Bài giảng môn Kỹ thuật viễn thông - Siêu cao tần

Tài liệu Bài giảng môn Kỹ thuật viễn thông - Siêu cao tần: 05/11/11 1 ĐÀI TI NG NÓI VI T NAM TR NG CAO Đ NG PHÁT THANH TRUY N HÌNH1Ế Ệ ƯỜ Ẳ Ề SIÊU CAO T NẦ H CAO Đ NG.Ệ Ẳ NAM Đ NH 16-12-2009.Ị BIÊN SO N, GV :THS CÙ VĂN THANH.Ạ BÒ mặt tr¸ i đất mt 05/11/11 2 T NG QUAN V MÔN H C.Ổ Ề Ọ 1.N I DUNG MÔN H C:Ộ Ọ • Ch ng 1: T ng quan v siêu cao t n.ươ ổ ề ầ • Ch ng 2: Các đ ng truy n thông d ng.ươ ườ ề ụ • Ch ng 3 : Các linh ki n siêu cao t n.ươ ệ ầ • Ch ng 4 : Các m ch đi n siêu cao t n.ươ ạ ệ ầ • Ch ng 5 :Anten và m t s h th ng siêu cao t n.ươ ộ ố ệ ố ầ 2.M C ĐÍCH YÊU C U:Ụ Ầ • Sinh viên h c qua môn tr ng đi n t và anten.ọ ườ ệ ừ • Cung c p cho sinh viên m t s ki n th c c b n , cô đ ng v siêu cao t n .ấ ộ ố ế ứ ơ ả ọ ề ầ 3.TH I GIAN TH C HI N:Ờ Ự Ệ • (30t), (45t) 05/11/11 3 CH NG1:T NG QUAN V SIÊU CAO T N.ƯƠ Ổ Ề Ầ N I DUNG CH NG1:Ộ ƯƠ 1. Khái ni m và băng sóng c a siêu cao t n.ệ ủ ầ 2. S phân c c c a sóng siêu cao t n.ự ự ủ ầ 3. S truy n lan c a sóng đi n siêu cao t n.ự ề ủ ệ ầ 4. Đ c đi m c a sóng siêu cao t n.ặ ể ủ ầ 05...

pdf92 trang | Chia sẻ: ntt139 | Lượt xem: 1017 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng môn Kỹ thuật viễn thông - Siêu cao tần, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
05/11/11 1 ĐÀI TI NG NÓI VI T NAM TR NG CAO Đ NG PHÁT THANH TRUY N HÌNH1Ế Ệ ƯỜ Ẳ Ề SIÊU CAO T NẦ H CAO Đ NG.Ệ Ẳ NAM Đ NH 16-12-2009.Ị BIÊN SO N, GV :THS CÙ VĂN THANH.Ạ BÒ mặt tr¸ i đất mt 05/11/11 2 T NG QUAN V MÔN H C.Ổ Ề Ọ 1.N I DUNG MÔN H C:Ộ Ọ • Ch ng 1: T ng quan v siêu cao t n.ươ ổ ề ầ • Ch ng 2: Các đ ng truy n thông d ng.ươ ườ ề ụ • Ch ng 3 : Các linh ki n siêu cao t n.ươ ệ ầ • Ch ng 4 : Các m ch đi n siêu cao t n.ươ ạ ệ ầ • Ch ng 5 :Anten và m t s h th ng siêu cao t n.ươ ộ ố ệ ố ầ 2.M C ĐÍCH YÊU C U:Ụ Ầ • Sinh viên h c qua môn tr ng đi n t và anten.ọ ườ ệ ừ • Cung c p cho sinh viên m t s ki n th c c b n , cô đ ng v siêu cao t n .ấ ộ ố ế ứ ơ ả ọ ề ầ 3.TH I GIAN TH C HI N:Ờ Ự Ệ • (30t), (45t) 05/11/11 3 CH NG1:T NG QUAN V SIÊU CAO T N.ƯƠ Ổ Ề Ầ N I DUNG CH NG1:Ộ ƯƠ 1. Khái ni m và băng sóng c a siêu cao t n.ệ ủ ầ 2. S phân c c c a sóng siêu cao t n.ự ự ủ ầ 3. S truy n lan c a sóng đi n siêu cao t n.ự ề ủ ệ ầ 4. Đ c đi m c a sóng siêu cao t n.ặ ể ủ ầ 05/11/11 4 CH NG1:T NG QUAN V SIÊU CAO T N.ƯƠ Ổ Ề Ầ 1. 1.KHÁI NI M VÀ BĂNG SÓNG C A SIÊU CAO T N.Ệ Ủ Ầ 1.1.1.Khái ni m v siêu cao t n.ệ ề ầ A.Đ nh nghĩa:ị • Là m t loa sóng c a tr ng đi n t mà có b c sóng r t ng n t ng ng v i ộ ị ủ ườ ệ ừ ướ ấ ắ ươ ứ ớ t n s >( = )1Ghz.ầ ố B.Tính ch t:ấ • Sóng siêu cao t n có tính phân c c .ầ ự • Sóng siêu cao t n có tính ch t t ng t nh ánh sáng: nh ph n x , khúc x . , ầ ấ ươ ự ư ư ả ạ ạ truy n th ng.ề ẳ • Sóng đi n t ch u nh h ng c a môi tr ng truy n d n.ệ ừ ị ả ưở ủ ườ ề ẫ 05/11/11 5 1.1.KHÁI NI M VÀ BĂNG SÓNG C A SIÊU CAO T N.Ệ Ủ Ầ 1.1.2. BĂNG SÓNG C A SIÊU CAO T N.Ủ Ầ • Băng t nầ Ký hi u ệ ng d ngứ ụ 1-30Ghz SHF Ttdi đ ng, tt v t nh., tt vi ba.ộ ệ ị 30-300 Ghz. Ka,R,Q,V. Ra đa v tinh th nghi m.ệ ử ệ Thz Ánh sáng, h ng ngo i ,t ồ ạ ư ngo i.ạ thông tin quang. 05/11/11 6 CH NG1:T NG QUAN V SIÊU CAO T N.ƯƠ Ổ Ề Ầ 1.2.S PHÂN C C C A SÓNG SIÊU CAO T N.Ự Ự Ủ Ầ • Phân c c ph ng: các véc t E, H đ u n m m t ph ng n m ngang,m t ph ng ự ẳ ơ ề ằ ở ặ ẳ ằ ặ ẳ th ng đ ng.ẳ ứ • Phân c c tròn: các véc t E,H quay theo qu đ o đ ng tròn.ự ơ ỹ ạ ườ • Phân c c elíp: các véc t E,H quay theo qu đ o đ ng elip.ự ơ ỹ ạ ườ Phân c c ph ng.ự ẳ Phân c c tròn.ự 05/11/11 7 CH NG1:T NG QUAN V SIÊU CAO T N.ƯƠ Ổ Ề Ầ 3.S TRUY N LAN SÓNG SIÊU CAOT N.Ự Ề Ầ 1.3.1.S truy n th ng & t n hao.ự ề ẳ ổ • Sóng t anten phát t i anten thu truy n theo đ ng th ng.ừ ớ ề ườ ẳ • Trên đ ng truy n lan sóng t n hao b i làm nóng các ph n t khí ho c ch t ườ ề ổ ở ầ ử ặ ấ đi n môi khi truy n qua nó.C ly càng xa thì t n hao càng l n.ệ ề ự ổ ớ • Trên đ ng truy n n u g p các ph n t có kích th c g n b ng b c sóng thì ườ ề ế ặ ầ ử ướ ầ ằ ướ sóng s b tán x và khúc x làm cho năng l ng tia t i th ng b suy gi m m nh.ẽ ị ạ ạ ượ ớ ẳ ị ả ạ • Trên đ ng truy n n u g p các ph n t có kích th c g n b ng n a b c sóng ườ ề ế ặ ầ ử ướ ầ ằ ử ướ thì sóng s b h p th m nh theo c ch c ng h ng, làm cho năng l ng suy ẽ ị ấ ụ ạ ơ ế ộ ưở ượ gi m m nh.ả ạ 05/11/11 8 1.3.S TRUY N LAN SÓNG SIÊU CAOT N.Ự Ề Ầ 1.3.2.S ph n x , khúc x và t n ự ả ạ ạ ổ hao. Tia sóng b tán x thành tia ph n xị ạ ả ạ ,tia khúc x , k t qu làm cho năngạ ế ả l ng c a tia chính b suy gi m m nh.ượ ủ ị ả ạ S t n hao:Trên đ ng truy n n u g p ự ổ ườ ề ế ặ các ph n t có kích th c g n b ng ầ ử ướ ầ ằ b c sóng thì sóng s b tán x và khúc ướ ẽ ị ạ x làm cho năng l ng tia t i th ng ạ ượ ớ ẳ b suy gi m m nh.ị ả ạ n1 sinα = n2 sinβ ~ n1/ n2 = sinβ/ sinα . n1> n2 ~ β> α; phxtp khi β=90 đ ộ ~ n2/ n1 n2 t px kx n1 ε β α n2 05/11/11 9 1.4. Đ C ĐI M C A SÓNG SIÊU CAOT N.Ặ Ể Ủ Ầ 1.4.1. nh h ng c a khí quy n t i sct.Ả ưở ủ ể ớ • V n t c c a sct ph thu c vào (ậ ố ủ ụ ộ ồ,ỡ ) h ng s đi n, t c a môi tr ng.ằ ố ệ ừ ủ ườ ồ,ỡ l iạ phụ thu cộ vaũ các y uế tố nh : ư áp su tấ p, đ ộ mẩ ,nhi t đ . càng g n m t đ t thì ệ ộ ầ ặ ấ ồ,ỡ càng l n làm cho v n t c sct gi m đi.ớ ậ ố ả • Do g n m t đ t cú nhi u h i ný c, n n tia súng b khỳc x t th ng thành cong.