t i t t c các khung nhìnấ ệ ạ ấ ả − S thay đ i c a các đ i t ng b n v trên m t khung nhìn s ngay l p t c sự ổ ủ ố ượ ả ẽ ộ ẽ ậ ứ ẽ đ c th hi n trên các khung nhìn còn l i.ượ ể ệ ạ − AutoCAD cho phép b n t o ra t i đa 96 khung nhìnạ ạ ố − B n có th b t đ u l nh t m t khung nhìn và k t thúc l nh m t khung nhìnạ ể ắ ầ ệ ừ ộ ế ệ ơ ộ khác. − Ngoài ra b n còn có th ghi l i c u hình c a các khung nhìn, ph c v cho m cạ ể ạ ấ ủ ụ ụ ụ đích khôi ph c l i các khung nhìn n u mu n.ụ ạ ế ố Vùng nhìn đ ng (Floating Viewport)ộ Vùng nhìn đ ng ch có trong Paper Sapce (PS), b n ch s d ng nó khi mu n th hi nộ ỉ ạ ỉ ử ụ ố ể ệ m t vùng c a b n v trên MS trong PS. Theo m c đinh, ch có m t Floating view (FV)ộ ủ ả ẽ ặ ỉ ộ trong m t PS. Tuy nhiên b n có th t o ra nhi u h n m t n u b n mu n.ộ ạ ể ạ ề ơ ộ ế ạ ố FV có m t s đ c tính sau ộ ố ặ − Không gi ng nh Tiled Viewport (TV), FV là m t Object th t, b n có th xoá,ố ư ộ ậ ạ ể move và stretch nó. B n có th hi n th nó trên layer riêng bi t, và còn có th b tạ ể ể ị ệ ể ậ t t ch đ hi n th đ ng bao c a nó. Chúng không đi n đ y màn hình nh TVắ ế ộ ể ị ườ ủ ề ầ ư mà b n có th t do thi t k kích th c và v trí c a chúng.ạ ể ự ế ế ướ ị ủ − Trong PS, Crosshairs không b g i h n trong m t vùng nhìn đ ng.ị ớ ạ ộ ộ − B n có th thi t l p s hi n th c a UCS Icon trong t ng FVạ ể ế ậ ự ể ị ủ ừ − B n có th t o nhi u FV trong PS và chúng s đ c l u l i cùng v i b n v .ạ ể ạ ề ẽ ượ ư ạ ớ ả ẽ − T t c nh ng gì b n v trên MS đ u có trong PS. Trái l i, nh ng gì b n v trênấ ả ữ ạ ẽ ề ạ ữ ạ ẽ PS ch t n t i trên PS, không t n t i trên b n v khi b n tr v MS.ỉ ồ ạ ồ ạ ả ẽ ạ ơ ề − Sau khi b n v xong trong MS, b n chuy n sang PS đ v . Trên không gian PSạ ẽ ạ ể ể ẽ b n có th v thêm or ch nh s a các Object trên MS b ng cách Double click vàoạ ể ẽ ỉ ử ằ FV. Khi đó FV làm vi c gi ng h t nh TV.ệ ố ệ ư Khái ni mệ : Tab Layout cho phép truy su t đ n 1 vùng đ c g i là Paper space.ấ ế ưọ ọ Trong paper space (PS), b n có th chèn title block, t o các layout viewport, dimension vàạ ể ạ thêm các notes tr c khi in b n v .ướ ả ẽ PS và MS là 2 không gian làm vi c riêng l . Trong PS ta có th tham chi u đ n 1ệ ẻ ể ế ế ho c nhi u vùng c a MS v i các t l khác nhau thông qua các c a s (viewport). ặ ề ủ ớ ỉ ệ ử ổ M c đích : ụ Ng i ta th ng s d ng PS trong tr ng h p ườ ườ ử ụ ườ ợ − Có nhi u hình v v i t l khác nhau trên cùng m t b n v (V k thu t XD).ề ẽ ớ ỷ ệ ộ ả ẽ ẽ ỹ ậ 37 − Mu n in hình v v i các góc nhìn khác nhau trên cùng m t b n vố ẽ ớ ộ ả ẽ (v ki nẽ ế trúc). − Mu n in hình v v i các góc xoay khác nhau (in tuy n đ ng trong c u đ ng)ố ẽ ớ ế ườ ầ ườ Các b cướ − Đ u tiên ta v các hình v trên MSầ ẽ ẽ − Sau đó chuy n sang PS đ chèn các Note, dimension và các leader.ể ể Các thao tác v i PSớ Trong PS b n cũng có th view, edit các PS Object nh layout viewport và tile block.ạ ể ư M c đ nh c a CAD, m t b n v có 2 layout tab, có tên là Layout1 và layout2. Tuyặ ị ủ ộ ả ẽ nhiên nó s có tên khác n u b n s d ng các template khác.ẽ ế ạ ử ụ B n có th t o m t layout b ng các cách sau :ạ ể ạ ộ ằ • Add new layout without setting sau đó s thi t l p các thông s cho nó sau.ẽ ế ậ ố • S d ng ch c năng Creat layout wizard và thi t l p ngay các thông s cho nó.ử ụ ứ ế ậ ố • Import layout t m t b n v có s n (DWG or DWT)ừ ộ ả ẽ ẵ Add a new Layout • Click insert menuLayout New Layout. • Enter the name of the new layout on the command line. • A new layout tab is created. To switch to the new layout, choose the layout tab. To import a layout from a template • Click Insert menuLayoutLayout from Template. • In the Select File dialog box, select a DWT or DWG file to import a layout from  Click Open. • In the Insert Layout(s) dialog box, select a layout to import. • A new layout tab is created. To switch to the new layout, click the layout tab. To create a layout using a wizard • Click Insert menu  Layout  Layout Wizard. • On each page of the Create Layout wizard, select the appropriate settings for the new layout. Trong PS, Ban cung co thê :̣ ̃ ́ ̉ • Duplicate a layout • Rename a layout • Delete a layout • Rearrange layout tabs • Make a layout current • Sctivate the previous layout • Click Select All Layouts. • Plot a layout 2. Cac thao tac trên Viewport cua Paper Space ́ ́ ̉ 2.1. Tao cac Viewporṭ ́ Đ u tiên b n chuy n sang Paper Space, sau đó dùng l nh ầ ạ ể ệ MVIEW. Trong Layout, b n có th t o nhi u c a s Viewport khác nhau, b n có th b trí,ạ ể ạ ề ử ổ ạ ể ố s p x p các viewport theo m c đích c a b n. Theo m c đ nh, Autocad cho phép b n t oắ ế ụ ủ ạ ặ ị ạ ạ t i đa là ố 64 viewports , ta có th thay đ i s l ng viewport b ng cách thay đ i bi n hể ổ ố ượ ằ ổ ế ệ th ng ố MAXACTVP. Trong Viewport ta cũng có th v các đ i t ng b n v nh trong Model space.ể ẽ ố ượ ả ẽ ư Ngoài ra ta còn có th tham chi u đ n m t vùng b n v nào đó c a Model Space v i m t tể ế ế ộ ả ẽ ủ ớ ộ ỉ l đ t s n. Đ tham chi u đ n m t vùng náo đó c a Model Space ta dùng l nh ệ ặ ẵ ể ế ế ộ ủ ệ MSPACE sau đó ch n viewport mà tat ham c n hi u ch nh.ọ ầ ệ ỉ 38 S d ng ch c năng zoom đ đ t b n v trong Model Space vào Paper Space v i t lử ụ ứ ể ặ ả ẽ ớ ỉ ệ nh mong mu n.ư ố . T i đây ta cũng có th ch nh s a, thêm b t các đ i t ng c a mô tr ngạ ể ỉ ử ớ ố ượ ủ ườ Model Space. Các thay đ i này s đ c ghi l i trong Model Space.ổ ẽ ượ ạ Đ quay v môi tr ng Paper Space ta đánh l nh ể ề ườ ệ PSpace. 2.2. Căt xen đ ng bao Viewport́ ́ ườ Autocad cho phép b n c t xén các đ ng biên c a viewport đ ph c v cho các m cạ ắ ườ ủ ể ụ ụ ụ đích riêng c a b n. L nh ủ ạ ệ Vclip cho phép b n c t xén thep m t hình ch nh t hay polygonạ ắ ộ ữ ậ b t kỳ. ấ Cú pháp nh sau :ư T i dòng l nh đánh ạ ệ vpclip. • Select the viewport to clip : ch n viewport c n c t xén.ọ ầ ắ • Enter d (Delete) to delete the clipping boundary : nh n D đ xóa đ ng bi n đã c tấ ể ườ ế ắ xén tr c đó.ướ • Enter p (Polygonal) : nh n P đ t o đ ng biên đa giác c t xén m i.ấ ể ạ ườ ắ ớ • Specify points, or select the object, to define the new viewport boundary. • Shortcut menu Select the viewport to clip, right-click in the drawing area, and then choose Viewport Clip 2.3. Ty lê trong t ng̉ ̣ ừ Viewport B n có th đ t t lạ ể ặ ỉ ệ trong t ng viewport b ngừ ằ l nh zoom nh đã nói ệ ư ơ trên, tuy nhiên đ t v i m tặ ớ ộ t l chính xác b ng cáchỉ ệ ằ thay đ i t l c a viewportổ ỷ ệ ủ trong c a s Propertieử ổ (Ctrl_1). Ví d : gi s t l v trong b n v là 1 : 25, ta đ t trong Miscụ ả ử ỷ ệ ẽ ả ẽ ặ Custom : 0.04. N u mu n c đ nh t l cũng nh khung nhìn, b n chuy n l a ch n Display locked ế ố ố ị ỷ ệ ư ạ ể ự ọ 2.4. Layer trong t ng Viewportừ Layer có th n hi n trong t ng Viewport khác nhau là khác nhau.ể ẩ ệ ừ C t th 4 (Freeze) : có ch c năng đóng (tan) băng cho t t c các viewport.ộ ứ ứ ấ ả C t th 12 (Freeze Viewport) : có ch c năng đóng (tan) băng cho t ng viewport.ộ ứ ứ ừ C t th 1ộ ứ 3 (Freeze Viewport) : có ch c năng đóng (tan) băng cho ứ t t c cácấ ả viewport m i s p đ c t oớ ắ ượ ạ . 39 2.5. Ân hiên viewport̉ ̣ n hi n viewport ph thu c vào tr ng thái thông s OnẨ ệ ụ ộ ạ ố trong th Misc c a c a s Properties khi ta ch n đ ng bao c aẻ ủ ử ổ ọ ườ ủ c a s viewport.ử ổ 2.6. Ân hiên đ ng bao viewport̉ ̣ ườ Đ n hi n đ ng bao c a các viewport, b n t o ra m tể ẩ ệ ườ ủ ạ ạ ộ layer m i ch a đ ng bao c a viewport mà b n mu n n hi nớ ứ ườ ủ ạ ố ẩ ệ nó. Sau đó, vi c n hi n đ ng bao s ph thu c vào tr ng tháiệ ẩ ệ ườ ẽ ụ ộ ạ b t t t c a layer ch a đ ng bao.