ầ ặ ấ ề ừ ớ ờ ị ạ ừ ẳ • S thay đ i c a c c h ng s đi n và t nhi u khi t o ra môi tr ng truy n d n ự ổ ủ ỏ ằ ố ệ ừ ề ạ ườ ề ẫ sóng nh trong ng d n sóng, ng d n sóng này có đ cao cách m t đ t t 50-ư ố ẫ ố ẫ ộ ặ ấ ừ 5000feet( 1,5m-150m). TĐ Tia cong Tia th ngẳ 05/11/11 10 1.4. Đ C ĐI M C A SÓNG SIÊU CAOT N.Ặ Ể Ủ Ầ 1.4.1. nh h ng c a khí quy n t i sct.Ẩ ưở ủ ể ớ • Th c nghi m sct b suy gi m m nh b i h i n c t n s khác nhau suy hao ự ệ ị ả ạ ở ơ ướ ở ầ ố cũng khác nhau.t i t n s 10ghz là th p nh t.ạ ầ ố ấ ấ • T i t n s 22,2 và 183,3 ghz b suy hao m nh b i h i n c.ạ ầ ố ị ạ ở ơ ướ • T i t n s 60 và 120 ghz b suy hao m nh b i ô xy.ạ ầ ố ị ạ ở • S thay đ i c a c c h ng s đi n và t nhi u khi t o ra môi tr ng truy n d n ự ổ ủ ỏ ằ ố ệ ừ ề ạ ườ ề ẫ sóng nh trong ng d n sóng, ng d n sóng này có đ cao cách m t đ t t 50-ư ố ẫ ố ẫ ộ ặ ấ ừ 5000feet( 1,5m-150m). S truy n sóng SCT trong ự ề ng d n sóngố ẫ M t đ tặ ấ . Truy n d n b ng ề ẫ ằ ng d n sóng g n ố ẫ ầ m t d t.ặ ấ 05/11/11 11 1.4. Đ C ĐI M C A SÓNG SIÊU CAOT N.Ặ Ể Ủ Ầ 1.4.2. nh h ng c a m t đ t t i sct.Ả ưở ủ ặ ấ ớ • Ph nả xạ từ m tặ đ tấ , m tặ bi nể t iớ m yỏ thu sct làm gi mả ch tấ l ngượ tín hi uệ . • Nhi uễ xạ sóng do các v tậ ch ngướ ng iạ nh nư úi đ iồ , cũng nhả h ngưở đáng kể t iớ máy thu sct. Mt đặấ mt 05/11/11 12 1.4. Đ C ĐI M C A SÓNG SIÊU CAOT N.Ặ Ể Ủ Ầ 1.4.3. nh h ng c a t ng khí Plasma t i SCT.Ả ưở ủ ầ ớ • T ng khí Plasma hình thành t ng đi n ly cách m t đ t kho ng vài trăm Km.ầ ở ầ ệ ặ ấ ả • Nó g m các h t đi n tích ion hoá do b c x m t tr i,b c x vũ tr , ion hoá do ồ ạ ệ ứ ạ ặ ờ ứ ạ ụ ma sát khi trái đ t quay và chuy n đ ng trong vũ tr .ấ ể ộ ụ • L p khí đi n tích này có nh h ng t i tia sóng SCT khi truy n qua nó.N u l p ớ ệ ả ưở ớ ề ế ớ khí d y đ c có th làm ng n m ch tín hi u, có th làm m t thông tin gi a m t ầ ặ ể ắ ặ ệ ể ấ ữ ặ đ t và v tinh.ấ ệ 05/11/11 13 1.5. NG D NG C A SÓNG SIÊU CAOT N.Ứ Ụ Ủ Ầ 1.5.1. ng d ng trong thông tin:Ứ ụ 1. H th ng thông tin v tinh.ệ ố ệ 2. H th ng thông tin đ nh v GPS.ệ ố ị ị 3. H th ng ra đa.ệ ố 4. H th ng thông tin di đ ng.ệ ố ộ 5. H th ng thông tin viba.ệ ố 6. H th ng thông tin quang.ệ ố 1.5.2. ng d ng trong các lĩnh v c khác . Ứ ụ ự 1. Thi t b khám b nh ch p x quang.ế ị ệ ụ 2. H th ng khám ch a b nh t xa.ệ ố ữ ệ ừ 05/11/11 14 1.6.CÂU H I VÀ BÀI T P CH NG1.Ỏ Ậ ƯƠ 1. Trình b y khái ni m và băng sóng c a siêu cao t n.ầ ệ ủ ầ 2. Nêu các ng d ng c a sóng SCT?ứ ụ ủ 3. Có m y lo i phân c c sóng SCT?ấ ạ ự 4. Sóng đi n siêu cao t n truy n d n nh th nào?ệ ầ ề ẫ ư ế 5. Sóng siêu cao t n có các nh h ng gì?ầ ả ưở 6. T i sao sóng ra đa có th truy n v t t m nhìn th ng?ạ ể ề ượ ầ ẳ 7. T i sao m a và h i n c l i gây t n hao m nh cho sóng SCT?ạ ư ơ ướ ạ ổ ạ 8. Nêu các ng d ng sóng siêu cao t n.ứ ụ ầ 05/11/11 15 CH NG 2:CÁC Đ NG TRUY N SIÊU CAO T N.ƯƠ ƯỜ Ề Ầ 05/11/11 16 CH NG 2:CÁC Đ NG TRUY N SIÊU CAO T N.ƯƠ ƯỜ Ề Ầ N I DUNG CH NG 2:Ộ ƯƠ 1. ng d n sóng không khí.Ố ẫ 2. ng d n sóng kim lo i.Ố ẫ ạ 3. ng d n sóng đi n môi.Ố ẫ ệ 4. Đ ng truy n vi d i.ườ ề ả 5. Cáp đ ng ch c.ồ ụ 6. Cáp quang. 7. Câu h i ôn t p cu i ch ng.ỏ ậ ố ươ 05/11/11 17 2.1. Đ NG TRUY N SCT - ng d n sóng không khí.ƯỜ Ề Ố ẫ 2.1.1. ng d n sóng sát g n m t đ t.Ố ẫ ầ ặ ấ • Là m t lo i đ ng truy n sóng SCT đ c hình thành trong khí quy n sát m t ộ ạ ườ ề ượ ể ặ đ t và cách m t đ t kho ng h n m t m .ấ ặ ấ ả ơ ộ • Môi tr ng trong ng d n sóng không khí sát m t đ t là h ng s đi n và t luôn ườ ố ẫ ặ ấ ằ ố ệ ừ thay đ i .S thay đ i này nhi u khi t o ra môi tr ng truy n d n sóng t t ít t n ổ ự ổ ề ạ ườ ề ẫ ố ổ hao. ng d n sóng lo i này có đ cao cách m t đ t t 50-5000feet ( 1,5m-Ố ẫ ạ ộ ặ ấ ừ 150m). • ng d ng :Truy n d n sóng rađa trên m t bi n c ly v t t m nhìn th ng.Ứ ụ ề ẫ ặ ể ở ự ượ ầ ẳ S truy n sóng SCT trong ự ề ng d n sóngố ẫ M t đ tặ ấ . Truy n d n b ng ề ẫ ằ ng d n sóng g n ố ẫ ầ m t d t.ặ ấ 05/11/11 18 2.1. Đ NG TRUY N SCT - ng d n sóng không khí.ƯỜ Ề Ố ẫ 2.1.2.  ngỐ d nẫ sóng hình thành ở t ngầ đi nệ ly. • Là các l p khí Plasma hình thành t ng đi n ly cách m t đ t kho ng 200 Km,có ớ ầ ệ ặ ấ ả b d y vài trăm km. ề ầ • Nó g m các h t đi n tích ion hoá do b c x m t tr i,b c x vũ tr , ion hoá do ồ ạ ệ ứ ạ ặ ờ ứ ạ ụ ma sát khi trái đ t quay và chuy n đ ng trong vũ tr .ấ ể ộ ụ • L p khí đi n tích này có nh h ng t i tia sóng SCT khi truy n qua nó.N u l p ớ ệ ả ưở ớ ề ế ớ khí d y đ c có th làm ng n m ch tín hi u, có th làm m t thông tin gi a m t ầ ặ ể ắ ạ ệ ể ấ ữ ặ đ t và v tinh.ấ ệ • ngỨ d ngụ : truy nề d nẫ sóng đi nệ từ t nầ số kho ngả 8-10Mhz. Còn v iớ SCT thì l iạ làm suy hao. M t đ tặ ấ . ng d n sóng t ng ố ẫ ầ đi n lyệ 05/11/11 19 2.2. Đ NG TRUY N SCT - ng d n sóng kim lo i.ƯỜ Ề Ố ẫ ạ 2.1.1. ng d n sóng ch nh t.Ố ẫ ữ ậ • Là m t lo i đ ng truy n sóng SCT đ c hình thành b ng vi c ch t o m t ộ ạ ườ ề ượ ằ ệ ế ạ ộ ng hình ch nh t b ng kim lo i r ng, nh n , ph ng.Có kích th c kho ng ố ữ ậ ằ ạ ỗ ẫ ẳ ướ ả 10*10cm*L.(L là chi u dài c a ng )ề ủ ố • Sóng đi n t truy n trong ng theo ki u truy n th ng, ph n x t i các m t ệ ừ ề ố ể ề ẳ ả ạ ạ ặ ph ng kim lo i.Có Z=50 Ôm.ẳ ạ • Sóng SCT truy n lan trong đó ít b t n hao, không nh h ng b i can nhi u bên ề ị ổ ả ưở ở ễ ngoài. • Dùng làm v t truy n d n SCT t máy phát ra h dây phi đ , dùng ch t o h p ậ ề ẫ ừ ệ ơ ế ạ ộ c ng h ng, ch t o anten phân c c ph ng.ộ ưở ế ạ ự ẳ 05/11/11 20 2.2. Đ NG TRUY N SCT - ng d n sóng kim lo i.ƯỜ Ề Ố ẫ ạ 2.1.1. ng d n sóng hình tr tròn.Ố ẫ ụ • Là m t lo i đ ng truy n sóng SCT đ c hình thành b ng vi c ch t o m t ộ ạ ườ ề ượ ằ ệ ế ạ ộ ng hình tr tròn b ng kim lo i r ng, nh n ,Có kích th c kho ng ố ụ ằ ạ ỗ ẫ ướ ả Ø=5-10cm.L. (L là chi u dài c a ng )ề ủ ố • Sóng đi n t truy n trong ng theo ki u truy n th ng, ph n x t i m t kim ệ ừ ề ố ể ề ẳ ả ạ ạ ặ lo i.Có Z=50 Ôm.ạ • Sóng SCT truy n lan trong đó ít b t n hao, không nh h ng b i can nhi u bên ề ị ổ ả ưở ở ễ ngoài. • Dùng làm v t truy n d n SCT t máy phát ra h dây phi đ , dùng ch t o h p ậ ề ẫ ừ ệ ơ ế ạ ộ c ng h ng, b l c hài, ch t o anten phân c c quay.ộ ưở ộ ọ ế ạ ự 05/11/11 21 2.3. Đ NG TRUY N SCT – ng d n sóng đi n môi.ƯỜ Ề Ố ẫ ệ 2.3.1. ng d n sóng toàn đi n môi.Ố ẫ ệ • Lo i ng d n sóng m t lõi.ạ ố ẫ ộ • Lo i 2 lõi.ạ • Súng lan truy n d c ng ph n n1.ề ọ ố ầ • ng d ng làm ng truy n d n sóng sct.Ứ ụ ố ề ẫ 2.3.2. ng d n sóng đi n môi có b c kim.Ố ẫ ệ ọ • Gi ng v i lo i 2 lõi, v ngoài cũng b ng kim lo i.ố ớ ạ ỏ ằ ạ • Sóng lan truy n d c trong ch t đi n môi.ề ọ ấ ệ • Có đ b n c h c t t,ộ ề ỏ ọ ố • T n hao ít do năng l ng không b thoát ra ngoài.ổ ượ ị • ng d ng làm anten đi n môi.Ứ ụ ệ n2 n1 n1 n2 n1 Kim lo i nạ 2 05/11/11 22 2.4. Đ NG TRUY N SCT –Các dây d n d ng thanh.ƯỜ Ề ẫ ạ 2.4.1. Khái ni m.ệ • M t d ng đ ng truy n d n SCT g m các dây d n d ng thanh kim lo i m ng, ộ ạ ườ ề ẫ ồ ẫ ạ ạ ỏ th ng kèm m t l p đi n môi.Th ng đ c s n xu t trong m ch in vùng t n ườ ộ ớ ệ ườ ượ ả ấ ạ ở ầ th p c a SCT.ấ ủ 2.4.2.M t s thanh d n SCT.ộ ố ẫ • Đ ng truy n d ng d iườ ề ạ ả (Stripline): T ng t nh cáp đ ng ch c b ch đôi ươ ự ư ồ ụ ị ẻ và dát m ng, ph n lõi là m t thanh kim lo i dát m ng.ỏ ầ ộ ạ ỏ • S n xu t v i giá r , d k t n i v i các b ph n c a m ch đi n.ả ấ ớ ẻ ễ ế ố ớ ộ ậ ủ ạ ệ • Đ ng truy n d ng vi d i (Microstripườ ề ạ ả ): Là các đo n dây d n m ng song song ạ ẫ ỏ (M ch in).ạ • S n xu t đ n gi n,d i thông r ng, giá c th p,r t thông d ng, d k t n i v i ả ấ ơ ả ả ộ ả ấ ấ ụ ễ ế ố ớ các ph n m ch đi n .ầ ạ ệ 05/11/11 23 2.5.Đ NG TRUY N SCT-CÁP Đ NG CH C.ƯỜ Ề Ồ Ụ 2.5.1.Khái ni m v h th ng cáp đ ng ch c.ệ ề ệ ố ồ ụ • G m có 2 lo i : cáp trung k và cáp thuê bao.ồ ạ ế • C u t o g m có lõi b ng kim lo i , ru t b ng ch t d o, v b ng l i kim lo i, ấ ạ ồ ằ ạ ộ ằ ấ ẻ ỏ ằ ướ ạ v ngoài b ng ch t d o.ỏ ằ ấ ẻ d (4) (3) (2) D:®­êng kÝnh c ¸p D (1):dây d n trongẫ (2):l p nh aớ ự (3):lá nhôm m ng ỏ ho c gi y ặ ấ b c,ho c b ng ạ ặ ằ l p l i kim lo iớ ướ ạ (4):l p v nh aớ ỏ ự (1) 05/11/11 24 2.5.Đ NG TRUY N SCT-CÁP Đ NG CH C.ƯỜ Ề Ồ Ụ 2.5.2. Đ c đi m c a sóng đi n t :ặ ể ủ ệ ừ • Sóng đi n t lan truy n d c theo chi u dài c a ng d n sóng t o b i ru t và v ệ ừ ề ọ ề ủ ố ẫ ạ ở ộ ỏ kim lo i c a c p.ạ ủ ỏ • Không ch u nh h ng c a can nhi u khí quy n.ị ả ưở ủ ễ ể • T n hao nh ph thu c vào kho ng cách.ổ ỏ ụ ộ ả • Tr kháng đ c tính t 50-70 ôm.ở ặ ừ 2.5.3. ng d ng:Ứ ụ • Dùng truy n d n sóng t đ u ra c a máy phát t í anten.ề ẫ ừ ầ ủ ơ • Dùng truy n d n sóng t anten t i đ u vào c a máy thu..ề ẫ ừ ớ ầ ủ • Dùng làm cáp truy n d n tín hi u rf truy n hình.ề ẫ ệ ề d DZ lg1380 ε = 05/11/11 25 2.6. Đ NG TRUY N SCT-CÁP QUANG.ƯỜ Ề 2.6.1.Khái ni m v h th ng cáp quang.ệ ề ệ ố • G m có nhi u lo i cáp khác nhau.nh cáp trôn, cáp treo, cáp ng m, cáp trong ồ ề ạ ư ầ nhà..v.v. • C u t o g m có hai ph n :ấ ạ ồ ầ • +S i cáp .ợ • +H th ng gia c ng và b o v .ệ ố ườ ả ệ 1 2 3 1 : PhÇn tö g ia c­êng , 2 : Lâi c¸p, 3: Vá bäc PVC. Líp vá lâiLíp bäcLíp phñ 250µm 125µm CÊu tróc sîi quang 05/11/11 26 2.6.2. Đ C ĐI M C A SÚNG SCT TRONG S I QUANG.Ặ Ể Ủ Ợ 850 1300 1550 ánh sáng trong thông tin quang đ ..l c..lam..chàm..vàng..tím.ỏ ụ ánh sáng nhìn th yấ 300.700 800..1600nm Là sóng ánh sáng. có các tính ch t ph n x , khấ ả ạ úc x ,tạ án x .ạ công su t bấ ơm vào s i quang r t nh <1w.ợ ấ ỏ không b can nhi u đi n t .ị ễ ệ ừ t n hao nh nh t .ổ ỏ ấ băng thông r ng cộ ó th đ t t i hàng ch c ghz.ể ạ ớ ụ 05/11/11 27 2.6.3.KHÚC X VÀ PH N X TOÀN PH N.Ạ Ả Ạ Ầ • đ nh lu t snell.ị ậ • n1 sinα = n2 sinβ ~ n1/ n2 = sinβ/ sinα . • n1> n2 ~ β> α. • hi n tệ ư ng ph n x toàn ph nợ ả ạ ầ . • α ≥ Tia khóc x¹ Tia ph¶n x¹ Tia ph¶n x¹ M«i tr­êng 2: n2 M«i tr­êng 1: n1 1’ 1’’1 2 2’ 3 3’ β αT α Sù ph¶n x¹ vµ khóc x¹ n¸h s n¸g αT 1 2sin n n T =α 05/11/11 28 2.6.3.CHI T SU T MÔI TR NG, CHI T SU T S I QUANG.Ế Ấ ƯỜ Ế Ấ Ợ a..Chi t su t môi tr ngế ấ ườ . V Cn = trong đó : n: chi t su t c a môi tr ng.ế ấ ủ ườ c: v n t c ánh sáng trong chân khôngậ ố c = 3. 108m/s v: v n t c ánh sáng trong môi tr ngậ ố ườ v≤ c nên n ≥ 1 05/11/11 29 2.6.3.B.CHI T SU T TRONG S I QUANG.Ế Ấ Ợ • chi t su tnh y b c : ế ấ ẩ ậ (si:step­index) • chi t su t gi m d n:(ế ấ ả ầ gi: graded­ index ) n(r) n1n2 n2 n1 n2 n1 n n2 n2 n2 n1 n1  05/11/11 30 2.6.4.S TRUY N D N ÁNH SÁNG TRONG S I QUANG:Ự Ề Ẫ Ợ . n2 n1 n n2 n2 n1 > n2 s truy n Ánh sÁng trong s i quang c chi t su t nh y b c (si)ự ề ợ ể ế ấ ả ậ n(r) n1n2 n2 n2 s truy n Ánh sÁng trong s i giự ề ợ 05/11/11 31 2.6.5.SUY HAO SCT TRONG S I QUANG.