ậ ắ ủ ứ ườ 2.7. Scale LineType Qu n lý t l Line Type trong Paper Space thông qua bi nả ỷ ệ ế h th ng Psltscale.ệ ố • PsLtScale = 1 : t l d ng đ ng s đ c nhân v i t l phóng c a viewport.ỷ ệ ạ ườ ẽ ượ ớ ỉ ệ ủ • PsLtScale = 0 : t l d ng đ ng s đ c gi nguyên nh trong Model Space choỷ ệ ạ ườ ẽ ượ ữ ư dù b n có phóng in t l bao nhiêu đi chăng n a.ạ ơ ỉ ệ ữ 2.8. Các hi u ch nh khác đ i v i Viewportệ ỉ ố ớ Quay s hi n thi trong Layout, dóng th ng hang các khung nhìn, t o khung nhìn m i,ự ể ẳ ạ ớ chình t l khung nhìn. Tỉ ệ ham kh o l nh MvSetup.ả ệ 3. Cac chu y khi in nhiêu ti lê trong môt ban vé ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ̃ • Đâu tiên tao cac Dim c ban. Cac dimstyle khac se đ c tao d a trên dimstyle c̀ ̣ ́ ơ ̉ ́ ́ ̃ ượ ̣ ự ơ ban ban đâu, băng cach thay đôi ̉ ̀ ̀ ́ ̉ . • Cân chu y khi đo kich th c, khoang cach t dim đên đôi t ng dim phai phu h p̀ ́ ́ ́ ướ ̉ ́ ừ ́ ́ ượ ̉ ̀ ợ v i ty lê in cua đôi t ng đo.ớ ̉ ̣ ̉ ́ ượ ́ • Cac thiêt lâp Page setup giông nh trong Plot (xem phân sau).́ ́ ̣ ́ ư ̀ Kêt luân : Nhin chung, đôi v i ban ve cân in ân v i ty lê tuyêt đôi chinh xac, cac ban vé ̣ ̀ ́ ớ ̉ ̃ ̀ ́ ớ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ̉ ̃ kiên truc cân căt xen khung nhin thi nên dung Paper space. Con đôi v i ban ve binh th nǵ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ớ ̉ ̃ ̀ ườ thi không cân ve trên Paper Spacè ̀ ̃ II. Điêu khiên in ân.̀ ̉ ́ Trong các công ty nh , sau khi đã hoàn thành b n v , ng i ta đ nguyên c b n vỏ ả ẽ ườ ể ả ả ẽ mang ra quán in và th ng nh t v i quán in các nét in.ố ấ ớ Trong các công ty l n h n, sau khi hoàn thành b n v , h s quy đ nh đ ng nét in.ớ ơ ả ẽ ọ ẽ ị ườ Đ th ng nh t đ ng nét in, ng i ta s t o ra m t file có đuôi là *.ctb n m trong th m cể ố ấ ườ ườ ẽ ạ ộ ằ ư ụ C:\Documents and Settings\User\Application Data\Autodesk\AutoCAD 2006\R16.2\enu\Plot Styles, sau đó s l u file này l i và copy cho t t c m i thành viên trong công ty. (file này taẽ ư ạ ấ ả ọ s nghiên c u k h n ph n sau)ẽ ứ ỹ ơ ơ ầ 40 Đ i v i các công ty có quy mô l n, nhi u b môn chung m t x ng in. Ng i ta số ớ ớ ề ộ ộ ươ ườ ẽ in b n v ra d i d ng file có đuôiả ẽ ướ ạ *.PLT. File này có th in b t kỳ mày in nào mà khôngể ơ ấ c n đ n ph n m m AutoCad. Nó t ng t nh khi ta chuy n các file văn b n sang *.PDFầ ế ầ ề ươ ự ư ể ả đ in n. Đ i v i các lo i file này, ta không c n quan tâm đ n font, đ ng nét. Vì đu ngể ấ ố ớ ạ ầ ế ườ ờ nét đã đ c đ t khi ra in ra file.ượ ặ 1. Khai báo thi t b in.ế ị Đ in n, vào menu file ể ấ Plot ho c n t h p phím (Ctrl_P). ặ ấ ổ ợ H p tho i Plot hi n raộ ạ ệ nh sau :ư Trong m c Page setupụ name là tên c a Page setup. B n có th import Page setup tủ ạ ể ừ các b n v khác. Page setup đ c l u cùng v i file dwg. Sau khi b n khai báo xong t t cả ẽ ượ ư ớ ạ ấ ả các thông s bên d i, b n n vào Command box “Add” đ thêm m t Page setup vào trongố ướ ạ ấ ể ộ b n v c a b n.ả ẽ ủ ạ Ch n máy in trong m c Printer/plot.ọ ụ Ch n kích kh gi y Paper size.ọ ổ ấ ơ Ch n vùn in trong Plot area , s có 3 l a ch n nh hình bên, tùyọ ẽ ự ọ ư theo m c đích s d ng c a ng i in.ụ ử ụ ủ ườ • Display : vùng in là c a s hi n hành c a b n v .ử ổ ệ ủ ả ẽ • Extents : vùng in là c b n v .ả ả ẽ • Limits : vùng in là vùng limits c a b n vủ ả ẽ • Window : vùng in là m t c a s mà b n s đ nh nghĩa sau đó.ộ ử ổ ạ ẽ ị Đi u ch nh l c a gi y in trong Plot offset (origin set to ptintable area)ề ỉ ề ủ ấ Xem tr c khi in trong m c Preview.ướ ụ Đi u ch nh t l in trong Plot Scale.ề ỉ ỉ ệ 41 Đi u ch nh h ng in (gi y n m ngang hay th ng đ ng) trong m c Drawingề ỉ ướ ấ ằ ẳ ứ ụ orientation. Đi u ch nh in n trong mô hình 3Dề ỉ ấ • As displayed : nh hi n th trên màn hình.ư ể ị • Wireframe : theo mô hình khung dây (hi n thể ị đ ng bao c a đ i t ng)ườ ủ ố ượ • Hiden : b qua nh ng đ i t ng, nh ngỏ ữ ố ượ ữ đ ng bao b che khu t b i m t đ i t ngườ ị ấ ơ ộ ố ượ khác. • Rendered : Render t t c các object tr c khiấ ả ướ xu t b n.ấ ả Plotstyle Table : Đi u khi n nét in. ề ể Đây là ph n quan tr ng nh t.ầ ọ ấ V d ch n ki u nét inị ụ ọ ể : A4.INKIEM.CTB. các file này đ c l u trong th m cượ ư ư ụ C:\Documents and Settings\User\Application Data\Autodesk\AutoCAD 2006\R16.2\enu\Plot Styles. D i đây là ý nghĩa m t s ki u in có săn :ướ ộ ố ể Đ t o m i, b n ch n new. H p tho i new hi n lên nh sau :ể ạ ớ ạ ọ ộ ạ ệ ư Ch n Start from scratch.ọ 42 Máy s t o ra file test.ctbẽ ạ B n vào nút Plot style table editor đ hi u ch nh nét inấ ể ệ ỉ 43 Color : Ch nh màu c a các nét v . N u b nỉ ủ ẽ ế ạ không in màu thì nên chuy n nó thành màu đen. ể 2. In ra file *.PLT Ch c n tích vào nút ỉ ầ , sau đó b m nút l nh Plot, máy s h i tên file vàoấ ệ ẽ ỏ đ ng d n c a file *.plt.ườ ẫ ủ 44 Ch ng 3 : LÀM VI C V I D LI U (ươ Ệ Ớ Ữ Ệ 6 ti t)ế I. Tham kh o ngoài ả 1. Gi i thi u v tham kh o ngoài.ớ ệ ề ả Tham khao ngoai la s liên kêt môt ban ve bât ky (đ c goi la ban ve chinh) v i môt̉ ̀ ̀ ự ́ ̣ ̉ ̃ ́ ̀ ượ ̣ ̀ ̉ ̃ ́ ớ ̣ hay nhiêu ban ve khac (goi la bant ve xref – External references). Nêu ta chen môt ban ve vaò ̉ ̃ ́ ̣ ̀ ̃ ́ ̀ ̣ ̉ ̃ ̀ trong môt ban ve thi ban ve đ c chen se đ c đinh dang la môt Block va se đ c l u cung̣ ̉ ̃ ̀ ̉ ̃ ượ ̀ ̃ ượ ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ̃ ượ ư ̀ v i ban ve chinh. Nêu ta chinh ban ve đ c chen thi block se không đ c câp nhât lai. Nêuớ ̉ ̃ ́ ́ ̉ ̉ ̃ ượ ̀ ̀ ̃ ựơ ̣ ̣ ̣ ́ ta chen môt ban ve vao trong nhiêu ban ve khac d i dang block thi viêc câp nhât block khì ̣ ̉ ̃ ̀ ̀ ̉ ̃ ́ ướ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ block đo co vai s thay đôi se rât mât th i gian vi ta phai thay đôi lai cac block trong tât cá ́ ̀ ự ̉ ̃ ́ ́ ờ ̀ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ̉ cac file đa chen.́ ̃ ̀ Nh ng nh c điêm trên se đ c khăc phuc thi ta dung ch c năng tham khao ngoai cuaữ ượ ̉ ̃ ượ ́ ̣ ̀ ̀ ứ ̉ ̀ ̉ AutoCAD. Khi đo ban ve tham khao se đ c l u riêng, khi ban ve tham khao thay đôi thi tât́ ̉ ̃ ̉ ̃ ượ ư ̉ ̃ ̉ ̉ ̀ ́ ca cac ban ve tham khao đên no se t đông thay đôi theo. Viêc dung tham khao ngoai rât h ủ ́ ̉ ̃ ̉ ́ ́ ̃ ự ̣ ̉ ̣ ̀ ̉ ̀ ́ ữ ich khi lam viêc v i nh ng d an l n. Đăc biêt la khi ta chia se tai nguyên ban ve trên mang.́ ̀ ̣ ớ ữ ự ́ ớ ̣ ̣ ̀ ̉ ̀ ̉ ̃ ̣ 2. Chen môt xref vao ban vè ̣ ̀ ̉ ̃ Lênh Xattacḥ Lênh ̣ Xattach cho phep ta chen môt ban ve vao ban ve chinh d i dang tham khaó ̀ ̣ ̉ ̃ ̀ ̉ ̃ ́ ướ ̣ ̉ ngoai.̀ Command : Xattach Hôp thoai ̣ ̣ Select reference file hiên lên. Ta chon file cân chen vao ban ve chinh. Sau đọ ̣ ̀ ̀ ̀ ̉ ̃ ́ ́ kich Open, hôp thoai ̣ ̣ External Reference hiên lên :̣ 45 Browse : Thay đôi ban ve chen vao.̉ ̉ ̃ ̀ ̀ Found in : đ ng dân cua ban ve xref.ườ ̃ ̉ ̉ ̃ Path type : quy đinh kiêu đ ng dân la tuyêt đôi hay t ng̣ ̉ ườ ̃ ̀ ̣ ́ ươ đôi, hay không kem theo đ ng dân. Cac l a chon nay quy đinh́ ̀ ườ ̃ ́ ự ̣ ̀ ̣ Save path. Ban đoc co thê kiêm tra kêt qua cua t ng l a chon cuạ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̉ ̉ ừ ự ̣ ̉ minh trong ̀ Save path. Reference Type : kiêu chen̉ ̀ − Attachement : cho phep hiên thi cac xref lông nhau.́ ̉ ̣ ́ ̀ − Overlay : không cho phep hiên thi cac xref lông nhau.́ ̉ ̣ ́ ̀ Cac l a chon vê Intertion Point, Scale va Rotation t ng t nh lênh insert.