Ợ a. Suy hao do h p th :ấ ụ 1.S h p th c a các ch t kim lo i:ự ấ ụ ủ ấ ạ • các kim lo i có trong s i quang là: (ạ ở ợ fe), (cu), (mn), (cr), (co), nikel , chúng đ c g i là t p ch t. m c đ h p th c a t p ch t ph thu c vào ượ ọ ạ ấ ứ ộ ấ ụ ủ ạ ấ ụ ộ n ng đ t p ch t và b c sóng ánh sáng truy n qua nó. đ có s i quang ồ ộ ạ ấ ướ ề ể ợ có đ suy hao d i 1db/km c n ph i có thu tinh th t tinh khi t v i n ng ộ ướ ầ ả ỷ ậ ế ớ ồ đ t p ch t không quá m t ph n t ộ ạ ấ ộ ầ ỷ 2.S h p th c a oh:ự ấ ụ ủ • s có m t c a các ion oh trong s i quang cũng t o ra m t đ suy hao ự ặ ủ ợ ạ ộ ộ h p th đáng k . đ c bi t đ h p th tăng v t các b c sóng g n ấ ụ ể ặ ệ ộ ấ ụ ọ ở ướ ầ 950nm, 1240nm, 1400nm. nh v y đ m cũng là m t trong nh ng ư ậ ộ ẩ ộ ư nguyên nhân gây suy hao c a s i quang. trong quá trình ch t o n ng đ ủ ợ ế ạ ồ ộ c a các ion oh trong lõi s i đ c gi m c d i m t ph n t (ủ ợ ượ ữ ở ứ ướ ộ ầ ỷ 10-9) đ ể gi m đ h p th c a nó.ả ộ ấ ụ ủ 3.S h p th b ng c c tím và h ng ngo iự ấ ụ ằ ự ồ ạ : • ngay c khi s i quang đ c t thu tinh có đ tinh khi t cao s h p ả ợ ượ ừ ỷ ộ ế ự ấ th v n s y ra. b n thân c a thu tinh tinh khi t cũng h p th ánh sáng ụ ẫ ả ả ủ ỷ ế ấ ụ trong vùng c c tím và vùng h ng ngo i. đ h p th thay đ i theo b c ự ồ ạ ộ ấ ụ ổ ướ sóng 05/11/11 32 2.6.5.SUY HAO SCT TRONG S I QUANG.Ợ b.Suy hao do tán s c. ắ 1.Suy hao do tán x raylegh:ạ • Nói chung khi sóng đi n t truy n trong môi tr ng đi n môi g p nh ng ch ệ ừ ề ườ ệ ặ ữ ỗ không đ ng nh t s x y ra hi n t ng tán x . các tia sáng truy n qua ch không ồ ấ ẽ ả ệ ượ ạ ề ỗ đ ng nh t này s to đi nhi u h ng, ch m t ph n năng l ng ánh sáng ti p ồ ấ ẽ ả ề ướ ỉ ộ ầ ượ ế t c truy n theo h ng cũ ph n còn l i truy n theo các h ng khác th m chí ụ ề ướ ầ ạ ề ướ ậ truy n ng c v phía ngu n quang.ề ượ ề ồ 2.Suy hao do tán x t i m t phân cách gi a lõi và l p v b c không hoàn h o:ạ ạ ặ ữ ớ ỏ ọ ả • Khi tia sáng truy n đ n nh ng ch không hoàn h o gi a lõi và l p b c tia sáng ề ế ữ ỗ ả ữ ớ ọ s b tán x . lúc đó m t tia t i s có nhi u tia ph n x v i các góc ph n x khác ẽ ị ạ ộ ớ ẽ ề ả ạ ớ ả ạ nhau, nh ng tia có góc ph n x nh h n góc t i h n s khúc x ra l p v b c và ữ ả ạ ỏ ơ ớ ạ ẽ ạ ớ ỏ ọ b suy hao d n.ị ầ 05/11/11 33 2.6.6.TÁN S C TRONG S I QUANG.Ắ Ợ Khái ni m:ệ • khi tín hi u quang truy n qua s i quang chúng b bi n d ng hi n t ng này g i ệ ề ợ ị ế ạ ệ ượ ọ là s tán s c. ự ắ Tác h i:ạ • + tán s c làm méo d ng tín hi u analog và làm xung b ch ng l p trong tín hi u ắ ạ ệ ị ồ ấ ệ digital. • + tán s c làm h n ch d i thông c a đ ng truy n d n quang.ắ ạ ế ả ủ ườ ề ẫ Phân lo i:ạ • +tán s c do mod.ắ • +tán s c do b c sóng.ắ ướ • +tán s c do v t li u.ắ ậ ệ 05/11/11 34 2.6.6.TÁN S C TRONG S I QUANG.Ắ Ợ a.Tán s c do mode (dmod)ắ ; • do năng l ng ánh sáng phân tán thành nhi u mode. m i mode l i truy n v i ượ ề ỗ ạ ề ớ v n t c nhóm khác nhau nên th i gian truy n khác nhau.ậ ố ờ ề • s ph thu c c a dmod vào s mũ g: dmod đ t c c ti u khi g ~ 2 và dmod tăng ự ụ ộ ủ ố ạ ự ể khá nhanh khi g có giá tr khác 2 v hai phía. ị ề đây là m t yêu c u nghiêm ng t ộ ầ ặ trong quá trình ch t o s i gi. ế ạ ợ 2,4 2,6 2,82,22,01,81,6 0,0 1 0,1 1 g dmod (ns/km) T¸n s¾c Mode (dmod) thay ®æ i theo chiÕt suÊt 05/11/11 35 2.6.6.TÁN S C TRONG S I QUANG.Ắ Ợ b.Tán s c do m u c a m t s s i quang.ắ ầ ủ ộ ố ợ • do tín hi u quang truy n trên s i không ph i là đ n s c mà g m m t kho ng ệ ề ợ ả ơ ắ ồ ộ ả b c sóng nh t đ nh. m i b c sóng l i có v n t c truy n khác nhau nên th i ướ ấ ị ỗ ướ ạ ậ ố ề ờ gian truy n cũng khác nhau ề • 1: s i bình th ng (g652)ợ ườ • 2: s i d ch tán s c (g653)ợ ị ắ • 3: s i san b ng tán s c.ợ ằ ắ 2 1 31300 1200 1400 1500 1600 λ (nm) 12 8 4 0 -4 -8 -12 dchr (ps/nm.km ) T¸n s¾c thÓ cña c¸c lo¹i s îi 05/11/11 36 2.6.6.TÁN S C TRONG S I QUANG.Ắ Ợ c.Tán s c do v t li u.ắ ậ ệ • chi t su t c a s i quang luôn thay đ i b i v t li u trong nó.đây là nguyên nhân ế ấ ủ ợ ổ ở ậ ệ gây nên tán s c ch t li u. ắ ấ ệ • v m t v t lý, tán s c ch t li u cho bi t m c đ n i r ng xung c a m i nm b ề ặ ậ ắ ấ ệ ế ứ ộ ớ ộ ủ ỗ ề r ng ph ngu n quang qua m i km s i quang, đ n v c a đ tán s c do ch t li u ộ ổ ồ ỗ ợ ơ ị ủ ộ ắ ấ ệ m là ps/nm.km. • t i b c sóng 850 nm đ tán s c do ch t li u kho ng 90 ạ ướ ộ ắ ấ ệ ả ÷ 120 ps/nm.km. • t i b c sóng 1300 nm tán s c do ch t li u b ng tán s c ng d n sóng nh ng ạ ướ ắ ấ ệ ằ ắ ố ẫ ư ng c d u nên tán s c th b ng không. do đó b c sóng 1300 nm th ng đ c ượ ấ ắ ể ằ ướ ườ ượ ch n cho các đ ng truy n t c đ cao.ọ ườ ề ố ộ • t i b c sóng 1550 nm đ tán s c do ch t li u kho ng 20ps/nm.kmạ ướ ộ ắ ấ ệ ả 05/11/11 37 2.7.CÂU H I VÀ BÀI T P CHÍ NG 2.Ỏ Ậ Ế 1. Trình b y h th ng truy n d n SCT ng d n sóng khí quy n?ầ ệ ố ề ẫ ố ẫ ể 2. Trình b y h th ng truy n d n SCT ng d n sóng kim lo i? ầ ệ ố ề ẫ ố ẫ ạ 3. Trình b y h th ng truy n d n SCT ng d n sóng đi n môi? ầ ệ ố ề ẫ ố ẫ ệ 4. Trình b y h th ng truy n d n SCT b ng cáp đ ng ch c?ầ ệ ố ề ẫ ằ ồ ụ 5. Trình b y h th ng truy n d n SCT b ng cáp quang? ầ ệ ố ề ẫ ằ 6. Hãy so sánh suy hao các đ ng truy n SCT?ườ ề 05/11/11 38 CH NG 3 :ƯƠ CÁC LINH KI N SI U CAO T N.Ệ Ấ Ầ 1. Ti p giáp ng d n sóng.ế ố ẫ 2. Các b suy gi m và các b di pha.ộ ả ộ 3. B ghép đ ng truy n.ộ ườ ề 4. Ph n t đi n kháng.ầ ử ệ 5. B l c sct.ộ ọ 6. H c c ng h ng .ố ộ ưở 7. Isolator&circulator. 8. Đi t laser.ố 9. Đi t tách quang .ố 10. Câu h i ôn t p cu i ch ng.ỏ ậ ố ươ 05/11/11 39 3.1.TI P GIÁP ng d n sóng.Ế Ố ẫ 3.1.1.Khái ni m v ti p giáp ng d n sóng:ệ ề ế ố ẫ • Là m t linh ki n siêu cao t n ,dùng đ k t n i gi a cáp đ ng ch c v i ng d n sóng.