́ ự ̣ ̀ ̀ ươ ự ư ̣ Lênh Xref.̣ Lênh ̣ xref đê chen môt ban ve tham khao ngoai (ban ve xref) vao trong ban ve chinh.̉ ̀ ̣ ̉ ̃ ̉ ̀ ̉ ̃ ̀ ̉ ̃ ́ 46 Nut́ Tree View cho phep ta nhin câu truc cây cua xref. Danh sach́ ̀ ́ ́ ̉ ́ đ c liêt kê theo bang ch cai. Cac xref lông đ c săp xêp theo m cượ ̣ ̉ ữ ́ ́ ̀ ượ ́ ́ ứ đô lông (hinh cây).̣ ̀ ̀ − Attach : đê chen môt xref vao ban ve chinh. Khi ân vao nut lênh nay thi hôp thoaỉ ̀ ̣ ̀ ̉ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ External Reference hiên lên (nh đa trinh bay trên).̣ ư ̃ ̀ ̀ ơ − Deattach : huy bo xref đ c chon. Ban ve se nhe đi rât nhiêủ ̉ ượ ̣ ̉ ̃ ̃ ̣ ́ ̀ − Reload : đoc lai file xref. Th ng s dung khi file xref v a co s thay đôị ̣ ườ ử ̣ ừ ́ ự ̉ − Unload : G bo xref đ c chon ra khoi ban ve. Khac v i Deattach, Unload vânỡ ̉ ượ ̣ ̉ ̉ ̃ ́ ớ ̃ l u lai đ ng dân cua file xref. Nêu ta muôn đoc lai file nay chi viêc ân vao nutư ̣ ườ ̃ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ́ Reload. − Bind : Quy đinh s rang buôc cua xref v i ban ve chinh. Bâm vao h p tho i ṣ ự ̀ ̣ ̉ ớ ̉ ̃ ́ ́ ̀ ộ ạ ẽ hi n lên (trình bày sau)ệ − Open : m file xref trong m t c a s m i, t ng đ ng v i l nh ơ ộ ử ổ ớ ươ ươ ớ ệ Xopen. Ta có th thay đ i file xref, sau đó quay l i b n v chính đ c p nh t lai (reload trongể ổ ạ ả ẽ ể ậ ậ h p tho i Xref Manager) s thay đ i c a b n v xref.ộ ạ ự ổ ủ ả ẽ − Thay đ i file b ng nút ổ ằ Browse. Sau đó nh n ấ Save path đ ghi l i đ ng d nề ạ ườ ẫ Khi b m vào nút ấ Xbind c a h p tho i ủ ộ ạ Xref Manager thì h p tho i ộ ạ Bind Xrefs hi nệ lên nh sau ư (phân nay cung t ng đ ng̀ ̀ ̃ ươ ươ v i viêc dung lênh ớ ̣ ̀ ̣ Xbind): − Bind : các đ i t ng c a b n vố ượ ủ ả ẽ xref s đ c n i ti p vào b n vẽ ượ ố ế ả ẽ chính − Insert : cac đôi t ng cua ban vé ́ ượ ̉ ̉ ̃ tham khao ̉ se không la thanh phâñ ̀ ̀ ̀ cua ban ve chinh.̉ ̉ ̃ ́ 3. M môt xref t ban ve chinhơ ̣ ừ ̉ ̃ ́ Xopen Xopen cho phép ta m m t xref ra m t c a s riêng.ơ ộ ộ ử ổ Command: Xopen Select Xref: Ch n xref đ m ra c a s riêng.ọ ể ơ ủ ổ External Reference  Open Ch n file xref trong h p External Reference sau đó kich nút open.ọ ộ 4. Hiêu chinh xref t ban ve chinh.̣ ̉ ừ ̉ ̃ ́ T phiên b n AutoCAD 2002 cho phép ta s a file xref ngay trên b n v chính sau đóừ ả ử ả ẽ l u tr l i (Save back)ư ơ ạ 4.1. L nh Refedit (Reference Edit).ệ 47 Identify reference Reference name : Ch n tên xref c n s a, s đ cây s th hi n c các reference l ngọ ầ ử ơ ồ ẽ ể ệ ả ồ nhau. L u ý là m i l n ta ch s a đ c m t xref, n u ta ch n xref (VD drawing 1 nh hìnhư ỗ ầ ỉ ử ượ ộ ế ọ ư v ) ch a xref l ng (drawing 2) đ s a thì ta cũng ch s a đ c xref ch a xref l ngẽ ứ ồ ể ử ỉ ử ượ ứ ồ (drawing 1) ch không s a đ c xref l ng (drawing 2). Do v y mu n s a xref nào ta ch nứ ử ượ ồ ậ ố ử ọ xref đó đ s a.ể ử Path : Hi n th đ ng d n c a xref mà ta ch n.ể ị ườ ẫ ủ ọ Automaticlly select all nested objects : t t c các objects trong file xref s đ c ch n.ấ ả ẽ ượ ọ Prompt to select nested objects : kích ho t ch đ ch n các object trong file tham kh oạ ế ộ ọ ả mà b n mu n s a.ạ ố ử 48 Setting Create unique layer, syle, and block names : − Nút này đ c ch n thì l p và ký hi u đ c thay đ i (tên có ti n t là $#$), t tượ ọ ớ ệ ượ ổ ề ố ấ c các object trong file tham kh o s n m trong layer này.ả ả ẽ ằ − N u nút này không đ c ch n thì các tên layer, block và style s hi n lên nhế ượ ọ ẽ ệ ư bình th ng.ườ Display attribute definitions for editing : N u ch n thì các thu c tính s đ c hi n thế ọ ộ ẽ ượ ể ị và ta có th s a chúng, sau khi ta ghi l i thì các thu c tính trong b n v g c s thay đ iể ử ạ ộ ả ẽ ố ẽ ổ theo, các thay đ i ch đ c th thi n ra kha ta chèn các thu c tính đã s a ra b n v . ổ ỉ ượ ể ệ ộ ử ả ẽ Lock objects not in working set : N u ch n ch đ này thì t t c các object c a b nế ọ ế ộ ấ ả ủ ả v chính s b khóa l i, chúng ta không th hi u ch nh đ c chúng. ẽ ẽ ị ạ ể ệ ỉ ượ Khi tao s a m t file tham kh o ngoài thì các đ i t ng khác mà ta không ch n đ s aử ộ ả ố ượ ọ ể ử s m đi. Tuy nhiên nó ch m đi khi bi n ẽ ờ ỉ ờ ế shademode đ c đ t là ượ ặ 2D wireframe. Command: shademode Current mode: 2D wireframe Enter option [2D wireframe/3D wireframe/Hidden/Flat/Gouraud/fLat+edges/gOuraud+edges] : 2D 4.2. Thêm, bo b t cac đôi t ng khoi working set̉ ớ ́ ́ ượ ̉ (Lênh refseṭ ). Command: refset Transfer objects between the RefEdit working set and host drawing... Enter an option [Add/Remove] : a (chon them ̣ hay bo b t ban đôi t ng)̉ ớ ̉ ́ ượ Select objects: Specify opposite corner: 1 found Select objects:↵ 1 Added to working set 4.3. Lênh refclosẹ Sau khi hiêu chinh xong ban co thê ghi lai hay không ghi lai cac thay đôi băng lênḥ ̉ ̉ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ̣ Refclose. Command: refclose 49 The following symbols will be added to Xref file: Blocks: Ghe Enter option [Save/Discard reference changes] : s Regenerating model. 2 objects added to test 1 xref instance updated test redefined and reloaded Enter option : − Save : ghi lai nh ng thay đôi trong ban ve Xref.̣ ư ̉ ̉ ̃ − Discard reference changes : không ghi lai s thay đôi.̣ ự ̉ . Nêu ban chon chê đô ghi lai, xref se t đông reload lai. Đây la s khac biêt gi a lênh́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ̃ ự ̣ ̣ ̀ ự ́ ̣ ữ ̣ Xopen va lênh ̀ ̣ Refedit. 4.4. M t s bi n h th ng liên quan đ n xref.ộ ố ế ệ ố ế Biên RefEditNamé : ch a tên b n v tham kh o ngoài đang đ c s a.ứ ả ẽ ả ượ ử Biên Xedit́ : đi u khi n b n v hi n hành có th đ c phép s a đ i các b n v thamề ể ả ẽ ệ ể ượ ử ổ ả ẽ kh o hay không.ả − 0 : không th s d ng s a đ i file tham kh o t i b n v chính.ể ử ụ ử ổ ả ạ ả ẽ − 1 : có th s d ng s a đ i tham kh o t i ch .ể ử ụ ử ổ ả ạ ỗ Biên BindTypé : Bi n đi u khi n các tên tham kh o đ c qu n lý nh th nào khoế ề ể ả ượ ả ư ế ràng bu c ho c s a đ i trên b n v chính.ộ ặ ử ổ ả ẽ − 0 : theo ph ng pháp ràng bu c truy n th ng (tên “Xref|Symbol” trươ ộ ề ố ơ thành “Xref$0$Symbol”). − 1 : theo ph ng pháp gi ng nh chèn (tên “Xref|Symbol” tr thànhươ ố ư ơ “Symbol”) Biên Xfadectĺ : Bi n này đi u khi n đ m nh t c a các đ i t ng không n m trongế ề ể ộ ờ ạ ủ ố ượ ằ c a s ch nh s a xref (Working set). Giá tr c a Xfadectl (Controls the fading intensityủ ổ ỉ ử ị ủ percentage) thay đ i t 0 đ n 90 (t ng ng v i 0% m nh t và 90% m nh t)ổ ừ ế ươ ứ ớ ờ ạ ờ ạ 5. Đi u khi n s hi n th c a m t xref.ề ể ự ể ị ủ ộ Ban co the điêu khiên s hiên thi cua cac l p co trong xref đê ban co thê chi nhin thâỵ ́ ̉ ̀ ̉ ự ̉ ̣ ̉ ́ ớ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̉ ̀ ́ cac l p cân thiêt ma thôi. Co môt sô tinh năng cho phep ban điêu chinh qua trinh hiên thi cuá ớ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ xref, điêu khiên khung nhin xref, lam tăng tôc đô hiên thi cua cac xref qua l n.̀ ̉ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ớ 5.1. Xref va cac thanh phân hiên phu thuôc.̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ Các thành ph n ph thu c (Dependent Symbol) là các m c đ c đ t tên trong cóầ ụ ộ ụ ượ ặ trong b n v , ch ng h n nh l p, ki u văn b n, ki u ghi kích th c,… Khi b n g nả ẽ ẳ ạ ư ớ ể ả ể ướ ạ ắ (Attach) m t b n v thì các thành ph n ph thu c này s đ c li t kê trong b n v chính.ộ ả ẽ ầ ụ ộ ẽ ượ ệ ả ẽ Ví d trong layer control s hi n th các l p c a xref. Các thành ph n ph thu c có tên theoụ ẽ ể ị ớ ủ ầ ụ ộ đ nh d ng Xref_Name|Symbole_Name. H th ng tên này có giúp ta phân bi t các thànhị ạ ệ ố ệ ph n c a xref v i các thành ph n c a b n v chính.ầ ủ ớ ầ ủ ả ẽ 5.2. Xref va l p.̀ ớ B n có th b t t t ho c làm đông các l p c a xref. B n cũng có th thay đ i cácạ ể ậ ắ ặ ớ ủ ạ ể ổ thu c tính thông qua h p thoai ộ ộ Layer Properties Manager. Theo m c đ nh thì các thay đ iặ ị ổ này ch có tính t m th i. Khi b n m b n v l n sau thì xref đ c t i vào b n v chính vàỉ ạ ờ ạ ơ ả ẽ ầ ượ ả ả ẽ các xác l p l i tr l i nh ban đ u. Tuy nhiên b n cũng có th l u gi các xác l p c a b nậ ạ ơ ạ ư ầ ạ ể ư ữ ậ ủ ạ b ng cách thay đ i bi n h th ng ằ ổ ế ệ ố Visretain b ng 1. Bi n này s có ý nghĩa khi b n ghiằ ế ẽ ạ b n v l i, nghĩa là tr c đó b n thay đ i bi n này nh th nào đi chăng n a, tr c khi ghiả ẽ ạ ướ ạ ổ ế ư ế ữ ướ 50 b n v l i AutoCAD s ki m tra giá tr c a bi n này đ quy t đ nh có ghi l i s thay đ iả ẽ ạ ẽ ể ị ủ ế ể ế ị ạ ự ổ c a b n hay không.ủ ạ 5.3. Lênh Xbin.̣ B n cũng có th s d ng l nh Xbind đ ch nh p các thành ph n c n thi t t b n vạ ể ử ụ ệ ể ỉ ậ ầ ầ ế ừ ả ẽ tham kh o vào b n v chính. Đi u này s giúp b n có th làm vi c tr c ti p v i m t t pả ả ẽ ề ẽ ạ ể ệ ự ế ớ ộ ậ h p th ng nh t các thành ph n trong b n v hi n hành và xref.ợ ố ấ ầ ả ẽ ệ Ch n đ i t ng c n chuy n r i n phím ọ ố ượ ầ ể ồ ấ Add-> đ chuy n sang b n v hi n hành.ể ể ả ẽ ệ T ng t ta có th lo i b các đ i t ng đã chuy n b ng nút ươ ự ể ạ ỏ ố ượ ể ằ <-Remove. 5.4. Tham chiêu vong.̉ ̀ N u b n v a có ch a b n v b nh m t tham chi u ngoài. B n v b l i ch a b nế ả ẽ ứ ả ẽ ư ộ ế ả ẽ ạ ứ ả v a nh tham chi u ngoài, nh v y ta có m t tham chi uẽ ư ế ư ậ ộ ế vòng. Tham chi u vòng có th t n t i cho ba ho c nhi u h nế ể ồ ạ ặ ề ơ các xref cũng nh kho b n có các xref l ng. AutoCAD s dòư ạ ồ ẽ tìm các tham chi u vòng và c t i nó lên khi có th . N u b nế ố ả ể ế ạ c t i nó lên nh v y thì AutoCAD s có thông báo nh hìnhố ả ư ậ ẽ ư v bên :ẽ Click nút Yes đ ti p t c t i xref.ể ế ụ ả Breaking circular reference from "tên b n v xref" to "current drawing".ả ẽ N u click nút ế No thì b n v s không đ c t i và AutoCAD s thông báo nh sau :ả ẽ ẽ ượ ả ẽ ư Warning: Circular reference from "tên b n v xref" to "current drawing".ả ẽ Regenerating model. 5.5. Xen cac xref.́ ́ L nhệ Xclip : đi u khi n s hi n th c a m t Xref hay bolck. File tham kh o ngoài cóề ể ự ể ị ủ ộ ả th đ c hi n th m t ph n hay toàn bô. S d ng l nh ể ượ ể ị ộ ầ ử ụ ệ Xclip đ xác đ nh đ ng bao xénể ị ườ (clipping boundary). Các đ i t ng n m trong đ ng bao xén s đ c hi n th và nh ngố ượ ằ ườ ẽ ượ ể ị ữ vùng n m ngoài s không đ c hi n th . Các đ i t ng hình h c c a Xref s không thayằ ẽ ượ ể ị ố ượ ọ ủ ẽ đ i, ta ch đi u ch nh s hi n th c a xref mà thôi.ổ ỉ ề ỉ ự ể ị ủ Lênh ̣ Xclip tao m i, hiêu chinh, xoa cac đ ng bao xen.̣ ớ ̣ ̉ ́ ́ ườ ́ Command: xclip Select objects: 1 found ( chon cac xref hoăc block)̣ ́ ̣ Select objects: Specify opposite corner: 1 found, 2 total 51 Select objects:↵ Enter clipping option (chon cac ch c năng d i đây)̣ ́ ứ ướ [ON/OFF/Clipdepth/Delete/generate Polyline/New boundary] : New boundary : dong nhăc sau se đ c hiên lên ̀ ́ ̃ ượ ̣ [Select polyline/Polygonal/Rectangular] : − Select polyline : chon môt đ ng Polyline săn co lam đ ng bao, đa tuyên co thệ ̣ ườ ́ ́ ̀ ườ ́ ́ ̉ kin hoăc cung co thê la môt đa tuyên h .́ ̣ ̃ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ơ − Polygonal : chon cac đinh cua môt hinh đa giac lam đ ng bao.̣ ́ ̉ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ườ − Rectangular : chon cac đinh cua môt hinh ch nhât.̣ ́ ̉ ̉ ̣ ̀ ữ ̣ ON/OFF : điêu chinh s hiên thi cua xref.̀ ̉ ự ̉ ̣ ̉ − ON : se hiên lên phân cua xref năm trong đ ng baõ ̣ ̀ ̉ ̀ ườ − OFF : se hiên lên toan bô xref.̃ ̣ ̀ ̣ Clipdepth : cho phep chon măt phăng xen (cliping plane) năm tr c hoăc sau xref (ch ć ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ướ ̣ ứ năng nay cua block cung co trong lênh Dview). Clipd depth chi dung cho ve 3D. Dong nhăc̀ ̉ ̃ ́ ̣ ̉ ̀ ̃ ̀ ́ sau se xuât hiên :̃ ́ ̣ Delete : l a chon nay dung đê xoa đ ng bao hiên co, khi nao đo ta quan sat toan bô xrefự ̣ ̀ ̀ ̉ ́ ườ ̣ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̣ hoăc block. L u y la lênh Erase không thê xoa đ ng bao xen.̣ ư ́ ̀ ̣ ̉ ́ ườ ́ Generate Polyline : AutoCAD se tao ra môt đ ng đa tuyên doc theo đ ng bao xen. Đã ̣ ̣ ườ ́ ̣ ườ ́ tuyên m i se co nhiêu mau, dang đ ng, chiêu rông net in va cac trang thai cua l p hiêń ớ ̃ ́ ̀ ̀ ̣ ườ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ớ ̣ hanh. Ta co thê hiêu chinh lai đ ng bao băng cach hiêu chinh lai đa tuyên nay sau đo chinh̀ ́ ̉ ̣ ̉ ườ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̉ lai đ ng bao xen băng l a chon ̣ ườ ́ ̀ ự ̣ Seclect polyline cua lênh ̉ ̣ Xclip. Biên ́ Xclipframe : Biên nay dung đê kiêm tra s hiên thi cua đ ng bao xen đ c tao b i lênh xclip.́ ̀ ̀ ̉ ̉ ự ̉ ̣ ̉ ườ ́ ượ ̣ ơ ̣ − Xclipframe = 1 : se hiên lên đ ng bao xen.̃ ̣ ườ ́ − Xclipframe = 1 : đ ng bao xen se không đ c hiên lên.ườ ́ ̃ ượ ̣ 5.6. Tăng tôc đô hiên thi cua cac xref l n.́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ớ Đ gi m b t th i gian AutoCAD tái t o l i b n v , b n có th s d ng m t s tính năngể ả ớ ờ ạ ạ ả ẽ ạ ể ử ụ ộ ố sau đ tăng t c đ hi n th b n v .ể ố ộ ể ị ả ẽ − Tính năng t i b n v theo yêu c u (Demand loading). Tính năng này cho phépả ả ẽ ầ AutoCAD ch t i các đ i t ng c n đ c hi n th c a xref.ỉ ả ố ượ ầ ượ ể ị ủ − Ch m c không gian (spatial index) đ c t o ra khi b n l u b n v . Ch m c nàyỉ ụ ượ ạ ạ ư ả ẽ ỉ ụ ch đ c t o ra khi ta s d ng tính năng (demand loading). Khi l u b n vỉ ượ ạ ử ụ ư ả ẽ AutoCAD s l u cùng v i ch m c v cách th c t i các xref. AutoCAD d a trênẽ ư ớ ỉ ụ ề ứ ả ự ch m c này đ quy đ nh nh ng ph n nào c a xref s đ c đ c lên đ hi n th .ỉ ụ ể ị ữ ầ ủ ẽ ượ ọ ể ể ị − Ch m c l p (layer index) cũng đ c t o ra trong khi ta l u b n v . AutoCADỉ ụ ớ ượ ạ ư ả ẽ s s d ng ch m c này đ l u l i các layer b đóng ho c b đóng băng. Tínhẽ ử ụ ỉ ụ ể ư ạ ị ặ ị năng này s quy đ nh m c đ xref c n đ c đ c đ b n v đ c hi n th nhanhẽ ị ứ ộ ầ ượ ọ ể ả ẽ ượ ể ị h n.ơ Tính năng này ch th c s có hi u l c khi :ỉ ự ự ệ ự − Tính năng Demand loading ph i đ c kích h at trong b n v hi n hành.ả ượ ọ ả ẽ ệ − Xref ph i đ c l u v i ch s không gian ho c ch s l p.ả ượ ư ớ ỉ ố ặ ỉ ố ớ − Xref ph i đ c xén (v i ch m c không gian) và có l p đóng băng ho c đóngả ượ ớ ỉ ụ ớ ặ (v i ch m c l p).ớ ỉ ụ ớ Tinh năng Demand Loading :́ Kích h at tính năng này b ng l a ch n : Tools|Options|Open and Save. ọ ằ ự ọ Trong danh sách thả xu ng c a ố ủ Demand load xrefs ch n ọ 52 − Enabled : Nh ng ng i khác trong m ng h th ng có th m b n v xref nàyữ ườ ạ ệ ố ể ơ ả ẽ nh ng h không th hi u ch nh file khi b n đang tham chi u đ n nó.ư ọ ể ệ ỉ ạ ế ế − Enabled with copy : AutoCAD s t o ra file nháp (ẽ ạ makes a temporary copy of the externally referenced file and demand loads the temporary file) Xref s đ c t iẽ ượ ả vào b n v chính nh m t b n copy. Khi đó nh ng ng i khác trong m ng hả ẽ ư ộ ả ữ ườ ạ ệ th ng có th hi u ch nh b n v g c này.ố ể ệ ỉ ả ẽ ố − Disabled : toàn b b n v xref s đ c đ c, toàn b layer cũng s đ c đ c vàoộ ả ẽ ẽ ượ ọ ộ ẽ ượ ọ b n v chính.ả ẽ B n có th b t ch c năng này tr c khi b n t i m t xref ch không nh t thi t ph i b tạ ể ậ ứ ướ ạ ả ộ ứ ấ ế ả ậ ch đ này trong su t th i gian làm vi c.