ộ ệ ầ ể ế ố ữ ồ ụ ớ ố ẫ • Th ng dùng đo n d i c a băng sóng SCT, đ n i gi a ng dân sóng ra h th ng dây ườ ở ạ ướ ủ ể ố ữ ố ệ ố phi đ (cáp đ ng ch c).ơ ồ ụ • Th ng dùng làm đo n n i sóng SCT ra anten- là lo i anten ng d n sóng.ườ ạ ố ạ ố ẫ 3.1.2.M t s ti p giáp SCT.ộ ố ế • Ti p giáp b l c hài.ế ộ ọ • Ti p giáp v i anten.ế ớ CÁP 05/11/11 40 3.2.CÁC B SUY HAO VÀ DI PHA.Ộ 3.2.1.Khái ni mệ . • Sóng SCT có th b suy hao và di pha b ng cho qua m t b ph n có ch a ch t ể ị ằ ộ ộ ậ ứ ấ đi n môi d ng van, d ng t m.ệ ạ ạ ấ • V n t c SCT nh h n trong không khí:ậ ố ỏ ơ 3.2.1.M t s b suy hao và di pha.ộ ố ộ • B di pha có th thay đ i tham s .ộ ể ổ ố • B có tham s suy hao và di pha c đ nh .ộ ố ố ị εµ cv = van 05/11/11 41 3.3.B GHÉP VÀ CHIA Đ NG.Ộ ƯỜ 3.3.1.Khái ni m .ệ • Là linh ki n SCT dùng đ ghép công su t ho c chia công su t sóng SCT m ch ệ ể ấ ặ ấ ở ạ máy phát SCT. • Nó có d ng t ng quát nh sau:ạ ổ ư 3.3.2.M t s b ghép , chia th c t .ộ ố ộ ự ế b chiaộ b ghépộ Pin Pin1 Pinn Pout Pout1 Poutn M ch lý t ngạ ưở In-Zo Out 3- Zo/2 Out Zo/2 1 2 Out 3- Zo/2 Vi d i ch Tả ữ In-1-Zo Out-Zo/2 1 05/11/11 42 3.4.CÁC PH N T ĐI N KHÁNG.Ầ Ử Ệ 3.4.1.Khái ni m chung v ph n t đi n kháng.ệ ề ầ ử ệ • Sóng SCT phân b b ngoài c a v t d n, V i b m t l i lõm khác nhau SCT ố ở ề ủ ậ ẫ ớ ề ặ ồ s b nh h ng khác nhau khi lan truy n trên nó.ẽ ị ả ưở ề • Sóng SCT khi lan truy n trên b m t v t d n ch u nh h ng t ng t nh khi ề ề ặ ậ ẫ ị ả ưở ươ ự ư cho sóng chuy n qua các ph n t đi n kháng. V i v t d n có kích th c đáng k ề ầ ử ệ ớ ậ ẫ ướ ể so v i b c sóng thì coi nh là t p h p c a các ph n t : Đi n c m, đi n dung, ớ ướ ư ậ ợ ủ ầ ử ệ ả ệ đi n tr .ệ ở • Ta có th t o ra các ph n t đi n kháng SCT b ng khoét, d p các g , rãnh có ể ạ ầ ử ệ ằ ậ ờ kích th c phù h p trên v t d n.ướ ợ ậ ẫ • ng d ng ch t o b l c hài SCT.Ứ ụ ế ạ ộ ọ 05/11/11 43 3.4.CÁC PH N T ĐI N KHÁNG.Ầ Ử Ệ 3.4.2. M t s ph n t đi n kháng SCT th c t .ộ ố ầ ử ệ ự ế • Cu n c m xo n chôn c làm b ng kim lo i dán trên m t đi n môi..ộ ả ắ ố ằ ạ ặ ệ • T đi n C t o b i 2 t m đi n môi, ho c kim lo i. Đ t trong ng d n sóng.ụ ệ ạ ở ấ ệ ặ ạ ặ ố ẫ 1 2 C Cin out Chi u dòng SCT,ề véc t E,Hơ 05/11/11 44 3.5. B L C SCT.Ộ Ọ 3.5.1.Khái ni m v b l c SCT.ệ ề ộ ọ • T p h p các ph n t L,C t o thành các m t l c SCT.ậ ợ ầ ử ạ ắ ọ • Là b l c SRF k thu t Analog.ộ ọ ỹ ậ • Dùng đ l c sóng hài,l c ch n băng..ể ọ ọ ặ 3.5.2.M t s b l c SCT.ộ ố ộ ọ • B l c Chebyshev dùng đ ng truy n vi d i.ộ ọ ườ ề ả 50Ώ 149,4Ώ 149,4Ώ19,Ώ 50Ώ 50Ώ 50ΏC L L 05/11/11 45 3.5. B L C SCT.Ộ Ọ 3.5.2.M t s b l c SCT.ộ ố ộ ọ • B l c Cauer dùng đ ng truy n vi d i.ộ ọ ườ ề ả Ca 50Ώ 50Ώ 50Ώ 50ΏC La L2 Cb L3 L1 L2 L3 L1 Lb La Lb 05/11/11 46 3.6.H C C NG H NG SCT.Ố Ộ ƯỞ 3.6.1.Khái ni m v h c c ng h ng.ệ ề ố ộ ưở • M t h c khoét trên v t d n có kích th c =ộ ố ậ ẫ ướ λ/2.Khi sóng đi nệ từ lan truy nề qua s yả ra hi nệ t ngượ c ngộ h ngưở tương tự như hi nệ t ngượ c ngộ h ngưở ở m chạ L,C. • T nầ số c ngộ h ngưở là : • h s ph m ch t:ệ ố ẩ ấ • Q = ωo. • ng d ng làm b l c, m ch t o dao đ ng.Ứ ụ ọ ọ ạ ạ ộ lco 1 =ω Công su tấ tích lu trung bình theo th i gian.ỹ ờ Công su t tiêu tán trung bình theo th i gian.ấ ờ 05/11/11 47 3.6.H C C NG H NG SCT.Ố Ộ ƯỞ 3.6.2.M t s h c c ng h ng.ộ ố ố ộ ưở • A.H c c ng h ng trong thi t b đo.ố ộ ưở ế ị • B.H c c ng h ng đi n môi.ố ộ ưở ệ Đi n môiệ Tinh ch nh c ng h ngỉ ộ ưở . Vi d iả λ/2 ZoZo L C 05/11/11 48 3.7. ISOLATOR &CIRCULATOR. 3.7.1. Khái ni m .ệ • A. Isolator:Là m t linh ki n SCT, nó có tác d ng ch cho sóng SCT đi theo m t ộ ệ ụ ỉ ộ chi u t ngu n t i đích, không cho đi theo h ng ng c l i.ề ừ ồ ớ ướ ượ ạ • B.Circulator. • Là linh ki n SCT có kh năng cho sóng SCT đi theo h ng mong mu n.ệ ả ướ ố • Circulator ki u ch Yể ữ • Circulator ki u phân c c .ể ự ISOLATORin out 1 2 3 1 2 3 4 05/11/11 49 3.7. ISOLATOR &CIRCULATOR. 3.7.2. M t s ng d ng c a Circulator.ộ ố ứ ụ ủ • A.Circulator phân đ ng thu phát.ườ • B.B tách kênh b n t n s .ộ ố ầ ố MP MT T iả PĐ Anten F1F2F3F4 F1 F2 F3 F4 t iả F4F3 05/11/11 50 3.8.ĐI T LASERỐ 3.8.1.laser­nguyên lý phát x ánh sáng.ạ • các lo i laser có th là khác nhau nh ng nguyên lý ho t đ ng c b n là cùng nh ạ ể ư ạ ộ ơ ả ư nhau. ho t đ ng c a laser là k t q a c a ba quá trình m u ch t, đó là h p th ạ ộ ủ ế ủ ủ ấ ố ấ ụ photon, phát x t phát, và phát x kích thích. ba quá trình này đ c mô t s ạ ự ạ ượ ả ở ơ đ hai m c năng l ng đ n gi n .ồ ứ ượ ơ ả E2 E2 E1 E2 E1 Ph t¸ x¹ kÝch thÝch Ph t¸ x¹ tù ph t¸HÊp thôa) b) c) 05/11/11 51 3.8. ĐI T LASER. Ố ( Light Amplication by Stimulate Emision of Radiation) • 3.8.2. C u trúc c a đi t laser.ấ ủ ố a) Sio2 Sio2n-GaAlAs Líp tiÕp xóc p-InP p-InP Líp giíi h¹n p-InP Líp tiÕp xóc D­¬ng vµ to¶ nhiÖt Líp tiÕp xóc ©m Líp tiÕp xóc p-GaAlAs Líp tÝch cùc InGaAsP Líp tÝch cùc GaAsP n-InP b) Sio2 Sio2 Líp giíi h¹n p-GaAlAs . C¸c ®iè t Las er cã cÊu tróc dÞ thÓ b-íc sãng ng¾n 800 ÷ 900 nm (a) vµ b-íc sãng dµi 1300 nm ÷ 1600 nm (b) 05/11/11 52 3.8.3. Đ C TÍNH K THU T C A ĐI T LASER.Ặ Ỹ Ậ Ủ Ố a.Tóm t t đ c tính k thu t c a đi t lade.ắ ặ ỹ ậ ủ ố +) C ng đ b c x caoườ ộ ứ ạ +) Có đ n đ nh b c sóng b c x t t ộ ổ ị ướ ứ ạ ố +) M t đ c a tia b c x caoậ ộ ủ ứ ạ +) Đ r ng ph h p.ộ ộ ổ ẹ 05/11/11 53 3.8.3. Đ C TÍNH K THU T C A ĐI T LASER.