ế ộ ố ờ ệ Chi muc không gian (spatial index)̉ ̣ B n l u m t ch m c cho b n ạ ư ộ ỉ ụ ả Chi muc l p.̉ ̣ ớ 6. Quan ly xref̉ ́ 6.1. Đ ng dân cua cac xref.ườ ̃ ̉ ́ 6.2. Xref notification Khi môt file xref bi thay đôi nôi dung.̣ ̣ ̉ ̣ Cad se thông bao cho ta biêt nh sau : ̃ ́ ́ ư A reference file has changed and may need reloading. Khi ban câp nhât lai ban ve thị ̣ ̣ ̣ ̉ ̃ ̀ thông bao trên se biên mât.́ ̃ ́ ́ 6.3. AutoCAD DesignCenter. Ban cung co thê s dung AutoCAḌ ̃ ́ ̉ ử ̣ Design Center đê quan ly xref.̉ ̉ ́ 6.4. File biên ban (log) cua xref.̉ ̉ Nêu ban xac lâp biên hê thông XrefCTL la 1 (theo măc đinh biên nay la 0). AutoCAD sé ̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̃ ghi lai tât ca cac thao tac trên xref cua ban vao môt file ma ACII. Ban co thê đoc file biên baṇ ́ ̉ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ̣ ̃ ̣ ́ ̉ ̣ ̉ nay đê khac phuc cac vân đê truc trăc co thê xay ra. D i đây xin trinh bay môt file biên baǹ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̉ ̉ ướ ̀ ̀ ̣ ̉ cua xref. Theo măc đinh Autocad se đăt file biên ban vao cung th muc v i file xref va tên nỏ ̣ ̣ ̃ ̣ ̉ ̀ ̀ ư ̣ ớ ̀ ́ co dang ́ ̣ xrefname.xlg. 53 II. Làm vi c v i d li u ngoài (Working with External Database)ệ ớ ữ ệ 1. S l c v d li u ngoài trong AutoCAD.ơ ượ ề ữ ệ Ch c năng này cho phép ta liên k t các đ i t ng trong b n v v i m t d li uứ ế ố ượ ả ẽ ớ ộ ữ ệ ngoài. Ta có th t o các nhãn đính kèm v i các đ i t ng. Các nhãn này có th là các thôngể ạ ớ ố ượ ể tin v đ i t ng, các thu c tính đi kèm v i đ i t ng đ c ch a trong file d li u.ề ố ượ ộ ớ ố ượ ượ ứ ữ ệ Ta có th làm vi c v i các lo i d li u ngoài sau :ể ệ ớ ạ ữ ệ − Microsoft Access. − Vusual Dbase. − Dbase. − Microsoft Excel. − Oracle. − Paradox − Microsoft Visual FoxPro. − SQL Server. Các khái ni m c b n.ệ ơ ả − Emvironment (môi tr ng) : La cai nên đê tât ca cac thao tac trên c s d liêuườ ̀ ́ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ́ ơ ở ữ ̣ chay trên no. No bao gôm tât ca cac c s d liêu ma ng i dung co thê thao tac̣ ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ ơ ở ữ ̣ ̀ ườ ̀ ́ ̉ ́ trên no.́ − Catalog (m c l c) : la tâp h p cac đôi t ng co chung môt thuôc tinh nao đo. ụ ụ ̀ ̣ ợ ́ ́ ượ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ́ − Schema (bi u đ ) : la môt hay nhiêu cac môi quan hê gi a môt nhom cac đôiể ồ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ữ ̣ ́ ́ ́ t ng co liên quan đên nhau.ượ ́ ́ 2. Các chu n b cho vi c k t n i c s d li u.ẩ ị ệ ế ố ơ ơ ữ ệ Có r t nhi u cách k t n i v i c s d li u ngoài nh dùng …ấ ề ế ố ớ ơ ơ ữ ệ ư D i đây xin trình bày cách k t n i d li u ngoài qua Data Source c a Microsoft :ướ ế ố ữ ệ ủ ODBC (Open DataBase Connectivity). Các b c chuân b k t n i c s d li u nh sau :ướ ̉ ị ế ố ơ ơ ữ ệ ư − B o đ m b n đã cài đ t tính năng Database c a ch ng trình AutoCAD.ả ả ạ ặ ủ ươ − B o đ m là b n đã có ch ng trình ODBC- Data source cua Microsoft.ả ả ạ ươ ̉ − Đinh câu hinh driver c s d liêu thich h p, s dung ODBC va cac ch ng trinḥ ́ ̀ ơ ở ữ ̣ ́ ợ ử ̣ ̀ ́ ươ ̀ OLE BD. − Đinh câu hinh nguôn d liêu t trong AutoCAD.̣ ́ ̀ ̀ ữ ̣ ừ − Th c hiên lênh dbCONNECT.ự ̣ ̣ − Thiêt lâp truy câp ng i dung va mât khâu. Nêu hê thông yêu câu.́ ̣ ̣ ườ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̀ − Kêt nôi đên nguôn d liêu.́ ́ ́ ̀ ữ ̣ − Lam viêc v i Data view co ch a bang d liêu cua ban.̀ ̣ ớ ́ ứ ̉ ữ ̣ ̉ ̣ − Liên kêt hang c s d liêu v i đôi t ng trong ban ve CAD.́ ̀ ơ ở ữ ̣ ớ ́ ượ ̉ ̃ − Tao nhan d a trên d liêu trong bang ve nêu muôn.̣ ̃ ự ữ ̣ ̉ ̃ ́ ́ Cai đăt tinh năng Database cua ch ng trinh AutoCAD.̀ ̣ ́ ̉ ươ ̀ Đê biêt ro ban đa cai tinh năng nay hay ch a, ban vao menu tools̉ ́ ̃ ̣ ̃ ̀ ́ ̀ ư ̣ ̀  dbConnect. Nêu có ́ nghia la ban đa cai đăt no.̃ ̀ ̣ ̃ ̀ ̣ ́ Nêu ch a, ban chay setup lai, rôi chon nut Add, trong man hinh kê tiêp ban choń ư ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ DataBase. Cai đăt ODBC.̀ ̣ Đê biêt ro ban đa cai tinh năng nay hay ch a, ban vao menu Start̉ ́ ̃ ̣ ̃ ̀ ́ ̀ ư ̣ ̀ SettingsControl panelAdministrative Tools. Nêu co nghia la ban đa cai đăt no.́ ́ ̃ ̀ ̣ ̃ ̀ ̣ ́ 54 Nêu ch a, ban co thê download free no t đia chi www.microsoft.com, trong muć ư ̣ ́ ̉ ́ ừ ̣ ̉ ̣ Microsoft ODBC Driver Pack. Đinh câu hinh môt d liêu nguôn.̣ ́ ̀ ̣ ữ ̣ ̀ Trinh bay cac cac b c đê tao môt bô d liêu nguôn trên OBDC. Gi i thiêu hai c s̀ ̀ ́ ́ ướ ̉ ̣ ̣ ̣ ữ ̣ ̀ ớ ̣ ơ ơ d liêu la Access va Excel.ữ ̣ ̀ ̀ Đinh câu hinh nguôn d liêu t trong AutoCAD.̣ ́ ̀ ̀ ữ ̣ ừ Trinh bay cac b c đê tao môt kêt nôi trong AutoCAD trên Slide.̀ ̀ ́ ướ ̉ ̣ ̣ ́ ́ Th c hiên lênh dbCONNECT.ự ̣ ̣ Th c hiên connect trong AutoCAD, quan sat cac d liêu trong c s d liêu.ự ̣ ́ ́ ữ ̣ ơ ơ ữ ̣ Thiêt lâp truy câp ng i dung va mât khâu. Nêu hê thông yêu câú ̣ ̣ ườ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̀ Th c hiên cac truy câp user va password nêu data base yêu câu.ự ̣ ́ ̣ ̀ ́ ̀ Lam viêc v i Data view co ch a bang d liêu cua ban.̀ ̣ ớ ́ ứ ̉ ữ ̣ ̉ ̣ Trinh bay cac tinh năng thêm b t, s a đôi va câp nhât d liêu kêt nôi.̀ ̀ ́ ́ ớ ử ̉ ̀ ̣ ̣ ữ ́ ́ Trinh bay cac tinh năng view trong dataconnect.̀ ̀ ́ ́ Liên kêt hang c s d liêu v i đôi t ng trong ban ve CAD.́ ̀ ơ ơ ữ ̣ ớ ́ ượ ̉ ̃ Tao nhan d a trên d liêu trong bang ve nêu muôn.̣ ̃ ự ữ ̣ ̉ ̃ ́ ́ 3. Đ nh c u hình d li u cho ODBC.ị ấ ữ ệ Nh p đúp chu t vào ấ ộ Data sources (ODBC) trong Control Panel, h p th ai ODBC Dataộ ọ Source Aministrator hi n lên. Ta có th t o m i, ch nh s a c u hình c a t ng k t n i.ệ ể ạ ớ ỉ ử ấ ủ ừ ế ố Đ t o m i ta n nút Add, đ ch nh s a ta ch n c s d li u c n ch nh s a, n nútể ạ ớ ấ ể ỉ ử ọ ơ ơ ữ ệ ầ ỉ ủ ấ configure. n nút add, c a s Create New Data source hi n lên : Ấ ủ ổ ệ Ch n driver mà b n mu n k t n i, Ví d nh “Driver do Microsoft Acces (*.mdb)”ọ ạ ố ế ố ụ ư ch ng h n, sau đó n ẳ ạ ấ Finish. h p tho i ODBC Microsoft Access Setup hi n lên :ộ ạ ệ 55 Data Source Name : đánh tên c a c s d li u b n mu n t o.ủ ơ ơ ữ ệ ạ ố ạ Description : mô t c s d li u này.ả ơ ơ ữ ệ Database : Thao tác v i c s d li u c a b n.ớ ơ ơ ữ ệ ủ ạ − Select : ch n c s d li u đã có.ọ ơ ở ữ ệ − Create : t o m i m t c s d li u.ạ ớ ộ ơ ở ữ ệ − Repair : s a m t c s d li u có s n.ử ộ ơ ở ữ ệ ẵ − Compact : nén m t c s d li u.ộ ơ ở ữ ệ Option : ch a các tùy ch n v k t n i.ứ ọ ề ế ố Advandce : − Default Authorization : ch a các thông tin v user và password đ có quy n truyứ ề ể ề c p vào c s d li u.ậ ơ ơ ữ ệ 56 − Options : bao g m các thu c tính c a c s d li u. B n có th xem và ch nhồ ộ ủ ơ ơ ữ ệ ạ ể ỉ s a l i chúng.ử ạ 4. Đ nh c u hình d li u trong AutoCAD.ị ấ ữ ệ Vào Tools  Dbconnect (l nh dbconnect, ho c n ctrl_F6) đ b t c a sệ ặ ấ ể ậ ủ ổ DBCONNECT MANAGER. Theo m c đ nh c a AutoCAD trong m c Data Sources s cóặ ị ủ ụ ẽ s n data Jet_dbsamples. ẵ Đ thêm m t c s d li u vào trong AutoCAD ta nhân ph i chu t vào Data Sourcesể ộ ơ ơ ữ ệ ả ộ ch n Configure Data Source. C a s Configure a Data Source hi n lên. ọ ử ổ ệ Trong ô Data Source Name ta đi n tên c a c s d li u k t n i. Nh n OK c a sề ủ ơ ơ ữ ệ ế ố ấ ủ ổ Data Link Properties hi n lên.ệ Provider : Ch n ki u k t n i trung gian. ọ ể ế ố đây ta ch n ODBC drivers. Sau đó nỞ ọ ấ Next. Connection : Ch n k t n i có s n mà ta đã t o trong m c “Đ nh c u hình d li u choọ ế ố ẵ ạ ụ ị ấ ữ ệ ODBC” − Use data source of data : Ch n tên k t n i ODBC đã thi t l p b c tr c.ọ ế ố ế ậ ở ướ ướ − Enter information to log on to server : đi n đ y đ userề ầ ủ name và password đ truy nh p vào server n u có.ể ậ ế − Sau đó test connection. N u connect thành công b n sế ạ ẽ có thông báo “Test connection succeeded” nh hìnhư d i đâyướ . Advanced : Ch n các tùy ch n k t n i nh th i goan k t n i, các tùy ch n v vọ ọ ế ố ư ờ ế ố ọ ề ề quy n truy c p d li u.ề ậ ữ ệ All : Hi n th và ch nh s a toàn b thu c tính c aể ị ỉ ử ộ ộ ủ k t n i c s d li u.ế ố ơ ơ ữ ệ Sau đó n OK, c s d li u đã k t n i s hi nấ ơ ơ ữ ệ ế ố ẽ ệ lên trong m c Data Sources c a DBCONNECTụ ủ MANAGER. 5. Chình s a d li u trong AutoCAD ử ữ ệ 57 B n có th ch nh s a d li u c a c s d li u ngay trong AutoCAD (đ ng nhiênạ ể ỉ ử ữ ệ ủ ơ ơ ữ ệ ươ là n u trình k t n i d li u cho phép). B n b t c a s DataView lênế ế ố ữ ệ ạ ậ ủ ổ b ng cách nh p đúpằ ấ chu t trái vào b ng d li u c n xem.ộ ả ữ ệ ầ T b ng này b n có th ch nh s a, thêm b t các b n ghi, các tr ng c a m i b nừ ả ạ ể ỉ ử ớ ả ườ ủ ỗ ả ghi.. Nh ng l u ý là khi b n ch nh s a, d li u ch nh s a s không đ c c p nh t ngayư ư ạ ỉ ử ữ ệ ỉ ử ẽ ượ ậ ậ l p t c.ậ ứ B n mu n c p nh t d li u ch nh s a, b n nh n ph i chu t vào hình mũi tên bênạ ố ậ ậ ữ ệ ỉ ử ạ ấ ả ộ góc trên trái nh hình v . ư ẽ − Commit : c p nh t l i d li uậ ậ ạ ữ ệ − Restore : Ph c h i l i d li u g c (không ghi l i s ch nh s a)ụ ồ ạ ữ ệ ố ạ ự ỉ ử Các thao tác đ nh d ng d li u cũng gi ng h t nh trong Excel.ị ạ ữ ệ ố ệ ư Các ch c năng đ nh d ng nh find, replace, format… có th tham kh o trong menuứ ị ạ ư ể ả Data View. 6. T o các m u k t n i.ạ ẫ ế ố Ta có th t o ra các k t n i t các đ i t ng trong b n v đ n các tr ng c a c sể ạ ế ố ừ ố ượ ả ẽ ế ườ ủ ơ ơ d li u. Thông th ng các k t n i này dùng đ th ng k s lữ ệ ườ ế ố ể ố ế ố ng các đ i t ng trongượ ố ượ b n v liên k t v i m t tr ng nào đó, và t đó ta bi t đ c các thông tin v đ i t ngả ẽ ế ớ ộ ườ ừ ế ượ ề ố ượ đó. Đ có đ c m t k t n i tr c tiên ta ph i t o ra đ c m u k t n i. Sau đây trình bàyể ượ ộ ế ố ướ ả ạ ượ ẫ ế ố các b c đ t o ra đ c m t m u k t n i.ướ ể ạ ượ ộ ẫ ế ố B n có th liên k t các đ i t ng trong b n v v i nhi u b n ghi (record) trong cạ ể ế ố ượ ả ẽ ớ ề ả ơ s d li u n u mu n và b n có th liên k t ơ ữ ệ ế ố ạ ể ế m t b n ghi v i nhi u đ i t ng trong b nộ ả ớ ề ố ượ ả v . Ví d b n có n gian phòng, m i gian phòng có t m t đ n 2 đi n tho i, và b n có m tẽ ụ ạ ỗ ừ ộ ế ệ ạ ạ ộ b ng các s đi n tho i. B n có th gán m i m t cái đi n tho i (trong b n v ) v i m tả ố ệ ạ ạ ể ỗ ộ ệ ạ ả ẽ ớ ộ tr ng c a d li u s đi n tho i v a b n. N u m t phòng có 2 đi n tho i nh ng chungườ ủ ữ ệ ố ệ ạ ủ ả ế ộ ệ ạ ư m t dây thì b n có th gán c hai cho m t s ộ ạ ể ả ộ ố M u liên k t – link template – giúp AutoCAD nh n bi t đ c tr ng nào trong c sẫ ế ậ ế ượ ườ ơ ơ d li u s đ c l y ra đ liên k t v i các đ i t ng trong b n v .ữ ệ ẽ ượ ấ ể ế ớ ố ượ ả ẽ Các b c đ t o m t m u liên k t nh sau :ướ ể ạ ộ ẫ ế ư − Ch n t menuọ ừ DBConnectTemplateNew Link Template (n u có m t b ng đã đ c m s n, b n cóế ộ ả ượ ở ẵ ạ th ch n nút l nh new Link Template trongể ọ ệ c a s Dbconnect).ử ổ 58 − N u b n ch a m m t b ng d li u nào, AutoCAD s m h p tho i Select Dataế ạ ư ở ộ ả ữ ệ ẽ ở ộ ạ Object. Ch n m t b ng và click nút ọ ộ ả Continue. − Trong h p văn b n New Template Name c a h p tho i New Link Template, b nộ ả ủ ộ ạ ạ đánh tên c a m u liên k t vào. N u b n có m t m u liên k t tr c đó, b nủ ẫ ế ế ạ ộ ẫ ế ướ ạ mu n s d ng nó làm c s cho m t m u m i, b n ch n nó t trong danh sáchố ử ụ ơ ở ộ ẫ ớ ạ ọ ừ th xu ng Start With Template. Click Continue.ả ố − Trong h p tho i Linkộ ạ Template, ch n h p ki m c a m t tr ng khóa (key Field).ọ ộ ể ủ ộ ườ N u tr ng khóa c a b n ch n có các hàng trùng nhau b t kỳ, b n s ph iế ườ ủ ạ ọ ấ ọ ẽ ả ch n thêm m t tr ng khóa th hai.ọ ộ ườ ứ − Click OK. AutoCAD đã t o cho b n m t m u liên k t. B n có th quan sát th yạ ạ ộ ẫ ế ạ ể ấ m u liên k t c a b n trong c a s DBconnect bên d i b n v hi n hành.ẫ ế ủ ạ ử ổ ở ướ ả ẽ ệ L u ý : khi ch n tr ng khóa, b n nên ch n tr ng khóa không có b t kỳ m t hàngư ọ ườ ạ ọ ườ ấ ộ nào trùng nhau. N u có hàng trùng nhau, AutoCAD s l y giá tr c a hàng nào nó tìm th yế ẽ ấ ị ủ ấ tr c, còn t t c các hàng sau nó s b qua. Nh v y vi c ch n tr ng khóa là r t quanướ ấ ả ẽ ỏ ư ậ ệ ọ ườ ấ trong. N u ch n tr ng khóa không duy nh t, b n s có th b sót d li u.ế ọ ườ ấ ạ ẽ ể ị ữ ệ S a l i m u liên k t : ch n menu DBConnectử ạ ẫ ế ọ TemplatesEdit link Template. Trong h p tho i Select a Database Object, ch n m t m u liên k t mà b n mu n s a. Cácộ ạ ọ ộ ẫ ế ạ ố ử b c còn l i nh đ t o m t m u liên k t.ướ ạ ư ể ạ ộ ẫ ế Xóa m u liên k t : DBConnectẫ ế TemplatesDelete link Template. Sau đó trong h pộ tho i Select a Database Object, ch n m t m u liên k t mà b n mu n xóa.ạ ọ ộ ẫ ế ạ ố 59 7. T o, hi u ch nh và xóa ạ ệ ỉ các k t n i.ế ố Các b c đ t o m t k t n i nh sau :ướ ể ạ ộ ế ố ư − M c a s Data View đã có m t m u liên k t đ c đ nh nghĩa và ch n m t m uở ử ổ ộ ẫ ế ượ ị ọ ộ ẫ liên k t đã t o trong danh sách th xu ng Select a Link Template phía trên c aế ạ ả ố ở ủ c a s .ử ổ − Ch n m t ho c nhi u b n ghi mà b n mu n đ liên k t v i b n v .ọ ộ ặ ề ả ạ ố ể ế ớ ả ẽ − Ch n menu Data Viewọ Link and Label SettingCreate Links. − Ch n menu Data Viewọ Link! − Ch n m t ho c nhi u đ i t ng mà b n mu n kiên k t v i b n ghi v a ch nọ ộ ặ ề ố ượ ạ ố ế ớ ả ừ ọ trong c s d li u.ơ ở ữ ệ − K t thúc ch n đ i t ng AutoCAD s đ a ra th ng kê trên dòng l nh commandế ọ ố ượ ẽ ư ố ệ ví d nh : 1 record(s) linked with 1 object (s). Bây gi b n đã có m t liên k tụ ư ờ ạ ộ ế gi a d li u và b n v .ữ ữ ệ ả ẽ Các b c đ hi u ch nh m t k t n i nh sau :ướ ể ệ ỉ ộ ế ố ư − Ch n t menu Dbconnectọ ừ LinksLink Manager đ m Link Manager. Sau đóể ở b n ch n m t đ i t ng mà b n mu n hi u ch nh. (ho c b n có th ch n đ iạ ọ ộ ố ượ ạ ố ệ ỉ ặ ạ ể ọ ố t ng t trong b n v , r i b m ph i chu t, ch n Linkượ ừ ả ẽ ồ ấ ả ộ ọ Link Manager). − Trong c t Value, nh p giá tr m i mà b n mu n hi u ch nh.ộ ậ ị ớ ạ ố ệ ỉ Các b c đ xóa m t k t n i nh sau :ướ ể ộ ế ố ư − Ch n t menu Dbconnectọ ừ LinksLink Manager đ m Link Manager. Sau đó b nể ở ạ ch n m t đ i t ng mà b n mu n xóa liênọ ộ ố ượ ạ ố k t. (ho c b n có th ch n đ i t ng tế ặ ạ ể ọ ố ượ ừ trong b n v , r i b m ph i chu t, ch nả ẽ ồ ấ ả ộ ọ LinkLink Manager). − Sau đó b n ch n các đ i b n ghi mà b nạ ọ ố ả ạ mu n xóa, n nút delete.ố ấ Ngoài ra b n cũng có th xu t thông tin k t n i,ạ ể ấ ế ố t o thành m t dánh sách các b n ghi liên k t v i đ iạ ộ ả ế ớ ố t ng c n xu t.ượ ầ ấ − Ch n dbConnectọ LinksExport Links. − Select objects : ch n đ i t ng mà b nọ ố ượ ạ mu n xu t thông tin liên k t.ố ấ ế − Trong m c Include Fields b n ch n cácụ ạ ọ tr ng b n mu n xu t.ườ ạ ố ấ − Trong danh sách save as type (AutoCAD cho b n 3 ki u file nh trong ph n xu t thông tin thu c tính c a kh i đã nói trongạ ể ư ầ ấ ộ ủ ố m c tr c)ụ ướ − Đ t tên file r i n nút save.ặ ồ ấ 8. Quan sát các k t n i.ế ố B n cũng có th quan sát l i các k t n i đã t o. Có 2 ki u quan sát k t n i :ạ ể ạ ế ố ạ ể ế ố − Quan sát các đ i t ng đã k t n i (View Linked Objects).ố ượ ế ố − Quan sát các b n ghi đã k t n i (View Linked Records).