Ặ Ỹ Ậ Ủ Ố c.B ng tóm t t các đ c tính c a laser dfb ả ắ ặ ủ Tham s ố Đ c đi m ặ ể • b c sóng ướ 1310 nm ho c1550 nm ± 10nmặ • công su t quang ấ 3-14 mw • d i t n làm vi cả ầ ệ 50-860 mhz • m c rfvào(tín hi u video) ứ ệ +10 t i +25 dbmv/kênhớ • h s đi u ch quang(m) ệ ố ề ế 3-4%/kênh • cnr(đ i v i 80 kênh t i) ố ớ ả 52 db(v i công su t t i đ u thu 0 db)ớ ấ ạ ầ • méo cso - 62 dbc • méo ctb - 65 dbc • thay đ i đáp ng t n s ổ ứ ầ ố ± 1 db(50-860 mhz) • suy hao đ ng xu ng ườ ố >16db(rf đ u vào)ầ • kho ng nhiêt đ ho t đ ng ả ộ ạ ộ 00c t i 500c ớ • nhi t đ b o qu n ệ ộ ả ả - 400c t i 500cớ • d m ộ ẩ 85% 05/11/11 54 . D.TÓM T T CÁC Đ C TÍNH C A LASER DFB ĐI U CH TR C Ắ Ặ Ủ Ề Ế Ự TI P CHO ĐA KÊNH AM/QAM Đ NG LÊN.Ế ƯỜ • Tham s ố Đ c đi mặ ể • b c sóng ướ 1310nm ho c 1550nm±10nmặ • công su t quangấ 3- 5mw • d i t n làm vi c ả ầ ệ 5 – 42mhz • m c rf vao ứ + 10 t i +25 dbmv/kênhớ • d i đ ng ả ộ 15db • cnr(các kênh qpsk) ≥ 16 db • t i berạ ≤10-7 c/(n+1) • các kênh qpsk ≥ 20db • tai ber ≤10-7 • sai s m c công su t ra ố ứ ấ ≤ - 25 dbc • t n hao đ ng lên ổ ườ >16 db(rf vào) • d i nhi t đ làm vi c ả ệ ộ ệ - 200 t i +650cớ • nhi t đ b o qu n ệ ộ ả ả - 400 t i +700cớ • d m ộ ẩ 85% 05/11/11 55 3.8.4. NG D NG C A ĐI T LASERỨ Ụ Ủ Ố • Th c hi n xây d ng các h th ng thông tin quang trong m ng vi n thông có t c ư ệ ự ệ ố ạ ễ ố đ cao và c ly truy n d n xa ,ng i ta ph i s d ng các di t laser có đ r ng ộ ự ề ẫ ườ ả ử ụ ố ộ ộ ph r t h p đó là các laser đ n modeổ ấ ẹ ơ • V i h th ng truy n hình cáp laser ph n h i phân tán(b )ớ ệ ố ề ả ồ ố • (Dfb-ditribution feedback) đ c s d ng cho các kênh truy n xu ng còn di t ượ ử ụ ề ố ố laser fabry-perot dùng cho các kênh đ ng lênườ 05/11/11 56 3.9. ĐI T TÁCH QUANG.Ố 3.9.1. Đi t tách quang pin.ố Vïng ho ¸trÞ Wv Vïng cÊm Eg Vïng dÉn Wc Vïng diÖn tÝch kh«ng gian P§iÖn cùc vßng n¸h s n¸g Líp chèng ph¶n x¹ RT W N a) b)c u t o c a diode quang pin (a) và phõn b d i năng lý ng ấ ạ ủ ố ả ợ (b) 05/11/11 57 3.9. ĐI T TÁCH QUANG.Ố 3.9. 2. C u trúc đi t thác apd.ấ ố x Vïng th c¸ n¸h s n¸g §iÖn cùc vßng §iÖn cùc N N S P RT M 200 E→ V t¨ ng → F t¨ ng (a): c u t o c a diode quang ấ ạ ủ thác (b): phân b c ng đ đi n ố ườ ộ ệ tr ngườ 05/11/11 58 3.9. ĐI T TÁCH QUANG.Ố 3.9.3. Đ c đi m k thu t.ặ ể ỹ ậ PIN APD PIN APD PIN APD Ph¹m vi b- í c sãng Nm 400 -1100 800 1800 900 -1700 § Ønh Nm 900 830 1550 1330 1300 1300 § é nh¹y A/w 1,3 ÷ 0,55 50 ÷ 120 0,5 ÷ 0,65 2,5 ÷ 25 0,6 ÷ 0,8 HÖ sè khÕch ®¹ i 1 150÷ 250 1 5÷ 40 1 10 ÷ 30 § Þnh thiªn V 45 - 100 220 -6 20÷ 35 5 <30 Dß dßng NA 1÷10 50÷ 500 1÷20 1÷5 § iÖn dung PF 1,2÷3 1,3÷2 2÷5 2÷5 0,5÷2 0,5 HiÖu suÊt l- î ng tö % 65÷90 77 50÷55 55÷75 60÷70 30÷70 InGaAs Tham sè §¬n vÞ ®o SILICON GERMANIM 05/11/11 59 3.9. ĐI t TÁCH QUANG.Ố 3.9.4. ng d ng c a đi t pin và apdỨ ụ ủ ố . +V i b c sóng 850 nm . ớ ướ lo i si – pin và apd hay dùng. si – apd có u đi m h n, có ạ ư ể ơ dòng dò và h s t p âm nh , h s khu ch đ i tăng t i 100, đi n áo phân c c ệ ố ạ ỏ ệ ố ế ạ ớ ệ ự ng c 200vượ +V i b c sóng 1300 nm đ n 1500 nm t i b c sóng này thì. ớ ướ ế ạ ướ ge-apd đ c s d ng ượ ử ụ r ng rãi nh t. đi n áp làm vi c t 30v ộ ấ ệ ệ ừ +V i b c sóng 1500nm.lo i ingaas – pin là b tách sóng quang phù h p v i t c đ ớ ướ ạ ộ ợ ớ ố ộ cao. nó th ng đ c ghép v i b ti n khu ch đ i gaas fet đ t o thành modul có ườ ượ ớ ộ ề ế ạ ể ạ s n trên th tr ng. ingaas/gaas fet hoàn toàn thích nghi v i t c đ 565mbit/s và ẵ ị ườ ớ ố ộ còn phù h p v i t c đ 2,5gbit/s.ợ ớ ố ộ +V i b c sóng 1700nm- th c t đã dùng nhi u lo i apd là ingaas ghép v i inp, ớ ướ ự ế ề ạ ớ chúng phù h p và d i băng tách sóng c a nó t 800nm đ n 1700nm.ợ ả ủ ừ ế 05/11/11 60 3.10.CÂU H I VÀ BÀI T P CU I CH NG 3.Ỏ Ậ Ố ƯƠ 1. Trình b y v ti p giáp ng d n sóng?ầ ề ế ố ẫ 2. Trình b y v các b suy gi m và các b di pha ?ầ ề ộ ả ộ 3. Trình b y v b ghép đ ng truy n.?ầ ề ộ ườ ề 4. Ph n t đi n kháng sct có gì khác v i ph n t đi n kháng d i vhf, uhf?ầ ử ệ ớ ầ ử ệ ở ả 5. Đ c đi m c a b l c sct?ặ ể ủ ộ ọ 6. Nêu vai trò c a h c c ng h ng ?ủ ố ộ ưở 7. Nêu vai trò c a isolator.ủ 8. Nêu vai trò c a circulator.ủ 9. Nêu ng d ng c a đi t laser.ứ ụ ủ ố 10. Nêu vai trò c a đi t tách quang ?.ủ ố 05/11/11 61 CH NG 4: ƯƠ CÁC M CH ĐI N SCT.Ạ Ệ 05/11/11 62 CH NG 4: ƯƠ CÁC M CH ĐI N SCT.Ạ Ệ 1. B KHUY CH Đ I PH N X .Ộ Ế Ạ Ả Ạ 2. B KHUY CH Đ I THAM S .Ộ Ế Ạ Ố 3. B T O DAO Đ NG.Ộ Ạ Ộ 4. B TÁCH SÓNG .Ộ 5. B TR N T N.Ộ Ộ Ầ 6. B SUY GI M.Ộ Ả 7. B CHUY N M CH.Ộ Ể Ạ 8. B D CH PHA.Ộ Ị 9. CÂU H I ÔN T P CU I CH NGỎ Ậ Ố ƯƠ . 05/11/11 63 4.1.B KHUY CH Đ I PH N X .Ộ Ế Ạ Ả Ạ 4.1.1.Khái ni mệ . • Các b khuy ch đ i ph n x sct th ng là các đi t có đi n tr âm.ộ ế ạ ả ạ ườ ố ệ ở • Các đi t là:đi t đ ng h m tunenl, đi t impatt, gun.ố ố ườ ầ ố • H s ph n x : ệ ố ả ạ Ã=(rn+zo)/rn-zo) >1. 4.1.2. M ch đi n b khuy ch đ i ph n x th c t :ạ ệ ộ ế ạ ả ạ ự ế • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m ch.Ứ ụ ủ ạ Cir.. Thiên áp Thiên áp 1 2 3 05/11/11 64 4.2.B KHUY CH Đ I THAM S .Ộ Ế Ạ Ố 4.2.1.Khái ni mệ . • Các b KĐ tham s có th là transsitor ho c đi t.ộ ố ể ặ ố • Tin hi u đ u ra l n h n K l n tín hi u đ u vào.ệ ầ ớ ơ ầ ệ ầ • T n s đ u ra có th khác v i đ u vào.ầ ố ầ ể ớ ầ 4.2.2. M ch đi n b khuy ch đ i tham s th c t :ạ ệ ộ ế ạ ố ự ế • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ BPF (fs) BPF (fp) (fs) (fp) BPF (fo) in out 05/11/11 65 4.3.B DAO Đ NG.