ả ế ố Đ AutoCAD t đ ng ch n các đ i t ng liên k t khi b n ch n m t hàng, b n ch nể ự ộ ọ ố ượ ế ạ ọ ộ ạ ọ Data ViewAutoview Linked Objects. Đ AutoCAD t đ ng ch n các hàng liên k t khi b n ch n đ i t ng trên b n v ,ể ự ộ ọ ế ạ ọ ố ượ ả ẽ b n ch n Data Viewạ ọ Autoview Linked Objects. Các tùy bi n trong hi n th các liên k t (Data View ế ể ị ế Option): 60 − AutoPan và Autozoom đ hi n th các đ i t ng đ c ch nể ể ị ố ượ ượ ọ m t cách t đ ng.ộ ự ộ Ta cũng có th hi u ch nh t l zoom factor (tính theo đ n v %). T l này m cể ệ ỉ ỷ ệ ơ ị ỷ ệ ặ đ nh là 50% có nghĩa là vùng ch a các đ i t ng = 50% vùng ta quan sát trongị ứ ố ượ b n v.ả − Record Indication Record (show all records ho c select indicated records) hi uặ ệ ch nh ch hi n th các ỉ ỉ ể ị b n ghi liên k t hay hi n t t c các b n ghi c a b ng vàả ế ệ ấ ả ả ủ ả các b n ghi liên k t s đ c đánh d u theo màu đ c ch n m c Markả ế ẽ ượ ấ ượ ọ ở ụ Indicated Records. 9. T o m u nhãn.ạ ẫ Ta cũng có th t o các thông tin đính kèm v i các đ i t ng trong b n v . Các thôngể ạ ớ ố ượ ả ẽ tin này s bán dính l y đ i t ng trong b n vẽ ấ ố ượ ả ẽ (ho c không bám dính l y đ i t ng trongặ ấ ố ượ b n v tùy theo tính năng mà ta ch n). N u là g n dính thì khi ta d ch chuy n đ i t ngả ẽ ọ ế ắ ị ể ố ượ liên k t thì các thông tin này cũng di chuy n theo. Ng i ta g i các thông tin này là cácế ể ườ ọ nhãn (Label). Đ t o đ c các nhãnể ạ ượ (label), đ u tiên ta ph i t o đ c các m u nhãn (Labelầ ả ạ ượ ẫ Template). Sau đây trình bày các b c đ t o đ c m t m u nhãn.ướ ể ạ ượ ộ ẫ − Ch n t menu dbConnect-->Templates-->New Label Template.ọ ừ − H p tho iộ ạ Select a Database Object, ch n m u liên k t đ s d ng làm m uọ ẫ ế ể ử ụ ẫ nhãn. Click continue. − H p tho i New Label Template. Nh p tên m u nhãn trong h p văn b n Newộ ạ ậ ẫ ộ ả Label Template Name. N u b n đã có s n m t m u nhãn, b n mu n s d ng nóế ạ ẵ ộ ẫ ạ ố ử ụ làm c s cho m u nhãn m i, ch n t danh sách th xu ng Start with Template.ơ ở ẫ ớ ọ ừ ả ố Click contine. 61 − Cad s m h p tho i Label Template nh h p tho i Multiline Text Editor. B nẽ ở ộ ạ ư ộ ạ ạ có th đ nh d ng văn b n nhể ị ạ ả ư trong Multiline Text Editor. − Trên Tab Label Fields, ch n m tọ ộ tr ng mà b n mu n xu t hi nườ ạ ố ấ ệ trên nhãn t danh sách th xu ngừ ả ố Field List, sau đó kích nút Add. N u mu n add thêm tr ng vàoế ố ườ nhãn b n l p l i các b c trên.ạ ặ ạ ướ − Trên Tab Label Offset, ch n ki uọ ể canh l trong h p start. Nh p đ d i X và Y trong h p Leader offset đ quy đ nhề ộ ậ ộ ờ ộ ể ị kho ng cách gi a đi m đ u c a mũi tên đ nh d ng và đi m chèn c a văn b nả ữ ể ầ ủ ị ạ ể ủ ả (m u kho ng cách này quá bé đ g n mũi tên thì mũi tên s b bi n m t). Nh pế ả ể ắ ẽ ị ế ấ ậ đ d i X và Y trong h p Tip offset đ quy đ nh kho ng cách t đi m đ u c a mũiộ ờ ộ ể ị ả ừ ể ầ ủ tên đ n đi m ế ể chèn c a cu i mũi tên trên đ i t ng g n dính.ủ ố ố ượ ắ Hi u ch nh m t m u nhãn :ệ ỉ ộ ẫ − Ch n t menu dbConnectọ ừ TemplateEdit Label Template. − Ch n m u nhãn mà b n mu n hi u ch nh trong h p tho i Select a Databaseọ ẫ ạ ố ệ ỉ ộ ạ Object. Xóa m t m u nhãn :ộ ẫ − Ch n t menu dbConnectọ ừ TemplateDelete Label Template. − Ch n m u nhãn mà b n mu n xóa trong h p tho i Select a Database Object.ọ ẫ ạ ố ộ ạ 10. T o nhãnạ . 62 Phân lo i ạ nhãn : − Nhãn t do (attached Label): là nhãn không đi kèm v i m t đ i t ng nào c aự ớ ộ ố ượ ủ AutoCAD. − Nhãn g n dínhắ (Freestanding Label): là nhãn đính kèm v i m t đ i t ng nàoớ ộ ố ượ đó. Khi ta d ch chuy n đ i t ng liên k t, nhãn g n dính cũng di chuy n theo.ị ể ố ượ ế ắ ể Các b c t o m t nhãn ướ ạ ộ đính kèm : − M c a s Data View đã có m t m u liên k t và m t mhãn liên k t đ c đ nhở ử ổ ộ ẫ ế ộ ế ượ ị nghĩa và ch n m t m u nhãn đã t o trong danh sách th xu ng Select a Labelọ ộ ẫ ạ ả ố Template phía trên c a c a s .ở ủ ử ổ − Ch n m t ho c nhi u b n ghi mà b n mu n làm nhãn g n v i các đ i t ngọ ộ ặ ề ả ạ ố ắ ớ ố ượ trong b n v .ả ẽ − Ch n menu Data Viewọ Link and Label SettingCreate Attached Label. − Ch n menu Data Viewọ Link! − Ch n m t ho c nhi u đ i t ng mà b n mu n g n nhãn c a b n vào.ọ ộ ặ ề ố ượ ạ ố ắ ủ ạ Các b c t o m t nhãn t do :ướ ạ ộ ự − M c a s Data View đã có m t m u liên k t và m t mhãn liên k t đ c đ nhở ử ổ ộ ẫ ế ộ ế ượ ị nghĩa và ch n m t m u nhãn đã t o trong danh sách th xu ng Select a Labelọ ộ ẫ ạ ả ố Template phía trên c a c a s .ở ủ ử ổ − Ch n m t ho c nhi u b n ghi mà b n mu n làm nhãn g n v i các đ i t ngọ ộ ặ ề ả ạ ố ắ ớ ố ượ trong b n v .ả ẽ − Ch n menu Data Viewọ Link and Label SettingCreate Freestanding Label. − Ch n menu Data Viewọ Link! − Ch n m t ho c nhi u đ i t ng mà b n mu n g n nhãn c a b n vào.ọ ộ ặ ề ố ượ ạ ố ắ ủ ạ Mu n xóa nhãn ta cố h n nhãn c n xóa t b n v , nh n nút delete trên bàn phím.ọ ầ ừ ả ẽ ấ 11. Sử d ng query đ truy tìm d li uụ ể ữ ệ B n có th truy tìm d li u b ng các s d ng ngôn ng SQL. SQL là ngôn ng đ cạ ể ữ ệ ằ ử ụ ữ ữ ượ s d ng h u h t trong t t c các c s d li u đ tinh ch nh và l y các thông tin t c sử ụ ầ ế ấ ả ơ ơ ữ ệ ể ỉ ấ ừ ơ ơ d li u. B n có th s d ng query đ làm nh ng vi c sau :ữ ệ ạ ể ử ụ ể ữ ệ − Xem m t t p con c a m t c s d li u.ộ ậ ủ ộ ơ ở ữ ệ − L y d li u t các b ng khác nhau c a c s d li uấ ữ ệ ừ ả ủ ơ ở ữ ệ . − T o m t t p ch n t h p tho i Link Select.ạ ộ ậ ọ ừ ộ ạ M h p tho i Query Editor, b n th c hi n qua các b c sau :ơ ộ ạ ạ ự ệ ướ − Menu dbConnectQueriesNew Query on a link Template. − Ch n m u nhãn b n mu n s d ng trong h p tho i Select a DataBase Object.ọ ẫ ạ ố ử ụ ộ ạ Click continue. − Đánh tên Query b n mu n t o trong h p New Query Name (b n có th ch n m tạ ố ạ ộ ạ ể ọ ộ query có s n n u có làm c s trong danh sách th xu ng Existing query names).ẵ ế ơ ở ả ố AutoCAD cho phép ta s d ng m t s mô hình SQL sau :ử ụ ộ ố 11.1. S d ngử ụ Quick Query 63 Gi i thích :ả − Look up values : n u b n không nh rõ giá tr c a tr ng b n có th nh n vàoế ạ ớ ị ủ ườ ạ ể ấ nút này đ xem tr c các giá tr c a tr ng.ể ướ ị ủ ườ − Indicate records in data view : n u đ c ch n thì t t c các b n ghi đ c ch nế ượ ọ ấ ả ả ượ ọ khi thi hành query s đ c hi n th trên data view.ẽ ượ ể ị − Indicate Objects in drawing : n u đ c ch n thì t t c các objects liên k t v iế ượ ọ ấ ả ế ớ các b n ghi đ c ch n khi thi hành cũng s đ c ch n theo trên b n v .ả ượ ọ ẽ ượ ọ ả ẽ − Store : l u l i queryư ạ . − Execute : thi hành query. 11.2. S d ng ử ụ Range Query Dùng đ truy tìm d li u có giá tr t From đ n giá tr Through.ể ữ ệ ị ừ ế ị 64 a. S d ng Range Queryử ụ Nhóm ngo c đ n giúp b n nhóm các nhóm đi u ki n l i thành m t nhóm (nh cácặ ơ ạ ề ệ ạ ộ ư phép toán logic thông th ng).ườ Fields in table : các tr ng có trong b ng đ c ch n.ườ ả ượ ọ Show fields : các tr ng s đ c hi n th sau khi th c hi n truy v n.ườ ẽ ượ ể ị ự ệ ấ Sort by : tr ng s đ c ch đ nh đ s p x p.ườ ẽ ượ ỉ ị ể ắ ế 11.3. S d ng Range Queryử ụ B n có th s d ng ngôn ng SQL đ vi t các truy v n theo ý mình. Nút check sạ ể ử ụ ữ ể ế ấ ẽ giúp b n ki m tra cú pháp c a mìnhạ ể ủ 11.4. S d ng Link Selectử ụ Link select cho phép tao t o ra m t t p ch n s d ng query.ạ ộ ậ ọ ử ụ 65 Các b c t o m t t p ch n Link Select : ướ ạ ộ ậ ọ − Ban đ u, ta ch n trong menu đ xu ng ầ ọ ổ ố Do l a ch n select.ự ọ − T o ra m t t p ch n đ u tiên r i nhân Execute.ạ ộ ậ ọ ầ ồ − Sau đó ta l i ch n tạ ọ rong menu đ xu ng Do các phép toán logic.ổ ố − T o ra các t p ch n th hai b ng cách nh n Execute.ạ ậ ọ ứ ằ ấ III. Làm vi c v i Raster Imageệ ớ 1. T ng quanổ B n có th chèn các nh scan (scanned Images) và nh k thu t s (digitalạ ể ả ả ỹ ậ ố photographs) vào b n v . V b n ch t, các nh chèn này là t p h p các đi m nh (Pixels),ả ẽ ề ả ấ ả ậ ợ ể ả còn các đ i t ng (Object) trong AutoCAD là các vector. Do v y các nh chèn s có kíchố ượ ậ ả ẽ th c l n và n ng h n các đ i t ng c a CAD. CAD cho phép b n có th zoom, pan cũngướ ớ ặ ơ ố ượ ủ ạ ể nh in n b n v ch a Images.ư ấ ả ẽ ứ 2. Chèn nh (inserting imagesả Đ chèn nh, ta ch n ể ả ọ insertRaster image ch n file và đ ng d n t i nó.ọ ườ ẫ ớ 66 3. Qu n lả ý hình nh (ả Managing images) Ch n ọ InsertImage Manager để m h p tho iơ ộ ạ Image Manager − Attach inserts an image, opening the Image dialog box − Detach erases the image from your drawing and deletes all reference to it in the drawing database. − Reload redisplays an image after you have unloaded it. − Unload removes the display of the image but retains the reference to it. Later, you can reload the image to redisplay it. − Details provides you with a preview, as well as information about the image, its path, and its size. 4. C t xén nh (ắ ả Clipping images) M c đích : Đôi khi ta không c n hi n th t t c hình nh, ta ch c n hi n th m tụ ầ ể ị ấ ả ả ỉ ầ ể ị ộ ph n c u hình nh. Vi c xén b t hình nh s làm cho b n v nh h n, tăng t c đ zoomầ ả ả ệ ớ ả ẽ ả ẽ ẹ ơ ố ộ và pan cho b n v .ả ẽ Cách làm : ModifyClipImage 67 5. Đi u khi n s hi n th (ề ể ự ể ị Controlling image display) 5.1. Đi u khi n hi n thề ể ể ị Ch n ọ ModifyObjectImage (ho c l nh ặ ệ IMAGEADJUST) 5.2. Ch t l ng nh (ấ ượ ả Image quality) Ch nọ ModifyObjectImageQuality (ho c l nh ặ ệ IMAGEQUALITY) L nh này có tác d ng cho t t c các nh có trên b n v , ch n High_Quality s làmệ ụ ấ ả ả ả ẽ ọ ẽ cho b n v ch m h n. V i l a ch n này CAD s chuy n ch đ in sang high quality ả ẽ ậ ơ ớ ự ọ ẽ ể ế ộ 5.3. Image transparency Chuy n ch đ qu n lý nh t pixel sang ch đ nh n n. ể ế ộ ả ả ừ ế ộ ả ề Modify Object Image Transparency. M c đ nh là OFF, đ b t ch đ này, b n chuy n sang ON.ặ ị ể ậ ế ộ ạ ể 5.4. B t t t đ ng bao c a nh (ậ ắ ườ ủ ả Image frame) Khi b n t t ch đ đ ng bao c a nh, b n s không th ch n đ c nh n a. Đạ ắ ế ộ ườ ủ ả ạ ẽ ể ọ ượ ả ữ ể b t t t ch đ này b n ậ ắ ế ộ ạ ch n : Modifyọ ObjectImageFrame IV.Pasting, Linking, and Embedding Objects Ph n này chúng ta s nghiên c u s chia s d li u d AutoCAD và các ng d ngầ ẽ ứ ự ẽ ữ ệ ữ ứ ụ khác. B n có th chèn d li u (Text or Image) t các ng d ng ngoài b ng các ph ngạ ể ữ ệ ừ ứ ụ ằ ươ pháp sau : − Embed : đ i t ng đ c chèn vào b n v s có kh năng tr v ch ng trìnhố ượ ượ ả ẽ ẽ ả ơ ề ươ ngu n khi b n mu n Edit chúng. Nghĩa là khi b n ồ ạ ố ạ double-click vào đ i t ng đó,ố ượ ch ng trình ngu n s đ c m ra và b n có th ch nh s a chúng.ươ ồ ẽ ượ ơ ạ ể ỉ ử − Paste : Đ i t ng (objects) s đ c chèn vào b n v , s d ng khi b n khôngố ượ ẽ ượ ả ẽ ử ụ ạ mu n liên k t v i ch ng trình ngu n. Th ng đ c s d ng khi b n ch mu nố ế ớ ươ ồ ườ ượ ử ụ ạ ỉ ố hi n th chúng mà không c n ch nh s a, ho c nh ng đ i t ng đó có th đ cể ị ầ ỉ ử ặ ữ ố ượ ể ượ ch nh s a b ng AutoCADỉ ử ằ − Link : Đ i t ng (objects) đ c chèn vào b n v d i d ng đ ng link. CADố ượ ượ ả ẽ ướ ạ ườ không l u object mà ch l u đ ng d n t i file ch a Object đó. Khi file ngu n bư ỉ ư ườ ẫ ớ ứ ồ ị thay đ i thì s thay đ i đó s đ c update vào trong AutoCAD file.ổ ự ổ ẽ ượ T t c các l a ch n ấ ả ự ọ Pasting, Linking, and Embedding Objects đ u n m trong m cề ằ ụ Option c a Paste special. Link và Embedding gi ng nh OLE (ủ ố ư Object Linking and Embedding) 1. Embedding objects into AutoCAD Cách 1 68 − TừAutoCAD, ch nọ inert➪OLE Object để m inseơ rt Object dialog box (ho c cóặ th b ng l nh ể ằ ệ INSERTOBJ). (The entries listed in this dialog box depend on the applications you have installed on your computer.) − T o file m i, ch n Create New ạ ớ ọ  ng d ng s đ c m ra Ứ ụ ẽ ượ ơ b n t o d li uạ ạ ữ ệ m i sau khi k t thúc choose Fileớ ế ➪Update t ng d ng đó. ừ ứ ụ Sau đó đóng ng d ngứ ụ l i đạ ể quay l i v i ạ ớ AutoCAD. − B n có th ch n ạ ể ọ an existing file, ch nọ Create From File. Click Browse đ tìm fileể c n chènầ . Click Open. Ch n ọ Link đ link the data (described in the next section ofể this chapter). Ch nọ OK. AutoCAD đ tặ file ơ top-left corner Cách 2 − Ch n ng d ng ngu n, Ch n copyọ ứ ụ ồ ọ − Chuy n sang CAD, ch n Editể ọ Pates special ch n embedding.ọ Cách 3 − B n ng d ng ngu n và Autocadạ ứ ụ ồ − Đánh d u ph n d li u mu n chèn vào trong CAD, gi Ctrl_drag vào trongấ ầ ữ ệ ố ữ CAD. OLE objects có m t s nh c đi m sau ộ ố ượ ể : − N u chúng ch a tham kh o ngoài ho c block thì chúng s không đ c hi n thế ứ ả ặ ẽ ượ ể ị và không đ c in ra.ượ − Trong m t s tr ng h p, OLE objects có th b in ra b ng máy in h th ng màộ ố ườ ợ ể ị ằ ệ ố không qua đi u khi n in c a AutoCAD. ề ể ủ − OLE objects không b xoay cùng v i b n v khi b n s d ng Plot rotation. Tuyị ớ ạ ẽ ạ ử ụ nhiên b n có th xoay OLE objects b ng cách đi u ch nh Lanscape setting trongạ ể ằ ề ỉ máy in h th ng (the windows sysệ ố tem printer) 2. Linking data Cách làm : − Ch n ng d ng ngu n, Ch n copyọ ứ ụ ồ ọ − Chuy n sang CAD, ch n Editể ọ Pates special ch n linkọ L u ý :ư − Khi b n m file CAD có ch a đ ng link, CAD s cho b n l a ch n Update fileạ ơ ứ ườ ẽ ạ ự ọ link có trong b n v .ả ẽ − Tuy nhiên b n cũng có th đi u khi n Update trong lúc đang m b n v b ngả ể ề ể ơ ả ẽ ằ cách vào insertOle links. 69 − Trong quá trình làm vi c, ai đó thay đ i đ ng d n file link c a b n, b n có thệ ổ ườ ẫ ủ ạ ạ ể break link và change source. 3. Pasting data into AutoCAD M ng d ngơ ứ ụ copy M CADơ Editpate special List hi n ra ph thu c vào ng d ng ngu n.ệ ụ ộ ứ ụ ồ 70 Ch ng ươ 4 : TÙY BI NẾ TRONG AUTOCAD (9 ti t)ế I. Các đ i t ng shape. (1 ti t)ố ượ ế 1. Khái ni m v Shapeệ ề . Shape là m t object (đ i t ng) đ c s d ng nh là m t block. Shape ch a các đ iộ ố ượ ượ ử ụ ư ộ ứ ố t ng nh đ ng th ng, cung tròn đ c đ nh nghĩa trong file .SHP, là file d ng văn b nượ ư ườ ẳ ượ ị ạ ả ASSCII. Đ s d ng đ c trong b n v các file này ph i đ c biên d ch thành các fileể ử ụ ượ ả ẽ ả ượ ị .SHX b ng l nh ằ ệ Complie trong AutoCAD. Sau đó, s d ng l nh ử ụ ệ Load đ t i file .SHX vàoể ả b n v , dùng l nh ả ẽ ệ Shape đ chèn các shape vào b n v (nh là s d ng l nh ể ả ẽ ư ử ụ ệ insert khi chèn block). Ta cũng có th đ nh rõ t l , góc quay cho m i l n chèn shape vào b n v .ể ị ỉ ệ ỗ ầ ả ẽ Ngoài ra, shape còn đ c d d ng đ t o các font ch , t o các d ng đ ng ph c t p.ượ ử ụ ể ạ ữ ạ ạ ườ ứ ạ Block linh ho t h n và d s d ng h n shape. Tuy nhiên các shape l i hi u qu h nạ ơ ễ ử ụ ơ ạ ệ ả ơ trong vi c l u tr và v . Nó đ c ệ ư ữ ẽ ượ t i nhanh h nả ơ so v i block và r t có ích khi b n v quáớ ấ ả ẽ l n và khi t c đ là quan tr ng.ớ ố ộ ọ B n cũng có th t i file Shape vào trong AutoCAD b ng l nh ạ ể ả ằ ệ load, ho c g b nóặ ỡ ỏ kh i AutoCAD b ng l nh Purge.ỏ ằ ệ Figure 1: Load shape file 71 Figure 2 : Purge shape files Ch n file shape c n g b sau đó n ọ ầ ỡ ỏ ấ Purge. ng d ng c a Shape : Ứ ụ ủ − Dùng đ t p các font ch .ể ạ ữ − Dùng đ tao ra các d ng đ ng ph c t p.ể ạ ườ ứ ạ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfAUTOCADNANGCAOVALAPTRINHTRONGAUTOCAD.pdf
Tài liệu liên quan