Ộ Ộ • 4.3.1.Khái ni m v b dao d ng SCTệ ề ộ ộ . • B t o dao đ ng SCT bi n đ i công su t DC thành công su t SCT.ộ ạ ộ ế ổ ấ ấ • Ph n t tích c c là ph n t phi tuy n;th ng dùng transsitor , đi t .ầ ử ự ầ ử ế ườ ố • 4.3.2.M ch đi n b dao đ ng SCT.ạ ệ ộ ộ • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ XL RL Xin Rin i Zl Zin Ph n t đi n tr âm.ầ ử ệ ở (ZL +Zin)I= 0 I # 0 ~ ZL = -Zin 05/11/11 66 4.4.B TÁCH SÓNG.Ộ • 4.4.1.Khái ni m v b tách sóng SCTệ ề ộ . • A.B tách sóng d i t n 1-100Ghz.ộ ả ầ • Thông th ng s d ng m t đi t, m ch đ n gi n.ườ ử ụ ộ ố ạ ơ ả • Tin hiê vào là tin hiê đi n RF, tin hi u ra là d ng t n s th p h n.ụ ụ ệ ệ ạ ầ ố ấ ơ • B.B tách sóng quang.ộ • Th ng dùng đi t pin cho m ch thuê bao và đi t thác APD cho m ch đ u cu i ườ ố ạ ố ạ ầ ố c a h th ng.ủ ệ ố • Tin hi u vào là tin hi u SCT d ng ánh sáng, tin hi u ra là tin hiê đi n.ệ ệ ở ạ ệ ụ ệ 05/11/11 67 4.4.B TÁCH SÓNG.Ộ 4.4.2.M ch đi nv b tách sóng SCTạ ệ ề ộ . A.B tách sóng d i t n 1­100Ghz.ộ ả ầ • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ B.B tách sóng quang.ộ • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ M chạ ph i h p Zố ợ in out C L RC khuy Õch ®¹i c©n b»ng x¸c ®Þnh & t¸i t¹o AGC & §inh thê i. A P D Out(E)In (O) 05/11/11 68 4.5.B TR N T N.Ộ Ộ Ầ 4.5.1.T ng quan v b tr n t n SCT:ổ ề ộ ộ ầ A.Khái ni m chung :ệ • Th c hi n tr n tin hi u v i m t t n s sóng mang, t o ra tin hi u v i t n s ự ệ ộ ệ ớ ộ ầ ố ạ ệ ớ ầ ố sóng mang m i.ớ • Th c hi n tr n lên ph n máy phát.ự ệ ộ ở ầ • Th c hi n tr n xu ng ph n máy thu.ự ệ ộ ố ở ầ • Các ph n t tr n t n là các ph n t phi tuy n th ng là transsitor và đi t .ầ ử ộ ầ ầ ử ế ườ ố B.Phân lo i b tr nạ ộ ộ : • +B tr n t n ph n đi n.ộ ộ ầ ầ ệ • +B tr n t n ph n quang.ộ ộ ầ ầ 05/11/11 69 4.5.B TR N T N.Ộ Ộ Ầ 4.5.2.M t s b tr n t n SCT:ộ ố ộ ộ ầ A.B tr n t n ph n đi n:ộ ộ ầ ầ ệ +T n s công tác t 1- vài trăm GHZ.ầ ố ừ +Có nhi u lo i m ch tr n t n:ề ạ ạ ộ ầ - M ch tr n t n đ n.ạ ộ ầ ơ - M ch tr n t n cân b ng.ạ ộ ầ ằ fins fout fino Fout=Fins+Fino ( up) Fout=Fins-Fino (down) 05/11/11 70 4.5.B TR N T N.Ộ Ộ Ầ 4.5.2.M t s b tr n t n SCT:ộ ố ộ ộ ầ B.B tr n t n ph n quang:ộ ộ ầ ầ +T n s công tác d i ánh sáng.ầ ố ở ả +Th c hi n tr n tin hi u quang v i m t ngu n quang không mang tin t c( Sóng ự ệ ộ ệ ớ ộ ồ ứ mang). +K t qu đ c m t tr ng quang m i mang thông tin có c ng đ cao h n.ế ả ượ ộ ườ ớ ườ ộ ơ +Th ng dùng h th ng thông tin Coherent.ườ ở ệ ố demux (o) mix (o) ld (O) Demod (o/e) 05/11/11 71 4.6.B SUY GI M.Ộ Ả 4.6.1.T ng quan v b suy gi m.ổ ề ộ ả • Nh m gi m công su t tín hi u v phía b ph n thu c n đ c b o v .ằ ả ấ ệ ề ộ ậ ầ ượ ả ệ • Th ng dùng m ch suy gi m b ng đi n tr ho c đi t.ườ ạ ả ằ ệ ở ặ ố 4.6.2.M t s m ch suy gi m SCT:ộ ố ạ ả +B suy gi m đi n tr .ộ ả ệ ở • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ +B suy gi m dùng đi t.ộ ả ố • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ r r L C C 05/11/11 72 4.7. B CHUY N M CH.Ộ Ể Ạ 4.7.1.T ng quan v b chuy n m ch:ổ ề ộ ể ạ • Nh m k t n i đ ng chuy n theo h ng đã đ nh.ằ ế ố ườ ề ướ ị • Chuy n m ch SCT - đi n th ng dùng đi t.ể ạ ệ ườ ố • Chuy n m ch SCT - quang th ng dùng đi t quang, transsitor quang.ể ạ ườ ố 4.7.2.M t s m ch chuy n m ch:ộ ố ạ ể ạ • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ 1 2 3 đ/k B1+ B3+ B2+ 05/11/11 73 4.8.B DI PHA.Ộ 4.8.1.T ng quan v b di pha:ổ ề ộ • Th c hi n d ch pha tin hi u gi a đ u ra và đ u vào.ự ệ ị ệ ữ ầ ầ • Có th d ch pha liên t c.ể ị ụ • Có th d ch pha m t giá tr xác đ nh.ể ị ở ộ ị ị • M ch d ch pha lý t ng là không t n hao, không ph n x .ạ ị ưở ổ ả ạ 4.8.2.M ch đi n b di pha:ạ ệ ộ • Tác d ng các linh ki n.ụ ệ • Nguyên lý ho t đ ng.ạ ộ • ng d ng c a m chỨ ụ ủ ạ Cir.. T hi ên á p 1 2 3 Cu n ch nộ ặ Γb 05/11/11 74 4.9.CÂU H I CU I CH NG.Ỏ Ố ƯƠ 1. Trình b y v b khuy ch đ i ph n x ?ầ ề ộ ế ạ ả ạ 2. Nêu đ c đi m c a b khuy ch đ i tham s ?ặ ể ủ ộ ế ạ ố 3. B t o dao đ ng SCT có gì khác v i b dao đ ng d i t n VHF?ộ ạ ộ ớ ộ ộ ở ả ầ 4. Có m y lo i tách sóng SCT?ấ ạ 5. Vai trò c a tr n t n SCT?ủ ộ ầ 6. B suy gi m dùng đ làm gì? Có m y lo i b suy gi m?ộ ả ể ấ ạ ộ ả 7. B chuy n m ch SCt dùng đ làm gì?ộ ể ạ ể 8. Trình b y m t b di ph SCT?ầ ộ ộ 05/11/11 75 CH NG 5: ƯƠ ANTEN VÀ CÁC H TH NG SCTỆ Ố . 5.1.Tham s anten SCT.ố 5.2.M t s anten SCT.ộ ố 5.3.T ng quan v các h th ng thông tin siêu cao t n.ổ ề ệ ố ầ 5.4.Các h th ng ghép kênh .ệ ố 5.5.Các h th ng ra đa.ệ ố 5.6. Câu h i ôn t p cu i ch ng.ỏ ậ ố ươ 05/11/11 76 5.1.THAM S C A ANEN SCT.Ố Ủ 5.1.1. Đ th tính h ng.ồ ị ướ • Lµ ®­êng biÓu diÔn quan hÖ gi÷a tr­êng bøc x¹ theo ph­¬ng truyÒn víi c c¸ ph­¬ng cßn l¹i. • Mçi lo¹i anten cã ®å thÞ tÝn h­íng riªng. • Víi hÖ thèng th«ng tinn vÖ tinh th× ®å thÞ tÝnh h­íng d¹ng h×nh c I¸ chÇy hÑp. • Mét sè ®å thÞ tÝnh h­íng cña mét sè anten: An ten chÊn g­¬ngAn ten c nầ .L=0,5λ 05/11/11 77 5.1.THAM S C A ANEN SCT.Ố Ủ 5.1.2. H s tăng ích.ệ ố • Là t s gi a m t đ công su t theo h ng b c x và m t đ công su t b c x ỷ ố ữ ậ ộ ấ ướ ứ ạ ậ ộ ấ ứ ạ vô h ng/v i cùng công su t thu.ướ ớ ấ • G=S(θ,φ)/S= số l nầ . 5.1.3.D i t n s công tác ả ầ ố • Lµ d¶i tÇn sè mµ anten cã thÓ b¶o ®¶m thu, bøc x¹ sãng ®iÖn tõ tèt. • Mçi mét anten th­êng c«ng t¸ c ë mét tÇn sè. • Cã mét sè an ten cã thÓ lµm viÖc trong mét kho¶ng tÇn sè tõ Fmin-Fmax. 05/11/11 78 5.2.M T S LO I AN TEN SCT.Ộ Ố Ạ 5.2.1.An ten phát lên v tinh.ệ a.Anten parabôn có 2 g ng ph n x .ươ ả ạ • có kích th c l n vài ch c m.ướ ớ ụ • dùng các tr m vt c u hình l n.ở ạ ấ ớ • 1.phi u b c x sóng.ễ ứ ạ • 2.g ng ph n x nh .ươ ả ạ ỏ • 3.g ng ph n x l n.ươ ả ạ ớ • 4.b ph n quay anten.ộ ậ • 5.giá đ anten.ỡ • 6.c n đ g ng ph n x nh .ầ ỡ ươ ả ạ ỏ 1 6 3 4 5 2 05/11/11 79 5.2.M T S ANTEN SCT.Ộ Ố 5.2.1.an ten ph t l n v tinh.ỏ ờ ệ .b.Anten parabôn có 2 g ng ph n x l ch.ươ ả ạ ệ • có kích th c vài m.ướ • dùng các tr m v tinh c u hình nh và v a.ở ạ ệ ấ ỏ ừ 1.phi u b c x sóng.ễ ứ ạ 2.g ng ph n x nh .ươ ả ạ ỏ 3.g ng ph n x l n.ươ ả ạ ớ 4.b ph n quay anten.ộ ậ 5.giá đ anten.ỡ 6.c n đ g ng ph n x nh .ầ ỡ ươ ẩ ạ ỏ 3 4 5 1 2 6 05/11/11 80 5.2.M T S ANTEN SCT.Ộ Ố 5.2.2.anten thu v tinhệ A. Anten parab«n cã tiªu ®iÓm ë gi­a. Cã kÝch th­íc tõ 1-2m. Th­êng dïng thu ë c c¸ tr¹m PTTH. 1.ph u h ng sóng-b khuy ch đ i lna.ễ ứ ộ ế ạ 2.g ng ph n x .ươ ả ạ 3. b ph n quay anten.ộ ậ 4.giá đ anten.ỡ 1 2 3 4 05/11/11 81 5.2.M T S ANTEN SCT.Ộ Ố 5.2.2.anten thu v tinhệ b. Anten parabôn có tiêu đi m l ch bên.ể ệ ở có kích th c t 0,5-0,6m.ướ ừ th ng dùng thu gia đình dth.ườ ở 1.ph u h ng sóng-b khuy ch đ i lna.ễ ứ ộ ế ạ 2.g ng ph n x .ươ ả ạ 3.giá đ anten.ỡ 1 2 3 05/11/11 82 5.3.T NG QUAN V CÁC H TH NG SCT.Ổ Ề Ệ Ố 5.3.1.H th ng chuy n ti p vi ba m t đ t.ệ ố ể ế ặ ấ • Th ng công tác d i đ u c a sct 1-3 ghz.ườ ở ả ầ ủ • G m các tr m thu phát vô tuy n SCT đ t liên ti p trên đ ng truy n.ồ ạ ế ặ ế ườ ề • Kho ng cách gi a 2 tr m ph thu c vào đ a hình, n m trên đ ng th ng gi a 2 ả ữ ạ ụ ộ ị ằ ườ ẳ ữ anten thu và phát.Th ng t i đa 60km.ườ ố • Có th dùng đ truy n d n tho i ho c phi tho i.ể ể ề ẫ ạ ặ ạ Tr m n-1ạ Tr m nạ 05/11/11 83 5.3.T NG QUAN V CÁC H TH NG SCT.Ổ Ề Ệ Ố 5.3.2.H th ng thu phát v tinh.ệ ố ệ • D i t n công tác là 1-30 Ghz.ả ầ • H th ng phát thanh truy n hình v tinh DTH.ệ ố ề ệ • H th ng chuy n ti p v tinh vi n thông .ệ ố ể ế ệ ễ • H th ng v tinh đ nh v d n đ ng.ệ ố ệ ị ị ẫ ườ TĐ VT 36000 Km TĐ v tinh đ a tĩnh.ệ ị v tinh qu đ o th p..ệ ỹ ạ ấ 05/11/11 84 5.3.T NG QUAN V CÁC H TH NG SCT.Ổ Ề Ệ Ố 5.3.3.H th ng thông tin quang.ệ ố • A.S đ kh i l c gi n:ơ ồ ố ượ ả • Thi t b phát.ế ị • Thi t b thu.ế ị • Thi t b truy n d n.ế ị ề ẫ Truúen dÉn M¹ch kÝch thÝch Nguån quang TÝn hiÖu ®iÖn ThiÕt bÞ ph t¸ Linh kiÖn thu quang Phôc håi tÝn hiÖuK§ TÝn hiÖu ®iÖn ThiÕt bÞ thu Thu quang Söa d¹ng Ph t¸ quang TÝn hiÖu quangTÝn hiÖu quang K§ 05/11/11 85 5.3.T NG QUAN V CÁC H TH NG SCT.Ổ Ề Ệ Ố 5.3.3.h th ng th ng tin quang.ệ ố ụ • b. ng d ng c a h th ng .ứ ụ ủ ệ ố • m ng đ ng tr c xuyên qu c giaạ ườ ụ ố • m ng riêng c a các công ty đ ng s t, đi n l c,ạ ủ ườ ắ ệ ự • d ng trung k n i các t ng đài.ườ ế ố ổ • d ng cáp th bi n liên qu c giaườ ả ể ố • d ng truy n s li u, m ng lanườ ề ố ệ ạ • m ng truy n hình cáp.ạ ề • m ng thuê bao.ạ 05/11/11 86 5.4.CÁC H TH NG GHÉP KÊNH SCT.Ệ Ố 5.4.1.Ghép kênh quang theo b c sóng.ướ • các sóng ánh sáng có b c sóng khác s đ c ghép cùng vào m t s i quang.ướ ẽ ượ ộ ợ • là k t h p các b c sóng khác nhau vào m t s i t i m t đ u và th c hi n tách ế ợ ướ ộ ợ ạ ộ ầ ự ệ chúng đ truy n t i các b tách sóng quang đ u kia. ể ề ớ ộ ở ầ M u x De M u x Tx1 Tx2 Txn Rx1 Rx2 Rxn λ1, λ2, ...λn 05/11/11 87 5.4.2.H TH NG GHÉP KÊNH SCT THEO T N S .Ệ Ố Ầ Ố • Trong ghép kênh fdm băng t n c a sóng ánh sáng đ c phân chia thành m t s ầ ủ ượ ộ ố d i có t n s khác nhau đ mang các kênh thông tin riêng bi t.ả ầ ố ể ệ • Fdm s đ c truy n trên s i, và m i m t kênh quang riêng bi t có th có băng ẽ ượ ề ợ ỗ ộ ệ ể t n r t r ng.ầ ấ ộ • T ng s lu ng bít đ c ghép ph thu c vào t c đ c a m i lu ng. ổ ố ồ ượ ụ ộ ố ộ ủ ỗ ồ • T i đ u thu tín hi u quang s đ c tách ra, công su t quang đ c chia và các ạ ầ ệ ẽ ượ ấ ượ kênh riêng s đ c khôi ph c l i.ẽ ượ ụ ạ KÕt Bé Hîp Mix Mix f1 f1 f2 Mix Mix Mix Mix f2 fn fn Ph t¸ quang T c¸h quang Bé Chia C«n g SuÊt Sîi c p¸ quang S 1 S 2 S n S 1 S 2 S n 05/11/11 88 5.4.3. GHÉP KÊNH THEO TH I GIAN.Ờ • Các kênh đ c truy n trong nh ng khe th i gian nh t đ nh.ượ ề ữ ờ ấ ị • M i kênh đ oc đi u ch đ c l p, sóng mang quang là cùng m t b c sóng. ỗ ự ề ế ộ ậ ộ ướ Nguån Ph t¸ KhuyÕch ®¹i quang EDFA Bé chia quang Bé ghÐp quang K§ quang Khèi ph t¸ Clock Bé t¸ ch kªnh Bé ®iÒu chÕ Bé ®iÒu chÕ Bé ®iÒu chÕ Bé ®iÒu chÕ TÝn hiÖu Thêi g ian 05/11/11 89 5.5.CÁC H TH NG RA ĐA.Ệ Ố 5.5.1.T ng quan v h th ng ra đa.ổ ề ệ ố • Thi t b nh m đo và xác đ nh c ly v trí c a m c tiêu.ế ị ằ ị ự ị ủ ụ • Thi t b ra đa th ng dùng trong quân s :ế ị ườ ự • +Ra đa phòng không. • +Ra đa h i quân.ả 5.5.2.M t s thi t b ra đa:ộ ố ế ị • A. Ra đa xung. ANTEN T RF RF f0 IF fif OSC PUL USB USB R 05/11/11 90 5.5.CÁC H TH NG RA ĐA.Ệ Ố 5.5.2.M t s thi t b ra đa:ộ ố ế ị B. Ra đađa doppler. • Fd=2v.F0/C. • F0:T n s máy phát.ầ ố • V:V n t c c a m c tiêu.C V n t c ánh sáng.ậ ố ủ ụ ậ ố • Fd:T n s hi u ng doppler.ầ ố ệ ứ ANTEN R F f0 IF USB RF F0 F0+f d F0+fd M C TIÊUỤ 05/11/11 91 5.6.CÂU H I CU I CH NG.Ỏ Ố ƯƠ 1. Trình b y tham s anten SCT.ầ ố 2.Anten Sct có th đ i l n thu sang phát đ c không?ể ổ ẫ ượ 3.Có bao nhiêu h th ng thông tin dùng ệ ố 4.Trình b y m t b ghép kênh SCT trong thông tin quang?ầ ộ ộ 6.Trình b y nguyên lý ho t đ ng c a ra đa?ầ ạ ộ ủ 05/11/11 92 The end

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftailieu.pdf